Tính cấp thiết của đề tài
Trong nền kinh tế hiện đại, hoạt động tài chính - ngân hàng giữ vai trò quan trọng, hỗ trợ và thúc đẩy kinh doanh, sản xuất Tuy nhiên, đây là lĩnh vực có tính rủi ro cao, do đó, bảo hiểm tiền gửi ra đời nhằm bảo vệ an toàn và đảm bảo sự lành mạnh cho hoạt động ngân hàng.
Hoạt động bảo hiểm tiền gửi (BHTG) tại Việt Nam bắt đầu từ Quyết định số 101/TCQĐ-BH ngày 01/02/1994 của Bộ Tài chính Đến cuối năm 1999, Chính phủ ban hành Nghị định số 89/1999/NĐ-CP và Quyết định số 218/1999/QĐ-TTg, thành lập Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam, tổ chức duy nhất thực hiện BHTG tại nước ta Năm 2012, Luật Bảo hiểm tiền gửi số 06/2012-QH13 và Nghị định 68/2013/NĐ-CP đã cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc cho Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam, giúp triển khai hiệu quả chính sách BHTG.
Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam đã hoạt động hơn 20 năm, khẳng định vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người gửi tiền và duy trì sự ổn định của các tổ chức tín dụng Tuy nhiên, nhiều quy định pháp luật liên quan đến BHTG và hoạt động của tổ chức này vẫn chưa theo kịp với sự thay đổi của ngành tài chính - ngân hàng Do đó, cần có sự hoàn thiện để đáp ứng các nhiệm vụ và giải pháp phát triển Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam trong Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng đến năm tới.
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật về lĩnh vực này Nghiên cứu sẽ đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động của bảo hiểm tiền gửi theo quy định hiện hành.
Tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Các nghiên cứu lý luận và thực tiễn về bảo hiểm tiền gửi
Từ khi tổ chức bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam được thành lập vào năm 1999, đã có nhiều nghiên cứu về hoạt động này, trong đó có tài liệu chuyên khảo “Pháp luật về BHTG ở Việt Nam” của PGS.TS Lê Thị Thu Thủy, xuất bản năm 2008 Công trình này cung cấp cái nhìn sâu sắc về pháp luật liên quan đến BHTG, khái quát sự hình thành và thực trạng hoạt động, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn chưa làm rõ hệ thống lý luận pháp luật trong BHTG và sự khác biệt giữa BHTG và các loại bảo hiểm khác Mặc dù vậy, đây vẫn là một công trình quan trọng, đóng vai trò tiền đề cho các nghiên cứu tiếp theo về BHTG tại Việt Nam.
Cuốn sách "Bảo hiểm tiền gửi trên toàn cầu: Cơ sở dữ liệu toàn diện" do các nhà nghiên cứu quốc tế và Ngân hàng Thế giới phát hành năm 2005, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý thuyết bảo hiểm tiền gửi (BHTG) và phân tích thực tiễn áp dụng pháp luật trong lĩnh vực này Tài liệu này không chỉ đánh giá hệ thống pháp luật BHTG của các quốc gia trên thế giới mà còn là nguồn tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu và nhà lập pháp.
Luận văn thạc sĩ “Quy chế pháp lý về bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam” của
Thạc sĩ Lê Thị Thúy Sen tại Viện Nhà nước Pháp luật và tác giả Nguyễn Duy Hoàn từ Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội, đã thực hiện những nghiên cứu quan trọng về tổ chức Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) ở Việt Nam vào năm 2008 và 2011 Các luận văn này đã khái quát rõ ràng về cơ cấu tổ chức và hoạt động của BHTG tại Việt Nam Tuy nhiên, do được công bố trước khi có Luật BHTG năm 2012, những công trình này không còn phù hợp với thực tiễn pháp luật hiện tại.
Luận án tiến sĩ của Nguyễn Đăng Quân, Khoa Luật, Học viện Khoa học xã hội Việt Nam năm 2018, nghiên cứu hoạt động bảo hiểm tiền gửi (BHTG) theo pháp luật Việt Nam Tác giả đã phân tích rõ ràng các đặc điểm của hoạt động BHTG, dựa trên thực tiễn pháp luật liên quan đến tổ chức BHTG và ngân hàng thương mại.
Luận án tiến sĩ “Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi từ thực tiễn Bảo hiểm tiền gửi
Việt Nam” của tác giả Ngô Quang Huy, Khoa Luật, Học viện khoa học xã hội Việt
Năm 2020, luận án đã tiến hành phân tích sâu sắc lý luận pháp luật liên quan đến hoạt động bảo hiểm tiền gửi (BHTG) tại Việt Nam, đồng thời cập nhật đầy đủ và mới nhất các số liệu, tài liệu về thực tiễn hoạt động của BHTG tại quốc gia này.
Nhiều bài viết trên báo và tạp chí đã đề cập đến hoạt động của tổ chức bảo hiểm tiền gửi, nhưng chủ yếu tập trung vào phân tích chính sách và hoạt động chuyên môn mà chưa đi sâu vào quyền và nghĩa vụ cụ thể của tổ chức này Do lĩnh vực bảo hiểm tiền gửi còn mới mẻ và chuyên môn, tài liệu tham khảo hiện có vẫn còn hạn chế Trong bối cảnh pháp luật về bảo hiểm tiền gửi và hoạt động của tổ chức BHTG đang cần sửa đổi, việc nghiên cứu đề tài “Quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi theo pháp luật Việt Nam hiện nay” là cần thiết, nhằm cung cấp thêm tài liệu cho các cơ quan có thẩm quyền và những đối tượng có nhu cầu tham khảo.
Những vấn đề tiếp tục được triển khai nghiên cứu trong nội dung luận văn
-Làm rõ những vấn đề lý luận pháp luật về BHTG và những nội dung pháp luật về quyền và nghĩa vụ của tổ chức BHTG
Bài viết này đánh giá thực trạng và thực tiễn pháp luật về quyền và nghĩa vụ của tổ chức Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) tại Việt Nam, đồng thời phân tích thực tiễn thực hiện pháp luật liên quan đến BHTG Từ những phân tích này, chúng tôi đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về quyền và nghĩa vụ của tổ chức BHTG tại Việt Nam.
- Đề xuất về các định hướng và giải pháp hoàn thiện, nâng cao pháp luật về quyền và nghĩa vụ của tổ chức BHTG tại Việt Nam.
Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
Luận văn này được xây dựng dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa Mác - Lenin, kết hợp với phép biện chứng duy vật và phương pháp luận duy vật lịch sử Nó dựa vào các quan điểm và định hướng của Đảng và Nhà nước về chính sách bảo hiểm tiền gửi trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Phương pháp tổng hợp hệ thống tài liệu liên quan giúp nghiên cứu lý luận và thực tiễn pháp luật về hoạt động bảo hiểm tiền gửi (BHTG) Qua quá trình phân tích, chúng ta có thể rút ra những nhận định và ý kiến đánh giá giá trị về vấn đề này.
Phương pháp phân tích được sử dụng để nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến việc thực hiện pháp luật, nhằm đề xuất các biện pháp sửa đổi và bổ sung nhằm hoàn thiện quy định pháp luật.
Phương pháp so sánh giúp phân tích và đối chiếu các quan điểm khác nhau giữa quy định pháp luật bảo hiểm tiền gửi hiện hành và các quy định pháp luật liên quan, đồng thời so sánh giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế.
Phương pháp chứng minh đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dẫn chứng nhằm làm rõ các luận điểm liên quan đến lý luận, nhận định và quan điểm về việc sửa đổi, bổ sung quy định pháp luật liên quan đến quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi (TC BHTG) Việc sử dụng phương pháp này giúp tăng cường tính thuyết phục và minh bạch trong các đề xuất cải cách pháp luật.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn
Là công trình nghiên cứu khoa học có hệ thống về quyền và nghĩa vụ của TC BHTG theo pháp luật Việt Nam và có ý nghĩa như sau:
Luận văn này đóng góp vào việc làm rõ các vấn đề lý luận pháp luật liên quan đến bảo hiểm tiền gửi (BHTG), đặc biệt là các quyền và nghĩa vụ của tổ chức trong lĩnh vực này.
Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) theo pháp luật Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền Bài viết sẽ làm rõ thực tiễn thực hiện pháp luật liên quan đến quyền và nghĩa vụ của tổ chức BHTG tại Việt Nam Đồng thời, chúng tôi sẽ đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện pháp luật về hoạt động của tổ chức BHTG, từ đó nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về BHTG trong nước.
Kết quả nghiên cứu của luận văn đóng góp quan trọng vào việc hoàn thiện pháp luật về hoạt động bảo hiểm tiền gửi (BHTG) tại Việt Nam Tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo quý giá cho các cơ quan nghiên cứu, quản lý và các cơ sở đào tạo liên quan đến giảng dạy pháp luật về bảo hiểm tiền gửi.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục mục tài liệu tham khảo, phụ lục, nội dung luận văn được kết cấu gồm 3 chương:
Chương 1 trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về bảo hiểm tiền gửi và hoạt động của tổ chức bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam Nội dung này cũng đề cập đến quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi theo quy định của pháp luật Việt Nam, nhằm đảm bảo an toàn cho người gửi tiền và ổn định hệ thống tài chính.
Chương 2: Thực trạng pháp luật về quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về quyền và nghĩa vụ của của tổ bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam.
Khái niệm và đặc điểm về bảo hiểm tiền gửi
3.2.1 Khái niệm về bảo hiểm tiền gửi
Bảo hiểm tiền gửi đã có mặt từ lâu trên thế giới, với mô hình đầu tiên được ra đời vào năm 1829 tại Hoa Kỳ Hình thức bảo hiểm này được thiết lập công khai nhằm ngăn chặn sự sụp đổ định kỳ của các ngân hàng trong thế kỷ XIX.
Năm 1933, khi tình hình tài chính tại Hoa Kỳ rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng và hàng loạt ngân hàng phá sản, cơ quan Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC) ra đời nhằm củng cố lòng tin của người dân vào hệ thống ngân hàng và bảo vệ người gửi tiền Kể từ đó, nhiều quốc gia trên thế giới đã thành lập các tổ chức bảo hiểm tiền gửi để bảo vệ người gửi trước nguy cơ phá sản của các tổ chức tài chính, đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng và hạn chế các cuộc khủng hoảng tài chính Theo Hiệp hội Bảo hiểm Tiền gửi Quốc tế (IADI), bảo hiểm tiền gửi là hệ thống bảo vệ người gửi tiền trước những mất mát có thể xảy ra với tiền gửi của họ khi tổ chức nhận tiền gửi không thể thực hiện nghĩa vụ nợ.
Theo pháp luật Việt Nam tại Khoản 1, Điều 4 Luật Bảo hiểm tiền gửi năm
Bảo hiểm tiền gửi là một cơ chế đảm bảo hoàn trả tiền gửi cho người gửi trong giới hạn bảo hiểm khi tổ chức tham gia bảo hiểm gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản.
Tổ chức BHTG là một cơ quan tài chính nhà nước không vì mục tiêu lợi nhuận, có nhiệm vụ thực hiện chính sách bảo hiểm tiền gửi nhằm duy trì sự ổn định của hệ thống các tổ chức tín dụng Tổ chức này nhận đóng góp tài chính từ các tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi và có trách nhiệm chi trả tiền bảo hiểm cho người gửi tiền khi tổ chức đó ngừng hoạt động và mất khả năng thanh toán, từ đó đảm bảo sự phát triển an toàn và lành mạnh cho hoạt động ngân hàng.
Các tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi bao gồm Tổ chức tín dụng và Chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động theo Luật các TCTD, có quyền nhận tiền gửi từ cá nhân Khi tham gia bảo hiểm tiền gửi, các tổ chức này có trách nhiệm đóng góp tài chính cho tổ chức bảo hiểm tiền gửi và có quyền yêu cầu tổ chức này chi trả bảo hiểm cho người gửi tiền trong trường hợp tổ chức mất khả năng thanh toán hoặc bị cơ quan có thẩm quyền chấm dứt hoạt động.
Người được bảo hiểm tiền gửi là cá nhân có tiền gửi được bảo hiểm tại tổ chức TGBHTG Họ không cần đóng góp tài chính cho tổ chức BHTG nhưng có quyền yêu cầu thanh toán tiền gửi cùng với lãi suất tích lũy trong phạm vi hạn mức chi trả BHTG, hoặc nhận toàn bộ số tiền gửi nếu không có giới hạn chi trả.
Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) là một hình thức bảo hiểm, trong đó tổ chức BHTG cam kết chi trả một phần hoặc toàn bộ tiền gốc và lãi suất cho người gửi tiền tại tổ chức tín dụng khi có quyết định của cơ quan nhà nước xác nhận tổ chức đó ngừng hoạt động và không còn khả năng chi trả Mục tiêu chính của BHTG là bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và thực hiện các chính sách công của Nhà nước.
3.2.1 Đặc điểm về bảo hiểm tiền gửi
Bảo hiểm tiền gửi là một hình thức bảo hiểm đặc biệt, tuân theo nguyên tắc hạn chế rủi ro, trong đó nguồn quỹ từ số đông người gửi sẽ bù đắp cho những trường hợp thiệt hại của số ít Tuy nhiên, loại hình bảo hiểm này cũng có những đặc điểm riêng biệt, giúp bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền một cách hiệu quả hơn.
Một là, hoạt động BHTG là hoạt động cung cấp dịch vụ công
BHTG là công cụ quan trọng trong việc thực hiện chính sách công của Nhà nước, thường không nhằm mục tiêu lợi nhuận Chính phủ các quốc gia thành lập tổ chức BHTG để quản lý hoạt động tài chính - ngân hàng, một lĩnh vực nhạy cảm và có tính lan truyền cao Sự đổ vỡ của hệ thống tài chính - ngân hàng có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ nền kinh tế và dẫn đến bất ổn xã hội.
Chính phủ các quốc gia đã áp dụng công cụ tài chính bảo hiểm tiền gửi (BHTG) nhằm đảm bảo sự phát triển an toàn và ổn định cho hệ thống tài chính – ngân hàng, đồng thời duy trì ổn định xã hội Chức năng của tổ chức BHTG được quy định khác nhau tùy vào mô hình hoạt động, với nhiệm vụ chính là thực hiện chính sách BHTG đối với tiền gửi của người gửi tiền Tổ chức BHTG có quyền hạn và trách nhiệm pháp lý đối với người gửi tiền và các tổ chức tín dụng Nhà nước cung cấp cho tổ chức BHTG các công cụ pháp lý cần thiết để thực hiện các mục tiêu chính sách công, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động BHTG.
Hai là, BHTG hoạt động để bảo vệ người gửi tiền
Người gửi tiền tại các tổ chức tín dụng (TCTD) có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và đối tượng được bảo hiểm tiền gửi (BHTG) có thể khác nhau tùy theo quy định pháp luật của từng quốc gia Tuy nhiên, hầu hết các hệ thống BHTG đều tập trung bảo vệ tiền gửi của cá nhân, vì đây là nhóm dễ bị tổn thương với số tiền gửi nhỏ lẻ Các tổ chức bảo hiểm tiền gửi (TC TGBHTG) có trách nhiệm đóng phí BHTG, nhưng trong trường hợp xảy ra rủi ro, người gửi tiền không phải chịu phí BHTG.
Ba là, các TC TGBHTG phải đóng phí BHTG
TC TGBHTG thường yêu cầu các tổ chức tín dụng phải nộp phí bảo hiểm tiền gửi cho TC BHTG để được hưởng bảo hiểm trong hạn mức BHTG Có hai loại phí bảo hiểm chủ yếu là phí đồng hạng và phí dựa trên mức độ rủi ro của từng tổ chức tín dụng Các quốc gia sẽ áp dụng hình thức thu phí phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội của mình.
Vai trò của bảo hiểm tiền gửi
Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người gửi tiền và nâng cao niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính và ngân hàng Trong nền kinh tế thị trường, việc bảo vệ người tiêu dùng, đặc biệt là người gửi tiền, là một yêu cầu thiết yếu đối với mỗi Chính phủ Thông qua các hoạt động của mình, BHTG không chỉ đảm bảo sự ổn định của các tổ chức tín dụng mà còn bảo vệ quyền lợi của công chúng và người gửi tiền.
Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và củng cố niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng Hoạt động tài chính ngân hàng thường xuyên chịu ảnh hưởng từ biến động thị trường và tình hình kinh tế chính trị Khi có thông tin tiêu cực, tâm lý của người gửi tiền có thể dẫn đến hiện tượng rút tiền ồ ạt Tuy nhiên, với sự tồn tại của BHTG, người gửi tiền có thể yên tâm vì họ sẽ được bồi hoàn trong trường hợp rủi ro BHTG cũng thực hiện nhiệm vụ giám sát và tuyên truyền để nâng cao niềm tin của công chúng đối với hệ thống tài chính ngân hàng Thực tế cho thấy, sự thiếu tin tưởng vào hệ thống tài chính sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngân hàng và toàn bộ nền kinh tế quốc gia.
Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự phát triển lành mạnh của hoạt động ngân hàng Qua việc giám sát và kiểm tra các tổ chức tín dụng (TC TGBHTG), BHTG phát hiện rủi ro và vi phạm quy định, từ đó đưa ra cảnh báo và kiến nghị khắc phục Chính sách BHTG tạo ra sự công bằng và sân chơi bình đẳng cho tất cả các tổ chức tín dụng, đặc biệt là những tổ chức quy mô vừa và nhỏ Nhờ có sự đảm bảo của BHTG, người gửi tiền có thể yên tâm gửi tiền vào các tổ chức tín dụng nhỏ mà quyền lợi được bảo vệ tương đương với các tổ chức lớn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bình đẳng và thu hẹp khoảng cách giữa các tổ chức tín dụng.
Phân biệt bảo hiểm tiền gửi với các loại hình bảo hiểm thương mại khác
Bảng 1.1: Phân biệt bảo hiểm tiền gửi và loại hình bảo hiểm thương mại khác Nguồn: Cá nhân tự tổng hợp từ các văn bản pháp luật
Nội dung Bảo hiểm tiền gửi Bảo hiểm thương mại
Tính chất hoạt động Hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận
Kinh doanh với mục đích sinh lợi
Cơ chế bảo hiểm Các TCTD có nhận tiền gửi phải tham gia BHTG theo cơ chế bắt buộc được pháp luật quy định
Cơ chế tự nguyện, theo thỏa thuận giữa các bên tham gia
Luật điều chỉnh Có luật riêng biệt điều chỉnh hoặc chịu sự điều chỉnh của pháp luật về hoạt động ngân hàng
Thông thường chịu sự điều chỉnh của pháp luật về hoạt động bảo hiểm, pháp luật dân sự
Hợp đồng bảo hiểm Giữa TC BHTG và TC
TGBHTG không ký kết hợp động bảo hiểm mà xác thực bằng Giấy chứng nhận tham gia BHTG
Tổ chức bảo hiểm ký kết hợp đồng với cá nhân và tổ chức có nhu cầu bảo hiểm, trong đó đối tượng được bảo hiểm được xác định theo quy định pháp luật, thường là người gửi tiền tại tổ chức tín dụng bảo hiểm tiền gửi Đối tượng nộp phí bảo hiểm cũng được xác định theo quy định pháp luật của từng quốc gia, và tại Việt Nam, điều này được quy định cụ thể.
