CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại
Tín dụng cá nhân được định nghĩa là mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng thương mại và khách hàng cá nhân, dựa trên nguyên tắc hoàn trả và có lãi suất Bên vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi suất cho bên cho vay đúng hạn.
Hiện nay, tại các ngân hàng thương mại, hình thức cấp tín dụng chủ yếu cho khách hàng cá nhân là cho vay, trong khi các hình thức khác như chiết khấu thương phiếu và cho thuê tài chính chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ.
Trong luận văn này, tác giả tập trung vào chủ đề cho vay cá nhân, một phần quan trọng trong hoạt động tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại.
1.1.2 Đặc điểm của tín dụng cá nhân
Khoản vay cá nhân thường có quy mô nhỏ nhưng số lượng khách hàng vay lại rất lớn, dẫn đến tổng giá trị cho vay của ngân hàng trở nên đáng kể So với cho vay sản xuất kinh doanh, giá trị các khoản vay cá nhân không cao do hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng có mức giá vừa phải Hầu hết khách hàng đã có sự tích lũy tài sản giá trị và chỉ tìm đến ngân hàng để hỗ trợ tiêu dùng cá nhân.
Các khoản tín dụng cá nhân thường có lãi suất cho vay không linh hoạt, vì khách hàng thường quan tâm nhiều hơn đến số tiền phải trả hàng tháng thay vì lãi suất ghi trong hợp đồng Khác với các khoản vay kinh doanh, lãi suất tín dụng cá nhân thường được ấn định cố định Đối với vay ngắn hạn, lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay, trong khi với vay trung và dài hạn, lãi suất thường được điều chỉnh hàng năm dựa trên lãi suất huy động cộng với một biên độ nhất định của từng ngân hàng.
Tín dụng cá nhân là loại hình có chi phí cao nhất trong danh mục tín dụng của ngân hàng, do quy mô khoản vay thường nhỏ nhưng số lượng vay lại rất lớn Việc cập nhật thông tin cá nhân cũng gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính đầy đủ và chính xác Vì vậy, ngân hàng phải thực hiện nhiều bước trong quá trình cho vay, từ tiếp nhận hồ sơ, thẩm định khách hàng, giải ngân cho đến thu hồi nợ.
1.1.3 V ai trò của tín dụng cá nhân
1.1.3.1 Đối với khách hàng vay vốn
Cho vay khách hàng cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tài chính cho chi tiêu và tiêu dùng của cá nhân hoặc hộ gia đình Nó mang lại sự linh hoạt cho khách hàng trong việc giải quyết các vấn đề tài chính, cho phép họ thỏa mãn nhu cầu hiện tại mà không cần phải tích lũy đủ vốn trước Khách hàng có thể vay vốn để tiêu dùng ngay và sau đó tích lũy để hoàn trả cho ngân hàng, giúp cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng thanh toán trong tương lai.
Vai trò của việc vay vốn ngân hàng rất quan trọng trong các tình huống mua sắm hàng hóa thiết yếu có giá trị lớn như nhà cửa và xe hơi, hoặc khi cần chi tiêu cấp bách cho ốm đau, bệnh tật Thay vì rơi vào bế tắc hoặc phải tìm đến các khoản vay nóng với lãi suất cao, khách hàng có thể yên tâm vay vốn từ ngân hàng với lãi suất và thời hạn vay hợp lý.
Thứ hai,góp phần đáp ứng nhu cầu vốn cho kinh doanh cá thể hay hộ gia đình trong nền kinh tế
Cho vay khách hàng cá nhân là một kênh quan trọng mà các ngân hàng thương mại (NHTM) sử dụng để cung cấp vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của hộ gia đình Hình thức cho vay này giúp các hộ gia đình mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao khả năng cạnh tranh Với điều kiện cấp tín dụng đơn giản hơn so với khách hàng doanh nghiệp, cho vay cá nhân rất phù hợp với các hình thức kinh doanh nhỏ lẻ và đặc điểm kinh doanh của các hộ gia đình.
Thứ nhất, góp phần gia tăng thu nhập, uy tín và thương hiệu cho NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể gia tăng thu nhập thông qua việc cung cấp các sản phẩm cho vay cho khách hàng cá nhân, tương tự như các hoạt động cho vay khác.
Việc phát triển cho vay cá nhân không chỉ giúp Ngân hàng nâng cao hình ảnh thương hiệu và uy tín mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bán chéo các sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ như tiền gửi tiết kiệm, giao dịch thanh toán và phát hành thẻ Ngoài ra, nhiều ngân hàng còn cung cấp gói sản phẩm tài chính cá nhân đồng bộ, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra sự khác biệt trong cạnh tranh và nâng cao thương hiệu của ngân hàng.
Thứ hai, góp phần phân tán rủi ro cho Ngân hàng
Ngân hàng không nên chỉ tập trung vào cho vay khách hàng doanh nghiệp, vì khi doanh nghiệp gặp khó khăn, khả năng trả nợ sẽ bị ảnh hưởng, gây rủi ro lớn cho ngân hàng do số tiền vay thường lớn Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng cần áp dụng nguyên tắc “không để tất cả trứng vào một rổ” bằng cách phát triển cho vay khách hàng cá nhân Với số lượng khách hàng cá nhân đông đảo và số tiền vay nhỏ, khi một khách hàng gặp rủi ro, tác động đến ngân hàng sẽ thấp hơn Hơn nữa, các khoản vay cá nhân thường được bảo đảm bằng tài sản, giúp giảm thiểu khả năng mất vốn.
1.1.3.3 Đối với nền kinh tế
Thứ nhất, góp phần tạo sự năng động cho các thành phần kinh tế
Cho vay khách hàng cá nhân là một kênh quan trọng giúp người dân trong nền kinh tế đáp ứng các chi phí sinh hoạt từ nhu cầu thiết yếu đến nhu cầu xa xỉ, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống Sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng đang thúc đẩy các thành phần kinh tế phải tìm kiếm giải pháp để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh trong thời kỳ hội nhập, cần đẩy mạnh sản xuất, qua đó tạo ra nhiều công ăn việc làm và những khác biệt tích cực.
Thứ hai, góp phần tạo sự ổn định về mặt xã hội
Cho vay khách hàng cá nhân không chỉ hỗ trợ nhu cầu tài chính của hộ gia đình mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội Hình thức cho vay này giúp khai thác hiệu quả các nguồn vốn nhàn rỗi, luân chuyển từ nơi thừa sang nơi thiếu, từ những lĩnh vực có hiệu quả thấp đến những lĩnh vực có tiềm năng cao hơn Qua đó, các hộ gia đình có thể vay vốn để phát triển kinh doanh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống.
Chất lượng tín dụng cá nhân tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Quan niệm về chất lượng tín dụng cá nhân
Hoạt động tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại được coi là chất lượng khi đáp ứng hiệu quả nhu cầu vốn của khách hàng, đồng thời mang lại lợi nhuận cho ngân hàng và góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Chất lượng tín dụng đối với khoa học công nghệ (KHCN) là khái niệm vừa cụ thể vừa trừu tượng Để đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) liên quan đến KHCN, cần xem xét từ ba góc độ: NHTM, khách hàng và nền kinh tế.
