TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
RỦI RO HOẠT ĐỘNG TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NHTM
1.1.1 Các loại rủi ro trong hoạt động của NHTM
1.1.1.1 Khái niệm về rủi ro
Rủi ro là yếu tố không thể thiếu trong mọi ngành nghề, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng Đến nay, chưa có một định nghĩa chung nào về rủi ro, mà nhiều trường phái và tác giả đã đưa ra những quan điểm khác nhau về khái niệm này.
Theo định nghĩa hiện đại, rủi ro không chỉ là những sự kiện có thể dẫn đến mất mát tài sản hay phát sinh nợ, mà còn bao gồm những yếu tố ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động và chiến lược Rủi ro được hiểu là khả năng xảy ra những sự kiện không chắc chắn trong tương lai, có thể làm cho tổ chức không đạt được các mục tiêu chiến lược và hoạt động, cũng như chi phí cơ hội của việc bỏ lỡ các cơ hội thị trường.
Theo Peter S Rose (2004), rủi ro trong ngân hàng thương mại được hiểu là mức độ không chắc chắn liên quan đến nhiều sự kiện, chẳng hạn như khả năng khách hàng xin tái gia hạn khoản vay, sự biến động của tiền gửi trong tháng tới, cũng như sự thay đổi về giá cổ phiếu và thu nhập của ngân hàng Ngoài ra, việc lãi suất tăng hay giảm cũng có thể ảnh hưởng đến thu nhập và giá trị của ngân hàng.
Rủi ro trong kinh doanh ngân hàng là những sự kiện không lường trước có thể gây thiệt hại tài sản, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc yêu cầu ngân hàng phải chi thêm để hoàn thành các nghiệp vụ tài chính.
1.1.1.2Các loại rủi ro trong kinh doanh ngân hàng
Hoạt động ngân hàng là lĩnh vực kinh doanh tiềm ẩn nhiều rủi ro, trong đó có năm loại rủi ro chính cần được quản lý chặt chẽ: rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.
Sơ đồ 1.1: Phân loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng a.Rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là nguy cơ mà ngân hàng phải đối mặt khi khách hàng hoặc đối tác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng tín dụng Đây là một trong những loại rủi ro nghiêm trọng nhất trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt khi cho vay chiếm từ 70% đến 90% tổng tài sản và thu nhập của hệ thống ngân hàng Rủi ro tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn có thể dẫn đến tình trạng phá sản của ngân hàng.
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không thể thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng hạn hoặc phải chịu chi phí cao bất thường để thực hiện nghĩa vụ đó Điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc duy trì hoạt động tài chính ổn định và ảnh hưởng đến uy tín của ngân hàng.
Thanh khoản là một yếu tố quan trọng trong hoạt động ngân hàng, vì rủi ro thanh khoản có thể dẫn đến giảm thu nhập, uy tín và khả năng thanh toán Trong ngắn hạn, các ngân hàng thường lo ngại về tình trạng này, đặc biệt khi thông tin rủi ro bị công khai Khi hệ thống thanh khoản gặp vấn đề, lãi suất, đặc biệt là lãi suất huy động và lãi suất liên ngân hàng, thường tăng cao, gây ra rủi ro về thu nhập và ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị tài sản của ngân hàng.
Rủi ro thanh khoản là một vấn đề nghiêm trọng mà ngân hàng phải đối mặt, đặc biệt khi không có khung quản trị rủi ro hiệu quả Tình trạng này tạo ra một vòng luẩn quẩn, khiến ngân hàng khó có thể thoát ra khỏi những khó khăn tài chính Bên cạnh đó, rủi ro lãi suất cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong quản lý sổ ngân hàng.
Rủi ro lãi suất trên sổ ngân hàng là rủi ro phát sinh từ biến động bất lợi của lãi suất, ảnh hưởng đến thu nhập, giá trị tài sản và nợ phải trả của ngân hàng Rủi ro này có thể xuất hiện do sự chênh lệch giữa thời điểm ấn định mức lãi suất mới và kỳ xác định lại lãi suất, sự thay đổi trong mối quan hệ giữa các mức lãi suất của các công cụ tài chính khác nhau nhưng cùng thời điểm đáo hạn, sự thay đổi trong mối quan hệ giữa các mức lãi suất ở các kỳ hạn khác nhau, và tác động từ các sản phẩm quyền chọn lãi suất.