Tổ chức, cá nhân ký hợp đồng bảo hiểm với tổ chức bảo hiểm
Người được thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm được xác định theo quy định pháp luật của từng quốc gia.
Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam
Vào cuối những năm 1980 và đầu 1990, nhiều tổ chức tín dụng đô thị ở Việt Nam đã bị sụp đổ, làm giảm lòng tin của người dân vào hệ thống ngân hàng Để khôi phục niềm tin này, mô hình Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) được triển khai theo Quyết định số 390/QĐ-TTG ngày 27/7/1993, cùng với Quy tắc bảo hiểm trách nhiệm cho QTDND theo quyết định số 101-TCQĐ/BH ngày 01/02/1994 Tổng công ty bảo hiểm Việt Nam (Bảo Việt) đã bắt đầu thực hiện bảo hiểm tiền gửi, đánh dấu sự ra đời của chính sách bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam, mặc dù hiệu quả chưa cao Mặc dù không bị ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, nhưng sự kiện này đã cảnh báo hệ thống ngân hàng cần chú trọng hơn đến bảo hiểm tiền gửi Thêm vào đó, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc thành lập một tổ chức bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Luật các tổ chức tín dụng năm 1997 tại Việt Nam đã đặt nền tảng cho hoạt động bảo hiểm tiền gửi (BHTG), với Điều 17 quy định rằng tổ chức tín dụng có trách nhiệm tham gia bảo toàn tiền gửi Cơ sở pháp lý này đã dẫn đến việc thành lập Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam theo Quyết định số 218/1999/QĐ-TTg vào ngày 09/11/1999, chính thức hoạt động từ ngày 07/07/2000, dựa trên Nghị định 89/1999/NĐ-CP và Nghị định 109/2005/NĐ-CP Hiện nay, BHTGVN là tổ chức duy nhất thực hiện chính sách BHTG tại Việt Nam, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người gửi tiền, hỗ trợ các tổ chức tín dụng gặp khó khăn và kiểm soát rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
Ngày 18/6/2012, Luật bảo hiểm tiền gửi số 06/2012/QH13 (Luật BHTG năm
Luật Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) được Quốc Hội ban hành năm 2012, cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định số 68/2013/NĐ-CP của Chính phủ, đã quy định chi tiết về hoạt động BHTG Các văn bản pháp luật này hướng dẫn cụ thể về việc cấp, thu hồi chứng nhận tham gia BHTG, cung cấp thông tin giữa Ngân hàng Nhà nước và BHTGVN, cũng như hỗ trợ tài chính cho tổ chức BHTG Quyết định số 1394/QĐ-TTg và Quyết định số 1395/QĐ-TTg ngày 13/8/2013 của Thủ tướng Chính phủ đã thành lập BHTGVN và quy định chức năng, nhiệm vụ của tổ chức này, tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho việc triển khai chính sách BHTG hiệu quả tại Việt Nam.
Năm 2016, BHTGVN đã chuyển đổi mô hình hoạt động thành tổ chức tài chính Nhà nước theo hình thức Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, với 100% vốn điều lệ thuộc Nhà nước, theo Quyết định số 527/QĐ-TT ngày 31/12/2016 của Thủ tướng Chính phủ Sự chuyển đổi này không chỉ có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người gửi tiền, mà còn góp phần đảm bảo an toàn hoạt động và gia tăng niềm tin của công chúng vào hệ thống các tổ chức tín dụng.
Tính đến ngày 31/12/2019, BHTGVN quản lý 1.282 tổ chức tín dụng bảo hiểm tiền gửi, bao gồm 95 ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, 01 ngân hàng hợp tác xã, 1.182 quỹ tín dụng nhân dân và 04 tổ chức tài chính vi mô, bảo vệ an toàn cho hơn 5,4 triệu tỷ đồng tiền gửi trong hệ thống ngân hàng.
Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (BHTGVN) hiện đã mở rộng mạng lưới hoạt động với trụ sở chính tại Hà Nội và 08 chi nhánh tại các khu vực kinh tế trọng điểm trên toàn quốc Sự mở rộng này giúp BHTGVN triển khai hiệu quả và đồng bộ các hoạt động nghiệp vụ bảo hiểm tiền gửi, từ đó bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của người gửi tiền.
Nội dung pháp luật về quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi
Mối quan hệ giữa các chủ thể tham gia BHTG gắn liền với mục tiêu chính sách công của từng quốc gia, khác với các quan hệ xã hội trong lĩnh vực dân sự và thương mại Quan hệ này bị điều chỉnh và tác động bởi ý chí của Nhà nước, thể hiện sự phát triển định hướng trong hoạt động BHTG Đây là một quan hệ xã hội trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, với đặc trưng không nhằm mục tiêu lợi nhuận và tuân thủ theo luật chuyên ngành.
Về nguyên lý, BHTG được hiểu là cam kết công khai của TC BHTG đối với
TC TGBHTG sẽ hoàn trả tiền gửi cho người gửi tiền trong trường hợp TC BHTG bị chấm dứt hoạt động và không thể thanh toán Mối quan hệ bảo hiểm tiền gửi (BHTG) bao gồm ba bên: tổ chức BHTG, các tổ chức tín dụng và ngân hàng thương mại tham gia BHTG, cùng với người gửi tiền tại TC TGBHTG.
Các tổ chức tham gia Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) bao gồm ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô, tất cả đều có hoạt động nhận tiền gửi từ khách hàng và phải đóng phí cho tổ chức BHTG Khi tổ chức tín dụng gặp rủi ro dẫn đến đổ vỡ hoặc phá sản, tổ chức BHTG sẽ bồi hoàn cho các chủ thể nhận tiền gửi theo quy định của pháp luật Do đó, việc quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia cũng như quy trình thực hiện nghiệp vụ BHTG là rất cần thiết.
Quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi cần được thể chế hóa để đảm bảo vị trí pháp lý của tổ chức này Mục tiêu chính của hệ thống bảo hiểm tiền gửi (BHTG) là bảo vệ người gửi tiền và góp phần ổn định tài chính Các mục tiêu chính sách công của hệ thống BHTG phải được xác định rõ ràng, quy định chính thức và công bố công khai thông qua luật hoặc văn bản kèm theo Hệ thống BHTG cần được thiết kế phù hợp với các mục tiêu chính sách công và có đánh giá cụ thể về mức độ hoàn thành các mục tiêu này.
Tổ chức BHTG có nhiệm vụ và quyền hạn được quy định rõ ràng trong luật, nhằm hỗ trợ đạt được các mục tiêu chính sách công Nhiệm vụ của tổ chức BHTG phải xác định rõ vai trò và trách nhiệm, đồng thời phù hợp với nhiệm vụ của các thành viên khác trong mạng an toàn tài chính Quyền hạn của tổ chức BHTG bao gồm việc tính và thu phí bảo hiểm, chuyển giao tiền gửi, chi trả cho người gửi tiền, thu thập thông tin từ các ngân hàng, chia sẻ thông tin với các thành viên trong và ngoài nước, yêu cầu các ngân hàng tuân thủ nghĩa vụ, lập ngân sách hoạt động và ký kết hợp đồng Những quyền hạn này giúp tổ chức BHTG hoàn thành vai trò và nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.
Trong mối quan hệ giữa tổ chức bảo hiểm tiền gửi (BHTG) và tổ chức tham gia BHTG, tổ chức BHTG có trách nhiệm chi trả cho người gửi tiền theo hạn mức bảo hiểm Nghĩa vụ này không phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật hay lỗi của tổ chức BHTG, mà là nghĩa vụ tài sản theo quy định pháp luật Nghĩa vụ này chỉ được thực hiện khi tổ chức tham gia BHTG phá sản hoặc không có khả năng thanh toán Do đó, nghĩa vụ trả tiền của tổ chức BHTG không phải là nghĩa vụ bồi thường, mà là nghĩa vụ tài sản được quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
Quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi (TC BHTG) phải được thể hiện qua mối quan hệ với các thành viên khác trong mạng an toàn tài chính Các thành viên trong mạng này cần thường xuyên trao đổi thông tin, đặc biệt khi có ngân hàng thành viên đang chịu sự giám sát tăng cường Khi có nhiều tổ chức BHTG hoạt động trong cùng một quốc gia, việc thiết lập cơ chế chia sẻ thông tin và phối hợp giữa các tổ chức này là rất cần thiết (Nguyên tắc 4).
Quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi (TC BHTG) cần phải tương quan với quyền và nghĩa vụ của tổ chức tín dụng bảo hiểm tiền gửi (TC TGBHTG) cũng như người được bảo hiểm tiền gửi Cụ thể, quyền lợi của TC BHTG chính là nghĩa vụ của TC TGBHTG, trong khi đó, nghĩa vụ của TC BHTG lại tương ứng với quyền lợi của TC TGBHTG và người gửi tiền.
BHTG cần thiết phải được tích hợp vào một khuôn khổ trong mạng an toàn tài chính, nhằm phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đối với các ngân hàng gặp vấn đề Khuôn khổ này cần cho phép can thiệp trước khi ngân hàng phá sản, với mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và đóng góp vào sự ổn định của hệ thống tài chính.
Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) đóng vai trò quan trọng trong mạng an toàn tài chính, giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đối với ngân hàng gặp khó khăn tài chính, nhằm ngăn chặn tình trạng phá sản Các thành viên trong mạng này hoạt động độc lập và có quyền thực thi vai trò của mình, dựa trên một khuôn khổ rõ ràng với các tiêu chí định lượng và định tính được quy định cụ thể Mục tiêu chính của BHTG là bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người gửi tiền tại các tổ chức tín dụng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và duy trì sự ổn định trong hoạt động ngân hàng Quy định pháp luật bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền cũng đồng nghĩa với việc bảo vệ quyền lợi của các tổ chức BHTG Để đạt được hiệu quả trong hoạt động BHTG, cần có sự công khai và rõ ràng trong quy định pháp luật, tạo điều kiện cho các bên tham gia áp dụng nhanh chóng và chính xác Khi BHTG hoạt động hiệu quả, sẽ góp phần xây dựng niềm tin của người gửi tiền vào chính phủ và hệ thống tài chính, từ đó hạn chế bất ổn trong hoạt động ngân hàng Do đó, các nhà hoạch định chính sách cần thiết lập các nguyên tắc rõ ràng để hướng dẫn các chính sách tài chính-ngân hàng phù hợp với điều kiện phát triển của quốc gia.
Chương 1 của luận văn trình bày tổng quan về lý luận và pháp luật liên quan đến bảo hiểm tiền gửi (BHTG) tại Việt Nam, đồng thời phân tích vai trò và đặc điểm của tổ chức bảo hiểm tiền gửi Qua đó, luận văn làm rõ các vấn đề lý luận về BHTG cũng như quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi theo quy định của pháp luật Việt Nam.
BHTGVN là tổ chức tài chính Nhà nước hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, thực hiện chính sách công nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người gửi tiền Tổ chức này góp phần đảm bảo sự phát triển an toàn, lành mạnh cho hoạt động ngân hàng tại Việt Nam Các quyền và nghĩa vụ của TC BHTG cần phản ánh đúng vai trò, đặc điểm của mình và đáp ứng tiêu chuẩn thông lệ quốc tế.
Về quyền của tổ chức bảo hiểm tiền gửi
2.1.1 Đề xuất với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền ban hành mới hoặc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ, bãi bỏ, đình chỉ việc thi hành văn bản quy phạm pháp luật có liên quan đến hoạt động bảo hiểm tiền gửi
Theo quy định tại Điều 3 Quyết định số 1394/QĐ-TTg ngày 13/8/2013 và Luật BHTG năm 2012, BHTGVN được quyền đề xuất với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền về việc ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ hoặc đình chỉ thi hành các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến hoạt động bảo hiểm tiền gửi.
Trong quá trình thực hiện chính sách pháp luật về bảo hiểm tiền gửi (BHTG), nhiều vấn đề phát sinh chưa được quy định cụ thể trong pháp luật hiện hành Đặc thù của ngành tài chính - ngân hàng luôn biến động, do đó, việc cập nhật và sửa đổi các quy định pháp luật về hoạt động ngân hàng, đặc biệt là về BHTG, là rất cần thiết.
