KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm, chức năng và vai trò của Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng thương mại được định nghĩa dựa trên mục đích hoạt động của nó trong thị trường tài chính, kết hợp với các tính chất và đối tượng mà ngân hàng phục vụ.
Luật ngân hàng của Pháp năm 1941 định nghĩa ngân hàng là những cơ sở nhận tiền từ công chúng để thực hiện các nghiệp vụ tài chính như chiết khấu và tín dụng Tương tự, Luật ngân hàng Ấn Độ năm 1950, được bổ sung năm 1959, cũng xác định ngân hàng là cơ sở nhận tiền ký thác để cho vay hoặc đầu tư Những định nghĩa này phản ánh tính chất và mục đích hoạt động của ngân hàng.
Một loại định nghĩa khác lại căn cứ vào sự kết hợp với đối tượng hoạt động.
Luật ngân hàng Đan Mạch năm 1930 xác định các nhà băng thiết yếu thực hiện nhiều nghiệp vụ quan trọng, bao gồm nhận tiền ký thác, buôn bán vàng bạc, tham gia vào hoạt động thương mại và giá trị địa ốc, cung cấp các phương tiện tín dụng và hối phiếu, cũng như thực hiện chuyển ngân và bảo hiểm.
Các ngân hàng thương mại, dù có nhiều hình thức khác nhau, đều có đặc điểm chung là nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn để phục vụ cho các hoạt động cho vay, chiết khấu và dịch vụ khác Tại Việt Nam, trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường dưới sự quản lý của Nhà nước, chính sách kinh tế đa thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa được thực hiện Mọi cá nhân đều có quyền tự do kinh doanh theo pháp luật, được bảo vệ quyền sở hữu và thu nhập hợp pháp, tạo nên sự đa dạng trong các tổ chức kinh doanh với các hình thức sở hữu hỗn hợp Các doanh nghiệp, không phân biệt sở hữu, đều có quyền tự chủ trong kinh doanh, hợp tác và cạnh tranh bình đẳng trước pháp luật.
Nền kinh tế hàng hóa phát triển sẽ tạo ra nhu cầu cho nhiều loại hình ngân hàng và tổ chức tín dụng Để quản lý và hướng dẫn hoạt động của các tổ chức này, đồng thời bảo vệ lợi ích hợp pháp của cá nhân và tổ chức, Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam quy định rằng tổ chức tín dụng là doanh nghiệp hoạt động kinh doanh tiền tệ, cung cấp dịch vụ ngân hàng, nhận tiền gửi và sử dụng tiền gửi để cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Theo định nghĩa chung, Luật phân loại ngân hàng dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động thành các loại hình như: ngân hàng thương mại, ngân hàng phát triển, ngân hàng đầu tư, ngân hàng chính sách, ngân hàng hợp tác và nhiều loại hình ngân hàng khác.
Trong thế giới hiện đại, hoạt động của các tổ chức tài chính, đặc biệt là ngân hàng thương mại, ngày càng phát triển về số lượng và quy mô Ngân hàng thương mại chủ yếu kinh doanh tiền gửi, đặc biệt là tiền gửi không kỳ hạn, điều này tạo cơ hội để tăng bội số tiền gửi của khách hàng trong hệ thống ngân hàng Đặc điểm này giúp phân biệt ngân hàng thương mại với các tổ chức trung gian tài chính khác, như ngân hàng và tổ chức tín dụng.
1.1.1.2 Chức năng và vai trò của Ngân hàng Thương mại a) Các chức năng của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và cộng đồng địa phương NHTM cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Các ngân hàng này thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác, cho thấy sự cần thiết của ngân hàng đa năng trong nền kinh tế hiện đại.
Chức năng trung gian tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quan trọng, thể hiện bản chất của NHTM như một tổ chức chuyên về kinh doanh tiền tệ NHTM đóng vai trò cầu nối giữa những người có vốn dư thừa và những người cần vốn, góp phần thúc đẩy hoạt động tài chính trong nền kinh tế.
