CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Những vấn đề cơ bản về thanh toán quốc tế
1.1.1 Khái niệm thanh toán quốc tế
Trên thế giới, hiếm có quốc gia nào có khả năng tự sản xuất và tiêu thụ tất cả mọi thứ Năng lực sản xuất của mỗi nước phụ thuộc vào yếu tố tự nhiên, địa lý và trình độ phát triển Điều này tạo ra nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia để phục vụ sản xuất và tiêu dùng, từ đó thúc đẩy hoạt động ngoại thương và các dịch vụ liên quan như thanh toán quốc tế, vận tải giao nhận và bảo hiểm hàng hóa.
Quan hệ hợp tác giữa các quốc gia rất đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội và khoa học kỹ thuật Trong đó, hợp tác kinh tế, đặc biệt là ngoại thương, đóng vai trò chủ đạo, tạo nền tảng cho các quan hệ quốc tế khác Quá trình thực hiện các hoạt động quốc tế dẫn đến nhu cầu thanh toán giữa các chủ thể ở các quốc gia khác nhau, từ đó hình thành và phát triển hoạt động thanh toán quốc tế, trong đó ngân hàng giữ vai trò cầu nối trung gian giữa các bên tham gia.
TTQT đề cập đến việc thực hiện nghĩa vụ chi trả và quyền lợi tài chính phát sinh từ các hoạt động kinh tế và phi kinh tế giữa các tổ chức, cá nhân trong nước và quốc tế Điều này bao gồm các giao dịch giữa các tổ chức và cá nhân của các quốc gia khác nhau, cũng như giữa một quốc gia và các tổ chức quốc tế, thông qua mối quan hệ giữa các ngân hàng liên quan.
(GS TS Nguyễn Văn Tiến, 2014, tr.15)
Thương mại quốc tế (TTQT) được hình thành từ hoạt động ngoại thương và chủ yếu phục vụ cho lĩnh vực này Hiện nay, TTQT và ngoại thương thường gắn liền với nhau, mỗi lĩnh vực đều ảnh hưởng đến quốc gia và toàn cầu TTQT đóng vai trò quan trọng, quyết định hiệu quả và sự tăng trưởng của hoạt động ngoại thương Sự an toàn, hiệu quả và nhanh chóng của TTQT là yếu tố then chốt để người bán nhận được tiền và người mua thực hiện thanh toán, tạo nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của xuất nhập khẩu.
1.1.2 Vai trò của thanh toán quốc tế
1.1.2.1 Thanh toán quốc tế đối với nền kinh tế
Kinh tế thế giới ngày càng quốc tế hóa, với các quốc gia nỗ lực phát triển kinh tế thị trường và hội nhập toàn cầu Mỗi quốc gia tận dụng lợi thế so sánh để kết hợp sức mạnh nội địa với môi trường kinh tế quốc tế, đặt kinh tế đối ngoại lên hàng đầu trong chiến lược phát triển Trong bối cảnh này, thanh toán quốc tế (TTQT) đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa kinh tế trong nước và thế giới, thúc đẩy quan hệ kinh tế đối ngoại và gia tăng hoạt động xuất nhập khẩu Khi TTQT diễn ra nhanh chóng và chính xác, thời gian luân chuyển vốn được rút ngắn, tốc độ lưu thông hàng hóa được nâng cao, từ đó hỗ trợ tốt hơn cho hoạt động ngoại thương và giải quyết mối quan hệ hàng hóa - tiền tệ.
Hoạt động thương mại quốc tế không chỉ kết nối kinh tế giữa các quốc gia mà còn thu hút đầu tư nước ngoài và nguồn kiều hối Điều này thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ như du lịch và hợp tác quốc tế Các quốc gia cũng sẽ củng cố mối quan hệ ngoại giao, tạo ra tiếng nói chung trong nhiều lĩnh vực như chính trị, văn hóa và ngoại giao.
