CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG KHỐI KHÁCH HÀNG BÁN BUÔN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Giới thiệu về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức kinh tế chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và tiền tệ giữa khách hàng và ngân hàng Các hoạt động chính của ngân hàng thương mại bao gồm huy động vốn, cho vay, chiết khấu, bảo lãnh và cung cấp các dịch vụ tài chính liên quan.
Ngân hàng thương mại, theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng, là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan với mục tiêu lợi nhuận Điều này được quy định rõ ràng trong Nghị định số 59/2009/NĐ-CP của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại.
Ngân hàng thương mại chủ yếu thực hiện hai nghiệp vụ chính là nhận tiền gửi và cho vay vốn đầu tư Tuy nhiên, để phù hợp với sự phát triển của khách hàng và tiến bộ khoa học kỹ thuật, các ngân hàng này đã có những thay đổi linh hoạt Nhờ vào sự hoạt động của ngân hàng thương mại, các chính sách tài chính tiền tệ của Nhà nước được triển khai nhanh chóng và kịp thời, giúp kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp một cách hiệu quả và tuân thủ luật pháp.
1.1.2 Tổng quan về tín dụng
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa bên cho vay (ngân hàng và các định chế tài chính) và bên đi vay (cá nhân, doanh nghiệp) Trong giao dịch này, bên vay nhận tài sản để sử dụng trong thời gian nhất định theo thỏa thuận, và có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc cùng lãi suất cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
Theo mục đích vay: Vay kinh doanh bất động sản; Vay công nghiệp và thương; Vay nông nghiệp, Vay tiêu dùng, Các mục đích khác
Theo thời hạn vay: vay ngắn hạn, vay trung hạn, vay dài hạn
Theo tài sản bảo đảm: vay tín chấp, vay có tài sản bảo đảm
1.1.2.3 Vai trò của tín dụng
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tái sản xuất mở rộng và điều tiết nền kinh tế Nhu cầu vốn là yếu tố then chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh của mỗi doanh nghiệp Hoạt động tín dụng giúp luân chuyển vốn nhanh chóng hơn, tạo điều kiện cho những người cần vốn tìm kiếm nguồn tài chính hiệu quả, từ đó duy trì hoạt động kinh doanh liên tục và mang lại lợi nhuận cho những người thừa vốn.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tích tụ và tập trung vốn trong nền kinh tế thị trường, vượt trội hơn so với thời kỳ bao cấp Bằng cách tập trung vốn vào các hoạt động kinh doanh, tín dụng giúp các hộ sản xuất có điều kiện phát triển và nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Đồng thời, ngân hàng cũng giảm thiểu rủi ro tín dụng thông qua việc quản lý và phân bổ vốn hợp lý.
Tín dụng nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp Để tối ưu hóa nguồn vốn vay từ ngân hàng, các doanh nghiệp cần thực hiện hạch toán kinh tế một cách minh bạch và hiệu quả Việc tuân thủ hợp đồng tín dụng, thanh toán lãi nợ vay đúng hạn, và chấp hành các quy định về trách nhiệm tài chính là những yêu cầu thiết yếu mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
Tổng quan về rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn trong hoạt động ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm của rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn 1.2.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn
Rủi ro tín dụng trong Ngân hàng thương mại là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và ngân hàng Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về rủi ro tín dụng, nhưng chúng đều phản ánh những quan điểm cơ bản về khả năng không thu hồi được khoản vay từ khách hàng.
- Rủi ro phát sinh trong tương lai gắn liền với các hoạt động và/hoặc phi hoạt động, dự tính trước và không dự tính trước
Rủi ro có thể được nhìn nhận từ hai khía cạnh: tích cực và tiêu cực Mặt tích cực của rủi ro là khả năng tạo ra lợi nhuận dự kiến, trong khi mặt tiêu cực lại có thể dẫn đến việc giảm lợi nhuận hoặc thậm chí gây ra tổn thất so với kế hoạch ban đầu.
Trong nhiều khái niệm về rủi ro tín dụng có thể kể đến:
Rủi ro tín dụng, theo định nghĩa của từ điển ngân hàng Barron năm 1998, là khả năng bên vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi suất đầy đủ, dẫn đến tình trạng vỡ nợ.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Rủi ro này xảy ra khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của mình theo cam kết.
