NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (NHTM)
Khái niệm, đặc điểm và nguyên tắc tín dụng ngân hàng
Tín dụng, xuất phát từ tiếng Latin có nghĩa là sự tin tưởng (credo), là giao dịch tài sản giữa bên cho vay (ngân hàng và các định chế tài chính) và bên đi vay (cá nhân, doanh nghiệp) Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong thời hạn nhất định theo thoả thuận, và bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vô điều kiện vốn gốc cùng lãi suất cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
Tín dụng có 03 đặc điểm cơ bản và nếu thiếu một trong ba đặc đểm sau thì sẽ không còn là phạm trù tín dụng nữa:
- Có sự chuyển giao quyền sử dụng một lượng giá trị từ người này sang người khác.
- Sự chuyển giao này mang tính chất tạm thời.
- Khi hoàn lại lượng giá trị đã chuyển giao cho người sở hữu phải kèm theo một lượng giá trị dôi thêm gọi là lợi tức.
Tín dụng ngân hàng là một hình thức phát triển nâng cao của tín dụng, nhưng vẫn duy trì bản chất cơ bản của quan hệ tín dụng Hiện nay, có nhiều cách tiếp cận khác nhau để hiểu rõ hơn về khái niệm tín dụng ngân hàng.
Theo Luật các tổ chức tín dụng, cấp tín dụng là quá trình thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng, trong đó ngân hàng chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho khách hàng trong một khoảng thời gian xác định, kèm theo một khoản chi phí nhất định.
Tín dụng là một giao dịch tài sản giữa bên cho vay, như ngân hàng và các tổ chức tài chính, với bên đi vay Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản, có thể là tiền hoặc hàng hóa, cho bên đi vay trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có nghĩa vụ hoàn trả vô điều kiện cả vốn gốc lẫn lãi suất cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
Qua các cách tiếp cận vừa nêu, tóm tắt lại, khái niệm tín dụng ngân hàng chứa đựng ba nội dung cơ bản:
Ngân hàng thực hiện chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho khách hàng, dựa trên nguyên tắc hoàn trả Việc này yêu cầu ngân hàng phải đánh giá mức độ tín nhiệm của khách hàng để đảm bảo rằng họ sẽ hoàn trả vốn đúng hạn.
- Sự chuyển nhượng vốn từ người sở hữu sang cho người sử dụng có thời hạn.
- Sự chuyển nhượng vốn từ người sở hữu sang cho người sử dụng có kèm theo chi phí.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ vay mượn giữa Ngân hàng thương mại và các cá nhân, tổ chức kinh tế, tổ chức chính trị xã hội, cũng như các tổ chức tín dụng khác, dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi trong một khoảng thời gian nhất định.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại tuân thủ các nguyên tắc nhất định để đảm bảo an toàn và khả năng sinh lời Những nguyên tắc này được cụ thể hóa qua các quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Khách hàng cần cam kết hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn theo hợp đồng tín dụng, vì các khoản tín dụng của ngân hàng chủ yếu đến từ tiền gửi của khách hàng và các khoản vay mượn Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi như đã cam kết, do đó, việc thực hiện đúng cam kết này là yêu cầu bắt buộc đối với người nhận tín dụng Điều này là điều kiện tiên quyết cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
Khách hàng cần cam kết sử dụng tín dụng đúng mục đích theo hợp đồng, nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội trong từng giai đoạn Tín dụng dành cho các đơn vị kinh tế phải phục vụ các mục tiêu cụ thể trong hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp họ hoàn thành nhiệm vụ Việc sử dụng tín dụng đúng mục đích không chỉ là nguyên tắc mà còn là phương châm hoạt động của ngân hàng Điều này đảm bảo rằng ngân hàng không tài trợ cho các hoạt động vi phạm pháp luật và các khoản tín dụng được thẩm định, giúp khách hàng có khả năng hoàn trả gốc và lãi đúng hạn.
Khi cấp tín dụng, ngân hàng thương mại đặt mục tiêu thu hồi gốc và lãi đúng hạn theo hợp đồng Để đạt được mục tiêu này, quy trình cấp tín dụng cho khách hàng bao gồm ba bước quan trọng: thẩm tra trước, trong và sau khi cho vay.
Các hình thức tín dụng Ngân hàng thương mại
Với sự phát triển của nền kinh tế và xu hướng tự do hóa, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang nỗ lực nghiên cứu và triển khai nhiều hình thức tín dụng đa dạng Điều này nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu vốn cho sản xuất và tái sản xuất, qua đó giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư, mở rộng tín dụng, thu hút khách hàng, tăng lợi nhuận và phân tán rủi ro.
Tùy vào cách tiếp cận mà người ta chia tín dụng Ngân hàng thành nhiều loại khác nhau:
• Căn cứ theo khách hàng vay vốn: Hoạt động tín dụng có thể chia thành 02 loại:
Tín dụng doanh nghiệp là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các công ty Thời gian cho vay có thể được phân loại thành ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào nhu cầu vốn cụ thể của từng doanh nghiệp.
