CỞ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
CƠ CẤU VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Nguồn vốn chủ sở hữu
Chủ ngân hàng cần có một lượng vốn tối thiểu gọi là VTC hoặc VCSH để được phép hoạt động, trong đó VCSH thường chiếm khoảng 10% tổng nguồn vốn Đây là nguồn vốn lâu dài, không cần hoàn trả, giúp hình thành tài sản cố định cho ngân hàng Nguồn và nghiệp vụ tạo ra vốn này rất đa dạng, phụ thuộc vào tính chất sở hữu, năng lực tài chính của ngân hàng và yêu cầu phát triển của thị trường.
Theo Luật các TCTD số 47/2010/QH12, điều 4, khoản 10 quy định:
Vốn tự có (VTC) bao gồm giá trị thực của vốn điều lệ của tổ chức tín dụng (TCTD) hoặc vốn được cấp của chi nhánh ngân hàng nước ngoài, cùng với các quỹ dự trữ và một số tài sản nợ khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Vốn chủ sở hữu (VCSH) là yếu tố quan trọng để xác định các hệ số an toàn trong hoạt động ngân hàng.
Vốn điều lệ là số vốn được hình thành khi ngân hàng được thành lập ban đầu, và luôn lớn hơn hoặc bằng vốn pháp định Thông tin về vốn điều lệ được ghi rõ trong Điều lệ thành lập ngân hàng.
- Nguồn vốn bổ sung trong quá trình hoạt động: Trong suốt quá trình
HĐKD, NHTM có thể gia tăng VCSH bằng nhiều hình thức khác nhau tùy theo điều kiện cụ thể.
Nguồn từ lợi nhuận là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng thương mại (NHTM) phát triển quy mô kinh doanh khi thu nhập ròng đang dương Ngân hàng có thể gia tăng vốn chủ bằng cách chuyển một phần thu nhập ròng thành vốn để tái đầu tư vào quy trình hoạt động Tỷ lệ tích lũy này phụ thuộc vào kế hoạch chi trả của chủ sở hữu và ban lãnh đạo ngân hàng, bao gồm các khoản lương, thưởng và cổ tức.
Các ngân hàng có lịch sử lâu đời và thu nhập ròng lớn thường tích lũy được nguồn vốn từ lợi nhuận cao hơn so với vốn chủ ban đầu.
Nguồn bổ sung từ việc phát hành thêm cổ phần và góp vốn không thường xuyên nhưng có thể giúp ngân hàng thương mại huy động lượng vốn lớn trong những thời điểm cần thiết Việc này phục vụ cho mục đích đổi mới hoặc nâng cấp hệ thống trang thiết bị, mở rộng mạng lưới và quy mô hoạt động, cũng như đáp ứng các thay đổi trong quy định của Ngân hàng Nhà nước về việc tăng vốn chủ sở hữu Các cổ phần này được chuyển đổi thành vốn góp vào ngân hàng, từ đó trở thành cổ đông và tạo thành một bộ phận vốn chủ của ngân hàng.
1.2.2 Nguồn tiền gửi và các nghiệp vụ huy động tiền gửi
Khi bắt đầu hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại cần huy động nguồn vốn từ tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế, bên cạnh vốn chủ sở hữu để đầu tư trang thiết bị Nhiệm vụ đầu tiên là mở các tài khoản tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi có kỳ hạn, nhằm cung cấp phương tiện thanh toán cho khách hàng Qua đó, ngân hàng không chỉ bảo đảm an toàn cho tiền của khách hàng mà còn mang lại lợi nhuận, từ đó huy động được nguồn tiền từ doanh nghiệp, tổ chức và người dân.
Tiền gửi của khách hàng là nguồn vốn chủ yếu của các ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của họ Để duy trì sự cạnh tranh trên thị trường đầy thách thức, các ngân hàng cần sử dụng hiệu quả nguồn vốn này Để nâng cao chất lượng tiền gửi, các ngân hàng thương mại đã triển khai nhiều hình thức huy động và chính sách khác nhau, phù hợp với từng đối tượng và thời điểm.
Tiền gửi thanh toán (tiền gửi không kỳ hạn) cho phép khách hàng rút tiền bất cứ lúc nào, phục vụ mục đích thanh toán cho các hoạt động kinh doanh một cách an toàn và thuận tiện Loại tiền gửi này có đặc điểm không ổn định và biến động thường xuyên, nhưng chi phí huy động thấp, giúp tăng lợi nhuận cho ngân hàng thương mại Ngân hàng thực hiện nghiệp vụ nhập và chi trả tiền theo yêu cầu của khách hàng qua nhiều phương thức như ủy nhiệm chi, séc, và các dịch vụ ngân hàng trực tuyến Mặc dù lãi suất thấp, khách hàng vẫn được hưởng nhiều tiện ích với mức phí ưu đãi Thủ tục mở tài khoản đơn giản, nhưng khách hàng cần duy trì số dư tối thiểu Ngân hàng không được sử dụng tiền gửi thanh toán để cho vay, nhưng có thể kết hợp với tài khoản cho vay thấu chi để cho phép chi tiêu vượt quá số dư Để cạnh tranh, một số ngân hàng nâng lãi suất hoặc áp dụng chính sách riêng cho tiền gửi thanh toán, dù lãi suất của hình thức này vẫn thấp Do đó, ngân hàng cũng phát triển hình thức tiền gửi có kỳ hạn để đáp ứng nhu cầu lợi nhuận của khách hàng.
Tiền gửi có kỳ hạn của doanh nghiệp và các tổ chức xã hội là hình thức gửi tiền với thỏa thuận rõ ràng về thời gian rút tiền trong hợp đồng.
