NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CÔNG NGHỆ 4.0
Khái niệm về công nghệ 4.0
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) được xây dựng dựa trên cuộc cách mạng kỹ thuật số trước đó, với mục tiêu tự động hóa quy trình sản xuất thông qua các thiết bị điện tử và công nghệ thông tin (Larry Hatheway, 2016) CMCN 4.0 không chỉ dừng lại ở tự động hóa và hệ thống thông minh, mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghệ gen, công nghệ nano, in 3D, năng lượng tái tạo và tính toán lượng tử (Roland Berger, 2014, p10).
Cách mạng công nghệ 4.0 là sự kết hợp và tương tác giữa các công nghệ trong các lĩnh vực vật lý, số và sinh học.
Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0) được xác định bởi sự phát triển nhanh chóng và rộng rãi của các công nghệ mới nổi, tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các cuộc cách mạng trước đây Theo Hermann, Pentek và Otto (2015), đây được coi là biến động lớn thứ tư, với ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến ngành sản xuất chế tạo hiện đại, tiếp nối sau cách mạng điện vào những năm 1970, cách mạng gia công vào những năm 1990, và cách mạng tự động hóa trong những năm 2000.
Cách mạng Công nghiệp 4.0, được khởi nguồn từ khái niệm "Industrie 4.0" trong báo cáo của chính phủ Đức năm 2013, tập trung vào việc kết nối các hệ thống nhúng và cơ sở sản xuất thông minh Sự phát triển này tạo ra sự hội tụ kỹ thuật số giữa các lĩnh vực Công nghiệp, Kinh doanh, cũng như các chức năng và quy trình nội bộ.
Theo Klaus Schwab(người sáng lập và chủ tịch điều hành Diễn đàn Kinh tế ThếGiới)
Cách mạng công nghiệp đầu tiên khai thác năng lượng nước và hơi nước để cơ giới hóa sản xuất, trong khi cuộc cách mạng thứ hai ứng dụng điện năng cho sản xuất hàng loạt Tiếp theo, cách mạng công nghiệp thứ ba ứng dụng điện tử và công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình sản xuất Hiện nay, cuộc Cách mạng Công nghiệp Thứ tư đang phát triển từ nền tảng của cách mạng thứ ba, kết hợp các công nghệ khác nhau và làm mờ ranh giới giữa vật lý, kỹ thuật số và sinh học.
CMCN 4.0 hiểu một cách ngắn gọn là một thuật ngữ bao gồm một loạt các công nghệ tự động hóa hiện đại, xu hướng trao đổi dữ liệu, công nghiệp chế tạo và sản xuất thông minh Theo đó, cuộc cách mạng này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra các
Nhà máy thông minh là một cấu trúc linh hoạt với các hệ thống vật lý kết hợp không gian ảo, cho phép giám sát các quy trình và tạo ra bản sao ảo của thế giới vật lý.
Phân loại một số công nghệ chính được áp dụng
a Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
• Chatbot - Hỗ trợ khách hàng tự động
Việc áp dụng chatbot thông minh trong ngành ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh Công nghệ 4.0 Chatbot không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn tối ưu hóa quy trình giao dịch và cung cấp thông tin nhanh chóng.
Chúng tôi cam kết thông báo cho người dùng về tất cả các thay đổi liên quan đến dịch vụ Đội ngũ quản lý sẽ hỗ trợ người dùng trong việc quản lý tài khoản theo yêu cầu Chúng tôi luôn sẵn sàng tiếp nhận và làm việc với các khiếu nại của người dùng để đảm bảo quyền lợi của họ Ngoài ra, chúng tôi cung cấp thông tin hữu ích nhằm nâng cao trải nghiệm của người dùng và đưa ra các giải pháp hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của họ.
Chatbot giúp làm tăng trải nghiệm khách hàng cũng như lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm của doanh nghiệp.
• Trợ lý tài chính ảo tự động
Robot cố vấn là một loại chatbot đặc biệt được thiết kế cho lĩnh vực Công nghệ 4.0, hoạt động như một phần mềm thay thế cho người quản lý danh mục đầu tư Nó có khả năng đánh giá xu hướng của nhà đầu tư, xác định mức độ rủi ro, lựa chọn chiến lược đầu tư phù hợp và thực hiện giao dịch mua/bán chứng khoán dựa trên tỷ giá hối đoái đã được chỉ định.
Các công cụ phân tích sử dụng AI thu thập và phân tích dữ liệu để theo dõi hành vi người dùng, từ đó phát hiện dấu hiệu gian lận và sự cố Điều này không chỉ giúp giảm thời gian xử lý mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng Nhờ khả năng tự học, AI có thể thích ứng với các trường hợp mới và nâng cao khả năng phát hiện theo thời gian.