Rủi ro tín dụng, theo dự thảo Thông tư quy định về hệ thống quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng, được định nghĩa là rủi ro phát sinh khi bên được cấp tín dụng, bên có nghĩa vụ hoặc đối tác không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của mình theo cam kết (Ngân hàng nhà nước, 2014).
Rủi ro tín dụng trong khối khách hàng bán buôn được hiểu là rủi ro tín dụng liên quan đến các khách hàng doanh nghiệp và tập đoàn lớn.
1.2.1.2 Đặc điểm rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn
Rủi ro tín dụng mang tính chất bị động, thường phát sinh sau khi khoản vay đã được giải ngân Mặc dù ngân hàng có cơ chế kiểm soát sau vay, nhưng khó có thể xác định chính xác mục đích sử dụng tiền của khách hàng Rủi ro chỉ được phát hiện khi có sai sót, lúc đó đã muộn màng Khách hàng là người hiểu rõ nhất cách sử dụng vốn, trong khi ngân hàng chỉ dựa vào thông tin đã xảy ra, dẫn đến tính chất bị động trong quản lý rủi ro tín dụng.
Rủi ro tín dụng ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp do sự phát triển của các sản phẩm ngân hàng phù hợp với nền kinh tế thị trường Những sản phẩm này phục vụ cho nhiều ngành nghề khác nhau, từ nông nghiệp và công nghiệp đến dịch vụ, phản ánh sự linh hoạt và thích ứng của hệ thống tài chính.
Mỗi khách hàng sở hữu những đặc điểm tính cách, ngành nghề, thu nhập và tài sản đảm bảo khác nhau, dẫn đến việc rủi ro tín dụng cũng khác nhau giữa các ngành nghề và khách hàng Do đó, việc quản trị rủi ro tín dụng cần được chú trọng hơn bao giờ hết.
Rủi ro tín dụng là một yếu tố không thể tránh khỏi trong kinh doanh, đặc biệt là trong hoạt động của ngân hàng Mối quan hệ chặt chẽ giữa lợi nhuận và rủi ro cho thấy rằng rủi ro cao thường đi kèm với lợi nhuận cao hơn Do đó, các ngân hàng cần xây dựng các phương án ứng phó hiệu quả với rủi ro tín dụng, đồng thời xác định mức độ rủi ro mà họ có thể chấp nhận để đạt được mục tiêu lợi nhuận mong muốn.
Rủi ro tín dụng có đặc điểm lớn và tính chất dây chuyền, đặc biệt khi khách hàng là các doanh nghiệp lớn với dư nợ tín dụng cao Khi xảy ra rủi ro tín dụng, hậu quả cũng rất nghiêm trọng, với số tiền phải trích lập rủi ro theo tỷ lệ phần trăm lớn Hơn nữa, nếu các tập đoàn lớn gặp khó khăn trong kinh doanh, các công ty con và đối tác của họ sẽ bị ảnh hưởng nặng nề, có thể dẫn đến khủng hoảng đổ vỡ theo dây chuyền.
1.2.1.3 Sự khác nhau giữa rủi ro tín dụng của khối khách hàng bán buôn, khối khách hàng doanh nghiệp và khối ngân hàng bán lẻ
Khối khách hàng bán buôn bao gồm các doanh nghiệp có doanh thu từ 600 tỷ trở lên, trong khi khối khách hàng doanh nghiệp có doanh thu từ 600 tỷ trở xuống Khối ngân hàng bán lẻ phục vụ cá nhân và hộ gia đình Sự khác biệt về quy mô cho thấy khách hàng bán buôn có quy mô lớn hơn nhiều so với các khối khác, chủ yếu là các công ty và tập đoàn lớn Khối khách hàng bán buôn và doanh nghiệp có tính chất tương đồng trong quy trình vận hành, nhưng khác biệt về quy mô Ngược lại, khối khách hàng bán buôn và ngân hàng bán lẻ không chỉ khác nhau về bản chất mà còn về quy mô, dẫn đến sự khác biệt trong cách tiếp cận và quy trình phục vụ.
Quy trình cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp lớn đòi hỏi chuyên môn cao và phức tạp hơn so với khách hàng cá nhân Các khoản vay lớn yêu cầu thẩm định tài chính kỹ lưỡng, phân tích các chỉ số và báo cáo tài chính để xác định nhu cầu vốn chính xác Đặc biệt, việc thẩm định các dự án đầu tư là rất phức tạp, bao gồm việc phân tích dòng tiền và tính toán tính khả thi của dự án Do đó, đội ngũ chuyên viên tại ngân hàng bán buôn cần có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực tài chính để đáp ứng yêu cầu này.
