NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ TRONG NGÂN HÀNG
Đặc điểm của Ngân hàng và ảnh hưởng tới Kiểm soát nội bộ
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế như một tổ chức tài chính, hoạt động như trung gian chấp nhận tiền gửi và định hướng các khoản tiền này vào hoạt động cho vay Chúng kết nối khách hàng cần vốn với những người có dư vốn, và được phân loại thành nhiều loại hình khác nhau như ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã, tùy thuộc vào mục tiêu và định hướng của nền kinh tế Quá trình hình thành hệ thống ngân hàng đã dẫn đến sự phát triển của ngân hàng thương mại, được biết đến với chức năng kinh doanh tiền tệ và cung cấp đa dạng sản phẩm, dịch vụ tài chính, khiến chúng trở thành bách hóa tài chính hàng đầu.
Theo Luật các tổ chức tín dụng (2010) định nghĩa như sau:
Ngân hàng là tổ chức tín dụng hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng (2010), có quyền thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng theo quy định Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã, mỗi loại hình có tính chất và mục tiêu hoạt động riêng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những định chế tài chính đa dạng nhất, cung cấp nhiều dịch vụ tài chính Các nghiệp vụ cơ bản bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và dịch vụ thanh toán Ngoài ra, NHTM còn đáp ứng nhu cầu xã hội bằng cách cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ khác nhau.
1.1.2 Bộ máy của các Ngân hàng Thương mại
Cơ cấu tổ chức của các ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên, Ban Kiểm soát và bộ máy điều hành Bộ máy điều hành được chia thành Hội sở chính, Sở giao dịch và các chi nhánh ngân hàng tại các tỉnh, thành phố Sở giao dịch hoạt động dưới sự quản lý của Hội sở chính và có chức năng hạch toán phụ thuộc, trong khi các chi nhánh ngân hàng cũng hoạt động theo sự ủy quyền của NHTM và có con dấu riêng.
Hội đồng quản trị và Hội đồng thành viên thường xuyên xem xét và đánh giá chiến lược kinh doanh, mục tiêu và chính sách của toàn hệ thống Đồng thời, cần đảm bảo Tổng Giám đốc và Giám đốc thực hiện công tác Kiểm soát nội bộ một cách hợp lý và hiệu quả.
Tổng Giám đốc và Giám đốc có trách nhiệm thực hiện chiến lược kinh doanh, mục tiêu và chính sách trước Hội đồng quản trị và Hội đồng thành viên Họ phải tiến hành, kiểm tra và đánh giá Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB), đồng thời thiết lập và duy trì hệ thống KSNB hợp lý để quản lý rủi ro, đảm bảo hoạt động kinh doanh của ngân hàng an toàn và hiệu quả Cần xây dựng quy trình nghiệp vụ cho tất cả các hoạt động, đảm bảo có kiểm soát, thực hiện cơ cấu tổ chức và phân cấp ủy quyền một cách rõ ràng và hiệu quả Việc cung cấp thông tin cần phải trung thực, hợp lệ, đầy đủ và kịp thời, đồng thời luôn tuân thủ pháp luật, quy chế và quy định nội bộ.
Ban kiểm soát có trách nhiệm chỉ đạo và điều hành phòng Kiểm tra Kiểm soát nội bộ trong việc thực hiện rà soát và đánh giá độc lập, khách quan đối với Hệ thống Kiểm soát nội bộ Đồng thời, Ban kiểm soát cần thông báo cho Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên, và Tổng Giám đốc về tình hình của hệ thống, đồng thời đưa ra các kiến nghị và đề xuất nhằm hoàn thiện Hệ thống Kiểm soát nội bộ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam có mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch rộng khắp, gần như bao phủ toàn quốc, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cùng Ngân hàng Chính sách xã hội Mặc dù mức độ bao phủ khác nhau giữa các NHTM, nhưng việc giám sát hoạt động của chúng gặp nhiều khó khăn do quy trình kiểm tra từ cấp cao xuống cấp dưới không thể chi tiết và sát sao Điều này dẫn đến việc đánh giá rủi ro không chính xác, vì phân tích số liệu không phản ánh đầy đủ tình hình thực tế tại từng đơn vị, do sự khác biệt về địa bàn dân cư và đặc thù kinh doanh.
1.1.3 Hoạt động của NHTM a Đặc tính ngành nghề Đặc thù hoạt động tại các NHTM là có số luợng các nghiệp vụ lớn, giao dịch nhiều Giao dịch viên trực tiếp tiếp xúc với tiền mặt và giấy tờ có giá Điều này dễ phát sinh rủi ro về thất thoát tài sản và gian lận trong việc bảo quản tài sản khi thực hiện giao dịch Đặc điểm này đòi hỏ i ngân hàng cần thiết lập quy trình hoạt động và kiểm soát chặt ch ; hạn chế quyền hạn cá nhân nh m tránh hiện tuợng lạm dụng quyền để giúp việc kiểm soát thông suốt, dễ dàng hơn, duy trì hệ thống KSNB hữu hiệu.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, với chức năng chính là nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa và cung cấp vốn cho nền kinh tế, phục vụ nhu cầu của các tổ chức kinh tế và cá nhân.
