Khái niệm bảo lãnh ngân hàng
Theo bộ luật dân sự nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, điều
366 có định nghĩa về bảo lãnh như sau:
Bảo lãnh là cam kết của bên bảo lãnh với bên nhận bảo lãnh, trong đó bên bảo lãnh đồng ý thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ của mình đến thời hạn quy định.
Sự phát triển kinh tế đã khẳng định vai trò quan trọng của hệ thống ngân hàng như một "người thứ ba" đáng tin cậy, nhờ vào uy tín và vị thế tài chính vững mạnh Chính vì vậy, bảo lãnh ngân hàng ngày càng trở nên phổ biến và phát triển trên toàn cầu.
Bảo lãnh ngân hàng được định nghĩa trong Luật các Tổ chức tín dụng là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết Khách hàng có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận.
Đặc điểm bảo lãnh ngân hàng
1.1.2.1 Bảo lãnh ngân hàng là mối quan hệ đa phương
Bảo lãnh ngân hàng là mối quan hệ đa phương bao gồm các bên sau đây:
Các tổ chức tín dụng bao gồm ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và các tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tất cả đều hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng Trong những trường hợp đặc biệt, Ngân hàng Nhà nước sẽ thực hiện bảo lãnh theo chỉ định của Chính phủ.
Pháp nhân bao gồm các doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, tổ chức tín dụng theo Luật các tổ chức tín dụng, hợp tác xã và các tổ chức khác, cùng với các tổ chức kinh tế nước ngoài tham gia hợp đồng hợp tác liên doanh và đấu thầu dự án.
Thể nhân: có địa chỉ cư trú rõ ràng và có việc làm ổn định.
Các tổ chức và cá nhân, cả trong nước và quốc tế, có quyền nhận các cam kết bảo lãnh từ tổ chức tín dụng Bên được bồi thường sẽ nhận theo các quy định trong thư bảo lãnh khi có vi phạm hợp đồng, với điều kiện bên nhận bảo lãnh phải cung cấp đầy đủ chứng từ phù hợp với các điều khoản đã quy định trong hợp đồng bảo lãnh.
Hợp đồng bảo lãnh sẽ không thể tồn tại nếu không đầy đủ mối quan hệ giữa các bên như trên.
1.1.2.2 Bảo lãnh ngân hàng mang tính độc lập
Bảo lãnh ngân hàng có đặc tính quan trọng là tính độc lập tương đối với hợp đồng chính, ngay cả khi mục đích là bồi hoàn thiệt hại cho người thụ hưởng do việc không thực hiện hợp đồng của người được bảo lãnh Tính độc lập này còn thể hiện rõ trong trách nhiệm thanh toán của ngân hàng phát hành, hoàn toàn tách biệt với mối quan hệ giữa ngân hàng và người được bảo lãnh.
Bảo lãnh ngân hàng là một hoạt động ngoại bảng, nơi ngân hàng thu phí bảo lãnh từ khách hàng mà không ảnh hưởng đến nguồn vốn Khi bên được bảo lãnh không thực hiện cam kết, ngân hàng sẽ phải chi trả cho bên nhận bảo lãnh, và khoản chi này sẽ được ghi nhận là tài sản xấu trong nội bảng, dẫn đến nợ quá hạn.
1.1.2.4 Bảo lãnh ngân hàng tiến hành trên cơ sở chứng từ
Bảo lãnh ngân hàng yêu cầu cam kết bảo lãnh phải được lập bằng văn bản, không chấp nhận hình thức bảo lãnh bằng miệng Văn bản bảo lãnh có thể được thể hiện dưới dạng thư, điện, telex hoặc ký hậu trên các loại giấy tờ như hối phiếu, lệnh phiếu, giấy nhận nợ.
Chức năng của bảo lãnh ngân hàng
1.1.3.1 Bảo lãnh ngân hàng được dùng như công cụ bảo đảm
Trong hoạt động kinh tế, rủi ro có thể xảy ra bất cứ lúc nào, do đó, bảo lãnh ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi cho người thụ hưởng Bằng cách cam kết bồi thường khi có vi phạm hợp đồng từ phía người được bảo lãnh, ngân hàng tạo ra sự chắc chắn cho người nhận bảo lãnh Sự đảm bảo này không chỉ giúp tăng cường niềm tin của khách hàng mà còn thúc đẩy sự hợp tác kinh doanh diễn ra thuận lợi hơn.
1.1.3.2 Bảo lãnh ngân hàng được dùng như là công cụ tài trợ
Bảo lãnh ngân hàng cho phép người được bảo lãnh không cần xuất quỹ ngay lập tức hoặc chỉ cần xuất quỹ một khoản nhỏ hơn giá trị hợp đồng, từ đó giúp họ thu hồi vốn nhanh chóng, vay nợ dễ dàng hoặc kéo dài thời gian thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ Vì vậy, mặc dù không trực tiếp cấp vốn như hình thức cho vay, bảo lãnh ngân hàng vẫn mang lại nhiều lợi ích về ngân quỹ cho khách hàng.
1.1.3.3 Chức năng hạn chế rủi ro do thông tin không cân xứng
Trong kinh doanh, việc tìm hiểu thông tin về đối tác là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro do thông tin không cân xứng Tuy nhiên, các yếu tố như khoảng cách địa lý, sự khác biệt về tập quán kinh doanh, và chi phí tìm kiếm thông tin có thể gây khó khăn Do đó, bảo lãnh ngân hàng trở thành công cụ hiệu quả giúp khắc phục những nhược điểm này.
1.1.3.4 Bảo lãnh ngân hàng được dùng như là công cụ đôn đốc hoàn thành hợp đồng
Bảo lãnh ngân hàng cho phép người thụ hưởng yêu cầu thanh toán khi bên được bảo lãnh vi phạm hợp đồng Ngân hàng có quyền thu hồi khoản tiền này từ bên bảo lãnh Trong vai trò là người bảo lãnh, ngân hàng phải bồi thường cho bên nhận bảo lãnh khi có vi phạm, do đó, ngân hàng sẽ tích cực thúc giục bên được bảo lãnh thực hiện đúng nghĩa vụ để đảm bảo hoàn thành hợp đồng.
1.1.3.5 Bảo lãnh ngân hàng có chức năng là công cụ đánh giá
Trước khi phát hành thư bảo lãnh, ngân hàng cần thực hiện kiểm tra toàn diện về bên được bảo lãnh, bao gồm khả năng tài chính, uy tín và khả năng thực hiện hợp đồng Những vấn đề này nếu bên nhận bảo lãnh không thể thực hiện hoặc tốn kém chi phí sẽ ảnh hưởng đến quá trình đánh giá đối tác Điều này giúp bên nhận bảo lãnh có cái nhìn rõ hơn về đối tác, từ đó củng cố mối quan hệ giao dịch giữa hai bên.
Vai trò của bảo lãnh ngân hàng
❖ Bảo lãnh góp phần làm tăng doanh thu của ngân hàng
Bảo lãnh ngân hàng là dịch vụ quan trọng, mang lại lợi ích trực tiếp cho ngân hàng thông qua phí bảo lãnh Hiện nay, phí bảo lãnh chiếm tỷ lệ lớn trong tổng phí dịch vụ của các ngân hàng, giúp gia tăng doanh thu Một ưu điểm nổi bật của bảo lãnh là không cần chi phí huy động như cho vay, đồng thời cũng không làm giảm cơ hội đầu tư cho các mục đích kinh doanh khác.
❖ Bảo lãnh làm đa dạng hóa các sản phẩm, dịch vụ của ngân hàng.
Sự phát triển của nền kinh tế quốc gia đã tạo ra nhu cầu gia tăng nhanh chóng về các sản phẩm và dịch vụ tài chính Để đáp ứng kịp thời nhu cầu này, các ngân hàng thương mại cần cải tiến và nâng cao chất lượng dịch vụ Nghiệp vụ bảo lãnh không chỉ mang lại lợi nhuận từ phí bảo lãnh mà còn giúp ngân hàng đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao sức cạnh tranh, giảm thiểu rủi ro kinh doanh và hoàn thiện cơ cấu thu nhập.
❖ Bảo lãnh góp phần nâng cao uy tín và vị thế của ngân hàng
Ngân hàng có uy tín và khả năng tài chính mạnh thường dễ dàng được chấp nhận trong việc bảo lãnh Việc phát triển hoạt động bảo lãnh không chỉ giúp ngân hàng mở rộng mối quan hệ với nhiều khách hàng mà còn củng cố và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác.
❖ Đối với bên được bảo lãnh
Bảo lãnh ngân hàng giúp cho các cá nhân, doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm đối tác và tạo dựng uy tín trên thị trường.
Bảo lãnh ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn về vốn ngắn hạn Nhờ vào sự bảo đảm này, doanh nghiệp có đủ khả năng tài chính để mở rộng sản xuất và thực hiện các hợp đồng một cách hiệu quả.
Bảo lãnh ngân hàng đã khuyến khích doanh nghiệp tuân thủ các quy định hợp đồng, đồng thời tạo áp lực tài chính từ việc trả phí bảo lãnh Điều này thúc đẩy doanh nghiệp tìm kiếm các biện pháp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
❖ Đối với bên nhận bảo lãnh
+ Giúp bên nhận bảo lãnh yên tâm thực hiện tốt việc ký kết và thực hiện hợp đồng mà không tốn nhiều thời gian, chi phí
+ Giúp cho bên nhận bảo lãnh chọn lọc được bạn hàng tốt, giảm thiểu rủi ro kinh doanh
Dù rủi ro có xảy ra, bên nhận bảo lãnh vẫn được đảm bảo bù đắp mọi thiệt hại do đối tác vi phạm hợp đồng, giúp duy trì hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng và thuận lợi.
1.1.4.3 Đối với nền kinh tế
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cơ cấu nền kinh tế thông qua việc bảo lãnh có trọng điểm, hỗ trợ phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn nhằm mở rộng sản xuất Đồng thời, ngân hàng cũng áp dụng ưu đãi phí bảo lãnh cho các ngành kinh tế kém phát triển để khuyến khích vay vốn Đối với các ngành cần hạn chế, ngân hàng thực hiện chính sách bảo lãnh khắt khe hơn.
Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh, thương mại và tín dụng góp phần quan trọng vào việc ổn định nền kinh tế, giúp hạn chế những biến động tiêu cực và thúc đẩy sự phát triển an toàn hơn.
❖ Góp phần thúc đẩy mối quan hệ hợp tác trong quan hệ thương mại quốc tế.
Phân loại bảo lãnh ngân hàng
1.1.5.1 Theo phương thức phát hành
Bảo lãnh trực tiếp là hình thức bảo lãnh ngân hàng, trong đó ngân hàng phát hành cam kết thanh toán không thể huỷ bỏ với bên nhận bảo lãnh Đồng thời, bên được bảo lãnh cũng có nghĩa vụ trực tiếp với ngân hàng phát hành bảo lãnh.
Bảo lãnh trực tiếp thường áp dụng trong phạm vi quốc gia và tuân theo pháp luật địa phương Ngân hàng bảo lãnh gửi thư bảo lãnh trực tiếp đến bên thụ hưởng và có thể tất toán sau khi hết hạn mà không cần hoàn trả thư gốc Trong trường hợp ngân hàng phát hành có ngân hàng đại lý ở nước ngoài, ngân hàng đại lý sẽ thông báo thư bảo lãnh cho bên thụ hưởng, nhưng không chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh đã cam kết.