1.1.2.2 Thanh toán quốc tế đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng
Thanh toán quốc tế (TTQT) là nghiệp vụ quan trọng liên quan đến tài sản ngoại bảng của ngân hàng, giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng về dịch vụ tài chính Hoạt động TTQT không chỉ gia tăng doanh thu và uy tín cho ngân hàng mà còn tạo dựng niềm tin với khách hàng, từ đó mở rộng quy mô hoạt động và nâng cao sức cạnh tranh trong thị trường TTQT còn hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh khác như tín dụng xuất nhập khẩu, phát triển kinh doanh ngoại tệ, và cung cấp các dịch vụ ngân hàng bổ sung như chiết khấu hối phiếu, bảo lãnh ngân hàng trong ngoại thương và tài trợ thương mại.
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) giúp ngân hàng nâng cao tính thanh khoản bằng cách thu hút nguồn vốn tạm thời từ các doanh nghiệp có quan hệ với ngân hàng Qua các khoản ký quỹ chờ thanh toán, ngân hàng có thể tận dụng nguồn vốn này để tối ưu hóa hoạt động tài chính của mình.
Thương mại quốc tế (TTQT) không chỉ giúp ngân hàng hiện đại hóa công nghệ mà còn thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ tiên tiến Nhờ đó, hoạt động TTQT diễn ra nhanh chóng, kịp thời và chính xác, giúp phân tán rủi ro và mở rộng quy mô cũng như mạng lưới của các ngân hàng.
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) không chỉ củng cố mối quan hệ đối ngoại của ngân hàng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và uy tín trên trường quốc tế Nhờ đó, ngân hàng có thể khai thác hiệu quả nguồn tài trợ từ các ngân hàng nước ngoài và huy động vốn trên thị trường tài chính quốc tế, đáp ứng tốt hơn nhu cầu về vốn của mình.
1.1.2.3 Thanh toán quốc tế đối với khách hàng
Trong hoạt động thương mại quốc tế, việc ký kết hợp đồng mua bán và lựa chọn phương thức thanh toán là rất quan trọng Nhà xuất khẩu cần đảm bảo kiểm soát hàng hóa cho đến khi nhận được thanh toán, trong khi nhà nhập khẩu cũng muốn bảo vệ khoản tiền của mình cho đến khi hàng hóa được giao Tuy nhiên, do nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu thường ở hai quốc gia khác nhau, việc tự mình kiểm soát hàng hóa và thanh toán trở nên khó khăn.
Vai trò của ngân hàng thương mại (NHTM) trong thanh toán quốc tế là rất quan trọng, giúp quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng, an toàn, tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho khách hàng Khi khách hàng thiếu khả năng tài chính, ngân hàng có thể hỗ trợ bằng cách chiết khấu bộ chứng từ Qua quá trình thanh toán, ngân hàng còn có khả năng giám sát tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó cung cấp tư vấn và điều chỉnh chiến lược phù hợp cho khách hàng.
1.1.3 Khái quát các phương thức chủ yếu dùng trong thanh toán quốc tế
Phương thức thanh toán quốc tế (TTQT) bao gồm toàn bộ quy trình, điều kiện và quy định liên quan đến việc người mua thanh toán và nhận hàng, trong khi người bán thực hiện giao hàng và nhận tiền theo hợp đồng ngoại thương thông qua hệ thống ngân hàng.
Trong thương mại quốc tế, có nhiều phương thức thanh toán quốc tế (TTQT) như chuyển tiền, ghi sổ, nhờ thu và tín dụng chứng từ Mỗi phương thức này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các quan hệ xuất nhập khẩu khác nhau Hiện nay, các phương thức TTQT cơ bản và phổ biến được sử dụng chủ yếu bởi các ngân hàng thương mại.
1.1.3.1 Thanh toán bằng phương thức chuyển tiền (Remittance)
Thanh toán chuyển tiền là phương thức mà khách hàng yêu cầu ngân hàng chuyển một số tiền cụ thể cho người hưởng lợi tại một địa điểm nhất định, sử dụng phương tiện chuyển tiền theo yêu cầu của khách hàng.
