CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HÀNG HÓA VÀO THỊ TRƯỜNG MỸ
Đặc điểm cơ bản của xuất khẩu
Xuất khẩu hàng hóa là sự kết hợp tối ưu giữa quản lý kinh tế và nghệ thuật kinh doanh, nhằm khai thác lợi thế so sánh của từng quốc gia Hoạt động này không chỉ giúp phát triển nguồn lực mà còn cải thiện đời sống nhân dân, thúc đẩy tiến bộ xã hội và tăng cường quá trình hội nhập quốc tế Lợi thế so sánh bao gồm vị trí địa lý, nguồn lao động, tài nguyên thiên nhiên và sở hữu trí tuệ.
- Hoạt động xuất khẩu hàng hoá diễn ra giữa hai hay nhiều quốc gia khác nhau, ở trong các môi trường và bối cảnh khác nhau.
Hoạt động xuất khẩu có thể được thực hiện bởi cả doanh nghiệp tư nhân và nhà nước Đối với doanh nghiệp nhà nước, chính phủ có nhiều mục tiêu như chính trị, ngoại giao và văn hóa, nên hoạt động kinh doanh có thể không hoàn toàn tập trung vào lợi nhuận Ngược lại, doanh nghiệp tư nhân chủ yếu hướng đến việc tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh tế cho đất nước.
Vai trò của xuất khẩu
1.3.1 Đối với nền kinh tế quốc dân
1.3.1.1 Xuất khẩu tạo nguồn vốn cho nhập khẩu và tích luỹ phát triển sản xuất, phục vụ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước: Để phát triển kinh tế - xã hội, nước ta đang tiến hành công cuộc đổi mới nền kinh tế và chủ động hội nhập về kinh tế, vai trò quan trọng của hoạt động xuất khẩu là rất quan trọng không thể bàn cãi được Đảng và Chính phủ ta đã coi xuất khẩu là một trong những hoạt động kinh tế trọng yếu của đất nước.
Công nghiệp hóa đất nước là bước đi cần thiết để cải thiện tình trạng nghèo và chậm phát triển Để thực hiện công nghiệp hóa trong thời gian ngắn, cần có một nguồn vốn lớn để nhập khẩu máy móc, thiết bị và công nghệ tiên tiến Nguồn vốn này có thể được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau.
- Thu từ hoạt động du lịch, dịch vụ thu ngoại tệ.
Xuất khẩu là nguồn vốn quan trọng nhất để nhập khẩu, phục vụ cho công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH - HĐH) Nó tạo ra nguồn thu ngoại tệ cần thiết cho việc mua sắm máy móc, thiết bị, đồng thời giúp trả nợ nước ngoài, cân bằng cán cân thanh toán quốc tế và ổn định tình hình kinh tế, từ đó tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển.
1.3.1.2 Xuất khẩu đóng góp vào chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thúc đẩy sản xuất phát triển:
Cơ cấu sản xuất và tiêu dùng toàn cầu đang trải qua những biến đổi mạnh mẽ, nhờ vào cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại Do đó, việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa là điều tất yếu, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế thế giới đối với đất nước chúng ta.
Quá trình chuyển dịch cơ cấu là việc tổ chức lại nền kinh tế nhằm tham gia hiệu quả vào phân công lao động quốc tế Tác động tích cực của quá trình này đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế không chỉ thúc đẩy sự phát triển sản xuất mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu.
- Xuất khẩu tạo điều kiện cho các ngành khác có cơ hội phát triển thuận lợi
- Xuất khẩu tạo ra khả năng mở rộng thị trường tiêu thụ góp phần cho sản xuất phát triển và ổn định.
- Xuất khẩu tạo ra những tiền đề kinh tế - kỹ thuật nhằm cải tạo và nâng cao năng lực sản xuất trong nước.
Xuất khẩu hàng hóa giúp chúng ta tham gia vào cuộc cạnh tranh toàn cầu về giá cả và chất lượng Để thành công trong môi trường cạnh tranh này, cần phải tổ chức lại sản xuất và xây dựng cơ cấu sản xuất linh hoạt, có khả năng thích ứng với nhu cầu thị trường.
1.3.1.3 Xuất khẩu có vai trò tích cực đổi mới trang thiết bị và công nghệ sản xuất:
Hoạt động xuất khẩu là một phần quan trọng trong việc tiếp cận thị trường toàn cầu ngày càng cạnh tranh Sự thành công của hàng hóa xuất khẩu phụ thuộc vào chất lượng và giá cả, điều này lại liên quan chặt chẽ đến công nghệ sản xuất Vì vậy, các doanh nghiệp trong nước cần không ngừng đổi mới và sáng tạo để cải thiện chất lượng công nghệ, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Trong nền kinh tế cạnh tranh, xuất khẩu yêu cầu các doanh nghiệp cần đổi mới và cải tiến quản trị sản xuất và kinh doanh Điều này cũng đồng nghĩa với việc nâng cao tay nghề của người lao động để đáp ứng nhu cầu thị trường.
1.3.1.4 Xuất khẩu là cơ sở để mở rộng và thúc đẩy các quan hệ kinh tế đối ngoại của nước ta: Đẩy mạnh xuất khẩu có vai trò tăng cường sự hợp tác quốc tế với các nước, nâng cao địa vị và vai trò của nước ta trên thương trường quốc tế , xuất khẩu và công nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu thúc đẩy quỹ tín dụng, đầu tư, mở rộng vận tải quốc tế Mặt khác, chính các quan hệ kinh tế đối ngoại mà chúng ta vừa kể trên lại tạo tiền đề cho việc mở rộng xuất khẩu.
Xuất khẩu không chỉ là yếu tố thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề nội bộ như vốn, kỹ thuật, lao động và thị trường tiêu thụ Đối với Việt Nam, tập trung vào xuất khẩu là một trong những mục tiêu chính trong việc phát triển quan hệ kinh tế đối ngoại, nhằm tận dụng cơ hội, áp dụng khoa học công nghệ hiện đại và rút ngắn khoảng cách phát triển.
Việt Nam, trong bối cảnh toàn cầu, cho thấy rằng việc tăng cường xuất khẩu là yếu tố then chốt giúp nền kinh tế phát triển nhanh chóng Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy, bất kỳ quốc gia nào chú trọng vào xuất khẩu đều có khả năng đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong thời gian đó.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội, nhờ vào việc mở rộng trao đổi và tận dụng các lợi thế, tiềm năng cũng như cơ hội của đất nước.
1.3.1.5 Xuất khẩu đóng góp và nâng cao chất lượng sản phẩm:
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, hàng hóa của các quốc gia phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và các rào cản thuế quan, phi thuế quan từ các nước khác Để tồn tại và phát triển, các quốc gia cần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành, từ đó tạo ra sức cạnh tranh mạnh mẽ cho hàng hóa của mình Việc này không chỉ giúp hàng hóa đứng vững trên thị trường mà còn chống lại sự cạnh tranh quyết liệt từ các sản phẩm nước ngoài.