- Chất luợng tín dụng xét trên giác độ NHTM.
Chất lượng tín dụng cá nhân được xác định bởi nguồn vốn ổn định và an toàn với rủi ro thấp, đồng thời yêu cầu sử dụng khoản vay đúng mục đích và hoàn trả gốc lẫn lãi đúng hạn Điều này không chỉ mang lại lợi nhuận cho ngân hàng mà còn đảm bảo chi phí nghiệp vụ ở mức thấp nhất Chất lượng tín dụng còn phản ánh qua lợi nhuận hợp lý, gia tăng dư nợ đúng hạn, doanh số thu nợ lớn và tỷ lệ nợ quá hạn trong giới hạn cho phép, đồng thời duy trì cơ cấu nguồn vốn hợp lý giữa ngắn hạn, trung hạn và dài hạn trong nền kinh tế.
- Chất lượng tín dụng xét trên giác độ khách hàng.
Trong bối cảnh nền kinh tế cạnh tranh khốc liệt hiện nay, chất lượng tín dụng trở thành yếu tố hàng đầu để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hợp lý, bao gồm mức lãi suất hợp lý và thủ tục đơn giản Điều này không chỉ thu hút nhiều đối tượng khách hàng mà còn đảm bảo tuân thủ nguyên tắc và quy định cho vay của ngân hàng thương mại Đồng thời, chất lượng tín dụng cần phù hợp với tốc độ phát triển xã hội, góp phần duy trì sự tồn tại và phát triển của ngân hàng, từ đó hỗ trợ làm lành mạnh tài chính doanh nghiệp.
- Chất lượng tín dụng xét trên giác độ nền kinh tế.
Hoạt động cho vay trong những năm gần đây đã phản ánh sự năng động của nền kinh tế trong quá trình chuyển đổi sang cơ chế mới Mục đích của hoạt động này là hỗ trợ sản xuất kinh doanh, tạo việc làm cho người lao động, và tăng cường nguồn cung sản phẩm cho xã hội Điều này góp phần vào tăng trưởng kinh tế, khai thác tiềm năng ẩn chứa trong nền kinh tế, đồng thời thu hút tối đa nguồn vốn nhàn rỗi, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
Chất lượng tín dụng là yếu tố quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời hỗ trợ sự phát triển kinh tế xã hội và đảm bảo sự tồn tại cũng như phát triển bền vững của ngân hàng.
Ba là, chất lượng khách hàng cá nhân
Chất lượng khách hàng là yếu tố quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng Hiện nay, các ngân hàng thương mại phân loại khách hàng dựa trên lịch sử trả nợ Những khách hàng có tiền sử nợ quá hạn, không thanh toán hoặc không trung thực trong việc cung cấp thông tin thường tạo ra nợ xấu Ngược lại, những khách hàng luôn thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn được đánh giá cao hơn.
Trong khuôn khổ luận văn, tác giả sẽ tập trung vào chất lượng tín dụng từ góc độ ngân hàng, nhấn mạnh đến khả năng sinh lời, mức độ rủi ro thấp, nợ xấu trong giới hạn cho phép, việc sử dụng đúng mục đích các khoản vay, có tài sản bảo đảm và quy trình vay rõ ràng.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng cá nhân
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định tính Đây là những chỉ tiêu không đo luờng đuợc bằng các con số mà chỉ có thể xem xét đuợc về mặt tính chất Các chỉ tiêu này đuợc thể hiện nhu sau:
Nhóm chỉ tiêu này được thiết lập để đánh giá tình hình và quy chế tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) Các chỉ tiêu định tính phản ánh chất lượng tín dụng cá nhân tại NHTM bao gồm nhiều yếu tố quan trọng.
Một là, sự tuân thủ quy trình của cán bộ tín dụng tại ngân hàng
Cán bộ tín dụng tại ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình triển khai thực hiện Tuy nhiên, nhận thức và ý thức khác nhau giữa các cán bộ có thể dẫn đến việc không tuân thủ đúng quy trình, gây ra rủi ro cho ngân hàng và làm giảm chất lượng tín dụng Để đảm bảo thực hiện đúng quy trình, cần thực hiện đầy đủ và tuần tự các bước, đồng thời ghi lại kết quả để làm căn cứ kiểm tra và đánh giá sau này.
Hai là, chất lượng của tài sản bảo đảm trong cấp tín dụng cá nhân
Tài sản bảo đảm chất lượng cao là yếu tố quan trọng phản ánh tín dụng tốt, giúp ngân hàng thu hồi một phần vốn nếu không đòi được nợ, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng Ngược lại, tài sản bảo đảm không đủ tiêu chuẩn hoặc đã bị thế chấp tại ngân hàng khác sẽ gây ra nhiều phức tạp và khó khăn cho ngân hàng trong quá trình xử lý.
13 hạn, có uy tín trên thị trường thì các khoản tín dụng đều có chất lượng bảo đảm.
Bốn là, sự chặt chẽ công tác kiểm tra kiểm soát của ngân hàng với hoạt động tín dụng cá nhân
Kiểm tra và kiểm soát quá trình vay vốn, sử dụng vốn vay và trả nợ của khách hàng cá nhân là rất quan trọng Quá trình này cần bắt đầu từ việc xem xét hồ sơ giấy tờ, sau đó mới tiến hành kiểm tra thực tế Thực tế cho thấy không phải tất cả các khoản tín dụng đều được sử dụng đúng mục đích và hồ sơ luôn đầy đủ Do đó, công tác kiểm tra kiểm soát càng chặt chẽ thì chất lượng tín dụng tại ngân hàng càng cao.
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định lượng
* Nhóm các chỉ tiêu phản ánh mức độ rủi ro
- Tỷ lệ nợ quá hạn đối với khách hàng cá nhân
Nợ quá hạn là khoản nợ mà khách hàng không thể thanh toán cho ngân hàng đúng hạn theo hợp đồng tín dụng đã ký Các chỉ tiêu liên quan đến nợ quá hạn giúp đánh giá mức độ an toàn trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Dư nợ quá hạn KHCN Tông dư nợ KHCN
Tỷ lệ nợ quá hạn thấp cho thấy độ an toàn tín dụng cao tại ngân hàng, trong khi tỷ lệ cao phản ánh rủi ro tín dụng gia tăng Các khoản nợ quá hạn thường là những khoản nợ “có vấn đề”, có khả năng dẫn đến mất mát toàn bộ hoặc một phần vốn cho vay Do đó, tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá độ an toàn và hiệu quả tín dụng của ngân hàng thương mại.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.3.1 Các nhân tố từ phía ngân hàng
- Chất lượng nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực trong ngân hàng đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hoặc suy giảm chất lượng tín dụng Quyết định cấp tín dụng của ngân hàng mang tính chất chủ quan, do đó, đội ngũ nhân viên có năng lực và chuyên môn cao sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tín dụng của ngân hàng.
Một đội ngũ cán bộ tín dụng xuất sắc là yếu tố then chốt giúp ngân hàng đạt được những khoản cho vay chất lượng cao Cán bộ tín dụng không chỉ tham gia trực tiếp vào quy trình cấp tín dụng mà còn là những người tiếp xúc và tìm hiểu nhu cầu của khách hàng.
