NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CHO VAY PHÁT TRIỂN KINH
Tầm quan trọng của kinh doanh thương mại
1.1.1.1 Khái niệm kinh doanh thương mại
Kinh doanh là quá trình liên tục thực hiện các giai đoạn của hoạt động đầu tư, bao gồm sản xuất, tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động trao đổi và mua bán hàng hóa trong nền kinh tế không chỉ tạo ra tiền đề mà còn mở ra cơ hội cho sự hình thành và phát triển của lĩnh vực kinh doanh thương mại.
Kinh doanh thương mại là việc đầu tư vốn và công sức của cá nhân hoặc tổ chức vào hoạt động mua bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Kinh doanh thương mại trước hết đòi hỏi phải có vốn kinh doanh Vốn kinh doanh là các khoản vốn bằng tiền và các tài sản khác.
Kinh doanh thương mại là quá trình thực hiện hành vi mua hàng nhằm mục đích bán cho người khác, không phải để tiêu dùng cá nhân Hoạt động này tập trung vào việc mua sắm hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của thị trường, từ đó tạo ra lợi nhuận thông qua việc buôn bán.
Kinh doanh thương mại cần sử dụng vốn hiệu quả để duy trì và phát triển hoạt động Sau mỗi chu kỳ kinh doanh, doanh nghiệp phải bảo toàn vốn và đạt lợi nhuận, điều này là điều kiện tiên quyết để mở rộng quy mô Ngược lại, nếu thua lỗ, doanh nghiệp có nguy cơ bị phá sản.
1.1.1.2 Tầm quan trọng của kinh doanh thương mại
Kinh doanh thương mại là lĩnh vực hoạt động chuyên nghiệp trong lưu thông hàng hoá. a Cung ứng vật tư hàng hóa cho sản xuất và tiêu dùng
Kinh doanh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vật tư và hàng hóa cho sản xuất và tiêu dùng, đảm bảo tính đầy đủ, kịp thời và đồng bộ về số lượng và chất lượng Đồng thời, nó cũng thúc đẩy việc áp dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ, góp phần nâng cao hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Kinh doanh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy áp dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ vào sản xuất Bằng cách cung cấp máy móc, thiết bị và nguyên liệu hiện đại, nó khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất cải tiến quy trình làm việc Đồng thời, hoạt động này cũng kích thích nhu cầu tiêu dùng, giúp người tiêu dùng tiếp cận những sản phẩm chất lượng, văn minh và hiện đại Hơn nữa, kinh doanh thương mại còn góp phần giảm bớt lượng dự trữ tại các cơ sở sản xuất và tiêu dùng cá nhân.
Kinh doanh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ các yếu tố sản xuất và hàng hóa tiêu dùng, giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng giảm bớt lượng dự trữ lớn tại nơi sản xuất cũng như tại hộ gia đình Điều này không chỉ góp phần vào việc cân bằng cung cầu mà còn tạo ra sự ổn định cho thị trường.
Kinh doanh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cung cầu, giúp làm tăng giá ở những khu vực có nguồn hàng phong phú và giảm giá ở những nơi hàng hóa khan hiếm Thương mại không chỉ thúc đẩy việc sử dụng nguồn lực mà còn đảm bảo phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả và hợp lý trong nền kinh tế quốc dân, từ đó đảm bảo cung ứng hàng hóa đầy đủ cho thị trường.
Việc áp dụng ngày càng nhiều dịch vụ trong hoạt động kinh doanh hàng hoá giúp nâng cao hiệu quả thương mại, đảm bảo cung cấp kịp thời và thuận tiện cho doanh nghiệp sản xuất Điều này không chỉ mang lại hàng hoá hiện đại, chất lượng cao mà còn tạo ra dịch vụ thuận lợi cho người tiêu dùng, góp phần duy trì sự ổn định trong cung ứng hàng hoá trong xã hội.
1.1.1.3 Đặc điểm của kinh doanh thương mại a về cơ cẩu vốn
Kinh doanh thương mại có cấu trúc vốn khác biệt so với doanh nghiệp sản xuất, với 80% vốn đầu tư dành cho tài sản lưu động, nhằm thực hiện chức năng lưu thông hàng hóa Hoạt động này bao gồm việc mua hàng để bán lại, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận Để duy trì và phát triển, doanh nghiệp thương mại cần đảm bảo vốn và lợi nhuận sau mỗi chu kỳ kinh doanh Điều này là điều kiện thiết yếu cho sự mở rộng và thành công trong lĩnh vực kinh doanh thương mại.