Tín dụng cá nhân là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hoặc hỗ trợ hoạt động kinh doanh của từng cá nhân Thời gian vay có thể được phân loại thành ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào mục đích sử dụng vốn và khả năng hoàn trả của người vay.
• Căn cứ vào thời hạn cho vay: Tín dụng được chia làm 03 loại:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới 12 tháng, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động và đáp ứng nhu cầu thiếu hụt tạm thời về tài chính của các cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được áp dụng cho các mục đích như sửa chữa, cải tạo tài sản cố định và mua sắm tài sản cố định Loại tín dụng này phù hợp cho những nhu cầu cần vốn nhanh chóng hoặc trong trường hợp thiếu hụt vốn, với thời gian hoàn vốn trên một năm.
Tín dụng dài hạn là loại hình tín dụng có thời gian vay trên 5 năm, thường được sử dụng để tài trợ cho việc mua sắm tài sản cố định và các dự án xây dựng cơ bản Với đặc điểm có thời gian thu hồi vốn lâu, tín dụng dài hạn thường áp dụng cho những khoản vay cần thời gian hoàn vốn kéo dài hơn 5 năm.
• Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay: có tín dụng cho sản xuất và tín dụng tiêu dùng.
Tín dụng cho sản xuất và lưu thông hàng hóa là nguồn vốn hỗ trợ các nhà sản xuất và doanh nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu tài chính cho quá trình sản xuất và kinh doanh Loại tín dụng này giúp các doanh nghiệp dự trữ nguyên vật liệu, chi trả chi phí sản xuất, và giải quyết tình trạng thiếu vốn trong các giao dịch thanh toán giữa các bên kinh tế.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm đáp ứng các nhu cầu tiêu dùng của cá nhân Loại tín dụng này chủ yếu phục vụ cho việc chi tiêu trong đời sống hàng ngày và được hoàn trả dần từ thu nhập của người vay.
Căn cứ vào mức độ rủi ro, tín dụng được phân loại thành bốn loại chính: tín dụng lành mạnh, tín dụng có vấn đề, nợ quá hạn có khả năng thu hồi và nợ quá hạn khó đòi.
- Tín dụng lành mạnh: Các khoản tín dụng có khả năng thu hồi cao;
Tín dụng có vấn đề thường xuất hiện khi khách hàng chậm tiêu thụ sản phẩm, tiến độ thực hiện kế hoạch bị chậm trễ, hoặc gặp phải thiên tai Ngoài ra, việc khách hàng trì hoãn nộp báo cáo tài chính cũng là một dấu hiệu cho thấy tình hình tín dụng không lành mạnh.
Nợ quá hạn có khả năng thu hồi khi khách hàng có kế hoạch khắc phục hiệu quả và thời gian quá hạn ngắn Đặc biệt, nếu tài sản bảo đảm có giá trị lớn, khả năng thu hồi nợ sẽ cao hơn.
- Nợ quá hạn khó đòi: Nợ quá hạn quá lâu, khả năng trả nợ rất kém, tài sản thế chấp nhỏ hoặc bị giảm giá, khách hàng chây ì
• Căn cứ vào mức độ tín nhiệm đối với khách hàng: có tín dụng có bảo đảm và tín dụng có bảo đảm không bằng tài sản.
Tín dụng có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay mà nghĩa vụ trả nợ của người vay được bảo đảm bằng tài sản của chính họ, tài sản hình thành từ vốn vay, hoặc tài sản của bên thứ ba.
Tín dụng bảo đảm không bằng tài sản là hình thức cho vay mà ngân hàng lựa chọn khách hàng dựa trên độ tin cậy, năng lực tài chính và tính khả thi của dự án Ngân hàng thương mại nhà nước có thể cho vay theo chỉ định của Chính phủ hoặc hỗ trợ cá nhân, hộ gia đình nghèo thông qua bảo lãnh tín chấp từ tổ chức chính trị-xã hội.
• Theo hình thức cấp tín dụng: có chiết khấu thương phiếu, cho vay, bảo lãnh, cho thuê tài chính.
Chiết khấu thương phiếu là quá trình mà ngân hàng thương mại (NHTM) trả tiền trước cho khách hàng dựa trên giá trị chứng từ, lãi suất chiết khấu, thời hạn chiết khấu và lệ phí chiết khấu Ngân hàng sẽ thanh toán một số tiền thấp hơn giá trị thực của thương phiếu, thực chất là cho vay gián tiếp.
Cho vay là hoạt động ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian xác định Các hình thức cho vay chủ yếu bao gồm thấu chi, cho vay trực tiếp (từng lần, theo hạn mức tín dụng, trả góp) và cho vay gián tiếp.
