CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CÔNG TÁC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ ĐẤT ĐAI
Cơ sở lý luận công tác quản lý nhà nước về đất đai
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm và vai trò của quản lý nhà nước về đất đai
1.1.1.1 Khái niệm quản lý nhà nước về đất đai
Quản lý hiện nay được hiểu theo nhiều cách khác nhau, từ việc cai trị đến điều hành, điều khiển và chỉ huy Quan niệm phổ biến nhất, được nhiều người chấp nhận, cho rằng quản lý là sự tác động định hướng lên một hệ thống nhằm trật tự hóa và phát triển theo những quy luật nhất định Quan niệm này không chỉ áp dụng cho máy móc và cơ thể sống, mà còn cho các tổ chức, tập thể và cơ quan nhà nước.
Quản lý Nhà nước là hoạt động của Nhà nước, được thực hiện bởi các cơ quan Nhà nước hoặc thông qua sự tham gia của nhân dân và các tổ chức xã hội khi được ủy quyền Đây là hình thức quản lý có tính chất quyền lực, nhằm thực hiện các nhiệm vụ và chức năng của Chính phủ Quản lý Nhà nước sử dụng quyền lực Nhà nước để điều chỉnh các quan hệ xã hội và hành vi của con người, từ đó duy trì và phát triển trật tự pháp luật, phục vụ cho các mục tiêu của Nhà nước.
Quản lý đất đai (QLĐĐ) là một khái niệm đa nghĩa, bao gồm việc bảo vệ và kiểm soát sử dụng đất để phục vụ con người hiệu quả trong hiện tại và tương lai QLĐĐ liên quan đến nhiều hoạt động như bảo vệ lãnh thổ quốc gia, chống xâm phạm, kiểm kê và lập bản đồ địa chính, phân bổ đất cho các ngành nghề khác nhau, sử dụng đất bền vững, tổ chức không gian hợp lý theo quy hoạch, và khuyến khích đầu tư vào đất Tóm lại, QLĐĐ chính là quản lý lãnh thổ quốc gia.
QLĐĐ, theo nghĩa hẹp, là công việc của ngành quản lý đất đai trong hệ thống quản lý nhà nước, bao gồm quá trình thu thập, điều tra và mô tả tài liệu chi tiết về thửa đất Nó liên quan đến việc xác định và điều chỉnh các quyền cũng như thuộc tính của đất, đồng thời lưu trữ, cập nhật và cung cấp thông tin về sở hữu, giá trị, và sử dụng đất, cũng như các nguồn thông tin liên quan đến thị trường bất động sản và giao dịch đất đai Khi bàn về QLĐĐ của Nhà nước, cần chú ý đến chế độ sở hữu đất đai theo quy định của chế độ chính trị và sự chi phối của hệ thống pháp luật, từ Hiến pháp đến các văn bản điều hành như Nghị định, Quyết định và Thông tư của các cơ quan có thẩm quyền.
Quản lý Nhà nước về đất đai bao gồm các hoạt động của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền nhằm thực hiện và bảo vệ quyền sở hữu của Nhà nước đối với đất đai Những hoạt động này bao gồm việc nắm bắt tình hình sử dụng đất, phân phối và phân bổ quỹ đất theo quy hoạch, kế hoạch, kiểm tra giám sát quá trình quản lý và sử dụng đất, cũng như điều tiết các nguồn lợi từ đất đai.
1.1.1.2 Đặc điểm của quản lý nhà nước về đất đai
* Quản lý Nhà nước về đất đai mang những đặc điểm chung của công tác quản lý hành chính Nhà nước
Quyền lực, tổ chức và tính mệnh lệnh đơn phương của Nhà nước trong quản lý đất đai yêu cầu khách thể quản lý phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định Việc không tuân thủ có thể dẫn đến việc bị truy cứu trách nhiệm và xử lý theo pháp luật một cách công bằng và nghiêm minh.
Quản lý nhà nước về đất đai cần có mục tiêu chiến lược, chương trình và kế hoạch thực hiện rõ ràng Để đạt được các mục tiêu này, công tác quản lý phải được xây dựng với các chương trình, kế hoạch dài hạn, trung hạn và hàng năm, đồng thời cần xác định các chỉ tiêu cụ thể và biện pháp thực hiện hiệu quả.
Quản lý nhà nước về đất đai là một hoạt động mang tính chất dưới luật, thể hiện qua việc thực hiện và điều hành dựa trên các quy định pháp luật Các quyết định trong quản lý đất đai cần phải tuân thủ pháp luật và các văn bản hướng dẫn từ các cơ quan nhà nước cấp trên; nếu có sự mâu thuẫn, những quyết định này sẽ bị đình chỉ và bãi bỏ.