Hoạt động kinh tế cơ bản bao gồm lưu chuyển hàng hoá, là sự tổng hợp các hoạt động trong quá trình mua bán, trao đổi và dự trữ hàng hoá.
Hàng hóa trong kinh doanh thương mại bao gồm các loại vật tư và sản phẩm, cả vật chất lẫn phi vật chất, mà doanh nghiệp mua để bán Phương thức lưu chuyển hàng hóa là yếu tố quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Hoạt động kinh doanh thương mại chủ yếu diễn ra dưới hai hình thức: bán buôn và bán lẻ Bán buôn liên quan đến việc cung cấp hàng hóa cho các tổ chức bán lẻ, sản xuất, kinh doanh dịch vụ hoặc các đơn vị xuất khẩu, nhằm tiếp tục quá trình lưu chuyển hàng hóa Trong khi đó, bán lẻ tập trung vào việc cung cấp hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
Kinh doanh thương mại có thể được thực hiện qua nhiều mô hình đa dạng, bao gồm tổ chức bán buôn, bán lẻ, công ty kinh doanh tổng hợp, công ty môi giới và công ty xúc tiến thương mại Mỗi mô hình này đóng góp vào sự vận động của hàng hóa trên thị trường, tạo ra sự linh hoạt và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Cho vay phát triển kinh doanh thương mại của ngân hàng thương mại7 1.2 ĐẨY MẠNH CHO VAY PHÁT TRIỂN KINH DOANH THƯƠNG MẠI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.2.1 Khái niệm cho vay phát triển kinh doanh thương mại a Khái niệm cho vay nói chung
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế như một tổ chức trung gian tài chính, giúp luân chuyển vốn từ những nơi thừa sang những nơi thiếu Bằng cách huy động nguồn vốn từ các nguồn trong nền kinh tế và thực hiện hoạt động cho vay, ngân hàng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn của các cá nhân và doanh nghiệp.
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi theo quy định.
Hoạt động cho vay là một phần quan trọng trong tín dụng ngân hàng, diễn ra dưới hình thức giao dịch tiền giữa ngân hàng và khách hàng Ngân hàng sẽ cung cấp tiền cho khách hàng để sử dụng trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận, và khách hàng có nghĩa vụ hoàn trả cả lãi và gốc khi đến hạn Do đó, cho vay dựa trên sự tín nhiệm giữa khách hàng và ngân hàng.
Cho vay là nguồn thu chính của ngân hàng thương mại, vì vậy hoạt động này cần phải đảm bảo an toàn và hiệu quả để ngân hàng có thể tồn tại và phát triển bền vững Phát triển kinh doanh thương mại là khái niệm quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng.
Kinh doanh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ mới vào sản xuất, từ đó thúc đẩy nhu cầu và đảm bảo cung cấp hàng hóa tốt, văn minh và hiện đại cho cả người sản xuất và người tiêu dùng Do đó, phát triển hoạt động kinh doanh thương mại là một yếu tố then chốt cho sự thành công của mỗi doanh nghiệp.
Phát triển kinh doanh thương mại là quá trình nâng cao chất lượng và số lượng hoạt động thương mại nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội Điều này giúp lưu thông hàng hóa từ sản xuất đến tiêu dùng diễn ra một cách nhanh chóng, trôi chảy và an toàn hơn.
1.1.2.2 Vai trò của cho vay ngân hàng đối với hoạt động kinh doanh thương mại
Hệ thống ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng vốn cho hoạt động kinh doanh thương mại, đặc biệt thông qua hình thức cho vay doanh nghiệp Ngân hàng không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp và hộ kinh doanh trong việc giải quyết tình trạng thiếu hụt vốn tạm thời mà còn góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế Trong bối cảnh chuyển đổi sang cơ chế thị trường, nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa các vùng gia tăng, dẫn đến việc các hộ sản xuất cần chuyên môn hóa và mở rộng quy mô kinh doanh Do đó, sự hỗ trợ từ ngân hàng trở nên thiết yếu để đáp ứng nhu cầu thị trường và thúc đẩy đầu tư phát triển kinh tế.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho hoạt động thương mại, góp phần phát triển kinh tế đất nước Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu tài chính của doanh nghiệp mà còn thúc đẩy quá trình tăng trưởng kinh tế một cách bền vững.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy luu thông hàng hóa và vận động nguồn vốn trong xã hội Tại mỗi thời điểm, luôn có tiền tạm thời nhàn rỗi từ các thành phần kinh tế, trong khi nhiều tổ chức và cá nhân cần vốn cho hoạt động kinh doanh Nghiệp vụ của ngân hàng là tập trung nguồn vốn này để hỗ trợ những đơn vị thiếu hụt vốn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế Ngân hàng đầu tư tín dụng cho các hoạt động kinh doanh phù hợp với định hướng phát triển của Đảng và Nhà nước, khuyến khích sự phát triển kinh tế và gia tăng hiệu quả kinh doanh.
