CƠ S LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CÔNG TÁC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
Cơ sở lý luận về công tác quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông 6 1 Một số khái niệm
1.1.1.1 Khái niệm đầu tư và đầu tư xây dựng cơ bản Đầu tư là việc bỏ vốn hôm nay để mong thu được lợi nhuận trong tương lai Đầu tư là hoạt động sử dụng tiền vốn, lao động, nguyên liệu, đất đai,… nói chung là sử dụng tài nguyên cho mục đích sản xuất – kinh doanh, mở rộng cơ sở vật chất kỹ thuật, phát triển kinh tế nói chung của một ngành, một lĩnh vực, một địa phương,… nhằm thu về sản phẩm, lợi nhuận và các lợi ích kinh tế xã hội khác
Mục tiêu chính của đầu tư là đạt được hiệu quả, tuy nhiên, cách nhìn nhận về hiệu quả có sự khác biệt tùy thuộc vào vị trí Các doanh nghiệp thường tập trung vào hiệu quả kinh tế và tối đa hóa lợi nhuận, trong khi nhà nước lại nhấn mạnh rằng hiệu quả kinh tế cần phải gắn liền với lợi ích xã hội và môi trường Trong nhiều trường hợp, lợi ích xã hội được ưu tiên hàng đầu.
Đầu tư là hình thức bỏ vốn vào các hoạt động kinh tế và xã hội nhằm thu được lợi ích trong tương lai Nguồn vốn đầu tư không chỉ bao gồm tài sản hữu hình như tiền, đất đai, nhà xưởng và thiết bị, mà còn bao gồm tài sản vô hình như bằng sáng chế, nhãn hiệu hàng hóa, bí quyết kỹ thuật, uy tín kinh doanh và quyền khai thác tài nguyên.
Xây dựng cơ bản (XDCB) và đầu tư XDCB là những hoạt động quan trọng nhằm tạo ra tài sản cố định cho nền kinh tế Những hoạt động này bao gồm việc xây dựng mới, mở rộng, hiện đại hóa hoặc khôi phục các tài sản cố định, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản trong nền kinh tế.
XDCB là quá trình cụ thể nhằm tạo ra các tài sản cố định thông qua các hoạt động như khảo sát, thiết kế, xây dựng và lắp đặt máy móc thiết bị Kết quả của những hoạt động này là các tài sản cố định, đóng góp vào năng lực sản xuất phục vụ cho nhu cầu nhất định.
Đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) là hoạt động đầu tư nhằm tái sản xuất giản đơn và mở rộng tài sản cố định cho nền kinh tế thông qua các hình thức như xây dựng mới, xây dựng lại và khôi phục tài sản Hoạt động này có vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam Đầu tư XDCB là một phần của đầu tư phát triển, mang những đặc điểm chung như diễn ra trong thời gian dài, tìm kiếm lợi nhuận và thường có tính rủi ro Bên cạnh đó, đầu tư XDCB còn có những đặc điểm riêng, thể hiện tính đặc thù trong hoạt động này.
Đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) yêu cầu một nguồn vốn lớn, vì sản phẩm của nó là các tài sản cố định có giá trị cao Vốn đầu tư thường bị khê đọng trong suốt quá trình thực hiện dự án, do đó, chủ đầu tư cần có giải pháp huy động vốn hợp lý và xây dựng kế hoạch đầu tư chính xác Quản lý tổng vốn đầu tư và bố trí vốn theo tiến độ dự án là rất quan trọng, nhất là đối với các dự án quốc gia lớn Hoạt động đầu tư XDCB cần một lượng lớn lao động và vật tư, kéo dài trong suốt quá trình thực hiện Do đó, cần có kế hoạch huy động và sử dụng nguồn vốn hợp lý, cũng như phân bổ lao động và vật tư thiết bị một cách phù hợp để đảm bảo công trình hoàn thành đúng thời hạn và giảm thiểu lãng phí nguồn lực.
Hoạt động đầu tư phát triển là quá trình tác động liên tục và có tổ chức, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị, thực hiện và vận hành kết quả đầu tư cho đến khi thanh lý tài sản Để đạt được hiệu quả kinh tế xã hội cao, cần áp dụng một hệ thống các biện pháp kinh tế xã hội và kỹ thuật, đồng thời sáng tạo trong việc vận dụng các quy luật khách quan và đặc thù của đầu tư Điều này cho thấy rằng hoạt động đầu tư thường kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể.
