1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) hoạt động của các startup thực phẩm hữu cơ tại việt nam trong bối cảnh “nền kinh tế số” – thực trạng và một số giải pháp

103 23 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 103
Dung lượng 1,44 MB

Cấu trúc

  • LỜI CAM ĐOAN

  • DANH MỤC SƠ ĐỒ, BẢNG, BIỂU ĐỒ

Nội dung

CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ STARTUP VÀ THỰC PHẨM HỮU CƠ

Tổng quan về hoạt động của startup – công ty khởi nghiệp

Trong những năm gần đây, thuật ngữ "startup" đã trở nên phổ biến, thường gắn liền với hình ảnh những thanh niên trẻ tuổi và những ý tưởng táo bạo Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn rằng startup chỉ là những công ty nhỏ và mới thành lập.

Khởi nghiệp, hay còn gọi là "khởi sự doanh nghiệp", đề cập đến việc cá nhân hoặc nhóm người bắt đầu công việc kinh doanh như một lựa chọn nghề nghiệp Thuật ngữ "Startup" thường chỉ những công ty đang ở giai đoạn đầu của quá trình hoạt động, nơi mà các nhà sáng lập thường tự cấp vốn để phát triển sản phẩm và dịch vụ Tuy nhiên, do nguồn thu hạn chế và chi phí cao, nhiều startup nhỏ thường gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động lâu dài nếu không nhận được hỗ trợ tài chính từ các quỹ đầu tư.

Khởi nghiệp, theo ThS Nguyễn Thị Hà Thanh từ Trung tâm sáng tạo và ươm tạo doanh nghiệp (2018), là giai đoạn đầu tiên mà cá nhân hoặc nhóm cá nhân có ý tưởng kinh doanh tìm cách xây dựng một tổ chức hoặc doanh nghiệp để triển khai ý tưởng đó trong bối cảnh thiếu chắc chắn Đây là thời điểm mà các nhà khởi nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức để biến ý tưởng từ con số 0 thành 1, trong điều kiện thiếu thông tin, kinh nghiệm và nguồn lực Giai đoạn này cũng thể hiện rõ nhất khả năng "tạo giá trị" của nhà khởi nghiệp, điều này giúp phân biệt họ với những người tham gia kinh doanh trong các giai đoạn khác khi đã có đủ nguồn lực và thông tin.

Khởi nghiệp là quá trình tự tạo dựng công việc kinh doanh, quản lý và kiếm thu nhập cho bản thân bằng cách cung cấp hoặc phát triển sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu xã hội Điều này có thể bao gồm việc mua bán sản phẩm, mở cửa hàng như quán ăn, tiệm cafe, cửa hàng mỹ phẩm, hoặc tham gia vào hoạt động thương mại đơn giản Người khởi nghiệp không chỉ tạo ra giá trị cho bản thân mà còn cho xã hội, cổ đông, người lao động và cộng đồng, đồng thời góp phần vào tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.

Hầu hết các startup đều hướng tới mục tiêu trở thành công ty bền vững Trong giai đoạn khởi nghiệp, thay vì tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận hay thu hút nhiều khách hàng, các startup cần tiến hành nhiều thử nghiệm và liên tục điều chỉnh mô hình kinh doanh Điều này giúp họ xác lập một mô hình khả thi, vững chắc, có lợi nhuận, có thể chuẩn hóa và mở rộng quy mô.

1.1.2 Sự ra đời và phát triển của startup

Thời kỳ khởi nghiệp, hay còn gọi là "startup era", không có mốc thời gian chính xác để xác định khi nào bắt đầu, nhưng khái niệm "startup" đã trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của Thung lũng Silicon Thung lũng Silicon, nằm ở phía Nam vùng vịnh San Francisco, Bắc California, ban đầu chỉ các nhà sản xuất chip silicon, nhưng sau đó đã trở thành biểu tượng cho các khu thương mại công nghệ cao Những công ty khởi nghiệp đầu tiên nổi bật tại đây bao gồm IBM, Apple và Google, cùng nhiều tên tuổi lớn khác, đã góp phần định hình ngành công nghiệp công nghệ hiện đại.

Biểu đồ 1.1: Thống kê số thương vụ đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam năm 2011 đến 2017

Nguồn: Theo Tạp chí Tài chính

Từ năm 2011, Việt Nam đã ghi nhận những thương vụ đầu tư đầu tiên cho doanh nghiệp khởi nghiệp, và số liệu này tiếp tục được cập nhật đến nay Trong những năm gần đây, phong trào khởi nghiệp tại Việt Nam đã có nhiều chuyển biến tích cực, thể hiện rõ qua số lượng thương vụ đầu tư gia tăng và sự quan tâm mạnh mẽ đối với các lĩnh vực khởi nghiệp.

Theo thống kê của VnExpress, tính đến cuối năm 2017, hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam đã ghi nhận 92 thương vụ đầu tư với tổng giá trị gần 300 triệu USD, tăng gấp đôi so với năm trước.

Từ năm 2011 đến 2016, đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp đã tăng hơn 9 lần, và năm 2017 chứng kiến sự thay đổi trong xu hướng đầu tư so với năm trước Các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm đến 6 lĩnh vực khởi nghiệp chính, bao gồm Thương mại điện tử, Công nghệ thực phẩm, Công nghệ tài chính, Công nghệ giáo dục, Bất động sản và truyền thông, cho thấy hai xu hướng nổi bật trong thị trường đầu tư khởi nghiệp.

Sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với các lĩnh vực khởi nghiệp tại Việt Nam đã thay đổi theo thời gian, với thương mại điện tử, công nghệ tài chính và truyền thông duy trì được sự chú ý trong giai đoạn 2016 – 2017, trong khi các lĩnh vực khác gặp phải biến động mạnh Điều này cho thấy các nhà đầu tư đánh giá tích cực về tiềm năng khởi nghiệp trong những lĩnh vực tiến bộ phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa Ngoài ra, sự quan tâm trong cùng một lĩnh vực cũng có sự thay đổi, đặc biệt là công nghệ tài chính và thương mại điện tử, hai lĩnh vực được giới chuyên môn và nhà đầu tư chú ý nhiều hơn.

Theo báo cáo của Anh Tùng từ Trung tâm thông tin và thống kê Khoa học công nghệ, năm 2016 được coi là năm bùng nổ của các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ tài chính tại Việt Nam, với tổng đầu tư đạt 129,1 triệu USD, chiếm 63,8% tổng vốn đầu tư vào khởi nghiệp Trong khi đó, lĩnh vực thương mại điện tử đứng ở vị trí thứ hai với 34,7 triệu USD, tương đương 26,87% tổng đầu tư Tuy nhiên, đến cuối năm 2017, thương mại điện tử đã vượt lên dẫn đầu với 83 triệu USD, chiếm 33% tổng vốn đầu tư, trong khi công nghệ tài chính chỉ nhận được 57 triệu USD, giảm 50% so với năm 2016 và tụt xuống vị trí thứ hai.

Tổng quan về ngành thực phẩm hữu cơ

1.2.1 Khái niệm thực phẩm hữu cơ

Thực phẩm hữu cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia về nông nghiệp hữu cơ, nhằm thúc đẩy cân bằng sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học Tiêu chuẩn thực phẩm hữu cơ khác nhau trên toàn cầu, nhưng chung quy lại, nông nghiệp hữu cơ hạn chế việc sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và phân bón tổng hợp Bên cạnh đó, thực phẩm hữu cơ không được phép xử lý bằng chiếu xạ, dung môi công nghiệp hay các chất phụ gia tổng hợp.

Theo Jerom Irving Rodale, người sáng lập ngành trồng trọt hữu cơ ở Mỹ, thực phẩm hữu cơ là nông sản không sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học Niềm tin của nông dân cho rằng cây trái được nuôi bằng phân xanh sẽ cho ra sản phẩm chất lượng tốt hơn Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng y khoa đầy đủ chứng minh thực phẩm hữu cơ an toàn hơn hoặc khỏe mạnh hơn so với thực phẩm thông thường Mặc dù có thể có sự khác biệt về hàm lượng dinh dưỡng giữa thực phẩm hữu cơ và thực phẩm thông thường, nhưng những thay đổi trong quy trình sản xuất và chế biến khiến chúng ta không thể khẳng định một cách chắc chắn rằng thực phẩm hữu cơ vượt trội hơn thực phẩm thông thường.

Theo Cộng đồng Organic Việt Nam, để được chứng nhận hữu cơ USDA 2018, nông sản phải được trồng, bảo quản và chế biến mà không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón tổng hợp, công nghệ sinh học và phóng xạ hóa học USDA cũng quy định nghiêm ngặt về việc dán nhãn, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết các sản phẩm hữu cơ Các nhãn phổ biến cho sản phẩm hữu cơ bao gồm:

- Nhãn “100% Organic” phải hoàn toàn là hữu cơ.

- Nhãn “Organic” dùng cho sản phẩm có ít nhất 95% là hữu cơ

- Nhãn “Made with organic ingredients” (chế biến từ sản phẩm có chất hữu cơ) dùng cho sản phẩm có ít nhất 70% là hữu cơ.

- Sản phẩm dưới 70% hữu cơ chỉ được phép liệt kê các thành phần hữu cơ hiện hữu.

Theo Organic Word, khi tìm kiếm nguồn thực phẩm sạch, người tiêu dùng thường cảm thấy bối rối trước muôn vàn lời quảng cáo hay những thuật ngữ như

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa "Organic" và các nhãn sản phẩm khác không được chứng nhận, gây khó khăn trong việc phân biệt Dưới đây là một số nhãn mà người tiêu dùng thường gặp trên thị trường, nhưng không phải tất cả đều đảm bảo tiêu chuẩn "hữu cơ".

"Locally Grown" (nuôi trồng tại địa phương) thường xuất hiện trên bao bì sản phẩm nhưng không phải là nhãn chính thức Khái niệm "địa phương" khá mơ hồ, vì thực phẩm hữu cơ không nhất thiết phải được sản xuất tại địa phương, trong khi thực phẩm được gọi là địa phương chưa chắc đã đảm bảo tiêu chuẩn hữu cơ.

Nhãn "Natural" (Nuôi trồng tự nhiên) không phải là một nhãn chính thức, nhưng thường xuất hiện trên bao bì sản phẩm Thuật ngữ "tự nhiên" ám chỉ rằng sản phẩm không chứa các thành phần nhân tạo, tuy nhiên, nhãn này thường được áp dụng cho các sản phẩm chăm sóc và vệ sinh cơ thể.

Nhãn "Free-Range" (Nuôi thả tự do) thường xuất hiện trên sản phẩm bơ sữa, trứng và thịt, nhưng không có tiêu chuẩn chính thức nào cho nhãn này Mặc dù động vật nuôi thả tự do có thể được sống trong điều kiện tốt hơn nhờ được ra ngoài trời, điều đó không đảm bảo rằng chúng được nuôi bằng thực phẩm hữu cơ hay an toàn cho người tiêu dùng.