Quản lý bảo hiểm thông qua hệ thống AI giúp tự động hóa quy trình bảo lãnh và tối ưu hóa quyết định cho khách hàng bằng cách sử dụng dữ liệu thô Thay vì đầu tư vào các phương pháp điều trị tốn kém, việc phát hiện sớm các rủi ro và bệnh tật sẽ hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa Nhờ vào dữ liệu lịch sử, các rủi ro có thể được đánh giá chính xác, từ đó giảm thiểu khả năng thiệt hại cho cả người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm.
• Phân tích dự báo trong các dịch vụ tài chính
Phân tích dự báo trong dịch vụ tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược kinh doanh, gia tăng doanh thu và tối ưu hóa tài nguyên Các công cụ AI hỗ trợ thu thập, sắp xếp và phân tích dữ liệu, giúp triển khai các giải pháp tùy chỉnh cho từng khách hàng một cách nhanh chóng Ngoài ra, phân tích dự báo còn có khả năng tính điểm tín dụng và ngăn chặn các khoản nợ xấu, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Vạn vật kết nối (Internet of Things - IoT) là hệ thống kết nối các thiết bị để chia sẻ thông tin, dự đoán nhu cầu và nâng cao hiệu quả IoT bao gồm mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện di chuyển, tòa nhà và các vật thể khác được trang bị điện tử, phần mềm và cảm biến Nhờ kết nối mạng, các thiết bị thông minh có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu một cách hiệu quả.
Theo Gartner, hiện nay có khoảng 6,5 tỷ thiết bị số kết nối vạn vật trên toàn cầu, và con số này dự kiến sẽ đạt gần 20 tỷ vào năm 2020 Sự kết nối của hàng tỷ thiết bị tạo ra một hệ thống thông minh, nơi các thiết bị và hệ thống chia sẻ dữ liệu qua đám mây Nhờ vào việc phân tích dữ liệu, IoT cung cấp thông tin hữu ích và đề xuất thông minh, từ đó có khả năng biến đổi cách thức hoạt động của doanh nghiệp và cải thiện cuộc sống của người dùng, đặc biệt trong ngành ngân hàng.
Khi khách hàng sử dụng thiết bị thông minh để truy cập dữ liệu, ngân hàng có thể xây dựng một cái nhìn toàn diện về tài chính của họ trong thời gian thực Qua việc thu thập dữ liệu, ngân hàng có khả năng dự đoán nhu cầu tài chính và đề xuất các giải pháp, lời khuyên giúp khách hàng đưa ra quyết định thông minh IoT trong ngân hàng sẽ trở thành người hỗ trợ tài chính đáng tin cậy, từ đó tăng cường lòng trung thành của khách hàng Sự phát triển của thiết bị số, tính kết nối vạn vật và lợi nhuận gia tăng từ lòng trung thành sẽ thúc đẩy ứng dụng IoT trong ngành ngân hàng.
Ngành ngân hàng cần thu thập dữ liệu quý giá của khách hàng trong thời gian thực thông qua các thiết bị thông minh và cảm biến Việc này giúp ngân hàng hiểu rõ hành vi của người dùng, từ đó hỗ trợ khách hàng trong các quyết định tài chính và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Với công nghệ IoT, các ngân hàng có khả năng quản lý toàn diện sản phẩm và dịch vụ, từ đó cung cấp các dịch vụ tài chính phù hợp với hành vi và sở thích của khách hàng IoT còn giúp ngân hàng nhận diện dịch vụ nào sắp ra mắt và xác định thời điểm thích hợp để đưa dịch vụ ra thị trường.
Marketing hướng cá nhân hóa là một chiến lược hiệu quả để giữ chân khách hàng, đặc biệt khi kết hợp với công nghệ IoT Phương pháp này không chỉ tạo ra những thông điệp truyền thông một đối một mà còn mang đến trải nghiệm phong phú và sâu sắc hơn cho người tiêu dùng.
Ngân hàng có thể nâng cao quá trình ra quyết định bằng cách sử dụng thông tin từ các thiết bị IoT và lịch sử giao dịch tài chính của khách hàng Việc này sẽ cải thiện thẩm định tín dụng, đánh giá rủi ro tài chính, xây dựng chiến lược sản phẩm và hoạch định dịch vụ khách hàng hiệu quả hơn.