BHTGVN, với nhiệm vụ triển khai các chính sách pháp luật, đã chủ động nghiên cứu và đề xuất các sửa đổi, bổ sung liên quan đến bảo hiểm tiền gửi Cơ quan này đã kiến nghị với nhà nước ban hành hoặc điều chỉnh các văn bản quy phạm pháp luật để thực hiện Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng Đồng thời, BHTGVN cũng đề xuất sửa đổi Thông tư số 312/2016/TT-BTC và hoàn thiện Dự thảo Quy chế mua trái phiếu dài hạn cho các tổ chức tín dụng hỗ trợ, cũng như ban hành Quy chế cho vay đặc biệt đối với các tổ chức tín dụng được kiểm soát đặc biệt.
2.1.2 Cấp và thu hồi Chứng nhận tham gia bảo hiểm tiền gửi
Chứng nhận tham gia bảo hiểm tiền gửi là văn bản pháp lý do BHTGVN cấp, xác nhận rằng tổ chức đã tham gia bảo hiểm tiền gửi Việc cấp chứng nhận này thể hiện cam kết của BHTGVN và Chính phủ trong việc bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền cũng như đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính ngân hàng khi tổ chức tham gia BHTG đối mặt với rủi ro, giải thể hoặc phá sản.
Hoạt động cấp và thu hồi giấy chứng nhận tham gia bảo hiểm tiền gửi (BHTG) là nghĩa vụ pháp lý mà tổ chức BHTG phải thực hiện đối với tổ chức tham gia BHTG Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về thủ tục tham gia, điều kiện cấp, đổi, thu hồi giấy chứng nhận, cũng như yêu cầu đối với các tổ chức tham gia BHTG Đây là hoạt động thể hiện mối quan hệ hành chính giữa tổ chức BHTG và tổ chức tham gia BHTG, thể hiện quyền hạn của tổ chức BHTG theo Khoản 4 Điều 13 của Luật BHTG 2012.
Theo khuyến nghị trong Bộ nguyên tắc cơ bản phát triển BHTG hiệu quả năm 2014 của IADI, các quy định về cấp và thu hồi Chứng nhận tham gia BHTG cần đảm bảo tính công khai và minh bạch Cụ thể, Tiêu chuẩn 3 yêu cầu các điều kiện, quy trình và khung thời gian đăng ký tham gia BHTG phải được quy định rõ ràng Đồng thời, Tiêu chuẩn 5 quy định rằng khi tư cách thành viên BHTG bị đình chỉ do ngân hàng bị rút giấy phép, cần phải thông báo ngay cho người gửi tiền về việc tiền gửi của họ vẫn được bảo hiểm trong một khoảng thời gian xác định.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc cấp và thu hồi Chứng nhận tham gia bảo hiểm tiền gửi được điều chỉnh bởi các điều khoản cụ thể trong Luật BHTG năm 2012, bao gồm Điều 14, Điều 16 và Điều 17 Ngoài ra, Thông tư 24/TT-NNNN ngày 6/9/2014 và Quyết định 408/QĐ-BHTG-HĐQT ngày 28/6/2016 cũng quy định chi tiết về quy trình này, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động bảo hiểm tiền gửi.
Nghiệp vụ cấp và thu hồi Chứng nhận tham gia bảo hiểm tiền gửi gồm những nội dung sau:
Theo Điều 14 của Luật BHTG năm 2012, tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi phải nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận tham gia BHTG cho tổ chức BHTG ít nhất 15 ngày trước khi khai trương hoạt động Sau khi nhận hồ sơ, bảo hiểm tiền gửi Việt Nam có trách nhiệm cấp giấy chứng nhận trong vòng 5 ngày làm việc.
Bản sao giấy chứng nhận tham gia bảo hiểm tiền gửi là tài liệu do BHTGVN cấp từ sổ gốc, nhằm mục đích để tổ chức tín dụng bảo hiểm tiền gửi niêm yết tại trụ sở chính và các chi nhánh phòng giao dịch nhận tiền gửi cá nhân.
Theo Điều 16 Luật Bảo hiểm tiền gửi năm 2012, tổ chức tín dụng bảo hiểm tiền gửi (TC TGBHTG) có quyền phục hồi hoạt động nhận tiền gửi theo quyết định của Ngân hàng Nhà nước Việc cấp lại giấy chứng nhận và bản sao giấy chứng nhận được thực hiện trong các trường hợp như giấy chứng nhận bị mất, rách nát, hư hỏng, hoặc khi TC TGBHTG đổi tên, cũng như khi Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam thay đổi mẫu hạn mức và mẫu giấy chứng nhận.
- Về tạm thu hồi giấy chứng nhận: Khi NHNN có văn bản tạm đình chỉ hoạt động nhận tiền gửi của TC TGBHTG
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) sẽ tiến hành thu hồi Giấy chứng nhận khi có văn bản chính thức thu hồi Giấy phép thành lập và hoạt động của Tổ chức Tín dụng Bảo hiểm Tín dụng (TC TGBHTG) hoặc trong trường hợp TC TGBHTG bị hợp nhất hoặc sáp nhập với Tổ chức Tín dụng khác.
Theo Điều 15 Luật BHTG năm 2012, tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi phải niêm yết công khai bản sao chứng nhận tại tất cả các điểm giao dịch nhận tiền gửi Tuy nhiên, một số tổ chức tín dụng bảo hiểm tiền gửi (TC TGBHTG) như Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) không có chi nhánh hoặc phòng giao dịch để huy động tiền gửi cá nhân, dẫn đến việc niêm yết chứng nhận tham gia BHTG trở nên khó khăn và mâu thuẫn với quy định của luật.
Thay đổi thông tin giấy chứng nhận bao gồm việc điều chỉnh địa chỉ tổ chức, cập nhật địa chỉ và tên gọi của chi nhánh cùng các điểm giao dịch nhận tiền gửi cá nhân Ngoài ra, thông tin cũng cần được thay đổi do các sự kiện như chia tách, sáp nhập, hợp nhất, giải thể hoặc chấm dứt hoạt động của chi nhánh và các điểm giao dịch liên quan.