Có 2 hình thức chủ yếu:
Chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng thương mại 21 1 Quan điểm về chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại
1.2.1 Quan điểm về chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại
Chất lượng là khái niệm quen thuộc nhưng cũng gây nhiều tranh cãi từ thời cổ đại Tùy theo góc độ và mục tiêu sản xuất, các doanh nghiệp có thể có những quan điểm khác nhau về chất lượng Quan điểm từ sản phẩm cho rằng chất lượng được phản ánh qua các thuộc tính đặc trưng, trong khi nhà sản xuất coi chất lượng là sự hoàn hảo và phù hợp với các tiêu chuẩn đã xác định Từ phía người tiêu dùng, chất lượng được hiểu là sự phù hợp của sản phẩm với mục đích sử dụng Để thống nhất trong quản lý chất lượng, ISO 9000 định nghĩa chất lượng là mức độ thỏa mãn của các thuộc tính đối với yêu cầu, thể hiện sự kết hợp giữa các thuộc tính khách quan của sản phẩm và nhu cầu chủ quan của khách hàng.
Khi xã hội phát triển và thu nhập tăng cao, nhu cầu về dịch vụ trở nên đa dạng hơn, khiến việc nâng cao chất lượng dịch vụ trở thành vấn đề quan trọng Theo ISO 8402, chất lượng dịch vụ được định nghĩa là tập hợp các đặc tính giúp thỏa mãn yêu cầu của khách hàng Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua sự so sánh giữa mức độ cảm nhận (Perception - P) và mức độ trông đợi (Expectation - E) của khách hàng Khách hàng thường có những kỳ vọng nhất định dựa trên thông tin truyền miệng, nhu cầu cá nhân và trải nghiệm trước đó Ngân hàng không thể thay đổi những kỳ vọng này, nhưng có thể đáp ứng chúng Chất lượng dịch vụ được coi là tốt khi mức độ cảm nhận gần gũi với kỳ vọng đã được hình thành Hiệu số giữa dịch vụ cảm nhận và dịch vụ trông đợi càng cao, chất lượng dịch vụ càng được đảm bảo.
Sự thoả mãn của khách hàng phản ánh mức độ đáp ứng yêu cầu của họ, theo tiêu chuẩn ISO 9000:2000 Chất lượng được định nghĩa là mức độ của các đặc tính vốn có đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi, bao gồm cả những yêu cầu công khai, ngầm hiểu hay bắt buộc Chất lượng không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn được xác định bởi chính khách hàng, những người quyết định tiêu chí và tiêu chuẩn chất lượng cần đạt được.
Hình 1.1 Mô hình về chất lượng dịch vụ
(A.Parasuraman, V A Zeithaml and L L Berry (1985), Journal of Marketing)
Chất lượng dịch vụ của các ngân hàng thương mại (NHTM) trong hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) được đánh giá dựa trên sự hài lòng của khách hàng Sự thoả mãn này được xác định thông qua việc so sánh giữa kỳ vọng của khách hàng và chất lượng dịch vụ mà NHTM cung cấp.
Thông tin truyền miệng Nhu cầu cá nhân
Mức dịch vụ trông đợi
Mức dịch vụ cảm nhận
Chỉ tiêu đánh giá chất lượng dịch vụ
Chất lượng dịch vụ được cảm nhận
1 Chất lượng dịch vụ vượt quá trông đợi (P> E)
2 Chất lượng dịch vụ thoả mãn (P = E)
Chất lượng dịch vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay thường dưới mức kỳ vọng, với sự chênh lệch giữa mức dịch vụ cảm nhận và mức dịch vụ trông đợi Trong bối cảnh hiện đại, thu nhập từ phí dịch vụ của NHTM không ngừng gia tăng, cả về số lượng lẫn tỷ trọng Các NHTM hiện nay hoạt động đa năng, tạo ra một chuỗi kinh doanh khép kín, trong đó hoạt động thanh toán quốc tế đóng vai trò căn bản, là nền tảng cho các nghiệp vụ khác như kinh doanh ngoại tệ, tài trợ xuất nhập khẩu và bảo lãnh ngân hàng trong ngoại thương Vì vậy, việc các NHTM chú trọng mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế là điều dễ hiểu và cần thiết.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cần không ngừng nâng cao chất lượng thanh toán quốc tế để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp và nền kinh tế trong giai đoạn hội nhập, nhằm tăng tính cạnh tranh và hiệu quả Chất lượng thanh toán quốc tế yêu cầu mọi giao dịch được thực hiện nhanh chóng, chính xác, an toàn và hiệu quả, đảm bảo đáp ứng thời gian và quy định của ngân hàng Giao dịch phải chính xác theo yêu cầu của khách hàng về đơn vị thụ hưởng, số tiền và các điều khoản liên quan Ngân hàng cũng cần đảm bảo an toàn trong giao dịch, bảo mật thông tin khách hàng và không để thất thoát tài sản Hiệu quả giao dịch thể hiện ở lợi ích và chi phí của khách hàng, cũng như lợi nhuận từ hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng, cùng với sự hỗ trợ từ các dịch vụ khác Để đánh giá chất lượng thanh toán quốc tế, cần xem xét toàn bộ quá trình cung cấp dịch vụ từ tiếp thị, tiếp nhận nhu cầu, tư vấn, đến quy trình giao dịch và hỗ trợ sau giao dịch.