Thẩm định khách hàng là bước quan trọng trong quy trình tín dụng, giúp giám sát và quản lý khoản vay, đồng thời xử lý các vấn đề liên quan đến thu hồi nợ Một ngân hàng có đội ngũ lãnh đạo xuất sắc sẽ xây dựng các chính sách hợp lý và phương thức phát triển phù hợp với xu hướng kinh tế hiện tại.
- Khả năng thu thập thông tin
Khả năng thu thập thông tin ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định cho vay của ngân hàng, đặc biệt trong tín dụng cá nhân Việc thu thập thông tin cá nhân và tài chính chính xác của khách hàng là thách thức lớn trong thẩm định cho vay Để nâng cao hiệu quả cho vay, ngân hàng cần chú trọng vào việc thu thập thông tin về uy tín, năng lực tài chính, kết quả kinh doanh, quan hệ xã hội, cũng như thông tin về giá cả và thị trường từ hồ sơ khách hàng, trung tâm tín dụng và các cơ quan quản lý Nhà nước Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho ngân hàng.
- Chất lượng công tác thẩm định
Thẩm định khoản vay là quá trình phân tích và xử lý thông tin liên quan đến khách hàng vay vốn để ngân hàng quyết định cấp tín dụng Công tác này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng tín dụng Kết quả thẩm định không chính xác có thể gây thiệt hại cho ngân hàng, như mất cơ hội cho vay một khách hàng tiềm năng, dẫn đến mất lợi nhuận Ngược lại, nếu không đánh giá đầy đủ rủi ro của khoản vay, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ không thu hồi được vốn, làm giảm chất lượng tín dụng.
Công tác thẩm định khoản vay cần phải chính xác và thận trọng, nhưng không được kéo dài thời gian quá lâu để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của khách hàng Qua quá trình thẩm định, ngân hàng có cơ hội tư vấn cho khách hàng dựa trên kinh nghiệm của mình, giúp họ sử dụng vốn hiệu quả hơn và củng cố mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng.
- Công tác kiểm soát nội bộ
Việc theo dõi và giám sát các hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng để nắm bắt tình hình tín dụng và phát hiện kịp thời các vi phạm pháp luật, quy chế, và chính sách cho vay Chất lượng tín dụng phụ thuộc vào khả năng phát hiện sớm các sai sót trong quá trình giải ngân Quá trình kiểm soát nội bộ không chỉ giúp lãnh đạo NHTM điều hành đúng cơ chế và pháp luật mà còn góp phần bảo đảm chất lượng tín dụng thông qua việc phát hiện và xử lý các sai sót kịp thời.
1.3.2 Các nhân tố khách quan
Khi một khoản cho vay được cấp, sự an toàn và tính sinh lời của vốn phụ thuộc nhiều vào khách hàng, vì họ là người nắm giữ khoản vay Khách hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng; nếu chỉ có ngân hàng nỗ lực mà không có sự hợp tác từ khách hàng, khoản vay sẽ không đạt chất lượng Để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các khoản cho vay, khách hàng cần có năng lực tài chính và khả năng quản lý điều hành.
19 trình độ lao động, ; có dự án kinh doanh khả thi và có đạo đức nghề nghiệp, có như vậy thì chất lượng tín dụng mới được nâng cao.
Năng lực tài chính của khách hàng, bao gồm khả năng về vốn, tài sản và nguồn thanh toán, đóng vai trò quan trọng trong quá trình kinh doanh Năng lực này không chỉ đảm bảo khả năng thực hiện các phương án kinh doanh mà còn gắn trách nhiệm cao nhất của khách hàng trong các quyết định đầu tư và hợp tác với ngân hàng khi gặp rủi ro Khi năng lực tài chính cao, khả năng trả nợ của khách hàng cũng tăng lên, từ đó đảm bảo an toàn cho khoản vốn tín dụng.
Năng lực quản lý điều hành của khách hàng là yếu tố quyết định đến khả năng sinh lời của khoản tín dụng Trình độ và khả năng làm việc của khách hàng sẽ đảm bảo khoản vốn được sử dụng hiệu quả, từ đó tạo ra lợi nhuận và giúp khách hàng trả lãi cho ngân hàng đúng hạn theo kế hoạch đã đề ra.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các hoạt động sản xuất kinh doanh Một nền kinh tế ổn định giúp cho các giao dịch kinh tế diễn ra suôn sẻ, trong đó hoạt động tín dụng không bị ảnh hưởng bởi lạm phát, khủng hoảng hay biến động lãi suất bất thường Điều này đảm bảo chất lượng tín dụng được cải thiện, và trong bối cảnh này, chất lượng tín dụng chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố chủ quan từ phía ngân hàng thương mại.
Để phát triển kinh tế, mỗi quốc gia cần duy trì mức lạm phát vừa phải, tương thích với tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế Do đó, quy mô tín dụng của các ngân hàng thương mại và lãi suất tín dụng phải phù hợp với sự phát triển kinh tế tổng thể.
Sự gia tăng quá mức của nhu cầu vốn trong nền kinh tế có thể dẫn đến lạm phát và làm giảm giá trị đồng tiền, từ đó làm giảm chất lượng tín dụng Nếu lãi suất tín dụng không tương xứng với mức tăng trưởng GDP, các ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng cho vay.
Để nâng cao chất lượng tín dụng, các ngân hàng thương mại cần chú trọng vào công tác dự báo và khả năng nắm bắt thông tin thị trường Việc ứng phó kịp thời trước những biến động bất thường của nền kinh tế là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Môi trường chính trị - xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự ổn định cho các hoạt động kinh doanh trong nền kinh tế Một nền kinh tế, dù phát triển mạnh mẽ, vẫn khó thu hút nhà đầu tư nếu không có sự ổn định về chính trị và xã hội Trong bối cảnh bất ổn, mặc dù lợi nhuận có thể cao, nhưng rủi ro cũng gia tăng, khiến nhà đầu tư khó lường trước những thiệt hại có thể xảy ra Sự bất ổn này còn ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng, do tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các khách hàng Hơn nữa, trình độ dân trí và nhận thức của người dân cũng là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng vốn vay, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động tín dụng.
Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng cá nhân của một số ngân hàng và bài học kinh nghiệm
1.4.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với chất lượng tín dụng ổn định và đáng tin cậy Tín dụng cá nhân tại ngân hàng này luôn được đánh giá cao, thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu thấp, luôn duy trì dưới 3%.
Để nâng cao chất lượng tín dụng, ngân hàng cần chú trọng đến việc xử lý và thu hồi nợ quá hạn Việc quản lý và đánh giá sớm các khoản nợ có vấn đề giúp ngân hàng tạo điều kiện cho khách hàng khắc phục khó khăn và trả nợ nhanh chóng Ngân hàng yêu cầu khách hàng có tinh thần trách nhiệm cao và phương án hợp lý để thanh toán Để phát hiện sớm nợ xấu, ngân hàng nên duy trì liên lạc thường xuyên với khách hàng, không chờ đến khi khoản vay trở thành nợ quá hạn Sự chủ động trong việc xác định và tìm kiếm khả năng thu hồi nợ ngay khi khoản vay bị trễ sẽ giảm thiểu thời gian thu hồi và cho phép điều chỉnh thời hạn trả nợ một cách kịp thời.