Việc thu hồi giấy chứng nhận bảo hiểm tiền gửi (BHTG) là hành động chấm dứt quan hệ BHTG giữa tổ chức và khách hàng, diễn ra khi có những vi phạm pháp luật từ phía tổ chức tài chính.
Về nghĩa vụ của tổ chức bảo hiểm tiền gửi
2.2.1 Xây dựng chiến lược phát triển bảo hiểm tiền gửi để Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt và tổ chức thực hiện
Theo Khoản 1 Điều 13 của Luật Bảo hiểm tiền gửi, BHTGVN đã bắt đầu xây dựng Chiến lược phát triển bảo hiểm tiền gửi từ tháng 04/2015 Kể từ thời điểm đó, nhiều văn bản đã được ban hành, ảnh hưởng đến quá trình xây dựng Dự thảo Chiến lược phát triển bảo hiểm tiền gửi.
Quyết định số 388/QĐ-NHNN ngày 23/3/2016 của Thống đốc NHNN quy định việc giao cho cơ quan Thanh tra, giám sát ngân hàng làm đầu mối tại các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính và doanh nghiệp có vốn Nhà nước, nhằm thực hiện quyền và trách nhiệm của NHNN tại BHTGVN.
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật các tổ chức tín dụng ngày 20/11/2017 đã mở rộng nhiệm vụ của BHTGVN, bao gồm cho vay đặc biệt cho các tổ chức tín dụng (TCTD) được kiểm soát đặc biệt, mua trái phiếu dài hạn của TCTD theo quyết định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), tham gia đánh giá tính khả thi của phương án phục hồi cho tổ chức tài chính vi mô, công ty tài chính, Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND), và xây dựng phương án phá sản cho các TCTD được kiểm soát đặc biệt.
Quyêt định số 986/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 8/8/2018 về Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng Việt Nam đến năm 2025, định hướng đến năm
Đến năm 2030, BHTGVN sẽ phát triển theo mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn, với NHNN là cơ quan đại diện chủ sở hữu Mục tiêu chính là bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người gửi tiền, duy trì sự ổn định của hệ thống các TCTD và đảm bảo hoạt động ngân hàng phát triển an toàn, lành mạnh BHTGVN sẽ tăng cường năng lực tài chính, cải thiện hoạt động, hoàn thiện mô hình tổ chức và nâng cao trình độ cán bộ, đồng thời áp dụng công nghệ hiện đại để thực hiện nhiệm vụ giám sát và kiểm tra Ngoài ra, BHTGVN sẽ tham gia tái cơ cấu các TCTD yếu kém, tính và thu phí BHTG, quản lý nguồn vốn đầu tư, tuyên truyền chính sách BHTG, và chi trả bảo hiểm theo thông lệ quốc tế và quy định pháp luật Việt Nam.
Chỉ thị số 06/CT-TTg ngày 12/3/2019 của Thủ tướng Chính phủ nhấn mạnh việc tăng cường các giải pháp đảm bảo an toàn hoạt động và củng cố hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) Thủ tướng yêu cầu phát huy vai trò của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (BHTGVN) trong việc liên kết hệ thống, hỗ trợ tài chính, và xử lý khó khăn cho các QTDND Đồng thời, cần tăng cường vai trò của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc kiểm tra và giám sát các QTDND.
Các văn bản pháp lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của BHTGVN, yêu cầu điều chỉnh Dự thảo chiến lược phát triển để phù hợp với nhiệm vụ mới và Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng Việt Nam Tuy nhiên, điều này đã làm chậm quá trình xây dựng Dự thảo Chiến lược phát triển bảo hiểm tiền gửi Năm 2019, Cơ quan thanh tra, giám sát ngân hàng đã tiến hành cơ cấu lại tổ chức và thay đổi đầu mối phụ trách, dẫn đến việc phải trao đổi và giải trình nội dung Dự thảo với đơn vị mới Sự thay đổi này một lần nữa kéo dài quá trình xây dựng Dự thảo Chiến lược phát triển bảo hiểm tiền gửi.
Căn cứ vào các nguyên tắc cơ bản của Hiệp hội BHTG quốc tế (IADI), BHTGVN đã xây dựng Chiến lược phát triển hệ thống bảo hiểm tiền gửi hiệu quả Năm 2018, BHTGVN phối hợp với IADI thực hiện Chương trình hỗ trợ kỹ thuật tự đánh giá (SATAP), qua đó đánh giá hệ thống bảo hiểm tại Việt Nam đáp ứng 03 nguyên tắc về cơ chế thành viên, hạn mức BHTG và thu hồi tài sản, nhưng chưa đáp ứng nguyên tắc bảo vệ pháp lý và chỉ đáp ứng một phần đối với 10 nguyên tắc còn lại Dự thảo Chiến lược phát triển bảo hiểm tiền gửi được xây dựng dựa trên Luật Bảo hiểm tiền gửi, kết quả đạt được, khó khăn trong triển khai chính sách, cũng như các cơ hội và thách thức đối với ngành Ngân hàng Việt Nam, nhằm phù hợp với xu hướng phát triển toàn cầu trong lĩnh vực bảo hiểm tiền gửi.
2.2.2 Quản lý, sử dụng và bảo toàn nguồn vốn bảo hiểm tiền gửi
Năng lực tài chính, đặc biệt là mức vốn hoạt động cần thiết của tổ chức BHTG, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng hoạt động của tổ chức Đảm bảo nguồn vốn hoạt động giúp tổ chức BHTG kiểm soát tốt yêu cầu vốn, lập kế hoạch đầu tư hiệu quả và cung cấp tài chính kịp thời cho công tác chi trả, từ đó bảo vệ an toàn tiền gửi của người gửi tiền Với mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước sở hữu 100%, việc quản lý và sử dụng nguồn vốn tại BHTGVN được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý Nhà nước có thẩm quyền.
Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) không chỉ là công cụ của Chính phủ để chi trả cho dân cư khi có tổ chức tín dụng (TCTD) bị đổ vỡ, mà còn là một định chế tài chính độc lập, hoạt động như một doanh nghiệp với mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, tổ chức BHTG cần tăng cường năng lực tài chính thông qua hoạt động đầu tư, giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước Một tổ chức BHTG có tiềm lực tài chính mạnh mẽ sẽ có khả năng xử lý rủi ro mà không cần sự hỗ trợ thường xuyên từ Chính phủ Mặc dù hiện nay BHTGVN hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, nhưng trong tương lai, việc điều chỉnh chức năng này là cần thiết khi tổ chức đã phát triển mạnh mẽ hơn.