Tạo ra tài sản cố định có giá trị sử dụng lâu dài là một yếu tố quan trọng trong đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) Thời gian tồn tại và vận hành của các sản phẩm XDCB kéo dài từ khi công trình được đưa vào khai thác cho đến khi hết thời hạn sử dụng Những thành quả đầu tư này, như hệ thống giao thông, cầu cống, sân bay, bến cảng và nhà ga, đều mang lại hiệu quả lâu dài cho xã hội.
Hoạt động đầu tư trong xây dựng cơ bản (XDCB) liên quan đến nhiều ngành và lĩnh vực do đặc thù của sản phẩm xây dựng có quy mô lớn và cấu tạo phức tạp Mỗi dự án XDCB thường bao gồm nhiều hạng mục và giai đoạn khác nhau, với sự tham gia của nhiều đơn vị trên cùng một công trường Để đảm bảo tiến độ và chất lượng, các đơn vị cần phối hợp chặt chẽ trong tổ chức thi công, tạo ra sản phẩm cuối cùng Do đó, quy trình quản lý và điều phối đòi hỏi tính cân đối, nhịp nhàng và liên tục giữa các ngành và bộ phận.
Đầu tư XDCB đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, được xem là chìa khóa cho sự tăng trưởng Các lý thuyết từ cổ điển đến hiện đại đều nhấn mạnh rằng hoạt động đầu tư là tiền đề thiết yếu cho sự phát triển kinh tế xã hội Đặc biệt, đầu tư XDCB có những đặc thù riêng, góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của nền kinh tế và các cơ sở sản xuất kinh doanh.
Đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) không chỉ tạo ra tài sản cố định mà còn góp phần tăng cường cơ sở vật chất kỹ thuật cho xã hội và các ngành kinh tế quốc dân Tác động trực tiếp từ đầu tư này đã làm gia tăng tổng tài sản của nền kinh tế trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, thuỷ lợi và các công trình công cộng khác Nhờ đó, năng lực sản xuất của các đơn vị kinh tế được nâng cao, tạo ra hiệu ứng dây chuyền tích cực trong các hoạt động kinh tế.
Đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật của các ngành kinh tế không chỉ nâng cao sức sản xuất mà còn thúc đẩy sự phát triển và hình thành các ngành mới, từ đó cải thiện cơ cấu và quy mô của nền kinh tế Sự gia tăng đầu tư này góp phần nhanh chóng nâng cao giá trị sản xuất và tổng giá trị sản phẩm trong nước, đồng thời tăng cường tích lũy và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần của người lao động, đáp ứng các yêu cầu về chính trị và kinh tế xã hội.
Đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) không chỉ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mà còn nâng cao trình độ lao động Trong quá trình thực hiện các dự án đầu tư, nhu cầu về lao động là rất lớn, đặc biệt là trong các dự án sản xuất kinh doanh Khi các dự án đi vào vận hành, sẽ cần một số lượng công nhân và cán bộ nhất định, giúp nâng cao tay nghề cho người lao động Đồng thời, cán bộ cũng có cơ hội học hỏi kinh nghiệm quản lý, đặc biệt là từ các dự án đầu tư nước ngoài.
1.1.1.2 Khái niệm công trình và công trình xây dựng a Công trình:
Công trình đầu tư là một nhiệm vụ có tính chất tạm thời, với mục tiêu cụ thể và yêu cầu hoàn thành trong các điều kiện ràng buộc về thời gian, vốn và nguồn lực Bốn đặc trưng chính của một công trình đầu tư bao gồm tính tạm thời, mục tiêu rõ ràng, điều kiện ràng buộc và sự phân bổ nguồn lực.