Quy trình tín dụng
Quy trình tín dụng là tổng hợp các nguyên tắc và quy định của ngân hàng trong việc cấp tín dụng, bao gồm các bước cụ thể từ việc chuẩn bị hồ sơ đề nghị cho đến khi chấm dứt quan hệ tín dụng Quá trình này diễn ra theo một trật tự nhất định, với nhiều giai đoạn liên hoàn và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
Việc thiết lập và cải tiến quy trình tín dụng là rất quan trọng đối với ngân hàng thương mại, giúp nâng cao chất lượng tín dụng và giảm thiểu rủi ro Quy trình tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân định quyền và trách nhiệm giữa các bộ phận, đồng thời là cơ sở để thiết lập hồ sơ và thủ tục vay vốn hiệu quả.
Một quy trình tín dụng cơ bản thường bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Tiếp nhận và hướng dẫn khách hàng về hồ sơ vay vốn
Cán bộ tín dụng hoặc cán bộ quan hệ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và hướng dẫn khách hàng về hồ sơ vay vốn Họ kiểm tra tính đầy đủ và hợp pháp của bộ hồ sơ vay, bao gồm hồ sơ pháp lý, hồ sơ khoản vay và hồ sơ đảm bảo tiền vay (nếu có).
- Bước 2: Thẩm định các điều kiện tín dụng
CBTD/cán bộ QHKH thực hiện thẩm định bộ hồ sơ vay vốn theo những nội dung sau:
Đánh giá tổng thể về khách hàng bao gồm việc xem xét năng lực pháp lý, cấu trúc tổ chức, phân bổ lao động, lĩnh vực kinh doanh và khả năng quản trị điều hành của họ.
Đánh giá tình hình tài chính của khách hàng bao gồm việc xem xét tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính, phân tích các chỉ tiêu tài chính quan trọng, và nhận xét về năng lực sản xuất kinh doanh cũng như khả năng tài chính của khách hàng.
Thẩm định phương án sản xuất kinh doanh hoặc dự án đầu tư là quá trình đánh giá tính hiệu quả và khả năng trả nợ của dự án Việc này giúp xác định mức độ khả thi và tiềm năng sinh lời của phương án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Đánh giá hình thức bảo đảm tiền vay bao gồm việc xác định liệu khách hàng có đủ điều kiện vay với tài sản đảm bảo (TSĐB) hay không, cũng như tỷ lệ TSĐB cần thiết để phù hợp với chính sách tín dụng của ngân hàng.
+ Xem xét khả năng cân đối vốn của ngân hàng, xem xét các điều kiện thanh toán
- Bước 3: Ra quyết định tín dụng
Tại bước này, ngân hàng sẽ quyết định từ chối hoặc đồng ý cấp tín dụng dựa trên phân tích và thẩm định của các bộ phận liên quan Nếu từ chối, ngân hàng phải gửi công văn thông báo cho khách hàng Nếu đồng ý, cán bộ tín dụng sẽ thương thảo với khách hàng về các điều kiện đã được phê duyệt Khi các bên đạt được thỏa thuận, cán bộ tín dụng có trách nhiệm soạn thảo hợp đồng để ký kết.
- Bước 4: Giải ngân, theo dõi, giam sát việc sử dụng vốn vay
Giải ngân được thực hiện dựa trên các hợp đồng đã ký kết và cam kết của khách hàng về việc hoàn thiện các điều kiện cấp tín dụng Trong trường hợp khách hàng chưa đáp ứng đủ các điều kiện này, đặc biệt là các yêu cầu về đảm bảo tiền vay, cán bộ tín dụng sẽ kiểm tra tính hợp pháp và hợp lệ của các chứng từ vay vốn mà khách hàng đã cung cấp Sau đó, quy trình sẽ được trình duyệt tại cấp có thẩm quyền, dữ liệu sẽ được nhập vào hệ thống quản lý, và chứng từ sẽ được luân chuyển đến các bộ phận liên quan.
Theo dõi và giám sát việc sử dụng vốn vay là một nhiệm vụ quan trọng sau khi giải ngân Cán bộ tín dụng và cán bộ quan hệ khách hàng cần thực hiện các hoạt động như theo dõi nợ vay, số tiền vay, kỳ hạn trả nợ gốc và lãi, cũng như các khoản phí liên quan Họ cũng phải kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay, đảm bảo vật tư phục vụ cho việc vay, thực hiện kiểm tra tại hiện trường và theo dõi tình hình biến động sản xuất kinh doanh, tài chính của khách hàng để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn.
- Bước 5: Thu nợ gốc, nợ lãi, phí và xử lý các phát sinh
CBTD/cán bộ QHKH theo dõi thông qua hợp đồng tín dụng, chứng từ kế toán và sổ sách, cùng với phần mềm quản lý để thông báo cho khách hàng về kỳ hạn trả nợ gốc, lãi và phí (nếu có) Họ cũng xử lý các tình huống liên quan đến nợ quá hạn, gia hạn nợ, và các khoản phí theo kỳ, đồng thời giải quyết các khiếu nại và tranh chấp phát sinh.