Hình 1.1: Sơ đồ bảo lãnh trực tiếp
(1) Bên nhận bảo lãnh và bên được bảo lãnh ký kết hợp đồng kinh tế
(2) Bên được bảo lãnh yêu cầu các ngân hàng xem xét phát hành thư bảo lãnh
(3) Ngân hàng phát hành gửi thư bảo lãnh đến bên nhận bảo lãnh
Bảo lãnh phát hành trái phiếu là một trường hợp đặc biệt của phương thức bảo lãnh trực tiếp, trong đó ngân hàng phát hành có trách nhiệm trực tiếp với công ty phát hành trái phiếu Trong trường hợp này, người yêu cầu bảo lãnh và người thụ hưởng là một Ngân hàng và công ty sẽ ký hợp đồng bảo lãnh thanh toán qua trái phiếu cho người mua Nếu công ty không huy động đủ số tiền cần thiết trong đợt phát hành trái phiếu, ngân hàng sẽ có nghĩa vụ bù đắp khoản thiếu hụt.
Bảo lãnh gián tiếp là hình thức bảo lãnh mà ngân hàng phát hành thực hiện thay cho một ngân hàng khác để phục vụ bên được bảo lãnh Ngân hàng phục vụ bên được bảo lãnh, gọi là ngân hàng chỉ dẫn, phải có quan hệ đại lý với ngân hàng phát hành Hai ngân hàng này thiết lập mối liên hệ bằng văn bản Khi xảy ra tổn thất, ngân hàng phát hành sẽ bồi thường trực tiếp cho bên thụ hưởng và sau đó yêu cầu ngân hàng chỉ dẫn thực hiện thanh toán Ngân hàng chỉ dẫn có trách nhiệm yêu cầu bên được bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ trả nợ Quan hệ pháp lý này làm rõ trách nhiệm giữa ngân hàng nước ngoài và ngân hàng trong nước liên quan đến nghiệp vụ bảo lãnh.
Hình 1.2: Sơ đồ bảo lãnh gián tiếp
(1) Bên nhận bảo lãnh và bên được bảo lãnh ký kết hợp đồng kinh tế
(2) Bên được bảo lãnh yêu cầu ngân hàng chỉ dẫn chỉ định một ngân hàng tại nước của bên nhận bảo lãnh để phát hành thư bảo lãnh
(3) Ngân hàng chỉ dẫn yêu cầu ngân hàng phát hành phát hành thư bảo lãnh cùng thư bảo lãnh đối ứng cho bên nhận bảo lãnh
(4) Ngân hàng phát hành thư bảo lãnh cho bên nhận bảo lãnh
Đồng bảo lãnh là hình thức bảo lãnh được sử dụng cho các khoản vay lớn vượt quá khả năng của một ngân hàng Để giảm thiểu rủi ro, nhiều ngân hàng cùng tham gia bảo lãnh, trong đó một ngân hàng được chỉ định làm ngân hàng phát hành, còn các ngân hàng khác là thành viên Ngân hàng phát hành có trách nhiệm thu phí và thanh toán khi thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh, sau đó chia sẻ phí thu được hoặc truy đòi trách nhiệm dựa trên tỷ lệ đóng góp của các ngân hàng thành viên.
Hình 1.3: Sơ đồ đồng bảo lãnh
(1) Bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh ký kết hợp đồng kinh tế
(2) Bên được bảo lãnh yêu cầu các ngân hàng xem xét phát hành thư bảo lãnh
(3) Ngân hàng phát hành gửi thư bảo lãnh đến bên nhận bảo lãnh
1.1.5.2 Theo phương thức đòi tiền
Bảo lãnh có điều kiện là hình thức bảo lãnh mà ngân hàng chỉ thực hiện thanh toán khi bên nhận bảo lãnh cung cấp đầy đủ các giấy tờ cần thiết, bao gồm bằng chứng vi phạm xác thực từ bên được bảo lãnh, cùng với các vận đơn và hóa đơn thương mại theo quy định trước đó.
Bảo lãnh có điều kiện bảo vệ quyền lợi của bên được bảo lãnh, giúp ngăn chặn việc bên thụ hưởng lợi dụng hoạt động bảo lãnh để chiếm đoạt tài sản Mặc dù vậy, hình thức bảo lãnh này cũng tạo ra rào cản cho bên nhận bảo lãnh trong quá trình nhận bồi thường.
Bảo lãnh vô điều kiện là hình thức bảo lãnh mà ngân hàng cam kết thanh toán ngay cho bên thụ hưởng khi có vi phạm hợp đồng Để thực hiện điều này, ngân hàng chỉ cần bên nhận bảo lãnh gửi công văn xác nhận vi phạm kèm theo bản gốc hợp đồng ban đầu.
Bảo lãnh vô điều kiện đảm bảo quyền lợi cho bên nhận bảo lãnh, mặc dù có thể gây bất lợi cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên thụ hưởng gian dối Tuy nhiên, hình thức bảo lãnh này vẫn được sử dụng phổ biến hiện nay nhờ vào tính thuận tiện trong giao dịch.
1.1.5.3 Theo mục đích bảo lãnh
Bảo lãnh đảm bảo tham gia dự thầu là một loại bảo lãnh ngân hàng do ngân hàng phát hành cho nhà thầu, nhằm đảm bảo nghĩa vụ tham gia dự thầu của khách hàng Nếu khách hàng vi phạm quy định dự thầu và không nộp hoặc nộp không đầy đủ tiền phạt cho bên mời thầu, tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh đã cam kết.
Giá trị bảo lãnh đảm bảo tham gia dự thầu thường dao động từ 1 đến 5% giá trị hợp đồng giữa bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh Bảo lãnh này sẽ hết hiệu lực khi người tham gia dự thầu không trúng thầu hoặc đã trúng thầu và ký hợp đồng với chủ thầu Mục đích của bảo lãnh đảm bảo tham gia dự thầu là để bảo vệ chủ thầu khỏi thiệt hại nếu người tham gia dự thầu rút lui hoặc không ký hợp đồng sau khi đã trúng thầu.
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng là cam kết của ngân hàng nhằm đảm bảo khách hàng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng đã ký với bên nhận bảo lãnh Nếu khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ, tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh như đã cam kết.
Bảo lãnh thường được cấp cho người bán, với giá trị từ 5% đến 10% giá trị hợp đồng theo thỏa thuận giữa các bên Trong những trường hợp đặc biệt, giá trị bảo lãnh có thể tăng lên đến 15% hoặc giảm dần theo tiến độ thực hiện hợp đồng.
Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước, hay còn gọi là bảo lãnh hoàn thanh toán, là một hình thức bảo lãnh ngân hàng nhằm đảm bảo nghĩa vụ hoàn trả tiền ứng trước của khách hàng theo hợp đồng đã ký với bên nhận bảo lãnh Nếu khách hàng vi phạm hợp đồng và không hoàn trả hoặc hoàn trả không đủ tiền ứng trước, ngân hàng sẽ có trách nhiệm hoàn trả số tiền ứng trước cho bên nhận bảo lãnh.
Bảo lãnh đảm bảo chất lượng sản phẩm là cam kết của ngân hàng nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong việc thực hiện các thoả thuận về chất lượng sản phẩm theo hợp đồng đã ký với bên nhận bảo lãnh Nếu khách hàng bị phạt tiền do vi phạm các điều khoản chất lượng sản phẩm và không nộp hoặc nộp không đủ tiền phạt, tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh theo cam kết.
Quy trình bảo lãnh ngân hàng
Quy trình bảo lãnh ngân hàng nói chung gồm những bước sau:
Khách hàng cần nộp đơn xin bảo lãnh tại ngân hàng, trong đó ghi rõ số tiền và điều kiện bảo lãnh Ngân hàng sẽ tiến hành phân tích thông tin của khách hàng, hợp đồng kinh tế với bên thứ ba và yêu cầu bảo lãnh từ bên thứ ba Từ đó, ngân hàng xác định mức độ rủi ro và đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Bước 2: Ký hợp đồng bảo lãnh với khách hàng
Hợp đồng bảo lãnh là một loại hợp đồng độc lập với hợp đồng kinh tế giữa khách hàng và ngân hàng, thể hiện sự ràng buộc tài chính giữa ngân hàng và bên thứ ba Nội dung chính của hợp đồng này bao gồm các điều khoản và cam kết liên quan đến trách nhiệm tài chính của ngân hàng đối với bên thứ ba khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ của mình.
- Số tiền và thời hạn bảo lãnh của ngân hàng;
- Các điều khoản vi phạm hợp đồng kinh tế dẫn đến nghĩa vụ chi trả của ngân hàng;
- Các tài liệu cần thiết mà bên thứ ba cần có để chứng minh sự vi phạm hợp đồng của bên được bảo lãnh;
- Phí bảo lãnh, số tiền ký quỹ hoặc tài sản đảm bảo cho bảo lãnh mà khách hàng phải thực hiện đối với ngân hàng;
- Trách nhiệm trả nợ cho ngân hàng khi ngân hàng phải thực hiện nghĩa vụ với bên thứ ba.
Bước 3: Xác định hình thức bảo lãnh.
Ngân hàng có thể thực hiện bảo lãnh dưới các hình thức sau:
- Phát hành thư bảo lãnh: hình thức áp dụng cho mọi loại bảo lãnh;
- Mở thư tín dụng: áp dụng cho bảo lãnh thanh toán;
- Ký hối phiếu nhận nợ: áp dụng cho bảo lãnh vay vốn;
- Khách hàng sẽ thoả thuận hoặc trực tiếp yêu cầu ngân hàng hình thức bảo lãnh.
CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG BẢO LÃNH NGÂN HÀNG
Nhân tố chủ quan
1.2.1.1 Quy mô, phạm vi, địa bàn hoạt động
Quy chế an toàn trong hoạt động ngân hàng quy định mức tổng dư nợ tín dụng của khách hàng ở một giới hạn nhất định, ảnh hưởng đến quy mô và cơ cấu bảo lãnh Tình hình tài chính của ngân hàng cũng tác động đến khả năng cung cấp dịch vụ bảo lãnh Bên cạnh đó, phạm vi thực hiện bảo lãnh và địa bàn hoạt động là yếu tố quan trọng trong việc khách hàng lựa chọn ngân hàng bảo lãnh Các ngân hàng lớn, uy tín và có dịch vụ bảo lãnh chất lượng thường được khách hàng ưu tiên sử dụng.
1.2.1.2 Chính sách của ngân hàng
Để phát triển hoạt động bảo lãnh ngân hàng, cần chú trọng đến các chính sách bảo lãnh như loại hình bảo lãnh, mức phí, tài sản đảm bảo, ký quỹ và các ưu đãi cho khách hàng Một chính sách bảo lãnh phù hợp với chiến lược chung của ngân hàng và đáp ứng nhu cầu xã hội sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Trong quá trình thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh, việc chú trọng đến công tác thẩm định khách hàng và quản trị rủi ro là vô cùng quan trọng Hai yếu tố này không chỉ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro mà còn đảm bảo an toàn cho hoạt động kinh doanh.
C Công tác thẩm định khách hàng
Công tác thẩm định khách hàng là yếu tố quyết định trong việc cấp bảo lãnh, ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn khách hàng của ngân hàng Nâng cao chất lượng thẩm định không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn giúp ngân hàng sàng lọc những khách hàng tiềm năng Tuy nhiên, sự khắt khe trong quy trình thẩm định của nhiều ngân hàng đã gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc xin bảo lãnh, từ đó kìm hãm sự mở rộng đối tượng được bảo lãnh.