Giao tiếp giữa các thiết bị số đang ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong việc thực hiện thanh toán không dùng tiền mặt Sự kết hợp giữa cảm biến và phần mềm cho phép tự động xử lý giao dịch mà không cần chạm vào điện thoại hay thẻ ngân hàng Chẳng hạn, khi người dùng đến quầy tính tiền tại siêu thị, một bộ cảm biến sẽ tự động phát hiện và phân loại sản phẩm trong giỏ hàng Hệ thống sau đó tính toán tổng số tiền và kết nối với ví di động của người dùng, giúp việc thanh toán diễn ra hoàn toàn tự động.
Khách hàng hiện nay có thể tương tác thông minh với ngân hàng thông qua IoT, cho phép kết nối tài khoản ngân hàng với các thiết bị thông minh như đồng hồ và ti vi, từ đó nhận thông báo khi vượt quá giới hạn chi tiêu hoặc đánh giá rủi ro tài chính Việc ứng dụng phân tích dữ liệu giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ phù hợp và dễ dàng truy cập cho người dùng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ Đặc biệt, IoT hỗ trợ ngân hàng trong việc phát hiện gian lận và gửi cảnh báo trong các giao dịch thẻ, đồng thời đưa ra quyết định chấp nhận hoặc từ chối giao dịch Ngoài ra, IoT còn giúp phân tích hoạt động sử dụng ATM để tối ưu hóa lắp đặt máy ATM theo khối lượng sử dụng, tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng và cung cấp các ATM gần hơn với người dùng mục tiêu.
Vai trò của công nghệ 4.0
• Đối với nền kinh tế
Thay đổi căn bản về môi trường pháp lý và quản trị điều hành sẽ ảnh hưởng đến các quy định trong lĩnh vực tài chính, cũng như hoạt động quản lý của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành ngân hàng.
Hạn chế giao dịch tiền mặt sẽ giúp giảm tốc độ lạm phát trong nền kinh tế, đồng thời tạo điều kiện cho cơ quan nhà nước giám sát hiệu quả các hoạt động kinh tế Điều này đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ trong các giao dịch, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh tế.
Những thay đổi đột phá trong sản xuất và kinh doanh đang mở ra cơ hội thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ và thương mại điện tử, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Công nghệ đang làm biến đổi thị trường lao động trong ngành tài chính-ngân hàng, với khả năng thay thế một lượng lớn nhân viên tại các ngân hàng, tổ chức tài chính, chứng khoán và bảo hiểm Sự chuyển mình này không chỉ tạo ra cơ hội mới mà còn yêu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao, có kiến thức vững vàng về chuyên môn tài chính và kỹ năng công nghệ thông tin.
Giúp tiết kiệm thời gian, chi phí giao dịch, giảm bớt thủ tục giấy tờ ruờm rà , giảm thiểu rủi ro và nâng cao trải nghiệm cho nguời dùng
Việc áp dụng công nghệ 4.0 vào sản phẩm và dịch vụ ngân hàng yêu cầu khách hàng phải có kiến thức công nghệ Điều này không chỉ giúp nâng cao trình độ văn hóa mà còn cải thiện trình độ dân trí của khách hàng.
ỨNG DỤNG CỦA CÔNG NGHỆ 4.0 ĐỐI VỚI CÁC SẢN PHẨM DỊCH VỤ CỦA NGÂN HÀNG
Phân loại các loại hình dịch vụ của ngân hàng có ứng dụng công nghệ
Ngân hàng cần thành lập một bộ phận chuyên nghiên cứu và phát triển sản phẩm dịch vụ để tạo ra các sản phẩm hiện đại, đáp ứng tốt nhất nhu cầu và thị hiếu của khách hàng Bộ phận này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các dịch vụ mới, giúp ngân hàng nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Để nâng cao trải nghiệm khách hàng, ứng dụng ngân hàng cần phát triển thêm nhiều tiện ích mới, đồng thời đơn giản hóa các quy trình giao dịch.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) cần tạo sự khác biệt để cạnh tranh hiệu quả giữa các ngân hàng Điều này bao gồm quy trình thực hiện đơn giản, tính năng đa dạng, độ bảo mật cao và mức phí hợp lý.
• Các sản phẩm có sự liên kết giữa ngân hàng với các tổ chức cung cấp phần mềm ứng dụng công nghệ 4.0
Các tổ chức cung cấp phần mềm ứng dụng công nghệ 4.0 mặc dù có ưu thế về công nghệ và mô hình kinh doanh sáng tạo, nhưng thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính-ngân hàng và hệ thống kiểm soát tuân thủ nội bộ chưa đủ mạnh Ngược lại, các ngân hàng truyền thống sở hữu mạng lưới rộng lớn, cơ sở khách hàng phong phú, nguồn nhân lực dày dạn kinh nghiệm, cùng hạ tầng công nghệ thông tin vững chắc và nền tảng thanh toán được đầu tư bài bản Sự kết hợp giữa ngân hàng và các tổ chức này là xu hướng tất yếu, mang lại lợi ích cho cả hai bên Các tổ chức cung cấp phần mềm có khả năng nắm bắt giá trị khách hàng thông qua việc khai thác dữ liệu người dùng, giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về khách hàng và xác định các sản phẩm tiềm năng.