Khách hàng thường chỉ được rút tiền theo thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng Tuy nhiên, để cạnh tranh và thu hút nguồn tiền gửi ổn định, các ngân hàng thương mại cho phép khách hàng rút tiền trước hạn Điều này đi kèm với điều kiện khách hàng phải chấp nhận mức lãi suất tương ứng với tiền gửi không kỳ hạn hoặc mức lãi suất do ngân hàng quy định cho kỳ hạn rút tiền.
Tiền gửi có kỳ hạn thường được huy động với lãi suất cao, giúp ngân hàng thương mại (NHTM) chủ động trong việc lập kế hoạch sử dụng nguồn vốn này Nguồn tiền này ổn định, vì doanh nghiệp thường không rút tiền trước hạn nếu không có biến động tiêu cực trong chu kỳ kinh doanh, phù hợp với yêu cầu cho vay có kỳ hạn của NHTM Để thu hút nhiều tiền gửi hơn, các ngân hàng thường cung cấp nhiều kỳ hạn gửi khác nhau với lãi suất tăng dần theo thời gian, nhằm đáp ứng chu kỳ vốn nhàn rỗi của khách hàng.
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư là một hình thức đầu tư phổ biến, giúp bảo toàn và sinh lãi cho các khoản thu nhập tạm thời Ngân hàng khuyến khích người dân gửi tiền bằng cách cung cấp các sản phẩm tiết kiệm đa dạng và lãi suất cạnh tranh, như tiền gửi tiết kiệm với kỳ hạn linh hoạt hoặc ngoại tệ Đồng thời, việc mở rộng mạng lưới giao dịch ngân hàng đến gần với cộng đồng, đặc biệt tại các khu vực đông dân cư và giao thông thuận tiện, cũng góp phần thu hút nhiều khoản tiền tiết kiệm hơn Mỗi khách hàng có thể mở nhiều sổ tiết kiệm và sử dụng chúng làm tài sản thế chấp hoặc vay vốn khi cần thiết, mặc dù không thể dùng cho thanh toán trực tiếp.
Các ngân hàng thương mại có thể gửi tiền tại một hoặc nhiều ngân hàng khác để nhờ thanh toán hộ hoặc phục vụ cho các mục đích nghiệp vụ nhất định Tuy nhiên, quy mô của nguồn tiền gửi này thường không lớn.
1.2.3 Nguồn đi vay và nghiệp vụ đi vay của Ngân hàng thương mại
Khi ngân hàng hoạt động nhưng chưa sử dụng hết nguồn vốn hoặc khi khách hàng cần vay tín dụng nhưng thiếu nguồn, tình trạng thừa hoặc thiếu vốn có thể xảy ra Điều này thường xuyên xảy ra trong quá trình kinh doanh của các ngân hàng thương mại Để khắc phục tình trạng mất cân bằng này, các ngân hàng thương mại có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác hoặc từ Ngân hàng Nhà nước nhằm đảm bảo khả năng thanh toán và tận dụng cơ hội kinh doanh để gia tăng lợi nhuận.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT QUẢ VÀ HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN
1.4.1 Các nhân tố chủ quan
Chiến lược kinh doanh của ngân hàng thường được điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển và chu kỳ của nền kinh tế, cũng như đặc điểm hoạt động kinh doanh Mỗi ngân hàng sẽ lựa chọn cho mình một chiến lược riêng, từ đó quyết định mở rộng hoặc thu hẹp quy mô hoạt động để phù hợp với chính sách tín dụng Cơ cấu nguồn vốn huy động cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu các khoản mục tín dụng, dẫn đến sự biến động của chi phí huy động Việc xây dựng một chiến lược kinh doanh hợp lý, phù hợp với xu thế thị trường và khả năng tài chính của ngân hàng, sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững.
HĐV lúc này đã phát huy hiệu quả khi các nguồn vốn huy động đuợc khai thác và tận dụng tối đa.
Uy tín ngân hàng là yếu tố quan trọng mà mỗi ngân hàng phải xây dựng từ khi mới thành lập và trong suốt quá trình hoạt động Hình ảnh thương hiệu của ngân hàng trong lòng khách hàng được hình thành qua thời gian Những ngân hàng lớn, có lịch sử hoạt động lâu dài và uy tín vững chắc sẽ có lợi thế hơn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
Khách hàng thường ưu tiên gửi tiền tại các ngân hàng lớn, có uy tín và lịch sử hoạt động lâu dài, nhằm đảm bảo an toàn cho khoản tiền của mình Dù các ngân hàng này có thể cung cấp lãi suất thấp hơn một chút so với những ngân hàng khác, khách hàng vẫn chọn lựa chúng vì niềm tin vào sự an toàn và ổn định Quyết định này xuất phát từ mong muốn rằng tiền gửi của họ sẽ được bảo vệ một cách tối đa.
Lòng tin của khách hàng đóng vai trò then chốt trong việc giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí huy động và duy trì quy mô vốn ổn định Điều này cho phép ngân hàng xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, với các giao dịch được coi như kênh phân phối sản phẩm đến tay khách hàng Tuy nhiên, việc mở rộng mạng lưới cần được xem xét cẩn thận để đầu tư vào các thị trường tiềm năng, tránh tình trạng đầu tư dàn trải gây lãng phí nguồn lực.