1.2.2 Một số mô hình và phương pháp đánh giá chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Một số mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ
Trong bối cảnh nghiên cứu hiện nay, đánh giá chất lượng dịch vụ đang thu hút sự quan tâm lớn từ cả giới nghiên cứu và doanh nghiệp Kể từ thập niên 1980, các nhà khoa học đã bắt đầu phát triển lý thuyết và đề xuất nhiều mô hình thực chứng về vấn đề này, nổi bật là những nghiên cứu của Gronroos (1984) và Parasuraman cùng các cộng sự (1985).
1990 và trong thập kỷ đầu của thế kỷ XXI, các nhà khoa học như Cronin và Taylor
Các nghiên cứu của Sweeney và cộng sự (1992, 1997) cùng với Dabholkar và cộng sự (2000) đã phát triển nhiều khung phân tích để đánh giá chất lượng dịch vụ, áp dụng cho các lĩnh vực khác nhau Có tổng cộng 7 mô hình tiêu biểu được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ.
Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ của Gronroos (1984) cho rằng chất lượng dịch vụ được xác định qua sự so sánh giữa kỳ vọng của khách hàng trước khi sử dụng dịch vụ và giá trị thực tế mà họ nhận được sau khi trải nghiệm dịch vụ.
Mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ của Parasuraman và cộng sự (1985) định nghĩa chất lượng dịch vụ là khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận của họ sau khi sử dụng dịch vụ Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và đáp ứng mong đợi của khách hàng để nâng cao trải nghiệm dịch vụ.
Mô hình tổng hợp chất lượng dịch vụ của Brogowicz và cộng sự (1990) chỉ ra rằng khoảng cách chất lượng dịch vụ có thể xuất hiện ngay cả khi khách hàng chưa sử dụng dịch vụ, nhưng đã nghe ý kiến từ người khác hoặc qua quảng cáo Việc gắn kết nhận thức của khách hàng tiềm năng về chất lượng dịch vụ với các yếu tố trong khung quản lý truyền thống, thiết kế - vận hành dịch vụ và hoạt động marketing là rất quan trọng Mục tiêu của mô hình này là xác định các khía cạnh liên quan đến chất lượng dịch vụ trong quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát.
Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ của Cronin và Taylor (1992) tập trung vào mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng và thiện chí mua hàng Nghiên cứu cho thấy rằng yếu tố nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán chất lượng dịch vụ, khẳng định rằng cách khách hàng cảm nhận dịch vụ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và quyết định mua sắm của họ.
Chất lượng dịch vụ bán lẻ được đánh giá qua mô hình giá trị nhận thức của Sweeney và cộng sự (1997), trong đó giá trị được định nghĩa là sự so sánh giữa những gì khách hàng nhận được và những gì công ty cung cấp Theo Zeithaml và cộng sự (1988), giá trị là sự so sánh giữa lợi ích mà khách hàng nhận được và những hy sinh mà họ phải chịu.
Mô hình tiền đề và trung gian của Dabholkar và cộng sự (2000) được coi là một khung toàn diện về chất lượng dịch vụ Mô hình này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khái niệm liên quan đến chất lượng dịch vụ, mà còn phân tích các yếu tố tiền đề và trung gian, cũng như kết quả của chất lượng dịch vụ Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng và ý định hành vi của khách hàng, từ đó giúp cải thiện chất lượng dịch vụ hiệu quả hơn.
