Hoạt động cấp tín dụng củangân hàng thương mại
Khái niệm
Tín dụng, xuất phát từ từ Latin "Gredittum", mang ý nghĩa tin tưởng và tín nhiệm, được hiểu trong tiếng Việt là quan hệ vay mượn, bao gồm cả cho vay và đi vay Khi liên kết với ngân hàng, tín dụng chủ yếu đề cập đến hoạt động cho vay của ngân hàng Cấp tín dụng là một trong những hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng.
Cấp tín dụng được định nghĩa vào năm 2010 là sự thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ khác.
Cấp tín dụng là việc ngân hàng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền hoặc cam kết cấp tiền, yêu cầu khách hàng hoàn trả trong thời gian nhất định cùng với lãi suất hoặc phí Ngân hàng thương mại thực hiện quy trình này cho cả cá nhân và doanh nghiệp, sau khi đã tiến hành thẩm định kỹ lưỡng về tư cách pháp lý, khả năng tài chính trả nợ và tài sản đảm bảo nếu có.
Phân loại
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 có 05 hình thức cấp tín dụng sau:
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Theo thỏa thuận, khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian cho vay đã xác định.
Có nhiều cách phân loại tín dụng Dựa vào thời hạn vay vốn có thể chia thành các loại:
Cho vay ngắn hạn là hình thức vay có thời gian tối đa lên đến 12 tháng, thường được ngân hàng áp dụng để đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất, kinh doanh, cũng như phục vụ đời sống và tiêu dùng Trong loại hình cho vay này, có nhiều phương thức khác nhau như cho vay ngắn hạn từng lần và cho vay theo hạn mức tín dụng.
- Cho vay trung hạn: là các khoản vay có thời hạn cho vay từ trên 12 tháng đến
Cho vay dài hạn là các khoản vay có thời hạn trên 60 tháng, thường được ngân hàng áp dụng cho các dự án đầu tư phát triển sản xuất, kinh doanh dịch vụ và đời sống Phương thức cho vay này bao gồm cho vay mua sắm máy móc thiết bị và cho vay để đầu tư vào các dự án Tín dụng có thể được phân chia thành nhiều loại dựa trên phương thức cho vay.
Cho vay theo món vay là hình thức tín dụng của ngân hàng, trong đó ngân hàng sẽ xem xét và quyết định cho vay dựa trên hồ sơ vay của khách hàng cho từng món vay cụ thể Phương thức này thường áp dụng cho những khách hàng lần đầu thiết lập quan hệ tín dụng với ngân hàng, không có nhu cầu vay vốn lưu động thường xuyên và có tốc độ quay vòng vốn tương đối chậm.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức tín dụng ngân hàng, trong đó ngân hàng cấp cho khách hàng một hạn mức tín dụng nhất định sau khi xem xét hồ sơ Khách hàng chỉ cần lập hồ sơ vay vào đầu kỳ kế hoạch, và trong suốt thời gian này, khi có nhu cầu tín dụng, họ không cần lập lại hồ sơ mà chỉ cần cung cấp các chứng từ chứng minh nhu cầu vay vốn Phương thức này thường được áp dụng cho những khách hàng có nhu cầu vốn lưu động thường xuyên và tốc độ quay vòng vốn nhanh.
Dựa vào mức độ tín nhiệm của khách hàng tín dụng có thể được chia thành hai loại sau:
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ người khác Loại cho vay này hoàn toàn dựa vào uy tín và khả năng tín dụng của khách hàng vay vốn để quyết định cấp vốn.
Cho vay có tài sản bảo đảm là hình thức cho vay dựa trên tài sản như thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Tại Việt Nam, cho vay là hình thức cấp tín dụng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80 - 90% hoạt động của ngân hàng thương mại Việc phân tích tình hình và đánh giá khả năng tài chính của khách hàng là yếu tố then chốt trong quy trình cho vay của ngân hàng thương mại.
1.1.2.2 Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác
Chiết khấu là quá trình ngân hàng thương mại mua các công cụ chuyển nhượng hoặc giấy tờ có giá từ người thụ hưởng trước thời hạn thanh toán Ngân hàng sẽ nhận các chứng từ này và cung cấp cho khách hàng một khoản tiền tương đương mệnh giá của chứng từ, sau khi trừ đi lợi nhuận và chi phí mà ngân hàng phải chi trả.