Các chức năng đặc thù của ngân hàng bao gồm tạo tiền, trung gian tín dụng và trung gian thanh toán Ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ cơ chế tài chính theo Luật doanh nghiệp và Luật các tổ chức tín dụng Hoạt động của NHTM không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn tác động đến hầu hết các ngành kinh doanh khác Ngoài ra, NHTM còn tạo ra môi trường thuận lợi cho việc thực hiện chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, hỗ trợ công tác đối ngoại thông qua tài trợ xuất nhập khẩu và quan hệ thanh toán giữa các ngân hàng.
Các đơn vị tổ chức kinh tế và dân cư trong xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thanh toán mua bán nhanh chóng Vì vậy, nhà hoạch định chính sách cần thu thập thông tin kế toán từ ngân hàng, đây là những chỉ tiêu tài chính quan trọng để đưa ra các biện pháp và chính sách nhằm phát triển bền vững nền kinh tế Để đáp ứng yêu cầu này, các ngân hàng thương mại cần xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, đảm bảo chế độ kế toán chính xác và phản ánh đầy đủ thông tin tài chính.
Hoạt động ngân hàng rất đa dạng và phong phú, dẫn đến khối lượng chứng từ kế toán lớn và loại hình đa dạng Điều này làm cho việc tổ chức luân chuyển chứng từ trở nên phức tạp và khó khăn Do đó, trong tất cả các hoạt động ngân hàng, từ tổ chức hạch toán kế toán đến việc luân chuyển và bảo quản chứng từ, cần thiết phải có công tác kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tuân thủ các quy định.
Hoạt động của ngân hàng chủ yếu dựa vào nguồn vốn lớn từ xã hội, thường xuyên biến động, do đó, công tác hạch toán kế toán cần được cập nhật kịp thời và chính xác Ngân hàng huy động vốn từ khách hàng và tổ chức, với trách nhiệm hoàn trả gốc và lãi, sử dụng số tiền này để cho vay và đầu tư Điều này yêu cầu chất lượng tín dụng cao để đảm bảo khả năng chi trả và tăng thu nhập cho ngân hàng Nếu chất lượng tín dụng kém, ngân hàng có thể gặp rủi ro tài chính, không thu hồi được nợ và mất thanh khoản Do đó, quy trình huy động và cho vay cần được kiểm soát chặt chẽ.
Các quy định về hoạt động của Ngân hàng:
Các Ngân hàng thương mại hiện nay hoạt động dưới sự quản lý của nhiều văn bản pháp luật quan trọng, bao gồm Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 và Luật sửa đổi, bổ sung năm 2017 Ngoài ra, Nghị định 59/2009/NĐ-CP quy định về tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại, cùng với Thông tư 06/2010/TT-NHNN hướng dẫn về quản trị và điều hành ngân hàng, cũng như Thông tư 13/2018/TT-NHNN về hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng Bên cạnh đó, Luật kế toán 2003 và Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Kiểm soát nội bộ trong Ngân hàng
1.2.1 Khái niệm và mục tiêu của Kiểm soát nội bộ
Theo Thông tu số 13/2018/TT-NHNN ngày 18 tháng 05 năm 2018 quy định về hệ thống KSNB của NHTM, chi nhánh ngân hàng nuớc ngoài quy định về KSNB nhu sau:
Hệ thống kiểm soát nội bộ là một tập hợp các cơ chế, chính sách, quy trình và quy định nội bộ của ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, được xây dựng theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật liên quan Hệ thống này nhằm kiểm soát, phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro, đồng thời đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát của quản lý cấp cao, quản lý rủi ro, đánh giá nội bộ về mức đủ vốn và thực hiện kiểm toán nội bộ.
Kiểm soát nội bộ là quá trình giám sát và đánh giá việc thực hiện các chính sách, quy định và chuẩn mực đạo đức trong các tổ chức tài chính, nhằm kiểm soát xung đột lợi ích và rủi ro Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thiết lập để đảm bảo rằng các hoạt động của họ đạt được các mục tiêu đề ra và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý tài sản và nguồn lực, các hoạt động phải tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật Nhà nước, các quy chế, quy trình nghiệp vụ, cùng với các chuẩn mực đạo đức do ngân hàng đề ra trong hệ thống ngân hàng thương mại.
Để ngăn ngừa và phát hiện những sơ hở trong hoạt động của ngân hàng thương mại, cần chỉ ra nguyên nhân gây ra những yếu kém này Từ đó, đề xuất giải pháp và tư vấn kịp thời cho Ban lãnh đạo nhằm khắc phục nghiêm túc các tồn tại và thiếu sót trong quá trình hoạt động.
Để đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng, cần cảnh báo tất cả các sơ hở và rủi ro tiềm ẩn Việc kiểm tra các chi nhánh trong hệ thống ngân hàng thương mại nên được thực hiện ít nhất một lần mỗi năm Tất cả các sai phạm trọng yếu có nguy cơ gây tổn thất phải được phát hiện qua công tác kiểm tra, kiểm soát hoạt động các nghiệp vụ.
Xây dựng hệ thống thông tin tài chính và quản lý phải trung thực, hợp lý, đầy đủ và kịp thời Các báo cáo cần được lập đúng hạn và đảm bảo độ tin cậy, với thông tin gửi đến Ban Tổng Giám đốc, HĐQT và các cơ quan quản lý cần phải đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
Hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo độ chính xác của số liệu kế toán và báo cáo tài chính, từ đó giảm thiểu rủi ro gian lận và vi phạm chính sách Hệ thống KSNB giúp NHTM giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động nghiệp vụ, đồng thời bảo vệ nguồn vốn và tài sản của Nhà nước cũng như của các cổ đông.
