TỔNG QUAN VỀ KHỞI NGHIỆP VÀ TÀI TRỢ VỐN CHO
Tổng quan về khởi nghiệp
1.1.1 Định nghĩa khởi nghiệp, doanh nghiệp khởi nghiệp:
Khởi nghiệp trẻ được định nghĩa là việc áp dụng các phẩm chất của doanh nhân như sáng kiến, đổi mới và mạo hiểm trong môi trường làm việc hoặc tự khởi nghiệp, nhằm thành công trong kinh doanh (Schnurr và Newing, 1997) Theo Ủy ban cộng đồng Châu Âu (2003), khởi nghiệp là tư duy và quá trình tạo ra, phát triển hoạt động kinh tế thông qua việc chấp nhận rủi ro và sáng tạo trong một tổ chức mới Oviatt và McDougall (2005) nhấn mạnh rằng khởi nghiệp bao gồm việc khám phá, thực hiện, đánh giá và khai thác cơ hội để phát triển sản phẩm và dịch vụ trong tương lai.
Khởi nghiệp là một quá trình hoàn thiện và bền bỉ, bắt đầu từ việc nhận diện cơ hội và phát triển ý tưởng để thành lập doanh nghiệp mới Theo Global Entrepreneurship Monitor (GEM), doanh nghiệp mới sẽ trải qua ba giai đoạn: hình thành, phát triển ý tưởng và thành lập, sau đó là duy trì và phát triển Các học giả trong lĩnh vực kinh tế lao động cho rằng khởi nghiệp là sự lựa chọn giữa việc làm thuê và tự tạo việc làm, đồng nghĩa với việc chấp nhận rủi ro để làm chủ và xây dựng doanh nghiệp, đồng thời thuê người khác làm việc cho mình.
Khởi nghiệp được định nghĩa là hành động của cá nhân hoặc nhóm người khai thác cơ hội thị trường và khả năng của bản thân để xây dựng một doanh nghiệp mới Đây là một tổ chức do con người tạo ra, nhằm cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong những điều kiện đầy bất định.
Khởi nghiệp và lập nghiệp là hai khái niệm cần phân biệt rõ ràng Theo ông Trương Gia Bình, khởi nghiệp liên quan đến đổi mới sáng tạo, trong khi lập nghiệp có thể dẫn đến việc xây dựng doanh nghiệp lớn Khởi nghiệp thường đề cập đến những ý tưởng tiên tiến trong khoa học công nghệ, mang tính đột phá và chưa từng có trên thế giới.
Theo nghiên cứu của Paul Graham (2005), doanh nghiệp khởi nghiệp được định nghĩa là doanh nghiệp có kỳ vọng tăng trưởng nhanh, với tốc độ tăng trưởng và sự sáng tạo trong ý tưởng mới là yếu tố quyết định Các yếu tố bổ sung như việc mới thành lập, thuộc lĩnh vực công nghệ, hay được quỹ đầu tư rủi ro tài trợ chỉ mang tính chất phụ trợ Theo đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025”, doanh nghiệp khởi nghiệp là loại hình doanh nghiệp có khả năng tăng trưởng nhanh dựa vào khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ và mô hình kinh doanh mới.
Theo Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam, startup được định nghĩa là doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, nhấn mạnh tính chất tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới thông qua công nghệ và ý tưởng độc đáo Ông Bùi Thế Duy, Chánh Văn phòng Bộ Khoa học và Công nghệ, cho rằng doanh nghiệp khởi nghiệp cần dựa vào công nghệ mới hoặc hình thức kinh doanh sáng tạo, nhằm xây dựng phân khúc thị trường khác biệt không chỉ trong nước mà còn trên toàn cầu.