- Bước 6: Thanh lý hợp đồng tín dụng
Khi khách hàng hoàn tất việc thanh toán nợ, cán bộ tín dụng và nhân viên quan hệ khách hàng sẽ phối hợp với các bộ phận liên quan để thực hiện thu hồi khoản vay, giải tỏa tài sản đảm bảo (nếu có) và tiến hành thủ tục thanh lý hợp đồng.
Vai trò của tín dụng ngân hàng
1.1.4.1 Tín dụng ngân hàng đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng
• Tín dụng ngân hàng tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là chức năng cốt lõi của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển của ngân hàng trong nền kinh tế thị trường Đồng thời, hoạt động này cũng mang lại nguồn lợi nhuận lớn nhất cho NHTM.
Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) từ những ngày đầu đã chủ yếu tập trung vào việc nhận tiền gửi và cho vay, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp và tiêu dùng cá nhân Dù môi trường kinh doanh có nhiều thay đổi và xuất hiện nhiều phương pháp, sản phẩm mới, hoạt động tín dụng vẫn giữ vai trò chủ đạo, chiếm hơn 70% tổng tài sản của NHTM Lợi nhuận từ hoạt động tín dụng thường đóng góp khoảng 60% vào tổng lợi nhuận của ngân hàng tại các nước phát triển, cho thấy tín dụng là hoạt động quan trọng nhất của NHTM.
• Tín dụng ngân hàng tạo ra mối quan hệ gắn bó giữa ngân hàng thương mại và các chủ thể kinh tế
Các chủ thể kinh tế luôn tìm kiếm nguồn tài trợ từ các ngân hàng thương mại (NHTM) để đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh Mối quan hệ giữa NHTM và các chủ thể này được thể hiện qua việc ngân hàng hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng vốn vay, bao gồm kiểm tra việc sử dụng vốn, tài sản thế chấp, thu nợ và cung cấp tư vấn Điều này nhằm đảm bảo rằng khoản vay sẽ được hoàn trả đúng hạn Thực tế cho thấy, nhiều khách hàng vay vốn từ NHTM đã tìm được đối tác kinh doanh tốt thông qua sự giới thiệu và tư vấn của ngân hàng Ngoài ra, những ngân hàng phục vụ tốt còn giúp khách hàng thu hút thêm bạn hàng mở tài khoản và vay vốn, từ đó mở rộng hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
• Tín dụng ngân hàng tạo uy tín, danh tiếng cho ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là một nghiệp vụ cốt lõi và thường xuyên của ngân hàng thương mại (NHTM) Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, không phải NHTM nào cũng có khả năng mở rộng hiệu quả hoạt động tín dụng của mình.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) có vốn lớn và uy tín thường đạt được thành công trong việc tài trợ cho các khách hàng và dự án lớn một cách hiệu quả Ngược lại, doanh số, dư nợ cho vay và chất lượng tín dụng cao của ngân hàng là minh chứng cho uy tín mà ngân hàng đó đã xây dựng với các chủ thể kinh tế Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển hoạt động kinh doanh của NHTM.
• Nợ cho vay làm tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng quy mô hoạt động của ngân hàng thương mại
Khi dư nợ cho vay gia tăng, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tìm kiếm nguồn huy động vốn hiệu quả để cân đối tài chính Điều này thúc đẩy hoạt động huy động vốn của ngân hàng phát triển mạnh mẽ Cuối cùng, các nhà quản trị ngân hàng phải xem xét việc tăng vốn chủ sở hữu để đáp ứng yêu cầu cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn sẽ nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường và mở rộng quy mô hoạt động.
1.1.4.2 Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế
• Tín dụng ngân hàng thúc đẩy quá trình tích tụ tập trung vốn nhàn rỗi trong xã hội và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính giữa người gửi tiền và người đi vay, giúp tập trung hóa các nguồn tiền tệ phân tán trong xã hội Qua đó, ngân hàng điều hòa quan hệ cung - cầu về tiền tệ, đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng.
Ngân hàng thương mại, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, chủ yếu thu lợi từ hoạt động tín dụng và các dịch vụ ngân hàng Hoạt động tín dụng, hiểu là cho vay, là nguồn thu chính của ngân hàng Để thực hiện cho vay, ngân hàng cần huy động vốn từ các tổ chức kinh tế, cá nhân và cộng đồng Qua hoạt động huy động vốn, các chủ thể thừa vốn không chỉ bảo tồn mà còn tạo ra thu nhập, trong khi những chủ thể thiếu vốn được hỗ trợ để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh và đời sống.
+ Vốn tạm thời nhàn rỗi của tổ chức kinh tế.
+ Vốn tạm thời nhàn rỗi trong các tầng lớp dân cư.