Việc mở rộng mạng lưới và tăng trưởng dư nợ đã đặt ra nhiều thách thức cho Ban lãnh đạo và HĐQT của Ngân hàng trong việc giám sát và kiểm soát rủi ro Để đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn và hiệu quả, cần nâng cao năng lực quản lý rủi ro thông qua việc kiểm soát hệ thống, đảm bảo mọi cán bộ tuân thủ nội quy và quy định pháp luật Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) cần thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như kiểm tra tính hợp lệ của các nghiệp vụ tài chính, đánh giá hiệu quả hoạt động và tổ chức thực hiện nhiệm vụ tại các đơn vị Đồng thời, cần kiểm tra chất lượng và độ tin cậy của thông tin kinh tế, tài chính qua báo cáo tài chính và các báo cáo liên quan, cũng như sự tuân thủ các cơ chế nghiệp vụ và chính sách có liên quan.
NH tiến hành kiểm tra việc thực hiện các kiến nghị và xử lý vi phạm, sai sót đã được phát hiện trong năm hoặc các lần kiểm tra trước đó Mục tiêu là đánh giá và đảm bảo hoạt động của đơn vị tuân thủ đúng các quy định của ngành và pháp luật.
Hoạt động tự kiểm tra trong ngân hàng thương mại cần tuân thủ nguyên tắc kiểm tra, kiểm soát, thực hiện nghiêm túc và khách quan trong quá trình làm việc Để đảm bảo tính liên tục, hoạt động này không nên tạo áp lực cho nhân viên Ngân hàng cần tuyên truyền để mỗi cá nhân nhận thức được trách nhiệm tham gia tự kiểm tra trong công việc của mình Kết luận từ kiểm tra phải rõ ràng, có căn cứ và tài liệu chứng minh đầy đủ Mỗi đợt kiểm tra cần lập biên bản và báo cáo, nêu rõ tồn tại cùng kiến nghị khắc phục Kiểm tra viên cần trung thực, khách quan, có trách nhiệm và trình độ chuyên môn phù hợp Người thực hiện tự kiểm tra phải chịu trách nhiệm về chất lượng và tính chính xác của các kết luận.
1.2.2 Các yếu tố của Kiểm soát nội bộ
Kiểm soát nội bộ bao gồm năm yếu tố chính: Môi trường kiểm soát, Quy trình đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Hệ thống thông tin và trao đổi thông tin, cùng với Giám sát kiểm soát Môi trường kiểm soát đóng vai trò nền tảng, tạo ra bầu không khí cho các hoạt động kiểm soát hiệu quả trong tổ chức.
Môi trường kiểm soát bao gồm các chức năng quản trị và quản lý, cùng với quan điểm, nhận thức và hành động của Ban quản trị và Ban Giám đốc liên quan đến kiểm soát nội bộ Tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ đối với hoạt động của đơn vị được thể hiện qua đặc điểm chung mà môi trường kiểm soát tạo ra, ảnh hưởng trực tiếp đến ý thức của từng thành viên về công tác kiểm soát Các yếu tố cấu thành môi trường kiểm soát rất quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của đơn vị.
Truyền đạt thông tin và yêu cầu thực thi tính chính trực cùng các giá trị đạo đức là yếu tố then chốt trong hoạt động kiểm soát Những giá trị này được xây dựng dựa trên tính chính trực và hành vi đạo đức của những người quản lý và giám sát Việc thực thi tính chính trực bao gồm các biện pháp của Ban Giám đốc nhằm loại bỏ động cơ xúi giục nhân viên tham gia vào hành động thiếu trung thực, bất hợp pháp hoặc phi đạo đức Đồng thời, việc truyền đạt chính sách về tính chính trực và các giá trị đạo đức cần được thực hiện thông qua các chuẩn mực hành vi, quy tắc đạo đức và tấm gương điển hình từ lãnh đạo.
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc tuân thủ các chuẩn mực nghề nghiệp, pháp luật và quy định liên quan Ngoài việc giám sát thiết kế và hiệu quả của các thủ tục báo cáo sai phạm, Hội đồng còn có trách nhiệm kiểm tra tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Đặc biệt, Hội đồng quản trị thiết lập cơ chế độc lập giữa hoạt động quản lý và giám sát để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý.
Các hạn chế của Kiểm soát nội bộ
Hoạt động kinh doanh ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro và dễ bị tổn thương trước gian lận và sai sót Do đó, việc đảm bảo an toàn trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) luôn được đặt lên hàng đầu Một ngân hàng gặp vấn đề có thể dẫn đến đổ vỡ dây chuyền trong hệ thống tài chính, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ nền kinh tế.
Kiểm soát nội bộ hiệu quả giúp các nhà quản lý ngân hàng ngăn chặn gian lận và sai sót, đồng thời cung cấp bằng chứng đáng tin cậy cho kiểm toán độc lập trong việc đánh giá tính trung thực và hợp lý của tình hình tài chính ngân hàng.
Mặc dù hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM) đã được thiết lập, nhưng vẫn tồn tại nhiều vấn đề cần khắc phục Việc thực hiện và áp dụng các quy định pháp lý cũng như quản trị trong lĩnh vực này gặp không ít khó khăn.
