TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG
Tổng quan về thanh toán quốc tế
1.1.1 Khái niệm thanh toán quốc tế
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu luôn biến động, không quốc gia nào có thể tự tách mình khỏi quan hệ kinh tế với thế giới Việc trao đổi thương mại và tài chính giúp các quốc gia tận dụng lợi thế nguồn nhân lực và tài nguyên, từ đó tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa kinh tế trong nước và kinh tế toàn cầu Sự tương tác này không chỉ phong phú và đa dạng mà còn phức tạp, dẫn đến việc hình thành các quyền và nghĩa vụ trong quan hệ thương mại và tiền tệ Do đó, thanh toán quốc tế trở thành yếu tố thiết yếu trong mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia.
Theo GS Đinh Xuân Trình, thanh toán quốc tế (TTQT) được hiểu rộng rãi là tổng hợp các yếu tố cấu thành cơ chế thanh toán giữa các quốc gia Trong đó, các quốc gia cùng nhau quy định các yếu tố như chủ thể tham gia thanh toán, loại tiền tệ sử dụng, cũng như các công cụ và phương thức để yêu cầu hoặc chi trả tiền tệ.
Trong cơ chế thanh toán quốc tế (TTQT), các chủ thể tham gia có thể là cá nhân hoặc pháp nhân từ các quốc gia khác nhau hoặc từ cùng một quốc gia nhưng ở các vùng lãnh thổ khác nhau Loại tiền tệ sử dụng trong TTQT sẽ được hai bên thỏa thuận và xác định rõ cách thức chuyển và nhận tiền.
Từ góc độ hẹp, thương mại quốc tế (TTQT) bao gồm việc thực hiện các nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ, phát sinh từ các hoạt động kinh tế và phi kinh tế giữa các tổ chức, cá nhân của các quốc gia khác nhau, cũng như giữa một quốc gia và các tổ chức quốc tế Điều này được thực hiện thông qua các mối quan hệ giữa ngân hàng của các nước liên quan.
Trong bối cảnh hiện nay, phương thức thanh toán quốc tế (TTQT) đóng vai trò quan trọng nhất Do đó, trong khuôn khổ bài luận văn này, tác giả sẽ tập trung nghiên cứu TTQT từ góc độ hẹp, xem xét nó như một trong những nghiệp vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) và phân tích các phương thức thanh toán liên quan.
1.1.2 Vai trò của hoạt động thanh toán quốc tế
1.1.2.1 Đối với nền kinh tế
Thanh toán quốc tế (TTQT) là yếu tố then chốt trong việc mở rộng và thúc đẩy quan hệ kinh tế đối ngoại, nâng cao vị thế kinh tế của quốc gia trên thị trường quốc tế Hoạt động TTQT không chỉ là khâu quan trọng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các tổ chức, cá nhân khác nhau, mà còn là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của hoạt động kinh tế đối ngoại Khi TTQT diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn, nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa và tiền tệ giữa người mua và người bán Hơn nữa, TTQT còn thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, mở rộng các lĩnh vực như du lịch, hợp tác quốc tế và đầu tư nước ngoài Đồng thời, TTQT cũng gia tăng thanh toán không dùng tiền mặt và thu hút kiều hối vào Việt Nam Tóm lại, TTQT đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
Bôi trơn và thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu
Bôi trơn và thúc đẩy hoạt động đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp từ nước ngoài vào Việt Nam và từ Việt Nam ra nước ngoài
Thúc đẩy và mở rộng các hoạt động văn hóa, thể thao và du lịch
Thu hút kiều hối và các nguồn lực tài chính
Thúc đẩy thị trường tài chính quốc gia hội nhập kinh tế quốc tế
1.1.2.2 Đối với ngân hàng thương mại
Trong thương mại quốc tế, các nhà xuất nhập khẩu thường không thanh toán trực tiếp mà thông qua các ngân hàng thương mại (NHTM) với mạng lưới chi nhánh và đại lý toàn cầu Ngân hàng thực hiện dịch vụ thanh toán quốc tế (TTQT) thay mặt khách hàng, đóng vai trò cầu nối trung gian thanh toán giữa hai bên Vai trò trung gian của TTQT được thể hiện qua ba khía cạnh chính.