Doanh nghiệp khởi nghiệp, hay còn gọi là startup, là một loại hình doanh nghiệp mới thành lập, đang trong giai đoạn phát triển và có khả năng tăng trưởng nhanh nhờ khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ và mô hình kinh doanh mới Khởi nguồn từ thời kỳ bong bóng dot-com, nhiều người thường nghĩ rằng startup chỉ là công ty công nghệ Tuy nhiên, hiện nay, khi công nghệ trở thành yếu tố tất yếu, các công ty startup cần được định nghĩa qua ba đặc điểm quan trọng: sáng kiến đổi mới, quy mô linh hoạt và khả năng tăng trưởng nhanh.
Doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có khả năng tăng trưởng nhanh thông qua việc khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ và mô hình kinh doanh mới Startup, hay doanh nghiệp khởi nghiệp, là loại hình doanh nghiệp mới thành lập, có thể dưới dạng công ty, hiệp hội hoặc tổ chức, với mục tiêu tìm kiếm mô hình kinh doanh hiệu quả và linh hoạt Thường thì, các startup này hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin Để thành công, một công ty startup cần có ba tính chất quan trọng: sáng kiến đổi mới, quy mô linh hoạt và khả năng tăng trưởng nhanh.
Startup là những doanh nghiệp nhỏ với mục tiêu phát triển thành các công ty lớn, khác biệt và mang lại giá trị cao Để đạt được điều này, họ thực hiện các chiến lược kinh doanh đổi mới nhằm thay đổi thị trường hiện tại, như các ví dụ điển hình là Amazon, Uber, Google và Facebook.
Startup là một tổ chức tạm thời, được thành lập nhằm tìm kiếm mô hình kinh doanh và kiểm tra sự hấp dẫn của sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường Ngược lại, công ty lớn là một tổ chức lâu dài, đã phát triển ổn định và đáp ứng nhu cầu thị trường, với mô hình kinh doanh rõ ràng, đã vượt qua thử thách và chứng minh tính ổn định, đồng thời có nguồn khách hàng ổn định và hoạt động linh hoạt.
Doanh nghiệp khởi nghiệp, hay còn gọi là startup, được thành lập với mục tiêu tăng trưởng nhanh chóng Tuy nhiên, chỉ việc mới thành lập trong ngành công nghệ và nhận được tài trợ từ quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc có chiến lược tốt thôi thì chưa đủ để coi đó là một startup thực thụ Một startup phải có tốc độ tăng trưởng rõ rệt và phải đối mặt với nhiều thách thức hơn so với các doanh nghiệp thông thường, đồng thời cần có ý tưởng độc đáo để tạo ra sự tăng trưởng nhanh chóng.
Một startup cần có tiềm năng tăng trưởng lớn trong tương lai Đặc điểm nổi bật của một startup bao gồm việc không có lịch sử hoạt động, không có báo cáo tài chính trong quá khứ, phụ thuộc vào vốn tư nhân thay vì vốn chứng khoán, và có xác suất sống sót không cao.
Các công ty khởi nghiệp có thể có nhiều quy mô và hình thức khác nhau, nhưng đều cần thực hiện các nhiệm vụ quan trọng Đầu tiên, họ cần hình thành một nhóm đồng sáng lập để đảm bảo có đủ kỹ năng và nguồn lực cần thiết Mục tiêu là phát triển sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP) hoặc phiên bản đầu tiên của sản phẩm, từ đó giúp nhóm thu thập phản hồi quý giá từ khách hàng với nguồn lực hạn chế.
Doanh nghiệp khởi nghiệp phát triển ý tưởng và khái niệm kinh doanh dựa trên sản phẩm khả dụng tối thiểu, nhằm hiểu rõ hơn về tiềm năng thương mại của chúng Mô hình kinh doanh có thể được nhận diện qua cách tiếp cận từ dưới lên hoặc từ trên xuống Giai đoạn startup kết thúc khi doanh nghiệp được thương mại hóa trên thị trường chứng khoán qua IPO, trở thành đơn vị độc lập qua sát nhập hoặc góp vốn, hoặc chấm dứt hoạt động Quy mô và mức độ phát triển của hệ sinh thái hỗ trợ startup, bao gồm hoạt động tài trợ vốn, ảnh hưởng lớn đến thành công của các doanh nghiệp khởi nghiệp.