Rủi ro tín dụng trong lĩnh vực bán buôn thường cao hơn do giá trị khoản vay lớn, ví dụ như một dự án bất động sản có thể lên tới 2,000 – 3,000 tỷ đồng, tương đương hoặc vượt tổng dư nợ của một chi nhánh ngân hàng lớn Tuy nhiên, khách hàng trong khối bán buôn thường là các tập đoàn lớn, uy tín và tài chính ổn định, do đó họ có nhiều phương án hơn để thanh toán các khoản gốc lãi nếu xảy ra rủi ro Rủi ro đạo đức cũng ít xảy ra hơn nhờ vào quy trình quản lý nghiêm ngặt giữa khách hàng và ngân hàng, với những người làm việc trực tiếp không có quyền quyết định hay ký kết các văn bản với ngân hàng.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng khối khối khách hàng bán buôn
1.2.2.1 Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro
Rủi ro giao dịch là loại rủi ro tín dụng liên quan đến từng khoản tín dụng, phát sinh từ những hạn chế và sai sót trong quá trình thẩm định khách hàng, xét duyệt tín dụng, thực hiện giao dịch và kiểm soát sau vay Loại rủi ro này có thể xảy ra do thông tin bất cân xứng trước khi quyết định tín dụng, cũng như từ các hợp đồng bảo đảm và công tác quản lý khoản vay trong hoạt động cho vay.
Quản trị rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn tại các ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn
Quản trị rủi ro tín dụng trong khối khách hàng bán buôn là quá trình toàn diện bao gồm nhận diện, đo lường, đánh giá, giám sát, kiểm soát và báo cáo rủi ro tín dụng Mục tiêu của quá trình này là tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn mức độ rủi ro tín dụng chấp nhận được Đối tượng áp dụng chủ yếu là các doanh nghiệp lớn và rất lớn, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động tín dụng.
1.3.2 Mục đích và vai trò cuả quản trị rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn đối với hoạt động kinh doanh của NHTM
1.3.2.1 Mục đích của quản trị rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn
Quản trị rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng, đặc biệt tại khối khách hàng bán buôn Hội đồng quản trị và lãnh đạo khối luôn ưu tiên hàng đầu cho việc này Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng tại khối khách hàng bán buôn rất rõ ràng và cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Kiểm soát các khoản cấp tín dụng cho khách hàng diễn ra qua ba giai đoạn: trước khi cho vay, trong quá trình thực hiện giao dịch và sau khi vay Quản trị rủi ro tín dụng đảm bảo việc cấp tín dụng tuân thủ quy định pháp luật và các quy định nội bộ của ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các bộ phận khác hoạt động ổn định Không chỉ kiểm soát, mà còn thiết lập chính sách và quy trình chuẩn để đảm bảo các bộ phận vận hành đúng quy định.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngân hàng, cần có sự cân bằng giữa bộ phận kinh doanh và quản trị rủi ro tín dụng Trong khi bộ phận kinh doanh đóng vai trò như một lực lượng tấn công, thì quản trị rủi ro tín dụng giữ vai trò như một lá chắn bảo vệ Một tổ chức ngân hàng mạnh mẽ không chỉ cần khả năng tấn công hiệu quả mà còn phải có hệ thống phòng thủ vững chắc để phát triển toàn diện.
1.3.2.2 Vai trò của quản trị rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn
Quản trị rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng giúp các khách hàng bán buôn quản lý các khoản vay hiệu quả hơn Việc kiểm soát tốt các khoản vay có dư nợ lớn là cần thiết, vì nếu xảy ra vấn đề, nó có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả khách hàng và ngân hàng Hơn nữa, quản trị rủi ro tín dụng còn góp phần tăng cường thu nhập cho ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng là yếu tố then chốt giúp ngân hàng hoạt động ổn định và an toàn Khi số lượng khoản vay nợ xấu gia tăng, ngân hàng sẽ phải tập trung vào việc xử lý nợ thay vì phát triển kinh doanh Hơn nữa, một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả không chỉ bảo vệ ngân hàng mà còn nâng cao uy tín của các khách hàng bán buôn trên thị trường, điều này đặc biệt quan trọng trong việc phục vụ các khách hàng lớn.