Thanh toán theo yêu cầu của KH và thu phí dịch vụ
Bảo vệ quyền lợi của KH trong giao dịch thanh toán
Tư vấn, hướng dẫn KH các biện pháp kỹ thuật nghiệp vụ TTQT nhằm hạn chế rủi ro, tạo sự tin tưởng trong giao dịch với nước ngoài
Tài trợ vốn cho hoạt động xuất nhập khẩu của khách hàng một cách chủ động và tích cực
Ngày nay, hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) đóng vai trò quan trọng đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), mang lại nguồn thu đáng kể TTQT không chỉ kết nối mà còn thúc đẩy các hoạt động kinh doanh khác của ngân hàng, bao gồm kinh doanh ngoại tệ, tài trợ xuất nhập khẩu, bảo lãnh ngân hàng và tăng trưởng huy động vốn, đặc biệt là ngoại tệ.
Việc hoàn thiện và phát triển hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) đóng vai trò quan trọng đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), không chỉ là dịch vụ thanh toán mà còn là sản phẩm cốt lõi hỗ trợ các hoạt động kinh doanh khác Thông qua TTQT, ngân hàng thu được phí dịch vụ để bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận, đồng thời thúc đẩy hiện đại hóa công nghệ ngân hàng.
Ngân hàng sẽ áp dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo hoạt động thanh toán quốc tế diễn ra nhanh chóng, kịp thời và chính xác Hoạt động này không chỉ tăng cường mối quan hệ đối ngoại của ngân hàng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và vị thế trên thị trường quốc tế Từ đó, ngân hàng có thể khai thác nguồn tài trợ từ các ngân hàng nước ngoài và vốn trên thị trường tài chính quốc tế, đáp ứng hiệu quả nhu cầu về vốn.
TTQT đáp ứng nhu cầu thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ xuất nhập khẩu của doanh nghiệp, với trọng tâm là việc kiểm soát hàng hóa của nhà xuất khẩu cho đến khi thanh toán hoàn tất, và đảm bảo nhà nhập khẩu kiểm soát tiền cho đến khi nhận được hàng Vai trò của trung gian thanh toán trong hoạt động TTQT của các NHTM là rất quan trọng, giúp quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng, chính xác, an toàn và tiện lợi theo yêu cầu của khách hàng.
Trong quá trình thực hiện thanh toán, ngân hàng (NH) không chỉ đóng vai trò trung gian mà còn có thể cung cấp các giải pháp tài chính hỗ trợ khách hàng (KH) khi cần thiết Nếu KH không có đủ khả năng tài chính, NH có thể giải ngân cho vay hoặc tài trợ, chiết khấu bộ chứng từ để giúp họ thực hiện giao dịch một cách suôn sẻ Đồng thời, thông qua việc thực hiện thanh toán, NH còn có thể theo dõi và giám sát tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những tư vấn và đề xuất điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp cho KH.
1.1.3 Các phương thức thanh toán quốc tế thông dụng
Chuyển tiền là hình thức thanh toán quốc tế, trong đó khách hàng yêu cầu ngân hàng của mình chuyển một khoản tiền nhất định cho người hưởng lợi tại một địa điểm cụ thể, sử dụng phương tiện chuyển tiền mà khách hàng lựa chọn.