Để đạt hiệu quả cao nhất trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng ứng dụng công nghệ 4.0, ngân hàng cần triển khai theo hai khía cạnh chính: phát triển chiều rộng và chiều sâu Đầu tiên, ngân hàng nên đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng Qua việc hợp tác với các công ty công nghệ 4.0, ngân hàng có thể mở rộng và tăng cường các dịch vụ hiện có, đồng thời đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ Thứ hai, việc gia tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ công nghệ 4.0 và tăng tần suất giao dịch sẽ khẳng định tiềm lực của ngân hàng Điều này tạo điều kiện cần thiết cho việc phát triển thêm các sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 trong tương lai.
Phát triển chiều sâu là việc cải tiến và hoàn thiện các sản phẩm dịch vụ hiện có, đồng thời đầu tư phát triển tính năng mới để cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tiện ích, nhanh chóng với chi phí hợp lý Để đạt được điều này, các ngân hàng cần nghiên cứu kỹ lưỡng và phát triển các sản phẩm hiện đại, phù hợp với nhu cầu của khách hàng hiện đại và truyền thống Chất lượng dịch vụ được thể hiện qua mức độ hài lòng của khách hàng và thái độ phục vụ của nhân viên Trong thời đại 4.0, nếu các ngân hàng không tạo ra sự khác biệt trong dịch vụ, chất lượng sẽ là yếu tố quyết định sự cạnh tranh và thành công của mỗi ngân hàng.
Vai trò của các loại hình dịch vụ có ứng dụng công nghệ 4.0
Tăng tệp khách hàng, tiết kiệm chi phí, giảm bớt các thủ tục giấy tờ, tạo thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch
Sản phẩm và dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 giúp giảm chi phí vận hành và tối ưu hóa quy trình giao dịch Khi chi phí được cắt giảm, doanh thu có khả năng tăng lên, dẫn đến lợi nhuận cao hơn.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động
Các sản phẩm và dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối của ngân hàng, đồng thời là công cụ quảng bá thương hiệu ngân hàng thương mại một cách sinh động và hiệu quả.
Có thể thực hiện chiến lược toàn cầu hoá, mở rộng phạm vi hoạt động mà không cần phải mở thêm chi nhánh
Ngân hàng có thể giảm thiểu chi phí bằng cách không cần xây dựng nhiều văn phòng, đồng thời vẫn có khả năng phục vụ một lượng khách hàng lớn.
Công nghệ quản trị thông minh AI và tự động hóa đang mở ra cơ hội ứng dụng trong quy trình nghiệp vụ, giúp tăng tốc độ chuyển đổi sang mô hình chuẩn trong tương lai, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM).
Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang tạo ra cơ hội cho các ngân hàng trong nước phát triển và cạnh tranh hiệu quả với các ngân hàng tiên tiến trên toàn cầu Sự phát triển của công nghệ như Internet, điện toán đám mây, Big Data và Internet of Things sẽ giúp các ngân hàng thương mại tái cấu trúc mô hình kinh doanh và quản trị, đồng thời thúc đẩy thanh toán điện tử Hướng tới mục tiêu xây dựng các ngân hàng kỹ thuật số thông minh, các ngân hàng cần nắm bắt và thích nghi với xu thế công nghệ mới.
Tiết kiệm chi phí là một trong những lợi ích lớn khi khách hàng thực hiện giao dịch tài chính qua máy tính cá nhân và điện thoại di động So với các phương tiện truyền thống, hình thức này giúp giảm đáng kể chi phí Hơn nữa, các sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 còn mang lại cho khách hàng khả năng quản lý tài chính một cách hiệu quả và chủ động hơn.
Các giao dịch liên quan đến sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 diễn ra nhanh chóng và chính xác, giúp khách hàng không cần đến ngân hàng mà vẫn tiết kiệm thời gian di chuyển Những sản phẩm này cho phép khách hàng tiếp cận dịch vụ mọi lúc, mọi nơi.
Khách hàng không cần mang theo tiền mặt, giảm thiểu rủi ro mất tiền, bị cướp giật, tiền giả, nhầm lẫn kiểm đếm tiền.
