MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÍ LUẬN VỀ TÁC ĐỘNG CỦA CÔNG BỐ THÔNG TIN TỚI TÍNH THANH KHOẢN CỦA CÁC CỔ PHIẾU NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
Khái niệm, nguyên tắc, vai trò của công bố thông tin trên Thị trường chứng khoán và phân loại thông tin được công bố
1.1 Khái niệm, nguyên tắc, vai trò của công bố thông tin trên Thị trường chứng khoán và phân loại thông tin được công bố.
1.1.1 Khái niệm, nguyên tắc và vai trò của công bố thông tin trên Thị trường Chứng khoán.
1.1.1.1 Khái niệm về hoạt động công bố thông tin trên Thị trường Chứng khoán
Công bố thông tin là quá trình mà các tổ chức trên thị trường chứng khoán (TTCK) cung cấp thông tin về hoạt động doanh nghiệp và thị trường, cũng như các thông tin khác có thể ảnh hưởng đến giá chứng khoán Thông tin này được truyền đạt đến các nhà đầu tư thông qua các phương tiện thông tin đại chúng, ấn phẩm của tổ chức và các kênh thông tin của Sở giao dịch chứng khoán Mục tiêu của việc công bố thông tin là đảm bảo sự công bằng trong giá chứng khoán và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
Công bố thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc minh bạch hóa thông tin trên thị trường chứng khoán, giúp giảm thiểu tình trạng thông tin bất cân xứng Đây không chỉ là yêu cầu của xã hội đối với các công ty niêm yết mà còn là quy định pháp luật nhằm đảm bảo độ tin cậy trong giao dịch chứng khoán Để đạt được sự minh bạch, việc công bố thông tin cần tuân thủ các nguyên tắc nhất định.
1.1.1.2 Nguyên tắc của hoạt động công bố thông tin trên Thị trường Chứng khoán
Mặc dù các công ty niêm yết nhận thức được tầm quan trọng của việc công bố thông tin, nhưng họ không được phép công bố một cách tùy tiện về hình thức, thời gian và địa điểm Hoạt động công bố thông tin đã trở thành nghĩa vụ và tập quán trong kinh doanh, do đó cần tuân thủ một số nguyên tắc nhất định Việc thiết lập các nguyên tắc và tiêu chí chuẩn mực trong công bố thông tin trên thị trường chứng khoán, bao gồm cả thông tin của doanh nghiệp niêm yết và thông tin thị trường, nhằm đảm bảo và duy trì lòng tin của các nhà đầu tư khi tham gia thị trường chứng khoán.
Nguyên tắc đảm bảo tính chính xác, trung thực và đầy đủ trong thông tin công bố là yêu cầu cơ bản đầu tiên Tổ chức công bố thông tin phải tôn trọng tính trung thực của dữ liệu, không được xuyên tạc hay bóp méo thông tin, và tránh các hành vi gây hiểu nhầm Thông tin công bố, đặc biệt từ các doanh nghiệp niêm yết, là cơ sở cho quyết định mua bán của nhà đầu tư trên thị trường, đồng thời đảm bảo sự công bằng trong việc hình thành giá cổ phiếu.
Ngược lại, thông tin dạng tin đồn thường có độ chính xác và độ tin cậy rất thấp Những nhà đầu tư giao dịch chứng khoán dựa vào tin đồn sẽ phải đối mặt với rủi ro cao do sự thiếu tin cậy của các thông tin này.
Nguyên tắc công bố thông tin của công ty niêm yết yêu cầu cung cấp đầy đủ các thông tin quan trọng có thể ảnh hưởng đến nhận định của nhà đầu tư về triển vọng doanh nghiệp Các thông tin và sự kiện này được quy định rõ ràng trong luật chứng khoán và các quy định pháp luật liên quan, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thị trường.
Thông tin quan trọng cần được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác, đặc biệt là các khoản mục trên báo cáo tài chính và các thay đổi trong định giá hợp đồng giao dịch Các công ty niêm yết phải công bố thông tin một cách đầy đủ và rõ ràng để giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác Tuy nhiên, sự mâu thuẫn về lợi ích giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư luôn tồn tại, khi doanh nghiệp thường không muốn tiết lộ thông tin nhạy cảm, trong khi nhà đầu tư lại cần thông tin này để ra quyết định Do đó, việc công bố thông tin phải kịp thời và chính xác, ngay cả khi có thể gây bất lợi cho công ty.