Môi trường kiểm soát tại các ngân hàng thương mại (NHTM) đã được tổ chức phù hợp với quy mô và hoạt động, nhưng việc mô tả công việc và trách nhiệm của từng thành viên, đặc biệt là các thành viên chủ chốt, vẫn chưa rõ ràng Nguyên tắc bất kiêm nhiệm chưa được thực hiện chặt chẽ, đặc biệt tại các chi nhánh nhỏ Các quy định về tuyển dụng nhân viên có trình độ và đạo đức tốt, cũng như việc tạo môi trường để phát huy năng lực và giữ chân nhân viên giỏi, vẫn chưa được cụ thể hóa trong các quy chế của NHTM.
Quy trình đánh giá rủi ro tại các ngân hàng thương mại (NHTM) thường chưa chủ động trong việc nhận diện rủi ro, mà chủ yếu tập trung vào phát hiện và giảm thiểu Các NHTM cũng chưa chú trọng đến những yếu tố có thể dẫn đến rủi ro, như sự thay đổi trong môi trường hoạt động, sự xuất hiện của nhân sự mới, đặc biệt là ở cấp cao, việc áp dụng công nghệ và mô hình kinh doanh mới, cùng với những thay đổi trong chính sách kế toán.
Hệ thống thông tin và trao đổi thông tin tại một số ngân hàng thương mại (NHTM) lớn gặp nhiều hạn chế do quy mô tổ chức phức tạp với nhiều chi nhánh và phòng giao dịch Các cấp quản lý dưới chưa kịp thời nắm bắt chỉ đạo từ cấp trên, trong khi đó, thông tin phản hồi từ các cấp dưới cũng chưa được thu thập kịp thời bởi các cấp quản lý cao hơn Kết quả là, quá trình trao đổi thông tin chủ yếu diễn ra theo chiều từ trên xuống dưới, gây ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và ra quyết định.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đã thiết lập quy trình nghiệp vụ và các chốt kiểm soát nhằm ngăn chặn và phát hiện sai phạm, tuy nhiên, hiệu quả của các hoạt động này phụ thuộc vào sự tuân thủ quy định của nhân viên Vẫn còn nhiều sai phạm xảy ra do nhân viên lợi dụng lỗ hổng trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Nghiệp vụ tín dụng, một trong những hoạt động chủ yếu của NHTM, tiềm ẩn nhiều rủi ro và sai phạm, thường liên quan đến việc không tuân thủ quy định về lưu trữ hồ sơ hoặc làm giả hồ sơ, giấy tờ và chữ ký.
Giám sát kiểm soát tại các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay đã có sự hiện diện của bộ phận kiểm toán nội bộ, nhưng số lượng cán bộ vẫn chưa đủ so với quy mô ngân hàng Hoạt động kiểm toán đã tiến hành kiểm tra một số đơn vị và phát hiện nhiều tồn tại, thiếu sót, đồng thời kiến nghị các biện pháp khắc phục Tuy nhiên, số lượng đơn vị được kiểm toán vẫn còn hạn chế so với mạng lưới hoạt động của NHTM, dẫn đến việc chưa thể đánh giá toàn diện hoạt động của ngân hàng và chưa kịp thời ngăn chặn các vi phạm, tồn tại.
Chương 1 tác giả đã tổng quát các vấn đề lý luận về KSNB trong các ngân hàng Nội dung chương 1 đã chỉ rõ khái niệm, vai trò, mục tiêu và các thành phẩn của KSNB bao gồm: Môi trường kiểm soát, Quy trình đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Hệ thống Thông tin và trao đổi thông tin và Giám sát kiểm soát Ngoài ra tác giả cũng đề cập đến các nguyên tắc trong thiết kế KSNB gồm: Nguyên tắc bất kiêm nhiệm, nguyên tắc phân công nhiệm, nguyên tắc ủy quyền và phê chuẩn, nguyên tắc toàn diện, nguyên tắc “4 mắt”, nguyên tắc cân nhắc lợi ích - chi phí, chứng từ và sổ sách kế toán đầy đủ, bảo vệ tài sản vật chất và sổ sách, kiểm tra độc lập, phân tích rà soát.
THỰC TRẠNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ CỦA NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ H ỘI V IỆT NAM
Tổng quan về Ngân hàng Chính sách xã hội
2.1.1 Lịch sử ra đời Ngân hàng Chính sách xã hội tại Việt Nam
Phát triển kinh tế gắn liền với xóa đói, giảm nghèo và đảm bảo an sinh xã hội là quan điểm nhất quán của Đảng và Nhà nước trong xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Đảng và Nhà nước đã đề ra các chủ trương kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và thực hiện công bằng, tiến bộ xã hội, đồng thời có chính sách phù hợp nhằm hạn chế phân hóa giàu nghèo Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội và chú trọng giải pháp tín dụng chính sách là cần thiết để tạo điều kiện cho hộ nghèo, cận nghèo phấn đấu tự vươn lên thoát nghèo bền vững, chủ yếu thông qua cho vay vốn và hướng dẫn cách làm ăn.
Các khoản tín dụng chính sách là những khoản cho vay được chỉ định nhằm hỗ trợ các chính sách kinh tế, an sinh xã hội và phát triển các ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực ưu tiên Đây là hình thức cho vay phi thương mại, không đáp ứng các tiêu chí thương mại nhưng lại có tác động xã hội và chính trị quan trọng trong từng giai đoạn của mỗi quốc gia Ngân hàng chuyên thực hiện tín dụng chính sách của Chính phủ được gọi là Ngân hàng Chính sách.
