LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP TRONG THẨM ĐỊNH TÍN DỤNG CỦA NHTM VIỆT NAM
TÍN DỤNG VÀ THẨM ĐỊNH TÍN DỤNG CỦA NHTM
Theo Peter S.Rose, tác giả cuốn "Quản trị Ngân hàng thương mại", ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng nhất, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Ngân hàng thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ loại hình tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian tài chính, thực hiện các hoạt động kinh doanh tiền tệ Nhiệm vụ chính của ngân hàng thương mại bao gồm nhận tiền gửi từ khách hàng và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng, đồng thời cung cấp dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, chuyên kinh doanh tiền tệ Sản phẩm của NHTM có tính chất đặc thù, với cả đầu ra và đầu vào đều là tài sản tài chính.
Các mảng hoạt động chính của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm huy động vốn, cấp tín dụng, cung cấp dịch vụ thanh toán, quản lý ngân quỹ, cùng với các hoạt động bổ sung như góp vốn, mua cổ phần, và kinh doanh ngoại hối, vàng.
Cấp tín dụng là quá trình mà ngân hàng thương mại (NHTM) đồng ý cho tổ chức hoặc cá nhân vay một khoản tiền, với điều kiện phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Các ngân hàng tận dụng khả năng huy động vốn lớn từ cá nhân và tổ chức kinh tế thông qua tiền gửi và vay mượn, sau đó cho vay lại cho những ai cần vốn để đầu tư, mở rộng sản xuất, tiêu dùng và đáp ứng các nhu cầu tài chính khác Hoạt động cho vay này chiếm từ 60% đến 80% tổng tài sản của ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng, đồng thời mang lại lợi ích lớn cho xã hội.
1.1.1.2 Các hình thức cấp tín dụng
Cấp tín dụng bao gồm các hình thức sau: cho vay, bảo lãnh, chiết khấu, bao thanh toán và các nghiệp vụ cấp tín dụng khác.
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể Thời gian vay và các điều kiện hoàn trả, bao gồm cả gốc và lãi, được thỏa thuận giữa hai bên.
Hiện nay, có nhiều phương thức cho vay phổ biến như cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức tín dụng, cho vay theo dự án đầu tư, cho vay hợp vốn, cho vay trả góp, cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng, cho vay thông qua thẻ tín dụng, và cho vay theo hạn mức thấu chi Các hình thức này đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của người vay, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
Bảo lãnh ngân hàng là hình thức tín dụng mà tổ chức tín dụng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết Khách hàng có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận đã ký kết.
Bảo lãnh ngân hàng bao gồm nhiều loại hình đa dạng, trong đó có bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh bảo đảm chất lượng sản phẩm, bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước và bảo lãnh qua tín dụng chứng từ.
Chiết khấu là quá trình mua các công cụ chuyển nhượng hoặc giấy tờ có giá khác từ người thụ hưởng trước khi đến hạn thanh toán, có thể có kỳ hạn hoặc bảo lưu quyền truy đòi.
Bao thanh toán là hình thức cấp tín dụng cho bên bán hoặc bên mua hàng, thông qua việc mua lại các khoản phải thu hoặc phải trả phát sinh từ hợp đồng mua, bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ.
1.1.1.3 Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với nềnkinh tế
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp, khi họ dựa vào vốn chủ sở hữu và vốn vay từ ngân hàng thương mại (NHTM) Nguồn vay này không chỉ đáp ứng nhu cầu vốn đa dạng về số lượng và thời gian mà còn thúc đẩy các doanh nghiệp cải tiến công nghệ, nâng cao trình độ quản lý và hoạt động kinh doanh Để tiếp cận nguồn vốn vay, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường và tuân thủ các nguyên tắc tín dụng, đồng thời sử dụng vốn vay đúng mục đích Việc ngân hàng giám sát tình hình sử dụng vốn vay giúp doanh nghiệp nhạy bén hơn với những biến động của thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế không chỉ cho bản thân doanh nghiệp mà còn cho toàn xã hội.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ chu chuyển tiền tệ và phân phối vốn hiệu quả trong nền kinh tế Do sự không khớp về thời gian và lượng tiền cần thiết trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp thường gặp tình trạng thừa hoặc thiếu vốn Ngân hàng thương mại huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ doanh nghiệp, tiết kiệm dân cư và ngân sách nhà nước để đầu tư cho các doanh nghiệp thiếu vốn và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Qua cơ chế sàng lọc và giám sát, ngân hàng chỉ cho vay các dự án khả thi, đảm bảo khả năng thu hồi vốn, từ đó tạo ra một cơ chế phân phối vốn hiệu quả.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các chiến lược kinh tế và chính sách tiền tệ NHTM có khả năng tạo tiền thông qua hoạt động tín dụng và thanh toán, góp phần tăng khối lượng tiền cung ứng Để kích cầu nền kinh tế, Ngân hàng nhà nước thường giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc và thực hiện các chính sách nới lỏng tiền tệ.