Mô hình chất lượng dịch vụ trong ngân hàng trực tuyến của Broderick và Vachirapornpuk (2002) chỉ ra rằng một trong những thách thức lớn đối với kênh cung cấp dịch vụ qua Internet là quản lý chất lượng dịch vụ từ xa Kênh cung cấp này đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong mối quan hệ tương tác giữa công ty và khách hàng, cũng như ảnh hưởng đến hành vi của khách hàng.
1.2.2.2 Phương pháp đánh giá chất lượng dịch vụ
Các nhân tố ảnh hưởng đến nânh cao chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế
1.3.1 Các yếu tố bên ngoài
1.3.1.1 Các yếu tố thuộc về khách hàng
Yếu tố tâm lý và thói quen đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) Tâm lý của các bên tham gia hình thành thói quen và tập quán, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của TTQT.
Quy mô doanh nghiệp và khách hàng đóng vai trò quan trọng trong quyết định lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế (TTQT) và doanh thu Doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và phát triển sẽ xuất nhập khẩu đều đặn, từ đó sử dụng nhiều hình thức TTQT để thanh toán cho đối tác Bên cạnh đó, thực lực tài chính của khách hàng cũng ảnh hưởng đến chất lượng TTQT Khi khách hàng không có nguồn tài chính ổn định hoặc dòng tiền không lưu thông kịp, khả năng thanh toán sẽ bị ảnh hưởng Hơn nữa, tác động từ môi trường bên ngoài cũng có thể làm giảm hiệu quả sản xuất kinh doanh, gây khó khăn cho doanh nghiệp.
Nhận thức về lợi ích của dịch vụ thanh toán quốc tế (TTQT) ngày càng tăng cao, tuy nhiên, cảm nhận lợi ích này có thể khác nhau giữa các khách hàng Khi người dân hiểu rõ những lợi ích mà TTQT mang lại, họ sẽ có xu hướng sử dụng phương tiện thanh toán này nhiều hơn.
Trình độ của khách hàng trong hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) ảnh hưởng lớn đến thói quen sử dụng dịch vụ Thời gian thanh toán nhanh hay chậm phụ thuộc vào việc xuất trình và hoàn thiện bộ chứng từ, cùng với chất lượng của nó Do đó, hiểu biết về nghiệp vụ ngoại thương là rất quan trọng Bên cạnh những khách hàng có kinh nghiệm, vẫn tồn tại những khách hàng thiếu hụt chuyên môn và kinh nghiệm, dẫn đến hợp đồng không chặt chẽ và sai sót trong định giá, gây thiệt hại cho cả họ và ngân hàng.
1.3.2 Các nhà cung cấp dịch vụ
Mạng lưới rộng khắp của các ngân hàng và tổ chức thanh toán tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và cá nhân trong giao dịch thanh toán Sự liên kết với nhiều ngân hàng quốc tế và việc mở tài khoản Nostro, Vostro giúp ngân hàng thương mại thực hiện chức năng trung gian thanh toán một cách chính xác và hiệu quả Đồng thời, chính sách đa dạng hóa sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn và sinh lợi cho ngân hàng mà còn khuyến khích khách hàng tham gia tích cực vào hoạt động thanh toán quốc tế.
1.3.2.1 Môi trường kinh tế vĩ mô
Ngân hàng rất nhạy cảm với các yếu tố kinh tế, vì những biến động lớn có thể dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng và ảnh hưởng hệ thống Môi trường kinh tế vĩ mô không ổn định tác động trực tiếp đến hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) và gián tiếp ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh chung của ngân hàng Trong một nền kinh tế ổn định và phát triển, hoạt động ngân hàng thương mại sẽ an toàn và hiệu quả hơn Sự ổn định của thị trường tài chính giúp nâng cao năng lực tài chính của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, cải thiện khả năng thanh toán trong sản xuất, kinh doanh Điều này cho phép ngân hàng phát triển sản phẩm dịch vụ mới, mở rộng hoạt động quốc tế và cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế với chất lượng cao hơn.
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) giữa các quốc gia khác nhau chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường kinh tế của từng quốc gia Mọi biến động kinh tế tại một quốc gia đều có thể tác động đến quá trình mua bán hàng hóa, ảnh hưởng đến thanh toán và thực hiện các cam kết đã thỏa thuận, đồng thời làm tăng nguy cơ rủi ro trong giao dịch.