Lãi suất của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm chính sách điều hành lãi suất của ngân hàng trung ương, sự tương quan giữa cung và cầu trên thị trường vốn, cũng như chính sách khách hàng của ngân hàng thương mại Bên cạnh đó, rủi ro thị trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lãi suất.
Rủi ro thị trường là những rủi ro phát sinh từ sự biến động tiêu cực của lãi suất, tỷ giá, giá chứng khoán và giá hàng hóa trên thị trường Các yếu tố này có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu suất đầu tư và tình hình tài chính của các doanh nghiệp cũng như cá nhân.
Rủi ro lãi suất là nguy cơ phát sinh từ sự biến động bất lợi của lãi suất trên thị trường, ảnh hưởng đến giá trị của giấy tờ có giá, công cụ tài chính có lãi suất và sản phẩm phái sinh lãi suất trong danh mục đầu tư của ngân hàng Tuy nhiên, rủi ro này không bao gồm những biến động lãi suất liên quan đến sổ sách của ngân hàng.
• Rủi ro tỷ giá: là rủi ro do biến động bất lợi của tỷ giá trên thị trường khi ngân hàng có trạng thái ngoại tệ;
Rủi ro giá cổ phiếu là rủi ro phát sinh từ sự biến động không thuận lợi của giá cổ phiếu và chứng khoán phái sinh trên thị trường, ảnh hưởng đến giá trị của các tài sản này trong sổ kinh doanh của ngân hàng.
Rủi ro giá hàng hóa là mối nguy cơ phát sinh từ những biến động không thuận lợi của giá hàng hóa trên thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của sản phẩm phái sinh hàng hóa mà ngân hàng cung cấp.
Sổ kinh doanh: là danh mục ghi nhận các giao dịch tự doanh và các giao dịch
7 mua, bán hoặc có khả năng được phòng ngừa rủi ro.
QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI CÁC NHTM
1.2.1 Sự cần thiết của quản trị rủi ro hoạt động tại NHTM
Quản trị rủi ro hiệu quả tại các ngân hàng thương mại (NHTM) giúp thiết lập mối quan hệ hợp lý giữa mức độ rủi ro mà ngân hàng chấp nhận và lợi ích mà họ mong muốn đạt được, với mức độ rủi ro ở mức có thể chấp nhận được là 14.
Quản trị rủi ro là hệ thống cơ bản của một ngân hàng nhằm đảm bảo:
• Các cá nhân liên quan đến rủi ro và có trách nhiệm quản lý rủi ro phải hiểu rõ về rủi ro;
• Rủi ro của một ngân hàng nằm trong giới hạn xác định bởi HĐQT;
• Rủi ro trong việc quyết định phải tương xứng với mục tiêu và chiến lược kinh doanh do HĐQT đề ra;
• Quỹ dự phòng bù đắp được các loại rủi ro dự kiến sẽ xảy ra;
• Rủi ro trong việc quyết định phải rõ ràng minh bạch;
• Có đủ vốn để bù đắp rủi ro;
Việc quản trị rủi ro của ngân hàng phải tuân theo nguyên tắc sau:
• Nguyên tắc chấp nhận rủi ro; nguyên tắc điều hành rủi ro cho phép;
• Nguyên tắc phù hợp giữa mức độ rủi ro cho phép và mức độ thu nhập;
• Nguyên tắc phù hợp giữa mức độ rủi ro cho phép và khả năng tài chính;
• Nguyên tắc hiệu quả kinh tế; nguyên tắc hợp lý về thời gian;
• Nguyên tắc phù hợp với chiến lược chung của ngân hàng;
• Nguyên tắc chuyển đẩy các rủi ro không cho phép. Đi kèm với khái niệm về quản trị rủi ro, một cụm từ thường được sử dụng là
"Khẩu vị rủi ro" là mức độ rủi ro mà tổ chức chấp nhận khi theo đuổi các mục tiêu của mình, theo định nghĩa của Enterprise Risk Management - COSO Khẩu vị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống quản trị rủi ro doanh nghiệp hiệu quả.
Quản trị rủi ro hoạt động là quá trình quản lý các yếu tố liên quan đến rủi ro hoạt động thông qua việc thiết lập cơ cấu tổ chức và xây dựng hệ thống chính sách Quá trình này bao gồm xác định, đo lường, đánh giá, quản lý, giám sát và kiểm tra kiểm soát rủi ro, nhằm giảm thiểu rủi ro xảy ra ở mức thấp nhất Điều quan trọng là quản trị rủi ro hoạt động hiệu quả không có nghĩa là không có rủi ro, mà là biết cách quản lý và kiểm soát chúng.