+ Căn cứ cách thức gửi lệnh thanh toán, chuyển tiền gồm:
Chuyển tiền bằng thư (Mail Transfer – M/T)
Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer – T/T)
Chuyển tiền bằng Séc (Bank cheque)
+ Căn cứ mục đích chuyển tiền, chuyển tiền gồm:
Chuyển tiền phi mậu dịch
Chuyển tiền cho mục đích đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp
+ Căn cứ thời điểm chuyển tiền, chuyển tiền bao gồm:
Chuyển tiền trả trước (Payment in advanced)
Chuyển tiền trả sau (Payment after shipment)
+ Quy trình nghiệp vụ cơ bản:
Sơ đồ 1.1 Quy trình nghiệp vụ của phương thức chuyển tiền
Nguồn: Nguyễn Thị Quy, Giáo trình tài trợ thương mại quốc tế, 2012
Người chuyển tiền và người thụ hưởng cần ký hợp đồng rõ ràng về phương thức thanh toán, xác định rằng việc thanh toán sẽ được thực hiện thông qua chuyển tiền, đồng thời quy định việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
(2) Người chuyển tiền đến NH yêu cầu NH phục vụ mình chuyển một số tiền nhất định cho người thụ hưởng
(3) NH chuyển tiền theo yêu cầu của người chuyển tiền sẽ chuyển và ra lệnh cho NH đại lý thực hiện việc chi trả cho người thụ hưởng
(4) NH đại lý sau khi nhận được tiền từ NH chuyển tiền thực hiện báo có cho người hưởng lợi
Nhờ thu là phương thức thanh toán trong đó bên bán (nhà xuất khẩu) ủy thác ngân hàng của mình để thu tiền sau khi đã giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
Rủi ro trong hoạt động thanh toán quốc tế
1.2.1 Khái niệm rủi ro thanh toán quốc tế
1.2.1.1 Khái niệm về rủi ro
Nhiều nhà kinh tế học đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về "rủi ro" Frank Knight, một học giả nổi tiếng của Mỹ vào đầu thế kỷ 20, đã định nghĩa "rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được" (Peter S.Rose, Quản trị Ngân hàng thương mại, 2001, tr.233).
Alain Willet định nghĩa rủi ro là "sự bất trắc có thể liên quan đến biến cố không mong đợi" Theo Peter S Rose, rủi ro trong ngân hàng thể hiện "mức độ không chắc chắn liên quan tới một vài sự kiện".
Rủi ro, dù được định nghĩa khác nhau, đều được hiểu là sự bất trắc không mong đợi gây thiệt hại và có thể đo lường Đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), rủi ro là những sự kiện bất ngờ có thể dẫn đến tổn thất tài sản và thu nhập trong hoạt động Việc đánh giá cơ hội kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích là cần thiết để NHTM tìm ra những cơ hội mang lại lợi ích xứng đáng với mức rủi ro chấp nhận NHTM sẽ hoạt động hiệu quả khi mức rủi ro mà họ gánh chịu là hợp lý, có thể kiểm soát và nằm trong khả năng tài chính của mình.
1.2.1.2 Khái niệm rủi ro trong thanh toán quốc tế
Rủi ro trong thanh toán quốc tế (TTQT) là những bất trắc xảy ra trong quá trình thực hiện các hoạt động của ngân hàng thương mại, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Theo tác giả Thận Tôn Trọng Tín, rủi ro TTQT không chỉ là việc chứng từ không được thanh toán, mà còn bao gồm bất kỳ sự khúc mắc hay chậm trễ nào trong các giai đoạn của quá trình thanh toán (Thận Tôn Trọng Tín, Thanh toán quốc tế, 2011, tr.249).
Trong thương mại quốc tế, cả người bán và người mua đều phải đối mặt với nhiều rủi ro Đối với người bán, rủi ro có thể bao gồm việc giao hàng nhưng không nhận được thanh toán, bị ép phải giảm giá khi hàng đã đến nơi, hoặc hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển Trong khi đó, người mua có thể gặp phải tình huống hàng hóa không đúng mẫu mã, chất lượng như đã thỏa thuận, hoặc hàng bị thất lạc trong quá trình vận chuyển Ngoài ra, ngân hàng cũng phải đối mặt với các rủi ro khi tham gia vào các phương thức thanh toán quốc tế, bao gồm sự thiếu trung thực của người mua hoặc người bán, cũng như các rủi ro liên quan đến rửa tiền và biến động ngoại hối.
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) thường có nhiều bên tham gia và người mua, người bán thường ở vị trí địa lý xa nhau Do đó, các giao dịch phải thực hiện qua ngân hàng, dẫn đến việc nếu xảy ra rủi ro, các bên liên quan sẽ phải chịu chi phí lớn để khắc phục tổn thất.
1.2.2 Phân loại rủi ro trong thanh toán quốc tế
Trong lĩnh vực thương mại quốc tế (TTQT), có nhiều phương pháp phân loại rủi ro khác nhau, tùy thuộc vào góc nhìn của từng tác giả Trong bài luận văn này, tác giả sẽ phân loại rủi ro theo khía cạnh tài chính, chia thành hai nhóm chính: rủi ro tài chính và rủi ro phi tài chính.