Quản lý nhà nước về đất đai là một hoạt động được tổ chức chặt chẽ với hệ thống cơ quan hành chính đa dạng về chức năng và nhiệm vụ Hệ thống này không chỉ phong phú về số lượng cơ quan và biên chế, mà còn phức tạp trong tổ chức và cơ cấu Để thực hiện hiệu quả, hoạt động này cần được đảm bảo về nguồn lực tài chính dồi dào cùng với các tài sản hỗ trợ khác.
Quản lý nhà nước về đất đai là một hoạt động có tính chất kinh tế, bởi vì mọi Nhà nước thực hiện chức năng này nhằm phục vụ cho sự phát triển của nền kinh tế Do đó, có thể khẳng định rằng quản lý nhà nước về đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế.
Quản lý nhà nước về đất đai là hoạt động mang tính chính trị, phản ánh ý chí của giai cấp thống trị thông qua các cơ quan nhà nước Khi giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý đất đai, cần phải xem xét các nhiệm vụ và mục tiêu chính trị để đảm bảo hiệu quả trong công tác này.
Quản lý nhà nước về đất đai là một hệ thống có tính thứ bậc chặt chẽ, trong đó cấp dưới tuân thủ sự chỉ đạo của cấp trên Hệ thống này đảm bảo tính liên kết từ trên xuống dưới, với việc cấp dưới nhận chỉ thị và chịu sự kiểm tra thường xuyên từ cấp trên.
Quản lý nhà nước về đất đai là hoạt động phục vụ lợi ích công và quyền lợi của công dân, không nhằm mục đích vụ lợi cá nhân Hoạt động này yêu cầu sự vô tư, công tâm và trong sạch, không được phép yêu cầu người dân trả thù lao hay theo đuổi danh lợi.
*Những đặc điểm riêng của quản lý Nhà nước về đất đai
Quản lý nhà nước về đất đai tại Việt Nam dựa trên nguyên tắc sở hữu toàn dân đối với đất đai Các văn bản pháp lý như Hiến pháp năm 1980, Hiến pháp năm 1992 và các Luật Đất đai sửa đổi, bổ sung năm 1998, 2001, cùng với Luật Đất đai năm 2003 và 2013 đều khẳng định rằng toàn bộ đất đai thuộc quyền sở hữu của toàn dân, với sự quản lý thống nhất từ Nhà nước.
Quản lý nhà nước về đất đai diễn ra trên toàn bộ diện tích đất trong biên giới quốc gia, bao gồm tất cả các loại đất Về mặt xã hội, quản lý này ảnh hưởng đến mọi cá nhân, hộ gia đình và tổ chức trong cộng đồng Theo quy định hiện hành của pháp luật đất đai, người sử dụng đất không chỉ có quyền sử dụng mà còn có quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất và góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
Những nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý nhà nước về đất đai ở cấp huyện
Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý, với một hệ thống pháp luật rõ ràng và cụ thể giúp nâng cao hiệu quả quản lý Các cơ quan quản lý hoạt động theo quy định pháp luật sẽ không gặp vướng mắc nếu văn bản pháp luật có tính khoa học Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế hàng hóa đa dạng và mối quan hệ sử dụng đất đai phức tạp, Luật Đất đai cần tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và khuyến khích tuân thủ pháp luật Hơn nữa, pháp luật còn củng cố và hoàn thiện cơ sở pháp lý của Nhà nước, đặc biệt trong quản lý đất đai, nhằm nâng cao hiệu lực của cơ quan quản lý Tuy nhiên, hiện tại Luật Đất đai vẫn còn một số hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Nhà nước Do đó, việc kiện toàn hệ thống pháp luật là vấn đề cấp bách cần được giải quyết.
Nhân tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong quản lý xã hội và tăng cường chức năng quản lý của Nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực đất đai Chính sách quản lý đất đai cần chú trọng đến các yếu tố xã hội như xóa đói giảm nghèo, chăm sóc sức khỏe, lao động, việc làm, ưu đãi người có công với cách mạng, văn hóa, y tế và dân tộc, nhằm ổn định xã hội và nâng cao hiệu quả quản lý Việc thực hiện chính sách ưu đãi cho người có công, như miễn giảm tiền sử dụng đất và tặng nhà tình nghĩa, thể hiện truyền thống "uống nước nhớ nguồn" Đầu tư vào văn hóa và giáo dục để nâng cao hiểu biết pháp luật cho người dân là rất quan trọng, giúp họ nhận thức rõ hơn về các chính sách của Đảng Sự ổn định xã hội và phong tục tập quán của người dân, đặc biệt ở khu vực nông thôn, cũng ảnh hưởng lớn đến công tác quản lý đất đai.