Chất lượng nhân sự là yếu tố then chốt không chỉ trong ngành ngân hàng mà còn trong mọi lĩnh vực hoạt động Khi xã hội phát triển, yêu cầu về chất lượng nhân sự ngày càng cao Để nâng cao hiệu quả hoạt động, ngân hàng cần chú trọng đến công tác tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có chuyên môn vững vàng và đạo đức nghề nghiệp tốt Một ngân hàng dù có tiềm lực tài chính mạnh và nhiều cơ hội phát triển nhưng thiếu đội ngũ nhân viên chất lượng sẽ không thể phát huy tối đa tiềm năng của mình.
Ngân hàng cần nguồn nhân lực chất lượng cao với trình độ nghiệp vụ giỏi và đạo đức nghề nghiệp tốt để tạo niềm tin cho khách hàng Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa rủi ro hoạt động mà còn kích thích tăng trưởng nguồn vốn phong phú, ứng dụng công nghệ cao Khả năng ứng dụng công nghệ trở thành điều kiện thiết yếu giúp ngân hàng duy trì sự ổn định và gia tăng hoạt động kinh doanh trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của thị trường trong nước và quốc tế.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) thường phát triển nhiều kênh huy động vốn đa dạng để tiếp cận các đối tượng có nguồn vốn nhàn rỗi, nhằm hoàn thành nhiệm vụ huy động hiệu quả theo từng thời kỳ Hình thức huy động này ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng vốn mà ngân hàng có thể thu hút Tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh và nhu cầu thị trường tại mỗi thời điểm, các ngân hàng sẽ lựa chọn những hình thức huy động phù hợp để tối ưu hóa nguồn vốn và quản lý tài chính một cách hiệu quả nhất.
Chính sách lãi suất là yếu tố quan trọng hàng đầu mà khách hàng quan tâm khi gửi tiền vào ngân hàng, vì mục tiêu chính của họ là tối đa hóa lợi nhuận từ vốn gửi Khách hàng không chỉ chú trọng vào lãi suất mà còn xem xét các yếu tố khác như kỳ hạn gửi và chu kỳ nhàn rỗi của tiền Trong bối cảnh lạm phát, lãi suất thực mà ngân hàng cung cấp cần phải dương để đảm bảo lợi nhuận thực tế cho người gửi Nếu lãi suất quá thấp, khách hàng có thể chuyển sang đầu tư vào các lĩnh vực khác để đạt lợi nhuận cao hơn, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc huy động vốn Ngược lại, nếu lãi suất huy động quá cao mà lãi suất cho vay không thể tăng do cạnh tranh, ngân hàng sẽ dễ rơi vào tình trạng thua lỗ Do đó, ngân hàng cần xây dựng một chính sách lãi suất hợp lý và linh hoạt để cân bằng lợi ích giữa ngân hàng và khách hàng.
Lãi suất huy động và lãi suất cho vay cần được điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với mối quan hệ cung cầu trên thị trường tại từng thời điểm.
Nguyên tắc điều chỉnh lãi suất yêu cầu lãi suất tiền gửi phải luôn cao hơn tỷ lệ lạm phát và thấp hơn lãi suất cho vay tín dụng Đồng thời, lãi suất dài hạn cần phải cao hơn lãi suất ngắn hạn để đảm bảo tính hấp dẫn của các khoản đầu tư.
Có như vậy công tác HĐV mới có thể vừa bảo đảm lợi ích cho khách hàng vừa tối ưu hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng thương mại và trên thị trường tài chính, chính sách khuyến mại của ngân hàng trở nên vô cùng quan trọng Việc thu hút và giữ chân khách hàng, đặc biệt là khách hàng trung thành, cần được thực hiện thường xuyên và liên tục, không chỉ vào những thời điểm nhất định.
Môi trường kinh tế bao gồm các chỉ tiêu tài chính như chu kỳ sản xuất kinh doanh, chính sách đầu tư và tiết kiệm, tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ thất nghiệp, thu nhập dân cư, chỉ số lạm phát và biến động tỷ giá hối đoái, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập, chi tiêu, thanh toán, đầu tư và tiết kiệm của khách hàng Những yếu tố này tác động mạnh mẽ đến toàn bộ hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực hoạt động huy động vốn.
Khi nền kinh tế phát triển ổn định, môi trường hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) trở nên thuận lợi, đặc biệt trong hoạt động huy động vốn Sự tăng trưởng kinh tế giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, tạo ra thu nhập cho người dân và tăng tích lũy, từ đó nâng cao lượng tiền gửi vào ngân hàng Tuy nhiên, nếu kinh tế không ổn định và lạm phát tăng cao, nguồn tiền nhàn rỗi sẽ được đầu tư vào các tài sản an toàn như bất động sản, vàng hay ngoại tệ thay vì gửi tiết kiệm, gây khó khăn cho NHTM trong việc huy động vốn và củng cố niềm tin của khách hàng Do đó, các ngân hàng cần dự đoán sự thay đổi của chu kỳ kinh tế để áp dụng chính sách huy động vốn phù hợp.
- Môi trường chính trị pháp luật: bao gồm hệ thống pháp luật mang tính đồng bộ; sự thống nhất, không chồng chéo và hướng dẫn sát sao một
Mọi hoạt động kinh doanh đều phải tuân thủ quy định của pháp luật, đặc biệt là nghiệp vụ hoạt động ngân hàng, một hành vi kinh tế cần được điều chỉnh bởi luật pháp nhà nước Một môi trường pháp lý ổn định và cụ thể sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng thương mại thực hiện hiệu quả các hoạt động kinh doanh, trong khi môi trường pháp lý không lành mạnh với các thủ tục cứng nhắc sẽ gây khó khăn cho hoạt động này Pháp luật không chỉ mang lại cơ hội kinh doanh cho ngân hàng mà còn đặt ra nhiều thách thức, yêu cầu ngân hàng phải thường xuyên cập nhật quy định và linh hoạt trong xử lý nghiệp vụ Hiệu quả của hoạt động ngân hàng sẽ được nâng cao và mang lại lợi nhuận cho tất cả các bên khi ngân hàng và các chủ thể tham gia tuân thủ pháp luật một cách nghiêm túc.