1.1.2 Các loại hình doanh nghiệp khởi nghiệp
Có 4 loại hình doanh nghiệp khởi nghiệp chính khi nhà sáng lập xem xét lựa chọn loại hình sao cho phù hợp với mô hình khởi nghiệp kinh doanh của doanh nghiệp mình bao gồm: Thuế, trách nhiệm cá nhân, khả năng dễ dàng sang nhượng, bổ sung hoặc thay thế chủ sở hữu mới và kỳ vọng của nhà đầu tư
Tổng quan về tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp
1.2.1 Khái niệm về tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp
Tài trợ, cấp quỹ và cấp kinh phí là hành động cung cấp tài nguyên, thường dưới hình thức tiền hoặc giá trị khác như tiềm lực và thời gian, cho dự án, cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức tư nhân và công cộng.
Nguồn tài trợ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho các nhu cầu đầu tư, đảm bảo rằng hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra một cách liên tục và ổn định.
Tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp là việc cung cấp tài chính để hỗ trợ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, phát triển thị trường và nghiên cứu sản phẩm, dịch vụ Mục tiêu của việc này là mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, xã hội và các nhà đầu tư.
Các nguồn tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp bao gồm tín dụng, vốn mạo hiểm, quyên góp, viện trợ, tiết kiệm, trợ cấp và thuế
Theo nghiên cứu của Marmer, Hermann và Berman (2011), tiến trình khởi nghiệp gồm 6 bước:
Giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát triển sản phẩm bao gồm việc phát hiện và nghiên cứu mức độ khả thi trên thị trường, kéo dài từ 5 đến 7 tháng Tiếp theo, cần đánh giá mức độ quan tâm của nhà đầu tư đối với sản phẩm mẫu để xác định tiềm năng đầu tư và phát triển tiếp theo.
Giai đoạn phát triển của các công ty mới thành lập bao gồm nhiều bước quan trọng Đầu tiên, việc thu hút người tiêu dùng diễn ra trong khoảng 5-6 tháng để đánh giá hiệu quả Tiếp theo là giai đoạn mở rộng và tăng trưởng, nơi doanh nghiệp gia tăng nhân viên, thị phần và thu nhập Đây cũng là thời điểm lý tưởng để xây dựng quỹ tăng trưởng và thu hút các nhà đầu tư tiềm năng nhằm mở rộng hoạt động Cuối cùng, doanh nghiệp sẽ tiến tới giai đoạn tối đa hóa lợi nhuận và thực hiện đấu giá cổ phần (IPO) ra công chúng.
Nghiên cứu của Cvijanovie và Sruk (2008) chỉ ra rằng vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp trải qua 5 giai đoạn: thử nghiệm, khởi nghiệp, mở rộng, tái cấp vốn và bán một phần doanh nghiệp Ở giai đoạn đầu, nguồn vốn thường đến từ các sáng lập viên, bạn bè, gia đình, khoản vay hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm Trong giai đoạn mở rộng, vốn chủ yếu đến từ các quỹ mạo hiểm và quỹ cho vay, trong khi giai đoạn mua lại thì vốn cổ phần tư nhân đóng vai trò quan trọng.
Nhu cầu vốn của mỗi doanh nghiệp (DN) khác nhau, phụ thuộc vào loại hình và quy mô của DN Cụ thể, các DN trong lĩnh vực chế biến thường có nhu cầu vốn cao hơn so với các lĩnh vực khác.