1.3.1.6 Xuất khẩu có tác động tích cực tới việc giải quyết công ăn việc làm và cải thiện đời sống nhân dân:
Xuất khẩu trong bối cảnh toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo ra nhiều việc làm mới và cải thiện thu nhập cho người lao động Việt Nam, với nguồn lao động dồi dào và trình độ cao, đã thu hút hàng triệu lao động vào lĩnh vực sản xuất hàng hóa xuất khẩu, mang lại thu nhập ổn định Hơn nữa, xuất khẩu còn cung cấp nguồn vốn cần thiết để nhập khẩu các vật phẩm tiêu dùng thiết yếu, đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú của người dân.
Hoạt động xuất khẩu của các doanh nghiệp có vai trò to lớn đối với bản thân các doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế:
Xuất khẩu giúp doanh nghiệp trong nước cạnh tranh hiệu quả trên thị trường toàn cầu về giá cả và chất lượng Để đáp ứng yêu cầu này, các doanh nghiệp cần xây dựng một cơ cấu sản xuất phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Các loại hình xuất khẩu
Xuất khẩu trực tiếp là quá trình bán hàng của công ty đến tay khách hàng ở thị trường nước ngoài Để thâm nhập hiệu quả vào thị trường quốc tế, các công ty thường áp dụng hai hình thức chính: đại diện bán hàng và đại lý phân phối.
Xuất khẩu trực tiếp là phương thức kinh doanh cho phép các doanh nghiệp tự do đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác nước ngoài, đồng thời tự mình giao nhận hàng hóa và thực hiện thanh toán Các doanh nghiệp này có quyền tự cân đối tài chính, tìm kiếm bạn hàng, xác định giá cả, lựa chọn phương thức thanh toán và thị trường, cũng như xác định phạm vi kinh doanh, nhưng phải tuân thủ các quy định của chính sách quản lý xuất khẩu của nhà nước.
Phương thức này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng đạt được sự thống nhất nhanh chóng thông qua các cuộc đàm phán và thảo luận trực tiếp, đồng thời giảm thiểu tình trạng hiểu lầm không đáng có.
- Giảm được chi phí trung gian do đó làm tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Có nhiều điều kiện phát huy tính độc lập của doanh nghiệp.
- Chủ động trong việc tiêu thụ hàng hoá sản phẩm của mình.
Tuy nhiên bên cạnh những mặt tích cực thì phương thức này còn bộc lộ một số những nhược điểm như:
- Dễ xảy ra rủi ro.
Việc thiếu cán bộ xuất nhập khẩu có trình độ và kinh nghiệm khi ký kết hợp đồng tại thị trường mới có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng, gây bất lợi cho doanh nghiệp.
- Khối lượng hàng hoá khi tham giao giao dịch thường phải lớn thì mới có thể bù đắp được chi phí trong việc giao dịch.
1.4.2 Xuất khẩu gián tiếp (ủy thác):
Xuất khẩu uỷ thác là hình thức kinh doanh trong đó doanh nghiệp không trực tiếp tham gia đàm phán với đối tác nước ngoài, mà thay vào đó, họ ủy thác cho một đơn vị xuất khẩu uy tín thực hiện các hoạt động xuất khẩu thay cho mình.
Hình thức xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của công ty ra nước ngoài thông qua trung gian, như đại lý, công ty quản lý xuất khẩu, công ty kinh doanh xuất khẩu và đại lý vận tải, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế Trong mô hình này, đơn vị xuất nhập khẩu (XNK) hoạt động như người trung gian, thay mặt cho nhà sản xuất ký kết hợp đồng xuất khẩu và thực hiện các thủ tục cần thiết Nhờ đó, nhà sản xuất nhận được một khoản phí uỷ thác nhất định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường quốc tế.
- Ký kết hợp đồng xuất khẩu uỷ thác với đơn vị trong nước.
- Ký hợp đồng xuất khẩu, giao hàng và thanh toán tiền hàng bên nước ngoài.
- Nhận phí ủy thác xuất khẩu từ đơn vị trong nước. Ưu điểm của phương thức này:
Những người nhận uỷ thác có kiến thức sâu sắc về thị trường pháp luật và phong tục địa phương, giúp họ tối ưu hóa hoạt động buôn bán và giảm bớt gánh nặng uỷ thác cho người uỷ thác.
Người nhận uỷ thác không cần phải đầu tư vốn vào kinh doanh, giúp tạo ra công ăn việc làm cho nhân viên và đồng thời thu về một khoản thu nhập đáng kể.
Tuy nhiên, việc sử dụng trung gian bên cạnh mặt tích cực như đã nói ở trên còn có những hạn chế đáng kể như:
- Công ty kinh doanh XNK mất đi sự liên kết trực tiếp với thị trường thường phải đáp ứng những yêu sách của người trung gian.
- Lợi nhuận bị chia sẻ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu
1.5.1.1 Yếu tố kinh tế - xã hội:
Kinh tế là yếu tố quan trọng khiến doanh nghiệp phải năng động và nhạy bén với biến động của thị trường toàn cầu, đặc biệt là trong việc theo dõi tỷ giá hối đoái Để giành lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần nỗ lực tìm kiếm và thuyết phục đối tác, từ đó tạo cơ hội thành công trước các đối thủ.
Chính sách quốc gia và quốc tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất khẩu, với số lượng hàng hóa xuất khẩu phụ thuộc nhiều vào các chính sách của từng quốc gia.
Văn hoá ảnh hưởng sâu sắc đến lối sống và cách tiêu dùng của mỗi cộng đồng, quyết định thứ tự ưu tiên trong việc thỏa mãn nhu cầu Do đó, các nhà xuất khẩu cần chú trọng nghiên cứu yếu tố văn hoá tại các thị trường mà họ hoạt động để đảm bảo hiệu quả trong chiến lược kinh doanh.
1.5.1.2 Nhân tố liên minh kinh tế - chính trị:
Việc mở rộng ngoại giao và các liên minh kinh tế xã hội là yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy hoạt động buôn bán hàng hóa giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ Tích cực ký kết và đàm phán các hiệp định, thỏa thuận có lợi cho cả hai bên sẽ góp phần quan trọng vào việc phát triển kinh doanh xuất nhập khẩu trong nước và quốc tế.
1.5.1.3 Tỷ giá hối đoái và tỷ suất ngoại tệ của hàng xuất khẩu:
Khi tỷ giá hối đoái thực tế (RER) thấp hơn so với nước xuất khẩu và cao hơn so với nước nhập khẩu, nước xuất khẩu sẽ có lợi thế nhờ chi phí nguyên vật liệu và nhân công thấp, dẫn đến giá thành sản phẩm rẻ hơn Điều này khiến cầu về hàng nhập khẩu tăng lên, vì sản xuất trong nước sẽ tốn kém hơn Kết quả là, các nước xuất khẩu có cơ hội gia tăng lượng hàng hóa xuất khẩu và củng cố dự trữ ngoại hối Hơn nữa, tỷ suất ngoại tệ hàng xuất khẩu hoạt động như "một chiếc gậy vô hình", tác động đến sự chuyển hướng giữa các mặt hàng và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp xuất khẩu.