Môi trường văn hóa xã hội và tâm lý khách hàng, bao gồm phong tục tập quán, lối sống, thói quen sinh hoạt và trình độ dân trí, có ảnh hưởng lớn đến hành vi tiêu dùng dịch vụ ngân hàng Ở các nước phát triển, người dân thường sử dụng các dịch vụ ngân hàng như tiền gửi tiết kiệm, tài khoản thanh toán và thẻ tín dụng, với thu nhập minh bạch trên tài khoản Ngược lại, tại các nước đang phát triển, thói quen sử dụng tiền mặt và cất giữ vàng, ngoại tệ vẫn phổ biến Trình độ dân trí và thu nhập của khách hàng ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của ngân hàng, trong khi nhận thức hạn chế về sản phẩm dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam tạo ra khó khăn cho việc phát triển các phương tiện thanh toán và dịch vụ ngân hàng.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN AN BÌNH 29 BÌNH 29
Cơ cấu tổ chức
Theo quy định của pháp luật và điều lệ của ABBANK, ngân hàng này được tổ chức quản lý theo mô hình công ty cổ phần.
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyết định cao nhất của ABBANK, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết Nhiệm vụ và quyền hạn của Đại hội đồng cổ đông bao gồm việc thông qua định hướng phát triển ngân hàng, điều lệ ngân hàng, bầu và miễn nhiệm thành viên Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát Ngoài ra, Đại hội đồng còn phê duyệt Báo cáo Tài chính hàng năm, phương án phân phối lợi nhuận sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ thuế, quyết định đầu tư mua bán tài sản có giá trị từ 20% vốn điều lệ trở lên, cũng như quyết định các vấn đề liên quan đến chia tách, hợp nhất, sát nhập, chuyển đổi hình thức pháp lý, giải thể hoặc phá sản.
- Hội đồng quản trị: là cơ quan quản trị có toàn quyền nhân danh
ABBANK để quyết định, thực hiện các quyền, nghĩa vụ của ABBANK
Các hình thức huy động vốn của Ngân hàng Thương mại Cổ 2.1.4 .Mạng lưới chi nhánh
Theo Điều lệ của Ngân hàng TMCP An Bình, ABBANK HĐV theo các hình thức sau:
Ngân hàng nhận tiền gửi từ tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác dưới nhiều hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, và tiền gửi tiết kiệm VNĐ Các hình thức này bao gồm cả tiền gửi tiết kiệm VNĐ đảm bảo giá trị theo USD, tiền gửi tiết kiệm VNĐ đảm bảo giá trị theo vàng, chứng chỉ tiền gửi và các loại tiền gửi khác.
- Phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu để HĐV trong nước và nước ngoài.
- Vay vốn của NHNN dưới hình thức tái cấp vốn theo quy định của Luật NHNN Việt Nam.
- Vay vốn của TCTD, tổ chức tài chính trong nước và nước ngoài theo quy định của pháp luật.
Ủy thác và nhận ủy thác trong lĩnh vực ngân hàng, kinh doanh bảo hiểm và quản lý tài sản phải tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Đại lý hoạt động trong các lĩnh vực này cũng cần tuân theo các quy định và hướng dẫn liên quan để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong giao dịch.
- Các hình thức HĐV khác theo quy định của NHNN.
Sau hơn 25 năm hoạt động, ABBANK đã xây dựng một mạng lưới rộng khắp với 01 Hội sở chính tại TP.HCM, 01 Văn phòng đại diện tại Hà Nội, 35 chi nhánh và 130 phòng giao dịch tại 34 tỉnh thành Ngân hàng hiện có 3,873 cán bộ nhân viên và sở hữu các công ty con như Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản (ABBA) và Công ty TNHH MTV Dịch vụ Tài chính.
Các sản phẩm, dịch vụ huy động vốn của Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình
2.1.5.1 Sản phẩm huy động vốn dành cho Khách hàng doanh nghiệp
Tài khoản tiền gửi thanh toán tại ABBANK là loại tài khoản không kỳ hạn, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch và thanh toán qua hệ thống ngân hàng Khách hàng sẽ nhận được lãi suất huy động không kỳ hạn theo quy định của ABBANK trong từng thời kỳ Tài khoản này cũng là nền tảng để ngân hàng phát triển các sản phẩm dịch vụ khác như thấu chi, phong tỏa tài khoản để bảo lãnh, và vay vốn.
Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn tại ABBANK cho phép khách hàng gửi tiền trong một khoảng thời gian nhất định, với lãi suất được quy định cụ thể theo từng thời kỳ.
- Tài khoản ký quỹ dành cho DN kinh doanh lữ hành Quốc tế: Đây là sản phẩm dành cho các DN kinh doanh lữ hành quốc tế Tại đây
ABBANK đã ký kết hợp đồng ký quỹ với các doanh nghiệp, cam kết hỗ trợ cung cấp các giấy tờ cần thiết để doanh nghiệp thuận lợi nhận Giấy chứng nhận kinh doanh lữ hành quốc tế Đồng thời, ABBANK cũng sẽ đồng hành và hỗ trợ các doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh.