Tín dụng, bên cạnh các hoạt động tài chính và thương mại, đóng vai trò quan trọng trong việc vận động liên tục của nguồn vốn, từ đó tăng tốc độ chu chuyển tiền tệ trong xã hội và thúc đẩy quá trình kinh doanh thương mại Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế mà còn tạo nên một cơ cấu kinh tế hợp lý.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế năng động và cạnh tranh trong kinh doanh thương mại, góp phần hình thành cơ cấu kinh tế hợp lý Trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp và hộ kinh doanh liên tục tìm kiếm và áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật, đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả quản trị, điều này yêu cầu một lượng vốn lớn Tín dụng ngân hàng trở thành nguồn tài trợ thiết yếu cho nhu cầu này, đặc biệt trong nền kinh tế thị trường sôi động Hơn nữa, tín dụng ngân hàng tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi ngành nghề, giúp các doanh nghiệp dễ dàng chuyển từ ngành có lợi nhuận thấp sang ngành có lợi nhuận cao, từ đó bình quân hóa tỷ suất lợi nhuận và hình thành cơ cấu kinh tế hợp lý Đồng thời, tín dụng ngân hàng cũng góp phần hạn chế tình trạng cho vay nặng lãi trong kinh doanh.
Cho vay ngân hàng đã giúp hạn chế tình trạng cho vay nặng lãi, đặc biệt đối với các doanh nghiệp và hộ kinh doanh trong lĩnh vực hàng hóa thời vụ Lãi suất cao của vay nặng lãi khiến cho những doanh nghiệp này gặp khó khăn hơn, tạo ra vòng luẩn quẩn không thoát ra được Nạn cho vay nặng lãi không chỉ cản trở sự phát triển lưu thông hàng hóa mà còn kìm hãm nền kinh tế Trước tình hình này, ngân hàng đã chủ động cho vay trực tiếp, đơn giản hóa thủ tục và mở rộng mạng lưới để đáp ứng nhu cầu vốn, khuyến khích doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh Nhờ đó, ngân hàng trở thành đòn bẩy kinh tế quan trọng, giúp các chủ thể kinh doanh nhanh chóng thích nghi và hội nhập vào quan hệ quốc tế.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay, việc đầu tư ra nước ngoài và kinh doanh hàng hóa xuất nhập khẩu đang trở thành những lĩnh vực hợp tác quốc tế phổ biến Tuy nhiên, không phải tổ chức kinh tế nào cũng có đủ vốn để thực hiện các hoạt động này, do đó, cần có một nguồn vốn mạnh mẽ để hỗ trợ Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn tài trợ cho những nhu cầu này, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp xuất nhập khẩu có được nguồn vốn cần thiết để phát triển kinh doanh.
Cho vay ngân hàng là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bằng cách cung cấp vốn kịp thời và đủ cho các doanh nghiệp thương mại và hộ kinh doanh kém phát triển Để trả nợ gốc và lãi đúng hạn, các doanh nghiệp cần tìm ra các biện pháp sử dụng vốn hiệu quả trong vòng quay vốn Nhờ vào tín dụng ngân hàng, những đơn vị kinh doanh gặp khó khăn có thêm cơ hội phát triển Đồng thời, cho vay ngân hàng còn giúp kiểm soát dòng tiền và thúc đẩy thực hiện chế độ hạch toán kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và thanh toán, giúp kiểm soát hoạt động của nền kinh tế thông qua các nghiệp vụ thanh toán Để thực hiện các khoản vay, cán bộ tín dụng cần nắm rõ tình hình sản xuất kinh doanh trước, trong và sau khi vay Nguyên tắc cơ bản của tín dụng ngân hàng yêu cầu khách hàng phải hoàn trả đầy đủ gốc và lãi đúng hạn, đồng thời tuân thủ các cam kết trong hợp đồng tín dụng Điều này thúc đẩy khách hàng hạch toán kinh tế hiệu quả để đảm bảo lợi nhuận đủ trang trải lãi vay Qua đó, tín dụng ngân hàng không chỉ kiểm soát mà còn thúc đẩy việc thực hiện chế độ hạch toán kinh tế, góp phần xây dựng kết cấu hạ tầng và phát triển kinh tế.