1.5.1.4 Thuế quan, hạn nghạch và trợ cấp xuất khẩu:
Trong hoạt động xuất khẩu, thuế quan là loại thuế áp dụng cho từng đơn vị hàng hóa xuất khẩu, được chính phủ ban hành nhằm quản lý xuất khẩu một cách có lợi cho nền kinh tế trong nước và mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại Tuy nhiên, thuế quan cũng gây ra chi phí xã hội do sản xuất trong nước tăng lên không hiệu quả và tiêu dùng trong nước giảm Thông thường, công cụ này chỉ áp dụng cho một số mặt hàng nhất định nhằm hạn chế số lượng xuất khẩu và bổ sung nguồn thu ngân sách.
Hạn ngạch là một công cụ quan trọng trong việc thiết lập hàng rào phi thuế quan, được định nghĩa là quy định của Nhà nước về số lượng tối đa của một mặt hàng hoặc nhóm hàng được phép xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định thông qua việc cấp giấy phép.
Công cụ này được thiết lập nhằm kiểm soát xuất khẩu một số mặt hàng hoặc nhóm hàng, đặc biệt là những sản phẩm và nguyên liệu mà nhu cầu trong nước còn thiếu, nhằm bảo vệ quyền lợi quốc gia.
Chính phủ thường áp dụng chính sách trợ cấp xuất khẩu nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế Những trợ cấp này giúp tăng giá nội địa của sản phẩm xuất khẩu, dẫn đến việc giảm tiêu dùng trong nước, nhưng đồng thời cũng thúc đẩy sản lượng và gia tăng mức xuất khẩu.
1.5.1.5 Các yếu tố chính trị - pháp luật:
Môi trường chính trị đóng vai trò quan trọng trong quyết định của các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh Một môi trường chính trị ổn định giúp các nhà đầu tư yên tâm hơn, trong khi bất ổn chính trị có thể làm giảm khả năng thu hút đầu tư nước ngoài và gây khó khăn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc tìm kiếm đối tác kinh doanh Do đó, sự ổn định của môi trường chính trị là yếu tố quyết định đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Chính sách ngoại thương của chính phủ thường xuyên thay đổi theo từng thời kỳ, điều này đòi hỏi cần nắm bắt chiến lược phát triển kinh tế của quốc gia để hiểu rõ xu hướng phát triển của nền kinh tế và sự can thiệp của Nhà nước.
Các yếu tố chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất khẩu, yêu cầu các công ty xuất khẩu tuân thủ các quy định của chính phủ Điều này bao gồm việc tham gia vào các tổ chức quốc tế trong khu vực và toàn cầu, cũng như tuân thủ các thông lệ quốc tế.
1.5.1.6 Các yếu tố về tự nhiên - công nghệ:
Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia ảnh hưởng đến chi phí vận tải và thời gian thực hiện hợp đồng, từ đó tác động đến thời điểm ký kết hợp đồng Điều này dẫn đến việc lựa chọn nguồn hàng, thị trường và mặt hàng xuất khẩu trở nên quan trọng hơn.
Vị trí địa lý của các quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn nguồn hàng và thị trường tiêu thụ Cụ thể, việc giao thương với các nước có cảng biển thường có chi phí thấp hơn so với các quốc gia không có cảng biển.
Thời gian thực hiện hợp đồng xuất khẩu có thể bị kéo dài do bị thiên tai như bão, động đất…
Sự phát triển của công nghệ thông tin đã giúp các nhà kinh doanh nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó tối ưu hóa việc theo dõi và điều khiển hàng hóa xuất khẩu Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu Hơn nữa, công nghệ cũng ảnh hưởng đến quy trình sản xuất và chế biến hàng xuất khẩu, cũng như các lĩnh vực liên quan như vận tải và ngân hàng.
1.5.1.7 Yếu tố về cơ sở hạ tầng:
Khái quát về thị trường Mỹ
1.6.1 Giới thiệu về nước Mỹ:
Mỹ, với diện tích 9.834.000 km² và dân số 330 triệu người (2019), là thị trường đơn lẻ lớn nhất thế giới và đóng vai trò chủ chốt trong nhiều tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO, WB và IMF Dù không phải là thành viên của ASEAN/AFTA, Mỹ vẫn là đối tác đối thoại quan trọng và là thị trường xuất khẩu hàng đầu của nhiều nước ASEAN, chỉ sau Brunei và Việt Nam Do đó, để thâm nhập thành công vào thị trường Mỹ, việc tìm hiểu môi trường kinh doanh và hệ thống pháp luật là rất cần thiết để có phương pháp tiếp cận hiệu quả.
Nền kinh tế Mỹ, với tổng giá trị sản phẩm quốc nội đạt 21.427,1 tỷ USD vào năm 2019, chiếm 13,8% GDP toàn cầu và 40% tổng kim ngạch thương mại quốc tế, được xem là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới Với GDP đầu người bình quân hàng năm trên 65.000 USD và dân số hơn 330 triệu người, thị trường Mỹ sở hữu sức mua lớn nhất toàn cầu Mỹ đứng thứ hai thế giới về tổng kim ngạch nhập khẩu, đạt khoảng 2,5 nghìn tỷ USD, gấp đôi so với Đức, và cũng là nước xuất khẩu hàng hóa lớn thứ hai với 1,65 nghìn tỷ USD trong năm 2019 Không chỉ nổi bật trong lĩnh vực công nghệ và viễn thông, Mỹ còn là quốc gia nông nghiệp hàng đầu, thúc đẩy tự do hóa thương mại trong khi bảo vệ sản phẩm nội địa qua các hàng rào mậu dịch và thuế quan Trong thế kỷ 21, Mỹ vẫn duy trì vị thế là nền kinh tế mạnh nhất và có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu.
1.6.2.2 Về luật pháp - chính trị:
Hệ thống chính trị của Mỹ hoạt động theo nguyên tắc tam quyền phân lập
Hiến pháp thiết lập ba nhánh quyền lực chính: Lập pháp, Hành pháp và Tư pháp, với mỗi nhánh đóng vai trò kiểm soát lẫn nhau Sự phân chia này giúp duy trì sự cân bằng quyền lực, ngăn chặn lạm dụng hoặc tập trung quyền lực trong một nhánh nào đó.
Quyền lập pháp tối cao ở Mỹ được quốc hội thực hiện thông qua hai viện:
- Thượng nghị viện và Hạ nghị viện Công việc của hai viện phần lớn được tiến hành tại các Uỷ ban.
Khung luật cơ bản cho việc xuất khẩu sang Mỹ bao gồm các quy định quan trọng như Luật Thuế Suất năm 1930, Luật Buôn Bán năm 1974, Hiệp Định Buôn Bán 1979 và Luật Tổng Hợp về Buôn Bán và Cạnh Tranh năm 1988 Những luật này được thiết lập để điều tiết hàng hóa nhập khẩu, bảo vệ người tiêu dùng và nhà sản xuất khỏi hàng giả và hàng kém chất lượng, đồng thời định hướng cho các hoạt động buôn bán và quy định của Chính phủ đối với thương mại.