Các cơ quan quản lý thị trường có trách nhiệm kiểm tra và xem xét thông tin trước khi công bố, giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro khi mua chứng khoán Tuy nhiên, thực tế cho thấy họ không thể đánh giá chất lượng tất cả các loại chứng khoán, dẫn đến việc nhà đầu tư phải tự chịu rủi ro từ quyết định đầu tư dựa trên thông tin công khai Do đó, vai trò của các chuyên gia phân tích chứng khoán, bao gồm tổ chức đầu tư, công ty định mức tín nhiệm và công ty phân tích tài chính, trở nên vô cùng quan trọng trong việc hỗ trợ nhà đầu tư.
-Nguyên tắc công bố thông tin kịp thời, liên tục
Trong những năm gần đây, việc công bố thông tin đã trở thành một nguyên tắc quan trọng, yêu cầu thông tin phải được công bố liên tục và không ngừng Điều này bao gồm cả thông tin đột xuất và định kỳ liên quan đến tổ chức niêm yết, cũng như các thông tin bất thường Công bố thông tin cần đảm bảo tính kịp thời, nghĩa là phải được thực hiện ngay lập tức và càng sớm càng tốt khi có sự kiện liên quan đến công ty niêm yết.
Công bố thông tin định kỳ là yêu cầu bắt buộc theo luật chứng khoán và quy định niêm yết, bao gồm báo cáo tài chính quý và năm Ngoài ra, thông tin liên quan đến các cuộc họp, thảo luận, và phân tích tình hình của ban điều hành công ty cũng cần được công bố đầy đủ.
Việc công bố thông tin định kỳ cần tuân thủ đúng thời gian quy định và không được gián đoạn Tuy nhiên, một số thông tin có thể được công bố muộn hoặc không công bố nếu pháp luật cho phép, chẳng hạn như thông tin liên quan đến an ninh quốc gia.
Việc công bố thông tin kịp thời giúp giảm thiểu tình trạng thông tin bất cân xứng cho nhà đầu tư, đồng thời hạn chế vi phạm giao dịch ngầm bất hợp pháp Sự khách quan trong công bố thông tin là rất quan trọng, vì vậy các Sở giao dịch chứng khoán thường yêu cầu các công ty niêm yết phải thông báo về hoạt động của mình càng sớm càng tốt.
-Nguyên tắc đảm bảo tính công bằng
Theo nguyên tắc công bố thông tin, tất cả thông tin trên thị trường chứng khoán phải được công bố rộng rãi để đảm bảo mọi nhà đầu tư có cơ hội tiếp cận như nhau Tổ chức công bố không được cung cấp thông tin cho một số nhà đầu tư riêng lẻ trước khi công bố công khai, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như cung cấp cho nhà tư vấn đầu tư hoặc đối tác hợp tác, với điều kiện bên nhận phải bảo mật thông tin Để thực hiện nguyên tắc này, các phương tiện công bố cần được sử dụng hiệu quả, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết Mọi quyết định đầu tư đều dựa trên thông tin công bố, vì vậy việc phân loại người sử dụng và phạm vi thông tin là rất quan trọng để tránh tình trạng gián đoạn thị trường do việc sử dụng thông tin không công bằng.
Nguyên tắc trách nhiệm của bên công bố thông tin yêu cầu các tổ chức cung cấp thông tin tuân thủ nghĩa vụ công bố một cách chính xác, liên tục và có khả năng giải thích Các tổ chức này phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về thông tin mà họ công bố, và trong một số trường hợp, có thể phải chịu trách nhiệm liên đới đối với thông tin đó.