Khái niệm đẩy mạnh cho vay phát triển kinh doanh thương mại của ngân hàng thương mại
Kinh doanh thương mại là yếu tố then chốt trong hoạt động của doanh nghiệp, đóng góp vào sự phát triển bền vững Để đạt được mục tiêu cao nhất trong kinh doanh thương mại, các doanh nghiệp và ngân hàng đều cần chú trọng và tìm kiếm những giải pháp hiệu quả.
Từ góc độ ngân hàng, việc thúc đẩy cho vay phát triển kinh doanh thương mại bao gồm các biện pháp nhằm mở rộng hoạt động cho vay với quy mô lớn hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Chỉ tiêu đánh giá việc đẩy mạnh phát triển kinh doanh thương mại
1.2.2.1 Chỉ tiêu định tính a Đảm bảo nguyên tắc cho vay
Mọi tổ chức kinh tế, bao gồm ngân hàng, đều phải tuân theo những nguyên tắc nhất định để hoạt động hiệu quả Ngân hàng, với vai trò đặc biệt trong nền kinh tế, ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình kinh tế, chính trị và xã hội của đất nước, nên phải chịu sự quản lý chặt chẽ từ Nhà nước Để đánh giá chất lượng một khoản vay, cần xem xét liệu khoản vay đó có tuân thủ hai nguyên tắc cho vay cơ bản theo quyết định 1627/QĐ ngày 15/01/2002, điều 6.
Thứ nhất, sử dụng vốn vay đúng mục đích đã thoả thuận trong hợp đồng tín dụng.
Thứ hai, hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi, đúng hạn đã thoả thuận trong hợp đồng tín dụng. b Cho vay đảm bảo có điều kiện
Theo quyết định 1627/QĐ, tại điều 7, các tổ chức tín dụng sẽ xem xét và quyết định cho vay khi khách hàng đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định.
Thứ nhất, có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự và chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật.
Hộ sản xuất vay vốn cần đảm bảo khả năng tài chính để trả nợ đúng hạn và phải có vốn tự có tham gia vào dự án sản xuất, kinh doanh, dịch vụ Để được vay, hộ sản xuất kinh doanh phải hoạt động hiệu quả và không có nợ quá hạn trên 6 tháng với ngân hàng.
Thứ ba, mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp, không phạm pháp luật, phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế xã hội.
Thứ tư, hộ sản xuất có dự án đầu tu hoặc phuơng án sản xuất kinh doanh khả thi, có hiệu quả.
Vào thứ năm, các hộ sản xuất cần tuân thủ quy định về bảo đảm tiền vay Đối với khoản vay dưới 10.000.000 VND, không yêu cầu thế chấp tài sản Tuy nhiên, với khoản vay trên 10.000.000 VND, hộ vay phải đảm bảo tiền vay bằng tài sản hoặc quyền sử dụng đất, bao gồm công trình, giá trị cây lâu năm, và thuỷ hải sản nuôi trồng đã đến kỳ thu hoạch gắn liền với đất Mục tiêu là phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
Mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng hoạt động cho vay của ngân hàng Khi ngân hàng có nhiều mối quan hệ truyền thống với khách hàng vay vốn, họ sẽ hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm của khách hàng hơn, từ đó cung cấp các sản phẩm vay chất lượng hơn Ngược lại, sự hiện diện của nhiều khách hàng truyền thống cũng cho thấy hoạt động cho vay của ngân hàng có chất lượng, vì chỉ khi đáp ứng tốt nhu cầu, ngân hàng mới có thể giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới.
1.2.2.2 Chỉ tiêu định lượng a Doanh số cho vay phát triển kinh doanh thương mại
Doanh số cho vay trong kỳ là tổng số tiền đã cho khách hàng vay trong kỳ, tính cho ngày, tháng, năm, quý.
Doanh số cho vay là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển và mở rộng hoạt động cho vay của ngân hàng, cũng như tốc độ tăng trưởng tín dụng Khi các yếu tố khác không thay đổi, doanh số cho vay cao cho thấy ngân hàng đang tích cực mở rộng hoạt động cho vay, trong khi doanh số giảm cho thấy ngân hàng chưa chú trọng vào việc phát triển cho vay kinh doanh thương mại Tỷ trọng cho vay kinh doanh thương mại so với tổng cho vay cũng là một yếu tố cần xem xét để đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng.