Bên cạnh đó, Ngân hàng luôn nâng cao chất lượng thẩm định: Tăng cường việc nâng cao chất lượng thẩm định thông qua việc nâng cao chất
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tín dụng, cần kết hợp giám sát việc tuân thủ của cán bộ tín dụng và lãnh đạo trong việc thực hiện quy trình nghiệp vụ cùng các quy định liên quan Điều này giúp nhận thức rõ ràng hơn về việc phòng tránh các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng.
Xây dựng kế hoạch tín dụng cần phù hợp với năng lực thực tế của nhân sự và điều kiện thị trường, tránh chạy theo số lượng để đạt thành tích Nếu kế hoạch quá cao, sẽ vượt quá khả năng của cán bộ tín dụng, dẫn đến việc kiểm soát lỏng lẻo và không thu thập, xử lý thông tin cần thiết về khách hàng vay, từ đó làm gia tăng nguy cơ rủi ro.
CBTD cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định hiện hành, đồng thời thực hiện thẩm định tín dụng và kiểm tra chất lượng một cách sâu sắc Chúng tôi tránh mọi hình thức đối phó, đảm bảo quy trình kiểm soát chất lượng diễn ra một cách hiệu quả và thực chất.
+ Chủ động thường xuyên giám sát, kiểm soát của các cấp lãnh đạo trung gian đối với hoạt động nghiệp vụ của CBTD.
1.4.2 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với tỷ lệ nợ xấu thấp nhất hệ thống vào năm 2016, chỉ dưới 1% Với lợi nhuận đạt 8.250 tỷ đồng, VietinBank đã có một năm hoạt động thành công, hoàn thành và vượt qua các kế hoạch mà Đại hội đồng cổ đông giao phó.
Kinh nghiệm để Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam đạt được điều này là do :
Lãnh đạo cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định về thẩm định, xét duyệt và kiểm soát khoản vay, cũng như quy trình thu hồi nợ Họ phải tránh mọi can thiệp từ cán bộ tín dụng và lãnh đạo cấp trung gian, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình này.
Lãnh đạo cần đóng vai trò gương mẫu trong hoạt động tín dụng để tạo ảnh hưởng tích cực đến cán bộ tín dụng (CBTD), từ đó hình thành một hệ thống đồng lòng trong toàn bộ chi nhánh Việc này không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn giúp phòng chống rủi ro hiệu quả, đảm bảo sự phát triển bền vững cho hoạt động tín dụng.
Phát triển nguồn nhân lực tín dụng là cần thiết do sự tăng trưởng quy mô tín dụng và yêu cầu chuyên môn hoá sâu hơn trong hoạt động này Đặc biệt, quản lý rủi ro tín dụng trở nên cấp bách, đòi hỏi nâng cấp phần mềm công nghệ thông tin để tạo ra một kho dữ liệu thống nhất và đầy đủ trong toàn hệ thống ngân hàng thương mại Sự phân công lại lao động tín dụng phù hợp với mô hình công việc và sự mở rộng liên tục của mạng lưới ngân hàng thương mại đã tạo ra nhu cầu lớn về cán bộ tín dụng.
- Nâng cao tinh thần, trách nhiệm trong việc xử lý nợ xấu:
Trong số 4 ngân hàng thuơng mại (NHTM) Nhà nuớc nắm cổ phần chi phối, VietinBank đuợc đánh giá là ngân hàng có chất luợng tín dụng tốt nhất.
Tỷ lệ nợ xấu của VietinBank hiện đang ở mức an toàn và thấp hơn so với tỷ lệ nợ xấu trung bình của toàn ngành ngân hàng Ngân hàng này luôn coi việc xử lý nợ xấu là một trong những nhiệm vụ quan trọng, góp phần vào việc thực hiện kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
Chỉ tiêu xử lý nợ xấu được tích hợp vào kế hoạch thực hiện hàng năm và hàng quý của chi nhánh Từ đó, kế hoạch được phân bổ đến từng phòng ban và cá nhân để đảm bảo hiệu quả trong việc xử lý nợ xấu.
Nợ xấu phát sinh là trách nhiệm chung của toàn bộ hệ thống tín dụng, do đó cần xây dựng cơ chế xử lý nợ rõ ràng Việc phân chia trách nhiệm đến từng cá nhân là cần thiết, trong đó người lãnh đạo đứng đầu hoạt động tín dụng phải chịu trách nhiệm chính Điều này đảm bảo rằng lãnh đạo có trách nhiệm cao và khách quan trong việc xử lý nợ xấu.
Việc xử lý nợ xấu cần được thực hiện một cách công khai và minh bạch, với sự chỉ đạo rõ ràng từ cấp trên đến cấp dưới Điều này sẽ tạo ra sức mạnh đoàn kết và đồng bộ, góp phần nâng cao hiệu quả trong quá trình xử lý nợ.
Dựa trên kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng tại các ngân hàng thương mại, có thể rút ra những bài học quý giá nhằm cải thiện chất lượng tín dụng nói chung, đặc biệt là tín dụng cá nhân Những biện pháp này bao gồm việc nâng cao quy trình thẩm định, cải thiện công tác quản lý rủi ro và tăng cường đào tạo nhân viên để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
- Chú trọng công tác xử lý và thu hồi nợ quá hạn
- Nâng cao chất luợng công tác thẩm định
- Chú trọng công tác tuyển dụng và đào tạo nhằm nâng cao chất luợng nguồn nhân lực.
Để nâng cao hiệu quả trong việc phòng ngừa rủi ro, cần thực hiện cấp tín dụng theo đúng các giới hạn an toàn mà Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ quy định Đồng thời, việc tăng cường các biện pháp kiểm tra và giám sát sau cấp tín dụng cũng rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong hoạt động tín dụng.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN BẤC Á CHI NHÁNH HÀ NỘI 26 2.1 Khái quát về Ngân hàng TMCP Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội
L ịch s ử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội được thành lập vào năm
BacABank - CN Hà Nội được thành lập vào năm 1995 theo Giấy phép số 1908/GP ngày 22 tháng 5 và Giấy chấp thuận số 0025/GCT ngày 01 tháng 07 của NHNN Việt Nam Mặc dù là chi nhánh đầu tiên của BacABank và ra đời muộn hơn so với các ngân hàng khác, nhưng BacABank - CN Hà Nội đã kịp thời đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế thị trường và góp phần vào sự lớn mạnh của hệ thống NHTMCP hiện nay.
Hà Nội, thành phố phát triển thứ hai của Việt Nam, nổi bật với sự năng động và thu hút đầu tư từ cả doanh nghiệp trong nước lẫn quốc tế Chính sách phát triển kinh tế thủ đô đã khuyến khích sự ra đời của nhiều doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn, tạo điều kiện cho quá trình hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu Với tiềm năng kinh tế lớn và vai trò là trung tâm chính trị, Hà Nội là điểm đến không thể bỏ qua của các ngân hàng Từ 30 cán bộ, nhân viên ban đầu, hiện nay chi nhánh đã mở rộng lên hơn 150 người Sau gần 22 năm hoạt động, chi nhánh đã thực hiện tốt các chỉ tiêu kế hoạch, mở rộng mạng lưới và nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần thúc đẩy kinh tế thủ đô.