Theo Luật BHTG năm 2012, nguồn vốn hoạt động của BHTGVN bao gồm vốn điều lệ 5.000 tỷ đồng do ngân sách nhà nước cấp, thu từ phí bảo hiểm tiền gửi, thu từ hoạt động đầu tư nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi và các nguồn thu khác theo quy định pháp luật Nguồn vốn chủ yếu hình thành từ phí BHTG và hoạt động đầu tư vốn nhàn rỗi Sau khi trừ đi hạn mức dự phòng chi trả và vốn đảm bảo cho hoạt động, toàn bộ nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi được đầu tư nhằm sinh lời và tăng quy mô quỹ BHTG, với yêu cầu đảm bảo an toàn và phát triển vốn theo quy định của Nhà nước.
BHTGVN hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, do đó việc đầu tư của tổ chức này phải đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn, giảm thiểu rủi ro Danh mục đầu tư chủ yếu bao gồm Trái phiếu Chính phủ, tín phiếu NHNN và tiền gửi tại NHNN, với Trái phiếu Chính phủ hiện đang là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả nhất Việc mua trái phiếu được thực hiện trên thị trường sơ cấp và thứ cấp, nhưng gặp phải nhiều thách thức như phụ thuộc vào lịch phát hành và diễn biến lãi suất Đặc thù của BHTGVN là bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và đảm bảo sự phát triển an toàn của ngân hàng Trong bối cảnh một số ngân hàng thương mại có nguy cơ phá sản, BHTGVN cần được phép bán trái phiếu Chính phủ để thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm Tuy nhiên, hiện nay, luật pháp chưa quy định rõ về việc này, cần thiết phải bổ sung quy định cho phép BHTGVN bán trái phiếu Chính phủ và tín phiếu NHNN khi cần thiết.
Bảng 2.3 Danh mục công cụ đầu tư theo quy định của BHTGVN từ năm
Trước Luật BHTG năm 2012 Sau Luật BHTG năm 2012
1 Mua trái phiếu Chính phủ
Mua trái phiếu, tín phiếu NHNN
Mua trái phiếu, tín phiếu
Mua trái phiếu, tín phiếu của ngân hàng thương mại Nhà nước; Mua trái phiếu của Ngân hàng thương mại cổ phần được NHNN xếp loại A
Gửi tiền tại Kho bạc Nhà nước
3 Gửi tiền tại TCTD Nhà nước
Gửi tiền tại ngân hàng thương mại Nhà nước; các Ngân hàng thương mại cổ phần được NHNN xếp loại A
Nguồn: Học viên tổng hợp từ tài liệu của BHTGVN
Hành lang pháp lý hiện tại chưa đồng bộ, với Luật BHTG có những khác biệt so với Luật số 17 và Thông tư 20/2020/TT-BTC, đặc biệt trong việc quản lý và đầu tư nguồn vốn Luật BHTG chưa quy định hình thức mua trái phiếu dài hạn, trong khi việc đầu tư vào trái phiếu chính phủ chỉ được giới hạn ở việc mua và nắm giữ đến ngày đáo hạn Sự thiếu đồng bộ này gây khó khăn cho BHTGVN trong việc có nguồn tiền lớn để chi trả bảo hiểm, không phù hợp với quy luật cung cầu thị trường Luật số 17 có hiệu lực từ ngày 15/01/2018 nhưng chưa có hướng dẫn chi tiết để BHTGVN thực hiện mua trái phiếu dài hạn và chưa có cơ chế cho phép thỏa thuận với các NHTM Hiện tại, BHTGVN chỉ được tham gia đánh giá phương án phục hồi đối với các Quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô, mà chưa được tham gia đánh giá các NHTM.
Nguồn vốn hoạt động của BHTGVN cần được phân bổ hợp lý cho cả hoạt động đầu tư và nhiệm vụ tham gia cơ cấu lại Hiện tại, 94-96% tổng nguồn vốn của BHTGVN đang được sử dụng cho đầu tư, việc chuyển hướng tài chính cho nhiệm vụ mới có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và tái đầu tư, dẫn đến giảm doanh thu từ quản lý và sử dụng vốn Để bù đắp cho sự sụt giảm quỹ dự phòng nghiệp vụ, BHTGVN cần mua trái phiếu dài hạn, mặc dù lãi suất từ trái phiếu thường thấp hơn so với lãi suất đầu tư vào TPCP Thêm vào đó, theo quy định của Luật số 17, BHTGVN phải thực hiện nghĩa vụ cho vay đặc biệt với các TCTD được kiểm soát đặc biệt với lãi suất ưu đãi chỉ 0%.
Rủi ro tiềm ẩn của TCTD hỗ trợ có thể ảnh hưởng đến BHTGVN, khi NHNN quyết định danh sách TCTD hỗ trợ phát hành trái phiếu dài hạn Nếu TCTD hỗ trợ không hoạt động hiệu quả và BHTGVN không thể lựa chọn các TCTD tốt nhất, nguy cơ không thu hồi được gốc và lãi từ nguồn vốn cho vay sẽ gia tăng Hơn nữa, BHTGVN sẽ dựa vào phương án phục hồi đã được phê duyệt để quyết định mua trái phiếu dài hạn Nếu TCTD hỗ trợ trong danh sách phê duyệt trở nên yếu kém sau khi BHTGVN đã thực hiện mua, đây sẽ là một rủi ro khó lường trong việc thu hồi vốn.
BHTGVN hiện đang phụ thuộc vào quyết định và phương án hỗ trợ của NHNN trong việc đầu tư vào trái phiếu, điều này làm giảm khả năng chủ động trong việc phân bổ và sử dụng nguồn lực Việc chỉ được mua trái phiếu dài hạn theo quy định của NHNN dẫn đến tình trạng có nguồn tiền nhưng không thể đầu tư, ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh và hiệu quả đầu tư Thêm vào đó, yêu cầu trích lập dự phòng rủi ro tổn thất khi mua trái phiếu dài hạn làm gia tăng chi phí và có thể giảm lợi nhuận Thời gian chờ phê duyệt phương án phục hồi kéo dài cũng là yếu tố cản trở việc đầu tư Do đó, việc xây dựng kế hoạch thu – chi cụ thể, quản lý và giám sát chi phí hiệu quả là rất cần thiết để tối ưu hóa nguồn vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.