1.2.2.1 Nhóm rủi ro tài chính
Rủi ro tín dụng đề cập đến những nguy cơ trong hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại trên thị trường tài chính Theo định nghĩa của Uỷ ban Basel, rủi ro này là khả năng mà khách hàng vay không thực hiện được nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận Một định nghĩa khác từ Uỷ ban này cho rằng rủi ro thất thoát đối với ngân hàng xảy ra khi có sự vỡ nợ của bên giao ước, được xác định là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào đối với nghĩa vụ hợp đồng liên quan đến việc hoàn trả gốc và/hoặc lãi.
Theo Thomas P Fitch trong Từ điển thuật ngữ Ngân hàng (Barron, 1997), rủi ro cho vay xảy ra khi người vay không thể thanh toán nợ theo hợp đồng, dẫn đến vi phạm nghĩa vụ trả nợ Rủi ro tín dụng, cùng với rủi ro lãi suất, là một trong những rủi ro chính trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra thiệt hại kinh tế mà ngân hàng thương mại (NHTM) phải chịu do khách hàng không thanh toán nợ đúng hạn Đối với người nhập khẩu, NHTM cung cấp vốn để thanh toán chứng từ nhập khẩu theo thư tín dụng hoặc nhờ thu từ ngân hàng nước ngoài Ngược lại, đối với người xuất khẩu, NHTM chiết khấu cho doanh nghiệp khi họ xuất trình chứng từ xuất khẩu, giúp rút ngắn thời gian nhận tiền từ nước ngoài Sau khi nhận được tiền từ thương vụ xuất khẩu, NHTM thu hồi nợ gốc và lãi Ngoài nghiệp vụ chiết khấu, NHTM còn hỗ trợ tài trợ thư tín dụng xuất khẩu để đáp ứng nhu cầu vay vốn cho việc mua nguyên liệu phục vụ xuất khẩu.
Cho vay là hoạt động kinh doanh cốt lõi của ngân hàng, mang lại nguồn thu chính nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng cao Nghiệp vụ cho vay không chỉ phức tạp mà còn có độ an toàn thấp, tuy nhiên, nó đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại.
Quản lý ngoại hối là hệ thống kiểm soát luồng ngoại hối vào và ra khỏi một quốc gia Chính phủ thường áp dụng các chính sách nhằm khơi thông hoặc hạn chế luồng ngoại hối để thực hiện chiến lược phát triển kinh tế theo từng giai đoạn Những biện pháp này có thể gây ra biến động tỷ giá ngoại tệ.
Khi tỷ giá ngoại tệ tăng, chi phí nhập khẩu hàng hóa gia tăng, kéo theo các khoản thuế như thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng, làm cho giá hàng hóa nhập khẩu cao hơn so với hàng hóa trong nước Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của doanh nghiệp do giá không cạnh tranh Đối với người xuất khẩu, biến động tỷ giá có thể mang lại lợi ích hoặc thiệt hại tài chính Nếu tỷ giá tăng, số tiền thu về từ xuất khẩu sẽ cao hơn khi quy đổi sang đồng Việt Nam, nhưng nếu tỷ giá giảm, người xuất khẩu sẽ bị thiệt hại Ví dụ, nếu tỷ giá từ 23.220 VNĐ/USD tăng lên 23.300 VNĐ/USD, người xuất khẩu sẽ có lợi 8.000.000 đồng, ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống 23.150 VNĐ/USD, thiệt hại sẽ là 7.000.000 đồng Đối với ngân hàng, biến động tỷ giá ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh ngoại tệ, yêu cầu ngân hàng duy trì dự trữ ngoại tệ để đáp ứng nhu cầu khách hàng Khi tỷ giá tăng cao, ngân hàng phải chi nhiều hơn để mua ngoại tệ, dẫn đến tăng chi phí và ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
Sự biến động của tỷ giá ngoại tệ ảnh hưởng đến các ngân hàng thương mại, đặc biệt khi tỷ giá tăng Người nhập khẩu có thể từ chối nhận hàng và thanh toán nếu họ dự đoán thua lỗ sau khi tính toán chi phí nhập khẩu Điều này dẫn đến rủi ro ngoại hối, kéo theo rủi ro tín dụng cho ngân hàng, vì ngân hàng vẫn phải thanh toán cho người xuất khẩu nhưng không thể thu hồi tiền từ người nhập khẩu.