Sử dụng các kênh phân phối số và công nghệ hiện đại, ngân hàng có thể nâng cao quản trị quan hệ khách hàng, hiểu rõ thói quen và sở thích của khách hàng để cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp Công nghệ số trong CMCN 4.0 không chỉ chuyển đổi kênh phân phối từ chi nhánh và ATM vật lý sang nền tảng số hóa mà còn thay đổi mô hình kinh doanh, quy trình nghiệp vụ và cấu trúc sản phẩm, giúp ngân hàng trở thành ngân hàng số, mang lại trải nghiệm tiện ích cho khách hàng Đồng thời, với sự phát triển của CMCN 4.0, ngân hàng có cơ hội mở rộng cung ứng dịch vụ đến những khu vực chưa có tài khoản ngân hàng, góp phần thúc đẩy tài chính quốc gia.
Chỉ tiêu phản ánh sự phát triển của công nghệ 4.0 đối với các sản phẩm dịch vụ ngân hàng
a Nhóm chỉ tiêu định tính
• Mức độ đơn giản, nhanh chóng, thuận tiện trong sử dụng sản phẩm dịch vụ
Kỷ nguyên công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, các ngân hàng đã cho ra mắt nhiều phần mềm và ứng dụng giúp khách hàng dễ dàng truy cập và sử dụng sản phẩm dịch vụ Thủ tục đơn giản và nhanh chóng, cùng với thao tác dễ dàng, không chỉ thu hút khách hàng mà còn đáp ứng đa dạng nhu cầu của họ.
Sự hài lòng của khách hàng phản ánh mức độ đáp ứng kỳ vọng của họ đối với sản phẩm ngân hàng Điều này không chỉ là một chỉ số quan trọng mà còn là hình thức quảng cáo gián tiếp, khi khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực với những người có nhu cầu sử dụng dịch vụ Mức độ hài lòng được thể hiện qua thái độ của khách hàng đối với chất lượng sản phẩm và giá trị mà dịch vụ mang lại.
• Mức độ đa dạng hoá các sản phẩm dịch vụ
Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 là yếu tố quan trọng để đánh giá sự phát triển của ngân hàng Việc cung cấp các sản phẩm mới với tiện ích phù hợp giúp ngân hàng tiếp cận từng nhóm khách hàng khác nhau Sự gia tăng số lượng sản phẩm dịch vụ chứng tỏ ngân hàng đáp ứng được nhiều nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ đó thu hút thêm khách hàng và gia tăng số lượng giao dịch, dẫn đến doanh thu cao hơn Đây cũng là một tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh của các ngân hàng.
• Mức độ chính xác, an toàn của các sản phẩm, dịch vụ
Một lỗi nhỏ trong hệ thống có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và thu nhập của ngân hàng Bảo mật thông tin khách hàng trở thành yếu tố quan trọng trong ứng dụng công nghệ hiện đại Khi công nghệ thông tin phát triển, sự an toàn và độ chính xác của các sản phẩm dịch vụ ngày càng được chú trọng Việc ứng dụng công nghệ 4.0 đã nâng cao đáng kể độ chính xác và an toàn của các sản phẩm dịch vụ ngân hàng.
• Nhóm chỉ tiêu về tăng trưởng
Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ có ứng dụng công nghệ 4.0 và thị phần của NHTM
Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ứng dụng Công nghệ 4.0 là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển của ngân hàng Sự gia tăng khách hàng cho thấy tiềm năng thị trường và khả năng cung ứng dịch vụ hiệu quả Dựa trên dữ liệu khách hàng, ngân hàng có thể tiến hành khảo sát và phân tích các nhóm khách hàng, từ đó phân đoạn thị trường và thiết kế các gói sản phẩm phù hợp với nhu cầu của từng nhóm.
Sự gia tăng số lượng khách hàng = Số lượng khách hàng năm nay- Số lượng khách hàng năm trước
Tỷ lệ giao dịch thông qua các sản phẩm dịch vụ có ứng dụng công nghệ 4.0 trên tổng số giao dịch
Tỷ lệ giao dịch thông qua các sản phẩm dịch vụ có ứng dụng công nghệ 4.0 =
Sô lượng giao dịch thông qua sản phẩm dịch vụ có ứng dụng công nghệ 4.0
Tỷ lệ giao dịch qua sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 trên tổng số giao dịch cho thấy sự lựa chọn của khách hàng đối với công nghệ hiện đại Sự gia tăng tỷ lệ này chứng tỏ khách hàng đang ngày càng ưa chuộng các sản phẩm công nghệ cao trong giao dịch Các ngân hàng thương mại Việt Nam và công ty công nghệ cần nỗ lực hơn nữa để nâng cao tỷ lệ này và phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiệu quả hơn.