Hiện nay, tại Việt Nam có 2 loại hình Ngân hàng Chính sách
- Ngân hàng Chính sách phục vụ các chính sách phát triển còn gọi là Ngân hàng Phát triển.
- Ngân hàng Chính sách phục vụ các chính sách xã hội còn gọi là
Nguyên nhân của đói nghèo không chỉ nằm ở điều kiện sống và môi trường, mà yếu tố quan trọng nhất chính là vốn làm ăn Vốn là chìa khóa giúp người nghèo thoát khỏi đói nghèo Nhiều người nghèo sở hữu tài nguyên sản xuất như ruộng vườn, nương rẫy, ao hồ nhưng lại thiếu vốn để khai thác Họ thường phải làm thuê hoặc vay nặng lãi để duy trì cuộc sống Khi nhu cầu về vốn được giải quyết, người nghèo có thể nâng cao hiệu quả kinh tế, tránh vay nặng lãi và mở rộng sản xuất kinh doanh trong nền kinh tế thị trường.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã rút ra kinh nghiệm từ thực tiễn hoạt động để khắc phục những hạn chế của các Quỹ cho vay ưu đãi hộ nghèo Ngân hàng đề xuất thành lập một tổ chức tín dụng Nhà nước, được Thống đốc NHNN Việt Nam đồng ý trình Chính phủ, nhằm xây dựng hệ thống chính sách phù hợp hỗ trợ tài chính cho các hộ nghèo thiếu vốn sản xuất Điều này mở ra khả năng thành lập một Ngân hàng chuyên thực hiện chính sách tín dụng ưu đãi đối với hộ nghèo.
Vào ngày 24 tháng 5 năm 1995, Văn phòng Chính phủ đã phát hành Thông báo số 80/TB, thông báo kết luận của Thủ tướng Võ Văn Kiệt về việc thành lập Ngân hàng Phục vụ người nghèo Thủ tướng đã giao cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cùng các bộ, ngành liên quan xây dựng đề án trình Chính phủ.
Ngày 31/8/1995, Thủ tuớng Chính phủ ban hành Quyết định số525/QĐ-TTg về việc cho phép thành lập Ngân hàng Phục vụ nguời nghèo.
Vào ngày 01/09/1995, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Quyết định số 230/QĐ-NH5, thành lập Ngân hàng Phục vụ người nghèo, có tên giao dịch quốc tế là Viet Nam Bank For the Poor và viết tắt là VBP.
Ngày 27/12/1995, Ngân hàng Phục vụ người nghèo được khai trương và chính thức hoạt động từ ngày 01/01/1996 Mô hình này hiện có 61 chi nhánh tại các tỉnh, thành phố và hơn 500 chi nhánh huyện, thị trên toàn quốc, nhằm thực hiện chính sách tín dụng cho hộ nghèo Với vốn điều lệ ban đầu là 500 tỷ đồng, ngân hàng được quản lý bằng một bộ máy điều hành gọn nhẹ, và việc cho vay được thực hiện qua hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Mô hình hiện tại đã hạn chế Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn trong việc chuyển đổi sang hạch toán kinh doanh đầy đủ và cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam Ngân hàng phục vụ người nghèo chủ yếu là một bộ phận nhỏ tại Trung ương, vẫn thuộc hệ thống của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, với công việc chủ yếu theo chế độ kiêm nhiệm Do đó, ngân hàng này ít có thời gian cho nghiên cứu chuyên sâu nhằm phát triển loại hình tín dụng đặc thù Để giải quyết vấn đề này, cần tách Ngân hàng phục vụ người nghèo ra khỏi Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, xây dựng một hệ thống độc lập, có mặt trên toàn quốc, chuyên cung cấp tín dụng cho người nghèo và các đối tượng chính sách với điều kiện thuận lợi và chi phí thấp.
Vào ngày 04/10/2002, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Nghị định số 78/2002/NĐ-CP về tín dụng cho người nghèo và các đối tượng chính sách khác, đồng thời ra Quyết định số 131/2002/QĐ-TTg thành lập Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) nhằm tổ chức lại Ngân hàng phục vụ người nghèo Mục tiêu là tập trung nguồn vốn ngân sách để hỗ trợ người nghèo và các đối tượng chính sách thông qua NHCSXH, bao gồm các chương trình cho vay hộ nghèo, tạo việc làm, hỗ trợ học sinh sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, và cho vay nhà trả chậm tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên.
2.1.2 Chức aăag nhiệm vụ của Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam
Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCSXH) được thành lập nhằm thực hiện chính sách tín dụng ưu đãi cho người nghèo và các đối tượng chính sách khác Hoạt động của NHCSXH không vì mục đích lợi nhuận và được Nhà nước đảm bảo khả năng thanh toán Đặc biệt, tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng này là 0%, không phải tham gia bảo hiểm tiền gửi, và được miễn thuế cũng như các khoản phải nộp ngân sách Nhà nước.
NHCSXH thực hiện nhiều nghiệp vụ quan trọng, bao gồm huy động vốn, cho vay, thanh toán và quản lý ngân quỹ Ngoài ra, NHCSXH còn nhận vốn ủy thác cho vay ưu đãi từ chính quyền địa phương, các tổ chức kinh tế, chính trị - xã hội, hiệp hội, hội, tổ chức phi chính phủ, cùng với các cá nhân trong và ngoài nước để đầu tư vào các chương trình và dự án phát triển kinh tế - xã hội.