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP TRONG THẨM ĐỊNH TÍN DỤNG CỦA CÁC NHTM
1.2.1 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích báo cáo tài chính là nghệ thuật giải thích các báo cáo tài chính thông qua một quy trình hệ thống và logic, nhằm cung cấp cơ sở cho các đánh giá khoa học và hợp lý Kết quả của quá trình này giúp nhà quản trị đưa ra quyết định khách quan và hiệu quả kinh tế Dù là nhà đầu tư, ngân hàng thương mại hay nhà phân tích, mục tiêu chung là cung cấp thông tin đáng tin cậy để hỗ trợ quyết định hợp lý trong hoạt động kinh doanh.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quy trình sử dụng các phương pháp và công cụ để thu thập và xử lý thông tin kế toán cùng các dữ liệu khác, nhằm đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và tiềm lực của doanh nghiệp Quá trình này giúp người dùng thông tin đưa ra các quyết định tài chính và quản lý hợp lý.
1.2.2 Vai trò của phân tích tài chính doanh nghiệp trong thẩm định tín dụng
1.2.2.1 Phân tích TCDN giúp các NHTM có quyết định đầu tư đúng đắn
Năng lực pháp lý của khách hàng là điều kiện tiên quyết để thiết lập quan hệ tín dụng, theo quy định của pháp luật Tài sản bảo đảm được ngân hàng thương mại yêu cầu nhằm xác định mức độ cam kết của khách hàng đối với khoản nợ và cũng là biện pháp thu hồi nợ bổ sung khi khách hàng gặp rủi ro trong kinh doanh Phân tích tài chính giúp ngân hàng đánh giá năng lực sản xuất kinh doanh và năng lực tài chính của khách hàng.
Bản chất và linh hồn của thẩm định tín dụng nằm ở hai nội dung quan trọng: đánh giá năng lực sản xuất kinh doanh và năng lực tài chính của khách hàng Qua đó, ngân hàng thương mại có thể phân loại, sàng lọc và lựa chọn khách hàng một cách hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng và định hướng phát triển sản phẩm dịch vụ phù hợp.
Trong cơ cấu dư nợ của các ngân hàng thương mại Việt Nam, khách hàng doanh nghiệp đóng vai trò chủ yếu với tỷ trọng và giá trị lớn Các doanh nghiệp không chỉ sử dụng các sản phẩm tài chính như vay vốn, bảo lãnh và dịch vụ thanh toán mà còn là nguồn lợi quan trọng cho ngân hàng Đây là nhóm khách hàng đông đảo và ổn định, bao gồm cả khách hàng hiện tại và tiềm năng, do đó các ngân hàng cần có chiến lược giữ vững và phát triển mối quan hệ này Vì vậy, phân tích tài chính doanh nghiệp là yếu tố then chốt trong quá trình thẩm định tín dụng.
Phân tích tài chính là quá trình xem xét và so sánh số liệu tài chính hiện tại với quá khứ, giúp làm rõ ý nghĩa của các con số đối với tình hình tài chính của doanh nghiệp Nhiệm vụ chính của phân tích tài chính là sử dụng các công cụ và phương pháp để phản ánh thực chất tình hình tài chính, từ đó hỗ trợ các quyết định của những người quan tâm Qua phân tích, ngân hàng thương mại có thể đánh giá khả năng thanh toán nợ gốc và lãi, hệ số vốn chủ sở hữu, cũng như khả năng sinh lời của doanh nghiệp, giúp xác định khả năng trả nợ trước khi quyết định cho vay.