Công tác quản lý nhà nước về đất đai cần có cơ sở vật chất kỹ thuật và máy móc đầy đủ, trong đó đào tạo nhân lực là yếu tố cốt lõi Để thực hiện hiệu quả, cần có nguồn kinh phí đầu tư Khi nền kinh tế phát triển ổn định, sẽ tạo ra giá trị sản phẩm lớn, từ đó thúc đẩy việc đào tạo nguồn nhân lực Sự phát triển kinh tế cũng kích thích khoa học công nghệ, sản xuất, tăng năng suất lao động và chuyên môn hóa, giúp công tác quản lý trở nên thuận lợi hơn và giảm bớt khó khăn trong quá trình quản lý.
Khi chuyển đổi từ nền kinh tế bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, quản lý và sử dụng đất đã chịu tác động mạnh mẽ Trước khi đổi mới, huyện Đoan Hùng chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp, trong khi công nghiệp, dịch vụ và thương mại vẫn còn nhỏ lẻ Tuy nhiên, sau khi thực hiện đổi mới, cơ cấu kinh tế đã chuyển dịch sang nông - công nghiệp - dịch vụ, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế Sự chuyển dịch này đã ảnh hưởng đến quỹ đất của huyện, khi diện tích đất nông nghiệp bị giảm để phục vụ cho sản xuất công nghiệp như khu tiểu thủ công nghiệp và vật liệu xây dựng, dẫn đến ảnh hưởng đến nguồn lương thực của người dân.
Quá trình đổi mới kinh tế đã dẫn đến sự biến động trong việc sử dụng đất, đòi hỏi phải thay đổi mô hình quản lý cũ Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và mở rộng đô thị đã làm tăng giá đất, đặc biệt là khi có những con đường mới, giá trị đất hai bên đường cũng tăng cao Đối với đất nông nghiệp, giá trị sẽ rất thấp nếu chỉ sử dụng cho mục đích nông nghiệp, nhưng khi chuyển đổi sang phát triển đô thị, giá đất có thể tăng gấp nhiều lần Ở các khu trung tâm kinh tế sôi động, giá đất đã tăng đáng kể so với trước đây Từ những phân tích này, có thể thấy rằng yếu tố kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến quản lý và giá trị sử dụng đất, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng hiện nay.
Cơ sở thực tiễn về quản lý nhà nước về đất đai
1.3.1 Kinh nghiệm quản lý nhà nước về đất đai của một số nước trên thế giới
1.3.1.1 Quản lý nhà nước về đất đai tại Hàn Quốc
Bộ máy quản lý đất đai ở Hàn Quốc được tổ chức thành ba cấp: Trung ương, tỉnh và huyện, với Bộ Nội vụ là cơ quan quản lý ở cấp Trung ương, Cục Địa chính ở cấp tỉnh và phòng thuế địa phương ở cấp huyện Việc nghiên cứu đặc điểm từng thửa đất bao gồm kiểm tra vị trí, số thửa, tiêu chuẩn đất, đường bao và chủ sở hữu, giúp xác định các quyền pháp lý liên quan Hồ sơ địa chính, bao gồm bản đồ và sổ sách, chứa thông tin mô tả thửa đất, vị trí và đường bao Các dự án phát triển và quy hoạch sử dụng đất được thực hiện dựa trên thông tin từ hồ sơ địa chính Đất đai ở Hàn Quốc được phân loại thành 24 loại, giúp dễ dàng xác định và quản lý cũng như định giá đất Để phát triển thị trường bất động sản, Chính phủ Hàn Quốc đã áp dụng các biện pháp chống đầu cơ đất và điều tiết nguồn cung và giá đất nhằm tạo ra tác động tích cực cho thị trường.
1.3.1.2 Quản lý nhà nước về đất đai tại Trung Quốc
Bộ máy QLĐĐ của Trung Quốc thống nhất từ Trung ương đến địa phương, bao gồm:
Bộ Đất đai và Tài nguyên (Chính phủ) cùng với Sở Đất đai và Tài nguyên cấp tỉnh, Văn phòng Đất đai và Tài nguyên cấp huyện, và phòng Đất đai và Tài nguyên cấp xã, là các cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm trong lĩnh vực đất đai và tài nguyên.