NHCSXH là công cụ đòn bẩy kinh tế của Nhà nước, hỗ trợ hộ nghèo, hộ cận nghèo và đối tượng chính sách tiếp cận vốn tín dụng ưu đãi Mục tiêu là phát triển sản xuất, tạo việc làm, nâng cao thu nhập và cải thiện điều kiện sống Qua đó, NHCSXH góp phần thực hiện chính sách phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo và đảm bảo an sinh xã hội, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng và văn minh.
Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) thực hiện cho vay qua hình thức ủy thác cho các tổ chức tín dụng và tổ chức chính trị - xã hội theo hợp đồng ủy thác, hoặc cho vay trực tiếp đến người vay Việc cho vay hộ nghèo dựa trên kết quả bình xét của Tổ Tiết kiệm và Vay vốn (TK&VV), được thành lập tự nguyện bởi các tổ chức chính trị - xã hội hoặc cộng đồng dân cư và được Ủy ban nhân dân cấp xã chấp thuận bằng văn bản.
2.1.3 Kết quả một số mặt hoạt động của Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam
Với chức năng, nhiệm vụ được giao, thời gian qua NHCSXH Việt Nam đã đạt được một số kết quả trong hoạt động như sau:
Để đáp ứng nhu cầu vay vốn của người nghèo và các đối tượng chính sách, Đảng, Quốc hội, Chính phủ cùng các Bộ, ngành đã tích cực huy động nguồn lực tài chính Họ đã triển khai nhiều hình thức như cấp vốn điều lệ từ ngân sách nhà nước, bù chênh lệch lãi suất, và thực hiện các chương trình tín dụng chính sách theo Quyết định của Thủ tướng Các tổ chức tín dụng nhà nước cũng được yêu cầu duy trì số dư tiền gửi 2% hàng năm, đồng thời có cơ chế phát hành trái phiếu Chính phủ bảo lãnh Ngoài ra, ngân sách địa phương và các nhà đầu tư trong và ngoài nước đã chuyển vốn ủy thác qua NHCSXH để hỗ trợ các chương trình tín dụng chính sách Tính đến 31/12/2019, tổng nguồn vốn đã được huy động đáng kể.
1 Nguồn vốn cấp từ ngân sách nhà nước 35.5
- Vốn cấp thực hiện các Chuơng trình 18.3
2 Vốn vay theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ
- Vốn vay Ngân hàng Nhà nuớc 11.6
- Vốn vay và nhận ủy thác nuớc ngoài 538^^ 02 -65^^ 12,3 -
- Vốn được giao huy động 139.685 64,6 11.037 8,6^^
- Nhận TG 2% của các tô chức tài chính, tín dụng nhà nuớc 71.2
- Phát hành Trái phiếu NHCSXH đuợc Chính phủ bảo lãnh
- Huy động vốn của Tô chức, cá nhân trên thị truờng
— Vốn nhận ủy thác của địa phương 15.4
519^ 40^ hoạt động tín dụng chính sách đạt 216.361 tỷ đồng Cơ cấu nguồn vốn nhu sau:
Bảng 2.1 Cơ cấu nguồn vốn NHCSXH đến 31/12/2019 Đơn vị: Tỷ đồng, %
(Nguồn: Ngân hàng Chính sách xã hội)
Chương trình tín dụng chính sách xã hội đã đạt được hiệu quả kinh tế - xã hội đáng kể, với việc triển khai 20 chương trình tín dụng chính, bắt đầu từ 3 chương trình tín dụng nhận bàn giao, bao gồm chương trình hỗ trợ hộ nghèo, học sinh sinh viên và giải quyết việc làm.
Tỷ lệ nợ quá hạn (%)
A TỎNG DƯ NỢ PHÂN THEO CHƯƠNG
2 Cho vay hộ cận nghèo 31.78
3 Cho vay hộ mới thoát nghèo 34.42 4
4 Cho vay HSSV theo QĐ 157 11.02
5 Cho vay XKLĐ theo VB 1034 925 0J^ 21 3, 82 1 24,5
6 Cho vay XKLĐ tại huyện nghèo theo QĐ 71 35 0,0 3,
7 Cho vay NS&VSMT NT theo QĐ 62 35.04 ,4
8 Cho vay hộ gia đình SXKD tại VKK theo QĐ
9 Cho vay Giải quyết việc làm 21.73
Cho vay thương nhân vùng khó khăn theo QĐ
1 Cho vay mua nhà trả chậm ĐBSCL & TN 667 0,3 1,
Cho vay mua nhà trả chậm ĐBSCL & TN
Cho vay hỗ trợ hộ nghèo vê nhà ở theo QĐ
3 Cho vay hộ nghèo làm nhà ở (QĐ 33) 2.59
Cho vay hộ đồng bào DTTS ĐBKK theo QĐ
Thực trạng Kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng Chính sách xã hội
2.2.1 Môi trường kiểm soát tại Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam
Hội sở chính của NHCSXH tọa lạc tại Thủ đô Hà Nội, có trách nhiệm chỉ đạo toàn bộ hoạt động của hệ thống NHCSXH Hệ thống này bao gồm các Chi nhánh NHCSXH tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, và các Phòng giao dịch NHCSXH tại huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh, tất cả đều nằm dưới sự quản lý của Chi nhánh cấp tỉnh.
Bộ máy quản trị, gồm: Hội đồng quản trị và bộ máy giúp việc ở trung ương; Ban đại diện Hội đồng quản trị ở cấp tỉnh, cấp huyện.