Biodynamic (Sinh học năng động) là một nhãn hiệu được chứng nhận bởi bên thứ ba độc lập theo các tiêu chuẩn cụ thể Mặc dù một sản phẩm có thể được công nhận là cả "Organic" và "Biodynamic", nhưng hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau Do đó, không thể giả định rằng các nhà sản xuất Biodynamic cũng tuân thủ các tiêu chuẩn chứng nhận hữu cơ cho sản phẩm của họ.

Nhãn "Hormone-Free" thường xuất hiện trên sản phẩm bơ sữa và thịt, nhưng đây không phải là một nhãn chính thức Khái niệm này thực tế không chính xác vì hầu hết các loài động vật đều có hormone tự nhiên Chỉ có thể khẳng định rằng sản phẩm không chứa "hormone nhân tạo".

Nhãn "Fair-Trade" (Mậu dịch công bằng) đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chí về kinh tế, xã hội và môi trường Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "Fair-Trade" không đồng nghĩa với việc sản phẩm được chứng nhận hữu cơ, và nhãn "Organic" cũng không liên quan đến điều kiện lao động hay nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.

- GMO Free – Genetically Modified Organism Free (Không biến đổi gen):

Thuật ngữ "GMO Free" chưa được pháp luật công nhận do một số hạn chế trong phương pháp thử nghiệm và nguy cơ lây nhiễm từ cây trồng sang vật nuôi khác Điều này đặt ra thách thức cho việc xác định thực phẩm không chứa GMO.

“GMO Free” hoặc “NonGMO” không có nghĩa là được nuôi trồng bằng chất hữu cơ.

Nó có thể tương đồng ở một cấp độ nào đó những không thể hoán đổi.

GAP – Thực hành nông nghiệp tốt, không chỉ liên quan đến việc sản xuất nông sản mà còn đảm bảo rằng các sản phẩm này không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu hay thuốc diệt cỏ mà không có sự kiểm soát về hàm lượng an toàn.

1.2.2 Các nguyên tắc cơ bản của thực phẩm hữu cơ

Thực phẩm hữu cơ khi được đưa ra thị trường phải đáp ứng được các nguyên tắc cơ bản nhất trong ngành nông nghiệp hữu cơ như sau:

Nông nghiệp hữu cơ cần phát triển theo nguyên tắc lành mạnh, tập trung vào việc duy trì và nâng cao sức khỏe của đất, thực vật, động vật, con người và hành tinh như một thể thống nhất Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng sức khỏe cá nhân và cộng đồng không thể tách rời khỏi sức khỏe của hệ sinh thái Sức khỏe được định nghĩa là sự nguyên vẹn của hệ sinh thái, bao gồm các yếu tố như giảm thiểu bệnh tật, nâng cao miễn dịch, khả năng phục hồi tái tạo, cùng với sự kết nối văn hóa xã hội và phúc lợi.

Nông nghiệp hữu cơ cần tuân thủ nguyên tắc sinh thái, dựa trên hệ sinh thái sống và duy trì sự cân bằng tự nhiên Nguyên tắc này nhấn mạnh việc sản xuất phải phù hợp với các nguyên lý sinh thái tự nhiên, nuôi dưỡng và phát triển thông qua các hệ sinh thái của môi trường sản xuất Để bảo tồn tài nguyên và cải thiện chất lượng môi trường, nông nghiệp hữu cơ cần tương thích với chu kỳ và cân bằng sinh thái, đồng thời tăng cường tái sử dụng Việc thiết kế các hệ thống canh tác và duy trì môi trường sống đa dạng là cách để đạt được sự cân bằng sinh thái trong nông nghiệp hữu cơ.

Nguyên tắc công bằng trong nông nghiệp hữu cơ nhấn mạnh việc xây dựng mối quan hệ công bằng giữa tất cả các bên liên quan, bao gồm nông dân, công nhân, bộ vi xử lý, nhà phân phối, thương nhân và người tiêu dùng Mục tiêu là cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người, góp phần xóa đói giảm nghèo Đồng thời, nguyên tắc này cũng yêu cầu cung cấp điều kiện sống tự nhiên cho động thực vật trong hệ sinh thái.

Bài học kinh nghiệm cho các startup thực phẩm hữu cơ tại Việt Nam

1.3.1 Bài học từ các Quốc gia khởi nghiệp

Quốc gia khởi nghiệp Israel

Israel dẫn đầu thế giới về thu hút vốn đầu tư mạo hiểm trên đầu người và chỉ xếp sau Mỹ về số lượng doanh nghiệp khởi nghiệp Với hơn 8 triệu dân và khoảng 70 năm hình thành, Israel, một quốc gia gần như không có tài nguyên thiên nhiên, đã trở thành một "quốc gia khởi nghiệp" nổi bật Dưới những điều kiện địa - chính trị khó khăn, Israel đã phát triển gần 5.000 startup, đạt mức đầu tư mạo hiểm bình quân 170 USD mỗi người, vượt trội hơn nhiều quốc gia khác.

Kể từ năm 2015, Israel đã chứng kiến sự bùng nổ của các quỹ đầu tư cá nhân và đầu tư mạo hiểm, tạo ra nhiều cơ hội cho các công ty khởi nghiệp phát triển Một số startup nổi bật như Waze, ứng dụng bản đồ được Google mua lại, iOnRoad, ứng dụng cảnh báo tài xế, và Conduit, thanh toolbar cộng đồng, đã thu hút sự chú ý toàn cầu Ngoài ra, Israel cũng là nơi sản sinh ra các công ty đổi mới như Teva, công ty dược phẩm có giá trị thị trường lên tới 43 tỷ USD.