Cơ sở thực tiễn về công tác quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông
1.2.1 Kinh nghiệm về quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông tại một số địa phương
1.2.1.1 Kinh nghiệm tại huyện Thông Nông, tỉnh Cao Bằng
Huyện Thông Nông (Cao Bằng) đang nỗ lực phát triển kinh tế - xã hội và giảm nghèo thông qua việc ưu tiên phát triển hạ tầng, đặc biệt là mạng lưới giao thông Trong những năm qua, huyện đã tập trung đầu tư từ nhiều nguồn vốn, giúp giao thông được kiên cố hóa với nhiều tuyến đường chính và liên xã được nâng cấp, mở rộng Huyện đã chỉ đạo thực hiện chương trình phát triển giao thông giai đoạn 2015 - 2020, tạo nền tảng cho xây dựng nông thôn mới Các nguồn lực xã hội hóa được huy động hiệu quả, kết hợp với vốn hỗ trợ từ trung ương và tỉnh, cùng với sự đóng góp của nhân dân Hiện tại, huyện có trên 300 km đường, trong đó 10 tuyến đường huyện đã được cứng hóa, đường xã cứng hóa đạt 51%, và đường liên thôn đạt 45% Từ năm 2016, huyện đã hoàn thành 60 dự án giao thông với tổng chiều dài trên 55 km và tổng mức đầu tư trên 60 tỷ đồng, mang lại lợi ích thiết thực cho sản xuất và đời sống của người dân.
Địa hình miền núi phức tạp với dãy núi cao và sông suối, cùng với mật độ dân cư thưa thớt và hệ thống hạ tầng chưa đồng bộ, đã gây ra nhiều khó khăn trong việc đầu tư xây dựng đường liên xã, liên thôn, liên xóm, không đáp ứng nhu cầu xây dựng nông thôn mới Tình trạng xe quá khổ, quá tải làm hư hỏng đường huyện, dẫn đến chất lượng đường kém, trong khi các cầu xây dựng từ lâu không đáp ứng được tải trọng xe vận tải hiện tại Vì vậy, cần có nguồn hỗ trợ từ trung ương và tỉnh hàng năm cho chương trình phát triển giao thông tại huyện.
Huyện tập trung vào việc khai thác và phát huy tiềm năng về vị trí địa lý và đất đai, đồng thời huy động nguồn lực từ trong và ngoài huyện Huyện cũng chú trọng đến công tác quản lý quy hoạch trong đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng giao thông, hướng tới quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
1.2.1.2 Kinh nghiệm tại huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
Trong những năm gần đây, huyện Kỳ Sơn, Hòa Bình đã ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông như một nhiệm vụ quan trọng nhằm xoá đói, giảm nghèo Nhờ đó, mạng lưới giao thông nông thôn tại huyện đã được mở rộng và nâng cao chất lượng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Huyện Kỳ Sơn đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng giao thông nhằm bê tông hóa và hoàn thiện hệ thống cầu, đường kết nối giữa các xã, thị trấn Mục tiêu này không chỉ đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội Nhờ đó, nhiều địa phương đã thực hiện hiệu quả phong trào xây dựng hạ tầng giao thông, góp phần làm cho diện mạo làng quê ngày càng khởi sắc.
Huyện Kỳ Sơn hiện có tổng chiều dài 244,45 km đường giao thông, bao gồm 12 km đường bê tông nhựa, 68,9 km đường nhựa, 86,1 km đường bê tông xi măng, 69,14 km đường cấp phối và 8,31 km đường đất Hàng năm, huyện dành hơn 3 tỷ đồng cho phát triển hạ tầng giao thông, chủ yếu tập trung vào giao thông nông thôn Để đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân, huyện đã đầu tư nâng cấp các cầu, ngầm và đảm bảo kỹ thuật, an toàn Kết hợp với chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới, huyện đã phát động chiến dịch "Toàn dân tham gia làm đường giao thông nông thôn", trong đó các xã huy động công sức của nhân dân để cải tạo, nâng cấp đường, phát quang bụi dậm, khơi thông cống rãnh và duy tu, sửa chữa các tuyến đường huyện, xã, xóm.
1.2.1.3 Kinh nghiệm tại huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái huyện Văn Yên (Yên Bái), những con đường bê tông "đặc thù" đến các thôn, bản vùng sâu, vùng xa, vùng đặc biệt khó khăn được hình thành đã làm cho người dân thỏa lòng mong ước bao đời nay Những con đường này đang mang lại sức sống mới, một diện mạo mới cho đời sống bà con nhân dân vùng cao nơi đây Đường đặc thù được huyện Văn Yên triển khai ở 5 xã vùng cao là Mỏ Vàng, Lang Thíp, Châu Quế Thượng, Phong Dụ Thượng, Đại Sơn với tổng chiều dài 30 km Lựa chọn các xã vùng cao, vùng khó khăn nhưng không đầu tư dàn trải, huyện đã trực tiếp đến khảo sát từng xã, từng tuyến đường vào thôn để có sự đầu tư đúng, đủ, kịp thời [14]
Huyện Văn Yên đã khảo sát và lựa chọn 11 thôn, bản để đầu tư khoảng 8 tỷ đồng cho các tuyến đường đặc thù Mỗi xã sẽ có từ 2 đến 3 thôn bản được hưởng lợi Hiện tại, huyện đang đẩy nhanh tiến độ thi công các tuyến đường này để người dân sớm được hưởng lợi Các công việc như triển khai, cắm tuyến, tập kết vật liệu và máy móc thi công đang được thực hiện đồng bộ nhằm thúc đẩy tiến độ dự án.