Một nền kinh tế phát triển ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thanh toán quốc tế Khi nền kinh tế mạnh mẽ, hàng hóa được sản xuất và tiêu thụ với khối lượng lớn, người tiêu dùng có xu hướng ưa chuộng ngân hàng như một trung gian thanh toán Ngân hàng không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển, bảo quản và kiểm đếm khi sử dụng tiền mặt, mà còn làm cho quá trình thanh toán trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn.
1.3.2.2 Môi trường chính trị - pháp luật
Ngân hàng là tổ chức kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chịu sự quản lý chặt chẽ từ Chính phủ Hiện nay, ngành ngân hàng đã có các luật riêng như luật Ngân hàng Nhà nước và luật tổ chức tín dụng, tạo ra hành lang pháp lý cơ bản cho hệ thống ngân hàng hoạt động và phát triển.
Hiện nay, hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng chịu sự chi phối mạnh mẽ từ pháp luật, với những thay đổi nhỏ có thể tạo ra cơ hội và thách thức mới cho các ngân hàng Hoạt động thanh toán quốc tế là một trong những nghiệp vụ quan trọng, vì vậy cũng bị ảnh hưởng lớn từ các quy định pháp lý Trong nền kinh tế phát triển, mọi giao dịch thanh toán của tổ chức và cá nhân đều thông qua ngân hàng, do đó, bất kỳ sự cố nào cũng có thể tác động đến toàn bộ hệ thống Sự thay đổi pháp luật yêu cầu ngân hàng phải thích ứng, và chi phí cho việc này thường rất lớn Nếu không quản lý tốt, ngân hàng có thể mất uy tín với khách hàng, dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém Ngoài ra, các rủi ro chính trị như chiến tranh, bạo loạn, đình công và cấm vận kinh tế cũng ảnh hưởng đến thương mại quốc tế và khả năng thanh toán của các ngân hàng thương mại.
Trong bối cảnh chính trị và pháp luật ổn định, các tổ chức kinh tế và cộng đồng dân cư có cơ hội phát triển kinh tế, dẫn đến sự gia tăng tiền gửi thanh toán tại ngân hàng và tỷ lệ thanh toán qua ngân hàng Điều này tạo điều kiện cho ngân hàng thu hút thêm lượng tiền mặt từ xã hội, cung cấp nguồn vốn để đầu tư vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh và mở rộng các sản phẩm dịch vụ, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
1.3.2.3 Môi trường văn hóa – xã hội
Hành vi của khách hàng và đối thủ cạnh tranh trong ngành ngân hàng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố văn hóa Hiện nay, khoảng 75% người dân Việt Nam sinh sống tại các vùng nông thôn, với trình độ dân trí chưa đồng đều và còn thấp so với khu vực và thế giới Do đó, nhu cầu sử dụng các dịch vụ thanh toán quốc tế vẫn còn hạn chế.
Trình độ văn hóa và thói quen tiêu dùng của người dân ảnh hưởng lớn đến hành vi và nhu cầu sử dụng các hoạt động chuyển tiền quốc tế Chẳng hạn, những người có thói quen chi tiêu bằng tiền mặt và có con em du học ở nước ngoài thường ưu tiên mua ngoại tệ mặt để gửi cho con em mang theo.
1.3.3 Các yếu tố bên trong
1.3.3.1 Chính sách, chiến lược kinh doanh của ngân hàng Đây là yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển nghiệp vụ kinh tế đối ngoại của ngân hàng Chiến lược đúng đắn tạo đà phát triển, ngược lại nó sẽ ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Đối với hoạt động TTQT, chính sách của ngân hàng thể hiện qua: chính sách phí và chính sách chăm sóc khách hàng, các thủ tục hồ sơ giấy tờ
1.3.3.2 Cơ sở vật chất – kỹ thuật
Công nghệ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh và thúc đẩy hoạt động thanh toán quốc tế của các ngân hàng hiện nay.
Công nghệ ngân hàng tiên tiến sẽ góp phần thúc đẩy nhanh quá trình thanh toán, tránh xảy ra sai sót, thu hút được nhiều khách hàng