1.1.1.3 Vai trò và sự cần thiết phải công bố thông tin trên Thị trường Chứng khoán
Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán (TTCK) là cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và tin cậy cho các nhà đầu tư, đồng thời tạo điều kiện cho cơ quan Nhà nước kiểm tra và giám sát hoạt động này Hoạt động công bố thông tin đóng vai trò quan trọng như một cầu nối giữa nhà phát hành và công chúng đầu tư, cung cấp cơ sở cho các quyết định đầu tư Hơn nữa, việc công bố thông tin kịp thời và chính xác còn giúp ngăn chặn các hành vi tiêu cực do thông tin bất cân xứng gây ra, thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của TTCK.
Tác động của công bố thông tin tới tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yết trên Thị trường Chứng khoán
1.2.1 Khái niệm và đặc tính của tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yết
1.2.1.1 Khái niệm về tính thanh khoản của cổ phiếu
Tính thanh khoản của cổ phiếu là một khái niệm quan trọng trong đầu tư, mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau từ các nhà nghiên cứu và chuyên gia Hiểu rõ về tính thanh khoản giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh hơn trong giao dịch cổ phiếu.
Robert F Stambaugh định nghĩa tính thanh khoản của cổ phiếu là một khái niệm phức tạp, nhưng chủ yếu phản ánh khả năng thực hiện giao dịch với khối lượng lớn một cách nhanh chóng, với mức phí thấp và không làm thay đổi giá cổ phiếu.
Coluzzi, Ginebri và Turco (2008) định nghĩa tính thanh khoản của cổ phiếu là khả năng thực hiện giao dịch một cổ phiếu mà không làm thay đổi giá của nó Điều này cho thấy tính thanh khoản đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự ổn định và hiệu quả của thị trường chứng khoán.
Tính thanh khoản của cổ phiếu là khả năng chuyển đổi cổ phiếu thành tiền một cách dễ dàng với ảnh hưởng giá cả không đáng kể và phí giao dịch tương đối thấp Nó được coi là dòng máu của thị trường chứng khoán, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của thị trường tài chính và nền kinh tế Khái niệm này rất chung và trừu tượng, bởi vì nó có nhiều đặc điểm khác nhau.
1.2.1.1 Đặc điểm tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yết Ở Việt Nam nhiều nhà đầu tư, kể cả những nhà phân tích chứng khoán chuyên nghiệp cũng chưa hiểu đầy đủ về tính thanh khoản của cổ phiếu, bởi vì đây không phải là một biến số có một đặc tính mà bao gồm nhiều đặc tính khác nhau Thông thường có năm đặc tính về tính thanh khoản của cổ phiếu Đó là:
Thời gian giao dịch đề cập đến khả năng thực hiện giao dịch ngay lập tức với mức giá phổ biến Các chỉ số như thời gian chờ giữa hai giao dịch và số lượng giao dịch trong một đơn vị thời gian là những thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả của thời gian giao dịch.
Độ chặt là khả năng thực hiện giao dịch mua hoặc bán một lượng cổ phiếu nhất định với giá tương đương tại cùng một thời điểm Tính chặt được thể hiện qua chi phí giao dịch hoặc chi phí chờ đợi, và có thể được đo bằng các dạng chênh lệch giá khác nhau.
Độ sâu thị trường là khả năng thực hiện giao dịch mua hoặc bán một lượng cổ phiếu nhất định mà không làm thay đổi giá niêm yết Giá niêm yết bao gồm giá chào bán và giá đặt mua trong sổ lệnh Một dấu hiệu cho thấy thị trường có độ thanh khoản yếu là khi có sự ảnh hưởng tiêu cực, có thể được đo lường qua chỉ số lệnh, số giao dịch hoặc chỉ số dòng tiền.
Độ rộng là thuật ngữ mô tả mức độ dịch chuyển của thị trường dựa trên số lượng cổ phiếu tăng hoặc giảm Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguồn gốc của sự gia tăng thị trường, cho thấy liệu nó đến từ một nhóm cổ phiếu cụ thể hay từ toàn bộ thị trường Độ rộng được đo lường qua tổng khối lượng cổ phiếu tăng, giảm và số lượng cổ phiếu tương ứng Việc phân tích độ rộng giúp đánh giá sức mạnh của thị trường và xác định xu hướng di chuyển của các chỉ số Sự gia tăng mạnh mẽ của độ rộng trong giai đoạn tăng trưởng cho thấy các chỉ số đang tăng lên đồng thời với sự dịch chuyển của nhiều cổ phiếu.