Chỉ tiêu này cho thấy tỷ lệ cho vay kinh doanh thương mại của ngân hàng so với tổng vốn cho vay, từ đó đánh giá mức độ tập trung của ngân hàng vào việc tạo lợi nhuận từ hình thức cho vay này so với các loại cho vay khác.
Chỉ tiêu dư nợ cho vay kinh doanh thương mại cho thấy sự chú trọng và phát triển của ngân hàng trong lĩnh vực này Đây là một hướng đi mới mà các ngân hàng cần khai thác để tối ưu hóa nguồn vốn Tỷ lệ dư nợ so với tổng nguồn vốn cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Dựa vào chỉ tiêu này, so sánh qua các năm để đánh giá mức độ tập trung vốn tín dụng của ngân hàng.
Tỷ lệ dư nợ trên vốn huy động là chỉ tiêu quan trọng đánh giá mức độ hoạt động của ngân hàng Chỉ tiêu cao cho thấy khả năng sử dụng vốn để cho vay hiệu quả, trong khi chỉ tiêu thấp có thể chỉ ra sự trì trệ trong việc sử dụng vốn, dẫn đến lãng phí và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu cũng như tỷ lệ thu lãi của ngân hàng.
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ cho vay của ngân hàng so với nguồn vốn huy động, đồng thời phản ánh hiệu quả sử dụng vốn huy động Nó cho thấy ngân hàng đã chủ động và tích cực trong việc tạo ra lợi nhuận từ nguồn vốn huy động hay chưa.
Chỉ tiêu này phản ánh khả năng huy động vốn của ngân hàng Nếu chỉ tiêu lớn hơn 1, ngân hàng chưa thực hiện tốt việc huy động vốn và nguồn vốn huy động chưa được sử dụng hiệu quả cho hoạt động cho vay Ngược lại, nếu chỉ tiêu nhỏ hơn 1 nhiều, điều này cho thấy ngân hàng chưa tận dụng tối đa nguồn vốn huy động, dẫn đến lãng phí tài nguyên.
Chỉ tiêu này thể hiện số lượng khách hàng của ngân hàng qua các thời kỳ, phản ánh khả năng thu hút khách hàng của ngân hàng Đồng thời, chỉ tiêu này cũng cho thấy ngân hàng có đang chú trọng vào việc mở rộng kinh doanh và tăng cường cho vay thương mại hay không.
Số lượng khách hàng truyền thống và khách hàng mới không chỉ phản ánh vị thế và uy tín của doanh nghiệp mà còn cho thấy thương hiệu và khả năng đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ một cách toàn diện.
Khi phân tích các chỉ tiêu, cần so sánh số liệu của từng chỉ tiêu với các năm liền kề để nhận diện sự tăng trưởng và hiệu quả tín dụng của ngân hàng qua thời gian, áp dụng phương pháp so sánh liên hoàn Ngoài ra, việc so sánh với các ngân hàng khác hoặc trung bình ngành sẽ giúp làm nổi bật hiệu quả hơn Mức độ rủi ro trong cho vay phát triển kinh doanh thương mại cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Mức độ rủi ro trong cho vay phát triển kinh doanh thương mại chủ yếu được thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu Ngân hàng luôn hướng tới việc tối đa hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa rủi ro Cho vay phát triển kinh doanh thương mại hiện nay là một xu hướng mới trong ngành ngân hàng để tìm kiếm lợi nhuận Do đó, cần tập trung vào việc đánh giá mức độ rủi ro của hoạt động này để xây dựng các chiến lược đảm bảo hiệu quả tối ưu.
NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC ĐẨY MẠNH CHO VAY PHÁT TRIỂN KINH DOANH THƯƠNG MẠI CỦA NGÂN HÀNG
Nhân tố khách quan
Ngân hàng, giống như các loại hình doanh nghiệp khác, là một tổ chức đặc biệt và cũng chịu tác động từ các yếu tố vĩ mô nằm ngoài tầm kiểm soát của mình.
Sự phát triển của nền kinh tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay Điều này tạo ra môi trường thuận lợi cho việc mở rộng các hoạt động cho vay của ngân hàng.
Hiện nay, tín dụng trong nước chịu ảnh hưởng lớn từ tình hình quốc tế, chính sách tài chính và lạm phát toàn cầu Những yếu tố này tác động trực tiếp đến nền kinh tế nội địa, doanh nghiệp và hộ sản xuất kinh doanh, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động cho vay thương mại của các ngân hàng.