1.6.2.3 Văn hóa và con người:
Mỹ là một quốc gia với nền văn hóa đa dạng, nổi bật với nhiều cộng đồng khác nhau và được biết đến như “đất nước của những người nhập cư.” Người Mỹ rất coi trọng thời gian, xem nó như một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá năng suất và hiệu quả Với quan niệm “thời gian là tiền bạc,” sự tự do cá nhân được thể hiện rõ trong lĩnh vực kinh doanh, nơi mà cá nhân và doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn công việc, địa điểm làm việc, cũng như hình thức kinh doanh và đầu tư.
Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Mỹ, với 219 tôn giáo lớn nhỏ, trong đó ba tôn giáo chính là Kitô giáo (hơn 40%), Thiên Chúa giáo (30%) và Do Thái giáo (3,2%) Sự đa dạng tôn giáo này tạo cơ hội thuận lợi cho các doanh nghiệp muốn thâm nhập vào thị trường Mỹ.
1.6.3 Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang thị trường Mỹ:
Các mặt hàng chủ lực của Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ đạt trị giá từ 1 tỷ USD trở lên.
Bảng 1.1: Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Mỹ năm 2017 - 2019. Đơn vị: Triệu USD.
Tổng kim ngạch hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù
Phương tiện vận tải và phụ tùng
Máy vi tính và linh kiện
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác
Gỗ và sản phẩm gỗ 3.267 3.897 5.333 19,28 36,85 Điện thoại các loại và linh kiện
Nguồn: Tổng cục Thống kê.
Năm 2017, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt 215.119 triệu USD, trong đó xuất khẩu sang Mỹ đạt 41.607 triệu USD, chiếm 19,34% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia.
Năm 2018, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt 243.483 triệu USD, tăng 13,19% so với năm 2017 Đặc biệt, kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ đạt 47.525 triệu USD, chiếm 19,52% tổng kim ngạch xuất khẩu và tăng 14,22% so với năm trước.
Năm 2019, trị giá hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam đạt 264,19 triệu USD, tăng 8,4% so với năm trước Đặc biệt, kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ đạt 61,346 triệu USD, chiếm 23,22% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước và tăng 19,68% so với năm 2018.
Có 10 mặt hàng chủ lực xuất khẩu sang Mỹ năm 2019 đạt trên 1 tỷ USD là: Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù đạt 1.581 triệu USD tăng 29,08%, phương tiện vận tải và phụ tùng đạt 1.698 triệu USD tăng 28,64%, máy vi tính và linh kiện đạt 6.048 triệu USD tăng 111,24%, máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác đạt 5.057 tăng 48,52%, hạt điều đạt 1.027 triệu USD giảm 15,12%, hải sản đạt 1.472 tăng 9,47, hàng dệt may đạt 14.849 triệu USD tăng 8,39%, giày dép các loại đạt 6.646 triệu USD tăng 14,13%, gỗ và sản phẩm gỗ đạt 5.333 triệu USD tăng 36,85%, điện thoại các loại và linh kiện đạt 8.896 triệu USD tăng 64,41% so với năm 2018
1.6.4 Các rủi ro khi xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Mỹ
- Vấn đề gian lận thương mại:
Gian lận thương mại giữa các nước là một thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh được hưởng quy chế NTR Nếu Mỹ áp dụng GSP cho hàng hóa Việt Nam, sẽ có nguy cơ hàng hóa nước ngoài lợi dụng xuất xứ Việt Nam để giả mạo nguồn gốc, hưởng ưu đãi thuế quan Việc "chuyển tải" hàng hóa từ Việt Nam mà không có sự thay đổi vật lý nào, hoặc lắp ráp đơn giản sản phẩm từ linh kiện nhập khẩu, sẽ làm tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa nước ngoài, đặc biệt khi giá thành sản xuất của họ thấp hơn nhiều so với hàng Việt Nam Điều này không chỉ tạo ra rủi ro cho các doanh nghiệp Việt Nam tuân thủ quy định mà còn dẫn đến quy trình kiểm tra chặt chẽ hơn cho hàng hóa từ các thị trường có rủi ro cao Để ngăn chặn gian lận thương mại, các bên cần tìm ra các biện pháp hiệu quả, như EU và Việt Nam đã từng thực hiện với cơ chế kiểm tra kép đối với mặt hàng giày dép.
Rủi ro môi trường đối với doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa thời vụ, như nông sản và hải sản, là rất lớn Những sự cố thiên tai như lũ lụt, dịch bệnh, động đất và sóng thần có thể làm giảm nhanh chóng giá trị sử dụng và giá trị thương mại của sản phẩm.
Doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với rủi ro pháp lý tại Mỹ do hai hệ thống luật thương mại liên bang và tiểu bang chồng chéo và mâu thuẫn Sự thay đổi trong các quy định về nhãn hiệu hàng hóa, môi trường và lao động càng làm tăng mức độ rủi ro Nếu không nắm rõ luật liên bang và luật tiểu bang, doanh nghiệp có thể bị kiện về vi phạm Luật sở hữu trí tuệ, Luật chống bán phá giá và Luật bảo vệ môi trường.
- Rủi ro do biến động giá cả:
Sự biến động giá cả hàng hóa, dịch vụ và yếu tố đầu vào thường khó dự đoán Khi doanh nghiệp đã ký hợp đồng, nếu giá cả thay đổi mạnh, họ sẽ phải đối mặt với hai lựa chọn: phá hợp đồng và bồi thường, hoặc tiếp tục thực hiện hợp đồng và chấp nhận thua lỗ.
- Rủi ro trong khâu làm thủ tục xuất khẩu (xin giấy phép, làm thủ tục hải quan,
Doanh nghiệp sẽ đối mặt với rủi ro nếu quá trình xin giấy phép kéo dài hoặc thủ tục hải quan bị chậm trễ, điều này có thể dẫn đến việc giao hàng cho khách hàng bị chậm trễ hoặc mất đi tính thời vụ.
TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU CỦA CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT -KINH DOANH VIỆT HƯNG VÀ THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU HẠT ĐIỀU
Tổng quan về Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng
2.1.1 Lịch sử hình thành Công ty:
Vào tháng 01/2008, Đại hội Cổ đông Công ty cổ phần Dầu thực vật Bình Định (BIVOCO) đã quyết định tách công ty này thành hai đơn vị độc lập.
- Công ty cổ phần Dầu thực vật Bình Định trên cơ sở là Xưởng chế biến nông sản, thực phẩm Quy Nhơn.
- Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản Hà Việt trên cơ sở là Xí nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm Phù Mỹ, Hoài Nhơn.
Cả 2 công ty mới thành lập sau khi tách đều gặp khó khăn liên tiếp trong nhiều năm về hoạt động sản xuất và quản lý, đến tháng 02/2011 Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản Hà Việt tách bộ phận cơ sở sản xuất thuộc huyện Hoài Nhơn để thành lập Công ty TNHH Sản xuất - Kinh doanh Việt Hưng
Những thông tin về Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng:
- Tên đầy đủ: Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng.