Trụ sở chi nhánh hiện tại tọa lạc tại 47 Trần Hưng Đạo, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội Phó Giám Đốc phụ trách Phòng GD Tây Sơn.
Với 7 phòng giao dịch trực thuộc là:
Phòng GD Phương Mai: 75 Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội.
Phòng GD Tây Sơn: 115 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội.
Phòng GD Hàng Bông: 133 Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Phòng GD Bạch Mai: 270 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Phòng GD Đội Cấn: 80 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.
Phòng GD Kim Ngưu: 136-138 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Ngân hàng TMCP Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội, tọa lạc tại 163 Bà Triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội, cung cấp đa dạng các dịch vụ ngân hàng như tài khoản nội tệ và ngoại tệ, thanh toán trong và ngoài nước, dịch vụ tiền gửi - tiết kiệm, tín dụng - cho vay, thẻ ngân hàng và ngân hàng điện tử, bảo lãnh thanh toán, tài trợ thương mại, cùng với dịch vụ kinh doanh ngoại hối.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường tại Hà Nội với khoảng 30 ngân hàng thương mại cổ phần, BacABank - CN Hà Nội đã khẳng định được vị thế và sự phát triển sau 23 năm hoạt động Điều này phản ánh sự đúng đắn trong chiến lược và chính sách phát triển của chi nhánh Để đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa công nghệ ngân hàng, chi nhánh đã chú trọng đào tạo cán bộ nhân viên, nâng cao trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thông qua việc kiểm tra, xếp loại hàng năm Đồng thời, ngân hàng cũng đầu tư vào công nghệ hiện đại và phát triển các dịch vụ marketing như ngân hàng tại nhà, tiết kiệm dự thưởng và chương trình tặng quà, nhằm thu hút khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Chính sách chăm sóc khách hàng VIP tại chi nhánh đã thu hút một lượng lớn khách hàng, giúp chi nhánh ngày càng khẳng định vị thế trong môi trường cạnh tranh của ngành ngân hàng.
Cơ cấu tổ chứ c
Phòng TD Phòng KT Nội Bộ
Phòng GD Kim Ngưu Phòng Hành Chính
Phòng Hỗ Trợ TD ɪzzrmɪɪ
DU™ MM MA ; Phòn g N g ân Quỹ Phòng GD Đội Cấn
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức của Chi nhánh Hà Nội (Nguồn: Báo cáo phòng hành chính - BAC A BANK Chi nhánh Hà Nội)
Trong đó, nhiệm vụ của các phòng ban
Ban giám đốc Giám đốc chi nhánh với chức năng lãnh đạo và điều hành mọi hoạt động của chi nhánh.
Phòng tín dụng của Ngân hàng TMCP Bắc Á là bộ phận chuyên trách thực hiện các giao dịch với khách hàng, bao gồm doanh nghiệp và cá nhân Nhiệm vụ chính của phòng là xử lý các nghiệp vụ cho vay theo đúng quy định và chế độ của ngân hàng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng một cách hiệu quả.
Phòng hỗ trợ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hồ sơ và tài sản, đồng thời giám sát quy trình cho vay Nhiệm vụ của phòng là đảm bảo tuân thủ đúng quy định và thủ tục, cũng như thực hiện thẩm định và tái thẩm định các khoản vay nhằm giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Phòng kế toán nội bộ là bộ phận cung cấp dịch vụ ngân hàng liên quan đến thanh toán và hạch toán theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng TMCP Bắc Á Đồng thời, phòng này cũng quản lý và duy trì hệ thống thông tin điện toán tại Chi nhánh Ngoài ra, phòng kế toán nội bộ còn có trách nhiệm hậu kiểm các chứng từ liên quan đến các hoạt động hàng ngày, bao gồm cả gửi tiền và hoạt động tín dụng.
Phòng ngân quỹ chịu trách nhiệm quản lý an toàn kho quỹ và quỹ tiền mặt theo quy định của Ngân hàng TMCP Bắc Á Nhiệm vụ bao gồm quản lý thu, chi tiền mặt cho các quỹ tiết kiệm, các điểm giao dịch và các teller, cũng như xử lý thu chi tiền mặt cho các doanh nghiệp có giao dịch lớn.
Phòng hành chính tại chi nhánh Ngân hàng TMCP Bắc Á có nhiệm vụ tổ chức cán bộ và đào tạo, đảm bảo thực hiện đúng các chủ trương, chính sách của nhà nước Bên cạnh đó, phòng cũng chịu trách nhiệm về tổ chức văn phòng và công tác an ninh trật tự tại chi nhánh.
Phòng giao dịch ngân hàng thực hiện huy động tiền gửi và cho vay cho các thành phần kinh tế và người dân trong khu vực Đồng thời, phòng giao dịch cũng cung cấp các dịch vụ ngân hàng như chuyển tiền, thanh toán, mở thẻ và nhiều sản phẩm dịch vụ khác.
Là chi nhánh hoạt động trên địa bàn của Thủ đô Hà Nội nên Chi nhánh
Hà Nội chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện kinh tế và xã hội tự nhiên Trong giai đoạn 2015-2017, mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, tình hình kinh tế của Hà Nội vẫn đạt được kết quả khả quan.
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh những năm gần đây
*Hoạt động huy động vốn
Từ năm 2015 đến cuối năm 2017, tổng vốn huy động tại Chi nhánh đã có sự tăng trưởng đáng kể Cụ thể, năm 2015, tổng vốn huy động ước tính đạt 8.337,81 tỷ đồng, tăng lên 8.972,90 tỷ đồng vào cuối tháng 12/2016, tương ứng với mức tăng 7,6% so với năm trước Đến năm 2017, nguồn vốn huy động ước đạt 9.370,23 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 4,42% so với năm 2016.
Biểu đồ 2.1 Tình hình huy động vốn tại Chi nhánh thời gian qua
(Nguồn:Báo cáo kết quả kinh doanh Bac A Bank - CN Hà Nội năm 2015 - 2017)
Tình hình huy động vốn của Chi nhánh đã tăng trưởng qua các năm, nhờ vào các chính sách vĩ mô linh hoạt giúp nền kinh tế Việt Nam phục hồi mạnh mẽ trong giai đoạn 2015-2017 Khu vực sản xuất kinh doanh được mở rộng, giải quyết bài toán đầu ra cho hệ thống ngân hàng Tăng trưởng kinh tế đạt mức cao, tổng cầu nội địa tăng đáng kể, lạm phát được giữ ở mức rất thấp, và dòng vốn FDI vào Việt Nam cũng gia tăng.