Luật Quản lý Đất đai của Trung Quốc đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, được xây dựng vào các năm 1954, 1975, 1978 và 1982, trong đó Luật năm 1982 được coi là bộ luật hoàn chỉnh nhất Từ năm 1982 đến nay, luật này đã được sửa đổi 4 lần, phản ánh sự thay đổi và phát triển trong quản lý đất đai tại Trung Quốc.
Luật Quản lý Đất đai của Trung Quốc, được ban hành vào các năm 1988, 1993, 1999 và 2004, quy định các nguyên tắc cơ bản về quản lý đất đai Trong đó, những nội dung quan trọng và quyết định được quy định cụ thể với tính pháp chế cao, trong khi các nội dung khác chỉ đưa ra nguyên tắc chung có tính mở và giao cho các cơ quan thực hiện.
Chính phủ quy định để các địa phương thực hiện hoặc chính quyền tỉnh, thành phố quy định cụ thể [5]
Luật và quy định của Chính phủ về quản lý đất đai quy định rõ ràng về giám sát và kiểm tra việc sử dụng đất, đồng thời xác định chế tài xử lý nhằm tăng cường trách nhiệm quản lý và hạn chế sai phạm trong các cơ quan Nhà nước Điều này cũng tạo cơ sở pháp lý để xử lý triệt để các trường hợp vi phạm quy định trong quản lý và sử dụng đất Một số điểm nổi bật của chính sách đất đai hiện hành tại Trung Quốc bao gồm việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý đất đai.
Chính sách ổn định ruộng đất nhằm khắc phục tình trạng manh mún bằng cách điều chỉnh thửa ruộng, phương pháp phân chia ruộng đất, và điều chỉnh diện tích ruộng đất phù hợp với sự thay đổi về dân số và lao động.
- Chính sách biến động ruộng đất: Đề xướng chuyển nhượng ruộng đất, khuyến khích tập trung ruộng đất
Luật quy định kéo dài thời hạn sử dụng đất từ 15 năm trở lên nhằm tạo điều kiện cho nông dân yên tâm đầu tư Nhà nước đã cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất để hỗ trợ họ trong việc đầu tư Nhiều văn kiện của Trung Quốc cũng đã đề cập đến các nội dung cụ thể để thực hiện chiến lược và chính sách đất đai trong giai đoạn phát triển mới.
1.3.1.3 Quản lý nhà nước về đất đai tại Thụy Điển
QLĐĐ tại Thụy Điển tập trung vào bảo vệ quyền sử dụng đất và kiểm soát đất đai, với việc người dân coi trọng quyền sở hữu và giao dịch hợp pháp Quyền sở hữu đất được quy định trong Bộ Luật Đất đai từ năm 1970, chia đất thành các đơn vị bất động sản và ghi trong sổ đăng ký Chủ sở hữu đất có quyền chiếm hữu và sử dụng theo không gian ba chiều, bao gồm mặt đất, không gian trên và dưới lòng đất Đất đai có thể thuộc sở hữu của Nhà nước, chính quyền địa phương hoặc cá nhân Thụy Điển sử dụng hệ thống đăng ký bằng khoán, cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu cho chủ đất Công chứng viên không tham gia vào việc chuyển nhượng và đăng ký đất Quy hoạch sử dụng đất thuộc trách nhiệm của chính quyền địa phương, với nhiệm vụ phát triển kế hoạch sử dụng đất và các kế hoạch chi tiết khác.
Hệ thống thông tin đất đai của Thụy Điển đã được số hóa toàn quốc từ năm 1995, đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian quốc gia Hệ thống này cung cấp thông tin cần thiết cho quản lý đất đai, sở hữu đất và các hoạt động kinh doanh trong xã hội.
1.3.1.4 Quản lý nhà nước đất đai tại Pháp
Các chính sách quản lý đất đai tại Cộng hòa Pháp được thiết lập dựa trên các nguyên tắc chỉ đạo quy hoạch không gian, bao gồm quản lý sử dụng đất và phát triển các công cụ quản lý đất đai hiệu quả.
Nguyên tắc đầu tiên trong quản lý đất đai là phân biệt rõ ràng giữa không gian công cộng và không gian tư nhân Không gian công cộng bao gồm đất đai và tài sản thuộc sở hữu Nhà nước và tập thể địa phương, với đặc điểm là không thể chuyển nhượng, không được mua bán, như không gian công sở, trường học, bệnh viện, nhà văn hóa, và bảo tàng Tại Pháp, chính sách quản lý sử dụng đất canh tác được thực hiện rất nghiêm ngặt nhằm đảm bảo sản xuất nông nghiệp bền vững và tuân thủ quy định về phân vùng sản xuất Luật pháp quy định một số điểm cơ bản về việc sử dụng đất nông nghiệp.