Check Point là một công ty công nghệ phần mềm trị giá 11 tỷ USD, nổi bật với việc phát triển các nhà máy điện năng lượng mặt trời tại Israel, cung cấp nguồn năng lượng sạch và bền vững cho các hộ sản xuất và khu vực nông thôn Họ cũng sáng tạo ra pin quang điện tập trung (CPV), mang lại giải pháp cho nền nông nghiệp Trong bối cảnh Israel và các nước đang phát triển đối mặt với nạn phá rừng, việc áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường và tiên tiến là rất cần thiết.

Tiềm năng phát triển công nghệ cao tại Israel đã tạo ra những thành tựu đáng kể, đặc biệt trong quản lý nguồn nước và các công nghệ tưới tiêu, tái chế, lọc nước Với sự đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục chất lượng cao từ mẫu giáo đến trung học, Israel chuẩn bị cho sinh viên trở thành chuyên gia trong lĩnh vực khoa học - công nghệ Sự sáng tạo không chỉ cần thiết cho khởi nghiệp mà còn cho mọi lĩnh vực để tạo ra cạnh tranh Hơn 70 quỹ đầu tư mạo hiểm tại Israel hỗ trợ sự tăng trưởng của ngành công nghệ sáng tạo, nhờ vào các chính sách khuyến khích từ chính phủ Cơ quan Đổi mới Sáng tạo Israel đã thiết kế nhiều chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, giúp biến sáng kiến thành công cụ hiệu quả về kinh tế và xã hội Nghiên cứu cho thấy, mỗi 1% tăng trưởng GDP đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sẽ tạo ra 4,1% giá trị gia tăng, khẳng định vị thế của Israel trong lĩnh vực này với vị trí thứ hai thế giới về đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.

Một bài học quan trọng từ thành công của Israel là văn hóa khởi nghiệp, bắt đầu từ trường học với việc tích hợp tinh thần doanh nhân vào chương trình giảng dạy Học sinh được khuyến khích tham gia các cuộc thi khởi nghiệp, giúp họ phát triển ý tưởng và kế hoạch kinh doanh ngay từ khi còn học trung học Sinh viên cũng được yêu cầu có dự án kinh doanh riêng từ năm thứ hai, giúp họ quen thuộc với thế giới doanh nghiệp Văn hóa "không ngại thất bại" ở Israel tương đồng với quan niệm "thất bại là mẹ thành công" của người Việt Họ không chờ sản phẩm hoàn thiện mà công khai ý tưởng ngay từ đầu, coi thất bại là bài học quý giá Điều này tạo nên sự độc đáo trong hệ sinh thái khởi nghiệp của Israel Các công ty châu Á có thể học hỏi cách tiếp thị và sự tự hào về sản phẩm từ họ Văn hóa phản biện cũng rất mạnh mẽ, với việc khuyến khích tranh luận và đặt câu hỏi trong lớp học, giúp học sinh phát triển tư duy độc lập từ nhỏ.

Mặc dù nhiều quốc gia đã tổ chức tham quan Israel để học hỏi kinh nghiệm khởi nghiệp, nhưng chưa đạt được thành công do thiếu chú trọng vào chất lượng con người và phương pháp triển khai Hệ thống giáo dục yếu kém từ mầm non đến đại học, cùng với sự thiếu đầu tư vào trang thiết bị khoa học và đội ngũ giảng dạy, đã cản trở sự phát triển Hơn nữa, sự thiếu quyết tâm của người học cũng là một yếu tố quan trọng Đến đầu năm 2019, sự gia tăng các công ty đa quốc gia tại Israel đã tạo ra lo ngại về việc làm chậm lại tốc độ tăng trưởng của các startup trong nước.

Biểu đồ 3.1: Tình hình thành lập, đóng cửa của startup tại Israel qua các năm

Nguồn: Start-Up Nation Central

Theo tổ chức khởi nghiệp Start-Up Nation Central của Israel, số lượng startup mới thành lập tại Israel đang giảm, trong khi số startup đóng cửa lại tăng do nhu cầu về nguồn nhân lực công nghệ thông tin chất lượng cao vượt xa nguồn cung Dù ban đầu kỳ vọng rằng sự gia tăng của các công ty đa quốc gia sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm, nhưng thực tế cho thấy họ đang thu hẹp nguồn lực dành cho các startup.

Quốc gia khởi nghiệp Singapore

Giống như Israel, Singapore là một quốc gia nhỏ với nguồn lực thiên nhiên hạn chế, điều này yêu cầu một phương pháp tiếp cận sáng tạo để tăng trưởng kinh tế Cả hai quốc gia đều có chính sách nhập cư cởi mở, thu hút nhân công lành nghề Theo Báo cáo kinh doanh 2016 của Ngân hàng Thế giới, Singapore đứng đầu trong số các quốc gia thân thiện với doanh nghiệp khởi nghiệp Trước năm 2010, ý tưởng kêu gọi đầu tư mạo hiểm vào các dự án khởi nghiệp tại Singapore thường bị coi là "điên rồ", nhưng chỉ sau vài năm, tình hình đã thay đổi đáng kể Năm 2010, chỉ có 26 doanh nghiệp khởi nghiệp xin đầu tư, nhưng đến năm 2015, con số này đã tăng lên 220, với tổng số tiền đầu tư cho các dự án khởi nghiệp tăng từ 80 triệu USD lên 1,16 tỷ USD, trong đó có nhiều thương vụ nổi bật như đầu tư vào ứng dụng đặt chỗ taxi Grab.