- Tên giao dịch quốc tế: Viet Hung Limited Liability Company.
- Tên Công ty viết tắt: Viet Hung Co., Ltd.
- Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng là doanh nghiệp ngoài quốc doanh được thành lập tháng 01 năm 2011
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4101175719 được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định vào ngày 18 tháng 01 năm 2011, với lần thay đổi đầu tiên được đăng ký vào ngày 28 tháng 09 năm 2011.
- Địa chỉ trụ sở chính: Số 38 Đinh Liệt, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy
- Địa chỉ nhà máy sản xuất: Thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định.
Hình 2.1: Logo Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng.
Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng tập trung vào việc sử dụng vốn hiệu quả để phát triển kinh doanh, tạo việc làm cho người lao động và thực hiện nghĩa vụ thuế đối với nhà nước, góp phần vào nền kinh tế xã hội Để nâng cao năng lực sản xuất, công ty đã đầu tư xây dựng khu chế biến nhân hạt điều rộng 10.000 m², bao gồm nhà xưởng, tường rào và sân phơi, cùng với dây chuyền sản xuất mới có năng suất đạt 12.000 kg/ngày.
Trong những năm qua, Công ty TNHH Sản xuất - Kinh Doanh Việt Hưng tại huyện Hoài Nhơn - Bình Định đã nhận thức rõ tầm quan trọng của dây chuyền sản xuất trong việc nâng cao năng suất và chất lượng Công ty đã đầu tư và đổi mới trang thiết bị hiện đại trong chế biến hạt điều xuất khẩu, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng tăng của thị trường Đồng thời, Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp Bình Định đã phối hợp với công ty thực hiện đề án “Hỗ trợ ứng dụng máy móc thiết bị trong chế biến hạt điều” Nhờ vào nguồn kinh phí khuyến công quốc gia hỗ trợ năm 2017, công ty đã đầu tư thêm máy phân loại màu hạt điều với công suất 700kg/h, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.
26 hạt điều đa dạng không chỉ giúp tăng năng suất và nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường Bên cạnh đó, việc sử dụng các hạt điều này còn đảm bảo vệ sinh môi trường và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng 2.1.2.1 Cơ cấu tổ chức:
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh
Nguồn: Phòng tài chính kế toán.
2.1.2.2 Chức năng và nhiệm vụ phòng ban:
Công ty nhỏ với cấu trúc quản lý đơn giản, trong đó Giám đốc trực tiếp điều hành tất cả các hoạt động Các bộ phận quản lý tương tác chặt chẽ với bộ phận sản xuất và các bộ phận quản lý khác, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả trong toàn bộ tổ chức.
Người đứng đầu công ty có quyền hạn tối cao, chịu trách nhiệm quyết định về tuyển dụng, điều động nhân sự, khen thưởng, kỷ luật, cũng như các vấn đề liên quan đến mức lương, trợ cấp và các điều khoản hợp đồng Họ cũng trực tiếp chỉ đạo các phòng ban khác trong công ty.
- Phòng kế hoạch kinh doanh:
Để đạt doanh thu theo mục tiêu của Ban Giám Đốc, cần triển khai kế hoạch bán hàng hiệu quả Việc kiểm tra và giám sát công việc của quản lý và nhân viên là rất quan trọng Cần so sánh doanh thu thực tế với chỉ tiêu đã đề ra để xác định nguyên nhân tăng giảm doanh thu Từ đó, đưa ra các giải pháp khắc phục kịp thời nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu doanh thu.
Phòng kế hoạch kinh doanh Phòng tài chính kế toán Phòng nhân sự Phòng kỹ thuật
- Phòng tài chính kế toán:
Thực hiện các nghiệp vụ chuyên môn về tài chính và kế toán theo quy định của nhà nước, đảm bảo tuân thủ chuẩn mực và nguyên tắc kế toán Ghi chép và tính toán chính xác số liệu về tài sản, vật tư, tiền vốn, đồng thời phản ánh tình hình luân chuyển và sử dụng các nguồn lực, cũng như kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Lập kế hoạch và triển khai quy trình tuyển dụng nhằm đáp ứng nhu cầu hoạt động và phát triển của doanh nghiệp Đồng thời, quản lý hợp đồng lao động cho nhân viên là nhiệm vụ quan trọng trong công tác nhân sự.
Chịu trách nhiệm thực hiện việc đăng ký và trích nộp các loại bảo hiểm như bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế cho nhân viên Đồng thời, lập kế hoạch và triển khai các chương trình đào tạo nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng cho nhân viên, đáp ứng tốt hơn yêu cầu công việc.
- Phòng kỹ thuật cơ điện:
Quản lý và sử dụng hiệu quả các trang thiết bị, máy móc phục vụ sản xuất là rất quan trọng đối với hoạt động của công ty Việc sửa chữa, mua sắm và bảo quản các thiết bị này không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ của máy móc.
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng
2.1.3.1 Tình hình sử sụng lao động:
Nguồn nhân lực của công ty biến đổi theo thời gian do nhiều yếu tố tác động Công ty không ngừng mở rộng đội ngũ nhân viên, tạo cơ hội việc làm cho người lao động và đáp ứng nhu cầu thiết yếu cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hiệu quả.
Bảng 2.1: Tình hình sử dụng lao động của Công ty năm 2017 - 2019.
SL % SL % SL % ± % ± % Tổng số lao động
2 Phân theo trình độ đào tạo Đại học 4 4,5 5 6,6 5 5,9 1 25,0 0 0
3 Phân theo loại hợp đồn lao động
Không xác định thời hạn
Theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định dưới 12 tháng
Trong ba năm qua, số lượng lao động tại Công ty không có nhiều biến động Cụ thể, năm 2018 ghi nhận sự giảm nhẹ so với năm 2017, nhưng mức giảm này không đáng kể.
2019 tăng trở lại nhưng không biến động nhiều so với 2 năm trước
Tổng quan về thị trường hạt điều của Mỹ
2.2.1 Tình hình nhập khẩu hạt điều của Mỹ:
Thị phần 5 nước cung cấp hạt điều chính cho Mỹ năm 2019
Việt Nam Brazil Ấn Độ Indonesia Beni Các nước khác
Hình 2.2: Thị phần 5 nước cung cấp hạt điều chính cho Mỹ năm 2019.
Năm 2019, Việt Nam dẫn đầu thế giới về xuất khẩu hạt điều sang Mỹ, chiếm 85% tổng kim ngạch nhập khẩu của Mỹ, vượt xa các quốc gia khác như Brazil (4%), Ấn Độ (3%), Indonesia (3%), Beni (1%) và các nước khác (3%) Ấn Độ được xem là đối thủ cạnh tranh chính của Việt Nam trong thị trường hạt điều tại Hoa Kỳ.
Từ năm 2005 trở về trước, Ấn Độ là quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu hạt điều sang Mỹ Tuy nhiên, trong những năm qua, vị thế này đã giảm sút đáng kể, và hiện tại, Việt Nam đã thay thế Ấn Độ trở thành nước xuất khẩu chính hạt điều sang Mỹ, chủ yếu nhờ vào giá cả cạnh tranh hơn.