1.2.2.2 Phân tích TCDNgiúp xác định rõ khả năng thanh toán của khách hàng, là cơ sở đánh giá khả năng thu hồi vốn vay và lãi của ngân hàng
Ngân hàng thương mại (NHTM) chú trọng đến khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp khi xem xét các khoản cho vay ngắn hạn, đặc biệt là khả năng ứng phó với các khoản nợ đến hạn Họ phân tích lượng tiền và tài sản có thể chuyển đổi nhanh thành tiền để so sánh với số nợ ngắn hạn, từ đó đánh giá khả năng thanh toán tức thời Đối với các khoản cho vay dài hạn, NHTM cần đảm bảo doanh nghiệp có khả năng hoàn trả và sinh lời, vì việc hoàn trả vốn và lãi phụ thuộc vào khả năng sinh lợi này Dù là cho vay ngắn hạn hay dài hạn, NHTM luôn quan tâm đến năng lực tài chính và cơ cấu tài chính của doanh nghiệp Ngoài ra, vốn của chủ sở hữu cũng được chú ý, vì nó đóng vai trò như một khoản bảo hiểm trong trường hợp doanh nghiệp gặp rủi ro Dựa trên các phân tích này, NHTM đánh giá năng lực sản xuất kinh doanh, khả năng sinh lợi và triển vọng phát triển của doanh nghiệp để đưa ra quyết định cấp tín dụng phù hợp.
1.2.2.3 Phân tích TCDN là cơ sở xác định triển vọng quan hệ của NHTM với khách hàng
Trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại, tính rủi ro là một yếu tố cơ bản, do đó, mối quan hệ tín dụng phải được xây dựng trên nền tảng lòng tin Ngân hàng chỉ cấp tín dụng khi họ tin tưởng vào khả năng trả nợ của khách hàng Đối với doanh nghiệp lần đầu thiết lập quan hệ tín dụng, niềm tin được hình thành từ đánh giá năng lực pháp lý và tài chính Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các tổ chức tài chính, doanh nghiệp được ngân hàng đánh giá có triển vọng sẽ nhận được ưu đãi từ các chính sách marketing nhằm duy trì mối quan hệ bền vững Ngân hàng cũng sẽ tư vấn tài chính và cung cấp dịch vụ để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó cải thiện tình hình tài chính, mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Ngân hàng thu hút khách hàng và mở rộng quy mô hoạt động, từ đó nâng cao lợi nhuận và uy tín trong cạnh tranh Doanh nghiệp, nhờ vào nguồn vốn vay từ ngân hàng, không chỉ tận dụng được cơ hội kinh doanh mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và gia tăng lợi nhuận, tạo ra sức mạnh và lợi thế cho cả hai bên.
1.2.2.4 Phân tích TCDN là cơ sở đánh giá xếp loại tín dụng và có biện pháp trích lập dự phòng rủi ro hợp lý
Rủi ro tín dụng trong ngân hàng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, do đó, việc phân tích và thẩm định để cấp tín dụng đúng đắn là rất quan trọng nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro Ngân hàng cần theo dõi, đánh giá và xếp loại khách hàng trong quá trình quản lý khoản vay để có biện pháp phòng ngừa hợp lý Thông thường, ngân hàng trích lập quỹ dự phòng rủi ro cho các khoản nợ xấu theo quy định của luật tổ chức tín dụng Khoản dự phòng này được hạch toán vào chi phí hoạt động và được tính toán thông qua phân loại tài sản hoặc lập quỹ riêng để xử lý nợ không thu hồi được Trong năm tài chính, các ngân hàng thương mại thường trích lập dự phòng để xử lý tài sản có khả năng rủi ro, đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững Chất lượng tín dụng không chỉ dựa trên việc hoàn trả đầy đủ và đúng hạn mà còn ở cách giải quyết các khoản vay có vấn đề, vì rủi ro luôn tồn tại trong hoạt động ngân hàng.