1.2.2.2 Nhóm rủi ro phi tài chính
Theo Ủy ban Basel, rủi ro tác nghiệp là những tổn thất phát sinh từ các yếu tố như con người, quy trình không đầy đủ hoặc sự kiện bên ngoài Trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, rủi ro tác nghiệp chủ yếu xuất phát từ sự sơ suất của nhân viên ngân hàng trong việc xử lý hồ sơ Rủi ro này bao gồm cả rủi ro pháp lý, nhưng không bao gồm rủi ro chiến lược và rủi ro uy tín.
+ Trong nghiệp vụ chuyển tiền:
Quản trị rủi ro trong hoạt động thanh toán quốc tế
1.3.1 Khái niệm quản trị rủi ro trong thanh toán quốc tế
Quản trị rủi ro là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và tài trợ cho các nguy cơ liên quan đến tài sản và thu nhập trong hoạt động sản xuất - kinh doanh - dịch vụ của tổ chức Thay vì né tránh rủi ro, quản trị rủi ro khuyến khích việc đối diện với rủi ro để quyết định rủi ro nào nên giữ lại và rủi ro nào cần chuyển giao Mục tiêu chính của quản trị rủi ro là tối thiểu hóa hậu quả của tổn thất, loại trừ những tổn thất từ rủi ro bất ngờ và giảm thiểu các tổn thất có thể xảy ra.
Quản trị rủi ro trong ngân hàng thương mại là quá trình có tổ chức và có mục tiêu, nhằm giảm thiểu rủi ro kinh doanh thông qua sự tác động của các nhà quản trị Mục tiêu chính là nâng cao mức độ an toàn và khả năng sinh lời, đồng thời đạt được các mục tiêu tăng trưởng bền vững trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Quản trị rủi ro trong hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) là quá trình mà các tổ chức tín dụng thiết lập và thực hiện các chiến lược nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro chấp nhận được Để kiểm soát rủi ro, ngân hàng thương mại cần tăng cường các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu sai sót trong giao dịch, đồng thời hạn chế nợ quá hạn và nợ xấu trong tài trợ thương mại Điều này không chỉ giúp tăng doanh số TTQT và phí dịch vụ mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh trong cả ngắn hạn và dài hạn Quản trị rủi ro không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn sai sót, mà là quản lý rủi ro trong phạm vi có thể dự đoán và kiểm soát.
Quản trị rủi ro hoạt động trong thương mại quốc tế (TTQT) có nhiều định nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào góc nhìn của từng tác giả Từ quan điểm quản trị học, quản trị rủi ro hoạt động có thể được định nghĩa là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro có thể xảy ra trong hoạt động thương mại quốc tế, nhằm bảo đảm sự an toàn và hiệu quả trong các giao dịch.
TTQT là quá trình mà các ngân hàng lên kế hoạch, tổ chức thực hiện và giám sát toàn bộ hoạt động thương mại quốc tế Mục tiêu của quá trình này là tối đa hóa lợi nhuận từ dịch vụ TTQT trong khi vẫn đảm bảo mức rủi ro ở mức chấp nhận được.
Mục tiêu của quản trị rủi ro trong hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) là xác định nguyên nhân của các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình thực hiện, đồng thời sắp xếp và phân phối nguồn lực để dự báo những nguy cơ tiềm ẩn từ cả bên trong lẫn bên ngoài tổ chức Qua đó, các ngân hàng có thể đưa ra giải pháp nhằm hạn chế tối đa những rủi ro có thể xảy ra trong kinh doanh dịch vụ TTQT.
1.3.2 Quy trình quản trị rủi ro trong hoạt động thanh toán quốc tế
Trong quá trình hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) trong lĩnh vực thanh toán quốc tế (TTQT), có nhiều loại rủi ro có thể phát sinh Việc nhận diện sớm các vấn đề và áp dụng biện pháp theo dõi, xử lý kịp thời sẽ giúp NHTM giảm thiểu chi phí tổn thất.
Đối với nhóm rủi ro phi tài chính, việc xác định rủi ro chủ yếu dựa vào thông tin từ từng giao dịch cụ thể Để nhận diện rủi ro quốc gia và rủi ro đạo đức, các ngân hàng thương mại có thể dựa vào một số dấu hiệu nhất định.