Chính phủ Singapore đã đầu tư 350 triệu USD vào nền tảng thương mại điện tử Lazada, cùng với 500 triệu USD để phát triển doanh nghiệp, cho thấy cam kết mạnh mẽ trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho khởi nghiệp Với quy trình đăng ký kinh doanh đơn giản và minh bạch, Singapore cung cấp nhiều ưu đãi tài chính cho cả doanh nghiệp nội địa và nước ngoài Các khoản tài trợ từ chính phủ không chỉ hỗ trợ tài chính mà còn đi kèm với các điều kiện khuyến khích đổi mới sáng tạo và nghiên cứu phát triển Hơn nữa, Singapore còn thiết lập các vườn ươm khởi nghiệp, cung cấp không gian và dịch vụ hỗ trợ cho các doanh nghiệp mới trong giai đoạn phát triển ban đầu.

Chính phủ Việt Nam nên nghiên cứu mô hình của Singapore để phát triển các giải pháp hỗ trợ startup phù hợp với tình hình tài chính trong nước Cần thiết lập cơ chế hợp tác giữa các quỹ đầu tư mạo hiểm và startup nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính và rủi ro cho cả hai bên Hỗ trợ tài chính từ Chính phủ cần gắn liền với kết quả cụ thể và bền vững trong tương lai, với vai trò không chỉ là "bà đỡ" mà còn là nhà đầu tư có khả năng thu hồi vốn và lợi nhuận từ các lợi ích xã hội mà startup mang lại, tránh tình trạng đầu tư không hiệu quả.

1.3.2 Kinh nghiệm từ nông nghiệp hữu cơ tại Úc và Nhật Bản

Úc, với diện tích đất canh tác chỉ chiếm 1% tổng diện tích lục địa và thường xuyên đối mặt với tình trạng khô hạn, đã không phát triển nông nghiệp như một thế mạnh Để khắc phục điều này, Chính phủ Úc đã thiết lập 11 trung tâm nghiên cứu nhằm phát triển giống cây trồng và công nghệ nông nghiệp, từ đó nâng cao năng suất và thu nhập cho nông dân Hiện nay, Úc đã trở thành quốc gia có diện tích đất hữu cơ lớn nhất thế giới, với hơn 30% đồng cỏ hữu cơ toàn cầu, và ngành nông nghiệp hữu cơ của nước này đạt giá trị 2,39 tỷ đô la Mỹ vào năm 2017, tăng trưởng 13% mỗi năm Các sản phẩm hữu cơ như thịt bò, trái cây, rau củ, và ngũ cốc đã trở thành một phần quan trọng trong thị trường nông sản Úc, với 92% doanh thu đến từ các cửa hàng bán lẻ và siêu thị Sản phẩm nông nghiệp sạch của Úc ngày càng được ưa chuộng trên thị trường quốc tế, góp phần vào kỷ lục xuất khẩu năm 2017 với sản lượng lớn như lúa mì và lúa mạch.

Người dân Úc đang ngày càng chuyển hướng sang nông nghiệp hữu cơ, với nhiều nông dân từ bỏ việc thâm canh sử dụng hóa chất để bảo vệ sức khỏe gia đình và cộng đồng, cũng như môi trường đất, nước và đa dạng sinh học Tỷ lệ nông dân chuyển đổi sang hữu cơ ngày càng tăng, trong đó yếu tố sức khỏe và tính bền vững được ưu tiên hơn yếu tố kinh tế Để tăng cường lòng tin và giá bán, các sản phẩm hữu cơ đều được chứng nhận theo các tiêu chuẩn khác nhau, như ACO (Australian Certified Organic), AUS-QUAL và chứng nhận BDRI Người tiêu dùng cũng có cơ hội tham quan các trang trại hữu cơ, trong khi các siêu thị, cửa hàng bán lẻ và nhà hàng đều dành riêng không gian cho sản phẩm hữu cơ.

Sản xuất và kinh doanh thực phẩm hữu cơ tại Úc đang trở thành một lĩnh vực đầy tiềm năng, thu hút nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp Chính phủ Úc đang tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang thay đổi và ngành sản xuất truyền thống gặp nhiều thách thức Mục tiêu là xây dựng một hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ, nơi người dân sẵn sàng theo đuổi ý tưởng, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại Nghiên cứu của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cho thấy 86% doanh nhân ở Sydney không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn muốn tạo ra sản phẩm sáng tạo và có ảnh hưởng tích cực đến thế giới Điều này lý giải vì sao người Úc đầu tư vào nông nghiệp hữu cơ, mặc dù chi phí cao hơn, nhưng mang lại lợi ích lớn cho sức khỏe của đất, hệ sinh thái và con người.

Kinh nghiệm sản xuất thực phẩm hữu cơ tại Ấn Độ

Ấn Độ, với dân số đứng thứ hai thế giới và tỷ lệ nông dân lớn, đang đối mặt với vấn đề an ninh lương thực nghiêm trọng Mặc dù nhiều quốc gia đã áp dụng công nghệ hữu cơ hiện đại, Ấn Độ nổi bật trong xu hướng nông nghiệp thân thiện với sức khỏe và hệ sinh thái Việc chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp hữu cơ là cần thiết để giảm thiểu nạn đói và phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài, đồng thời hạn chế việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu, nguyên nhân gây ra tỷ lệ ung thư cao và ô nhiễm môi trường Nông nghiệp hữu cơ mang lại lợi ích lớn và thu hút ngày càng nhiều nông dân do giá trị sản phẩm cao hơn 10-20% so với sản phẩm thông thường và nhu cầu ổn định từ thị trường nước ngoài cũng như các đô thị lớn Nhờ vào định hướng nông nghiệp đúng đắn, Ấn Độ đã trở thành quốc gia hàng đầu trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ với 650.000 trang trại trên diện tích 720.000 ha và 699 nhà máy chế biến.