15 rủi ro có thể xảy ra nhưng xảy ra trong mức độ dự đoán trước và ngân hàng có thể kiểm soát được.
Quản trị rủi ro hoạt động nhằm xác định mức độ rủi ro trong tổ chức, phân tích nguyên nhân và phân bổ nguồn lực hỗ trợ Qua việc nhận diện các xu hướng bên trong và bên ngoài, quản trị rủi ro giúp dự đoán và đưa ra giải pháp phòng ngừa, hạn chế rủi ro Đặc biệt, trong lĩnh vực ngân hàng, quản lý rủi ro hoạt động không chỉ ngăn ngừa gian lận mà còn giảm thiểu sai sót giao dịch, từ đó duy trì tính chính trực của hệ thống kiểm soát nội bộ.
1.2.1.2 Sự cần thiết của quản trị rủi ro hoạt động tại NHTM a Rủi ro hoạt động có xu hướng gia tăng và ảnh hưởng ngày càng nghiêm trọng tới hoạt động kinh doanh ngân hàng
Rủi ro hoạt động là loại rủi ro tiềm ẩn và khó lường nhất, có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng cho ngân hàng và ảnh hưởng đến hệ thống tài chính quốc gia Trong những trường hợp nghiêm trọng, rủi ro này có thể làm sụp đổ cả một hệ thống ngân hàng và tác động đến thị trường tiền tệ toàn cầu Tại các ngân hàng thương mại ở châu Á, rủi ro tín dụng chiếm 60% tổng vốn rủi ro, trong khi rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường đều chiếm 20%.
Biểu đồ 1.1: Tỷ lệ % so với tổng vốn rủi ro
Môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt dẫn đến mức độ rủi ro hoạt động gia tăng, điều này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
• Môi trường cạnh tranh gay gắt đồi hỏi chất lượng phải cao hơn, do đó áp
16 lực vê công việc, vê hiệu quả công việc cao lên;
• Tốc độ và khối lượng giao dịch lớn lên trong quá trình xử lý, thao tác nghiệp vụ có thể mắc lỗi, sai sót;
Sự gia tăng các dịch vụ ngân hàng điện tử như internet banking, phone banking và auto bank đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều loại tội phạm mới trong lĩnh vực ngân hàng.
Ngân hàng hiện nay đang tích cực áp dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Tuy nhiên, sự hiện đại hóa này cũng đồng nghĩa với việc hoạt động ngân hàng ngày càng phụ thuộc vào công nghệ thông tin, dẫn đến rủi ro công nghệ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động ngân hàng Do đó, quản trị rủi ro hoạt động trong ngân hàng thương mại (NHTM) trở nên vô cùng quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an toàn trong các giao dịch.
Quản trị rủi ro hoạt động đóng vai trò rất quan trọng trong hoạt động của NHTM:
Quản trị rủi ro hoạt động là quá trình kiểm soát chặt chẽ các sự kiện rủi ro nhằm ngăn chặn và phòng ngừa rủi ro phát sinh Mục tiêu chính là giảm thiểu tối đa tổn thất cho ngân hàng trong trường hợp xảy ra sự cố.
• Định hướng cho công tác quản lý, tập trung vào những vấn đê rủi ro trọng yếu có mức độ rủi ro cao.
Ngân hàng cần xây dựng một môi trường kiểm soát rủi ro toàn diện và minh bạch, nhằm hỗ trợ Ban lãnh đạo trong việc đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả.
Xây dựng và phát triển hệ thống đo lường và cảnh báo nhằm quản lý các vấn đề rủi ro hoạt động, đồng thời theo dõi các sự kiện gây tổn thất do rủi ro hoạt động phát sinh.
• Hỗ trợ công tác kiểm soát và đê xuất kế hoạch giảm thiểu, ngăn ngừa rủi ro có thể phát sinh trong tương lai.
Quản trị rủi ro hoạt động là yếu tố quan trọng giúp các ngân hàng đạt được và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế Basel II về quản lý rủi ro Việc áp dụng các nguyên tắc này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn bảo vệ ngân hàng khỏi những rủi ro tiềm ẩn.