Độ co dãn là khả năng mua hoặc bán cổ phiếu mà không làm ảnh hưởng đến giá niêm yết Trong khi độ sâu thị trường chỉ xem xét số lượng giao dịch ở mức giá tốt nhất, độ co dãn phản ánh sự thay đổi của cung và cầu Đặc tính này của tính thanh khoản được mô tả thông qua thu nhập trong ngày, hệ số hiệp phương sai và hệ số thanh khoản.
1.2.1.3 Các chỉ số đo lường tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yết.
Tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yết được thể hiện qua năm đặc tính chính: thời gian giao dịch, độ chặt, độ rộng, độ sâu và độ co dãn Để đo lường tính thanh khoản này, nhiều chỉ số đã được các học giả trên toàn thế giới phát triển Các chỉ số phổ biến thường được sử dụng trong nghiên cứu về tính thanh khoản cổ phiếu bao gồm
Chỉ số Bid-Ask spreads là chênh lệch giữa giá mua và giá bán, được tính bằng cách lấy trung bình của các bid-ask spreads hàng ngày Chỉ số này được xác định từ giá chào mua tốt nhất và giá chào bán tốt nhất trong ngày Nếu Bid-Ask spreads của một cổ phiếu cao, điều này cho thấy cổ phiếu đó có tính thanh khoản kém.
Chỉ số độ sâu thị trường (Depth) thể hiện số lượng cổ phiếu có thể giao dịch tại mức giá chào mua và chào bán tốt nhất, tương tự như cách tính Bid-Ask Spreads Độ sâu thị trường cao cho thấy có sẵn một lượng lớn cổ phiếu để nhà đầu tư có thể mua ở bất kỳ mức giá nào, đồng nghĩa với việc cổ phiếu đó có tính thanh khoản cao.
Chỉ số chất lượng thị trường (Market Quality Index – MQI) được Bollen và Whaley (1998) đề xuất nhằm đo lường tính thanh khoản của cổ phiếu, kết hợp giữa chênh lệch giá mua - giá bán và độ sâu thị trường MQI giúp giải quyết vấn đề xác định tính thanh khoản khi các chỉ số như Bid-ask spreads và Độ sâu thị trường biến động cùng chiều Công thức tính MQI là trung bình cộng của Độ sâu thị trường tại giá mua và giá bán chia cho Chênh lệch giá mua - giá bán.
( Depth at bid+ Depth at ask )
Chỉ số MQI tăng cao khi chênh lệch giá mua-bán (Bid-ask spread) giảm và độ sâu thị trường tăng, cho thấy cổ phiếu có tính thanh khoản cao Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Lee và cộng sự (1993), Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE) đã chủ động quản lý thông tin bất cân xứng bằng cách điều chỉnh chi phí trực tiếp và độ sâu thị trường Khi chênh lệch mua-bán được điều chỉnh về 0, chỉ số MQI sẽ trở nên không còn ý nghĩa.
THỰC TRẠNG CÔNG BỐ THÔNG TIN VÀ PHÂN TÍCH NHỮNG TÁC ĐỘNG TỚI TÍNH THANH KHOẢN CỦA CÁC CỔ PHIẾU NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
Thực trạng công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ năm 2010 cho đến nay
Pháp luật yêu cầu các công ty đại chúng phải công bố thông tin, tạo ra sự công bằng cho doanh nghiệp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cổ đông, bao gồm cả những công ty chưa niêm yết Khung pháp lý về công bố thông tin được xây dựng dựa trên sự phát triển của thị trường chứng khoán, giúp tăng cường tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Các quy định pháp luật đầy đủ đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện nghĩa vụ công bố thông tin, đồng thời phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm Tính đến cuối năm 2015, gần 1071 công ty đại chúng chưa niêm yết đã đăng ký hồ sơ với UBCKNN.
Hiện nay, trên Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội có 700 công ty đại chúng niêm yết, cùng với 243 công ty đại chúng đăng ký giao dịch trên Upcom Theo Thông tư 155/2015/TT-BTC, việc công bố thông tin của các công ty đại chúng được thực hiện qua các kênh thông tin đại chúng, website công ty và các phương tiện của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) và Sở Giao dịch Chứng khoán (SGDCK) Các công ty đại chúng phải báo cáo và công bố thông tin thông qua UBCKNN, trong khi các công ty niêm yết cần công bố thông tin qua cả UBCKNN và SGDCK Sau hơn 10 năm phát triển, các công ty đại chúng, đặc biệt là công ty niêm yết, đã bắt đầu tuân thủ các quy định về quản lý tài chính, kế toán, kiểm toán và công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.
Các công ty đại chúng đã thiết lập quy trình công bố thông tin hiệu quả thông qua việc thành lập website và bộ phận công bố thông tin Họ cũng đã bổ nhiệm người đại diện để hỗ trợ Hội đồng quản trị và Ban giám đốc trong việc thu thập, xử lý và công bố thông tin doanh nghiệp Điều này không chỉ tạo ra một văn hóa kinh doanh minh bạch mà còn giúp nhà đầu tư nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Các công ty đại chúng đã nỗ lực công khai giao dịch với bên liên quan, đảm bảo rằng những bên này không có quyền biểu quyết trong các vấn đề liên quan Họ cũng hạn chế việc cung cấp vay mượn và bảo lãnh tài chính cho cổ đông nội bộ nhằm bảo vệ quyền lợi của cổ đông Việc công khai thù lao của Hội đồng quản trị và Ban điều hành cho thấy trách nhiệm của các công ty đối với cổ đông, đồng thời giúp cổ đông nhận thức rõ quyền lợi và cách bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình Các công ty này đã cải thiện nội dung công bố thông tin, với các vấn đề cần công bố được phản ánh rõ ràng, dễ hiểu và tập trung vào các sự kiện quan trọng.
Cổ đông lớn, người nội bộ, cổ đông sáng lập, và người quản lý công ty đã bắt đầu tuân thủ các quy định công bố thông tin liên quan đến giao dịch Việc này giúp hạn chế tình trạng tư lợi và rò rỉ thông tin, đồng thời ngăn chặn hành vi mua bán thông tin nội gián Nhờ đó, các vi phạm về công bố thông tin trong hoạt động làm giá ảo và bán tháo cổ phiếu đã được giảm thiểu, góp phần đảm bảo tính công khai và minh bạch cho thị trường.
Việc công ty đại chúng công bố thông tin trên nhiều phương tiện khác nhau như phương tiện thông tin đại chúng, website của công ty, website của Sở Giao dịch Chứng khoán và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước giúp các công ty dễ dàng lựa chọn phương tiện phù hợp với hoạt động công bố của mình Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt trong việc áp dụng các phương tiện cho từng loại thông tin mà còn cam kết nguyên tắc công bố thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời theo quy định pháp luật.
Hệ thống công bố thông tin của công ty đại chúng qua website của UBCKNN/SGDCK đã được nâng cấp, đáp ứng nhu cầu thông tin của thị trường với độ chính xác và kịp thời cao Website hiện tại có bố cục đơn giản, dễ dàng truy cập thông tin từ các SGDCK, tổ chức niêm yết và thành viên giao dịch Trước đây, việc báo cáo thông tin theo Quyết định 515/QĐ-UBCK yêu cầu công ty gửi thông tin bằng văn bản hoặc dữ liệu điện tử, dẫn đến quy trình mất thời gian và tăng chi phí cho doanh nghiệp Quy trình này cũng được áp dụng tại SGDCK, gây khó khăn trong việc đảm bảo tính kịp thời của thông tin.
Từ tháng 7/2013, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) đã triển khai Hệ thống Công bố Thông tin (IDS) dành cho các công ty đại chúng Hệ thống này cho phép các công ty gửi thông tin công bố điện tử, sau đó UBCKNN sẽ đăng tải lên trang thông tin điện tử của mình Đặc biệt, nếu công ty sử dụng chữ ký số, họ sẽ được miễn gửi báo cáo bằng bản giấy Quy trình cụ thể được quy định tại Quyết định số 578/QĐ-UBCK ngày 4/8/2014, hướng dẫn việc sử dụng Hệ thống công bố thông tin của UBCKNN.
Tại SGDCK Hà Nội, quy trình tiếp nhận báo cáo công bố thông tin của công ty niêm yết được thực hiện qua hệ thống CIMS từ ngày 8/5/2012, cho phép công ty khai báo thông tin tự động và công khai trên hệ thống HNX Hệ thống này không ngừng được cải tiến, giúp việc công bố thông tin diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo tính kịp thời cho các công ty đại chúng Hiện tại, đề án hợp nhất hai SGDCK thành SGDCK Việt Nam đang được xây dựng, trong đó yêu cầu hoàn thiện hệ thống công nghệ là một nội dung trọng tâm Hệ thống công bố thông tin cũng phân phối thông tin thị trường tới các nhà đầu tư, tổ chức tài chính, thành viên giao dịch và các nhà cung cấp tin như Reuters và Bloomberg.
2.1.2.1 Thực trạng vi phạm về công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Theo số liệu của UBCKNN, năm 2013 ghi nhận 84 quyết định xử phạt hành chính đối với tổ chức và cá nhân trên thị trường chứng khoán, với tổng số tiền phạt lên đến 7 tỷ đồng (Phương Mai, 2014) Trong khi đó, năm 2012 có tới 180 quyết định xử phạt với tổng số tiền 11 tỷ đồng (Nghi Thu, 2013) Các vi phạm chủ yếu liên quan đến chế độ báo cáo và công bố thông tin của công ty đại chúng, báo cáo giao dịch cổ phiếu của cổ đông nội bộ và cổ đông lớn, hành vi thao túng cổ phiếu, cũng như hoạt động không đúng nội dung quy định trong giấy phép.
Trong năm 2010, trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, có 209 trong tổng số 279 công ty niêm yết (chiếm 74,91%) vi phạm quy định về công bố thông tin và đã nhận được nhắc nhở bằng văn bản Các vi phạm chủ yếu liên quan đến báo cáo tài chính và tình hình quản trị doanh nghiệp, trong đó, vi phạm về công bố thông tin liên quan đến quản trị doanh nghiệp chiếm 30,93% tổng số vi phạm (Bùi Kim Yến, 2012, tr 19).
Theo thống kê từ Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2011 có 212 trong số 284 doanh nghiệp vi phạm quy định công bố thông tin, chiếm 74,6% tổng số doanh nghiệp và quỹ niêm yết, và đã nhận được nhắc nhở bằng văn bản (Bùi Kim Yến, 2012, tr 19).
Theo một khảo sát của Hiệp hội Các nhà quản trị tài chính Việt Nam (VAFE) và Vietstock, tỷ lệ doanh nghiệp tuân thủ nghĩa vụ công bố thông tin trên thị trường chứng khoán trong 5 năm qua rất thấp, chỉ có một số ít doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ yêu cầu này.
Hình 2.1: Tỷ lệ các Doanh nghiệp niêm yết hoàn thành tốt nghĩa vụ công bố thông tin
Từ năm 2012 đến 2016, tỷ lệ doanh nghiệp niêm yết hoàn thành nghĩa vụ công bố thông tin theo quy định đã tăng trưởng đáng kể Cụ thể, năm 2012 chỉ có 23/688 doanh nghiệp, tương đương 3.3%, thực hiện đúng quy định Năm 2013, con số này tăng lên 29/694 doanh nghiệp, chiếm 4.18% Đến năm 2014, tỷ lệ đạt 6.6%, năm 2015 là 9.7%, và lên tới 18.5% vào năm 2016.
Như vậy, xét trên toàn thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-
Năm 2015, khi giai đoạn hai của thông tư hướng dẫn, bao gồm Thông tư số 09/2010/TT-BTC và Thông tư số 52/2012/TT-BTC, có hiệu lực, có thể kết luận rằng tỷ lệ các công ty niêm yết (CTNY) tuân thủ đúng quy định về công bố thông tin là rất thấp.