So với cho vay, chiết khấu có ba điểm khác biệt:
- Thứ nhất, không cần tài sản thế chấp mà sử dụng ngay chứng từ nhận chiết khấu làm đảm bảo tín dụng;
- Thứ hai, Ngân hàng thu lãi trước khi phát tiền vay bằng cách khấu trừ vào mệnh giá
- Thứ ba, Quy trình xem xét cấp tín dụng nhanh chóng và đơn giản hơn nhiều so với cho vay.
Ngân hàng thương mại hiện nay chiết khấu hai loại chứng từ chính, bao gồm thương phiếu (hối phiếu và lệnh phiếu) và các chứng từ có giá khác như trái phiếu và tín phiếu của Kho bạc Ngân hàng Nhà nước Bên cạnh đó, ngân hàng còn nhận chiết khấu bộ chứng từ hàng xuất.
Tái chiết khấu là việc chiết khấu các công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá khác đã được chiết khấu trước khi đến hạn thanh toán.
Trong nghiệp vụ chiết khấu tái chiết khấu, ngân hàng thương mại chủ yếu tập trung vào việc đánh giá khả năng thanh toán của các công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá, thay vì xem xét khả năng tài chính của khách hàng.
Bảo lãnh ngân hàng là hình thức tín dụng mà tổ chức tín dụng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi họ không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả khoản nợ cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận Đối với ngân hàng, bảo lãnh là một dịch vụ có thu phí, tuy nhiên, đây được xem là nghiệp vụ ngoại bảng, không ảnh hưởng đến tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
Bảo lãnh ngân hàng có nhiều loại khác nhau tùy theo yêu cầu của bên được bảo lãnh:
Bảo lãnh vay vốn là một hình thức bảo lãnh do ngân hàng thương mại phát hành, bao gồm bảo lãnh vay vốn trong nước và bảo lãnh vay vốn nước ngoài Hình thức này cam kết rằng ngân hàng sẽ trả nợ thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đầy đủ và đúng hạn.
Bảo lãnh thanh toán là một hình thức bảo lãnh do ngân hàng thương mại phát hành, cam kết thanh toán thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ của mình khi đến hạn.
Bảo lãnh dự thầu là một loại bảo lãnh do ngân hàng thương mại phát hành nhằm đảm bảo nghĩa vụ tham gia dự thầu của khách hàng đối với bên mời thầu Trong trường hợp khách hàng vi phạm quy định dự thầu và không thực hiện nghĩa vụ nộp phạt hoặc nộp không đủ số tiền phạt, tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh theo cam kết đã ký kết.
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng là một hình thức bảo lãnh do ngân hàng thương mại cung cấp, nhằm đảm bảo rằng khách hàng sẽ thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo hợp đồng đã ký kết với bên nhận bảo lãnh Nếu khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ của mình, tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh mà họ đã cam kết.
Tầm quan trọng của hoạt động cấp tín dụng
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian quan trọng trong nền kinh tế, giúp cân đối nguồn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, đồng thời mang lại lợi nhuận cho ngân hàng Cấp tín dụng, đặc biệt là cho vay, là một trong hai hoạt động chủ chốt của ngân hàng bên cạnh thanh toán Việc cho vay không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng vốn huy động mà còn tạo ra chênh lệch lãi suất giữa đầu vào và đầu ra, từ đó tạo nguồn lợi nhuận chính cho ngân hàng thương mại.
Hoạt động tín dụng không chỉ mang lại ý nghĩa quan trọng mà còn thúc đẩy mối quan hệ kinh tế giữa ngân hàng và các doanh nghiệp Điều này giúp mở rộng kênh huy động vốn hiệu quả trong cộng đồng dân cư và các tổ chức kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn hiệu quả và đúng đối tượng Thông qua các biện pháp thẩm định, ngân hàng xác định ai là người đủ điều kiện sử dụng vốn và có khả năng hoàn trả đúng hạn.
Phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng thương mại
Khái niệm về phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp của khách hàng là quá trình đánh giá toàn diện và khách quan về tình hình tài chính từ góc độ ngân hàng, nhằm đưa ra quyết định cấp tín dụng Hoạt động này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa lợi nhuận cho ngân hàng Trong quá trình phân tích, cần thực hiện các phép tính và phân tích các chỉ tiêu tài chính để phản ánh chính xác tình hình của khách hàng.