Hình 1.1 Sơ đồ thể hiện chức năng trung gian tài chính của NHTM
> Từ “trunggian" ở đây có thể hiểu theo hai ý nghĩa:
• Trung gian giữa các khách hàng với nhau.
Ngân hàng Trung ương, hay còn gọi là ngân hàng Nhà nước tại Việt Nam, không thực hiện giao dịch trực tiếp với công chúng Thay vào đó, ngân hàng này chỉ giao dịch với các ngân hàng thương mại (NHTM) Các NHTM, trong khi đó, vừa thực hiện giao dịch với ngân hàng Trung ương vừa phục vụ nhu cầu giao dịch của công chúng.
>Với chức năng trung gian tài chính, NHTM thực hiện những nhiệm vụ cụ thể sau:
Huy động nguồn vốn từ các chủ thể tiết kiệm trong nền kinh tế là một hoạt động quan trọng, bao gồm việc nhận tiền gửi không kỳ hạn từ tổ chức và cá nhân, tiếp nhận tiền gửi tiết kiệm, cũng như phát hành kỳ phiếu ngân hàng để thu hút vốn từ xã hội.
• Cấp tín dụng đầu tư đáp ứng nhu cầu về vốn cho các chủ thể trong nền kinh tế xã hội.
> Chức năng trung gian tín dụng của NHTM góp phần tạo lợi ích cho các chủ thể tham gia kinh tế và lợi ích chung của nền kinh tế.
Ngân hàng huy động vốn từ người gửi tiền bằng cách tập hợp các khoản tiền nhàn rỗi, từ đó tạo ra thu nhập dưới hình thức lãi suất tiền gửi Đồng thời, ngân hàng cam kết bảo đảm an toàn cho các khoản tiền gửi và cung cấp dịch vụ thanh toán tiện lợi cho khách hàng.
Người vay có thể tiết kiệm chi phí, thời gian và công sức khi tìm kiếm nguồn cung cấp vốn an toàn và hợp pháp, từ đó đáp ứng nhu cầu tài chính của mình một cách hiệu quả.
Ngân hàng thu lợi nhuận từ chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi, cũng như từ hoa hồng môi giới.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế bằng cách cung cấp tài chính cho doanh nghiệp, khuyến khích sản xuất và tạo ra việc làm Đồng thời, ngân hàng cũng giúp giảm nhập khẩu hàng hóa và điều tiết vốn trong khu vực dân cư, khuyến khích nhu cầu tiêu dùng Qua việc biến vốn nhàn rỗi thành vốn hoạt động, ngân hàng kích thích quá trình luân chuyển vốn, từ đó thúc đẩy sản xuất kinh doanh.
Chức năng trung gian thanh toán:
Hình 1.2 Sơ đồ thể hiện chức năng trung gian thanh toán
> Trong chức năng trung gian thanh toán, ngân hàng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể:
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ MARKETING HUY ĐỘNG VỐN DÂN CƯ HIỆN NAY
Kinh nghiệm triển khai marketing huy động vốn dân cư của các ngân thương mại và bài học kinh nghiệm 35hàng CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG MARKETING HUY ĐỘNG VỐN DÂN CƯ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
hàng thương mại và bài học kinh nghiệm
1.3.2.1 Kinh nghiệm triển khai marketing huy động vốn dân cư của các ngân hàng thương mại
Các ngân hàng thương mại đã thực hiện nhiều biện pháp tích cực để tăng cường marketing huy động vốn, bao gồm đa dạng hóa hình thức huy động và phát triển các chương trình huy động vốn cạnh tranh Họ cũng điều chỉnh lãi suất linh hoạt theo diễn biến thị trường Đồng thời, ngân hàng áp dụng các biện pháp quản lý vốn đồng bộ và phòng ngừa rủi ro như rủi ro lãi suất và tỷ giá, đảm bảo trích lập dự phòng đúng quy định và duy trì tỷ lệ huy động vốn hợp lý Một trong những biện pháp quan trọng là thực hiện các chương trình khuyến mại hấp dẫn.