Hội đồng quản trị Ủy ban QLRR Ban kiểm soát
Thiết lâp muc tiêu và chiến lược của ngân hàng, khẩu vi rủi ro và chiu trách nhiêm cuối cùng
Xây dựng phuơng pháp và giám sát quá trình QLRR hàng ngày tại lớp 1:
• Phát triển và triển khai khung quy chế QLRR, các chính sách, hệ thống, quy trình và công cụ
• Đảm bảo khung QLRR bao gồm đầy đủ các buớc xác định rủi ro, đánh giá đo luờng rủi ro, có giải
1.2.2 Mô hình quản trị rủi ro hoạt động tại NHTM
1.2.2.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy quản trị rủi ro hoạt động tại NHTM
Sơ đồ 1.2: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản trị rủi ro hoạt động tại các NHTM
Quản trị rủi ro tại ngân hàng thương mại hiện đại cần được tổ chức theo mô hình “3 lớp phòng vệ”, bao gồm cả rủi ro hoạt động Mô hình này giúp tăng cường hiệu quả quản lý rủi ro thông qua việc phân chia trách nhiệm và tạo ra các biện pháp bảo vệ chặt chẽ Các lớp phòng vệ này không chỉ giúp nhận diện và đánh giá rủi ro mà còn đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp lý và nâng cao khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
• HDQT giám sát rủi ro, trong đó có rủi ro hoạt động một cách tách biệt với
• Lớp phòng vệ thứ 1 - Bản thân các đơn vị kinh doanh có trách nhiệm quản lý rủi ro hoạt động trong phạm vi đơn vị.
Lớp phòng vệ thứ 2 trong ngân hàng là bộ phận quản lý rủi ro hoạt động, có chức năng phát triển, duy trì và giám sát các quy trình quản lý rủi ro hoạt động một cách tập trung và độc lập.
RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC, BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
1.3.2 Kinh nghiệm QTRR hoạt động tại một số Ngân hàng trong và ngoài nước
1.3.2.1 Kinh nghiệm QTRR hoạt động tại một số Ngân hàng nước ngoài
Mức độ hiện đại hóa trong ngành ngân hàng thương mại (NHTM) yêu cầu áp dụng công nghệ tự động phức tạp hơn, phát triển đa dạng sản phẩm và đối mặt với áp lực cạnh tranh Điều này dẫn đến việc mở rộng quy mô và tham gia vào các hoạt động mua lại, sáp nhập và hợp nhất Sự phức tạp trong hoạt động kinh doanh đã khiến các ngân hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro, từ đó đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro hoạt động.
Khung quản trị rủi ro hoạt động đã được áp dụng linh hoạt để phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia và từng ngân hàng, trong đó có ngân hàng DBS.
Singapore đã thiết lập khung quản trị rủi ro hoạt động bằng cách phân tích các rủi ro dựa trên tần suất xuất hiện và mức độ tác động DBS đã xác định các phương pháp tổ chức và xây dựng chương trình nhằm giảm thiểu rủi ro hoạt động, bao gồm kiểm soát nội bộ và bảo hiểm quốc tế Tại DBS, các công cụ và kỹ thuật quản trị rủi ro hoạt động được áp dụng như kiểm soát tự đánh giá, quản lý sự kiện, phân tích rủi ro và báo cáo.
Sau khi Basel II có hiệu lực, nhiều ngân hàng trên thế giới, đặc biệt là ở Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản và Australia, đã nhanh chóng áp dụng các phương pháp quản trị rủi ro hoạt động Họ đã sử dụng cách tiếp cận đo lường hiện đại AMA để cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro.
Nghiên cứu của Ủy ban Basel về 121 ngân hàng tại 17 quốc gia tính đến cuối năm 2008 cho thấy rằng vốn rủi ro hoạt động của các ngân hàng áp dụng phương pháp AMA thấp hơn so với các ngân hàng không sử dụng phương pháp này, với tỷ lệ lần lượt là 10,8% so với 12-18%.
Hơn 50% ngân hàng tại Tây Ban Nha đã tiến hành đổi mới hoạt động và tổ chức để nâng cao quản trị rủi ro hoạt động Các biện pháp bao gồm việc thành lập bộ phận chuyên trách về rủi ro hoạt động, cải tiến hệ thống báo cáo và áp dụng công nghệ hiện đại.