Chấm điểm, xếp hạng tín dụng khách hàng cũng là tiêu chí quan trọng trong điều kiện xem xét cấp tín dụng cho doanh nghiệp của các NHTM.
1.2.3 Quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp
Bước 1: Xác định mục tiêu phân tích
Phân tích tài chính doanh nghiệp giúp ngân hàng đánh giá khả năng thanh toán, sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định cho vay, thu hồi nợ hoặc đầu tư.
Bước 2: Xác định nội dung phân tích
Nội dung phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp rất phong phú Ở đây, luận văn xin được nêu những nội dung cơ bản.
Một là, phân tích các tỷ số tài chính của doanh nghiệp, bao gồm:
- Nhóm tỷ số về khả năng thanh toán
- Nhóm tỷ số về cơ cấu nguồn vốn
- Nhóm tỷ số về khả năng hoạt động
- Nhóm tỷ số về khả năng sinh lời
- Nhóm tỷ số về sức tăng trưởng
Phân tích diễn biến nguồn vốn và sử dụng vốn giúp doanh nghiệp hiểu rõ sự thay đổi của nguồn vốn và cách sử dụng vốn liên quan đến vốn bằng tiền giữa hai thời điểm lập bảng cân đối kế toán Qua đó, doanh nghiệp có thể định hướng hiệu quả cho việc huy động và sử dụng vốn trong giai đoạn tiếp theo.
Bước 3: Thu thập thông tin
Thông tin cho phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp rất phong phú, đa dạng, bao gồm:
Để vay vốn từ ngân hàng, doanh nghiệp cần cung cấp hồ sơ tài chính bao gồm báo cáo tài chính trong ít nhất hai năm gần nhất Hồ sơ này phải có Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính.
Thông tin phi tài chính bao gồm dữ liệu từ môi trường vĩ mô và vi mô, cùng với các thông tin liên quan đến tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
- Môi trường vĩ mô: Đường lối chính trị, pháp luật, môi trường văn hóa - xã hội, môi trường kinh tế, công nghệ, môi trường tự nhiên,
- Môi trường vi mô: Thông tin về ngành, triển vọng tăng trưởng của ngành, các nguồn cung ứng trong ngành, áp lực cạnh tranh trong ngành,
Doanh nghiệp được thành lập với một lịch sử phát triển vững mạnh, sở hữu quy mô lớn và năng lực điều hành hiệu quả Cơ cấu cổ đông đa dạng, cùng với việc xác định rõ thị trường sản phẩm, đã giúp doanh nghiệp định hình được vị thế cạnh tranh Các chính sách phát triển nguồn lực và chiến lược đầu tư của doanh nghiệp tập trung vào việc nâng cao năng lực và mở rộng thị trường, đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.
Bước 4: Xử lý dữ liệu phân tích
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP TRONG THẨM ĐỊNH TÍN DỤNG CỦA NHTM
1.3.1 Chất lượng phân tích tài chính doanh nghiệp của NHTM
1.3.1.1 Định nghĩa chất lượng phân tích tài chính doanh nghiệp
Chất lượng được định nghĩa là tổng hợp các tính chất và thuộc tính cơ bản của một sự vật, giúp phân biệt sự vật này với những sự vật khác.
Chất lượng phân tích tài chính doanh nghiệp được xác định bởi các đặc tính của báo cáo phân tích, giúp báo cáo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của người sử dụng kết quả phân tích.
1.3.1.2 Các đặc điểm để đánh giá chất lượng phân tích tài chính doanh nghiệp
Để đạt được kết quả mong muốn trong báo cáo phân tích, cán bộ cần sử dụng các phương pháp phân tích phù hợp nhằm đánh giá sự vận động liên tục của doanh nghiệp và tiềm năng phát triển trong tương lai Họ cũng cần hiểu rõ bản chất của từng chỉ tiêu tài chính, mối quan hệ tương hỗ và các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả tài chính Trong bối cảnh công nghệ thông tin ngày càng phát triển, việc cập nhật và học hỏi các phương pháp phân tích hiện đại là điều cần thiết để đáp ứng xu thế phát triển của doanh nghiệp.