Nguyên nhân giảm xuất khẩu của Ấn Độ vào Mỹ là do nước này đã đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, hiện đang xuất khẩu sang khoảng 65 quốc gia Tây Á và Nhật Bản trở thành những thị trường quan trọng cho các nhà xuất khẩu Ấn Độ bên cạnh Mỹ Trong khi đó, Việt Nam chủ yếu tập trung xuất khẩu sang thị trường Mỹ.
Thông qua bảng dưới đây, chúng ta có thể thấy rõ tình hình xuất khẩu hạt điều của Việt Nam, đặc biệt là việc xuất khẩu hạt điều sang thị trường Mỹ.
Bảng 2.5: Thị trường và kim ngạch xuất khẩu hạt điều Việt Nam năm 2018 - 2019. Đvt: Số lượng tấn; Kim ngạch: Tr.USD
Nguồn: Tổng cục Hải Quan.
Tính trung bình trong cả năm 2019, cả nước xuất khẩu 455.563 tấn hạt điều, thu về 3,29 tỷ USD, tăng 22,13% về lượng nhưng giảm 2,26% về kim ngạch so với năm
Năm 2019, Việt Nam đã nhập khẩu gần 1,6 triệu tấn điều thô và sản xuất khoảng 400.000 tấn trong nước, chiếm 50% tổng sản lượng điều thô toàn cầu khoảng 4 triệu tấn/năm Đặc biệt, lượng nhân điều xuất khẩu của Việt Nam chiếm từ 70 đến 80% tổng sản lượng cung cấp cho thế giới Đây cũng là năm đầu tiên xuất khẩu sản phẩm điều, bao gồm điều nhân và điều chế biến sâu, đã hoàn thành và vượt kế hoạch đề ra của ngành điều.
Hạt điều Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ chiếm 31,25% tổng lượng và kim ngạch xuất khẩu hạt điều của cả nước, đạt 147.322 tấn, tương đương 1,03 tỷ USD Mặc dù lượng xuất khẩu tăng 11,1% so với năm 2018, nhưng kim ngạch lại giảm 15,1%.
Thứ 2 là thị trường EU chiếm 23% trong tổng lượng và tổng kim ngạch, đạt 104.818 tấn, tương đương 762,51 triệu USD, tăng 16,7% về lượng nhưng giảm 6,9% về kim ngạch.
Thị trường Trung Quốc hiện chiếm 16,9% tổng lượng và 18% tổng kim ngạch xuất khẩu hạt điều của Việt Nam, đạt 76.788 tấn, tương đương 590,42 triệu USD, với mức tăng 48% về lượng và 30,6% về kim ngạch Căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã thúc đẩy sự gia tăng xuất khẩu hạt điều sang Trung Quốc, và dự báo rằng Trung Quốc sẽ tiếp tục tăng cường nhập khẩu hạt điều từ Việt Nam để bù đắp cho sự thiếu hụt các loại hạt nhập khẩu từ Mỹ.
Việt Nam đã khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành xuất khẩu nhân điều toàn cầu suốt 12 năm qua, vượt qua cả Ấn Độ, và hiện là quốc gia xuất khẩu nhân điều lớn nhất thế giới cũng như một trong hai trung tâm chế biến điều nổi tiếng Tại thị trường Mỹ, sản phẩm hạt điều Việt Nam có nhiều lợi thế cạnh tranh như giá cả hợp lý, mẫu mã hấp dẫn và thương hiệu uy tín lâu năm, cùng với hệ thống phân phối an toàn và đúng hạn Công nghệ chế biến hạt điều tiên tiến của Việt Nam đã đóng góp lớn vào thành công này, giúp nước ta từ chỗ xuất khẩu hạt điều thô với giá trị thấp vươn lên trở thành nước chế biến hạt điều nhân đứng thứ hai thế giới Sự phát triển này đã khiến các quốc gia có nền công nghiệp chế biến lâu đời như Ấn Độ và Brazil cũng phải ngạc nhiên, đồng thời thu hút sự chú ý của các quốc gia trồng điều ở châu Phi.
Các doanh nghiệp Việt Nam đang tích cực đầu tư vào việc đổi mới và nâng cao chất lượng chế biến, đồng thời loại bỏ tạp phẩm và giữ chữ tín trong kinh doanh Những nỗ lực này sẽ đóng góp quan trọng vào việc tăng cường thị phần của sản phẩm Việt Nam tại thị trường Mỹ, một trong những thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới.
2.2.2 Cơ hội để xuất khẩu hạt điều Việt Nam sang thị trường Mỹ tiềm năng:
Hiệp hội điều Việt Nam hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách cung cấp thông tin về sự biến động của thị trường toàn cầu, giúp họ linh hoạt điều chỉnh hoạt động sản xuất và xuất khẩu.
Năm 2015, Vinacas đã chủ trì xúc tiến thương mại quốc gia tại bốn thành phố lớn của Mỹ: New York, New Jersey, Washington và Los Angeles Tại đây, đoàn Vinacas đã tổ chức hội nghị xúc tiến thương mại với Hiệp hội Công nghiệp thực phẩm Hoa Kỳ và gặp gỡ 15 tập đoàn lớn trong ngành hạt ăn được Các cuộc thảo luận tập trung vào các vấn đề chất lượng sản phẩm với AFI và FDA Đặc biệt, các đối tác Mỹ đã bày tỏ sự đánh giá cao về chất lượng nhân điều mà Việt Nam xuất khẩu sang thị trường Mỹ.
Ngày 4 tháng 2 năm 2016 Việt Nam đã chính thức ký kết Hiệp định đối tác kinh tế xuyên Thái Bình Dương thì mức thuế mà hạt điều VN vào Mỹ sẽ không còn, do đó hạt điều VN sẽ cạnh tranh công bằng hơn với hạt điều của Ấn Độ và Brazil, sẽ có nhiều lợi thế hơn so với các đối thủ là Ấn Độ và Brazil tại Mỹ.
Hàng năm, chương trình Xúc tiến Thương Mại quốc gia được tổ chức, trong đó Hội nghị Quốc Tế ngành Điều đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá ngành điều của Việt Nam Sự kiện này không chỉ giúp tăng cường nhận thức về sản phẩm điều mà còn tạo cơ hội kết nối thương mại với các đối tác trên toàn cầu.
Mỹ là cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới với mức sống, thu nhập và trình độ dân trí cao Thị trường Mỹ đòi hỏi tiêu chuẩn cao, vì vậy nếu sản phẩm đáp ứng được yêu cầu này, ngành sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ và mở rộng xuất khẩu sang các thị trường khác.
Tỷ giá hối đoái USD tăng so với VNĐ sẽ thúc đẩy Mỹ gia tăng nhập khẩu nông sản, đặc biệt là hạt điều.