Rủi ro quốc gia và rủi ro đạo đức được xác định thông qua các bản tin cảnh báo từ các phương tiện truyền thông, phòng thương mại, và đại sứ quán Việt Nam tại nước ngoài Rủi ro quốc gia có thể được đánh giá dựa trên lịch sử giao dịch thành công của ngân hàng với các đối tác xuất khẩu hoặc nhập khẩu tại những quốc gia đó Các tổ chức như Bộ Tài chính Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, và Liên Hiệp Quốc cung cấp danh sách các quốc gia bị cấm vận, yêu cầu ngân hàng phải kiểm tra kỹ lưỡng thông tin liên quan trước khi thực hiện giao dịch Nếu có thông tin liên quan đến cá nhân hoặc tổ chức bị cấm vận, ngân hàng phải từ chối giao dịch Trong khi đó, việc nhận diện rủi ro đạo đức thường khó khăn hơn do các dấu hiệu thường bị che giấu, và các biện pháp hiện tại của ngân hàng thương mại thường dựa vào thống kê các đối tác có lịch sử gian lận hoặc không giao hàng.
Rủi ro tác nghiệp được xác định thông qua việc phân tích các sai sót trong quá khứ, nhằm ngăn chặn những lỗi tương tự trong tương lai Sự tái diễn của loại rủi ro này phụ thuộc vào ý thức chủ quan của nhân viên ngân hàng Để nhận diện rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro tín dụng và rủi ro ngoại hối trong hoạt động cho vay thương mại, các ngân hàng thương mại cần chú ý đến một số dấu hiệu quan trọng.
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu cần chú ý đến những dấu hiệu quan trọng liên quan đến ngành hàng, như sự thay đổi nhu cầu thị trường trong và ngoài nước, biến động giá hàng hóa đột ngột, và tình trạng tồn kho nguyên vật liệu tăng cao Những yếu tố này có thể dẫn đến quyết định không nhận hàng dù hàng hóa đã đến cảng, từ đó tạo ra rủi ro nợ xấu cho ngân hàng thương mại khi cung cấp vay vốn cho hoạt động thương mại.
Các chính sách tài chính tiền tệ của chính phủ, như chính sách tiền tệ mở rộng hoặc thắt chặt, có thể gây ra rủi ro cho ngân hàng trong hoạt động cho vay tài trợ thương mại Khi chính phủ áp dụng chính sách siết chặt tín dụng, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc thanh toán cho người xuất khẩu, mặc dù ngân hàng đã cam kết tài trợ vốn Hơn nữa, sự biến động đột ngột của tỷ giá hối đoái có thể làm tăng áp lực tài chính cho doanh nghiệp, dẫn đến khả năng khách hàng từ chối nhận hàng và thanh toán, từ đó tạo ra nợ xấu cho ngân hàng.
Để được vay vốn tại ngân hàng thương mại, khách hàng cần cung cấp các báo cáo tài chính và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Nhiều trường hợp, khách hàng không đủ điều kiện vay vốn dù đã nộp đầy đủ hồ sơ.
Nhiều doanh nghiệp đã cố tình thay đổi số liệu trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, dẫn đến việc ngân hàng gặp khó khăn trong việc đánh giá tình hình tài chính thực sự Sau khi vay vốn, khách hàng thường gây khó khăn cho ngân hàng trong quá trình kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay định kỳ, thiếu sự giải thích rõ ràng và thuyết phục.
Nhóm rủi ro phi tài chính là những rủi ro định tính, khó lượng hóa và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Hiện nay, các ngân hàng chủ yếu dựa vào số liệu thống kê về nguyên nhân, tần suất và tổn thất trong quá khứ để cảnh báo và kiểm tra thông tin cho các giao dịch hiện tại Việc đo lường nhóm rủi ro này chỉ khả thi khi rủi ro đã xảy ra Ngược lại, đối với nhóm rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro tín dụng, các ngân hàng thương mại thường áp dụng phương pháp đo lường rủi ro riêng biệt và đo lường rủi ro danh mục cho vay để đánh giá chính xác hơn.
Đo lường rủi ro đối với từng khoản vay riêng biệt