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đã triển khai nhiều chương trình khuyến mại hấp dẫn nhằm tăng cường nguồn vốn huy động và thu hút sự quan tâm từ khách hàng Bên cạnh việc mở rộng mạng lưới chi nhánh tại các thành phố lớn, ngân hàng cũng chú trọng vào việc quảng bá hình ảnh và giới thiệu sản phẩm huy động phù hợp Để nâng cao uy tín, các NHTM đã đầu tư vào hoạt động marketing như quảng cáo và tài trợ cho các chương trình công chúng, qua đó đưa hình ảnh ngân hàng đến gần hơn với cộng đồng Mạng lưới hoạt động của các ngân hàng cũng không ngừng mở rộng, đặc biệt tại những khu vực đông dân cư Công tác tiếp thị được đẩy mạnh, đặc biệt tại các điểm giao dịch mới, với việc ngân hàng trực tiếp đến từng hộ gia đình để giới thiệu chính sách huy động và cho vay Các hình thức khuyến khích khách hàng gửi tiền như huy động vốn có thưởng và tặng quà vào dịp lễ Tết cũng được áp dụng, từ đó tạo dựng niềm tin và lựa chọn ngân hàng là địa chỉ tin cậy cho giao dịch.
Phân loại khách hàng theo từng đối tượng là chìa khóa giúp ngân hàng thiết lập chính sách lãi suất và hình thức huy động vốn phù hợp Điều này không chỉ tối ưu hóa chính sách khách hàng mà còn đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn của ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn từ cá nhân và tổ chức kinh tế thông qua các hình thức không kỳ hạn và có kỳ hạn Vốn không kỳ hạn chủ yếu đến từ tiền gửi thanh toán của các tổ chức kinh tế và một phần nhỏ từ khách hàng cá nhân, chiếm khoảng 10% tổng vốn Mặc dù tỷ lệ này khiêm tốn, nguồn vốn không kỳ hạn mang lại chi phí thấp và ít nhạy cảm với lãi suất, đồng thời có thể gia tăng thu nhập từ phí dịch vụ, giúp ngân hàng giảm chi phí huy động và nâng cao hiệu quả hoạt động Để thu hút nguồn vốn này, các ngân hàng chú trọng chăm sóc khách hàng và xây dựng mối quan hệ với các công ty, doanh nghiệp và cá nhân có số tiền gửi lớn Họ cũng triển khai nhiều dịch vụ thanh toán như trả lương qua tài khoản và tư vấn đầu tư, nhằm cải thiện công tác thanh toán và đa dạng hóa hình thức thanh toán.
Các loại kỳ hạn gửi tiền phổ biến hiện nay là 1, 3, 6, 9, 12 và 24 tháng Các ngân hàng thương mại đã cải thiện tình trạng trước đây khi kế hoạch sử dụng vốn của người gửi không phù hợp với kỳ hạn nhận tiền gửi Điều này giúp thay đổi thói quen giữ tiền và gửi tiền nhỏ giọt chờ lãi suất cao hơn Trong cơ cấu tiền gửi, tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn tiền gửi từ dân cư và các tổ chức kinh tế Nhờ vào chính sách sản phẩm huy động phong phú về kỳ hạn và lãi suất, ngân hàng thương mại đã thu hút được nguồn vốn đáng kể từ khu vực dân cư Đồng thời, các ngân hàng cũng đang từng bước đa dạng hóa các hình thức huy động vốn để đáp ứng nhu cầu đầu tư và cho vay của nền kinh tế.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đã mở rộng danh mục sản phẩm, không chỉ cung cấp tiền gửi tiết kiệm truyền thống mà còn giới thiệu các sản phẩm mới như tiết kiệm đồng Việt Nam bù đắp trượt giá bằng USD và tiết kiệm đồng Việt Nam đảm bảo bằng USD Thời hạn gửi tiền cũng đa dạng hơn với các lựa chọn 1, 2, 9 tháng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo sự linh hoạt cho nguồn vốn của ngân hàng Khách hàng có thể giữ tài sản dưới dạng tiền gửi an toàn và có tính thanh khoản cao mà không cần lưu trữ tiền mặt Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp các tiện ích gia tăng như chuyển nhượng sổ tài khoản và cải tiến dịch vụ thanh toán điện tử, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ Để thu hút sự quan tâm của mọi tầng lớp dân cư và doanh nghiệp, NHTM triển khai các chương trình khuyến mại và dự thưởng, từ đó huy động được nguồn vốn đáng kể, góp phần gia tăng tổng nguồn vốn Cuối cùng, việc nâng cao trình độ đội ngũ lao động và công nghệ cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của các NHTM.