S Công tác quản trị rủi ro
Khi cung cấp dịch vụ bảo lãnh ngân hàng, các tổ chức tài chính phải đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro từ phía khách hàng và rủi ro bất khả kháng Do đó, công tác quản trị rủi ro trong lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng, giúp ngân hàng hạn chế tổn thất và bảo vệ lợi ích của mình.
1.2.1.4 Phẩm chất và trình độ chuyên môn của cán bộ ngân hàng
Sự thành công của ngân hàng và sự phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh phụ thuộc lớn vào phẩm chất và trình độ chuyên môn của cán bộ ngân hàng, đặc biệt là cán bộ tín dụng Nếu trình độ của cán bộ yếu kém, ngân hàng có thể chấp nhận bảo lãnh cho khách hàng không đáng tin cậy hoặc từ chối bảo lãnh cho khách hàng tốt Cả hai tình huống này đều gây tổn hại đến lợi ích kinh tế và uy tín thương hiệu của ngân hàng.
1.2.1.5 Công nghệ và nguồn thông tin trong ngân hàng
Ngân hàng sở hữu công nghệ hiện đại sẽ rút ngắn thời gian cung cấp dịch vụ bảo lãnh và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện Thông tin tín dụng chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm định khách hàng, giúp ngân hàng nhanh chóng đánh giá khả năng tài chính, khả năng trả nợ và mức độ trung thực của khách hàng.
Nhân tố khách quan
Năng lực tài chính của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng quyết định khả năng đáp ứng các điều kiện bảo lãnh và khả năng thanh toán phí bảo lãnh Nó được thể hiện qua số vốn tự có, tỉ trọng vốn tự có trên tổng nguồn vốn, khả năng thanh toán, cùng với các chỉ số ROA và ROE Trong quá trình thẩm định, nhân viên tín dụng cần chú ý đến khả năng trả lãi vay, giá trị và tính thanh khoản của tài sản đảm bảo.
S Đạo đức của khách hàng
Tính trung thực của khách hàng là yếu tố quan trọng cần được xác minh rõ ràng, vì thông tin chính xác giúp giảm rủi ro cho hoạt động bảo lãnh của ngân hàng Hơn nữa, ý thức và khả năng trả nợ tốt của khách hàng cũng giúp ngân hàng tránh được tổn thất kinh tế.
❖ Môi trường kinh tế - chính trị - xã hội
Một môi trường kinh tế - chính trị - xã hội ổn định là yếu tố then chốt giúp các chủ thể kinh tế hoạt động hiệu quả, từ đó thúc đẩy đầu tư và gia tăng hoạt động thương mại Những chuyển biến tích cực này dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về hoạt động bảo lãnh, đồng thời phát triển các hình thức bảo lãnh ngày càng phổ biến.
Môi trường pháp lý và chính sách bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hoạt động bảo lãnh Để các ngân hàng hoạt động hiệu quả, hệ thống pháp luật cần được xây dựng đồng bộ, đầy đủ, đồng thời cũng phải đảm bảo tính mềm dẻo và linh hoạt.
❖ Sự cạnh tranh của các ngân hàng khác
Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác đang tạo ra thách thức lớn cho các ngân hàng trong việc phát triển dịch vụ bảo lãnh, đặc biệt khi đối thủ cung cấp dịch vụ với mức phí thấp và quy trình nhanh chóng Điều này không chỉ thúc đẩy các ngân hàng cải thiện chất lượng bảo lãnh mà còn yêu cầu họ phải cẩn trọng để không nới lỏng điều kiện bảo lãnh nhằm thu hút khách hàng, cũng như tránh việc bảo lãnh cho các doanh nghiệp có tình hình tài chính yếu kém.
RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG BẢO LÃNH NGÂN HÀNG
Rủi ro của doanh nghiệp được bảo lãnh
Rủi ro trong kinh doanh đối với các doanh nghiệp rất đa dạng, bao gồm thiên tai, hỏa hoạn, thiếu thông tin, lạm phát và các chính sách không ổn định, đặc biệt là chính sách thuế và tình hình chính trị Quy chế bảo lãnh ngân hàng xác nhận rằng ngân hàng sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh nếu họ không hoàn thành nghĩa vụ đã thỏa thuận Do đó, mọi rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt có thể dẫn đến việc không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với bên yêu cầu bảo lãnh, từ đó trở thành rủi ro trong nghiệp vụ bảo lãnh của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng
Theo cam kết bảo lãnh, khi bên được bảo lãnh vi phạm hợp đồng, ngân hàng bảo lãnh sẽ phải thực hiện nghĩa vụ với bên nhận bảo lãnh Bên được bảo lãnh sẽ nợ ngân hàng số tiền đã bảo lãnh và phải hoàn trả cả gốc lẫn lãi theo thỏa thuận Hoạt động bảo lãnh trong trường hợp này đặt ngân hàng vào tình huống rủi ro tương tự như cho vay trực tiếp, với rủi ro tín dụng là mối lo lớn nhất Nguyên nhân của rủi ro tín dụng có thể do người vay không trả nợ hoặc không đủ khả năng tài chính, có thể do khó khăn tạm thời hoặc vấn đề kinh doanh không hiệu quả.
Rủi ro do gian lận
Trong lĩnh vực giao dịch bảo lãnh ngân hàng, gian lận xảy ra khi có hành vi yêu cầu bồi thường vượt quá mức tổn thất thực tế, lập chứng từ giả mạo nhằm hợp thức hóa việc trình bày, hoặc cung cấp chứng từ không chính xác mặc dù có vẻ đầy đủ Hành vi này cũng có thể bao gồm việc sửa đổi các số liệu trong chứng từ để phù hợp với yêu cầu thanh toán theo cam kết bảo lãnh.
Rủi ro do lừa đảo và giả mạo
Trong lĩnh vực bảo lãnh ngân hàng, lừa đảo và giả mạo là hai vấn đề phổ biến, thường dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng Các hình thức lừa đảo và giả mạo thường gặp bao gồm việc sử dụng giấy tờ giả, thông tin sai lệch và các chiêu trò lừa đảo tinh vi nhằm mục đích trục lợi.
Một số đối tượng đã lập công ty giả mạo, ký hợp đồng mua hàng và yêu cầu đối tác cung cấp cam kết bảo lãnh từ ngân hàng Họ lợi dụng sự thiếu kinh nghiệm và cảnh giác của đối tác để tạo ra chứng từ giả mạo nhằm yêu cầu ngân hàng thanh toán, sau đó bỏ trốn với số tiền chiếm đoạt.
Giả mạo cam kết bảo lãnh thanh toán từ một ngân hàng lớn nhằm vay vốn tại ngân hàng khác hoặc hứa cấp vốn cho đối tác dựa trên tín dụng thư dự phòng là hành vi gian lận Hành động này cho phép cá nhân hoặc tổ chức sử dụng công cụ bảo đảm để thương lượng chuyển nhượng với ngân hàng khác mà không có bất kỳ khoản tín dụng thực tế nào phát sinh.
Sử dụng các kỹ thuật tinh vi để làm giả hoặc chỉnh sửa cam kết bảo lãnh của ngân hàng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng Những hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây thiệt hại cho các bên liên quan Việc nhận biết và ngăn chặn các hình thức gian lận này là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của khách hàng và uy tín của các tổ chức tài chính.
Trong số các hình thức gian lận, lừa đảo và giả mạo, có những dạng dễ nhận diện, nhưng cũng tồn tại những hình thức tinh vi hơn, yêu cầu nhân viên ngân hàng phải có chuyên môn vững vàng Để phòng ngừa hiệu quả, ngân hàng cần xây dựng mạng lưới đại lý rộng khắp.
CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ Sự PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG BẢO LÃNH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Các tiêu chí đánh giá về mặt định lượng
Dư nợ bảo lãnh là tổng giá trị các khoản bảo lãnh mà ngân hàng đã cam kết tại một thời điểm nhất định Khoản dư nợ này phản ánh nghĩa vụ nợ tiềm ẩn của ngân hàng, được ghi nhận ở ngoại bảng Đây là một tiêu chí mang tính thời điểm quan trọng trong quản lý tài chính ngân hàng.
Hoạt động bảo lãnh của ngân hàng được coi là phát triển khi số lượng và giá trị hợp đồng bảo lãnh tăng Tuy nhiên, cần phân biệt giữa các hợp đồng bảo lãnh có giá trị lâu dài, vì dư nợ bảo lãnh tại một thời điểm có thể là tổng hợp từ các năm trước và không phản ánh đúng sự phát triển Do đó, việc đánh giá số lượng và giá trị của các hợp đồng bảo lãnh mới là rất quan trọng.
Doanh số bảo lãnh là tổng giá trị các khoản bảo lãnh phát sinh trong một thời kỳ, phản ánh tình hình hoạt động bảo lãnh của ngân hàng Tiêu chí này cho thấy số lượng bảo lãnh thực hiện trong năm, thường được xem xét cùng với các tiêu chí khác để đánh giá hiệu quả công tác bảo lãnh Tuy nhiên, sự gia tăng số lượng bảo lãnh so với năm trước không nhất thiết đồng nghĩa với việc chất lượng hoạt động bảo lãnh và doanh thu từ hoạt động này cũng tăng lên.
1.4.1.3 Doanh thu từ hoạt động bảo lãnh a) Doanh thu:
Doanh thu ngân hàng phản ánh tổng số tiền thu được từ các hoạt động và dịch vụ cung cấp, trong đó doanh thu bảo lãnh được xác định từ tổng phí mà khách hàng trả khi tham gia bảo lãnh Doanh thu cao cho thấy quy mô hoạt động bảo lãnh của ngân hàng đang mở rộng.
Tỷ trọng doanh thu từ Doanh thu từ hoạt động bảo lãnh x 100% hoạt động bảo lãnh (%) Tổng doanh thu
Nếu hệ số này càng lớn chứng tỏ hoạt động dịch vụ bảo lãnh của ngân hàng càng phát triển.
1.4.1.4 Dư nợ bảo lãnh quá hạn Đây là dư nợ bảo lãnh NHTM đã trả thay cho khách hàng nhưng khách hàng không trả được nợ cho NHTM Tiêu chí này phản ánh chất lượng của hoạt động bảo lãnh Các NHTM luôn chú ý kiểm soát tiêu chí này bởi khi dư nợ bảo lãnh quá hạn gia tăng cho thấy công tác thẩm định trong hoạt động bảo lãnh không tốt cũng như rủi ro và nguy cơ tổn thất cho NHTM là rất lớn.
Các tiêu chí đánh giá về mặt định tính
1.4.2.1 Sự đa dạng của sản phẩm bảo lãnh cung cấp
Danh mục bảo lãnh của ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh sự đa dạng và sự quan tâm trong việc phát triển hoạt động bảo lãnh Các ngân hàng chú trọng vào hoạt động này sẽ có danh mục sản phẩm phong phú, phục vụ nhiều đối tượng khách hàng, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của thị trường Ngược lại, những ngân hàng ít quan tâm sẽ có sản phẩm bảo lãnh hạn chế và không phong phú.
1.4.2.2 Chất lượng sản phẩm dịch vụ
Hoạt động bảo lãnh của ngân hàng được coi là phát triển khi dịch vụ bảo lãnh đạt chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng, bao gồm cả những khách hàng đặc thù Chất lượng dịch vụ tốt được thể hiện qua mức phí và ký quỹ thấp, quy trình thủ tục đơn giản và nhanh chóng, cùng với phong cách phục vụ tận tình từ đội ngũ cán bộ Đánh giá chất lượng dịch vụ sẽ được phản ánh qua trải nghiệm của khách hàng và kết quả khảo sát ý kiến từ họ.