Ngân sách huyện sẽ đầu tư toàn bộ kinh phí để xây dựng mới các tuyến đường, trong khi người dân sẽ tham gia đóng góp ngày công để cải tạo mặt đường, thông cống rãnh và đắp lề đường.
Người dân tại huyện Văn Yên, đặc biệt ở các thôn Khe Lóng 2, Khe Lóng 3 (xã Mỏ Vàng), thôn Đam 1, Bùn Dạo (xã Lang Thíp), thôn Ao Ếch (xã Châu Quế Thượng), và thôn Khe Dẹt, Bản Lùng (xã Phong Dụ Thượng), đã được hưởng lợi từ hệ thống đường bê tông, giúp cải thiện đáng kể giao thông và kết nối cộng đồng.
1.2.2 Bài học kinh nghiệm rút ra cho công tác quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông trên địa bàn huyện Na Rì
Dựa trên kinh nghiệm thực tiễn trong công tác quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông tại một số địa phương, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn có thể rút ra một số bài học quan trọng Những bài học này sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển hạ tầng giao thông, đồng thời đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân và thúc đẩy kinh tế địa phương.
Để đạt hiệu quả cao trong việc phát triển kinh tế, cần thực hiện quy hoạch và quản lý xây dựng hạ tầng một cách chặt chẽ, đặc biệt là trong việc quy hoạch các công trình giao thông.
Để nâng cao hiệu quả giám sát thi công xây dựng, cần thực hiện một cách nghiêm túc và thường xuyên Việc tổ chức lập đầy đủ hồ sơ và tài liệu quản lý chất lượng công trình theo quy định là rất quan trọng.
Để nâng cao chất lượng công trình xây dựng, cần tăng cường đào tạo nguồn nhân lực, đặc biệt là cán bộ ở cấp phường xã Việc bố trí cán bộ, công chức, viên chức có năng lực và kinh nghiệm chuyên môn phù hợp là rất quan trọng trong công tác quản lý chất lượng các dự án xây dựng.
Cần tăng cường công tác kiểm tra và giám sát của cơ quan quản lý đối với các hoạt động thi công, bảo dưỡng, bảo trì và sửa chữa công trình giao thông để đảm bảo chất lượng và an toàn cho hạ tầng giao thông.
Tổng quan một số công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài
Trong lĩnh vực quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng, đặc biệt là trong xây dựng công trình giao thông, đã có nhiều nghiên cứu đáng chú ý Các kết quả từ những nghiên cứu này cung cấp những thông tin quý giá và là tài liệu tham khảo hữu ích cho luận văn này Dưới đây là nội dung của một số đề tài tiêu biểu.
Đề tài “Quản lý dự án xây dựng công trình giao thông đường bộ tại Ban Quản lý dự án công trình giao thông Nghệ An” của tác giả Vương Thị Thành Hưng, năm 2015, đã hệ thống hóa lý luận về dự án và quản lý công trình giao thông đường bộ Nghiên cứu phân tích thực trạng quản lý dự án tại Ban quản lý dự án công trình giao thông tỉnh Nghệ An và đề xuất giải pháp cải thiện công tác quản lý Mặc dù tập trung vào khía cạnh quản lý dự án, đề tài vẫn mang lại giá trị khoa học cho nghiên cứu quản lý xây dựng công trình giao thông từ góc độ quản lý nhà nước.
Đề tài “Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về giao thông đường bộ tỉnh Bình Định” của tác giả Đặng Văn Ái, Đại học Đà Nẵng, năm 2012, đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về hệ thống giao thông đường bộ và quản lý nhà nước liên quan đến kết cấu hạ tầng và các công trình giao thông Tác giả đề xuất nhiều giải pháp nhằm cải thiện công tác quản lý nhà nước về giao thông đường bộ tại tỉnh Bình Định, trong đó nổi bật là giải pháp “Tổ chức tốt quản lý, bảo trì, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ,” nhấn mạnh trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước trong việc giám sát và duy trì các công trình giao thông.