Việc chuyển đổi đất canh tác sang mục đích khác, bao gồm cả xây dựng nhà ở, phải được sự cho phép của chính quyền cấp xã Hành vi xây dựng nhà trên đất canh tác để bán cho người khác là hoàn toàn bị nghiêm cấm.
Chính sách miễn giảm thuế áp dụng cho các loại đất chuyên dùng như đất gieo hạt, đất đã trồng hoặc trồng lại rừng, cùng với đất mới dành cho ươm trồng, nhằm khuyến khích phát triển nông nghiệp và bảo vệ môi trường Quy chế ưu tiên này không chỉ hỗ trợ người nông dân mà còn thúc đẩy việc trồng rừng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Khuyến khích tích tụ đất nông nghiệp bằng cách tạo điều kiện cho các chủ đất có nhiều mảnh đất ở các vùng khác nhau thực hiện đàm phán, từ đó tiến hành chuyển đổi ruộng đất Điều này giúp tập trung các thửa đất nhỏ thành các thửa đất lớn, nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
Việc mua bán đất đai không thể diễn ra tự do giữa người bán và người mua mà phải xin phép từ cơ quan quản lý Đối với đất nông nghiệp, người bán cần nộp thuế đất và thuế trước bạ Đặc biệt, đất nông nghiệp ưu tiên bán cho những người láng giềng nhằm tạo ra các thửa đất có diện tích lớn hơn.
Tổng quan những công trình nghiên cứu có liên quan tới đề tài
Hoàn thiện quản lý nhà nước về đất đai là một chủ đề được nhiều tác giả nghiên cứu với các mục đích và đối tượng khác nhau Gần đây, đã xuất hiện một số đề tài nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này.
Tác giả Phạm Tiến Phúc trong luận văn thạc sĩ năm 2012 đã nghiên cứu về công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Luận văn khái quát sự cần thiết của quản lý nhà nước về đất đai, nêu rõ nội dung quản lý theo Luật đất đai năm 2003 và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ dừng lại ở mức bao quát với 13 nội dung, không thể đi sâu vào từng vấn đề cụ thể, và các giải pháp được đưa ra còn thiếu tính khả thi.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thành Công năm 2014 với đề tài “Quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn thành phố Hà Giang” đã làm rõ khái niệm và vai trò của quản lý nhà nước về đất đai, cùng với các nội dung, công cụ và phương pháp liên quan Tác giả đã đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về đất đai tại Hà Giang và đề xuất các định hướng, giải pháp nhằm cải thiện công tác này, dựa trên các quy định của Luật đất đai năm 2003.
Tác giả Nguyễn Trọng Tản đã thực hiện luận văn thạc sĩ kinh tế với chủ đề “Quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái” Luận văn tập trung nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn trong công tác quản lý nhà nước về đất đai tại một huyện, bao gồm 13 nội dung quản lý theo luật đất đai năm 2003 Tác giả đã phân tích sâu một số vấn đề chính trong quản lý nhà nước về đất đai, đồng thời đưa ra quan điểm, định hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện công tác này.
Hai nghiên cứu của tác giả tập trung vào quản lý nhà nước về đất đai theo Luật Đất đai năm 2003 Tuy nhiên, khi áp dụng Luật Đất đai năm 2013 hiện nay, những nghiên cứu này cho thấy một số hạn chế nhất định.
Trong chương 1 của luận văn, tác giả đã trình bày rõ ràng cơ sở lý luận và thực tiễn của công tác quản lý nhà nước về đất đai Đầu tiên, tác giả định nghĩa và phân tích đặc điểm, vai trò của quản lý nhà nước về đất đai, cùng với các công cụ và phương pháp áp dụng Ngoài ra, tác giả cũng đề cập đến các văn bản pháp lý liên quan đến công tác này Cuối cùng, nội dung công tác quản lý nhà nước về đất đai được làm rõ thông qua các tiêu chí đánh giá và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả của công tác quản lý.
Cơ sở thực tiễn cho công tác quản lý nhà nước về đất đai bao gồm kinh nghiệm từ các quốc gia khác, Việt Nam, và tỉnh Phú Thọ Từ đó, có thể rút ra bài học quý giá cho công tác quản lý đất đai tại huyện Đoan Hùng Những kinh nghiệm này sẽ là nền tảng để đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Đoan Hùng trong chương 2, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác này trong chương 3.