Một số ngân hàng như ING Group và Citibank tận dụng nguồn lực bên ngoài để quản trị rủi ro hoạt động, với ING Group hợp tác cùng IBM và Citibank sử dụng phần mềm CLS (continuous linked settlement) Citibank thực hiện quản trị rủi ro hoạt động dựa trên các tiêu chuẩn và chính sách rủi ro, đồng thời tiến hành tự đánh giá rủi ro cho các hoạt động của các phòng ban và đơn vị kinh doanh.
Citibank thường xuyên đánh giá và điều chỉnh các hoạt động để giảm thiểu rủi ro hoạt động Những quyết định này được tài liệu hóa và công bố trong ngân hàng Các chỉ số đo lường rủi ro chính được xác định một cách kỹ lưỡng, đảm bảo điều kiện cần thiết cho việc quản trị rủi ro hiệu quả.
Tại các NHTM Đức thường áp dụng phương pháp đo lường hiện đại AMA.
Trong quá trình thu thập dữ liệu tổn thất, việc xác định biến cố quan trọng nhất dựa trên mối quan hệ giữa tổn thất tiềm tàng dự kiến và tần suất xảy ra hàng năm là rất cần thiết Điều này tạo nền tảng cho việc xây dựng hệ thống chỉ số rủi ro chính (KRI), thường liên kết với các tham số và ngưỡng rủi ro để đánh giá mức độ ảnh hưởng và lập kế hoạch dự phòng Ngoài ra, việc xác định các kịch bản chuẩn cũng được áp dụng cho các lĩnh vực kinh doanh khác nhau Dựa trên phân tích tính phù hợp của các kịch bản chuẩn, ngân hàng sẽ phát triển các kịch bản cụ thể cùng với kế hoạch dự phòng thích hợp.
1.3.2.2 Kinh nghiệm QTRR hoạt động tại một số NHTM Việt Nam a Kinh nghiệm QTRR hoạt động tại Ngân hàng Vietinbank:
VietinBank đặt mục tiêu phát triển bền vững thông qua mô hình quản trị rủi ro đạt tiêu chuẩn quốc tế và tuân thủ các quy định quản trị rủi ro tốt nhất trong khu vực Sau sự kiện Huyền Như và các rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, quản trị rủi ro tại VietinBank đã trở thành ưu tiên hàng đầu.
VietinBank, cùng với đối tác chiến lược Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ, đã nâng cấp phương thức quản trị rủi ro hoạt động theo các nguyên tắc và thông lệ tốt nhất, củng cố vững chắc nền tảng quản lý rủi ro hoạt động phát triển.
Thực hành nguyên tắc về quản trị:
Tại VietinBank, Hội đồng Quản trị và Ban Lãnh đạo đặt sự chú trọng lớn vào quản trị rủi ro hoạt động Họ đã ban hành tuyên bố khẩu vị rủi ro hoạt động, thể hiện rõ ý chí và mức độ chấp nhận rủi ro, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu kinh doanh.
Mỗi năm, 37 đề ra được xác định, trong đó Ban Lãnh đạo tập trung vào việc tái cấu trúc mô hình và cơ cấu tổ chức nhằm nâng cao quản trị rủi ro hoạt động.
Mô hình quản trị rủi ro hoạt động được xây dựng theo mô hình 3 vòng kiểm soát, với trọng tâm là nhận diện, đánh giá và giảm thiểu rủi ro ngay từ vòng 1, nơi các đơn vị kinh doanh trực tiếp tương tác với các yếu tố rủi ro hàng ngày Vòng 2 bao gồm các đơn vị quản lý rủi ro hoạt động ở cấp độ toàn ngân hàng, trong khi vòng 3 là bộ máy kiểm toán nội bộ thuộc Ban Kiểm soát, đảm bảo sự giám sát chặt chẽ và hiệu quả.
Thực hành nguyên tắc về nhận diện, đo lường và giám sát rủi ro hoạt động:
Triển khai các công cụ cơ bản để quản lý rủi ro hoạt động bao gồm việc xây dựng cơ sở dữ liệu sự kiện tổn thất (LDC), áp dụng công cụ tự đánh giá cho các luồng nghiệp vụ trọng yếu (RCSA), và thiết lập khung các chỉ số rủi ro chính (KRI) Những công cụ này giúp tổ chức nhận diện, đánh giá và giám sát rủi ro một cách hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh.