NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI
Tổng quan về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng
1.1.1 Một số khái niệm rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng
Rủi ro là khả năng gặp nguy hiểm và tổn thất một cách khách quan, không lường trước và ngoài ý muốn Trong lĩnh vực kinh doanh, rủi ro được hiểu là những thiệt hại mà doanh nghiệp và cá nhân phải đối mặt trong hoạt động kinh doanh của họ.
Rủi ro trong hoạt động ngân hàng là khả năng xảy ra các sự kiện không chắc chắn trong tương lai, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và nguồn vốn của ngân hàng, dẫn đến việc không đạt mục tiêu hoặc gây tổn thất Khi gặp rủi ro, ngân hàng có thể chịu tổn thất về tài sản, lợi nhuận thực tế giảm sút so với dự kiến, hoặc phải chi phí để khắc phục Trong lĩnh vực ngân hàng, rủi ro được phân chia thành ba loại chính: rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.
Rủi ro tín dụng được định nghĩa theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước vào ngày 22/04/2005, là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Theo Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng được định nghĩa là tổn thất tiềm ẩn mà tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài có thể gặp phải khi khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình.
Tại HDbank, chính sách quản lý rủi ro được xác định rõ ràng, trong đó rủi ro tín dụng được mô tả là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động tín dụng do khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ của mình theo cam kết.
RRTD, hay rủi ro tín dụng, đề cập đến những tổn thất tiềm năng trong quá trình cấp tín dụng của ngân hàng khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, bao gồm cả lãi vay và gốc, hoặc trả nợ không đúng hạn theo hợp đồng Rủi ro này gắn liền với hoạt động tín dụng, có thể dẫn đến tổn thất tài chính nghiêm trọng, như giảm thu nhập ròng và giảm giá trị thị trường của vốn.
Quản trị rủi ro tín dụng là một khái niệm đa dạng, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau trong quản lý hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Điều này dẫn đến sự tồn tại của nhiều cách hiểu và định nghĩa khác nhau về quản trị rủi ro tín dụng Một số khái niệm tiêu biểu có thể được nhận diện trong lĩnh vực này.
Quản trị RRTD, theo tài liệu hướng dẫn của MAS (Singapore), là quá trình nhận diện, đo lường, đánh giá, giám sát, kiểm soát và báo cáo RRTD trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm đảm bảo vốn để chống đỡ RRTD đã xác định Trong Khung quản trị RRTD của Ngân hàng Standard Chartered (2012), quản trị RRTD được thực hiện thông qua việc thiết lập các chính sách và thủ tục nhằm kiểm soát việc đo lường và quản lý RRTD Theo quan điểm của Ủy ban Basel, quản trị RRTD là việc thực hiện các biện pháp để tối đa hóa tỷ suất sinh lời điều chỉnh.
Tại HDbank, quản trị rủi ro tín dụng được hiểu là quá trình ngân hàng quản lý hoạt động tín dụng bằng cách sử dụng các công cụ và bộ máy quản lý nhằm phòng ngừa, cảnh báo và đưa ra biện pháp khắc phục, từ đó hạn chế tối đa các rủi ro tín dụng phát sinh.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình xây dựng và thực hiện các chiến lược và chính sách nhằm đảm bảo an toàn và phát triển bền vững trong hoạt động tín dụng Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng là tăng cường các biện pháp phòng ngừa, hạn chế nợ xấu và nợ quá hạn, từ đó nâng cao doanh thu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Theo khái niệm trên thì nội hàm của quản trị rủi ro tín dụng bao gồm một hệ thống:
- Chiến lược hoạt động tín dụng
- Các chính sách của NHTM trong hoạt động tín dụng
- Các biện pháp được triển khai trong toàn bộ hệ thống NHTM nhằm phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng.
1.1.2 Nội dung quản trị rủi ro tín dụng
1.1.2.1 Xây dựng chính sách tín dụng: Hoạt động tín dụng của ngân hàng rất phong phú, đa dạng nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ rủi ro Xây dựng một chính sách tín dụng nhất quán và hợp lý, phù hợp với đặc điểm của từng ngân hàng sẽ giúp phát huy được các thế mạnh của mỗi ngân hàng, từ đó giúp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, kiểm soát rủi ro tín dụng ngân hàng.
1.1.2.2 Xây dựng quy trình tín dụng: Quy trình tín dụng là những quy định cụ thể các bước nghiệp vụ từ khi nhận hồ sơ tín dụng cho đến khi quyết định cho vay, thu nợ Xây dựng một quy trình tín dụng hợp lý sẽ giúp cho công tác quản lý tín dụng được thống nhất, khoa học, đồng thời nâng cao trách nhiệm của từng cán bộ thực hiện vì quy trình tín dụng thường quy định trách nhiệm của từng bộ phận tham gia thực hiện công tác tín dụng.
1.1.2.3 Nhận diện rủi ro liên quan đến khách hàng vay: thông qua quá trình kiểm tra trước, trong và sau khi cho vay và bằng các kênh thông tin, cán bộ tín dụng phải luôn bám sát, theo dõi khoản vay để kịp thời nhận diện rủi ro, từ đó có những biện pháp tối ưu để khắc phục Các dấu hiệu có thể gây ra rủi ro tín dụng từ phía khách hàng như: khách hàng trì hoãn, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc kiểm tra định kỳ hoặc kiểm tra đột xuất tình hình sử dụng vốn vay, tình hình tài chính, hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng; chậm gửi hoặc hoãn gửi báo cáo tài chính; chậm thanh toán các khoản nợ khi đến hạn
1.1.2.4 Chấm điểm khách hàng: Chấm điểm khách hàng là quá trình xếp hạng khách hàng theo các cấp độ khác nhau dựa trên các yếu tố định tính và định lượng. Việc chấm điểm khách hàng sẽ giúp ngân hàng sàng lọc được những khách hàng không tốt, từ đó có những chính sách cụ thể đối với mỗi loại khách hàng (chính sách cấp tín dụng, chính sách lãi suất )
1.1.2.5 Phân loại nợ: Việc phân loại các khoản nợ (món vay) của ngân hàng sẽ giúp ngân hàng có điều kiện theo dõi và đánh giá cấp độ rủi ro của từng món vay, từng khách hàng vay để từ đó có các giải pháp kịp thời Việc phân loại nợ sẽ là cơ sở cho việc đưa ra mức độ giám sát và mức trích lập dự phòng rủi ro cho từng món vay.
Quản trị rủi ro tín dụng bằng bất động sản bảo đảm
1.2.1 Bất động sản được sử dụng làm tài sản bảo đảm
Bất động sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tài sản thế chấp tại các ngân hàng thương mại, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số tài sản Các loại tài sản này bao gồm đất đai, nhà ở, nhà xưởng và các công trình xây dựng gắn liền với đất Ngoài các tài sản hiện có, còn có những tài sản hình thành trong tương lai, như lợi tức từ việc sử dụng bất động sản, tài sản hình thành từ vốn vay và các công trình xây dựng dự kiến.
Ngân hàng thường nhận bất động sản làm tài sản bảo đảm xuất phát từ chính đặc điểm của loại hàng hóa đặc biệt này:
Bất động sản có đặc tính cố định, không thể di dời như động sản, điều này giúp ngân hàng dễ dàng xác định, định giá và giám sát tài sản khi nhận bất động sản làm tài sản thế chấp trong quá trình cho vay.
Bất động sản có tính khan hiếm và tính thanh khoản cao, giúp ngân hàng dễ dàng thu hồi nợ từ tài sản thế chấp Giá chuyển nhượng bất động sản thường tăng trong dài hạn nhờ vào đặc tính này, mặc dù trong ngắn hạn có thể bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng nhà đất, chu kỳ kinh tế, quy định của chính quyền, hoặc các nguyên nhân khác, dẫn đến sự sụt giảm ở một số khu vực và phân khúc thị trường.
Bất động sản có tính bền vững cao, không bị mất đi hay thanh lý sau quá trình sử dụng, và có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho hàng hóa này Nhiều quốc gia đã chứng minh rằng tuổi thọ kinh tế của bất động sản gắn liền với tính chất sử dụng; ví dụ, nhà ở, khách sạn và nhà hát có tuổi thọ trên 40 năm, trong khi nhà xưởng công nghiệp và nhà ở phổ thông có tuổi thọ trên 45 năm So với các tài sản khác, bất động sản ít hao mòn và giá trị của nó thường không giảm nhanh như xe cộ hay máy móc, mà có thể giảm từ 10% đến 20% ngay sau khi nhận thế chấp.
Hàng hóa bất động sản là tài sản có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và quyền sử dụng rõ ràng, giúp việc xác nhận chủ sở hữu trở nên dễ dàng Mọi thay đổi như mua bán hay chuyển nhượng quyền sở hữu đều phải qua công chứng và đăng ký giao dịch bảo đảm Mặc dù hệ thống pháp luật liên quan đến quyền sở hữu, sử dụng và giao dịch còn nhiều bất cập, nhưng vẫn được đánh giá là tương đối đầy đủ so với các lĩnh vực khác.
Bất động sản, với giá trị lớn, thường được sử dụng làm tài sản bảo đảm cho các khoản vay lớn và dài hạn Để đủ điều kiện làm tài sản thế chấp trong hoạt động cho vay, các bất động sản cần đáp ứng một số yêu cầu nhất định.
Tại thời điểm ký kết giao dịch thế chấp, bất động sản (BĐS) phải thuộc quyền sở hữu của bên thế chấp và không có tranh chấp Điều này có nghĩa là chủ sở hữu BĐS không bị khiếu kiện bởi bất kỳ bên thứ ba nào tại Tòa án hoặc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Bất động sản (BĐS) phải đáp ứng yêu cầu giao dịch và có khả năng bán được, nghĩa là không bị cấm lưu hành theo quy định pháp luật tại thời điểm ký kết giao dịch thế chấp Trong hoạt động cho vay có thế chấp của các ngân hàng thương mại (NHTM), tính thanh khoản của tài sản thế chấp là yếu tố quan trọng Do đó, bên cạnh các điều kiện về tính pháp lý của BĐS, khả năng dễ chuyển nhượng và tính thanh khoản trên thị trường cũng được NHTM đặc biệt chú trọng.
1.2.2 Một số rủi ro khi ngân hàng nhận tài sản bảo đảm là bất động sản
Mặc dù bất động sản mang lại nhiều lợi thế so với các loại tài sản khác, ngân hàng vẫn phải đối mặt với nhiều rủi ro khi xử lý tài sản bảo đảm là bất động sản để thu hồi nợ.
Rủi ro trong quy trình tín dụng và nhận tài sản bảo đảm thường xuất phát từ việc không tuân thủ chặt chẽ các quy định Mặc dù quy trình cho vay của ngân hàng hiện nay đã được xây dựng khá nghiêm ngặt, nhưng rủi ro vẫn xảy ra do thiếu sót trong quy trình hoặc do cán bộ tín dụng thiếu kinh nghiệm trong việc thẩm định Một trường hợp cụ thể là khi nhân viên ngân hàng đồng ý ký hợp đồng thế chấp mà không kiểm tra kỹ lưỡng, dẫn đến việc khách hàng tự làm thủ tục công chứng và đăng ký tài sản Khi ngân hàng tiến hành giải ngân, phát hiện rằng tài sản không tồn tại tại địa chỉ đã đăng ký, gây ra hậu quả nghiêm trọng khi khách hàng không thể trả nợ Hơn nữa, việc ngân hàng không thực hiện đầy đủ các thủ tục liên quan đến tài sản thế chấp và hợp đồng không được công chứng đúng quy định cũng tạo điều kiện cho bên thế chấp cho rằng hợp đồng vô hiệu, từ đó tránh trách nhiệm trả nợ.
Ngân hàng đối mặt với rủi ro lớn khi khách hàng làm giả giấy tờ để lừa đảo, bao gồm cả việc giả mạo hoàn toàn và sử dụng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất từ phôi thật để tạo dấu và chữ ký giả Một số trường hợp còn sử dụng phôi và con dấu thật nhưng lại có chữ ký giả, khiến việc nhận diện trở nên khó khăn Hơn nữa, cán bộ ngân hàng và công chứng viên thường không được đào tạo để phân biệt giấy tờ thật và giả, dẫn đến việc nhận biết bằng mắt thường trở nên rất khó khăn.
Rủi ro khi ngân hàng định giá bất động sản không chính xác có thể xảy ra khi cán bộ tín dụng cố tình nâng giá trị tài sản để khách hàng vay được nhiều tiền hơn Ngoài ra, việc định giá cũng có thể dựa trên thông tin từ internet hoặc các nguồn khác mà không kiểm tra thực tế, dẫn đến sai sót trong việc xác định giá trị tài sản bảo đảm Những sai lầm này chỉ được phát hiện khi ngân hàng tiến hành xử lý tài sản bảo đảm.
Rủi ro khi ngân hàng không xác định rõ tài sản bảo đảm là tài sản chung hay riêng rất lớn, đặc biệt khi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chỉ đứng tên một người Trong trường hợp này, chỉ cần một người ký hợp đồng thế chấp, dẫn đến khó khăn trong việc xử lý tài sản khi xảy ra tranh chấp, vì người còn lại có thể khiếu kiện, cho rằng đây là tài sản chung Để giảm thiểu rủi ro, bên thế chấp cần chứng minh rõ tình trạng hôn nhân và phải có chữ ký của cả hai vợ chồng trong hợp đồng nếu đã kết hôn Nếu chỉ có một người ký, cần có giấy xác nhận tình trạng hôn nhân từ UBND xã, tuy nhiên, thực tế có nhiều trường hợp khó xác định tình trạng hôn nhân do người có tài sản sống ở nhiều nơi khác nhau Điều này tiềm ẩn rủi ro cho ngân hàng trong quá trình thu hồi nợ, bởi có thể xảy ra khiếu kiện từ những người liên quan mà ngân hàng không biết để thu thập đủ chữ ký Nếu tài sản là riêng của một trong hai vợ chồng, cần có tài liệu chứng minh như di chúc, hợp đồng tặng cho riêng, hoặc cam kết của người còn lại xác nhận tài sản giao dịch là tài sản riêng.
Ngân hàng đối mặt với rủi ro khi không giám sát sự thay đổi hiện trạng của bất động sản đang được sử dụng làm tài sản bảo đảm Điều này dẫn đến khó khăn trong việc xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ khi cần thiết.
Trong trường hợp khách hàng thế chấp quyền sử dụng đất nhưng xây dựng nhà trên đó, ngân hàng gặp khó khăn khi xử lý tài sản thế chấp nếu khách hàng không có khả năng trả nợ Điều này xảy ra vì hợp đồng thế chấp chỉ ghi nhận quyền sử dụng đất, trong khi nhà ở vẫn thuộc quyền sở hữu của khách hàng, do họ không thế chấp nhà hay tài sản gắn liền với đất.