ABBANK cam kết hỗ trợ khách hàng duy trì số dư tối thiểu cần thiết trên các tài khoản tiền gửi thanh toán do các công ty Điện lực chỉ định Khách hàng chỉ cần cung cấp mã số trong Hóa đơn tiền điện hoặc Giấy báo tiền điện hàng tháng để ABBANK thực hiện thanh toán tiền điện một cách thuận tiện, bao gồm các hình thức như tiền mặt, chuyển khoản, ATM, và POS, đồng thời ghi có vào tài khoản của các công ty Điện lực tương ứng.
Dịch vụ thu ngân viên lưu động của ABBANK cung cấp giải pháp thu tiền điện tại nhà khách hàng, đảm bảo an toàn trong việc vận chuyển tiền về kho quỹ và nộp vào tài khoản của công ty Điện lực Với điện là nhu cầu thiết yếu trong đời sống, việc khai thác hiệu quả dịch vụ này không chỉ giúp tạo ra dòng tiền ổn định mà còn góp phần tăng cường nguồn vốn huy động cho ABBANK.
2.1.5.2 Sản phẩm huy động vốn dành cho Khách hàng cá nhân
Tài khoản cao cấp là loại tài khoản thanh toán yêu cầu khách hàng cá nhân duy trì số dư tối thiểu để nhận các ưu đãi hấp dẫn, bao gồm miễn phí chuyển tiền trong và ngoài hệ thống.
ABBANK trên ứng dụng ABBANK mobile hoặc web Online Banking của ABBANK, miễn phí rút tiền tại tất cả các ATM của ABBANK trên toàn quốc.
Tiết kiệm bậc thang là hình thức gửi tiền có lãi suất gia tăng theo thời gian gửi và/hoặc số tiền gửi của khách hàng Cụ thể, lãi suất sẽ cao hơn khi số tiền gửi lớn hơn và/hoặc thời gian gửi kéo dài.
Tiết kiệm đúng nghĩa với sản phẩm Bảo hiểm trọn đời của ABBANK mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng Khi tham gia, khách hàng không chỉ được gửi tiền mà còn nhận được bảo hiểm nhân thọ tử kỳ miễn phí Điều này giúp bảo vệ tài chính cho gia đình trong trường hợp không may xảy ra, đồng thời tạo ra cơ hội tiết kiệm hiệu quả và an toàn.
(tối đa lên đến 7 tỷ đồng) tương đương với số tiền tiết kiệm của khách hàng tại thời điểm tham gia sản phẩm.
Tiết kiệm tích lũy cho tương lai là sản phẩm hợp tác giữa ABBANK và Công ty bảo hiểm Prévoir Việt Nam, với kỳ hạn linh hoạt từ 6 tháng đến 20 năm Khách hàng có thể dễ dàng thực hiện việc nộp tiền định kỳ theo chu kỳ đã chọn.
3, 6 tháng một lần vào cùng một hợp đồng Lãi suất thả nổi theo từng thời kỳ.
Các kênh nộp tiền đa dạng: nộp tiền mặt tại các quầy giao dịch của ABBANK, đăng ký trích tiền tự động và hợp đồng, chuyển khoản tại các
ATM của ABBANK trên toàn quốc
Tiết kiệm U50 là sản phẩm tài chính dành riêng cho khách hàng từ 50 tuổi trở lên, mang đến nhiều tiện ích về kỳ hạn và lãi suất hấp dẫn Đặc biệt, khách hàng có thể ủy quyền cho người khác thực hiện giao dịch, tạo sự thuận tiện tối đa trong việc quản lý tài chính.
Tiết kiệm linh hoạt cho phép khách hàng gửi tiền và nhận lãi đầu kỳ hoặc định kỳ theo tháng, quý, tùy thuộc vào nhu cầu tài chính Khách hàng sẽ nhận lại số tiền gốc vào cuối kỳ.
2.2 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG
THƯƠNG MẠI CỔ PHAN AN BÌ N H GIAI ĐO Ạ N 2016-2018
Kết quả huy động vốn của Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình (Quy mô và tốc độ tăng trưởng nguồn vốn)
Bình (Quy mô và tốc độ tăng trưởng nguồn vốn)
ABBANK hướng đến việc phát triển toàn diện và nâng cao uy tín, nhằm thiết lập vị thế vững chắc trên thị trường ngân hàng thương mại trong nước, từ đó tăng cường sức cạnh tranh Tất cả cán bộ nhân viên và Ban lãnh đạo ngân hàng đang nỗ lực không ngừng để thực hiện mục tiêu chung và cải thiện hiệu quả hoạt động, góp phần vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Bảng 2.1: Quy mô và tốc độ tăng trưởng nguồn vốn của ABBANK giai đoạn 2016-2018.“Nguồn số liệu: Báo cáo thường niên 2016-2018 ABBANK” Đơn vị: nghìn tỷ đồng t ỷ đ ồ n g h ì n
TCTD Vốn điều lệ (tỷ đồng)
Quy mô nguồn vốn của ABBANK đã tăng trưởng liên tục từ năm 2016, với tổng nguồn vốn từ 64.3 nghìn tỷ đồng lên 84.5 nghìn tỷ đồng vào cuối năm 2018 Tuy nhiên, tỷ trọng vốn chủ sở hữu (VCSH) trong tổng nguồn vốn vẫn còn thấp, chỉ dưới 10% Năm 2018, VCSH đạt 6,130 tỷ đồng, tăng 5.1% so với năm 2017, chủ yếu nhờ vào việc tăng vốn điều lệ từ 4,798 tỷ đồng năm 2016 lên 5,319 tỷ đồng năm 2018, với tốc độ tăng khoảng 10.86% Để nâng cao quy mô nguồn vốn và đáp ứng các tiêu chuẩn của Ngân hàng Nhà nước, ABBANK cần thiết phải xây dựng lộ trình tăng vốn điều lệ nhằm không bị tụt lại phía sau so với các đối thủ cạnh tranh.