1.4.2.3 Sự phản hồi của khách hàng và khả năng cạnh tranh về phí, dịch vụ
Phản hồi của khách hàng và khả năng cạnh tranh về phí và dịch vụ là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của hoạt động bảo lãnh Khách hàng lựa chọn dịch vụ ngân hàng vì tính tiện lợi, giúp họ nắm bắt cơ hội kinh doanh Họ không chỉ mong muốn sự đảm bảo từ ngân hàng mà còn yêu cầu thời gian xem xét nhanh chóng, thủ tục đơn giản và điều khoản thuận lợi Mức ký quỹ thấp và phí hợp lý trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng sẽ thu hút thêm khách hàng.
1.5 KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG BẢO LÃNH CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG NƯỚC NGOÀI
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế mạnh mẽ, hoạt động thương mại và dịch vụ đang phát triển nhanh chóng, kéo theo sự gia tăng của hoạt động bảo lãnh ngân hàng Các ngân hàng trong nước và quốc tế, đặc biệt là các chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam như HSBC, City Bank và Bank of Tokyo, đang nỗ lực thu hút khách hàng và mở rộng thị trường bảo lãnh Sự cạnh tranh từ những "ông lớn" này đặt ra thách thức cho các ngân hàng nội địa, vì vậy việc học hỏi và áp dụng kinh nghiệm từ họ là cần thiết để phát triển hoạt động bảo lãnh Dưới đây là một số kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực này.
Các ngân hàng này thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh với sự chuyên nghiệp cao, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế Họ có quy trình bảo lãnh rõ ràng, xem xét kỹ lưỡng tính khả thi của dự án, khả năng hoàn trả và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện dự án Việc giải quyết tranh chấp được thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng, với sự quan tâm đến uy tín của tổ chức phân xử, thường là trọng tài quốc tế được cả hai bên đồng thuận.
Trong quy trình bảo lãnh, giám sát được thực hiện liên tục để đảm bảo tính hệ thống và minh bạch, với hệ thống giám sát nội bộ từ trụ sở chính đến các chi nhánh, do tổng giám đốc chỉ đạo Bộ phận giám sát tại chi nhánh hoạt động độc lập với giám đốc chi nhánh, nhằm đảm bảo tính khách quan và hiệu quả Ngoài ra, các ngân hàng còn có bộ phận chuyên trách hỗ trợ về pháp lý trong hoạt động bảo lãnh Quản trị điều hành tại các ngân hàng này có sự phân cấp rõ ràng giữa ngân hàng mẹ, hội sở chính, chi nhánh khu vực và chi nhánh phụ trong việc thực hiện hoạt động bảo lãnh.
Các ngân hàng nước ngoài chú trọng đến việc tìm hiểu và thu thập thông tin từ khách hàng tiềm năng thông qua hệ thống rộng khắp của họ Họ áp dụng kế hoạch gia tăng lợi ích và ưu đãi từ dịch vụ ngân hàng, đồng thời thực hiện bán chéo sản phẩm để thu hút khách hàng Việc phát triển dịch vụ bảo lãnh cũng được thực hiện theo cách này Nhờ vào các chính sách ưu đãi, ngân hàng chủ động thu hút khách hàng, bắt đầu từ các dịch vụ tiền gửi, kiều hối, thanh toán, và sau đó mở rộng sang các dịch vụ cho vay và phát hành bảo lãnh ngân hàng.
Các ngân hàng quốc tế, với mạng lưới rộng và uy tín toàn cầu, sở hữu lợi thế trong việc thực hiện xác nhận bảo lãnh theo yêu cầu Dịch vụ này được xem là ít rủi ro và mang lại nguồn thu ổn định từ phí Trong quá trình này, uy tín của ngân hàng nhận bảo lãnh là yếu tố quan trọng đối với cả khách hàng lẫn ngân hàng đối tác, khẳng định rằng uy tín quốc tế đóng vai trò then chốt trong các giao dịch bảo lãnh.
Chương 1 của luận văn tập trung vào nghiên cứu lý luận về bảo lãnh ngân hàng, bao gồm các đặc điểm, chức năng và vai trò của bảo lãnh ngân hàng Bên cạnh đó, luận văn cũng phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động bảo lãnh và đưa ra các tiêu chí đánh giá sự phát triển của hoạt động này tại các ngân hàng thương mại Ngoài ra, luận văn còn trình bày một số kinh nghiệm phát triển hoạt động bảo lãnh từ các chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu từ chương 1 sẽ là nền tảng quan trọng để phân tích và đánh giá thực trạng phát triển hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Thành trong chương 2.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG BẢO LÃNH TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN
VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ THÀNH
2.1 KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU
TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ THÀNH
Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Thành được thành lập theo quyết định số 3176/QĐ-HĐQT ngày 01/09/2003, là chi nhánh cấp I và là thành viên thứ 76 trong hệ thống BIDV Ban đầu, BIDV Hà Thành là phòng giao dịch trung tâm tách ra từ Chi nhánh Sở giao dịch I với tổng tài sản 500 tỷ đồng và 54 cán bộ Sau hơn 12 năm hoạt động, chi nhánh đã phát triển vượt bậc về quy mô, thị phần, đa dạng sản phẩm và chất lượng dịch vụ Hiện tại, BIDV Hà Thành có 16 phòng ban tại trụ sở chính và 06 phòng giao dịch với tổng số cán bộ lên tới 225 người.
Nhìn vào quá trình hình thành và phát triển của BIDV Hà Thành, có thể thấy những nét nổi bật sau:
Thực hiện đề án cơ cấu lại hoạt động giai đoạn 2001 -2005 và tầm nhìn
Vào năm 2010, BIDV đã xác định rõ ràng định hướng phát triển theo mô hình ngân hàng bán lẻ hiện đại, nhằm trở thành một mô hình kiểu mẫu trong toàn hệ thống ngay từ những ngày đầu thành lập.
Chi nhánh Hà Thành là một trong bảy đơn vị đầu tiên của BIDV áp dụng thành công dự án hiện đại hóa ngân hàng và công nghệ thanh toán do Ngân hàng Thế giới tài trợ Thành công này đã giúp BIDV Hà Thành cung cấp dịch vụ ngân hàng hiệu quả hơn cho khách hàng thông qua mô hình giao dịch một cửa, một tổ chức mới theo tư vấn của Ngân hàng Thế giới Nhờ đó, nguồn thu từ dịch vụ luôn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lợi nhuận của chi nhánh.
BIDV Hà Thành không chỉ hoạt động như một ngân hàng thương mại thông thường mà còn đảm nhận vai trò Ngân hàng chỉ định thanh toán chứng khoán tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Hà Nội Ngân hàng thực hiện các công tác chủ yếu như thanh toán bù trừ tiền mua bán chứng khoán trên sàn giao dịch thứ cấp, cho vay hỗ trợ đảm bảo khả năng thanh toán cho các thành viên lưu ký, cho vay cầm cố cổ phiếu, và cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán Ngoài ra, BIDV Hà Thành còn triển khai các nghiệp vụ ngân hàng giám sát và quản lý danh mục đầu tư cho các Công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán.
Cơ cấu tổ chức của BIDV Hà Thành
Chi nhánh BIDV Hà Thành, là đơn vị tiên phong trong hệ thống tái cấu trúc hoạt động, đã xây dựng mô hình tổ chức hoàn thiện và chú trọng phát triển nguồn nhân lực Mặc dù gặp nhiều khó khăn khi mới thành lập với đội ngũ cán bộ mỏng và số lượng phòng nghiệp vụ hạn chế, sau hơn 12 năm hoạt động, chi nhánh đã tăng trưởng vượt bậc với số lượng cán bộ gấp 4 lần ban đầu và cải thiện đáng kể năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Mô hình tổ chức của Chi nhánh Hà Thành được thiết kế để tối ưu hóa tính chuyên môn hóa trong hoạt động, nhằm nâng cao hiệu quả công việc Cụ thể, Chi nhánh đã thành lập phòng đầu tư, tách biệt quản lý tín dụng và thẩm định, cũng như phân chia dịch vụ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Điều này giúp phát huy thế mạnh của Chi nhánh trong các lĩnh vực huy động vốn, ngân hàng bán lẻ, đầu tư và chất lượng tín dụng Cấu trúc tổ chức hiện tại của BIDV Hà Thành được minh họa trong hình 2.1.
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức của BIDV Hà Thành
(Nguồn: Phòng Tổ chức nhân sự - BIDVHà Thành)
Kết quả hoạt động kinh doanh của BIDV Hà Thành từ năm 2012-
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn cuối kỳ thời điểm 31/12/2014 đạt 14.889 tỷ, hoàn thành121,5% kế hoạch được giao, tăng trưởng 24% so với năm 2013 (~ 12.000 tỷ đồng) và tăng gấp 1.45 lần so với năm 2012.
Chi nhánh Hà Thành của BIDV nổi bật với quy mô nguồn vốn lớn, đạt tốc độ tăng trưởng huy động vốn ấn tượng vào cuối năm 2014, vượt trội hơn so với tốc độ tăng trưởng chung của toàn hệ thống BIDV.
Biểu đồ 2.1: Tình hình huy động vốn tại BIDV Hà Thành giai đoạn 2012- 2014 Đơn vị tính: tỷ đồng
Số dư huy động vốn giai đo n ạn 2012-2014
Tốc độ tăng trưởng huy động vốn 2012-2014
(Nguồn: Báo cáo tổng kết 3 năm 2012-2014- Phòng KHTH-BIDVHà Thành)
Giai đoạn 2012-2014 chứng kiến sự chuyển biến tích cực trong cơ cấu nguồn vốn, bao gồm loại tiền, kỳ hạn và đối tượng, ngày càng phù hợp với cách sử dụng vốn.
Bảng 2.1: Cơ cấu huy động vốn tại BIDV Hà Thành giai đoạn 2012-2014 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết 3 năm 2012-2014- Phòng KHTH-BIDVHà Thành)
Trong cơ cấu huy động vốn, tiền gửi VND chiếm tỷ trọng lớn, với tỷ lệ từ 95-97% trong giai đoạn 2012-2014, trong khi tiền gửi ngoại tệ chỉ chiếm một phần nhỏ.
3 Dư nợ tín dụng bình quân 3,46
Tỷ lệ dư nợ/HĐV của BIDV Hà Thành hiện đạt 38%, với tỷ lệ 75% và 62% tương đối nhỏ, chỉ khoảng 3-5% Về cơ cấu theo kỳ hạn, tỷ trọng tiền gửi trung dài hạn tăng từ 19% tổng nguồn huy động năm 2012 lên 38% vào năm 2014, cho thấy tín hiệu tích cực trong việc mở rộng tín dụng trung dài hạn của ngân hàng trong giai đoạn này.
Cơ cấu huy động vốn của BIDV Hà Thành đang có sự chuyển biến, khi tỷ trọng huy động từ khách hàng định chế tài chính giảm, trong khi huy động từ các tổ chức kinh tế, đặc biệt là doanh nghiệp có quan hệ tín dụng tại ngân hàng, đang được đẩy mạnh để tận dụng nguồn vốn giá rẻ và gia tăng lợi ích tổng hòa cho chi nhánh Tỷ trọng huy động vốn từ dân cư chỉ đạt 27%, thấp hơn nhiều so với tỷ trọng 49,7% của toàn hệ thống BIDV, điều này ảnh hưởng đến tính ổn định của nguồn vốn ngân hàng.