DN trong lĩnh vực thương mại dịch vụ
Doanh nghiệp khởi nghiệp (DNKN) thường có hai nguồn vốn chính: nguồn vốn bên trong, bao gồm vốn tự có và vốn từ gia đình, bạn bè; và nguồn vốn bên ngoài, thu hút từ các nhà đầu tư thiên thần, đầu tư mạo hiểm, khoản vay ngân hàng và các nguồn hỗ trợ khác Nghiên cứu của Soderbom và Samuelsson chỉ ra hai cách tiếp cận chính trong việc giải thích cấu trúc vốn của DNKN: lý thuyết trật tự phân hạng và lý thuyết vòng đời.
Lý thuyết trật tự phân hạng trong lựa chọn cấu trúc vốn, được đề xuất bởi Myers và Majluf (1984), nêu rõ rằng doanh nghiệp sẽ ưu tiên lựa chọn nguồn vốn theo thứ tự nhất định khi có sự bất cân xứng thông tin giữa doanh nghiệp và các nhà tài trợ Sự bất cân xứng này xảy ra khi các nhà điều hành nắm giữ nhiều thông tin hơn về cơ hội đầu tư so với các nhà tài trợ, dẫn đến rủi ro cho các nhà đầu tư bên ngoài khi họ quyết định đầu tư vào công ty.
Các nhà tài trợ thường yêu cầu bù đắp cho thông tin không rõ ràng, dẫn đến chi phí vốn đầu tư bên ngoài cao Vì vậy, các nhà quản trị ưu tiên sử dụng nguồn vốn bên trong khi có thể Chỉ khi nguồn vốn nội bộ không đủ đáp ứng nhu cầu, họ mới xem xét đến vốn bên ngoài, trong đó vốn vay được ưu tiên hơn vốn đầu tư, do vay nợ ít bị ảnh hưởng bởi vấn đề thông tin bất cân xứng.
Lý thuyết trật tự phân hạng ban đầu được phát triển để giải thích chiến lược huy động vốn của các công ty lớn Tuy nhiên, khi nghiên cứu về các doanh nghiệp nhỏ mới thành lập, Berger và Udell (1998) cùng với Cassar (2004) đã chỉ ra rằng lý thuyết này cũng phù hợp với các doanh nghiệp phân hạng.
Một số nghiên cứu cho rằng thứ tự truyền thống trong đầu tư có thể đảo ngược đối với doanh nghiệp khởi nghiệp (DNKN) vì hai lý do: đầu tiên, các nhà đầu tư có kinh nghiệm thường hiểu rõ hơn về tiềm năng thương mại hóa của đổi mới sáng tạo so với chính các nhà sáng lập; thứ hai, vốn đầu tư từ bên ngoài có thể có giá trị cao hơn nếu nhà đầu tư mang lại các giá trị phi tiền tệ cho DN, điều này thường xảy ra trong các vụ đầu tư vào DNKN.
Một mô hình lý thuyết quan trọng trong nghiên cứu cấu trúc vốn của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNKN) là lý thuyết vòng đời (Berger và Udell, 1998) Lý thuyết này cho rằng nhu cầu tài chính và khả năng tiếp cận nguồn vốn của DNKN thay đổi theo thời gian, khi doanh nghiệp phát triển, tích lũy kinh nghiệm và nâng cao tính minh bạch thông tin Các doanh nghiệp nhỏ và mới thường phải phụ thuộc vào nguồn tài trợ nội bộ, tín dụng thương mại và vốn đầu tư từ các nhà đầu tư thiên thần.
Khi doanh nghiệp phát triển, việc tiếp cận nguồn vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm, ngân hàng và tổ chức tài chính sẽ trở nên dễ dàng hơn Nếu doanh nghiệp tiếp tục mở rộng, họ còn có khả năng huy động vốn từ công chúng thông qua việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
Cả hai lý thuyết về nguồn vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp không phải lúc nào cũng áp dụng đúng, đặc biệt trong những trường hợp nguồn tài chính như vốn đầu tư thiên thần hoặc vốn mạo hiểm không có sẵn hoặc chỉ đáp ứng một phần nhỏ Do đó, doanh nghiệp khởi nghiệp cần tìm kiếm các nguồn tài trợ thay thế để huy động vốn hiệu quả.