1.2.1.2Mục đích phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng thương mại
Phân tích tài chính doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho chính doanh nghiệp mà còn cho các đối tượng liên quan như nhà đầu tư, nhà cung cấp và chủ nợ Tình hình tài chính lành mạnh là yếu tố quyết định để các nhà đầu tư, đặc biệt là ngân hàng, xem xét đầu tư vào doanh nghiệp Để đưa ra quyết định cấp tín dụng, các ngân hàng thương mại cần xác định khả năng vay và trả nợ của doanh nghiệp, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và hoạt động của ngân hàng Doanh nghiệp có tình hình tài chính yếu kém sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, và những vấn đề này chỉ có thể được phát hiện thông qua phân tích tài chính Vì vậy, phân tích tài chính doanh nghiệp là bước quan trọng trong quy trình cấp tín dụng của ngân hàng, giúp đưa ra quyết định chính xác.
Mục đích của phân tích tài chính doanh nghiệp là xác định chính xác năng lực và tình hình tài chính của doanh nghiệp Dựa trên những thông tin này, ngân hàng có thể đưa ra quyết định cấp tín dụng hoặc tăng cường kiểm tra, giám sát đối với các doanh nghiệp đang sử dụng khoản tín dụng.
Phân tích tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quy trình cấp tín dụng của ngân hàng Quá trình này cần được thực hiện liên tục trước, trong và sau khi cho vay để đảm bảo an toàn và sinh lợi cho khoản tín dụng.
1.2.1.3 Sự cần thiết phải phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cấp tín dụng của NHTM
Phân tích tài chính trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) là một nhiệm vụ quan trọng và cần thiết Hoạt động tín dụng không chỉ mang lại lợi nhuận lớn cho NHTM mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Báo cáo tài chính của doanh nghiệp là công cụ quan trọng để truyền tải thông tin kế toán cho người ra quyết định kinh tế, phản ánh kết quả và tình hình hoạt động thông qua các chỉ tiêu giá trị Những báo cáo này, do kế toán soạn thảo định kỳ, mang tính lịch sử và thể hiện những diễn biến trong một khoảng thời gian nhất định Chúng không chỉ chứng nhận thành công hay thất bại trong quản lý mà còn cung cấp dấu hiệu về những thuận lợi và khó khăn trong tương lai của doanh nghiệp Do đó, báo cáo tài chính đóng vai trò thiết yếu trong quản trị doanh nghiệp và là nguồn thông tin hữu ích cho ngân hàng.
Phân tích tài chính kết hợp với các biện pháp phân tích khác như tư cách pháp lý, năng lực quản trị, uy tín trả nợ và tài sản đảm bảo giúp ngân hàng thương mại (NHTM) đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả Kết quả phân tích này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định có cho vay hay không, khối lượng và hình thức cho vay, lãi suất cho vay cũng như các hình thức đảm bảo tiền vay phù hợp với điều kiện nguồn vốn, chính sách tín dụng và chiến lược hoạt động của ngân hàng.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là công cụ quan trọng giúp ngân hàng từ chối các khoản vay không hiệu quả, dự báo rủi ro và áp dụng biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu thiệt hại Qua việc phân tích, ngân hàng có thể đánh giá khả năng và ý chí trả nợ của khách hàng, xác định nhu cầu vốn thực tế và mức tín dụng phù hợp Nếu phân tích không chính xác, ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro tín dụng, làm giảm thu nhập và thậm chí dẫn đến nguy cơ phá sản.
Báo cáo tài chính của doanh nghiệp, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính, giống như một bức tranh tổng thể về hoạt động của doanh nghiệp Phân tích tài chính giúp ngân hàng rút ra kinh nghiệm cho vay, từ đó nâng cao chất lượng trong việc cấp tín dụng Do đó, việc phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp là công cụ quan trọng, quyết định trong hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng.
Thu thâp thông tin sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại Error! Bookmark not defined
Trong phân tích tài chính doanh nghiệp, việc xác định và thu thập thông tin cần thiết là rất quan trọng, vì mọi đánh giá của ngân hàng về doanh nghiệp đều dựa trên những thông tin này Do đó, nguồn thông tin cần phải đầy đủ, đa dạng và chính xác Ngân hàng có thể thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm khách hàng, phương tiện thông tin đại chúng và kho dữ liệu của chính ngân hàng.