• Nhóm chỉ tiêu sinh lời
Doanh số dịch vụ là chỉ tiêu quan trọng phản ánh sự phát triển của sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 Doanh thu từ phí sử dụng dịch vụ công nghệ 4.0 của khách hàng cho thấy mức độ phát triển của các dịch vụ này trong ngân hàng, đồng thời cho thấy sự gia tăng quy mô hoạt động của ngân hàng.
Doanh thu từ sản phẩm dịch VU ứng dụng công nghệ 4.0
%E: tỷ lệ doanh thu từ việc cung ứng dịch vụ có ứng dụng công nghệ 4.0 số với tổng doanh thu của ngân hàng
%ΔE E: Tỷ lệ tăng doanh thu từ việc cung ứng dịch vụ có ứng dụng công nghệ 4.0
En+1: Doanh thu từ việc cung ứng dịch vụ có ứng dụng công nghệ 4.0 từ năm (n+1)
En: Doanh thu từ việc cung ứng dịch vụ có ứng dụng công nghệ 4.0 từ năm n
Sự gia tăng doanh thu từ dịch vụ ngân hàng ứng dụng công nghệ 4.0 là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ phát triển của các ngân hàng thương mại Doanh thu cao từ các sản phẩm dịch vụ công nghệ 4.0 cho thấy sự chấp nhận và lựa chọn của khách hàng, đồng thời phản ánh khả năng sinh lợi thực tế cho ngân hàng Nếu dịch vụ không mang lại doanh thu và lợi nhuận, thì không thể coi là phát triển, điều này càng khẳng định rằng dịch vụ công nghệ 4.0 đang ngày càng được mở rộng và trở thành lựa chọn ưu tiên của người tiêu dùng.
Chi phí giao dịch cho sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 phản ánh số tiền khách hàng chi trả để sử dụng dịch vụ, từ đó đánh giá sự phù hợp với chất lượng dịch vụ Việc so sánh với các ngân hàng khác giúp nhận diện lợi thế và hạn chế của ngân hàng, từ đó xây dựng phương án phát huy ưu điểm và khắc phục nhược điểm, góp phần phát triển hơn nữa sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0.
Lợi nhuận từ dịch vụ ngân hàng ứng dụng công nghệ 4.0 được xác định bằng doanh thu từ phí dịch vụ sau khi trừ đi các chi phí liên quan Việc tính toán lợi nhuận này là tiêu chí quan trọng để so sánh hiệu quả phát triển dịch vụ công nghệ 4.0 giữa các ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của công nghệ 4.0 đối với các sản phẩm dịch vụ ngân hàng
Khi áp dụng công nghệ 4.0 trong phát triển sản phẩm dịch vụ, các ngân hàng có thể giảm thiểu nguồn nhân lực nhờ vào tự động hóa và máy móc hỗ trợ Tuy nhiên, điều này yêu cầu nhân viên ngân hàng phải trang bị kỹ năng công nghệ thông tin hiệu quả và làm quen với việc sử dụng các phương tiện điện tử Họ cần nắm vững các nghiệp vụ ngân hàng hơn, do không còn làm việc trực tiếp với khách hàng Để đạt được điều này, cán bộ ngân hàng cần được đào tạo bài bản về công nghệ thông tin và kiến thức chuyên môn Con người là yếu tố quyết định cho sự thành công, vì vậy phát triển nguồn nhân lực mạnh mẽ sẽ góp phần lớn vào thành công của công nghệ 4.0.
Nguồn nhân lực trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam hiện đang gặp nhiều khó khăn Mặc dù tỷ lệ cán bộ có trình độ đại học và sau đại học cao, nhưng nhiều người được đào tạo trong giai đoạn bao cấp và kỹ năng ngoại ngữ, tin học của họ chưa đáp ứng yêu cầu công việc Do đó, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của các ngân hàng thương mại Việt Nam là rất cần thiết để phát triển các sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0.
Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm công nghệ cao cho ngân hàng, góp phần đa dạng hóa và gia tăng số lượng người sử dụng Sự hiểu biết và tri thức về các sản phẩm ứng dụng sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút nhiều khách hàng hơn.
• Trình độ công nghệ và cơ sở hạ tầng
Các ngân hàng với đội ngũ kỹ thuật cao sẽ thuận lợi hơn trong việc phát triển sản phẩm dịch vụ Đội ngũ nhân viên có trình độ trong công nghệ truyền thống và thông tin giúp ngân hàng dễ dàng lựa chọn công nghệ và tốc độ phát triển Để triển khai dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0, ngân hàng cần kết hợp với các công ty phần mềm và có đội ngũ kỹ thuật, khoa học cao để vận hành hệ thống, đồng thời xử lý rủi ro và các tình huống bất ngờ trong quá trình phát triển dịch vụ.