Ngân hàng luôn bị ảnh hưởng bởi các chu kỳ kinh tế Khi nền kinh tế phát triển ổn định, nhu cầu vay vốn tăng lên do doanh nghiệp mở rộng sản xuất và thu nhập bình quân cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp, dẫn đến tăng cường tiêu dùng và khả năng tiết kiệm Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, nền kinh tế giảm khả năng hấp thụ vốn, gây ra tình trạng thừa ứ đọng vốn, làm cho hoạt động cho vay không chỉ không được mở rộng mà còn bị thu hẹp.
Trong nền kinh tế thị trường, tất cả các thành phần kinh tế đều có quyền tự chủ trong hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng cần tuân thủ các quy định của pháp luật.
Nếu quy định pháp luật không rõ ràng và đồng bộ, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong hoạt động cho vay Ngược lại, văn bản pháp luật đầy đủ và rõ ràng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng yên tâm kinh doanh và cạnh tranh trong lĩnh vực cho vay Điều này cũng cung cấp cơ sở pháp lý cho ngân hàng khiếu nại và tố cáo trong trường hợp xảy ra tranh chấp, từ đó giúp tăng cường hoạt động cho vay.
Sự thay đổi trong chính sách ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp Biến động về cơ cấu kinh tế và chính sách xuất nhập khẩu đột ngột gây ra sự gián đoạn trong hoạt động sản xuất kinh doanh Khi doanh nghiệp không tiêu thụ hết sản phẩm hoặc chưa có phương án kinh doanh mới, tình trạng nợ quá hạn và nợ khó đòi sẽ gia tăng.
Trong bối cảnh thay đổi chính trị, điều chỉnh chính sách và luật pháp, cũng như sự thay đổi địa giới hành chính, sự sát nhập hoặc tách ra của các bộ ngành, các ngân hàng cần nhận thức rõ ràng về tác động của những biến động này đến mối quan hệ với khách hàng Những thay đổi này, mặc dù cần thiết cho sự phát triển của đất nước, có thể gây ra rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng, đặc biệt trong từng thời kỳ khác nhau.
Quản lý Nhà nước đối với các doanh nghiệp hiện nay còn nhiều bất cập, khi cho phép nhiều doanh nghiệp hoạt động với chức năng và nhiệm vụ vượt quá khả năng quản lý Điều này dẫn đến rủi ro và thua lỗ, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng.
Do đó hệ thống pháp luật cũng ảnh hưởng đến hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
1.3.1.3 Khách hàng Đây là nhân tố quan trọng quyết định trực tiếp đến chất lượng cho vay của ngân hàng Khách hàng là người vay vốn đồng thời cũng là người có nghĩa vụ trả nợ với ngân hàng.
Năng lực tài chính của khách hàng là yếu tố quan trọng hàng đầu mà cán bộ tín dụng cần xem xét, bởi khả năng trả nợ quyết định đến việc ngân hàng có chấp nhận khoản vay hay không Một khoản vay chỉ được phê duyệt khi khách hàng có năng lực tài chính vững mạnh và đủ lớn để thực hiện nghĩa vụ trả nợ Nguồn tài chính dồi dào không chỉ giúp ngân hàng cho vay với quy mô lớn hơn, mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay Do đó, ngân hàng cần thận trọng trong việc đánh giá các nguồn trả nợ, đặc biệt là những nguồn có dấu hiệu không ổn định hoặc không rõ ràng về tính lành mạnh.
Nhu cầu, thói quen và đạo đức của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng Đặc biệt, nếu khách hàng có ý thức trả nợ tốt và rủi ro tín dụng thấp, ngân hàng sẽ có xu hướng mở rộng hoạt động cho vay và áp dụng quy định ít nghiêm ngặt hơn.
THỰC TRẠNG ĐẨY MẠNH CHO VAY PHÁT TRIỂN
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH LÁNG HẠ
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
2.1.1.1 Hình thành và phát triển
Sau nhiều năm đổi mới, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank) đã phát triển mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, khẳng định vai trò hàng đầu trong việc hỗ trợ phát triển nông nghiệp, nông thôn và nông dân Ngày 17/03/1997, Chi nhánh Agribank Láng Hạ được thành lập tại 44 Láng Hạ, Hà Nội, với 13 cán bộ và vốn 14 tỷ đồng Hiện tại, chi nhánh đã có gần 300 cán bộ, 9 phòng nghiệp vụ và 7 phòng giao dịch, với nguồn vốn đạt 13.092 tỷ đồng và cho vay 3.070 tỷ đồng tính đến 31/12/2013 Chi nhánh cũng chú trọng phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại, với doanh thu dịch vụ hàng năm đạt từ 12% đến 15% tổng thu nhập Đến cuối năm 2013, chi nhánh đã phát hành 144.000 thẻ và phục vụ 89.128 khách hàng Ngoài hoạt động kinh doanh, cán bộ chi nhánh còn tích cực tham gia các hoạt động từ thiện xã hội, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với ngân sách nhà nước.