1.2.2 Các nguồn tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp
Kinh nghiệm tài trợ vốn của các địa phương cho doanh nghiệp khởi nghiệp
1.3.1 Kinh nghiệm tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp tại thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội đang tích cực nghiên cứu và khuyến khích các doanh nghiệp khởi nghiệp thông qua việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế Để thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp sáng tạo, Hà Nội đã xây dựng Đề án Hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới phát triển.
Đến năm 2020, Hà Nội đã ưu tiên hỗ trợ khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo Nhiều hoạt động hỗ trợ, đào tạo và tập huấn đã được triển khai nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp Mục tiêu đặt ra là đạt 400.000 doanh nghiệp đăng ký hoạt động và phát triển bền vững.
Hà Nội đã mời chuyên gia từ Israel để tư vấn và xây dựng Cổng thông tin khởi nghiệp sáng tạo StartupCity.vn, nhằm hỗ trợ và kết nối cộng đồng khởi nghiệp sáng tạo trong nước và quốc tế Cổng thông tin này cung cấp cơ sở dữ liệu liên quan đến hệ sinh thái khởi nghiệp, giúp cộng đồng khởi nghiệp khai thác, hình thành và phát triển Hiện tại, StartupCity.vn đã chính thức ra mắt và hoạt động, với sự tham gia của 800 startups, nhà đầu tư và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo.
Theo chủ trương của NHNN Việt Nam và UBND Thành phố, chi nhánh NHNN Hà Nội đã thực hiện chương trình kết nối Ngân hàng - Doanh nghiệp theo Kế hoạch số 105/KH-UBND, với việc điều chỉnh giảm lãi suất tín dụng từ 1-1,5%/năm cho các doanh nghiệp tham gia Hoạt động của các TCTD ưu tiên thực hiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế.
NHNN chi nhánh TP Hà Nội đã chỉ đạo các Tổ chức tín dụng nâng cao dịch vụ ngân hàng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của nền kinh tế và cải thiện khả năng cung cấp tín dụng Bên cạnh đó, việc phối hợp với Trung tâm thông tin tín dụng quốc gia Việt Nam (CIC) nhằm minh bạch hóa thông tin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng và sử dụng các sản phẩm dịch vụ ngân hàng một cách công bằng.
Chương trình kết nối Ngân hàng - Doanh nghiệp đã cung cấp khoảng 398.671 tỷ đồng vốn vay, trong đó dư nợ cho vay của các tổ chức tín dụng đạt khoảng 368.548 tỷ đồng Lãi suất cho vay ngắn hạn dao động từ 6-6.5%/năm, trong khi lãi suất cho vay trung và dài hạn là từ 8-9%/năm Đặc biệt, một số doanh nghiệp thuộc lĩnh vực ưu tiên và có xếp hạng tín dụng tốt có thể được hưởng lãi suất ưu đãi dưới 6%/năm.
Hà Nội đang nỗ lực tạo ra một môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp, đặc biệt là khuyến khích các mô hình khởi nghiệp sáng tạo Mặc dù còn nhiều thách thức phía trước, nhưng thành phố đang có những bước khởi đầu đầy hứa hẹn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.