Ngân hàng thông qua hoạt động tín dụng đã đáp ứng nhu cầu vốn cho các thành phần kinh tế, giúp duy trì sản xuất và thúc đẩy tái sản xuất Việc tập trung và phân phối vốn tín dụng đã điều hòa nguồn vốn trong nền kinh tế, chuyển từ nơi thừa sang nơi thiếu Khách hàng khi vay vốn ngân hàng phải tuân thủ trách nhiệm hoàn trả gốc và lãi trong thời hạn quy định, điều này khuyến khích họ nỗ lực tối đa để sử dụng hiệu quả nguồn vốn tín dụng Bằng cách huy động vật tư hàng hóa và ứng dụng khoa học kỹ thuật, khách hàng có thể thúc đẩy tái sản xuất xã hội, mang lại lợi nhuận và đảm bảo nghĩa vụ với ngân hàng.
• Tín dụng ngân hàng góp phần thúc đẩy nhanh quá trình tái sản xuất mở rộng, đẩy mạnh đầu tư phát triển
Trong môi trường kinh tế thị trường cạnh tranh hiện nay, khách hàng cần có một lượng vốn nhất định để hoạt động và mở rộng sản xuất kinh doanh Tín dụng ngân hàng (TDNH) là nguồn vốn quan trọng, góp phần hình thành vốn cố định và vốn lưu động cho doanh nghiệp Với nhu cầu ngày càng cao về vốn để đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất, các ngân hàng cần nỗ lực hơn trong việc huy động vốn tạm thời nhàn rỗi Điều này đòi hỏi ngân hàng phải xây dựng các chiến lược kinh doanh hợp lý, phù hợp với xu thế phát triển của các thành phần kinh tế nhằm đáp ứng nhu cầu vốn ngày càng lớn từ doanh nghiệp.
Các ngân hàng cần đáp ứng hiệu quả nhu cầu vốn của các doanh nghiệp trong nền kinh tế, từ đó thúc đẩy quá trình tái sản xuất và góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
• Tín dụng ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc tổ chức điều hoà lưu thông tiền tệ
Các ngân hàng thương mại (NHTM) khi cấp tín dụng cho nền kinh tế tạo ra khả năng cung ứng tiền tệ, trong khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thu hẹp tín dụng để giảm lượng tiền lưu thông NHNN sử dụng tín dụng như một công cụ điều tiết lưu thông tiền tệ thông qua các chính sách như dự trữ bắt buộc, lãi suất tái chiết khấu, hạn mức tín dụng và công cụ thị trường mở Đồng thời, hoạt động tín dụng ngân hàng gắn liền với thanh toán không dùng tiền mặt, giúp giảm lượng tiền mặt lưu thông và ổn định lưu thông tiền tệ Điều này góp phần giảm lạm phát, một thách thức mà nền kinh tế phải đối mặt khi tốc độ tăng trưởng nhanh Do đó, tín dụng ngân hàng được xem như một công cụ điều hòa vốn trên toàn bộ nền kinh tế quốc dân.
• Tín dụng ngân hàng góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy luật kinh tế như giá trị, cung cầu và cạnh tranh, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường về giá cả, khối lượng, chất lượng và thời gian Để thỏa mãn yêu cầu này, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng lao động, hoàn thiện quản lý kinh tế và cải tiến công nghệ Đầu tư vào máy móc hiện đại và vật liệu mới, cùng với việc mở rộng quy mô sản xuất, là những yếu tố quan trọng Thông qua việc hiện đại hóa và đầu tư tín dụng vào các ngành kinh tế mũi nhọn, doanh nghiệp có thể giảm giá thành sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về chất lượng tín dụng
Chất lượng, theo từ điển tiếng Việt, được định nghĩa là yếu tố tạo nên phẩm chất và giá trị của sự vật, hiện tượng Chất lượng sản phẩm bao gồm tất cả các đặc tính của sản phẩm đáp ứng các yêu cầu nhất định và phù hợp với công dụng của nó.
Tín dụng ngân hàng là quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng cho khách hàng trong một khoảng thời gian và với một khoản chi phí nhất định Chất lượng tín dụng được định nghĩa là khả năng đáp ứng các yêu cầu hợp lý của khách hàng, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội Nó là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh mức độ thích nghi của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh Để hiểu rõ hơn về chất lượng tín dụng, cần xem xét nó từ ba khía cạnh dựa trên lợi ích của các bên tham gia trong quan hệ tín dụng.
Chất lượng tín dụng được đánh giá qua sự phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng, bao gồm lãi suất và kỳ hạn hợp lý Thủ tục vay cần đơn giản và thuận tiện để thu hút nhiều khách hàng, đồng thời vẫn phải đảm bảo các nguyên tắc tín dụng cơ bản.
Khoản tín dụng chất lượng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế xã hội, hỗ trợ các hoạt động kinh doanh và tiêu dùng hợp pháp Nó góp phần vào sản xuất và lưu thông hàng hóa, tạo ra công ăn việc làm, xây dựng cơ sở hạ tầng, và thúc đẩy quá trình tích tụ vốn cho sản xuất Đồng thời, cần giải quyết tốt mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế để đạt được sự phát triển bền vững.