Quản trị rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng không chỉ cho các khách hàng bán buôn và ngân hàng riêng lẻ mà còn giúp ổn định toàn bộ thị trường Khi các ngân hàng thực hiện tốt quản trị rủi ro tín dụng, thị trường sẽ hoạt động ổn định hơn Sự kiện năm 2008 đã chứng minh rằng việc buông lỏng kiểm soát cấp tín dụng có thể dẫn đến sự sụp đổ dây chuyền trong ngành ngân hàng và toàn bộ thị trường Hơn nữa, quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả còn tạo điều kiện cho sự phát triển của nền kinh tế, vì khi rủi ro tín dụng được hạn chế, ngân hàng có thể cung cấp nguồn vốn hiệu quả, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
1.3.3 Các dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng khối khách hàng bán buôn
1.3.3.1 Các chỉ tiêu định tính
Tình hình hoạt động của khách hàng
Khách hàng vay vốn đang gia tăng, tuy nhiên việc trả nợ lại diễn ra không ổn định và thường xuyên không đúng hạn Nhiều khách hàng đề nghị thay đổi kỳ hạn tín dụng, gia hạn thời gian vay hoặc vay mới để thanh toán nợ cũ Những biểu hiện này cho thấy khách hàng đang gặp khó khăn về thanh khoản.
Khách hàng thường xuyên vay vốn ngắn hạn để đầu tư vào tài sản dài hạn, chấp nhận chi phí vay cao để có được nguồn vốn Họ cũng gặp phải tình trạng hàng tồn kho biến động thất thường, vốn điều lệ giảm sút, và phải sử dụng các nguồn thu không ổn định từ việc bán nhà xưởng, máy móc để trả nợ vay.
Các chỉ số tài chính trong hoạt động kinh doanh của khách hàng đang có dấu hiệu biến động, thể hiện qua sự mất cân đối trong cơ cấu nguồn vốn và tổng tài sản, cụ thể là chỉ tiêu vốn cổ phần trên nợ vay Bên cạnh đó, thanh khoản cũng gặp vấn đề, được thể hiện qua chỉ tiêu thanh khoản hiện hành Cuối cùng, mức độ hoạt động của doanh nghiệp cũng không ổn định, với chỉ tiêu doanh thu trên hàng tồn kho đang có xu hướng giảm.
Tình hình cung cấp thông tin của khách hàng
Khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, đặc biệt là doanh nghiệp lớn, họ thường yêu cầu cung cấp định kỳ các báo cáo tài chính, báo cáo bán hàng và báo cáo xuất nhập tồn Sự chậm trễ không có lý do trong việc nộp các tài liệu này theo thỏa thuận hoặc không báo cáo khi có yêu cầu kiểm tra đột xuất có thể là dấu hiệu cho thấy chất lượng tín dụng của khách hàng đang suy giảm.
Khách hàng thường chậm trễ trong việc liên lạc với cán bộ tín dụng để cung cấp thông tin cần thiết về bản thân, ngành hàng và các nghĩa vụ tài chính đối với chủ nợ, bao gồm cả nợ thuế Họ cũng có xu hướng trì hoãn việc nộp các chứng từ tài chính theo yêu cầu hoặc cố tình chỉnh sửa các báo cáo tài chính trước khi gửi cho ngân hàng.
1.3.3.2 Các chỉ tiêu định lượng
Các chỉ tiêu nợ quá hạn
Nợ quá hạn xảy ra khi khách hàng không thể hoàn trả một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ tại ngân hàng Mặc dù nợ quá hạn là điều khó tránh khỏi trong ngành ngân hàng, nhưng tỷ lệ nợ quá hạn cao có thể gây ra tình trạng mất thanh khoản cho ngân hàng Do đó, các ngân hàng và cán bộ tín dụng luôn nỗ lực giảm thiểu nợ quá hạn để duy trì sự ổn định tài chính.
Việc nợ quá hạn bằng không là điều rất khó xảy ra, do đó, việc đánh giá và đo lường chính xác tình trạng nợ quá hạn là cực kỳ quan trọng để đưa ra các phương án cụ thể Có nhiều chỉ tiêu khác nhau để phân tích tình hình nợ quá hạn.
- Tỷ lệ nợ quá hạn:
Tỷ lệ NQH = số dư nợ quá han tổng dư nợ | x 100%