1.3.2 Kinh nghiệm tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp tại thành phố Đà Nẵng
Mục tiêu xây dựng "Thành phố Đà Nẵng – Điểm đến của khởi nghiệp và sáng tạo" được thể hiện qua Đề án "Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo thành phố Đà Nẵng đến năm 2020", với các chỉ tiêu như triển khai đầy đủ chính sách hỗ trợ của Chính phủ, hoàn thiện các chính sách khởi nghiệp đổi mới sáng tạo của thành phố, và xây dựng Cổng thông tin khởi nghiệp kết nối với Cổng thông tin quốc gia Đề án hướng tới hỗ trợ khoảng 200 dự án và 80 doanh nghiệp khởi nghiệp, trong đó ít nhất 20% doanh nghiệp gọi được vốn từ nhà đầu tư Ngoài ra, sẽ thành lập 2-3 vườn ươm doanh nghiệp theo hình thức xã hội hóa hoặc đối tác công tư, phấn đấu 50% trường phổ thông và trung học có Câu lạc bộ đổi mới sáng tạo, cùng với 100% trường đại học, cao đẳng có chương trình giảng dạy về khởi nghiệp và câu lạc bộ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo Cuối cùng, Đà Nẵng sẽ thành lập Quỹ hỗ trợ khởi nghiệp và thu hút 3-5 Quỹ đầu tư mạo hiểm đặt văn phòng tại thành phố.
Từ kinh nghiệm khởi nghiệp của Hà Nội và Đà Nẵng, TP HCM có thể phát triển tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo bằng cách tận dụng nguồn nhân lực dồi dào, khoa học công nghệ tiên tiến, vị trí địa lý thuận lợi và nền kinh tế mạnh mẽ Thành phố nên mở rộng hợp tác quốc tế với các quốc gia khởi nghiệp hàng đầu để thu hút thêm nguồn lực phát triển, đồng thời cần chú trọng phát triển nguồn lực khởi nghiệp nội tại nhằm tự lực cánh sinh Việc tìm ra các giải pháp mới để thúc đẩy tài trợ vốn cho khởi nghiệp đổi mới sáng tạo cũng là điều cần thiết.
Hiện tại xu thế hội nhập, hợp tác quốc tế là công việc quan trọng và các thành phố
Hà Nội và Đà Nẵng đang tích cực thu hút nguồn lực hỗ trợ từ quốc tế cho các doanh nghiệp khởi nghiệp Tại TP HCM, các doanh nghiệp này sẽ nhận được không chỉ hỗ trợ về vốn mà còn về kinh nghiệm quản trị, nguồn nhân lực và đặc biệt là trí tuệ từ các nhà đầu tư thiên thần và nhà đầu tư mạo hiểm Những nguồn lực này sẽ đóng góp đáng kể vào sự phát triển của doanh nghiệp khởi nghiệp.
Chương một cung cấp cái nhìn tổng quan về khởi nghiệp và tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp, xây dựng lý thuyết về khởi nghiệp và doanh nghiệp khởi nghiệp Nó tổng hợp các xu hướng, vai trò của khởi nghiệp và các yếu tố tác động đến quá trình này Khởi nghiệp được xem là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, là nền tảng cho sự đổi mới, sáng tạo và phát triển của một quốc gia Các doanh nghiệp khởi nghiệp thường xuất phát từ những ý tưởng sáng tạo, nhằm phục vụ cộng đồng và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn tài nguyên.
Tài trợ vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp đang ngày càng phát triển với sự hỗ trợ từ nhà nước và nhiều nguồn khác nhau, tạo ra nguồn tài chính quan trọng cho các startup Phong trào khởi nghiệp trong giới trẻ ngày càng mạnh mẽ, tuy nhiên, để thu hút được vốn tài trợ, các doanh nghiệp khởi nghiệp cần chú trọng đến việc phát triển ý tưởng sản phẩm và dịch vụ đổi mới sáng tạo, yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong việc gọi vốn.
Chương một trình bày về phong trào khởi nghiệp tại Hà Nội và Đà Nẵng, nơi chính quyền đang tích cực khuyến khích các hoạt động tài trợ vốn Sự mở rộng của các chương trình hỗ trợ tài chính đã tạo điều kiện thuận lợi cho những ý tưởng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo Qua đó, TP HCM có thể rút ra nhiều bài học quý giá về kinh nghiệm tài trợ vốn và phát triển phong trào khởi nghiệp từ hai thành phố này.