Phân tích các yếu tố, điều kiện cơ sở để xuất khẩu hạt điều sang Mỹ của Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng
2.3.1 Thị hiếu tiêu dùng hạt điều tại Mỹ:
Mỹ là thị trường lớn nhất cho các loại nhân điều như WS/LP, W240, W320, W350/W360 và W450 Người tiêu dùng Mỹ rất ưa chuộng các sản phẩm từ hạt điều chiên, bao gồm hạt điều chiên nguyên vị, hạt điều chiên muối, hạt điều chiên dừa, hạt điều chiên mè và hạt điều chiên mật ong Ngoài ra, dầu điều, bột nhân điều, nhân điều vụn rang và sữa nhân điều cũng được tiêu thụ mạnh mẽ tại đây.
Hiện nay, Công ty sản xuất nhiều loại hạt điều như W240, W320, W450, LBW 320, WS và LP, trong đó Việt Nam xuất khẩu chủ yếu sang Mỹ Tuy nhiên, sản phẩm từ nhân điều của Công ty hiện chỉ bao gồm nhân điều rang muối và nhân điều rang tẩm mật ong, chưa đa dạng hóa được các loại sản phẩm và chưa đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng tại Mỹ.
2.3.2 Quy định về tiêu chuẩn chất lượng
Quy định chung về tiêu chuẩn chất lượng khi xuất khẩu hạt điều sang Mỹ như sau:
Mỗi lô hàng gửi đến Mỹ cần đảm bảo chất lượng cao và được bảo quản đúng cách theo quy định thương mại Hàng hóa không được phép có sự hiện diện của sâu bọ sống.
Chỉ sử dụng thuốc trừ sâu được phép cho hạt điều và đảm bảo dư lượng thuốc ở mức độ cho phép theo quy định của Chính phủ nước nhập khẩu Không được phép tồn tại dư lượng thuốc trừ sâu không được chấp thuận cho hạt điều tại nước nhập khẩu Tại Mỹ, chỉ những thuốc trừ sâu đã được phê duyệt mới được sử dụng cho hạt điều, với giới hạn dư lượng cụ thể: Flutriafol - 0.02 ppm và phosphine - 0.1 ppm Sự hun trùng bằng methyl bromide cũng được quy định rõ ràng.
Napthalene thì bị ngăn cấm.
- Độ ẩm của hạt điều phải từ 3% - 5%, xác định theo phương pháp tham chiếu
Không cho phép đóng khối cứng: Đóng khối cứng là hiện tượng hạt điều trong bao chân không bị kết dính chặt chẽ đến mức không thể tách rời mà không cần dụng cụ hỗ trợ.
- Nhân điều phải không có các vật lạ cứng, nhọn và tóc.
Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng có những tiêu chuẩn chung về chất lượng hạt điều như:
Nhân hạt điều hoàn toàn không chứa sâu mọt, nấm mốc hay bị ô nhiễm bởi loài gặm nhấm Ngoài ra, chúng cũng không bị hư hại do sâu mọt có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
- Nhân hạt điều có mùi tự nhiên, không có mùi ôi dầu hoặc các mùi lạ khác.
- Không có các vật lạ lẫn vào trong hạt điều.
- Độ ẩm của nhân hạt điều không lớn hơn 5% tính theo khối lượng
Chất lượng hạt điều tại Công ty đảm bảo không có sâu mọt, nấm mốc, mùi lạ và độ ẩm dưới 5%, phù hợp với tiêu chuẩn xuất khẩu sang Mỹ Tuy nhiên, theo quy định của Mỹ, không được phép có dư lượng thuốc trừ sâu không được phê duyệt, chỉ cho phép sử dụng những loại thuốc như Flutriafol (0.02 ppm) và phosphine (0.1 ppm), trong khi methyl bromide và naphthalene bị cấm Công ty gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng do chủ yếu mua hàng qua trung gian từ nhiều nguồn khác nhau, dẫn đến không thể quản lý quy trình trồng trọt và sử dụng thuốc trừ sâu của các nhà cung cấp.
Quy định về chất lượng, cảm quan của từng loại hạt điều khi xuất khẩu sang Mỹ:
Bảng 2.6: Từ ngữ mô tả các loại hạt điều.
Mô tả Tiếng Anh Viết tắt
3 Vàng sém Second Scorched SS
4 Nám nhạt Light Blemish LB
6 Nám đậm Dark Blemish DB
8 Vỡ ngang nám Blemish Butt BB
10 Mảnh nhân lớn Large Pieces LP
11 Mảnh nhân nhỏ Small Pieces SP
Nguồn: Phòng kế hoạch kinh doanh.
Bảng 2.7: Phân loại chất lượng hạt điều theo tiêu chuẩn AFI.
Hạt điều nhân có màu sắc đồng nhất, có thể là trắng, vàng nhạt, ngà nhạt.
Nhân sém chất lượng loại 2.
Hạt điều nhân có thể màu vàng, nâu nhạt, ngà nhạt, xám tro nhạt hoặc ngà đậm.
Nhân có thể có màu sắc đa dạng như nâu nhạt, ngà nhạt, xám tro nhạt hoặc ngà đậm Bề mặt của nhân có thể xuất hiện lốm đốm nâu nhạt hoặc nám, nhưng cần đảm bảo rằng không quá 40% diện tích nhân bị ảnh hưởng.
Nhân có thể có màu vàng đậm, nâu, hổ phách, xanh nhạt hoặc xanh đậm Bề mặt nhân có thể nhăn nhẹ, non, hoặc xuất hiện các đốm nâu và nám, nhưng không được quá 60% nhân bị ảnh hưởng.
Nhân sém đặc biệt chất lượng loại 3.
Hạt điều nhân có màu sắc đa dạng, bao gồm vàng đậm, nâu, hổ phách, và xanh từ nhạt đến đậm Bề mặt hạt có thể hơi nhăn, non, hoặc xuất hiện các đốm nâu nhạt, nám, và có thể biến đổi màu sắc khác nhau.
Hạt điều nhân như loại 1 hoặc loại 2, chấp nhận chúng có những lổ đốm.
CS, SK, SK2, TPN, TPN2, TPB,
Dessert Hạt điều nhân có thể bị vết dao, sém đậm, nhăn nheo, lốm đốm nâu đậm, lốm đốm đen, nám
TPN, TPN2, TPB, DW4 hoặc biến màu khác.
Loại vỡ WS, LP Lightly
Mãnh vỡ của nhân có màu sắc đa dạng như nâu nhạt, ngà nhạt, xám tro nhạt hoặc ngà đậm Bề mặt của mãnh nhân có thể xuất hiện lốm đốm nâu nhạt hoặc nám, nhưng mức độ ảnh hưởng không vượt quá 20% tổng diện tích.
Chất lượng, cảm quan đối với các loại hạt điều của Công ty TNHH Sản xuất - Kinh Doanh Việt Hưng:
Công ty chuyên nhập khẩu các loại hạt điều như W240, W320, W450, WS, LP và nhiều loại hạt khác Dưới đây là những đặc điểm giúp nhận biết và phân loại các loại hạt điều của công ty.
Nguồn: Phòng kế hoạch kinh doanh.
Hình 2.3: Các loại hạt điều đang sản xuất của Công ty.
Bảng 2.8: Phân biệt đặc điểm chất lượng các loại hạt điều của Công ty.