Trong năm qua, Bắc Á đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu Thị trường tài chính tiền tệ có những chuyển biến tích cực, với hệ thống ngân hàng được cơ cấu và vận hành theo đúng chủ trương của Chính phủ và NHNN Sự liên kết chặt chẽ giữa thị trường tài chính và các khu vực khác trong nền kinh tế đã tạo ra hiệu ứng tích cực cho nhiều ngành nghề Những chuyển biến này là điều kiện quan trọng giúp Bắc Á kiên định thực hiện các mục tiêu kinh doanh, hướng tới sự phát triển an toàn và bền vững Nhờ vào các chương trình thúc đẩy kinh doanh và đa dạng hóa khách hàng, tình hình huy động vốn tại Chi nhánh đã có sự tăng trưởng khả quan trong giai đoạn này.
Năm 2015, du nợ cho vay tại Chi nhánh là 1119,12 tỷ đồng thì sang năm 2016 là 1116,43 tỷ đồng, giảm nhẹ so với năm truớc 0,02%.Sang năm
Năm 2017, tổng dư nợ cho vay đạt 1459,45 tỷ đồng, tăng 19,91% so với năm trước Mặc dù còn hạn chế so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn, nhưng đây vẫn là nỗ lực đáng ghi nhận của toàn thể Chi nhánh.
Ngân hàng Bắc Á gặp nhiều khó khăn hơn so với các đối thủ cạnh tranh do hạn chế về nguồn vốn và uy tín Điều này dẫn đến việc khai thác thị trường cho vay trở nên khó khăn hơn.
Biểu đồ 2.2 Tình hình dư nợ tín dụng tại Chi nhánh thời gian qua
(Nguồn:Báo cáo kết quả kinh doanh Bac A Bank - CN Hà Nội năm 2015 - 2017)
I Thu dịch vụ triệu đồng
Giai đoạn 2015-2017, Chi nhánh đã thực hiện nhiều giải pháp nhằm tăng cường tiếp cận khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay bán lẻ như cho vay mua nhà và mua xe Những sản phẩm chủ chốt như cho vay mua nhà, cho vay mua xe, và cho vay ưu đãi cho hộ kinh doanh đã đóng góp đáng kể vào doanh thu chính của Chi nhánh trong những năm qua.
Ngoài nghiệp vụ huy động tiền gửi và nghiệp vụ tín dụng, Chi nhánh
Hà Nội đang phát triển đa dạng các dịch vụ thanh toán để đáp ứng nhu cầu khách hàng, bao gồm dịch vụ chuyển khoản, thu tiền hộ cho các hóa đơn như điện và điện thoại Viettel Ngoài ra, thành phố còn cung cấp dịch vụ kho quỹ, cho phép giữ hộ tài sản, kiếm đếm tiền và thu tiền tại nhà Các dịch vụ khác bao gồm thẻ ATM, tài trợ thương mại, bảo lãnh, chuyển tiền qua Western Union và giao dịch ngoại tệ, như quyền chọn mua bán và nghiệp vụ Swap.
Chi nhánh Hà Nội tập trung phát triển dịch vụ để tăng tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ, chú trọng nâng cao tiện ích và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu chuyển tiền, thanh toán, cũng như mua, bán ngoại tệ của khách hàng Nhiều sản phẩm ngân hàng tiên tiến như trả lương qua thẻ ATM, thanh toán hóa đơn, dịch vụ gửi một nơi rút nhiều nơi, máy rút tiền tự động, và các dịch vụ công nghệ như Homebanking, Internet Banking, SMS, giao dịch một cửa đã được áp dụng, giúp tiết kiệm thời gian và thủ tục cho khách hàng khi giao dịch tại ngân hàng.
Việc mở rộng các sản phẩm, dịch vụ của Ngân hàng Bắc Á - Chi nhánh
Các tiêu chí định tính
Để đánh giá khách quan về các chỉ tiêu định tính, tác giả đã tiến hành phỏng vấn 15 nhân viên tại Ngân hàng TMCP Bắc Á Qua đó, tác giả thu thập được những ý kiến và đánh giá thực tế về tình hình các chỉ tiêu định tính tại Chi nhánh.
Bảng hỏi được thiết kế với các câu hỏi mở nhằm thu thập ý kiến đa dạng từ nhân viên làm tín dụng cá nhân tại Chi nhánh, giúp tác giả phân tích và lựa chọn những ý kiến tiêu biểu cho bài viết.
Thời gian phỏng vấn: 01/5- 01/7/2018 Đối tượng: Các nhân viên tín dụng cá nhân
Hình thức phỏng vấn: Phỏng vấn trực tiếp
Sau khi tìm hiểu, nghiên cứu và tổng hợp kết quả đánh giá, tác giả phân tích thực trạng các chỉ tiêu định tính tại Chi nhánh như sau:
Một là, sự tuân thủ quy trình của cán bộ tín dụng tại ngân hàng
Tại Ngân hàng Bắc Á chi nhánh Hà Nội, quy trình tín dụng được quy định rõ ràng theo Quy chế cho vay của Hội sở, đảm bảo sự thống nhất trong toàn bộ Chi nhánh.
Bước 1: Thu thập hồ sơ khách hàng
Sau khi tư vấn cho khách hàng về sản phẩm vay vốn phù hợp với mục đích và khả năng trả nợ, cán bộ thẩm định yêu cầu khách hàng cung cấp hồ sơ theo danh mục sản phẩm vay của ngân hàng Bắc Á Khi khách hàng đã cung cấp đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu, quá trình sẽ chuyển sang bước tiếp theo.
Bước 2: Kiểm tra tính chân thật bề ngoài của hồ sơ
Các cán bộ khách hàng có nhiệm vụ kiểm tra và đối chiếu thông tin trên giấy tờ để phát hiện dấu hiệu giả mạo hoặc sự chênh lệch thông tin Họ cũng phải xác minh rằng các giấy tờ này tuân thủ quy định của pháp luật và các tiêu chuẩn của Bắc Á.
Cán bộ thẩm định tiến hành kiểm tra hồ sơ pháp lý của khách hàng bằng cách xác minh chứng minh thư, đảm bảo không có dấu giáp lai và còn hiệu lực theo quy định Họ cũng xem xét tính đầy đủ và rõ ràng của thông tin, đồng thời phát hiện dấu hiệu tẩy xóa hoặc làm giả Tiếp theo, các giấy tờ pháp lý khác như sổ hộ khẩu và giấy chứng nhận kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng độc thân cũng được kiểm tra để phát hiện giả mạo và đối chiếu thông tin giữa các giấy tờ.
Cán bộ thẩm định sẽ kiểm tra hồ sơ mục đích và phương án vay vốn của khách hàng bằng cách đối chiếu các giấy tờ cung cấp với bản gốc và các tài liệu liên quan khác để phát hiện dấu hiệu giả mạo, nhằm ngăn chặn việc sử dụng vốn sai mục đích Đối với khách hàng vay vốn mua nhà, cần có hợp đồng mua nhà và giấy đặt cọc để xác minh tính hợp lý của phương án vay, đồng thời đảm bảo rằng khả năng tài chính của khách hàng phù hợp với thời hạn vay, tránh tình trạng khách hàng không đủ khả năng trả nợ.
Khoản nợ 37 có thời hạn vay tương ứng, tạo ra rủi ro cho ngân hàng khi khách hàng có khả năng không thanh toán hoặc không trả đủ số tiền theo quy định.