> Thông tin từ khách hàng cung cấp:
Thông tin do khách hàng cung cấp là nguồn dữ liệu quan trọng đầu tiên mà ngân hàng tiếp nhận, thường thông qua các cuộc tiếp xúc trực tiếp hoặc từ hồ sơ vay vốn Hồ sơ này chứa các báo cáo tài chính qua nhiều năm và kế hoạch tài chính tương lai của khách hàng Ngoài ra, phương án vay vốn của khách hàng, bao gồm chi tiết về cách sử dụng tiền vay và kế hoạch trả nợ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tài chính của họ.
Thông tin kế toán là cơ sở quan trọng để phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, được thể hiện rõ ràng trong các báo cáo tài chính Những báo cáo này tổng hợp tình hình tài sản, nguồn vốn chủ sở hữu, công nợ, cũng như kết quả kinh doanh trong kỳ Các báo cáo tài chính chính yếu được sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
• Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính quan trọng, thể hiện tình trạng tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, thường vào cuối tháng, quý hoặc năm Báo cáo này có giá trị lớn đối với các đối tượng có mối quan hệ sở hữu, kinh doanh và quản lý với doanh nghiệp Thông thường, bảng cân đối kế toán được trình bày dưới dạng bảng với một bên phản ánh tài sản và bên kia phản ánh nguồn vốn của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán thể hiện giá trị tổng thể của tài sản hiện có của doanh nghiệp, bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động Bên nguồn vốn phản ánh nguồn lực tài chính hình thành các loại tài sản, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ Về mặt kinh tế, bên tài sản cho thấy quy mô và cấu trúc của các loại tài sản, trong khi bên nguồn vốn phản ánh cơ cấu tài trợ, nguồn vốn và khả năng độc lập tài chính của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán cung cấp cái nhìn tổng quan về loại hình và quy mô doanh nghiệp, cũng như mức độ tự chủ tài chính thông qua tỷ lệ nợ phải trả so với tổng nguồn vốn và tài sản lưu động Đây là tài liệu quan trọng giúp các nhà phân tích đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, từ đó xác định khả năng thanh khoản, cân đối vốn và ổn định tài chính.
• Báo cáo kết quả kinh doanh
Báo cáo kết quả kinh doanh là một thông tin quan trọng trong phân tích tài chính doanh nghiệp, khác với Bảng cân đối kế toán, nó phản ánh sự dịch chuyển của tiền trong quá trình sản xuất và dự đoán khả năng hoạt động tương lai của doanh nghiệp Báo cáo này cho phép nhà phân tích so sánh doanh thu với số tiền thực tế thu được từ việc bán hàng hoá và dịch vụ, cũng như tổng chi phí phát sinh với số tiền thực tế chi ra để vận hành doanh nghiệp Dựa vào doanh thu và chi phí, có thể xác định kết quả sản xuất - kinh doanh, lãi hay lỗ trong kỳ Vì vậy, Báo cáo kết quả kinh doanh không chỉ phản ánh kết quả sản xuất kinh doanh mà còn cung cấp thông tin tổng hợp về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một thời kỳ nhất định, bao gồm việc sử dụng các tiềm năng về vốn, lao động, kỹ thuật và quản lý.
Báo cáo kết quả kinh doanh chủ yếu phản ánh các khoản mục như doanh thu từ hoạt động kinh doanh, doanh thu từ hoạt động tài chính, doanh thu từ hoạt động bất thường và các chi phí liên quan đến từng loại hoạt động này.
Bảng cân đối kế toán phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, trong khi báo cáo kết quả kinh doanh ghi lại diễn biến tài chính trong suốt một khoảng thời gian.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng chi trả của một doanh nghiệp Thông thường, báo cáo này được lập theo chu kỳ ngắn hạn, thường là hàng tháng Có hai phương pháp chính để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ: phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp.
Doanh nghiệp cần phân loại các luồng tiền trong kỳ trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ thành ba loại chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
Phân loại và báo cáo luồng tiền theo các hoạt động giúp người sử dụng đánh giá tác động của những hoạt động này đến tình hình tài chính của doanh nghiệp Thông tin này cũng cung cấp cái nhìn về lượng tiền và các khoản tương đương tiền được tạo ra trong kỳ, đồng thời hỗ trợ đánh giá mối quan hệ giữa các hoạt động khác nhau.