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang nỗ lực cải thiện chất lượng nghiệp vụ và tổ chức điều hành thông qua việc áp dụng các chính sách tuyển dụng và đào tạo hiệu quả Họ tổ chức nhiều lớp đào tạo nghiệp vụ và cử nhân viên tham gia các khóa học tại các trường đào tạo chính quy về ngân hàng tài chính Đồng thời, các NHTM cũng thiết lập liên kết với các ngân hàng và tổ chức trong và ngoài nước để nâng cao chất lượng đào tạo cho đội ngũ nhân viên.
Công nghệ ngân hàng ngày càng được đổi mới và hiện đại hóa, giúp các ngân hàng thương mại nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ Nhờ vào công nghệ tiên tiến, họ không ngừng hoàn thiện và phát triển các loại hình dịch vụ mới Đồng thời, việc áp dụng chính sách lãi suất đa dạng và linh hoạt cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của các ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại đã triển khai chính sách lãi suất đa dạng và linh hoạt, phù hợp với tình hình thực tế và biến động lãi suất trên thị trường, từ đó góp phần tích cực vào hoạt động huy động vốn.
Từ kinh nghiệm triển khai marketing huy động vốn của các ngân hàng thương mại ta có thể rút ra được các bài học kinh nghiệm sau:
Để nâng cao hiệu quả quảng cáo và marketing, ngân hàng cần đẩy mạnh và đa dạng hóa các hình thức quảng bá qua phương tiện thông tin đại chúng như báo chí và truyền hình Điều này giúp khách hàng hiểu biết rõ hơn và tin tưởng vào ngân hàng, từ đó lựa chọn ngân hàng làm nơi gửi tiền và giao dịch Ngoài ra, ngân hàng cũng nên áp dụng các chương trình khuyến mại, tặng quà cho khách hàng, và tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về ngân hàng để thu hút sự chú ý và tạo sự gắn kết với khách hàng.
- Thứ hai: Mở rộng các hình thức huy động vốn một cách triệt để nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Vào thứ ba, ngân hàng cần tăng cường năng lực công nghệ và nguồn lực nhân tài để nâng cao hiệu quả hoạt động Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc marketing huy động vốn từ cư dân, góp phần quyết định sự thành công của ngân hàng.
Chương một đã nêu rõ kiến thức cơ bản và vai trò quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM) trong sự phát triển của nền kinh tế hàng hoá NHTM đã tồn tại và phát triển hàng trăm năm, gắn liền với sự tiến bộ của nền kinh tế Sự phát triển của hệ thống NHTM không chỉ ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế hàng hoá mà còn được thúc đẩy mạnh mẽ khi nền kinh tế chuyển mình sang giai đoạn thị trường Hoạt động tín dụng của NHTM mang lại lợi ích cho cả người gửi tiền và người vay, đồng thời tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng thông qua chênh lệch lãi suất Huy động vốn dân cư là một trong những hoạt động chủ chốt của NHTM, góp phần củng cố vị thế của các định chế tài chính này trong nền kinh tế.