Kiểm tra hồ sơ tài chính của khách hàng là bước quan trọng để đảm bảo tính xác thực của các giấy tờ như hợp đồng lao động và sao kê lương Cần xác định xem các tài liệu này có dấu hiệu làm giả hay không, đồng thời kiểm tra tính hợp lý và sự phù hợp giữa các thông tin trên các giấy tờ tài chính Nếu có nghi ngờ về tính chính xác, cần tiến hành xác minh lại bằng các kỹ năng nghiệp vụ chuyên môn khác.
Kiểm tra hồ sơ tài sản bảo đảm của khách hàng là bước quan trọng, bao gồm việc xác minh tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ Đồng thời, cần tìm hiểu sơ lược về bất động sản trong khu vực liên quan và ước lượng giá trị của tài sản bảo đảm.
Sau khi xác minh hồ sơ không có dấu hiệu giả mạo, cán bộ thẩm định sẽ ghi lại các thông tin cơ bản như mục đích vay, số tiền vay, thời hạn vay, phương thức trả nợ dự kiến và nguồn thu của khách hàng, cùng với tài sản bảo đảm Tiếp theo, hồ sơ sẽ được trình lên ban lãnh đạo để xem xét, và cán bộ sẽ tiến hành thẩm định thực tế tình hình khách hàng cũng như tài sản bảo đảm.
Bước 3: Đi thẩm định thực tế khách hàng (đặc biệt áp dụng với các khách hàng có nguồn thu không phải từ lương) và tài sản bảo đảm
Hiện nay, các chi nhánh đã phân rõ trách nhiệm trong việc thẩm định khách hàng theo từng giá trị khoản vay Đối với các khoản vay trên một tỷ đồng, giám đốc trung tâm KHCN sẽ trực tiếp tham gia thẩm định cùng với trưởng phòng và cán bộ khách hàng Đối với các khoản vay khác, các trưởng phòng kinh doanh và cán bộ khách hàng sẽ thực hiện thẩm định và phải báo cáo trung thực, khách quan về tình hình khách hàng cho giám đốc trung tâm KHCN.
Thẩm định thực tế tình hình khách hàng là bước quan trọng, bao gồm việc đến trực tiếp cơ sở sản xuất, cửa hàng hoặc nhà cho thuê của khách hàng Điều này giúp đánh giá chính xác nguồn lực và tình hình hoạt động của họ.
Cán bộ thẩm định sẽ không chỉ dựa vào lương để đối chiếu với hồ sơ khách hàng mà còn thực hiện kiểm tra thực tế Đối với nguồn thu từ cho thuê nhà, họ sẽ đến trực tiếp căn nhà cho thuê để xác minh thông tin và giá cho thuê qua việc phỏng vấn khách hàng hoặc người dân xung quanh Ngoài ra, họ cũng sẽ kiểm tra cơ sở kinh doanh của khách hàng để xác định tính chính xác của hàng hóa và lượng hàng tồn kho, đồng thời đánh giá mức độ rủi ro của các sản phẩm mà khách hàng đang kinh doanh.
Chúng tôi sẽ đến nơi cư trú của khách hàng để kiểm tra thông tin trên sổ hộ khẩu hoặc sổ tạm trú, nhằm xác minh tính chính xác Đồng thời, chúng tôi đánh giá tình trạng nhà cửa của khách hàng để đưa ra nhận định về khả năng tài chính của họ Ngoài ra, việc tìm hiểu thông tin từ hàng xóm cũng giúp chúng tôi có cái nhìn tổng quát hơn về khách hàng.
Các tiêu chí định lượng
Trong những năm gần đây, nợ quá hạn trong cho vay khách hàng cá nhân của Chi nhánh đã có xu hướng tăng cả về giá trị tuyệt đối lẫn tỷ lệ nợ quá hạn Cụ thể, năm 2015, nợ quá hạn chỉ ở mức 27,41 tỷ đồng, chiếm 3,2% tổng dư nợ tín dụng, nhưng đến năm 2016, con số này giảm còn 26,08 tỷ đồng, chiếm 3,23% Tuy nhiên, đến năm 2017, nợ quá hạn lại tăng lên 57,56 tỷ đồng, tương ứng với tỷ trọng 5,53% trong tổng dư nợ, nguyên nhân một phần do dư nợ tín dụng tăng mạnh trong năm này.
Trong giai đoạn 2015-2020, mặc dù nền kinh tế đã có sự phục hồi với GDP tăng cao, nhưng vẫn tồn tại nhiều điểm nghẽn, khiến thị trường tiền tệ và thị trường chứng khoán gặp bất ổn Sự hội nhập mạnh mẽ tạo ra cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp, dẫn đến sự phát triển của một số doanh nghiệp nhưng cũng không ít doanh nghiệp phải giải thể Điều này đã khiến cá nhân vay vốn kinh doanh gặp khó khăn trong bối cảnh thị trường biến động Do đó, nợ quá hạn tín dụng cá nhân tại Chi nhánh đã gia tăng qua các năm Để xử lý tình trạng này, Chi nhánh đã triển khai các biện pháp như đôn đốc khách hàng thu hồi công nợ, phát mại tài sản và bán nợ.
Bảng 2.6: Tỷ lệ nợ quá hạn tín dụng cá nhân tại Chi nhánh qua các năm Đvt: Tỷ đồng
Các sản phẩm vay Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017
Tỷ lệ nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn
(Nguồn: Báo cáo tông kêt của Chi nhánh qua các năm)
Chi nhánh Bắc Á tại Hà Nội đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong dư nợ tín dụng cho vay khách hàng cá nhân trong những năm qua Tuy nhiên, với địa bàn kinh doanh rộng lớn và số lượng khách hàng đông đảo, việc kiểm soát chất lượng tín dụng gặp nhiều khó khăn Chất lượng cán bộ nhân viên còn hạn chế, cùng với các rủi ro đạo đức từ phía khách hàng và sự không trung thực trong khai báo thông tin, đã dẫn đến những sai phạm trong công tác cho vay và gia tăng nợ xấu Hơn nữa, biến động kinh tế cũng ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Chi nhánh chưa tập trung vào việc thu hồi nợ, đặc biệt là với một số khách hàng có nợ xấu quá hạn lớn, dẫn đến việc phải khởi kiện và xử lý tài sản thông qua cơ quan Thi hành án Tuy nhiên, tiến độ xử lý hiện tại vẫn chậm.
6 khách hàng đang giải quyết qua cơ quan thi hành án từ nhiều năm nay nhưng vẫn chưa giải quyết được để thu hồi nợ.
Xét về cơ cấu nợ quá hạn, nhìn chung nợ quá hạn tại Chi nhánh chỉ tập trung vào một số sản phẩm cho vay, cụ thể:
Bảng 2.7: Nợ quá hạn và tỷ lệ nợ quá hạn theo sản phẩm tại Chi nhánh qua các năm
(Nguồn: Báo cáo tín dụng qua các
Theo bảng 2.7, cho vay sổ tiết kiệm tại Chi nhánh không phát sinh nợ quá hạn trong các năm qua Điều này xảy ra vì khi đến hạn khoản vay, nếu khách hàng không trả nợ, Ngân hàng sẽ tự động tất toán sổ tiết kiệm của khách hàng để trích nợ theo thỏa thuận Do đó, nợ quá hạn của sản phẩm này luôn giữ ở mức 0%.