Nhà phân tích dựa vào dòng tiền nhập và xuất quỹ để cân đối ngân quỹ, xác định số dư ngân quỹ cuối kỳ từ số dư đầu kỳ Điều này giúp thiết lập mức ngân quỹ dự phòng tối thiểu cho doanh nghiệp, đảm bảo khả năng chi trả.
• Thuyết minh báo cáo tài chính
Thuyết minh báo cáo tài chính là phần quan trọng trong hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp, được thiết lập nhằm giải thích và cung cấp thông tin bổ sung về hoạt động sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính, cũng như kết quả kinh doanh trong kỳ báo cáo Nội dung này giúp làm rõ những thông tin mà các bảng báo cáo tài chính khác không thể diễn đạt một cách chi tiết và rõ ràng.
Để phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, cán bộ phân tích cần nắm vững các con số và khoản mục trên báo cáo tài chính, đồng thời nhận biết sự thay đổi của từng mục Việc kết hợp các báo cáo tài chính trong quá trình phân tích là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả.
> Thông tin từ các phương tiện thông tin đại chúng:
Các phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp Error! Bookmark
Trên thực tế, có nhiều phương pháp được dùng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, trong đó có các phương pháp phổ biến sau đây:
Phương pháp đối chiếu là công cụ quan trọng để kiểm tra báo cáo tài chính doanh nghiệp, giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường và xác định bản chất của các hạng mục như đầu tư, nợ vay, lãi vay, cũng như các khoản phải thu và phải trả.
Phương pháp so sánh là công cụ chính trong phân tích báo cáo tài chính, cho phép xem xét và đối chiếu các số liệu tài chính hiện tại với quá khứ Quá trình này giúp người sử dụng thông tin đánh giá tiềm năng và hiệu quả kinh doanh, đồng thời nhận diện các rủi ro trong tương lai, từ đó hỗ trợ ra quyết định kinh tế chính xác hơn.
So sánh kết quả tài chính giữa kỳ này và kỳ trước giúp nhận diện xu hướng thay đổi trong hoạt động của doanh nghiệp Việc đối chiếu số thực hiện với kế hoạch cho thấy mức độ phấn đấu của doanh nghiệp Đồng thời, so sánh tỷ trọng của kỳ này cũng phản ánh mức độ đạt được mục tiêu đề ra.
So sánh doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh hoặc mức trung bình của ngành giúp đánh giá sức mạnh tài chính và tình trạng của doanh nghiệp Phương pháp này nhằm tìm ra xu hướng qua việc phân tích các báo cáo tài chính liên tục Có hai kỹ thuật phân tích tĩnh phổ biến là phân tích sự thay đổi giữa các kỳ (năm) và phân tích chỉ số.
Phân tích sự thay đổi giữa các kỳ (năm) là quá trình so sánh các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp qua những năm liền kề, thường là hai hoặc ba năm Phương pháp này đơn giản, dễ áp dụng và thuận tiện cho việc so sánh cả số tương đối lẫn số tuyệt đối Việc so sánh này là cần thiết vì cùng một phần trăm thay đổi có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cơ sở Trong phân tích tĩnh báo cáo tài chính, cả giá trị tích lũy và giá trị trung bình của các chỉ tiêu trong kỳ phân tích đều được xem xét Bằng cách so sánh các chỉ tiêu hàng năm với các chỉ tiêu trung bình từ nhiều kỳ, người phân tích có thể phát hiện những dao động bất thường.
Phân tích chỉ số là công cụ quan trọng để so sánh hiệu suất trong dài hạn, với năm cơ sở được quy ước là 100 Nên chọn năm có điều kiện kinh doanh bình thường làm kỳ cơ sở để làm điểm tham chiếu cho các so sánh Kỹ thuật này thường chỉ áp dụng cho các chỉ tiêu quan trọng, không phải cho toàn bộ báo cáo tài chính Cần lưu ý rằng sự thay đổi của các chỉ tiêu có thể do yếu tố từ nền kinh tế hoặc ngành nghề, cũng như sự thay đổi của các nguyên tắc kế toán theo thời gian Thời gian so sánh càng dài có thể dẫn đến việc bóp méo các mức giá, do đó cần điều chỉnh những mâu thuẫn này để đảm bảo chất lượng kết quả phân tích.