Đề tài “Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn NSNN đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế” của tác giả Phan Thị (2014) tập trung vào việc tối ưu hóa nguồn vốn ngân sách nhà nước để cải thiện hạ tầng giao thông Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của đầu tư hiệu quả trong việc phát triển kết cấu hạ tầng, nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển và thúc đẩy kinh tế địa phương Thông qua việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp, tác giả mong muốn nâng cao chất lượng và hiệu quả của các dự án đầu tư giao thông tại huyện Quảng Điền.
Nhật Phương, trong luận văn thạc sỹ kinh tế tại Đại học Kinh tế, Đại học Huế, đã hệ thống hóa lý luận về đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ và hiệu quả sử dụng vốn ngân sách nhà nước (NSNN) trong lĩnh vực này Luận văn phân tích thực trạng quản lý vốn đầu tư xây dựng công trình giao thông đường bộ (GTĐB) từ nguồn NSNN tại huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Dựa trên phân tích này, đề tài đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn NSNN, bao gồm: cải thiện chất lượng quy hoạch và kế hoạch xây dựng, huy động và sử dụng hiệu quả nguồn vốn đầu tư, nâng cao trách nhiệm của các bên liên quan, đào tạo cán bộ, cải cách hành chính, tăng cường giám sát chất lượng và tiến độ xây dựng, thực hiện tốt công tác giải phóng mặt bằng, và ứng dụng khoa học công nghệ mới vào các công trình đường bộ.
Đề tài nghiên cứu của tác giả Trần Thị tập trung vào việc quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông đường bộ tại thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị, với nguồn vốn ngân sách Nội dung nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả và các phương pháp quản lý trong việc triển khai các dự án giao thông, góp phần nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông của địa phương.
Thủy Như (2014) trong luận văn thạc sỹ kinh tế tại Đại học Kinh tế, Đại học Huế đã hệ thống hóa lý luận về quản lý dự án đầu tư cho các công trình giao thông đường bộ sử dụng nguồn ngân sách nhà nước Nghiên cứu phân tích thực trạng quản lý dự án đầu tư tại thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị và đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện quản lý dự án Các giải pháp bao gồm: đảm bảo quy hoạch đầu tư, cải thiện nguồn vốn, nâng cao trách nhiệm của các cơ quan quản lý đầu tư, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện công tác giải phóng mặt bằng, hoàn thiện cơ chế đấu thầu và tăng cường quản lý đấu thầu, cũng như ứng dụng khoa học công nghệ vào các công trình giao thông.
Hạ tầng giao thông đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, thúc đẩy liên kết và hợp tác trong vùng, đồng thời kết nối thị trường vùng với thị trường quốc gia và quốc tế Việc khai thác tiềm năng kinh tế địa phương và nâng cao hiệu quả đầu tư, sản xuất, kinh doanh là rất cần thiết Do đó, phát triển hạ tầng giao thông, bao gồm xây dựng các công trình giao thông đồng bộ và hiện đại, là yêu cầu cấp thiết hiện nay tại Việt Nam.
Chương 1 của luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về đầu tư xây dựng, xây dựng công trình giao thông, quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông trong đó tập trung chủ yếu vào khái niệm, đặc điểm của đầu tư xây dựng; khái niệm, đặc điểm của công trình xây dựng và các công trình giao thông, vai trò của xây dựng các công trình giao thông
Quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông bao gồm quy hoạch và quản lý quy hoạch, thực hiện các văn bản pháp luật liên quan, tổ chức quản lý, bảo trì, bảo dưỡng công trình, cùng với công tác kiểm tra và giám sát các dự án xây dựng giao thông.
Chương 1 nghiên cứu các chỉ tiêu đánh giá công tác quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông, đồng thời phân tích các nhân tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến công tác này Bên cạnh đó, chương cũng tổng hợp các kinh nghiệm thực tiễn từ một số địa phương trong quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông Những nội dung này sẽ làm cơ sở cho việc đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về xây dựng công trình giao thông tại huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, được trình bày trong chương 2 của luận văn.