Cơ sở hạ tầng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0 Để triển khai sản phẩm dịch vụ này, ngân hàng cần đánh giá sự đồng bộ giữa các kênh điện tử, bao gồm phương tiện đa truyền thông, mạng lưới cơ sở hạ tầng và công nghệ điện tử hiện có Ngoài ra, việc thiết lập mối liên hệ nội bộ, áp dụng các chương trình tiên tiến và kỹ thuật chia sẻ thông tin an toàn cũng là yếu tố cần thiết.
Trình độ công nghệ và cơ sở hạ tầng tốt sẽ thúc đẩy sự phát triển của công nghệ 4.0, giúp gia tăng sản lượng sản phẩm và giảm thiểu tỷ lệ lỗi Để đáp ứng yêu cầu của công nghệ hiện đại, cơ sở hạ tầng cần được nâng cấp để đồng bộ hóa hiệu quả giữa các kênh.
Dịch vụ ngân hàng ứng dụng công nghệ 4.0 đòi hỏi đầu tư lớn vào trang thiết bị và đào tạo nhân lực để đảm bảo hoạt động dịch vụ thông suốt và cung cấp sản phẩm đa dạng, dễ sử dụng Trong kỷ nguyên số hiện nay, công nghệ ngân hàng là yếu tố then chốt nâng cao năng lực cạnh tranh, buộc các ngân hàng thương mại phải liên tục đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật và xây dựng hệ thống công nghệ thông tin hiện đại để không bị tụt lại phía sau.
Ngân hàng và các tổ chức công nghệ cần nguồn vốn lớn để vận hành hệ thống hiệu quả Số vốn đầu tư càng cao, khả năng thử nghiệm và nghiên cứu sản phẩm càng mạnh mẽ, từ đó tạo ra nhiều sản phẩm ứng dụng công nghệ 4.0 hơn.
• Uy tín của ngân hàng và chiến lược Marketing
Sản phẩm ứng dụng công nghệ 4.0 thường gặp phải một số lỗi như lỗi phần mềm và lỗi mạng, điều này có thể khiến khách hàng lo ngại trước khi sử dụng dịch vụ Sự nghi ngờ này ảnh hưởng đến quyết định của họ và tác động đến sự phát triển của sản phẩm dịch vụ công nghệ 4.0 Để phát triển dịch vụ này, ngân hàng cần chấp nhận các chi phí liên quan, bao gồm chi phí mua, chi phí tiếp cận và chi phí sử dụng, đây là những khoản chi bắt buộc mà bất kỳ ngân hàng nào cũng phải đối mặt.
Việc hoạch định chiến lược và uy tín của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các sản phẩm dịch vụ ứng dụng công nghệ 4.0.
Công tác truyền thông hiệu quả và đồng bộ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm, từ đó tăng cường lượng khách hàng sử dụng dịch vụ Việc này không chỉ tăng doanh thu cho ngân hàng, mà còn tạo điều kiện cho ngân hàng nghiên cứu và phát triển thêm nhiều sản phẩm mới Đồng thời, nó cũng mang lại sự thuận tiện cho khách hàng trong các giao dịch ngân hàng.
Một nền kinh tế phát triển ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng công nghệ 4.0 trong các sản phẩm dịch vụ Khi kinh tế phát triển mạnh, hàng hóa được sản xuất và tiêu thụ với khối lượng lớn, người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm công nghệ Những tiện ích mà công nghệ 4.0 mang lại giúp giảm chi phí vận chuyển và kiểm đếm, đồng thời làm cho quá trình thanh toán trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn.
Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu sử dụng các dịch vụ thanh toán tiện ích như thẻ, Samsung Pay, và Apple Pay ngày càng tăng Nhà nước khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt, nhưng việc ứng dụng công nghệ 4.0 trong lĩnh vực này còn nhiều hạn chế và chưa phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam Chi phí lắp đặt máy POS cao khiến nhiều cửa hàng bán lẻ chưa áp dụng hình thức thanh toán này Điều này dẫn đến tình huống người dân, mặc dù nhận lương qua thẻ ngân hàng, vẫn không thể mua sắm khi không mang theo tiền mặt Do đó, cần thúc đẩy phát triển công nghệ 4.0 để mang lại tiện ích cho thị trường tiêu dùng, giúp thanh toán trở nên thuận tiện hơn và giảm thiểu chi phí lắp đặt cổng thanh toán tại các cửa hàng bán lẻ.