Khoản tín dụng chất lượng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng cần phải phù hợp với khả năng tài chính của ngân hàng, đảm bảo nguyên tắc hoàn trả đúng hạn và có lãi, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động Điều này không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn bảo đảm thanh khoản cho ngân hàng.
Chất lượng tín dụng phản ánh mức độ hiệu quả của các khoản cho vay, được xem là tốt khi khách hàng sử dụng vốn vay cho mục đích sản xuất kinh doanh hiệu quả, đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn, bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận Điều này cho thấy ngân hàng không chỉ đạt được hiệu quả kinh tế mà còn góp phần vào hiệu quả xã hội.
Chất lượng tín dụng là chỉ số tổng hợp quan trọng, phản ánh khả năng thích ứng của ngân hàng trước sự biến động của môi trường bên ngoài Nó thể hiện sức mạnh cạnh tranh của ngân hàng trong việc duy trì và phát triển trong thị trường.
Trong bài viết này, tác giả tập trung đánh giá chất lượng tín dụng từ góc độ hoạt động kinh doanh của ngân hàng, nhấn mạnh sự an toàn và khả năng sinh lợi của vốn đầu tư Chất lượng tín dụng của ngân hàng được đo lường qua hai yếu tố chính: tính an toàn và khả năng sinh lời của các khoản cho vay.
Mức độ an toàn trong quyết định cho vay của ngân hàng phụ thuộc vào khả năng trả nợ của khách hàng, bao gồm nợ gốc, lãi suất và các khoản phí phát sinh Ngân hàng thương mại chủ yếu dựa vào nguồn vốn huy động từ dân cư và tổ chức kinh tế, trong khi vốn tự có chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ Việc có nhiều khoản cho vay kém chất lượng có thể dẫn đến mất vốn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thanh toán và thậm chí gây ra phá sản Do đó, sự an toàn của vốn đầu tư luôn là ưu tiên hàng đầu trong hoạt động tín dụng ngân hàng.
Khả năng sinh lợi là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng và hiệu quả của một khoản vay ngân hàng Để khoản vay được coi là có giá trị, số tiền hoàn trả phải lớn hơn số tiền vay ban đầu, bao gồm cả gốc và lãi Ngoài lãi suất và phí, chất lượng tín dụng còn được thể hiện qua khả năng tạo ra các nguồn thu dịch vụ khác cho ngân hàng, như dịch vụ thanh toán quốc tế, mua bán ngoại tệ và phát hành thẻ.
Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng của Ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định lượng
Tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng Theo quan điểm của các ngân hàng thương mại Việt Nam, tỷ lệ này càng cao cho thấy chất lượng tín dụng kém, trong khi tỷ lệ thấp phản ánh tình hình tín dụng tốt hơn.
- Tỷ lệ nợ quá hạn: là tỷ lệ phần trăm giữa dư nợ quá hạn và tổng dư nợ của
NHTM ở một thời điểm nhất định, thường là cuối tháng, cuối quý, cuối năm.
Công thức (1.1): Tỷ lệ nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn = - - - -■ - x 100%
Nợ quá hạn là khoản nợ mà phần hoặc toàn bộ gốc và lãi không được thanh toán đúng hạn theo hợp đồng Đây cũng có thể hiểu là những khoản tín dụng không được hoàn trả đúng thời gian, không được phép gia hạn và không đủ điều kiện để gia hạn Khi một khoản nợ không được thanh toán vào kỳ hạn, toàn bộ số gốc còn lại sẽ chuyển thành nợ quá hạn.
Tín dụng bản chất là sự chuyển nhượng vốn với nguyên tắc hoàn trả, do đó tính an toàn đóng vai trò quan trọng trong chất lượng tín dụng Khi khoản vay không được trả đúng hạn và không được ngân hàng cơ cấu lại thời hạn, nó sẽ trở thành nợ quá hạn Thực tế cho thấy, đa số các khoản nợ quá hạn đều là nợ xấu.
Tỷ lệ nợ quá hạn cao khiến ngân hàng thương mại gặp nhiều khó khăn trong hoạt động kinh doanh, buộc phải trích lập dự phòng rủi ro lớn, dẫn đến giảm lợi nhuận và gia tăng nguy cơ mất vốn, mất khả năng thanh toán Do đó, khi tỷ lệ nợ quá hạn tăng, chất lượng tín dụng sẽ giảm sút.
Tỷ lệ nợ xấu là tỷ lệ phần trăm giữa nợ xấu và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại (NHTM) tại một thời điểm cụ thể, thường được tính vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm.
Công thức (1.2): Tỷ lệ nợ xấu
Chỉ dựa vào chỉ tiêu nợ quá hạn không đủ để đánh giá chính xác chất lượng tín dụng của các ngân hàng Theo quy định tại Việt Nam, nợ xấu được phân loại vào các nhóm 3, 4 và 5.