Bảng 2.2: Bảng so sánh tốc độ tăng trưởng vốn điều lệ của các NHTM giai đoạn 2015-2017 “Nguồn số liệu: https://cafef.vn ”
Bảng 2.3: Bảng so sánh ROE của các NHTM giai đoạn 2015-2017.
“Nguồn số liệu: https://vietstock.vn ”
Vốn tài trợ Ủy thác đầu tư
Cho vay TCTD chịu rủi ro
Các TCTD như VPBank, Techcombank, SHB, TPBank đã đạt được kết quả kinh doanh khả quan nhờ vào việc tăng trưởng nguồn vốn điều lệ, đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn và tăng room tín dụng Điều này giúp nâng cao tín nhiệm và cải thiện khả năng huy động vốn Đặc biệt, năm 2016, vốn huy động của ABBANK đã đạt hơn mức kỳ vọng.
58.5 nghìn tỷ đồng Quy mô vốn huy động đã lên tới 68.3 nghìn tỷ đồng vào năm 2017 (tăng 9.7 nghìn tỷ đồng, tương đương với tốc độ tăng trưởng đạt 16.63% so với năm 2015) Đến năm 2018, ABBANK cũng cố gắng giữ vững được quy mô tăng trưởng nguồn vốn lên hơn 78.3 nghìn tỷ đồng so với năm
Năm 2017, tổng số tiền gửi tăng 10 nghìn tỷ đồng, đạt tốc độ tăng trưởng 14.72% Sự gia tăng này chủ yếu đến từ việc tăng cường hoạt động gửi tiền của các tầng lớp dân cư, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính khác.
Trước những biến động của thị trường tài chính và sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng khác, ABBANK vẫn duy trì được sự tăng trưởng ổn định của nguồn vốn, đảm bảo an toàn hoạt động và thanh khoản của ngân hàng Để đạt được mục tiêu trở thành ngân hàng hàng đầu, ABBANK cần có kế hoạch tăng trưởng quy mô nguồn vốn nhanh chóng và đạt tốc độ cao hơn, thông qua việc tăng vốn điều lệ, mở rộng huy động từ các nhóm khách hàng chiến lược và phát triển đa dạng hệ khách hàng tiền gửi trong nền kinh tế quốc dân.
2.2.2 Cơ cấu nguồn vốn của Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình
2.2.2.1 Phân tích cơ cấu nguồn vốn huy động theo hình thức huy động
Bảng 2.4 trình bày cơ cấu nguồn vốn huy động của ABBANK theo hình thức huy động trong giai đoạn 2016-2018, với số liệu được lấy từ báo cáo thường niên 2016-2018, đơn vị tính là nghìn tỷ đồng Đáng chú ý, tỷ trọng của các chỉ tiêu khác rất nhỏ, dưới 3%.
Tiền gũi của các đối tượng khác
Tiền gũi của khách hàng 47.5 100.00 %
Hình thức huy động vốn truyền thống và chủ yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) là nhận tiền gửi từ khách hàng, bao gồm cả khách hàng cá nhân (KHCN) và khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Tại ABBANK, hình thức này luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn huy động, thường vượt quá 70%.
Từ bảng số liệu, ta thấy rằng vào năm 2016, tỷ trọng huy động từ tiền gửi khách hàng đạt 81.13%, nhưng đã giảm xuống 75.41% vào năm 2017 và còn 73.86% vào năm 2018 Mặc dù tỷ trọng giảm, quy mô vốn huy động từ nguồn này vẫn tăng trưởng ổn định Cụ thể, năm 2017, quy mô vốn tăng 8.4% so với năm 2016, tương đương với 4 nghìn tỷ đồng Đến năm 2018, tổng giá trị huy động từ tiền gửi khách hàng tiếp tục tăng 6.4 nghìn tỷ đồng, tương đương 12.37% so với năm 2017.
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu nguồn vốn huy động của ABBANK theo hình thức huy động 2016-2018
□ Tiền gửi và vay các TCTD khác
□ Tiền gửi của khách hàng
□ Phát hành giấy tờ có giá
□ Vốn tài trợ Ủy thác
Giai đoạn 2016-2018, ABBANK đã mở rộng mạng lưới chi nhánh ra các tỉnh Thái Bình, Điện Biên, Thanh Hóa, Lạng Sơn, Nghệ An, mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các ngân hàng thương mại khác Với quyết tâm cung cấp dịch vụ an toàn, hiệu quả và linh hoạt, các chi nhánh mới đã đóng góp tích cực vào kết quả chung của hệ thống Đồng thời, ABBANK cũng phát triển đa dạng các sản phẩm dịch vụ, như dịch vụ thanh toán tự động và các sản phẩm tiền gửi tiết kiệm phong phú, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng Ngân hàng đã điều chỉnh kịp thời biểu lãi suất cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời tăng cường quảng cáo để nâng cao nhận diện thương hiệu và tập trung vào lĩnh vực bán lẻ.