Chi phí lãi và các chi phí tương tự _ -10.976.345 -19.830.186 -35.727.190 -32.240.738
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, hay còn gọi là Vietinbank, được thành lập từ việc cổ phần hóa Ngân hàng Công thương Việt Nam, một ngân hàng thương mại Nhà nước Ngân hàng này được thành lập theo Quyết định số 402/CT ngày 14 tháng 11 năm 1990 của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng và được tái thành lập theo Quyết định số 285/QĐ-NH5 ngày 21 tháng 9 năm 1996 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, theo mô hình tổng công ty Nhà nước.
12 năm 2008, Ngân hàng Công thương Việt Nam đã thực hiện thành công việc chào bán cổ phần lần đầu ra công chúng.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, được cổ phần hóa và đổi tên vào ngày 03 tháng 7 năm 2009, hoạt động theo Giấy phép số 142/GP-NHNN do Ngân hàng Nhà nước cấp Cùng ngày, ngân hàng cũng nhận Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp số 0103038874 từ Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp mới nhất, số 0100111948, đã được cấp sửa đổi lần thứ mười vào ngày 29 tháng 4 năm 2014 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.
VietinBank hiện là ngân hàng lớn thứ hai tại Việt Nam về tổng tài sản, mạng lưới và nhân sự, với hơn 1000 điểm giao dịch trải rộng khắp 63 tỉnh, thành phố Trong những năm qua, ngân hàng đã thực hiện nhiều cải cách trong quản lý và kiểm soát rủi ro, đạt được nhiều kết quả ấn tượng Tổng tài sản của VietinBank đã tăng 2,8 lần trong giai đoạn 2007-2011, với mức tăng trung bình 35%, trong khi lợi nhuận sau thuế trong giai đoạn 2009-2011 tăng 2,2 lần, đạt 6.259 tỷ đồng, cao nhất trong số các ngân hàng tại Việt Nam Đặc biệt, tỷ lệ nợ xấu năm 2011 của ngân hàng chỉ ở mức 0,75%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn ngành là 3,47%.
Bảng 2.1 Báo cáo kết quả kinh doanh của Vietinbank qua các năm 2009 - 2012 Đơn vị: triệu đồng
3 06 31 3 Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 59.27
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh 88 doanh _ 119.76
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 14.24
515.8 Thu nhập từ hoạt động khác _ 1.340.6 83
Chi phí hoạt động khác -70.266 - 6
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác _ 804.16
1.185.59 Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 101.42 9
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng _ 4.265.0
4 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -507.9 -
Tổng lợi nhuận trước thuế _ 3.757.1
Chi phí thuế thu nhập hiện hành _ - 0
- 1.998.221 Chi phí thuế TNDN giữ lại 44.45
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2.873.6
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10.61 9
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và
Ngân hàng cung cấp các dịch vụ cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn cho tổ chức và cá nhân dựa trên tính chất và khả năng nguồn vốn Ngoài ra, ngân hàng còn thực hiện thanh toán giữa các tổ chức và cá nhân, giao dịch ngoại tệ, và các dịch vụ tài trợ thương mại quốc tế Các dịch vụ khác bao gồm chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá, cùng với các dịch vụ ngân hàng khác được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép.
Cuối năm 2012, VietinBank đã ký kết hợp đồng đầu tư chiến lược với The Bank of Tokyo - Mitsubishi UFJ, Ltd, ngân hàng lớn nhất Nhật Bản, thuộc tập đoàn MUFG, đứng thứ 3 thế giới Thương vụ bán 20% vốn thu về khoảng 750 triệu USD, được coi là thương vụ M&A lớn nhất và thành công nhất tại Việt Nam Sự kiện này không chỉ nâng cao uy tín và vị thế của VietinBank mà còn góp phần nâng cao hình ảnh của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư quốc tế.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ
Vietinbank cam kết cung cấp các gói sản phẩm và dịch vụ ngân hàng chất lượng cao, sáng tạo, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của từng khách hàng với sự chuyên nghiệp tối ưu.