Sự bùng nổ trong nhu cầu mua sắm ô tô đã dẫn đến tăng trưởng đáng kể trong dư nợ sản phẩm cho vay ô tô Ngân hàng đã thiết lập chính sách hợp tác với các showroom ô tô, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối và giới thiệu khách hàng vay Tuy nhiên, việc cho vay cho khách hàng ở các khu vực xa như Vĩnh Phúc, Hải Dương, Bắc Giang, Bắc Ninh và Hà Nam đã gây khó khăn trong quản lý và định giá tài sản đảm bảo, dẫn đến tình trạng khách hàng chậm trả nợ và nợ quá hạn gia tăng Nếu ngân hàng không có biện pháp thắt chặt điều kiện cho vay và quản lý tốt hơn, dư nợ có thể tăng cao hơn nữa, gây ra rủi ro nợ quá hạn ngoài tầm kiểm soát Cụ thể, dư nợ sản phẩm này đã tăng từ 5,95% vào năm 2015 lên 7,96% vào năm 2017, đạt mức cao nhất trong năm đó.
Mũi nhọn tín dụng cá nhân không chỉ tập trung vào cho vay sổ tiết kiệm mà còn bao gồm cho vay mua bất động sản không thuộc dự án, hay còn gọi là Dream Home Sản phẩm này đang trở nên phổ biến với lượng khách hàng vay lớn và điều kiện vay dễ dàng, dẫn đến dư nợ cao Tuy nhiên, nhiều khách hàng sử dụng khoản vay này để đầu cơ, tích trữ hoặc kinh doanh lướt sóng, khiến họ gặp khó khăn khi thị trường biến động mạnh trong vài năm qua Hệ quả là tỷ lệ nợ quá hạn tăng lên đáng kể, từ 5,76% vào năm 2015 lên 7,63% vào năm 2017, đứng thứ hai trong tổng số sản phẩm, chỉ sau tỷ lệ nợ quá hạn của Dream Car.
Tại Chi nhánh, có hai sản phẩm cho vay tiêu dùng nổi bật là vay có tài sản bảo đảm và sản phẩm xây sửa nhà (fine house, Smart Life) Hai sản phẩm này được ưa chuộng, với dư nợ trung bình và dư nợ QH ổn định Khách hàng thường vay để đáp ứng nhu cầu thực tế và cải thiện chất lượng cuộc sống, đồng thời sản phẩm ít chịu ảnh hưởng từ biến động thị trường Nhờ vào thiện chí trả nợ của khách hàng, dư nợ QH duy trì ở mức trung bình, chiếm khoảng 2-5% qua các năm.
Sản phẩm cho vay nhà dự án Primeum home của BAB gặp khó khăn do số lượng khách hàng đủ điều kiện vay theo quy định của ngân hàng còn hạn chế, dẫn đến dư nợ thấp Hiện tại, BAB chưa thiết lập chính sách liên kết với bất kỳ dự án nhà nào để cung cấp sản phẩm này cho khách hàng.
KH nhỏ lẻ có nhu cầu bù đắp nguồn vốn thiếu hụt tạm thời, nên dư nợ cũng thấp và nợ quá hạn cũng chỉ ở mức 2 %- 3%.
Cuối cùng là các sản phẩm cho vay bổ sung vốn KD (Business Ready) và
SP cho vay (Dream school) là sản phẩm mới nhưng chưa thu hút được lượng khách hàng vay do chủ yếu phục vụ cho các công ty và cá nhân vay hộ gia đình ở xa, khiến chi nhánh khó quản lý và xét duyệt Sản phẩm này còn mới lạ và không thực sự thiết thực, vì khách hàng thường vay để nộp học phí với dư nợ vay thấp, trong khi thời gian thẩm định hồ sơ lại quá lâu Tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá hạn của các sản phẩm này vẫn duy trì dưới 2%.
Tại Chi nhánh, quy trình và điều kiện cho vay của các sản phẩm đều thống nhất theo quy định chung Tuy nhiên, tình trạng nợ quá hạn chủ yếu phụ thuộc vào nhu cầu vay vốn Khi dư nợ tín dụng của các sản phẩm tăng cao, tỷ lệ nợ quá hạn cũng sẽ gia tăng tương ứng.
Trong những năm qua, nợ xấu trong tín dụng cá nhân của Chi nhánh đã có xu hướng gia tăng cả về giá trị lẫn tỷ lệ Tỷ lệ nợ xấu gần đạt mức tỷ lệ nợ quá hạn, do nợ nhóm 2 tại Chi nhánh rất thấp, trong khi nợ thuộc các nhóm 3, 4, 5 lại chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nợ quá hạn.
Năm 2015, nợ xấu của Chi nhánh chỉ đạt 26,72 tỷ đồng, chiếm 3,21% tổng dư nợ tín dụng cá nhân, trong bối cảnh ngành ngân hàng đối mặt với tỷ lệ nợ xấu cao Mặc dù Chi nhánh đã triển khai các biện pháp cụ thể nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 3% theo quy định của NHNN, nhưng kế hoạch không được hoàn thành, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu tín dụng khách hàng cá nhân tăng lên 3,19% Đến năm 2017, tỷ lệ này tiếp tục gia tăng lên 3,42%, với tổng nợ xấu tín dụng cá nhân đạt 35,60 tỷ đồng.
Biểu đồ 2.7: Tình hình nợ xấu tín dụng cá nhân tại NHTMCP Bắc Á chi nhánh Hà Nội (Nguồn: Báo cáo tổng kết của Chi nhánh qua các năm)
Chi nhánh đã triển khai nhiều biện pháp để xử lý nợ xấu, bao gồm việc trích lập dự phòng rủi ro, khoanh nợ, giãn nợ và thu hồi nợ thông qua phát mãi tài sản bảo đảm Tuy nhiên, công tác thu hồi nợ vẫn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc thu giữ tài sản do khách hàng không hợp tác Hơn nữa, một số cơ quan chức năng như UBND và công an chưa tích cực hỗ trợ, gây trở ngại cho quá trình giải quyết nợ xấu của chi nhánh.
NH Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội 3,12% 3,19% 3,42%
Vietcombank - Chi nhánh Hà Nội 1,38% 2,96% 2,65%
Vietinbank- Chi nhánh Hà Nội 3,01% 2,33% 2,09%
Techcombank- Chi nhánh Hà Nội 3,02% 2,94% 3,01%
Agribank- Chi nhánh Hà Nội 2,31% 2,98% 2,68%
MB - Chi nhánh Hà Nội 3,11% 3,04% 3,3%
Việc xử lý 52 kiện tài sản bảo đảm yêu cầu không phải là tài sản tranh chấp, tuy nhiên hiện nay vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về khái niệm tài sản đang tranh chấp Điều này dẫn đến sự khác biệt trong cách hiểu giữa các cơ quan tố tụng ở nhiều nơi và nhiều cấp, gây khó khăn trong quá trình xử lý tài sản.
Biểu đồ 2.8: Cơ cấu nợ xấu tín dụng cá nhân tại NHTMCP Bắc Á chi nhánh Hà Nội (Nguồn: Báo cáo tín dụng Chi nhánh qua các năm)