Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
12. Hoàng Văn Hoan (2002), “Hoàn thiện quản lí nhà nước về lao động trong kinh doanh du lịch ở Việt Nam”, Luận án tiến sĩ Kinh tế, Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện quản lí nhà nước về lao động trong kinh doanh du lịch ở Việt Nam”," Luận án tiến sĩ Kinh tế |
Tác giả: |
Hoàng Văn Hoan |
Năm: |
2002 |
|
13. Nguyễn Bách Khoa (1999), Chiến lược kinh doanh quốc tế, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Bách Khoa |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
14. Nguyễn Bách Khoa (2004), "Phương pháp luận xác định năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế của doanh nghiệp", Tạp chí Khoa học thương mại, (số 4 +5) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận xác định năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế của doanh nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Bách Khoa |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học thương mại |
Năm: |
2004 |
|
16. Vũ Trọng Lâm (2006), Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế |
Tác giả: |
Vũ Trọng Lâm |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2006 |
|
17. Nguyễn Văn Mạnh (2002), “Những giải pháp nhằm phát triển kinh doanh du lịch lữ hành trên địa bàn Hà Nội”, Luận án tiến sĩ Kinh tế, Đại học Ngoại Thương, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những giải pháp nhằm phát triển kinh doanh du lịch lữ hành trên địa bàn Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mạnh |
Nhà XB: |
Đại học Ngoại Thương |
Năm: |
2002 |
|
18. Nguyễn Thủy Nguyên (2006), WTO Thuận lợi và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam, Nxb Lao động – Xã hội, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
WTO Thuận lợi và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Thủy Nguyên |
Nhà XB: |
Nxb Lao động – Xã hội |
Năm: |
2006 |
|
19. Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2004), Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi, bổ sung, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi, bổ sung |
Tác giả: |
Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
2004 |
|
20. Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2005), Luật cạnh tranh, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật cạnh tranh |
Tác giả: |
Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
2005 |
|
21. Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2006), Luật Doanh nghiệp, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật Doanh nghiệp |
Tác giả: |
Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
2006 |
|
22. Trần Sửu (2005), Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong điều kiện toàn cầu hóa, Nxb Lao động, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong điều kiện toàn cầu hóa |
Tác giả: |
Trần Sửu |
Nhà XB: |
Nxb Lao động |
Năm: |
2005 |
|
24. La Nữ Anh Vân (2012), “Phát triển du lịch tỉnh Bình Thuận trên quan điểm phát triển bền vững”, Luận án tiến sĩ địa lí, đại học Sư phạm Thành Phố Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển du lịch tỉnh Bình Thuận trên quan điểm phát triển bền vững”, "Luận án tiến sĩ địa lí |
Tác giả: |
La Nữ Anh Vân |
Năm: |
2012 |
|
25. Nguyễn Như Ý (1999), Đại từ điển Tiếng Việt, NXB Văn hóa thông tin, Hà Nội.Tiếng nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại từ điển Tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Như Ý |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa thông tin |
Năm: |
1999 |
|
26. Based on Parasuraman, A, Ziethaml, V. and Berry, L.L., "SERVQUAL: A Multiple- Item Scale for Measuring Consumer Perceptions of Service Quality' Journal of Retailing, Vol. 62, no. 1, 1988, p. 22, 25 and 29 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERVQUAL: A Multiple- Item Scale for Measuring Consumer Perceptions of Service Quality |
Tác giả: |
Parasuraman, A, Ziethaml, V., Berry, L.L |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1988 |
|
27. Based on Parasuraman, A, Ziethaml, V. and Berry, L.L., "SERVQUAL: A Multiple- Item Scale for Measuring Consumer Perceptions of Service Quality' Journal of Retailing, Vol. 62, no. 1, 1988, [Appendix:SERVQUAL questionnaire, pp 37-40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERVQUAL: A Multiple- Item Scale for Measuring Consumer Perceptions of Service Quality |
Tác giả: |
Parasuraman, A, Ziethaml, V., Berry, L.L |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1988 |
|
28. Higgs, B., Polonsky M.J. and Hollick, M., “Measuring Expectations: Pre and Post Consumption: Does It Matter?” Journal of Retailing and Consumer Services, vol. 12, no. 1, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Measuring Expectations: Pre and Post Consumption: Does It Matter |
Tác giả: |
Higgs, B., Polonsky M.J., Hollick, M |
Nhà XB: |
Journal of Retailing and Consumer Services |
Năm: |
2005 |
|
29. Lee, D., "HEALTHQUAL: a multi-item scale for assessing healthcare service quality," Service Business, 2016; pp 1-26, doi:10.1007/s11628- 016-0317-2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
HEALTHQUAL: a multi-item scale for assessing healthcare service quality |
Tác giả: |
D. Lee |
Nhà XB: |
Service Business |
Năm: |
2016 |
|
32. Parasuraman, A., Berry, L.L. and Zeithaml, V.A., “Refinement and Reassessment of the SERVQUAL scale,” Journal of Retailing, Vol. 67, no. 4, 1991, pp 57-67 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Refinement and Reassessment of the SERVQUAL scale |
Tác giả: |
Parasuraman, A., Berry, L.L., Zeithaml, V.A |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1991 |
|