Vietinbank cam kết cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng chất lượng cao, sáng tạo và hữu ích, nhằm tạo dựng niềm tin và giá trị cho khách hàng Ngân hàng tập trung vào việc đáp ứng tối đa nhu cầu và mong muốn của từng nhóm khách hàng mục tiêu, thông qua các kênh cung ứng ngày càng hoàn thiện.
Ngân hàng thực hiện các giao dịch ngân hàng chủ yếu bao gồm huy động và nhận tiền gửi từ các tổ chức và cá nhân với các kỳ hạn ngắn, trung và dài hạn Ngân hàng cũng cung cấp các khoản vay cho tổ chức và cá nhân dựa trên khả năng và tính chất nguồn vốn của mình Bên cạnh đó, ngân hàng thực hiện thanh toán giữa các bên, giao dịch ngoại tệ, và cung cấp dịch vụ tài trợ thương mại quốc tế Ngoài ra, ngân hàng còn chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác, cùng với các dịch vụ ngân hàng khác được phép bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam
Cơ cấu tổ chức và quản lý rủi ro
Vietinbank áp dụng mô hình tổ chức báo cáo ít tầng để giảm thiểu tính quan liêu và tăng cường sự linh hoạt trong hoạt động Mô hình này đặc trưng bởi việc cấu trúc các đơn vị kinh doanh tập trung vào lợi nhuận, kiểm soát rủi ro và phân định trách nhiệm một cách rõ ràng.
Rủi ro là yếu tố không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh ngân hàng Để quản lý và kiểm soát rủi ro hiệu quả, các tổ chức cần xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp và thực hiện chính sách nhất quán trên toàn hệ thống, nhằm cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
Cơ cấu tổ chức của Vietinbank được xây dựng dựa trên chiến lược phát triển do Hội đồng Quản trị đề ra, gắn liền với quản lý rủi ro hiệu quả Ngân hàng cũng chú trọng tính linh hoạt và giảm thiểu quan liêu, giúp dễ dàng thích ứng và thay đổi theo biến động của môi trường kinh doanh.
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có quyền hạn cao nhất trong tổ chức của ngân hàng thương mại cổ phần, có nhiệm vụ cử Ban kiểm soát để giám sát hoạt động của Hội đồng quản trị và Ban điều hành.
Hội đồng quản trị gồm các cổ đông lớn sở hữu một tỷ lệ cổ phần nhất định, có trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng và giám sát hoạt động của Ban điều hành.
Dưới sự lãnh đạo của Hội đồng quản trị, Tổng giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành mọi hoạt động của ngân hàng Tổng giám đốc chịu sự giám sát của Hội đồng quản trị và có nhiệm vụ quản lý rủi ro thị trường, thanh khoản, nguồn vốn cùng với việc phát triển chiến lược hợp tác marketing hiệu quả.
Dưới sự lãnh đạo của tổng giám đốc, đội ngũ quản lý bao gồm các phó tổng giám đốc với những nhiệm vụ cụ thể: một phó tổng giám đốc phụ trách kiểm tra và xét duyệt tín dụng, một phó tổng giám đốc chuyên trách dịch vụ khách hàng doanh nghiệp và phát triển kinh doanh, một phó tổng giám đốc đảm nhiệm dịch vụ khách hàng cá nhân, và một phó tổng giám đốc phụ trách tài chính cùng cung ứng dịch vụ.
Dưới Ban điều hành còn một loạt các phòng ban chức năng hỗ trợ quản lý và kiểm toán nội bộ:
- Văn phòng: hỗ trợ Ban điều hành trong quản lý
- Phòng thanh tra kiểm toán nội bộ: kiểm soát nội bộ
- Phòng tài chính kế toán: quản lý, ghi chép tình hình tài chính của ngân hàng
- Phòng đầu tư: phụ trách mảng đầu tư của ngân hàng
- Phòng phát triển kinh doanh: quản lý cả quá trình trước, trong và sau khi cho khách hàng vay vốn.