Chi nhánh đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước và Thủ đô Trong những năm qua, chi nhánh vinh dự nhận được nhiều cờ thi đua, bằng khen và giấy khen từ Chính phủ, Đảng ủy khối Doanh nghiệp Trung ương, NHNN và Agribank Đặc biệt, chi nhánh đã được Chủ tịch nước tặng Huân chương Lao động hạng Ba vào năm 2003, hạng Nhì vào năm 2007, và hạng Nhất vào năm 2012 Những phần thưởng này là minh chứng cho sự tiến bộ và trưởng thành của tập thể cán bộ nhân viên qua nhiều năm hoạt động.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Láng Hạ hiện có các phòng ban với chức năng và nhiệm vụ cụ thể, phục vụ nhu cầu tài chính và phát triển nông nghiệp tại khu vực.
Phòng Tổ chức Cán bộ và Đào tạo có nhiệm vụ tham mưu cho Giám đốc trong việc tổ chức và sắp xếp nhân sự Phòng cũng lập kế hoạch và tổ chức tuyển dụng nhân sự theo nhu cầu hoạt động Ngoài ra, phòng thực hiện chế độ tiền lương, bảo hiểm cho cán bộ nhân viên và quản lý lao động cùng ngày công lao động.
Phòng kiểm tra kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Láng Hạ thực hiện kiểm tra việc tuân thủ các quy chế và chế độ Chức năng của phòng bao gồm kiểm tra, kiểm toán nội bộ, đôn đốc tuân thủ pháp luật và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật trong ngân hàng.
Phòng kế toán ngân quỹ có nhiệm vụ tổ chức, hướng dẫn và kiểm tra công tác hạch toán kế toán cùng chế độ báo cáo của các đơn vị trực thuộc Phòng thực hiện kế toán chi tiêu nội bộ, nộp thuế, trích lập quỹ, và quản lý, sử dụng các quỹ Ngoài ra, phòng còn lập và phân tích báo cáo kế toán, thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến tiền tệ và kho quỹ, bao gồm quản lý quỹ nghiệp vụ, thu chi tiền mặt, quản lý vàng bạc, kim loại, đá quý, chứng chỉ có giá, hồ sơ thế chấp, cầm cố Phòng cũng đảm bảo thanh khoản tiền mặt cho chi nhánh và cung cấp dịch vụ tiền tệ, kho quỹ cho khách hàng.
Phòng hành chính quản trị đảm nhiệm việc thực hiện các công tác hành chính, tư vấn cho ban lãnh đạo và hướng dẫn cán bộ thực hiện các chế độ, chính sách theo quy định của pháp luật Đồng thời, phòng cũng quản lý và kiểm tra việc tuân thủ các nội quy tại chi nhánh.
Phòng tin học chịu trách nhiệm quản lý mạng lưới và hệ thống phân quyền truy cập theo quy định của Giám đốc Đồng thời, phòng cũng quản lý máy móc, thiết bị tin học nhằm đảm bảo an toàn và duy trì hoạt động thông suốt của chi nhánh.
Phòng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ với khách hàng, đồng thời phân tích và đánh giá khách hàng vay cũng như tài sản bảo đảm Các quyết định về hạn mức cho vay, bảo lãnh và tài trợ thương mại được thực hiện để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Ngoài ra, phòng cũng chịu trách nhiệm cho việc cho vay, thu nợ, xử lý gia hạn nợ và nhắc nhở khách hàng về việc trả nợ đúng hạn Đối với các khoản nợ quá hạn, phòng sẽ thực hiện các biện pháp thu hồi nợ cần thiết Cuối cùng, việc lập báo cáo phục vụ cho quản lý nội bộ và các cơ quan có thẩm quyền cũng là một nhiệm vụ quan trọng của phòng tín dụng.
Phòng Kế hoạch nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc tham mưu và hỗ trợ lãnh đạo chỉ đạo công tác huy động vốn tại chi nhánh Phòng tổ chức quản lý hoạt động huy động vốn và cân đối nguồn vốn hiệu quả Ngoài ra, phòng còn nghiên cứu, phát triển và lựa chọn các sản phẩm mới để ứng dụng trong huy động vốn Việc thu thập thông tin và báo cáo đề xuất phản hồi về các biện pháp huy động vốn cũng là một phần quan trọng trong chức năng của phòng.