Hội đồng quản trị NHCSXH có 12 thành viên, gồm 09 thành viên kiêm nhiệm và 03 thành viên chuyên trách.
Hội đồng quản trị gồm 09 thành viên kiêm nhiệm, trong đó có Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam giữ vai trò Chủ tịch Các thành viên còn lại là 08 Thứ trưởng hoặc cán bộ cấp tương đương từ Bộ Tài chính và Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Uỷ ban Dân tộc, Văn phòng Chính phủ, cùng với Phó Chủ tịch Hội Nông dân Việt Nam và Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, đã phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy các chính sách phát triển xã hội và nông nghiệp.
Hội đồng quản trị gồm 03 thành viên chuyên trách, bao gồm 01 Uỷ viên giữ chức Phó Chủ tịch thường trực, 01 Uỷ viên giữ chức Tổng giám đốc và 01 Uỷ viên giữ chức Trưởng Ban kiểm soát Các thành viên này được Thủ tướng Chính phủ bổ nhiệm và miễn nhiệm với nhiệm kỳ 5 năm.
HĐQT có nhiệm vụ tham mưu và hoạch định chính sách về nguồn vốn và đầu tư, đồng thời giám sát việc thực thi các chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước HĐQT quản trị hoạt động của NHCSXH, ban hành văn bản quy định về chủ trương và quy chế tổ chức, hoạt động của NHCSXH các cấp, cũng như các nghị quyết trong các kỳ họp HĐQT trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt chiến lược phát triển dài hạn và kế hoạch hoạt động hàng năm Các thành viên kiêm nhiệm HĐQT còn tham gia trực tiếp vào việc chỉ đạo, quản lý, giám sát và hỗ trợ các hoạt động tín dụng chính sách theo chức năng nhiệm vụ của từng bộ, ngành.
Ban đại diện HĐQT tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh bao gồm lãnh đạo các cơ quan quản lý Nhà nước và các ban ngành, đoàn thể, với Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch UBND làm Trưởng ban Để nâng cao năng lực quản trị hoạt động tín dụng chính sách tại cơ sở, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt việc bổ sung Chủ tịch UBND cấp xã vào thành viên Ban đại diện HĐQT cấp huyện.
Ban đại diện HĐQT các cấp có trách nhiệm giám sát việc thực hiện các Nghị quyết và chỉ đạo của HĐQT tại địa phương Đồng thời, cần chỉ đạo việc kết nối tín dụng chính sách với kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội và mục tiêu giảm nghèo, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn tín dụng chính sách và đảm bảo an sinh xã hội tại địa phương.
Bộ máy điều hành tác nghiệp của NHCSXH được tổ chức thống nhất từ trung ương đến địa phương, bao gồm Hội sở chính, Sở giao dịch, Trung tâm đào tạo, Trung tâm Công nghệ thông tin, 63 Chi nhánh cấp tỉnh và 618 Phòng giao dịch cấp huyện Nhiệm vụ chính của bộ máy này là quản lý vốn và triển khai các chương trình tín dụng đồng bộ từ trung ương đến cơ sở Để nâng cao chất lượng tín dụng và hỗ trợ người nghèo trong bối cảnh tinh giản biên chế và tiết kiệm chi phí, NHCSXH đã ủy thác một số công đoạn trong quy trình tín dụng cho các tổ chức chính trị - xã hội thông qua các Tổ TK&VV Các công đoạn được ủy thác bao gồm thành lập và chỉ đạo hoạt động của Tổ TK&VV, bình xét hộ vay, hướng dẫn sử dụng vốn, kiểm tra giám sát quá trình sử dụng vốn vay và đôn đốc thu hồi nợ.
NHCSXH đã thiết lập mạng lưới các điểm giao dịch tại xã, phường, thị trấn trên toàn quốc Tại các điểm giao dịch này, chính sách tín dụng của Nhà nước cùng với danh sách hộ vay vốn và quy trình thủ tục của NHCSXH được công khai niêm yết Người vay có thể đến các điểm giao dịch vào một ngày cố định hàng tháng để thực hiện các giao dịch như gửi tiền tiết kiệm, nhận tiền vay, trả nợ, và thực hiện các giao dịch với ngân hàng dưới sự chứng kiến của Hội đoàn thể, Tổ trưởng Tổ TK&VV và chính quyền xã.
► Chỉ đạo, kiểm tra giám sát
Sơ đồ 2.1.MÔ hình tổ chức của ngân hàng chính sách xã hội
(Nguồn: Ngân hàng Chính sách xã hội)
Sơ đồ 2.2 Mô hình tổ chức hội sở chính
(Nguôn: Ngân hàng Chính sách xã hội) về cơ cấu tổ chức, Hội đồng quản trị NHCSXH có 12 thành viên, gồm
Hội đồng quản trị của NHCSXH gồm 09 thành viên kiêm nhiệm và 03 thành viên chuyên trách, được thành lập tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, do Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch ủy ban nhân dân làm Trưởng ban Hội đồng này đóng vai trò quan trọng trong việc tham mưu cho Thủ tướng Chính phủ phê duyệt và sửa đổi Điều lệ tổ chức, các cơ chế chính sách tín dụng, và mức lãi suất cho vay cho từng chương trình Với mục tiêu xóa đói giảm nghèo thông qua tín dụng chính sách, Hội đồng quản trị và Ban Tổng Giám đốc của NHCSXH có nhận thức và triết lý điều hành thống nhất, nhằm thực hiện chính sách tín dụng ưu đãi cho người nghèo và các đối tượng chính sách khác, không vì mục tiêu lợi nhuận, và được Nhà nước hỗ trợ để đạt được các mục tiêu này.