Phân tích tài chính doanh nghiệp cần bao gồm các chỉ tiêu cơ bản để đánh giá khách quan khả năng thanh toán, khả năng tự tài trợ, hoạt động, sinh lời, sức tăng trưởng và dòng tiền Ngoài ra, thực trạng tài chính cũng cần được so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành và môi trường kinh doanh để có cái nhìn toàn diện hơn.
Chất lượng phân tích chịu ảnh hưởng lớn từ thông tin được sử dụng Để đảm bảo hiệu quả, nguồn thông tin cần phải đáp ứng các tiêu chí cơ bản.
Thông tin cần phải đầy đủ, bao gồm cả dữ liệu nội bộ và bên ngoài, thông tin tài chính lẫn phi tài chính, dữ liệu lịch sử và hiện tại, cũng như thông tin do khách hàng cung cấp và thông tin tự thu thập.
Thông tin có độ tin cậy cao là những dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý nhà nước và các đối tác đáng tin cậy Đối với báo cáo tài chính doanh nghiệp, ưu tiên nên được dành cho các báo cáo đã được kiểm toán độc lập Sau đó, cán bộ cần tiến hành thẩm định, phân tích, đánh giá và tự lập lại báo cáo tài chính dựa trên số liệu đã được thẩm định trước khi thực hiện phân tích.
Phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định đầu tư và tài trợ của nhiều đối tượng Để đạt hiệu quả cao, phân tích tài chính cần đánh giá trung thực tình trạng tài chính của doanh nghiệp Chất lượng phân tích tài chính của các ngân hàng thương mại phụ thuộc vào nhiều yếu tố chủ quan và khách quan.
1.3.2.1 Mô hình hoạt động của các NHTM
Chất lượng phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào tổ chức và phân công cán bộ thẩm định Trong quá trình bán hàng, cán bộ tín dụng thường xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng, nhưng dễ bị cuốn vào áp lực tăng trưởng doanh số, dẫn đến việc thiếu thận trọng trong đánh giá rủi ro Hơn nữa, cán bộ bán hàng thường am hiểu sản phẩm nhưng thiếu kỹ năng thẩm định Do đó, các ngân hàng thương mại cần tổ chức nhân sự một cách độc lập và kiểm soát đa cấp trong phân tích tài chính Cần tách biệt rõ ràng giữa khâu bán hàng và thẩm định để đảm bảo tính khách quan, chuyên môn hóa và phân định trách nhiệm giữa thẩm định và quyết định Cán bộ phân tích cần được bố trí hợp lý, tránh chồng chéo và phù hợp với năng lực chuyên môn, đồng thời nên được phân công theo lĩnh vực kinh doanh, thời gian và quy mô khoản vay để xây dựng đội ngũ chuyên môn hóa.
1.3.2.2 Trình độ chuyên môn của cán bộ thẩm định về phân tích tài chính doanh nghiệp Để phân tích tài chính doanh nghiệp có chất lượng phụ thuộc rất nhiều vào trình độ của cán bộ thực hiện phân tích Từ các thông tin thu thập được, cán bộ phân tích phải tính toán các chỉ tiêu, thiết lập các bảng biểu Tuy nhiên, đó chỉ là những con số và nếu chúng đứng riêng lẻ thì tự chúng sẽ không phản ánh được các thông tin có ý nghĩa kinh tế thực sự Nhiệm vụ của người phân tích là phải gắn kết, tạo lập mối liên hệ giữa các chỉ tiêu, kết hợp với các thông tin trong điều kiện, hoàn cảnh cụ thể của doanh nghiệp để lý giải tình hình tài chính của doanh nghiệp, xác định thế mạnh, điểm yếu cũng như nguyên nhân dẫn đến điểm mạnh, yếu trên. Hay nói cách khác, cán bộ phân tích là người làm cho các con số “biết nói” Chính tầm quan trọng và sự phức tạp của phân tích tài chính đòi hỏi cán bộ phân tích phải có trình độ chuyên môn cao, am hiểu các chuẩn mực kế toán, các văn bản về quản lý trong lĩnh vực kế toán, tài chính và đặc biệt là phải nắm chắc ý nghĩa kinh tế của các chỉ tiêu tài chính Cán bộ cần hiểu biết kinh tế xã hội, có vốn kiến thức nhất định về tập quán và đặc thù kinh doanh của từng ngành nghề để vận dụng khi phân tích một khách hàng cụ thể Hơn thế nữa, cán bộ phân tích tài chính doanh nghiệp còn phải có sự nhạy bén và khéo léo khi xử lý các tình huống tiếp xúc trực tiếp với khách hàng để khai thác được thông tin đầy đủ, chính xác. Đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng cũng là một vấn đề không thể xem nhẹ, nếu chỉ nâng cao trình độ nghiệp vụ chuyên môn mà đạo đức nghề nghiệp kém thì rủi ro cho ngân hàng mới là vấn đề khó quản lý và rất nguy hiểm Ngân hàng cần thực hiện nghiêm ngặt ngay từ công tác tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng cán bộ về trình độ, kinh nghiệm, phẩm chất, đạo đức để hạn chế tối đa rủi ro trong quá trình tác nghiệp.