Phương pháp tỷ số là công cụ quan trọng giúp phân tích mối quan hệ toán học giữa hai đại lượng, từ đó làm rõ các mối quan hệ kinh tế ẩn chứa trong các tỷ số Phân tích tỷ số không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty mà còn chỉ ra các mối quan hệ và điều kiện quan trọng mà các so sánh đơn giản không thể hiện rõ Phương pháp này dễ áp dụng, nhờ vào việc cải thiện nguồn thông tin kế toán và tài chính, cùng với sự hỗ trợ của công nghệ tin học trong việc xử lý dữ liệu Các tỷ số có thể được phân loại thành nhiều nhóm như khả năng thanh khoản, nợ, hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lợi, tăng trưởng và khả năng hoàn trả lãi vay Trong quá trình phân tích, cần chú ý đến các yếu tố tác động như sự kiện kinh tế, xã hội và các yếu tố môi trường Đặc biệt, việc so sánh tỷ số qua các năm, tiêu chuẩn ngành và tỷ số của đối thủ cạnh tranh sẽ giúp đánh giá chính xác hơn về tình hình doanh nghiệp Sự biến động của các tỷ số theo thời gian phản ánh xu hướng hoạt động của doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định.
> Phương pháp phân tích tài chính Doupont:
Phương pháp tài chính Dupont, mặc dù ra đời muộn hơn các phương pháp khác, đang trở thành công cụ hiệu quả trong phân tích tài chính doanh nghiệp hiện nay Kỹ thuật này phân tách các tỷ số ROA và ROE thành những phần có mối liên hệ tương hỗ, giúp đánh giá tác động của từng bộ phận lên kết quả cuối cùng Được phát triển lần đầu bởi công ty Dupont tại Hoa Kỳ, phương pháp này sử dụng các mối quan hệ tương hỗ để phân tích tỷ số tài chính Nó cho phép nhà phân tích đánh giá ảnh hưởng của vòng quay vốn và doanh lợi tiêu thụ đến doanh lợi vốn chủ sở hữu, trở thành công cụ phổ biến cho các nhà quản lý trong việc cải thiện tình hình tài chính của công ty.
Hệ số sinh lời tổng tài sản ROA:
Vốn chủ sở hữu bình quân
_ Lợi nhận ròng _Doanh thu _
Doanh thu Tổng tài sản
= Hệ số lãi ròng x Số vòng quay tổng tài sản
Hệ số ROA cao khi vòng quay tổng tài sản lớn và hệ số lợi nhuận lớn
Hệ số doanh lợi vốn chủ sở hữu ROE:
= Hệ số lãi ròng x Số vòng quay Tổng TS x Đòn cân nợ/đòn bẩy tài chính
Các phương trình tài chính cho thấy mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính chính của doanh nghiệp, giúp lượng hóa những yếu tố ảnh hưởng đến suất sinh lời của vốn chủ sở hữu Phân tích này cho phép doanh nghiệp xác định cách tăng suất sinh lời thông qua việc tăng doanh thu, giảm chi phí, cải thiện vòng quay tổng tài sản và điều chỉnh cơ cấu tài chính So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành cũng giúp nhận diện nguyên nhân thay đổi trong lợi nhuận vốn chủ sở hữu, từ đó đưa ra biện pháp điều chỉnh hợp lý Phương pháp tài chính Dupont hỗ trợ doanh nghiệp xác định xu hướng hoạt động, giúp phát hiện những thách thức và cơ hội trong tương lai.
Ngoài ra để tiến hành thẩm định tình hình tài chính của doanh nghiệp cũng cần sử dụng một số kỹ thuật phân tích như sau:
+Phân tích ngang: Phân tích sự biến động của từng hạng mục (số tuyệt đối) trên báo cáo tài chính qua các năm
Phân tích dọc là phương pháp đánh giá sự biến động tỷ trọng các hạng mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trong tổng tài sản và tổng nguồn vốn qua các năm Phân tích này giúp xác định sự phù hợp của những biến động này với xu hướng phát triển của doanh nghiệp.
Phân tích hệ số tài chính giúp đánh giá sự biến động của các chỉ số qua các năm, từ đó phản ánh tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Qua việc theo dõi các tỷ số này, chúng ta có thể nhận diện xu hướng cải thiện hoặc suy giảm trong hiệu quả kinh doanh.
Các giai đoạn của quá trình phân tích tài chính doanh nghiệp:
Để chuẩn bị cho quá trình thẩm định, cần thu thập đầy đủ các tài liệu quan trọng như báo cáo tài chính, báo cáo phải thu, phải trả, tờ khai thuế GTGT và báo cáo hàng tồn kho Việc này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình đánh giá tài chính.
+Kiểm tra số liệu: Kiểm tra tính hợp lý, hợp lệ và sự ăn khớp của các số liệu trên báo cáo tài chính
+Tiến hành phân tích: Sử dụng các phương pháp trên để tiến hành phân tích tình hình tài chính của khách hàng
+Đánh giá và kết luận: Dựa trên các chỉ tiêu về tài chính đưa ra những nhận định đánh giá về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Nội dung phân tích tài chính doanh nghiệp tại NHTM
Ngân hàng thương mại thực hiện phân tích tài chính doanh nghiệp dựa trên số liệu từ báo cáo tài chính mà doanh nghiệp cung cấp Quy trình phân tích này được thực hiện theo một hệ thống thống nhất với nhiều bước cụ thể Thông thường, phân tích tài chính doanh nghiệp tập trung vào các nội dung chính để đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
1.2.4.1 Kiểm tra hồ sơ tài chính của doanh nghiệp
Kiểm tra tính đầy đủ của hồ sơ tài chính do bên vay vốn gửi đến là cần thiết để đảm bảo tuân thủ quy định và phục vụ cho công tác phân tích hiệu quả.
Kiểm tra tính đầy đủ và tính pháp lý của báo cáo tài chính là rất quan trọng, bao gồm việc xác minh số lượng báo cáo, chữ ký của người có thẩm quyền và thông tin về đơn vị kiểm toán.
Đánh giá độ tin cậy của báo cáo tài chính là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng phân tích Điều này bao gồm việc xem xét tính hợp lý của báo cáo tài chính gửi đến ngân hàng, sự nhất quán hoặc mâu thuẫn giữa các số liệu trong các báo cáo, cũng như chế độ và phương pháp kế toán mà doanh nghiệp áp dụng.
Sau khi hoàn tất kiểm tra sơ bộ, cán bộ tín dụng sẽ tiến hành kiểm tra chi tiết các báo cáo tài chính để phát hiện mâu thuẫn và bất thường Việc so sánh, đối chiếu các báo cáo là cần thiết vì chúng hỗ trợ và bổ sung cho nhau Nếu phát hiện chi tiết khả nghi, cán bộ sẽ yêu cầu doanh nghiệp cung cấp chứng từ liên quan đến hoạt động kinh doanh Bên cạnh việc kiểm tra sổ sách, cán bộ tín dụng cũng cần thực hiện khảo sát thực tế tại cơ sở sản xuất, tiếp xúc với lãnh đạo và công nhân để xác minh độ chính xác của thông tin Đồng thời, việc kiểm tra tính độc lập của các báo cáo tài chính đã được kiểm toán bởi công ty uy tín cũng là yếu tố quan trọng, vì những báo cáo này thường có độ chính xác cao, hỗ trợ tốt cho quá trình phân tích và đánh giá.
Thông qua việc kiểm tra tính hợp pháp và hợp lệ của báo cáo tài chính cùng với thông tin thu thập từ khảo sát thực tế, cán bộ tín dụng có thể đánh giá độ tin cậy của các báo cáo tài chính.
1.2.4.2 Phân tích các khoản mục trên bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo kế toán thể hiện tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và đánh giá tổng quát tình hình tài chính, quy mô doanh nghiệp cũng như khả năng quản lý và sử dụng vốn.
Khi phân tích bảng cân đối kế toán cần xem xét, xác định và nghiên cứu các vấn đề cơ bản sau:
Để đánh giá sự biến động của tổng tài sản và từng loại tài sản, cần so sánh số liệu giữa cuối kỳ và đầu năm, cả về số tuyệt đối lẫn số tương đối Điều này giúp nhận diện sự thay đổi trong quy mô và năng lực kinh doanh của doanh nghiệp Khi phân tích, cần chú ý đến tác động của từng loại tài sản đối với hoạt động kinh doanh.
- Sự chuyển biến của tiền và đầu tư tài chính ngắn hạn ảnh hưởng đến khả năng ứng phó đối với các khoản nợ đến hạn.