Dưới đây là bảng số liệu cụ thể về tỷ trọng nguồn vốn mà ABBANK huy động được từ các chủ thể trong nền kinh tế giai đoạn 2016-2018:
Bảng 2.5: Cơ cấu nguồn tiền gửi từ khách hàng của ABBANK theo đối tượng giai đoạn 2016-2018.“Nguồn số liệu: Báo cáo tài chính 2016-2018 ABBANK” Đơn vị: nghìn tỷ đồng
Theo số liệu, nguồn tiền gửi ngân hàng chủ yếu đến từ dân cư và các tổ chức kinh tế có tiền nhàn rỗi, chiếm tỷ trọng 45-55% và ổn định qua các năm Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng luôn có xu hướng tăng, đặc biệt là từ khách hàng cá nhân Năm 2016, ABBANK huy động được 21.7 nghìn tỷ đồng từ nhóm khách hàng này Đến năm 2017, con số này tăng lên 24.9 nghìn tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 15.02% so với năm trước Năm 2018, nguồn huy động tiếp tục gia tăng, đạt 29.8 nghìn tỷ đồng, tăng 19.32% so với năm 2017.
Khách hàng chủ yếu là cá nhân nhỏ lẻ với số tiền gửi dưới 5 tỷ đồng, tạo ra một cơ cấu huy động hiệu quả Điều này giúp hệ thống không phụ thuộc vào một số ít khách hàng lớn, đảm bảo thanh khoản khi các khoản tiền gửi đáo hạn và giảm thiểu chi phí chăm sóc khách hàng siêu VIP.
Năm 2018, có khoảng 15 khách hàng có số tiền gửi lớn hơn 50 tỷ đồng, với tổng giá trị tiền gửi đạt 2,400 tỷ đồng, chiếm 8% tổng huy động từ khách hàng cá nhân Nhóm khách hàng này mang lại lợi ích lớn trong việc tăng quy mô huy động, đồng thời họ là những cá nhân có uy tín và mối quan hệ rộng rãi trong xã hội, thường là chủ các doanh nghiệp tư nhân hoạt động trong các lĩnh vực kinh tế trọng yếu Việc chăm sóc nhóm khách hàng này sẽ giúp tận dụng và phát triển hệ thống khách hàng liên quan.
Nguồn vốn huy động từ khách hàng doanh nghiệp (KHDN) đã có xu hướng tăng nhẹ qua các năm, nhưng tốc độ tăng trưởng không nhanh bằng nguồn tiền gửi từ khách hàng cá nhân (KHCN) Tỷ trọng nguồn huy động từ KHDN cũng đang giảm, phù hợp với định hướng phát triển của ABBANK trong tương lai, tập trung vào lĩnh vực bán lẻ.
Triệu VND Trái phiếu thường i Kỳ hạn 2 nãm 200.000
KHDN qua các năm lần lượt là 0.41% và 4.94% (tương ứng với 0.1 và 1.3 nghìn tỷ đồng tăng ròng).
Theo các thành phần kinh tế, doanh nghiệp tư nhân duy trì sự ổn định nhờ vào nhóm GELEXIMCO là đối tác chiến lược Doanh nghiệp nhà nước có sự tăng trưởng và triển vọng phát triển trong thời gian tới, nhờ vào việc EVN hoàn thiện nhiều dự án điện quốc gia, mang lại doanh thu cao và ổn định Doanh nghiệp FDI, mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ trong nguồn vốn huy động từ tổ chức, nhưng đang có sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào việc ABBANK liên kết với nhiều tổ chức nước ngoài để huy động vốn thông qua việc góp vốn mua cổ phần và hợp tác kinh doanh.
Hệ số biến động của nguồn vốn huy động so với tín dụng và đầu tư
Hệ số đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn vốn huy động phản ánh sự cân đối giữa vốn huy động và hoạt động đầu tư cho vay, cho thấy mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn này.
Trong giai đoạn 2016-2018, nguồn vốn huy động của ABBANK đã giảm từ 16.63% năm 2017 xuống 14.72% năm 2018, trong khi tín dụng đầu tư lại tăng trưởng từ 15.49% năm 2016 lên 16.03% năm 2018 Hệ số biến động của vốn huy động so với tín dụng và đầu tư ở mức 1.06 vào năm 2017, cho thấy một phần vốn huy động chưa được sử dụng hiệu quả Mặc dù điều này giúp ABBANK hoạt động an toàn hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với hiệu quả chưa cao Đến năm 2018, ABBANK đã tập trung vào việc cải thiện nghiệp vụ tín dụng, dẫn đến hệ số biến động giảm xuống 0.91, cho thấy nguồn vốn huy động không theo kịp tốc độ tăng trưởng của tín dụng đầu tư.
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN AN BÌNH
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN AN BINH
Dựa trên các phân tích trước đó, ABBANK đã không ngừng nỗ lực để hoàn thành các mục tiêu lớn và đã đạt được một số thành tựu đáng kể trong công tác hoạt động và phát triển.
Từ năm 2015 đến 2018, ABBANK đã mở rộng quy mô hoạt động với tốc độ tăng trưởng ổn định, bất chấp sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng lớn trong nước và ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam Tỷ trọng vốn huy động của ngân hàng luôn chiếm trên 90% tổng nguồn vốn, chủ yếu đến từ tiền gửi của các cá nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế.
ABBANK đã mở rộng và đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ để phục vụ tốt hơn cho nhiều đối tượng khách hàng Ngân hàng cũng đã hợp tác với các đối tác như Samsung (ứng dụng Samsung Pay) và các hãng bảo hiểm như FWD, Prévior nhằm tăng cường số lượng khách hàng mới Những sản phẩm dịch vụ này không chỉ tạo ra lợi nhuận từ phí dịch vụ mà còn thu hút thêm vốn huy động.
Vào thứ ba, ABBANK đã phát hành thành công một lượng lớn trái phiếu chuyển đổi, đánh dấu bước quan trọng trong kế hoạch tăng vốn điều lệ thông qua việc phát hành thêm cổ phiếu ra công chúng Sự đón nhận tích cực từ các nhà đầu tư đối với cổ phiếu ABBANK phản ánh kỳ vọng mạnh mẽ về sự phát triển của ngân hàng trong thời gian tới.
Mảng huy động từ khách hàng cá nhân của ABBANK chủ yếu đến từ những khách hàng có số dư tiền gửi dưới 5 tỷ đồng, tạo ra sự ổn định trong cơ cấu tiền gửi và giảm thiểu biến động Điều này giúp ngân hàng hạn chế chi phí phục vụ cho các khách hàng VIP Thành công này xuất phát từ chiến lược kinh doanh hiệu quả của ABBANK.
Gần đây, ABBANK đã tập trung vào việc nâng cao hình ảnh và thương hiệu, nhằm tạo sự thân thiện hơn với khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng mở rộng mạng lưới để gia tăng nhận thức và khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ của mình nhiều hơn.
- Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các đối tác lớn như EVN,
GELEXIMCO và TKV (Tập đoàn than khoáng sản Việt Nam) đã góp phần nâng cao vị thế của ABBANK trong thị trường tài chính cạnh tranh Nhờ vào khả năng phục vụ các đối tác có quy mô lớn gấp nhiều lần vốn điều lệ của ngân hàng, ABBANK đã khẳng định được năng lực và sự khác biệt của mình trong ngành.
ABBANK đã tận dụng lợi thế là đối tác chiến lược của EVN để cung cấp dịch vụ thu hộ tiền điện trên toàn quốc Điều này không chỉ giúp mở rộng mạng lưới và tăng nhanh lượng khách hàng giao dịch mà còn gia tăng thu phí dịch vụ Đồng thời, ABBANK phát triển thêm các tiện ích thanh toán khác và huy động được một lượng tiền lớn từ dịch vụ thu tiền điện cho EVN, ước tính khoảng 60.000 tỷ đồng mỗi năm.
Danh mục khách hàng của ABBANK còn hạn chế, khi ví điện tử và trung gian thanh toán hiện đang cung cấp dịch vụ thanh toán cho nhiều loại hóa đơn như điện, nước Hiện tại, ABBANK đã liên kết với ECPAY và VNPOST để thu tiền điện, đồng thời đang xây dựng mối quan hệ với ví điện tử MoMo và OnePay Tuy nhiên, ABBANK vẫn chưa kết nối với các trang thương mại điện tử, ví điện tử và trung gian thanh toán khác, điều này dẫn đến việc mất đi cơ hội tiếp cận với một lượng khách hàng lớn đang giao dịch với các tổ chức này.
Thứ ba, hệ thống sản phẩm huy động cập nhật còn chậm so với các
Sản phẩm TCTD hiện tại chưa đa dạng và linh hoạt, đồng thời các hoạt động khuyến mại, quà tặng và quảng bá sản phẩm cũng chưa được đầu tư đúng mức.
ABBANK tồn tại những hạn chế trên, nguyên nhân chủ yếu từ tư duy điều hành của ban lãnh đạo ABBANK như sau:
Quy mô của ABBANK còn nhỏ và vốn điều lệ không lớn so với các ngân hàng thương mại khác, điều này đã hạn chế nhiều hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và các điểm giao dịch chưa được đầu tư nhiều, đặc biệt là tại những khu vực dân cư và kinh doanh không tập trung, đã gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cạnh tranh với các tổ chức tín dụng khác.
Techcombank, Sacombank và TPBank sở hữu hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại cùng với các điểm giao dịch nằm ở những khu vực đông dân cư và trung tâm kinh doanh sầm uất Nhờ vào vị trí thuận lợi và cơ sở vật chất tốt, các ngân hàng này luôn thu hút được lượng khách hàng lớn.
TOP các NHTM có tiền gửi từ dân cư. ảnh hưởng rất lớn đến việc chăm sóc, giữ chân cũng như khai thác thêm tiềm năng của KH.
Hệ thống lõi ngân hàng và công nghệ thông tin tại nhiều ngân hàng vẫn chưa được nâng cấp phù hợp với xu hướng công nghệ số, dẫn đến hạn chế trong việc cung cấp sản phẩm huy động mới và các phương tiện thanh toán hiện đại cho khách hàng Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng sử dụng tài khoản tại ABBANK Ngược lại, một số ngân hàng như TPBank và Techcombank đã thành công trong việc nâng cấp hệ thống, với các dịch vụ như livebanking và rút tiền qua mã QR, giúp thu hút khách hàng hơn.
Chương II đã giới thiệu tổng quan ABBANK, tiến hành phân tích quy mô khối lượng và hiệu quả HĐV tại ABBANK Qua phân tích cho thấy những điểm mạnh, điểm yếu và các nguyên nhân tác động tới kết quả HĐV của ABBANK Từ những tác nhân tiêu cực làm giảm hiệu quả HĐV đưa ra căn cứ đề xuất một số sáng kiến giải pháp chủ yếu nhằm nâng cao hoạt độngHĐV của ABBANK cả về quy mô lẫn chất lượng sẽ được trình bày ở chươngIII.
CHƯƠNG III: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG
THƯƠNG MẠI CỔ PHÀN AN BÌNH
3.1 MỤC TIÊU VÀ QUAN ĐIỂM ĐỊNH HƯỚNG TRONG HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN
3.1.1 Định hướng phát triển của Ngân hàng Thương mại Cổ phần An
Bình trong thời gian tới