Chỉ tiêu nợ xấu của ngân hàng phản ánh tình hình tài chính, với tỷ lệ càng thấp càng tốt Rủi ro trong kinh doanh là điều không thể tránh khỏi, do đó ngân hàng thường chấp nhận một tỷ lệ nợ xấu nhất định được xem là an toàn Tại Việt Nam, tỷ lệ nợ xấu được chấp nhận hiện nay là dưới 3%.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN và Thông tư 09/2014/TT-NHNN, việc phân loại nợ dựa vào thời gian quá hạn và mức độ rủi ro của khoản vay giúp các ngân hàng đánh giá lại các khoản nợ cho vay, từ đó nâng cao khả năng đánh giá chất lượng tín dụng.
Tỷ lệ nợ xấu là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM), tương tự như tỷ lệ nợ quá hạn Những khoản nợ xấu được ngân hàng đánh giá là khó thu hồi, do đó, chỉ tiêu này cung cấp cái nhìn chính xác về tình hình tài chính và khả năng quản lý rủi ro tín dụng của NHTM.
Chỉ tiêu lãi treo là tỷ lệ phần trăm giữa lãi treo và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại tại một thời điểm nhất định, thường được xác định vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm.
Lãi treo là số lãi chưa thu được từ các khoản nợ thuộc nhóm 2, 3, 4, 5 Khi lãi treo từ hoạt động tín dụng thấp, điều này cho thấy ngân hàng có ít khoản vay quá hạn, phản ánh chất lượng tín dụng tốt Ngược lại, lãi treo cao có thể chỉ ra vấn đề trong quản lý tín dụng của ngân hàng.
Chỉ tiêu tỷ lệ dự phòng rủi ro (DPRR) được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa số dự phòng rủi ro cần trích và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại (NHTM) tại một thời điểm cụ thể, thường là vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm.
Công thức (1.3): Tỷ lệ dự phòng rủi ro
Tỷ lệ DPRR = - ,D' , RR pl RR r RR. - x 100%
Dự phòng rủi ro tín dụng là khoản tiền được trích lập nhằm bảo vệ tổ chức tín dụng trước những tổn thất có thể phát sinh khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính Khoản dự phòng này được tính dựa trên dư nợ gốc và được hạch toán vào chi phí hoạt động của tổ chức Dự phòng rủi ro tín dụng bao gồm hai loại chính: dự phòng cụ thể và dự phòng chung.
"Dự phòng cụ thể" là khoản tiền được trích lập dựa trên việc phân loại các khoản nợ theo quy định tại Điều 10 hoặc Điều 11 của Thông tư 02/2013/TT-NHNN.
Ngày 21/01/2013 và theo Điều 01 Thông tư 09/2014/TT-NHNN ngày 18/3/2014, đã có sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 02/2013/TT-NHNN Thông tư này quy định về việc phân loại tài sản có, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và cách sử dụng dự phòng để xử lý các rủi ro có thể xảy ra.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng
• Chiến lược phát triển của ngân hàng
Chiến lược phát triển của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương hướng và quy mô hoạt động dài hạn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng Một chiến lược phát triển hợp lý và hiệu quả sẽ đảm bảo sự tăng trưởng bền vững cho ngân hàng.
Một chiến lược không phù hợp có thể cản trở sự phát triển của ngân hàng, gây ra khó khăn trong hoạt động và thậm chí dẫn đến thua lỗ hoặc phá sản.
Một chiến lược phát triển hiệu quả cần phát huy tối đa điểm mạnh, khai thác cơ hội, đồng thời hạn chế điểm yếu và vượt qua thách thức Đối với các ngân hàng quy mô nhỏ, vốn ít và trình độ thông tin trung bình như ngân hàng cổ phần, việc chọn thị trường mục tiêu là các doanh nghiệp lớn hoặc tập đoàn đa quốc gia là không khả thi do hạn chế về khả năng cung cấp tín dụng và dịch vụ Do đó, thị trường mục tiêu hợp lý cho các ngân hàng này chỉ có thể là doanh nghiệp vừa và nhỏ cùng với khách hàng cá nhân.
• Chính sách tín dụng của ngân hàng
Chính sách tín dụng là các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh sự mở rộng tín dụng, giúp ngân hàng xây dựng kế hoạch kinh doanh dài hạn một cách chủ động Nó bao gồm các yếu tố như mức cho vay, kỳ hạn, lãi suất, phí, phương thức cho vay và cách xử lý các khoản vay vượt hạn mức cũng như các khoản vay có vấn đề Nếu chính sách tín dụng hợp lý, linh hoạt và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, ngân hàng sẽ thành công trong việc mở rộng hoạt động cho vay và duy trì chất lượng tín dụng Ngược lại, nếu các yếu tố này cứng nhắc và không phù hợp với thực tế, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc tăng cường cho vay.
Ngân hàng cần đa dạng hóa lãi suất để phù hợp với từng loại khách hàng và kỳ hạn cho vay, nhằm thu hút nhiều khách hàng và mở rộng hoạt động cho vay Nếu lãi suất quá cao hoặc quá thấp, thiếu ưu đãi, sẽ không thu hút được khách hàng, hạn chế khả năng cho vay của ngân hàng.