- Sự biến động của hàng tồn kho chịu ảnh hưởng lớn bởi quá trình sản xuất kinh doanh từ khoản dự trữ sản xuất đến khâu bán hàng.
Sự biến động của thu chi trong doanh nghiệp bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi chính sách thanh toán và tín dụng đối với khách hàng, điều này có tác động lớn đến khả năng quản lý và sử dụng vốn hiệu quả.
- Sự biến động của tài sản cố định cho thấy qui mô và năng lực sản xuất hiện có của doanh nghiệp
Khi xem xét tính hợp lý của cơ cấu vốn, cần phân tích tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng tài sản và so sánh sự biến động giữa đầu năm và cuối kỳ Điều này giúp hiểu rõ tác động của cơ cấu vốn đến quá trình kinh doanh, đồng thời cần lưu ý đến tính chất và ngành nghề của doanh nghiệp Việc đánh giá ảnh hưởng của từng loại tài sản đến hiệu quả kinh doanh là rất quan trọng để tối ưu hóa hoạt động và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ.
Nợ phải trả là một mục trong bảng cân đối kế toán, phản ánh tổng số nợ mà doanh nghiệp có trách nhiệm thanh toán tại thời điểm lập báo cáo Đây là nguồn vốn mà doanh nghiệp vay mượn từ đối tác, và nếu các khoản nợ quá lớn, doanh nghiệp có thể mất khả năng thanh toán Ngân hàng sẽ xem xét uy tín của doanh nghiệp nếu các khoản nợ kéo dài Thông qua nợ phải trả, ngân hàng có thể đánh giá độ tin cậy của doanh nghiệp với các đối tác Nợ phải trả bao gồm nợ ngắn hạn, thường được xác định trong vòng 1 năm, và nợ dài hạn.
Nợ ngắn hạn bao gồm các khoản như nợ phải trả nhà cung cấp, nợ phải nộp, và nợ ngắn hạn từ ngân hàng thương mại cùng các tổ chức tín dụng khác, thường được sử dụng để tài trợ cho tài sản lưu động Ngược lại, nợ dài hạn là các khoản nợ có thời hạn trên một năm hoặc sau một chu kỳ kinh doanh, bao gồm nợ vay dài hạn từ ngân hàng và vay thông qua phát hành trái phiếu, nhằm tài trợ cho tài sản cố định.
Các cán bộ tín dụng cần chú trọng đến vị trí của ngân hàng trong danh sách chủ nợ của doanh nghiệp, vì nếu ngân hàng đứng đầu, việc thu hồi nợ sẽ trở nên dễ dàng hơn Qua việc đánh giá các khoản nợ, cán bộ tín dụng có thể nhận diện khả năng phát triển và rủi ro tài chính mà doanh nghiệp có thể đối mặt trong tương lai.
Để xác định mức độ đối lập hoặc phụ thuộc tài chính của doanh nghiệp, cần so sánh các loại nguồn vốn giữa cuối kỳ và đầu năm, cả về số tuyệt đối lẫn tương đối Việc phân tích tỷ trọng từng loại nguồn vốn trong tổng nguồn vốn cũng rất quan trọng Nếu nguồn vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng cao và có xu hướng tăng, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng tự đảm bảo tài chính tốt, đồng thời mức độ phụ thuộc vào các chủ nợ là thấp Ngược lại, nếu tỷ trọng nguồn vốn chủ sở hữu giảm, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro tài chính cao hơn.
Thứ tư, xem xét mối quan hệ cân đối giữa các chỉ tiêu, các khoản mục trên bảng cân đối kế toán Cụ thể:
Vốn chủ sở hữu bao gồm các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, hàng tồn kho, chi phí trả trước, chi phí chờ kết chuyển, chi phí sự nghiệp, cùng với tài sản cố định, đầu tư tài chính dài hạn và chi phí xây dựng cơ bản dở dang Điều này cho thấy rằng nguồn vốn chủ sở hữu có khả năng trang trải các tài sản cần thiết cho hoạt động chính của doanh nghiệp mà không cần vay mượn Tuy nhiên, trên thực tế, doanh nghiệp thường gặp phải một trong hai tình huống khác nhau liên quan đến việc quản lý vốn.
Trường hợp 1: vế trái lớn hơn vế phải: doanh nghiệp thừa nguồn vốn, không sử dụng hết nên đã bị chiếm dụng.