1.3.2.3 Hệ thống công nghệ thông tin
Công nghệ ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sức cạnh tranh của các ngân hàng, giúp tiết kiệm chi phí thu thập thông tin và cải thiện cả khối lượng lẫn chất lượng dữ liệu Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin hiện nay, các ngân hàng có cơ hội hiện đại hóa chiến lược hoạt động Các phần mềm tin học tiên tiến hỗ trợ cán bộ tín dụng trong việc phân tích và tính toán, rút ngắn thời gian thẩm định, mang lại lợi ích cho cả ngân hàng và doanh nghiệp.
1.3.3.1 Chất lượng thông tin sử dụng
Thông tin chính xác và phù hợp là yếu tố quyết định chất lượng phân tích tài chính Khi thông tin không đúng, kết quả phân tích sẽ không có giá trị Người phân tích cần xem xét cả thông tin nội bộ và bên ngoài để đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và dự đoán tương lai Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp thường che giấu hoặc thay đổi thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) để tạo ấn tượng tốt với ngân hàng, dẫn đến việc thiếu dữ liệu chất lượng cho phân tích Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp Việt Nam có quy mô nhỏ và chưa coi trọng BCTC, chỉ lập báo cáo như một nghĩa vụ Thực tế cho thấy, BCTC mà doanh nghiệp cung cấp thường không chính xác do việc thực hiện quy định kế toán chưa đầy đủ và thiếu trung thực Thiếu sự chính xác và phù hợp, thông tin sẽ không còn đáng tin cậy, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng phân tích tài chính.
1.3.3.2 Môi trường pháp lý, kinh tế - xã hội
Sự thay đổi và thiếu nhất quán trong các chính sách kinh tế và pháp luật gây ảnh hưởng lớn đến ngân hàng và doanh nghiệp sử dụng vốn vay Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trở nên không ổn định khi có sự thay đổi trong quy định về thuế, vốn và hạch toán kế toán Đồng thời, phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp cũng bị tác động bởi các văn bản luật liên quan Do đó, các chính sách kinh tế và môi trường pháp lý không hoàn chỉnh tạo ra khó khăn cho doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh, đồng thời ảnh hưởng đến quản lý rủi ro của ngân hàng trong hoạt động cho vay.
Phân tích tài chính trở nên hiệu quả hơn khi có hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành, cung cấp cơ sở tham chiếu quan trọng cho việc đánh giá chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp Tuy nhiên, hiện tại chưa có tổ chức nào, cả từ Chính phủ lẫn tư nhân, cung cấp thông tin này.
1.3.3.3 Sự cạnh tranh giữa các NHTM
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay, việc mở rộng quy mô hoạt động và tăng lợi nhuận trở thành ưu tiên hàng đầu Để thu hút khách hàng, các NHTM thường hạ thấp điều kiện và nới lỏng cơ chế cấp tín dụng Chính sách cho vay của các tổ chức tín dụng (TCTD) sẽ ảnh hưởng đến chất lượng phân tích tài chính doanh nghiệp; trong giai đoạn thắt chặt tín dụng, phân tích tài chính sẽ chặt chẽ hơn, trong khi giai đoạn mở rộng tín dụng sẽ cho phép điều kiện tài chính linh hoạt hơn.