Với 669 doanh nghiệp xuất khẩu, thị trường thực phẩm hữu cơ tại Ấn Độ đang phát triển mạnh mẽ nhờ nhận thức ngày càng cao về sức khỏe và thay đổi lối sống tiêu dùng Các chuyên gia dự đoán rằng ngành thực phẩm hữu cơ sẽ có một tương lai tươi sáng, với doanh thu ước tính đạt khoảng 1,36 tỷ USD vào năm 2020.

Tổng quan về “nền kinh tế số”

1.4.1 Khái niệm và đặc điểm “nền kinh tế số”

Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc ứng dụng công nghệ số đang trở thành yếu tố thiết yếu cho sự phát triển kinh tế toàn cầu, đặc biệt tại các nước ASEAN và các quốc gia đang phát triển Khái niệm kinh tế số, hay nền kinh tế kỹ thuật số, kinh tế Internet, đang ngày càng trở nên phổ biến, với hoạt động chủ yếu dựa trên công nghệ thông tin hiện đại và các giao dịch điện tử qua Internet.

Kinh tế số bao gồm tất cả các lĩnh vực và ngành kinh tế như công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, và tài chính, trong đó công nghệ số được ứng dụng để tối ưu hóa hoạt động Đây là mô hình tổ chức và phương thức hoạt động dựa trên công nghệ thông tin, với đặc trưng nổi bật là tính kết nối giữa các chủ thể trong chu trình kinh tế Nhờ vào các thành tựu của công nghệ thông tin và Internet, kinh tế số giúp lược bỏ nhiều khâu trung gian và gia tăng cơ hội tiếp cận chuỗi giá trị toàn cầu.

Công nghệ số hiện diện rõ ràng trong đời sống hàng ngày qua các trang thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến và ứng dụng phục vụ ăn uống, vận chuyển, giao nhận, mang lại sự thuận tiện cho khách hàng Ở tầm vĩ mô, kinh tế số đóng góp quan trọng vào việc hội nhập của các doanh nghiệp Việt Nam vào chuỗi công nghệ toàn cầu.

Nền kinh tế số gắn liền với thương mại điện tử (E-Commerce), là hình thức kinh doanh trực tuyến dựa trên công nghệ thông tin và Internet để thực hiện giao dịch mua bán và thanh toán Đây là cơ hội tiềm năng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển và sinh lợi, đồng thời mở ra hướng đi mới cho những ai muốn khởi nghiệp.

1.4.2 Tác động chung của “nền kinh tế số” đến hoạt động của các doanh nghiệp

Các doanh nghiệp đang ngày càng phụ thuộc vào nền tảng Internet an toàn và ổn định để thực hiện các hoạt động hàng ngày Nhiều quốc gia châu Á đang nỗ lực phát triển nền kinh tế hiện đại nhằm tạo ra việc làm thu nhập cao Theo báo cáo của AlphaBeta, sự gia tăng tốc độ số hóa tại nhiều nước châu Á Thái Bình Dương không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn thúc đẩy quá trình tăng trưởng kinh tế.

Xu hướng số hóa tại Việt Nam đang lan rộng trong nhiều lĩnh vực như thương mại, tài chính, y tế, giáo dục, du lịch và vận chuyển Chính phủ Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế số thông qua các chính sách hỗ trợ Gần đây, Chỉ thị số 16/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ đã củng cố thêm chủ trương này, nhằm tăng cường tiếp cận cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Theo khảo sát của Bộ Công Thương năm 2018, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa sẵn sàng ứng dụng công nghệ 4.0, với 82% doanh nghiệp ở giai đoạn mới bắt đầu, trong đó 61% hoàn toàn chưa tham gia và chỉ 21% đang có những bước chuẩn bị ban đầu Mặc dù một số ngành như dầu khí và điện lực đã có doanh nghiệp tiên phong, nhưng chuyển đổi số trong ngành công nghiệp vẫn cần thiết để xây dựng nền sản xuất thông minh, được xem là động lực quan trọng cho phát triển kinh tế số Tuy nhiên, 16/17 ngành được khảo sát đều cho thấy mức độ sẵn sàng ứng dụng công nghệ còn thấp.

Theo Báo điện tử Chính phủ, trong năm 2018, bảy công nghệ đang thay đổi nền sản xuất thế giới bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), xe tự lái, phân tích dữ liệu lớn, điện toán đám mây, công nghệ in 3D, Internet vạn vật, rô-bốt và mạng xã hội Các doanh nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính, logistics, du lịch và bảo hiểm tại Việt Nam đang tích cực ứng dụng công nghệ số để hiện đại hóa quy trình kinh doanh Nghiên cứu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới trong khuôn khổ “Sáng kiến chuyển đổi số - DTI” cho thấy rằng doanh nghiệp ở khối thương mại và dịch vụ có trình độ tiếp cận công nghệ số và tính sẵn sàng cao hơn.

Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 mang đến công nghệ đột phá, tác động mạnh mẽ đến mô hình tổ chức và nền kinh tế toàn cầu hóa Để thích nghi với bối cảnh mới, các Chính phủ, tổ chức và doanh nghiệp cần thực hiện chuyển đổi số, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường kết nối giữa Chính phủ với người dân, doanh nghiệp với khách hàng Chuyển đổi số không chỉ tạo ra giá trị cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy phát triển sản phẩm, dịch vụ mới Để tận dụng lợi thế từ Cách mạng công nghiệp 4.0, các ngành cần xây dựng chiến lược chuyển đổi số, hướng tới Việt Nam 4.0 với các mô hình quản trị, sản xuất, nông nghiệp, du lịch và đô thị thông minh.

1.4.3 Tác động của “nền kinh tế số” đến hoạt động của các startup hữu cơ tại Việt Nam

Việt Nam được xếp vào nhóm Quốc gia đột phá về kinh tế số theo khảo sát mới đây của Trường Kinh doanh Đại học Harvard Trong phân loại toàn cầu, các quốc gia được chia thành bốn nhóm: "Nổi bật" là những quốc gia duy trì tốc độ phát triển cao, trong khi nhóm "Chững lại" bao gồm những quốc gia đã từng phát triển nhưng hiện tại đang có dấu hiệu mất đà và có nguy cơ tụt hậu.

Nhóm "Đột phá" gồm các quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc, Brazil, Việt Nam và Philippines đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng cải thiện mức độ sẵn sàng số Mặc dù hiện tại tốc độ tăng trưởng của họ còn thấp, nhưng tương lai hứa hẹn nhiều cơ hội Ngược lại, nhóm "Dè chừng" chỉ những nước có nhiều thách thức và cơ hội song song nhưng tốc độ tăng trưởng không cao Để tiến tới giai đoạn phát triển cao hơn, các quốc gia này cần cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng trong nước.

Theo Tổng cục Thống kê, khoảng 98% doanh nghiệp tại Việt Nam là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB), đóng góp 51% tổng số việc làm và 45% vào GDP Internet đang tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp này và nền kinh tế Việt Nam Đến năm 2017, 84% dân số Việt Nam đã sử dụng điện thoại thông minh, giúp họ dễ dàng tiếp cận Internet.

Nền kinh tế số đã mang lại nhiều tác động tích cực cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp thực phẩm hữu cơ mới hoạt động Sự phát triển của nền kinh tế số giúp cải thiện quy trình kinh doanh và mở rộng thị trường cho các sản phẩm hữu cơ.

Các startup thực phẩm hữu cơ tại Việt Nam thường bắt đầu với nguồn vốn hạn chế, chủ yếu dựa vào tài chính cá nhân và gặp khó khăn trong việc thu hút nhà đầu tư Tuy nhiên, sự phát triển của Internet và công nghệ thương mại điện tử đã giúp họ tiết kiệm chi phí quảng cáo, tìm kiếm nhà cung cấp và tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn Các công cụ quảng cáo trực tuyến như Google, Facebook và Instagram cho phép doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu tiêu dùng và giảm áp lực trong việc tìm kiếm kênh phân phối truyền thống Ngoài ra, nền kinh tế số còn tạo điều kiện cho việc phát triển các phần mềm quản lý bán hàng và theo dõi quy trình sản xuất, từ đó nâng cao doanh thu nhờ khả năng tiêu thụ tốt hơn so với phương thức bán hàng truyền thống.

Chương 1 đã cung cấp cái nhìn tổng quan về sự hình thành và phát triển của nền nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam và trên thế giới Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của các công ty khởi nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ, và chỉ ra rằng sự bùng nổ của nền kinh tế số hiện nay đã có ảnh hưởng đáng kể đến lĩnh vực này.

THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC STARTUP THỰC PHẨM HỮU CƠ TẠI VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH NỀN

MỘT SỐ GIẢI PHÁP CHO CÁC STARTUP THỰC PHẨM HỮU CƠ TẠI VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH NỀN KINH TẾ SỐ