Ban điều hành NHCSXH, bao gồm Tổng Giám đốc và các Phó Tổng Giám đốc, chịu trách nhiệm quản lý, chỉ đạo và xây dựng chính sách cho toàn hệ thống, đồng thời tham mưu cho Hội đồng quản trị về mọi hoạt động Mặc dù triết lý và phong cách điều hành tại cấp Trung ương tương đối đồng nhất, nhưng tại chi nhánh cấp tỉnh và phòng giao dịch cấp huyện, vẫn tồn tại sự bất cập trong việc nhận thức tầm quan trọng của việc đánh giá và phân tích rủi ro Một số lãnh đạo tập trung vào việc đạt chỉ tiêu kế hoạch mà bỏ qua chất lượng hoạt động, dẫn đến rủi ro tiềm ẩn lớn trong tín dụng Ngược lại, một số lãnh đạo chú trọng đến chất lượng hoạt động nhưng lại không có biện pháp để hoàn thành các chỉ tiêu khác, ảnh hưởng đến thi đua và nguồn vốn chung Mặc dù Ban lãnh đạo chi nhánh cấp tỉnh đã chú trọng đến công tác kiểm soát nội bộ, nhưng việc điều hành vẫn chủ yếu dựa vào văn bản hướng dẫn và kiểm tra trực tiếp, thiếu sự tiếp xúc thường xuyên với nhân viên để nắm bắt rủi ro tiềm ẩn.
Tại Chi nhánh NHCSXH cấp tỉnh, Giám đốc Chi nhánh nắm quyền điều hành, tạo ra sự thống nhất trong hoạt động Các Phó giám đốc được phân công quản lý các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, tín dụng và hành chính tổ chức, đồng thời chịu trách nhiệm với các đơn vị cấp dưới Sự phân quyền này giúp chuyên môn hóa công việc, đảm bảo kiểm soát chặt chẽ các hoạt động của Ban lãnh đạo Điều này cũng tạo thuận lợi cho việc chịu trách nhiệm trước Giám đốc chi nhánh về từng nhiệm vụ và đơn vị được quản lý.
► Chỉ đạo, kiểm tra giám sát
Sơ đồ 2.3.MÔ hình tổ chức chi nhánh cấp tỉnh
(Nguồn: Ngân hàng Chính sách xã hội)
Tuy nhiên hiện nay công tác KTNB mới chỉ tập trung tại Phòng
Tại Chi nhánh KTKSNB, công tác kiểm tra nội bộ (KTNB) vẫn được thực hiện kiêm nhiệm ở cấp Phòng giao dịch, điều này dẫn đến sự bất cập về tính độc lập của công tác KTNB và thiếu hụt sự khách quan cần thiết.
-► Chỉ đạo, kiểm tra giám sát
Sơ đồ 2.4.MÔ hình tổ chức của phòng giao dịch cấp huyện
(Nguồn: Ngân hàng Chính sách xã hội)
Tại NHCSXH cấp huyện, Giám đốc cùng với một hoặc hai Phó giám đốc thực hiện công tác tự kiểm tra, với nhiệm vụ của các cán bộ trong Tổ kế hoạch nghiệp vụ và Tổ kế toán ngân quỹ được quy định rõ ràng theo yêu cầu công việc và năng lực chuyên môn Mặc dù chưa có cán bộ chuyên trách về kiểm toán nội bộ, sự phân công công việc cụ thể đã giúp việc tự kiểm tra và giám sát trở nên dễ dàng hơn Tuy nhiên, do quy mô hoạt động tăng nhanh, một số cán bộ phải đảm nhiệm khối lượng công việc lớn, dẫn đến việc tự kiểm tra chưa được thực hiện chặt chẽ, từ đó phát sinh sai sót cần điều chỉnh.
Giám đốc đã phân công rõ chức năng nhiệm vụ cho từng cán bộ và phòng ban, với mỗi phòng ban đều có trưởng và phó phòng Việc kiểm tra và tự kiểm tra thường xuyên giúp nâng cao hiệu quả hoạt động nghiệp vụ và kiểm soát tốt hơn NHCSXH thực hiện tuyển dụng theo quy định, đảm bảo cán bộ mới có năng lực phù hợp Triết lý hoạt động của NHCSXH được truyền tải đến toàn thể cán bộ ngay từ khi tuyển dụng, yêu cầu cán bộ phải có đạo đức trong sáng và làm việc minh bạch Tuy nhiên, vẫn còn tình trạng cán bộ lợi dụng quy trình để chiếm dụng vốn ưu đãi của Nhà nước, tạo ra rủi ro trong quản lý nguồn vốn Thiếu kinh nghiệm của cán bộ trẻ và khó khăn trong tiếp cận công nghệ thông tin của cán bộ cao tuổi gây khó khăn cho công tác kiểm tra Nhân sự làm công tác kiểm tra nội bộ còn chưa tương xứng với khối lượng công việc, dẫn đến hạn chế trong năng lực và kinh nghiệm Nhiều cán bộ thiếu kiến thức pháp luật và trình độ tin học, ảnh hưởng đến chất lượng kiểm tra và khả năng phát hiện sai sót, từ đó chưa khai thác đầy đủ thông tin cảnh báo để kịp thời tham mưu cho Ban lãnh đạo.