Trong từng thời kỳ, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xác định mục tiêu cụ thể để điều chỉnh hoạt động một cách tích cực Việc xây dựng chính sách tín dụng hợp lý không chỉ giúp NHTM tối ưu hóa nguồn vốn khi cho vay mà còn đảm bảo an toàn trong kinh doanh, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng.
• Quy trình tín dụng của ngân hàng
Quy trình tín dụng là tập hợp các nguyên tắc và quy định của ngân hàng trong việc cấp tín dụng, bao gồm các bước cụ thể từ khi chuẩn bị hồ sơ đề nghị tín dụng cho đến khi chấm dứt quan hệ tín dụng Quá trình này diễn ra qua nhiều giai đoạn liên hoàn, có trật tự nhất định và mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
Quy trình tín dụng là nền tảng để xây dựng mô hình tổ chức ngân hàng hiệu quả và kiểm soát tiến trình cấp tín dụng Qua việc kiểm soát quy trình này, nhà quản trị ngân hàng có thể nhanh chóng xác định các khâu cần điều chỉnh và định hướng đào tạo, nhằm nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro trong cấp tín dụng Chất lượng tín dụng phụ thuộc vào việc thực hiện hiệu quả các quy trình tín dụng, đảm bảo vốn tín dụng được luân chuyển đúng kế hoạch.
Công tác kiểm tra, kiểm soát nội bộ là hoạt động thiết yếu và thường xuyên của mọi ngân hàng, giúp đảm bảo hoạt động tín dụng diễn ra đúng hướng và tuân thủ các nguyên tắc, quy định trong quy chế tín dụng Việc kiểm soát này cung cấp cho lãnh đạo ngân hàng cái nhìn tổng quan về tình hình kinh doanh, từ đó nhận diện thuận lợi và khó khăn trong việc chấp hành các quy định pháp luật và nội quy Nhờ vào đó, lãnh đạo có thể đưa ra các chính sách, chủ trương phù hợp nhằm giải quyết vấn đề và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Kiểm soát nội bộ là biện pháp quan trọng nhằm ngăn ngừa và hạn chế sai sót của cán bộ tín dụng, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng Để đạt hiệu quả trong kiểm soát nội bộ, ngân hàng cần có cơ cấu tổ chức hợp lý và đội ngũ nhân viên có chuyên môn, kinh nghiệm và trung thực Bên cạnh đó, việc tạo ra môi trường làm việc độc lập và khách quan cho hệ thống kiểm tra là cần thiết, cùng với chính sách đãi ngộ, khen thưởng hợp lý và xử phạt nghiêm minh.
• Công tác thẩm định dự án
Thẩm định dự án đầu tư là quá trình đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án trước khi quyết định đầu tư Mục tiêu chính của thẩm định là giúp ngân hàng xác định tính khả thi, hiệu quả kinh tế và khả năng trả nợ của dự án, từ đó đưa ra quyết định cho vay hoặc từ chối Qua đó, ngân hàng cũng có thể tư vấn cho chủ đầu tư và xác định các điều kiện cho vay hợp lý Nếu thẩm định không được thực hiện đầy đủ và chính xác, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro cao Ngược lại, nếu quá trình thẩm định quá cẩn trọng và phức tạp, ngân hàng có thể bỏ lỡ cơ hội đầu tư, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp và chất lượng tín dụng của ngân hàng.
• Lãi suất và quản lý rủi ro lãi suất
Lãi suất đóng vai trò then chốt trong chất lượng tín dụng và là yếu tố cốt lõi của chính sách tín dụng tại ngân hàng thương mại Sự thay đổi của lãi suất đầu vào và đầu ra ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và thu nhập của ngân hàng Bất kỳ điều chỉnh nào về chênh lệch lãi suất cho vay và lãi suất huy động vốn đều có tác động lớn đến hoạt động tài chính của ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang đối mặt với áp lực phải thay đổi cấu trúc tài sản và nguồn vốn để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu tác động tiêu cực của lãi suất Việc quản lý rủi ro lãi suất trở nên quan trọng nhằm bảo vệ chất lượng tín dụng và hạn chế chi phí nguồn vốn Lãi suất, với vai trò là giá cả của vốn tín dụng, bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cung cầu trên thị trường Do đó, NHTM cần áp dụng các kỹ thuật quản lý rủi ro lãi suất từ nhiều khía cạnh khác nhau để xây dựng chính sách lãi suất hợp lý.
• Khả năng thu thập và xử lý thông tin
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong sự sống còn của doanh nghiệp trong môi trường kinh tế thị trường cạnh tranh Doanh nghiệp nào nắm bắt thông tin chính xác và kịp thời sẽ có khả năng phòng ngừa rủi ro tốt hơn, nâng cao chất lượng tín dụng và gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Ngân hàng thông tin tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc xem xét và quyết định cho vay, cũng như theo dõi và quản lý các khoản vay Điều này nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho nguồn vốn cho vay.