Ngày đăng: 30/03/2022, 10:52

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Xuân Anh/TTXVN, Nông nghiệp hữu cơ: Cần giải quyết bài toán thương hiệu và phân phối, tại địa chỉ https://bnews.vn/nong-nghiep-huu-co-can-giai-quyet-bai-toan-thuong-hieu-va-phan-phoi/93905.html, truy cập ngày 14/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nông nghiệp hữu cơ: Cần giải quyết bài toán thương hiệuvà phân phối
3. Báo Cần Thơ, Nông nghiệp hữu cơ – Cửa thoát hiểm cho nông sản, tại địa chỉ http://tapchitaichinh.vn/nghien-cuu-trao-doi/nong-nghiep-huu-co-cua-thoat-hiem-cho-nong-san- Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nông nghiệp hữu cơ – Cửa thoát hiểm cho nông sản
4. Báo Kinh tế và Tiêu dùng, Sản phẩm hữu cơ, phân khúc tiềm năng cho xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU, tại địa chỉ https://vietnambiz.vn/san-pham- Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sản phẩm hữu cơ, phân khúc tiềm năng cho xuấtkhẩu nông sản Việt Nam sang EU
6. Nguyễn Văn Bộ, Sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam: Cơ hội, thách thức và những vấn đề cần quan tâm, tại địa chỉhttps://khoahocvacongnghevietnam.com.vn/khcn-trung-uong/16358-san-xuat-nong-nghiep-huu-co-o-viet-nam-co-hoi-thach-thuc-va-nhung-van-de-can-quan-tam.html, truy cập ngày 12/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam: Cơ hội, thách thứcvà những vấn đề cần quan tâm
8. Cộng đồng Organic Việt Nam, Chứng nhận hữu cơ USDA, tại địa chỉ https://congdongorganic.com/chung-nhan-huu-co-usda-la-gi/, truy cập ngày 02/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chứng nhận hữu cơ USDA
9. Kỳ Duyên – Theo Báo Vnexpress, Việt Nam thuộc nhóm Quốc gia đột phá về kinh tế số, tại địa chỉ https://vnexpress.net/kinh-doanh/viet-nam-thuoc-nhom-quoc-gia-dot-pha-ve-kinh-te-so-3307510.html, truy cập ngày 08/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Việt Nam thuộc nhóm Quốc gia đột phá vềkinh tế số
10. Thu Hà – Theo Báo điện tử Chính phủ, Bảy công nghệ đang thay đổi nền sản xuất thế giới, tại địa chỉ http://baochinhphu.vn/Dien-dan-Kinh-te-The-gioi-WEFASEAN-2018/7-cong-nghe-dang-thay-doi-nen-san-xuat-the-gioi/346054.vgp, truy cập ngày 08/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bảy công nghệ đang thay đổi nền sảnxuất thế giới
11. NguyễnThị Thu Hà – Đại học Kinh tế Quốc dân, theo Tạp chí Tài chính, Bàn về hoạt động khởi nghiệp ở Việt Nam, tại địa chỉ http://tapchitaichinh.vn/tai- chinh-kinh-doanh/ban-ve-hoat-dong-khoi-nghiep-o-viet-nam-142026.html,truy cập ngày 14/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bànvề hoạt động khởi nghiệp ở Việt Nam
12. Lệ Hằng/VOV – TP HCM, Kết nối cung cầu – kênh phân phối thực phẩm an toàn, tại địa chỉ https://vov.vn/kinh-te/ket-noi-cung-cau-kenh-phan-phoi-thuc-pham-an-toan-462372.vov, truy cập ngày 14/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kết nối cung cầu – kênh phân phối thực phẩm antoàn, tại địa chỉ
13. Ngọc Hùng – Theo báo Saigontimes, Việt Nam có 50 công ty được chứng nhận hữu cơ, tại địa chỉ https://www.thesaigontimes.vn/157210/Viet-Nam-co-50-cong-ty-duoc-chung-nhan-huu-co.html, truy cập ngày 05/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Việt Nam có 50 công ty được chứngnhận hữu cơ
14. Uyên Hương/TTXVN, Rau quả hữu cơ chiếm lợi thế khi xuất khẩu vào Eu, tại địa chỉ https://bnews.vn/rau-qua-huu-co-chiem-loi-the-khi-xuat-khau-vao-eu/61470.html, truy cập ngày 14/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Rau quả hữu cơ chiếm lợi thế khi xuất khẩu vào Eu
17. Người lao động, Úc: bùng nổ nhu cầu thực phẩm organic, tại địa chỉ http://cafef.vn/uc-bung-no-nhu-cau-thuc-pham-organic- Sách, tạp chí
Tiêu đề: Úc: bùng nổ nhu cầu thực phẩm organic
18. Yến Nhi, Ứng dụng Công nghệ 4.0: Nhiều doanh nghiệp Việt vẫn chưa sẵn sàng, tại địa chỉ http://www.vnmedia.vn/kinh-te/201809/ung-dung-cong-nghe-40-nhieu-doanh-nghiep-viet-van-chua-san-sang-614093/, truy cập ngày 08/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ứng dụng Công nghệ 4.0: Nhiều doanh nghiệp Việt vẫn chưa sẵnsàng
19. Trần Thị Nhung, Võ Dao Chi, Phát triển bền vững – Lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm ở Nam Bộ và Việt Nam, tại địa chỉhttps://123doc.org/document/3524132-tap-chi-khoa-hoc-xa-hoi-so-1-173-2013-phat-trien-ben-vung-ly-thuyet-va-nghien-cuu-thuc-nghiem-o-nam-bo-va-viet-nam.htm, truy cập ngày 05/4/2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phát triển bền vững – Lý thuyết và nghiên cứuthực nghiệm ở Nam Bộ và Việt Nam
5. BioSat – Công ty tư vấn công nghệ sinh học nông nghiệp bền vững, tại địa chỉ http://www.biosat.com.vn/tin-tuc-su-kien/tin-tuc-su-kien-tin-tuc-su-kien/tieu-chuan-nong-nghiep-huu-co-cua-ifoam/, truy cập ngày 05/4/2019 Link
7. Bộ Công thương Việt Nam, tại địa chỉhttp://www.moit.gov.vn/CmsViewEcoITportlet/html/print_cms.jsp?articleId= Link
16. Nghị định Nông nghiệp hữu cơ, tại địa chỉ https://luatvietnam.vn/nong- nghiep/nghi-dinh-109-2018-nd-cp-ve-nong-nghiep-huu-co-166604-d1.html#noidung, truy cập ngày 05/4/2019 Link
21. Website Organica, Trang trại hữu cơ, tại địa chỉhttps://www.organica.vn/trang-trai-huu-co, truy cập ngày 12/4/2019 Link
25. Q&Me – dịch vụ nghiên cứu thị trường trực tuyến, tại địa chỉhttps://qandme.net/vi/baibaocao/tinh-hinh-tieu-dung-san-pham-huu-co-tai-viet-nam-2018.html, truy cập ngày 20/4/2019 Link
38. Website Viễn Phú Green Farm, tại địa chỉhttp://www.vienphugreenfarm.com/vn/gioi-thieu/gioi-thieu.html, truy cập ngày 10/4/2019 Link

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w