Từ năm 2012 đến 2014, dư nợ cuối kỳ có xu hướng tăng, đặc biệt nổi bật vào năm 2013 với mức tăng 130% so với năm trước, đạt hơn 8.900 tỷ VND Tuy nhiên, vào năm 2014, tình hình tín dụng toàn ngành ngân hàng tăng trưởng chậm lại, trong khi dư nợ của Chi nhánh Hà Thành chỉ tăng 3% so với năm 2013, đạt 9.265 tỷ đồng.
(Nguồn: Báo cáo tổng kết 3 năm 2012-2014- Phòng KHTH- BIDVHà Thành)
Năm 2012, dư nợ tín dụng của BIDV Hà Thành đạt 3.882 tỷ đồng, đứng thứ 4 trong số các chi nhánh tại Hà Nội, sau Chi nhánh Sở giao dịch 1 với 10.230 tỷ VND, Chi nhánh Quang Trung 9.744 tỷ VND và Chi nhánh Hà Nội 5.184 tỷ VND.
Cuối năm 2013, dư nợ của BIDV Hà Thành đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, giúp quy mô tín dụng của chi nhánh này vươn lên vị trí thứ 3 trong số các chi nhánh chủ lực tại Hà Nội, rút ngắn khoảng cách với hai chi nhánh dẫn đầu là Chi nhánh Sở Giao dịch 1 và Chi nhánh Quang Trung.
Quy mô dư nợ BIDV Hà Thành so với các chi nhánh BIDV khác trên địa bàn Hà Nội năm 2013, 2014 được thể hiện trên hai biểu đồ 2.2 và 2.3.
Biểu đồ 2.2: Quy mô dư nợ BIDV Hà Thành năm 2013 so với các Chi nhánh BIDV trên địa bàn Hà Nội
Biểu đồ 2.3: Quy mô dư nợ BIDV Hà Thành năm 2014 so với các Chi nhánh BIDV trên địa bàn Hà Nội
(Nguồn: Báo cáo tổng hợp của Ban Kế hoạch chiến lược BIDV)
Cơ cấu dư nợ tín dụng đang chuyển biến tích cực, với sự gia tăng tỷ trọng của dư nợ ngoài Nhà nước và dư nợ từ khách hàng cá nhân.
Dư nợ trung dài hạn
2 Phân theo loại hình DN
3 Phân theo đối tượng khách hàng
Bảng 2.3: Cơ cấu tín dụng tại BIDV Hà Thành giai đoạn 2012-2014 Đơn vị tính: tỷ đồng, %
(Nguồn: Báo cáo tổng kết 3 năm 2012-2014- Phòng KHTH-BIDVHà Thành)
Cơ cấu dư nợ tại BIDV Hà Thành đang chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng cho vay trung và dài hạn Trước đây, Chi nhánh tập trung vào giải ngân ngắn hạn để phục vụ vốn lưu động, nhưng từ năm 2012-2014, đã chú trọng vào việc đáp ứng nhu cầu đầu tư máy móc, thiết bị và cơ sở vật chất cho doanh nghiệp Đây là bước đi đúng đắn, hỗ trợ nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh cho các doanh nghiệp.
Tỷ lệ dư nợ của nhóm doanh nghiệp ngoài Nhà nước tại BIDV Hà Thành đang gia tăng mạnh mẽ, gần như chiếm toàn bộ tổng dư nợ Nguyên nhân chủ yếu là do Chi nhánh đã xác định đây là nhóm khách hàng mục tiêu ngay từ khi thành lập, vì vậy đã triển khai các chính sách tiếp thị và cho vay phù hợp, tập trung vào việc phát triển đối tượng khách hàng này.
Vào năm 2013, dư nợ bán lẻ giảm mạnh, giảm hơn 424 tỷ VND so với năm 2012, chủ yếu do khách hàng cá nhân VIP trả nợ trước hạn hơn 260 tỷ VND và một số khách hàng vay cầm cố sổ tiết kiệm đến hạn thanh toán Mặc dù dư nợ cho vay khách hàng cá nhân đang dần cải thiện qua các năm, nhưng trong ba năm gần đây, phát triển tín dụng bán lẻ đã trở thành trọng tâm hoạt động của toàn chi nhánh Tuy nhiên, do sự tăng trưởng nhanh chóng của nhóm khách hàng doanh nghiệp, tỷ trọng dư nợ bán lẻ vẫn chỉ chiếm thiểu số trong tổng dư nợ.
- về chất lượng tín dụng: So với toàn hệ thống, chất lượng tín dụng của
BIDV Hà Thành được đánh giá tích cực trong hoạt động của mình Tuy nhiên, chi nhánh này đã gặp khó khăn bắt nguồn từ cuộc suy thoái kinh tế năm 2011, khi một khách hàng doanh nghiệp gặp vấn đề với dư nợ.
Khoản nợ 0,95% lớn (gần 1.000 tỷ đồng), chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ của Chi nhánh, đang gặp khó khăn và không có khả năng trả nợ, dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ nợ nhóm 2 và nợ xấu Tình trạng này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả kinh doanh của BIDV.
Hà Thành trong những năm 2012-2013.
Bảng 2.4: Tỷ lệ nợ nhóm 2 và nợ xấu tại BIDV Hà Thành giai đoạn 2012-2014
(Nguồn: Báo cáo tổng kết 3 năm 2012-2014- Phòng KHTH- BIDVHà Thành)
Tỷ lệ nợ nhóm 2 của BIDV Hà Thành đã giảm mạnh vào cuối năm 2014, mặc dù năm 2013 ghi nhận sự gia tăng của tỷ lệ nợ xấu do một số khách hàng khó khăn bị chuyển sang nợ xấu Để khắc phục tình hình, BIDV Hà Thành đã bán hai khoản nợ cho Công ty Quản lý tài sản Việt Nam (VAMC) theo chỉ đạo của Hội sở chính Ngân hàng cũng nỗ lực thu hồi nợ xấu và cơ cấu lại nợ cho các khách hàng khó khăn nhưng có thiện chí trả nợ, đồng thời kiểm soát chặt chẽ các khách hàng có nguy cơ chuyển sang nợ xấu Nhờ những biện pháp này, tỷ lệ nợ nhóm 2 và nợ xấu của chi nhánh đã giảm đáng kể và nằm trong mức cho phép theo chỉ đạo của Hội sở chính.
- Thu dịch vụ ròng đến 31/12/2014 đạt 73,6 tỷ, bằng 82% so với năm
2013 và giảm 14% so với năm 2012.
Biểu đồ 2.4 cho thấy kết quả hoạt động dịch vụ tại BIDV Hà Thành giai đoạn 2012-2014.
Biểu đồ 2.4: Hoạt động dịch vụ tại BIDV Hà Thành giai đoạn 2012-2014
Thu dịch vụ ròng giai đoạn 20I2-2014
Tốc độ tăng trường thu dịch vụ ròng Đơn vị: Tỷ đồng(Nguồn: Báo cáo tổng kết 3 năm 2012-2014- Phòng KHTH- BIDVHà Thành)
1 Thanh toán trong nước và quốc tế
Kinh doanh ngoại tệ và dịch vụ phái sinh
Bảng 2.5: Tỷ trọng thu ròng từ các sản phẩm, dịch vụ trên tổng thu dịch vụ ròng tại BIDV Hà Thành giai đoạn 2012 - 2014 Đơn vị tính: triệu đồng, %
Cơ sở pháp lý cho hoạt động bảo lãnh ngân hàng tại Việt Nam 45 2.2.2 Chính sách bảo lãnh của BIDV
Hoạt động bảo lãnh ngân hàng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam không chỉ tuân thủ các văn bản pháp lý quốc tế mà còn được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại và Luật Các tổ chức tín dụng Các quy định cụ thể về bảo lãnh ngân hàng được chi tiết hóa trong Thông tư của Ngân hàng Nhà nước.
Bộ luật Dân sự ngày 14/06/2005, có hiệu lực từ 01/01/2006, là văn bản pháp luật hiện hành điều chỉnh các quan hệ dân sự, bao gồm bảo lãnh Từ Điều 361 đến Điều 371, bộ luật quy định rõ khái niệm, hình thức, phạm vi bảo lãnh, cũng như quan hệ giữa bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh, cùng với các quy định về việc huỷ bỏ và chấm dứt bảo lãnh Nếu các vấn đề về bảo lãnh ngân hàng chưa được quy định trong văn bản pháp luật khác, chúng sẽ được điều chỉnh theo bộ luật này.
Luật Thương mại ngày 14/06/2005, có hiệu lực từ 01/01/2006, quy định một số nội dung liên quan đến bảo lãnh, bao gồm bảo lãnh dự thầu và bảo lãnh thực hiện hợp đồng Tuy nhiên, các quy định này chỉ đề cập sơ lược về các loại bảo lãnh như biện pháp bảo đảm cho dự thầu và thực hiện hợp đồng mà không đi sâu vào chi tiết cụ thể.
Luật Các tổ chức tín dụng, ban hành ngày 16/06/2010, là văn bản pháp lý điều chỉnh hoạt động của tổ chức tín dụng (TCTD) tại Việt Nam Luật này quy định chi tiết về các vấn đề liên quan đến hoạt động của TCTD, bao gồm cả bảo lãnh ngân hàng Nó xác định rõ khái niệm, quyền và nghĩa vụ của ngân hàng bảo lãnh, cũng như nghĩa vụ của bên được bảo lãnh và các quy định liên quan khác.
❖ Quy định về Bảo lãnh ngân hàng
Các quy định pháp luật hiện hành về bảo lãnh ngân hàng được quy định chi tiết trong Thông tư số 07/2015/TT-NHNN, do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành vào ngày 25 tháng 6 năm 2015.
Thông tư mới về bảo lãnh ngân hàng, có hiệu lực từ ngày 09/08/2015, thay thế Thông tư 28/2012/TT-NHNN, quy định cụ thể về bảo lãnh ngân hàng với 37 điều Một số điểm mới bao gồm bổ sung khái niệm “Bên bảo lãnh đối ứng” và “Bên xác nhận bảo lãnh”, xác định rõ khách hàng trong quan hệ bảo lãnh, và bỏ quy định về các loại bảo lãnh Thông tư cũng điều chỉnh cách tính số dư bảo lãnh đối với khách hàng, cho phép sử dụng ngôn ngữ nước ngoài trong giao dịch bảo lãnh có yếu tố nước ngoài, và quy định về bảo lãnh trong bán, cho thuê mua nhà ở hình thành trong tương lai Ngoài ra, Thông tư bỏ yêu cầu có đủ ba chữ ký trong văn bản bảo lãnh và quy định rõ về thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh bằng ngoại tệ.
Bên nhận bảo lãnh có quyền chuyển nhượng quyền thụ hưởng cam kết bảo lãnh, nhằm phù hợp với thực tiễn và tương ứng với quyền của bên bảo lãnh, bên bảo lãnh đối ứng và bên xác nhận bảo lãnh Việc chuyển nhượng này được thực hiện mà không cần sự cho phép của Ngân hàng Nhà nước.
2.2.2 Chính sách bảo lãnh của BIDV
BIDV đã xây dựng một chính sách bảo lãnh riêng nhằm hạn chế rủi ro và phát triển nghiệp vụ bảo lãnh Chính sách này chủ yếu dựa trên Thông tư số 07/2015/TT-NHNN quy định về bảo lãnh ngân hàng do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành.
Ngày 25/6/2015, BIDV đã ban hành chính sách bảo lãnh với những đặc thù riêng phù hợp với hoạt động kinh doanh của ngân hàng Nội dung chính của chính sách này bao gồm các điều khoản và quy định cụ thể nhằm đảm bảo quyền lợi cho khách hàng và tạo sự tin tưởng trong giao dịch.
2.2.2.1 Chính sách khách hàng Đối tượng được BIDV cấp bảo lãnh ngoài việc bị cấm, bị hạn chế theo Luật các TCTD (điều 126, 127 Luật các TCTD) và tuân thủ các điều kiện chung của một khách hàng được bảo lãnh (điều 10 TT07/2015/TT-NHNN) của Thông tư 07 còn phải đảm bảo những điều kiện cụ thể sau: a Các pháp nhân và cá nhân Việt Nam gồm:
Các pháp nhân bao gồm: Doanh nghiệp Nhà nước, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, công ty hợp danh, hợp tác xã và các tổ chức khác đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại Điều 84.
Bộ Luật Dân sự năm 2005;
Bên được bảo lãnh là doanh nghiệp nước ngoài có vốn góp từ doanh nghiệp Việt Nam, được thành lập và hoạt động theo quy định tại Điều 52 Luật Đầu tư 2014, hoặc dưới hình thức đầu tư trực tiếp khác tại nước tiếp nhận đầu tư, và phải đáp ứng các điều kiện liên quan.
- 100% giá trị bảo lãnh được bảo đảm theo quy định về giao dịch bảo đảm hiện hành;
- Tỷ lệ vốn góp của (các) DNVN chiếm tối thiểu 50%;
Doanh nghiệp có vốn góp từ DNVN cần đạt xếp hạng tín dụng từ A trở lên trong hệ thống xếp hạng nội bộ của BIDV Đồng thời, doanh nghiệp phải được phân loại nợ nhóm 1 và không có nợ quá hạn tại BIDV cũng như các tổ chức tín dụng khác trong vòng 1 năm gần nhất.
Các doanh nghiệp nhà nước tham gia góp vốn cam kết sẽ chịu trách nhiệm trả nợ thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên này không hoàn trả đầy đủ số tiền mà BIDV đã thanh toán Nếu bên nhận bảo lãnh là cá nhân cư trú và bên được bảo lãnh là tổ chức không thuộc đối tượng quy định, thì sẽ có những điều kiện cụ thể áp dụng.
- Ký quỹ 100% giá trị bảo lãnh; hoặc
- Có bảo lãnh đối ứng của ngân hàng khác (với điều kiện không hủy ngang); hoặc
Tài sản bảo đảm cho các khoản bảo lãnh tại BIDV bao gồm 100% giấy tờ có giá (ngoại trừ cổ phiếu), sổ tiết kiệm do tổ chức tín dụng phát hành, hợp đồng tiền gửi, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, và trái phiếu hoặc tín phiếu Kho bạc Nhà nước Việt Nam Trong trường hợp khác với các quy định tại Điểm b.1 và b.2, BIDV chỉ thực hiện bảo lãnh khi bên được bảo lãnh có đủ 100% giá trị bảo lãnh thông qua ký quỹ hoặc có sự chấp thuận bằng văn bản của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Đối với các tổ chức, cá nhân khác, chi nhánh chỉ được cấp bảo lãnh khi có văn bản chấp thuận hoặc hướng dẫn riêng từ Tổng giám đốc Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Các sản phẩm bảo lãnh của BIDV Hà Thành
2.2.3.1 Các loại bảo lãnh do BIDV Hà Thành đang phát hành
Các loại bảo lãnh do BIDV Hà Thành đang phát hành khá đa dạng bao gồm:
+ Bảo lãnh thực hiện hợp đồng;
+ Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước;
+ Bảo lãnh bảo đảm chất lượng sản phẩm;
+ Bảo lãnh thanh toán thuế xuất nhập khẩu;
+ Bảo lãnh thanh toán dưới dạng thư tín dụng dự phòng (Standby L/C); + Ký hậu vận đơn/Bảo lãnh nhận hàng;
+ Bảo lãnh phát hành chứng khoán;
+ Các loại bảo lãnh khác không trái với quy định của pháp luật.
2.2.3.2 Khách hàng trong hoạt động bảo lãnh của BIDVHà Thành
Khách hàng của BIDV Hà Thành trong lĩnh vực bảo lãnh là những cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu bảo lãnh hợp pháp, đồng thời đáp ứng đầy đủ các quy định liên quan đến việc phát hành cam kết bảo lãnh của ngân hàng.
+ Khách hàng là cá nhân;
+ Khách hàng là doanh nghiệp;
Quy trình nghiệp vụ bảo lãnh tại BIDV Hà Thành
Hoạt động bảo lãnh của BIDV Hà Thành và BIDV trên toàn hệ thống được thực hiện thông qua một phần mềm chuyên dụng, giúp hỗ trợ và quản lý quy trình phát hành cam kết bảo lãnh một cách hiệu quả Phần mềm này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp và liên kết quản lý giữa các đơn vị trong hệ thống.
Hiện nay, quy trình bảo lãnh tại BIDV chưa được quy định rõ ràng bằng văn bản mà vẫn thực hiện theo quy trình tín dụng, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền miệng Tuy nhiên, các bước thực hiện vẫn tương đồng với quy trình bảo lãnh ngân hàng chung.
Bước đầu tiên trong quy trình cấp bảo lãnh là tiếp thị khách hàng và lập đề xuất Cán bộ quản lý khách hàng (QLKH) sẽ là đầu mối tiếp thị, tiếp nhận nhu cầu sử dụng dịch vụ bảo lãnh từ khách hàng Dựa trên nhu cầu đó, cán bộ QLKH sẽ hướng dẫn khách hàng lập hồ sơ đề nghị phát hành thư bảo lãnh.
V Giấy đề nghị cấp bảo lãnh theo hạn mức hoặc theo món (01 bản gốc);
V Hồ sơ pháp lý của khách hàng;
V Hồ sơ về tình hình tài chính của khách hàng;
V Hồ sơ về dự án, phương án tín dụng;
V Hồ sơ đảm bảo tiền vay/nghĩa vụ bảo lãnh b) Đánh giá, phân tích và lập Báo cáo đề xuất phát hành thư bảo lãnh:
V Căn cứ Hồ sơ của Khách hàng, Cán bộ QLKH thực hiện nghiên cứu, đánh giá, phân tích theo những nội dung sau:
- Đánh giá chung về khách hàng.
- Phân tích tình hình tài chính của khách hàng.
Chấm điểm tín dụng khách hàng doanh nghiệp theo Hướng dẫn của Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ là cần thiết để áp dụng chính sách cấp tín dụng Đồng thời, Chi nhánh cũng cần tham khảo thông tin từ Trung tâm thông tin tín dụng để có đánh giá chính xác hơn về khách hàng.
- Phân tích, đánh giá về Phương án sản xuất, kinh doanh; Khả năng thực hiện nghĩa vụ của khách hàng để xác định hình thức bảo lãnh phù hợp.
- Đánh giá về tài sản bảo đảm theo quy định về giao dịch bảo đảm hiện hành của BIDV.
Đánh giá toàn diện rủi ro và biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng, bao gồm các loại rủi ro như rủi ro khách quan, rủi ro từ phía khách hàng và rủi ro phát sinh từ BIDV Dựa trên những đánh giá này, cần đề xuất các biện pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro cho cả khách hàng và ngân hàng.
V Lập báo cáo đề xuất phát hành thư bảo lãnh:
Cán bộ QLKH sau khi đánh giá hồ sơ khách hàng sẽ lập báo cáo đề xuất phát hành thư bảo lãnh, trình lãnh đạo phòng QLKH hoặc Giám đốc PGD Đề xuất này sau đó được trình lên Phó giám đốc phụ trách khối QLKH để phê duyệt Tùy thuộc vào từng đối tượng khách hàng, hồ sơ có thể được chuyển sang phòng quản lý rủi ro để thẩm định hoặc tiếp tục các bước tiếp theo.
Bước 2: Thẩm định rủi ro
Phòng QLRR tiếp nhận Báo cáo đề xuất phát hành thư bảo lãnh và Hồ sơ tín dụng từ Phòng QLKH và Phòng Giao dịch trực thuộc Chi nhánh.
Cán bộ QLRR thực hiện việc thẩm định rủi ro đối với các đề xuất phát hành bảo lãnh, đồng thời lập Báo cáo thẩm định rủi ro để trình Lãnh đạo Phòng QLRR kèm theo hồ sơ tín dụng.
- Lãnh đạo phòng QLRR thực hiện kiểm tra, rà soát lại nội dung của
Báo cáo thẩm định rủi ro, ghi ý kiến và ký kiểm soát để trình cấp có thẩm quyền phê duyệt rủi ro.
Bước 3: Phê duyệt cấp bảo lãnh
Bước 4: Phát hành bảo lãnh
S Tiếp nhận và Phát hành bảo lãnh:
Bộ phận QLKH chịu trách nhiệm:
Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra mục đích, điều kiện phát hành bảo lãnh cùng hạn mức bảo lãnh của khách hàng là nhiệm vụ quan trọng Đơn vị phải chịu trách nhiệm toàn diện về việc xác minh nội dung và tính chất của hồ sơ phát hành bảo lãnh.
Đề xuất bảo lãnh cần được lập cho bảo lãnh từng lần theo hạn mức bảo lãnh Tuy nhiên, trong trường hợp bảo lãnh theo món, việc lập Đề xuất phát hành bảo lãnh là không cần thiết.
Soạn thảo các thư bảo lãnh và hợp đồng bảo lãnh (01 bản gốc) và trình Lãnh đạo Phòng Quản lý Khách hàng hoặc Lãnh đạo Phòng Giao dịch để ký nháy kiểm soát Tại Hội sở chính, việc này sẽ được thực hiện bởi Lãnh đạo Ban Khách hàng doanh nghiệp.
- Trả khách hàng bản gốc chứng từ căn cứ phát hành bảo lãnh.
- Chuyển toàn bộ hồ sơ cho Bộ phận QTTD để thực hiện các bước tiếp theo.
S Lập tờ trình duyệt Phát hành bảo lãnh:
Trên cơ sở hồ sơ phát hành bảo lãnh của Bộ phận QLKH, Bộ phận QTTD chịu trách nhiệm thực hiện:
Chịu trách nhiệm kiểm tra hồ sơ phát hành bảo lãnh bao gồm tính đầy đủ của hồ sơ, hạn mức tín dụng của khách hàng, và việc thực hiện các điều kiện đã được phê duyệt Ngoài ra, cần đảm bảo các điều kiện phát hành bảo lãnh theo hợp đồng tín dụng, Quyết định phê duyệt tín dụng, cùng với thẩm quyền và chữ ký của cán bộ đề xuất và phê duyệt.
- Kiểm tra các thông tin được ghi trong thư bảo lãnh/hợp đồng bảo lãnh.
S Phê duyệt phát hành bảo lãnh:
S Thực hiện phát hành bảo lãnh và lưu giữ hồ sơ:
Bước 5: Thu phí bảo lãnh
Sau khi phát hành bảo lãnh, cán bộ QTTD cần khai báo thông tin bảo lãnh trên phần mềm TF và thu phí ngay hoặc lên lịch thu phí cho những trường hợp thu nhiều lần Đối với các bảo lãnh có ngày hiệu lực gắn liền với điều kiện cụ thể, cán bộ QTTD phải đôn đốc cán bộ QLKH theo dõi và thu phí hàng tháng Cán bộ QLKH có trách nhiệm kiểm tra các điều kiện phát sinh hiệu lực; nếu đủ điều kiện, bộ phận QLKH sẽ lập phiếu đề nghị ghi rõ lý do và chuyển cho bộ phận QTTD để rà soát và duyệt thu phí bảo lãnh trên phần mềm TF khi bảo lãnh có hiệu lực.
Bước 6: Kiểm tra giám sát việc thực hiện nghĩa vụ của khách hàng được bảo lãnh
Sau khi phát hành bảo lãnh cho khách hàng, cán bộ quản lý cần thường xuyên giám sát việc thực hiện nghĩa vụ của khách hàng đối với bên thụ hưởng bảo lãnh Điều này nhằm giảm thiểu tối đa khả năng ngân hàng phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh thay cho khách hàng.
Bước 7: Xử lý khi phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh
Người thụ hưởng bảo lãnh cần cung cấp đầy đủ chứng cứ để chứng minh rằng người được bảo lãnh đã vi phạm nghĩa vụ theo các điều khoản trong Thư bảo lãnh hoặc Hợp đồng bảo lãnh Theo đó, nội dung của thư hoặc hợp đồng này cam kết rằng Ngân hàng phải thanh toán vô điều kiện khi nhận được yêu cầu trả nợ từ người thụ hưởng.
QLKH sẽ soạn thảo văn bản và gửi thông báo yêu cầu Khách hàng thực hiện nghĩa vụ thanh toán LC hoặc nghĩa vụ bảo lãnh Nếu đến hạn thanh toán mà Khách hàng vẫn chưa thực hiện nghĩa vụ, Bộ phận QLKH sẽ trình báo lên Phó Giám đốc phụ trách khối QLKH để xử lý.
- Trích tiền gửi ký quỹ để trả cho bên thụ hưởng;
- Đàm phán với bên cho vay để gia hạn nợ cho khách hàng (đối với bảo lãnh vay vốn);
Thực trạng hoạt động bảo lãnh tại BIDV Hà Thành giai đoạn 2012-2014
2.2.5.1 Phân tích thực trạng hoạt động bảo lãnh thông qua các tiêu chí đánh giá về mặt định lượng
Bối cảnh chung của nền kinh tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động bảo lãnh tại BIDV Hà Thành giai đoạn 2012-2014.
Năm 2012, kinh tế Việt Nam bị ảnh hưởng nặng nề bởi bất ổn kinh tế toàn cầu, đặc biệt là khủng hoảng tài chính và nợ công ở châu Âu Suy thoái khu vực Euro, khủng hoảng tín dụng và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp đã tác động tiêu cực đến sản xuất và thương mại toàn cầu Hệ quả là hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước gặp khó khăn, thị trường tiêu thụ hàng hóa thu hẹp, hàng tồn kho tăng cao và sức mua giảm sút Tỷ lệ nợ xấu ngân hàng cũng ở mức đáng lo ngại, khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, phải thu hẹp sản xuất, dừng hoạt động hoặc giải thể.
Năm 2013, nền kinh tế Việt Nam chỉ đạt mức tăng trưởng 5,42%, gần như không cải thiện so với 5,25% của năm 2012, do kỳ vọng của người tiêu dùng và doanh nghiệp vẫn còn yếu Các doanh nghiệp tiếp tục gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, khi các ngân hàng thương mại thận trọng trong việc cho vay do lo ngại về nợ xấu.
Năm 2014, tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt 5.98%, cao hơn hẳn mức5,42% của năm 2013 Mức tăng trưởng trên cao hơn so với chỉ tiêu 5.8% mà
Dư nợ bảo lãnh thực hiện hợp đồng 241,32
Dư nợ bảo lãnh bảo hành 22,564 26,39
Dư nợ bảo lãnh dự thầu 53,225 28,35
Dư nợ bảo lãnh tiền ứng trước 310,95
Tổng dư nợ BL cuối kỳ 737,18
Chính phủ đã đạt được những kết quả vượt xa dự đoán của các chuyên gia và tổ chức trong và ngoài nước Nền kinh tế ghi nhận những chuyển biến tích cực nhờ vào nỗ lực ổn định kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ hiệu quả của Ngân hàng Nhà nước Đặc biệt, các ngành thương mại dịch vụ và công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ.
- xây dựng có mức tăng trưởng khá.
Dư nợ bảo lãnh của BIDV Hà Thành ngày càng tăng cùng với sự phát triển về quy mô và chất lượng doanh thu Đây là khoản tiền mà ngân hàng cam kết bảo lãnh, thể hiện nghĩa vụ nợ tiềm ẩn và được ghi nhận ở ngoại bảng Sự gia tăng dư nợ bảo lãnh cho thấy Chi nhánh đang mở rộng quy mô hoạt động này.
Bảng 2.8: Dư nợ của bảo lãnh của BIDVHà Thành từ năm 2012-2014 Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết 3 năm 2012-2014 -Phòng KHTH- BIDVHà Thành)
24 ớ / ■ Dư nợ bảo lãnh thực hiện hợp đồng
■ Dư nợ bảo lãnh bảo hành
26 ớ / ■ Dư nợ bảo lãnh dự thầu
■ Dư nợ bảo lãnh tiền ứng 3 Ớ trước
Biểu đồ 2.6: Cơ cấu bảo lãnh tại BIDV Hà Thành từ năm 2012 - 2014
■ Dư nợ bảo lãnh thanh toán
■ Dư nợ bảo lãnh thực hiện hợp đồng
■ Dư nợ bảo lãnh bảo hành
■ Dư nợ bảo lãnh dự thầu
■ Dư nợ bảo lãnh tiền ứng trước
Dữ liệu về dư nợ bảo lãnh của BIDV Hà Thành từ năm 2012 đến 2014 cho thấy sự biến động rõ rệt Tại thời điểm 31/12/2012, dư nợ bảo lãnh đạt 737,188 triệu đồng, nhưng đến 31/12/2013, con số này giảm xuống còn 647,070 triệu đồng, tương đương với mức giảm 12% Nguyên nhân chính là do một số khách hàng lớn như Công ty TNHH Hệ thống thông tin FPT và Công ty CP Tập đoàn đầu tư thương mại Công nghiệp Việt Á giảm mạnh nhu cầu bảo lãnh, chủ yếu do mức phí bảo lãnh của BIDV Hà Thành cao hơn so với các ngân hàng khác Tuy nhiên, vào năm 2014, dư nợ bảo lãnh đã tăng trở lại lên 1,178,849 triệu đồng, tăng 82% so với năm 2013, nhờ vào việc chi nhánh thu hút được các khách hàng mới có nhu cầu bảo lãnh lớn và nỗ lực điều chỉnh chính sách phí bảo lãnh cho Tập đoàn FPT, từ đó khôi phục nhu cầu bảo lãnh của họ.
Trong ba năm qua, cơ cấu dư nợ bảo lãnh của Chi nhánh chủ yếu tập trung vào ba loại hình: bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh thực hiện hợp đồng và bảo lãnh tiền ứng trước.
Biểu đồ 2.5: Doanh số bảo lãnh tại BIDVHà Thành từ năm 2012-2014 Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết 3 năm 2012-2014 -Phòng KHTH- BIDVHà Thành)
Trong ba năm qua, doanh số bảo lãnh tại BIDV Hà Thành đã có sự biến động đáng kể Năm 2012, doanh số đạt 2.250.751 triệu đồng, nhưng đến năm 2013, con số này giảm mạnh 562.348 triệu đồng, tương đương 25%, do nền kinh tế gặp khó khăn, quy mô sản xuất giảm và một số doanh nghiệp gặp khó khăn trong hoạt động bảo lãnh Bên cạnh đó, mức phí bảo lãnh tại BIDV Hà Thành cũng cao hơn so với các ngân hàng khác Tuy nhiên, vào năm 2014, sau khi điều chỉnh biểu phí để cạnh tranh hơn, hoạt động bảo lãnh đã hồi phục, với doanh số đạt 2.446.349 triệu đồng, tăng 47% so với năm 2013.
% Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Phí bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong doanh thu dịch vụ của BIDV Hà Thành, giúp đa dạng hóa cơ cấu thu nhập của chi nhánh Trong những năm gần đây, nguồn thu từ phí bảo lãnh ngày càng được chú trọng, bên cạnh các nguồn thu truyền thống khác.
Bảng 2.7: Doanh thu phí thu được theo các loại hình bảo lãnh tại BIDV
Hà Thành giai đoạn 2012-2014 Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết 3 năm 2012-2014 -Phòng KHTH- BIDVHà Thành)
Trong ba năm qua, thu phí từ bảo lãnh tại Chi nhánh Hà Thành đã tăng trưởng liên tục, đóng góp quan trọng vào tổng thu dịch vụ Cụ thể, năm 2012, phí bảo lãnh đạt 10,884 triệu đồng, chiếm 12.8% tổng thu dịch vụ ròng; năm 2013 giảm xuống còn 7,653 triệu đồng, tương đương 8.5%; và năm 2014 tăng trở lại với 11,937 triệu đồng, chiếm 16.2% Sự sụt giảm đáng kể trong năm 2013 chủ yếu do nền kinh tế gặp khó khăn, quy mô sản xuất giảm và nhiều công trình thi công bị cắt giảm, ảnh hưởng đến doanh số bảo lãnh và phí thu được.
BIDV Hà Thành tập trung vào 5 loại hình bảo lãnh chính, bao gồm bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh bảo hành và bảo lãnh ứng trước, nhờ vào đặc thù thị phần và khách hàng truyền thống Doanh thu từ các loại hình bảo lãnh này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu hoạt động bảo lãnh của ngân hàng Chi nhánh đã thực hiện chiến lược đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, qua đó gia tăng đáng kể tỷ trọng và con số tuyệt đối doanh thu từ các bảo lãnh khác trong những năm qua.
❖ Dư nợ bảo lãnh quá hạn
Dư nợ bảo lãnh quá hạn là chỉ tiêu quan trọng đánh giá chất lượng hoạt động bảo lãnh tại ngân hàng BIDV Hà Thành, một trong những ngân hàng thương mại lớn, đã kiểm soát hiệu quả chỉ tiêu này, không có dư nợ bảo lãnh quá hạn trong 3 năm qua Kết quả này phản ánh sự chú trọng trong công tác quản lý rủi ro, từ khâu thẩm định khách hàng đến xử lý sau khi phát hành cam kết bảo lãnh, cho thấy chất lượng dịch vụ bảo lãnh của BIDV Hà Thành được đảm bảo.
2.2.5.2 Phân tích thực trạng hoạt động bảo lãnh thông qua các tiêu chí đánh giá về mặt định tính
❖ Sự đa dạng của các sản phẩm bảo lãnh
BIDV Hà Thành hiện cung cấp đa dạng các loại hình bảo lãnh, đáp ứng nhu cầu trong nước và theo tiêu chuẩn quốc tế Các sản phẩm bảo lãnh bao gồm bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh bảo hành, bảo lãnh hoàn trả tiền tạm ứng, bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh đối ứng và bảo lãnh nhận lãi.
BIDV Hà Thành, với uy tín và vị thế trong hoạt động bảo lãnh nước ngoài, nổi bật trong việc phát hành bảo lãnh đối ứng và xác nhận bảo lãnh thông qua chỉ định của Hội sở chính Các sản phẩm bảo lãnh này không chỉ tăng nguồn thu từ phí bảo lãnh mà còn giúp ngân hàng đa dạng hóa đối tượng khách hàng, bao gồm cả khách hàng trong nước và quốc tế.
❖ Chất lượng sản phẩm dịch vụ
BIDV, ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam, mang đến dịch vụ bảo lãnh trong nước đáng tin cậy, đặc biệt là tại BIDV Hà Thành Thủ tục phát hành bảo lãnh được thực hiện đơn giản, thuận tiện cho khách hàng Đội ngũ cán bộ quản lý khách hàng của BIDV luôn nhiệt tình và tận tâm trong việc hỗ trợ khách hàng trong các nghiệp vụ bảo lãnh.
❖ Sự phản hồi từ phía khách hàng và khả năng cạnh tranh về phí và dịch vụ
Khách hàng đánh giá cao chất lượng dịch vụ tại BIDV Hà Thành, đặc biệt là dịch vụ bảo lãnh, để lại ấn tượng tốt Tuy nhiên, chi nhánh chủ yếu phục vụ các định chế tài chính và tổ chức kinh tế lớn, trong khi lượng khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như dân cư còn hạn chế.
Kết quả hoạt động bảo lãnh tại BIDV Hà Thành
Thành công của BIDV Hà Thành trong hoạt động bảo lãnh cũng như sự phát triển bảo lãnh được thể hiện qua những điểm sau:
Ngân hàng BIDV Hà Thành cung cấp đa dạng các loại hình dịch vụ bảo lãnh, đáp ứng hầu hết nhu cầu của khách hàng Đến năm 2014, ngân hàng đã phát triển 9 loại hình dịch vụ bảo lãnh chính cùng một số loại hình bổ sung để phục vụ nhu cầu ngày càng phong phú Ngoài việc phát hành bảo lãnh truyền thống, BIDV Hà Thành còn thực hiện bảo lãnh phát hành trái phiếu và bảo lãnh dựa trên bảo lãnh đối ứng của các định chế tài chính, mặc dù loại hình này hiện chỉ thực hiện khi có đề nghị từ Hội sở chính Việc phân loại và phát triển các dịch vụ bảo lãnh mới không chỉ giúp tăng cường phí dịch vụ mà còn nâng cao hiệu quả, tính chuyên nghiệp và tốc độ phục vụ khách hàng.
❖ Đối tượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngày càng được mở rộng
Từ năm 2012, dịch vụ bảo lãnh chủ yếu phục vụ khách hàng lớn truyền thống với mối quan hệ lâu dài Tuy nhiên, đến cuối năm 2014, đối tượng khách hàng đã mở rộng đáng kể, bao gồm nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ thuộc các lĩnh vực khác nhau, trong đó một số đã trở thành khách hàng truyền thống và nhận được những ưu đãi nhất định khi sử dụng dịch vụ tại BIDV Hà Thành.
❖ Không có dư nợ bảo lãnh quá hạn
Dịch vụ bảo lãnh của BIDV Hà Thành luôn đảm bảo an toàn, không có dư nợ bảo lãnh quá hạn trong nhiều năm qua Điều này nhờ vào việc chi nhánh theo dõi sát sao tình hình thực hiện hợp đồng bảo lãnh và đốc thúc các bên thực hiện nghĩa vụ Bên cạnh đó, công tác thẩm định tại BIDV Hà Thành được thực hiện chặt chẽ, khoa học và nhanh chóng, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.
❖ Bảo lãnh của BIDV Hà Thành đã khẳng định được thương hiệu và uy tín đối với khách hàng cũng như đơn vị thụ hưởng bảo lãnh
Sau nhiều vụ việc bảo lãnh ngân hàng bị vô hiệu do ký sai thẩm quyền và phát hành vượt giới hạn, nhiều đơn vị nhận bảo lãnh đã yêu cầu xác thực chứng thư bảo lãnh từ Hội sở chính của các ngân hàng thương mại Tuy nhiên, BIDV Hà Thành hiếm khi nhận được các văn bản yêu cầu xác thực này; nếu có, chủ yếu là để hoàn tất thủ tục cần thiết cho bên nhận bảo lãnh Điều này cho thấy thương hiệu và uy tín của BIDV Hà Thành đã được khẳng định trong lòng khách hàng và đơn vị thụ hưởng bảo lãnh Đặc biệt, khách hàng có thể trực tiếp tra cứu thông tin về chứng thư bảo lãnh do BIDV phát hành trên trang web của ngân hàng, từ đó tăng cường sự tin tưởng Thêm vào đó, không ít trường hợp khách hàng đã chỉ định BIDV là ngân hàng phát hành bảo lãnh cho việc thực hiện hợp đồng.
2.2.6.2 Những hạn chế cần khắc phục
Bên cạnh những kết quả đạt được, hoạt động bảo lãnh tại BIDV Hà Thành cũng còn những hạn chế cần khắc phục.
❖ Doanh thu từ dịch vụ bảo lãnh khác chưa cao
Tỷ trọng doanh thu từ phí bảo lãnh khác tại BIDV Hà Thành, bao gồm bảo lãnh tài chính du học nước ngoài và bảo lãnh nhận hàng, vẫn còn thấp Quy mô cung cấp dịch vụ bảo lãnh khác chưa tương xứng với tiềm năng phát triển của Chi nhánh.
❖ Cơ cấu bảo lãnh hiện tại chưa thực sự hợp lý
Hiện nay, BIDV Hà Thành chủ yếu tập trung vào các loại bảo lãnh truyền thống như bảo lãnh ứng trước, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thanh toán và bảo lãnh bảo hành Tuy nhiên, ngân hàng chưa chú trọng đến các loại bảo lãnh mới như bảo lãnh phát hành trái phiếu và bảo lãnh vay vốn, trong khi những loại bảo lãnh này ngày càng trở nên cần thiết đối với các chủ thể trong nền kinh tế hiện đại.
Sản phẩm tư vấn bảo lãnh phát hành trái phiếu của BIDV hiện đang thiếu tính cạnh tranh so với các ngân hàng và công ty chứng khoán khác Thủ tục thực hiện quá phức tạp với nhiều cấp phê duyệt, trong khi các chi nhánh không được phép tự thực hiện nghiệp vụ này mà phải trình lên Hội sở chính.
Phát hành bảo lãnh dựa trên bảo lãnh đối ứng từ định chế mang lại nguồn thu phí bảo lãnh đáng kể cho Chi nhánh Tuy nhiên, BIDV HO là đơn vị cấp hạn mức tài trợ thương mại cho các khách hàng tài chính, do đó, Chi nhánh đôi khi gặp khó khăn trong quá trình làm việc với khách hàng do bị giới hạn về hạn mức phê duyệt và thời gian sử dụng hạn mức.
❖ Nền khách hàng có nhu cầu bảo lãnh còn mỏng
Số lượng bảo lãnh phát hành chủ yếu tập trung vào các khách hàng lớn như Công ty TNHH Hệ thống thông tin FPT, Công ty EDH, Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Ngọc Diệp, Công ty CP Tập đoàn Việt Á và Công ty Vinaconex E&C Sự biến động trong hoạt động của những khách hàng này có ảnh hưởng đáng kể đến doanh thu dịch vụ bảo lãnh của BIDV Hà Thành, điển hình là sự thay đổi trong hoạt động của công ty FPT và công ty Việt Á trong năm 2013.
❖ Các hình thức đảm bảo chưa tạo điều kiện cho khách hàng sử dụng dịch vụ bảo lãnh
Các hình thức của tài sản đảm bảo chưa đa dạng và phong phú, BIDV
Hà Thành chủ yếu chấp nhận bất động sản và giấy tờ có giá làm tài sản đảm bảo, khiến nhiều khách hàng lo ngại khi sử dụng dịch vụ bảo lãnh ngân hàng do tiền của họ bị phong tỏa, dẫn đến thiếu hụt vốn lưu động Bên cạnh đó, việc định giá và xử lý tài sản đảm bảo bằng bất động sản mang lại rủi ro lớn cho Chi nhánh, vì giá trị của những tài sản này phụ thuộc vào xu hướng nhu cầu thị trường Hơn nữa, những khách hàng không có tài sản đảm bảo nhưng có nguồn thu từ hợp đồng tương lai lại không được xem xét cấp bảo lãnh, do ngân hàng chưa có biện pháp quản lý nguồn thu này.
Đội ngũ cán bộ quản lý khách hàng tại BIDV Hà Thành còn trẻ và thiếu kinh nghiệm, đặc biệt trong giai đoạn phát triển hiện nay Ngân hàng đang thiếu cán bộ chuyên môn trong lĩnh vực bảo lãnh, khiến cho các cán bộ quản lý khách hàng phải kiêm nhiệm nhiều công việc, dẫn đến chất lượng dịch vụ bảo lãnh chưa được cải thiện.
❖ Công tác marketing quảng bá sản phẩm, các loại hình của dịch vụ bảo lãnh nhằm thu hút khách hàng còn rất hạn chế.
BIDV Hà Thành chưa chú trọng đến việc tuyên truyền và quảng bá thương hiệu, dẫn đến việc khách hàng chủ yếu đến từ mối quan hệ trước đó thay vì qua marketing Hoạt động marketing hiện tại của ngân hàng chỉ tập trung vào phát hành thẻ và huy động vốn, trong khi các lĩnh vực khác chưa được quan tâm đầy đủ Tại Việt Nam, dịch vụ bảo lãnh còn khá mới mẻ đối với nhiều doanh nghiệp, vì vậy nâng cao nhận thức về tầm quan trọng và vai trò của bảo lãnh trong sản xuất kinh doanh sẽ là cơ hội tốt để BIDV Hà Thành mở rộng hoạt động kinh doanh.
2.2.6.3 Nguyên nhân a) Nhóm nguyên nhân chủ quan
❖ Chính sách của ngân hàng còn hạn chế
Hoạt động bảo lãnh tại BIDV Hà Thành chưa được chú trọng đúng mức, khi ngân hàng chỉ xây dựng chiến lược phát triển chung mà chưa có mục tiêu cụ thể cho hoạt động này Điều này dẫn đến việc thiếu các chính sách rõ ràng về khách hàng, mức phí bảo lãnh, tài sản đảm bảo và marketing Hơn nữa, sự thiếu linh hoạt trong chính sách bảo lãnh xây dựng cũng là nguyên nhân chính cản trở sự phát triển của hoạt động bảo lãnh tại ngân hàng.
❖ Các sản phẩm bảo lãnh chưa đáp ứng hết nhu cầu của khách hàng
Nền kinh tế phát triển kéo theo nhu cầu bảo lãnh ngày càng đa dạng từ các chủ thể kinh tế Tuy nhiên, các sản phẩm bảo lãnh hiện tại tại BIDV Hà Thành, chủ yếu là các hình thức bảo lãnh truyền thống, chưa đáp ứng đủ nhu cầu này.
❖ Công tác thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh phối hợp chưa được tốt
Tại BIDV Hà Thành, việc phối hợp giữa các phòng ban trong thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh còn hạn chế, dẫn đến thời gian cấp bảo lãnh kéo dài và ảnh hưởng đến khách hàng Hiệu quả thẩm định chưa cao, với việc đánh giá độ an toàn của hợp đồng bảo lãnh chủ yếu dựa vào tài sản đảm bảo, mà chưa chú trọng đến tính khả thi của hợp đồng và dự án Điều này khiến nhiều doanh nghiệp có nguồn thu tốt từ hợp đồng và dự án nhưng không đủ tài sản đảm bảo không được xem xét cấp bảo lãnh.
❖ Ngân hàng chưa chú trọng đào tạo cán bộ chuyên sâu về nghiệp vụ bảo lãnh