Ký hiệu Tên thương mại Đặc điểm
W240 Nhân nguyên trắng Ngoài yêu cầu chung, nhân hạt điều có màu sắc đồng nhất, có thể trắng, trắng ngà, ngà nhạt, vàng nhạt hay xám tro nhạt.
Hạt LBW 320 có nhân nguyên nám nhạt với màu sắc đa dạng từ trắng, trắng ngà, vàng nhạt đến vàng, nâu nhạt hoặc ngà đậm Trên bề mặt nhân, xuất hiện những đốm nâu nhạt, tuy nhiên không quá 45% diện tích bề mặt bị ảnh hưởng.
WS Nhân vỡ dọc trắng Nhân vỡ dọc có màu sắc giống như nhân nguyên trắng.
LP Mảnh nhân lớp trắng Nhân có màu sắc giống như nhân nguyên trắng.
Nhưng nhân bị vỡ thành mảnh lớn và không lọt qua sàng có đường kính lỗ 4,75 mm.
Nguồn: Phòng kế hoạch kinh doanh.
Các loại hạt điều W240, W320, W450 của công ty có màu sắc đồng nhất, bao gồm trắng, trắng ngà, ngà nhạt, vàng nhạt và xám tro nhạt, phù hợp với tiêu chuẩn của Mỹ, ngoại trừ màu xám tro nhạt Hạt LBW320 có thể có màu từ trắng đến nâu nhạt, với bề mặt có đốm nâu không quá 45% diện tích, nhưng theo tiêu chuẩn Mỹ, không được vượt quá 40% Các loại hạt WS và LP của công ty có màu sắc tương tự như hạt nguyên trắng, đạt tiêu chuẩn Mỹ, nhưng vẫn không được chấp nhận màu xám tro nhạt Do đó, công ty vẫn chưa hoàn toàn đáp ứng các quy định tiêu chuẩn để xuất khẩu hạt điều sang Mỹ.
Quy định các loại lỗi, hư hỏng, tạp chất khi xuất khẩu hạt điều sang Mỹ:
Ở Mỹ, hạt điều thường được tiêu thụ dưới dạng chiên, và hình thức bên ngoài của hạt điều chiên đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút người tiêu dùng Một sản phẩm chiên có màu sắc không đồng đều sẽ không hấp dẫn, do đó, các nhà xuất khẩu nên chiên mẫu hạt điều trước khi đóng gói để đánh giá màu sắc Thực hiện quy trình này không chỉ đơn giản mà còn mang lại hiệu quả cao Việc kiểm tra chất lượng hạt điều chiên giúp xác định loại cấp chính xác cho lô hàng, từ đó phân loại thành chất lượng loại 1, loại 2 hoặc loại 3.
Đánh giá chung hoạt động sản xuất, kinh doanh của Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng
Hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH SX - KD Việt Hưng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cả khách quan lẫn chủ quan Phân tích các chỉ tiêu cho thấy kết quả kinh doanh của công ty không ngừng gia tăng qua các năm, đồng thời hiệu quả hoạt động cũng liên tục cải thiện.
Trong bối cảnh thị trường đang chịu nhiều biến động về tài chính, chính trị và kinh tế, hầu hết các doanh nghiệp xuất nhập khẩu đều gặp khó khăn Tuy nhiên, Công ty đã đạt được những thành công nhất định, đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch và nộp ngân sách nhà nước cùng các nghĩa vụ khác Điều này phản ánh nỗ lực không ngừng của ban lãnh đạo và cán bộ nhân viên trong suốt thời gian qua.
Việc tăng nguồn vốn cho sản xuất không chỉ cung cấp tài chính cho doanh nghiệp thực hiện các hợp đồng kinh doanh lớn mà còn thúc đẩy công tác thu mua và tạo nguồn hàng Hơn nữa, nguồn vốn tăng cường còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp hiện đại hóa dây chuyền chế biến hạt điều, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
Công ty sở hữu một hệ thống quản lý hiệu quả với đội ngũ công nhân và nhân viên được đào tạo chuyên môn, có kiến thức và kinh nghiệm vững vàng trong lĩnh vực chế biến và sản xuất hạt điều.
Công ty vẫn đang gặp khó khăn trong việc mở rộng thị trường, mặc dù đã có những nỗ lực nhưng chưa đạt được thành công Việc nghiên cứu thị trường và hiểu rõ sở thích tiêu dùng hạt điều là rất cần thiết để cải thiện tình hình.
Mỹ chưa được chú trọng triển khai.
Chất lượng sản phẩm hạt điều hiện tại còn thấp và quy trình chế biến chưa hoàn thiện, khiến công ty chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn xuất khẩu sang Mỹ.
Công ty cần đa dạng hóa cơ cấu mặt hàng và sản phẩm hạt điều để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng tại Mỹ Ngoài ra, bao bì và quy trình đóng gói, ghi ký mã hiệu cần được cải thiện để đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang thị trường Mỹ.
Công tác thu mua hàng hóa hiện nay gặp nhiều khó khăn, với hệ thống vận chuyển và kho bãi còn lạc hậu và hạn chế Điều này dẫn đến việc chưa xây dựng được một mạng lưới thu mua hàng hóa rộng khắp và hiệu quả.
Công ty TNHH SX - KD Việt Hưng vẫn chưa xây dựng được thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường nội địa, dẫn đến tình hình kinh doanh không ổn định và phụ thuộc nhiều vào thị trường cũng như khách hàng.
Công ty đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên có trình độ cao để nghiên cứu và phân tích thị trường, đồng thời thiếu kiến thức và kinh nghiệm cần thiết trong việc xuất khẩu hạt điều sang thị trường Mỹ, vốn nổi tiếng khắt khe Hơn nữa, nguồn vốn hiện tại của công ty chưa đủ để đầu tư cho hoạt động xuất khẩu hạt điều sang Mỹ.
Chương 2 bắt đầu với việc giới thiệu lịch sử hình thành và thông tin về Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng, bao gồm cơ cấu tổ chức và tình hình hoạt động kinh doanh của công ty Tiếp theo, chương này sẽ phân tích tình hình nhập khẩu hạt điều của Mỹ, đồng thời khám phá cơ hội xuất khẩu hạt điều Việt Nam sang thị trường này.
Mỹ là thị trường tiềm năng cho hạt điều Việt Nam, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức trong xuất khẩu Phần thứ ba của chương sẽ phân tích thị hiếu tiêu dùng hạt điều tại Mỹ, so sánh các yếu tố, điều kiện cơ sở và đối thủ cạnh tranh của Công ty TNHH Sản Xuất - Kinh Doanh Việt Hưng Bên cạnh đó, sẽ tìm hiểu thủ tục xuất khẩu hạt điều sang Mỹ và đánh giá các ưu điểm, hạn chế trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của công ty Cuối cùng, chương 3 sẽ trình bày định hướng phát triển của công ty trong tương lai và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, từ đó đề xuất mục tiêu và giải pháp để nâng cao hiệu quả xuất khẩu hạt điều sang Mỹ.