Phòng thẩm định thực hiện việc thẩm định các dự án vay vốn và bảo lãnh, đồng thời đánh giá các đề xuất liên quan đến hạn mức tín dụng và giới hạn cho vay Ngoài ra, phòng cũng có trách nhiệm đánh giá tài sản đảm bảo cho các khoản vay, giám sát và đánh giá chất lượng khách hàng, cũng như phân loại rủi ro tín dụng.
Phòng thanh toán quốc te: Trên cơ sở các hạn mức, khoản vay, bảo lãnh
L/C đã được phê duyệt, thực hiện các tác nghiệp trong tài trợ thương mại phục vụ các giao dịch thanh toán xuất nhập khẩu cho khách hàng.
Phòng nghiệp vụ thẻ: Chịu trách nhiệm xử lý các giao dịch về dịch vụ thẻ cho khách hàng như bán thẻ tín dụng, thẻ ATM
Phòng Marketing chịu trách nhiệm nghiên cứu thị trường và xác định đối tượng khách hàng mục tiêu Đồng thời, phòng cũng thực hiện các hoạt động quảng cáo, tiếp thị, khuyến mãi và tài trợ nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Bảy phòng giao dịch (PGD) cung cấp dịch vụ mở tài khoản tiền gửi và vay, thực hiện các giao dịch nhận tiền gửi và rút tiền bằng cả nội tệ và ngoại tệ PGD cũng thực hiện cho vay, phát hành bảo lãnh và thu nợ theo quy định, bao gồm xử lý gia hạn nợ và đôn đốc khách hàng trả nợ đúng hạn Ngoài ra, PGD còn chuyển nợ quá hạn và áp dụng các biện pháp thu nợ Các giao dịch đổi và mua bán ngoại tệ giao ngay, thanh toán, chuyển tiền, cũng như bán thẻ ATM và thẻ tín dụng cũng được thực hiện tại đây.
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức NHNN&PNTN Việt Nam- Chi nhánh Láng Hạ
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Láng Hạ là một trong những chi nhánh ngân hàng thương mại lớn tại Hà Nội, cung cấp đầy đủ các dịch vụ ngân hàng hiện đại.
Các nghiệp vụ của Chi nhánh Láng Hạ gồm:
Chi nhánh Láng Hạ tiến hành huy động vốn qua hình thức gửi tiết kiệm, phát hành kỳ phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá trị bằng đồng Việt Nam cũng như ngoại tệ.
+ Nhận tiền gửi bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ đối với các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước dưới nhiều hình thức.
+ Cho vay ngắn, trung và dài hạn tất cả các thành phần kinh tế.
+ Cho vay vốn, đồng tài trợ.
+ Cho vay cầm cố đối với các cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác, doanh nghiệp tư nhân, sản xuất kinh doanh dịch vụ trên các lĩnh vực.
+ Cho vay tiêu dùng bằng đồng Việt Nam phục vụ nhu cầu đời sống đối với cán bộ, công nhân viên và các đối tượng khác.
+ Cho vay theo dự án, tài trợ, nhận làm dịch vụ ủy thác - đầu tư các dự án trong nước và quốc tế.
- Dịch vụ thanh toán trong nước:
+ Nhận tiền gửi thanh toán bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ (USD & EUR) cho các cá nhân và tổ chức kinh tế.
+ Chuyển tiền điện tử, thanh toán trong nước.
+ Chi trả lương qua tài khoản.
- Dịch vụ kinh doanh đối ngoại:
+ Thanh toán xuất nhập khẩu theo các hình thức: Thư tín dụng (L/C), nhờ thu (D/A, DP, CAD), chuyển tiền (TTR).
+ Mua bán ngoại tệ, thanh toán phi thương mại.
+ Chi trả kiều hối và Western Union, chi trả cho người lao động xuất khẩu.
+ Thanh toán, chuyển tiền biên giới.
+ Thực hiện các nghiệp vụ bảo lãnh trong nước và quốc tế.
+ Thu tiền tại nơi yêu cầu của khách hàng khi số dư tiền gửi đạt trên 100 triệu đồng.
+ Cung cấp dịch vụ chi trả lương cho cán bộ công nhân viên chức của các doanh nghiệp, đơn vị tổ chức.
+ Phát hành, chấp nhận thanh toán các loại thẻ ATM, thẻ tín dụng nội địa và quốc tế.
- Các dịch vụ Ngân hàng hiện đại khác
2.1.2 Kết quả hoạt động kinh doanh