Nền kinh tế phát triển đang thúc đẩy các ngân hàng đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, nhằm hiện đại hóa và tự động hóa quy trình nghiệp vụ Việc áp dụng công nghệ số không chỉ giúp phát triển dịch vụ ngân hàng mà còn tạo ra các mô hình chi nhánh hiện đại như Livebank, Timo của Tpbank và Yolo của Vpbank.
Trong môi trường kinh tế phát triển mạnh, người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm và dịch vụ công nghệ, điều này không chỉ thúc đẩy doanh số cho ngân hàng mà còn khuyến khích đầu tư vào các ứng dụng công nghệ tiên tiến hơn.
• Môi trường chính trị - xã hội
SỰ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ 4.0 TRONG SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÁC NGÂN HÀNG TRÊN THẾ GIỚI VÀ BÀI HỌC CHO NHTM VIỆT NAM
Sự phát triển công nghệ 4.0 trong các sản phẩm dịch vụ của các ngân hàng trên thế giới
Các ngân hàng toàn cầu đã đạt được những thành công đáng kể trong việc số hóa và áp dụng công nghệ hiện đại vào hoạt động tài chính-ngân hàng Những yếu tố này được sử dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực, bao gồm mô hình kinh doanh, quản trị và vận hành, giao dịch với khách hàng, cũng như chăm sóc khách hàng và nghiên cứu phát triển sản phẩm.
Các ngân hàng hiện đại đang thay đổi mô hình kinh doanh bằng cách hoạt động hoàn toàn trên nền tảng điện toán đám mây và ứng dụng Big Data để tính toán khoản vay và thiết lập điều khoản Điển hình như MyBank của Alibaba, ra mắt năm 2015, cung cấp các khoản vay liên kết với hoạt động kinh doanh cốt lõi của Alibaba Tương tự, WeBank của Tencent cũng ra mắt trong năm 2015, cung cấp tín dụng vi mô không cần tài sản đảm bảo, trong khi KakaoBank của Kakao Talk giúp giảm thiểu chi phí hoạt động hiệu quả.
Nhiều ngân hàng trên thế giới đã áp dụng thành công trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra các trợ lý ảo, giúp tiếp xúc và hỗ trợ khách hàng ban đầu, trả lời câu hỏi và tư vấn Điển hình là Bank of America (Mỹ), BBVA (Tây Ban Nha), Credit Suisse, Skandiabanken (Thụy Điển) và WeBank (Trung Quốc) Ngoài ra, một số ngân hàng như Wells Fargo và HSBC còn sử dụng công nghệ nhận diện kỹ thuật số an toàn qua sinh trắc học khuôn mặt, giọng nói và hành vi để xác thực qua điện thoại.
Chăm sóc khách hàng đang ngày càng được cải thiện nhờ ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) Khi nhận câu hỏi từ khách hàng, tổng đài viên AI sẽ nhanh chóng phân tích các câu trả lời có sẵn trong cơ sở dữ liệu và đánh giá mức độ tự tin để đưa ra phản hồi ngay lập tức Nếu câu trả lời chưa đủ độ tin cậy, AI sẽ kết nối với tư vấn viên và tự động ghi nhận câu hỏi cùng câu trả lời mới, nhằm nâng cao độ chính xác cho những lần hỗ trợ sau.
(Bank of America - Mỹ, WeBank - Trung Quốc, Hong Leong Bhd - Malaysia, Ngân hàng DBS - Singapore)
Nâng cao trải nghiệm khách hàng là mục tiêu quan trọng thông qua việc nâng cấp Core banking, giúp loại bỏ các công đoạn không cần thiết và đơn giản hóa giao diện Việc này không chỉ dễ dàng trong việc nhập liệu mà còn tối ưu hóa khả năng khai thác thông tin, từ đó tăng tốc độ xử lý Điều này đáp ứng nhu cầu và thị hiếu ngày càng cao và đa dạng của khách hàng với dịch vụ chuẩn xác, tiện lợi, giao diện bắt mắt và thân thiện, cùng với các tác vụ nhanh chóng, như đã được thực hiện bởi ngân hàng NAB của Australia.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) đã thành công trong việc tự động hóa quy trình đối chiếu sổ sách và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các lĩnh vực như IT Những ngân hàng tiêu biểu áp dụng công nghệ này bao gồm Wells Fargo, ICICI, JP Morgan và Bank of America.
+ Tự động kiểm tra hồ sơ vay vốn và các thuơng vụ tài chính thay vì nhiều giờ làm việc của cán bộ ngân hàng (JP Morgan).
+ Quản trị rủi ro cũng đuợc ứng dụng công nghệ AI, khởi đầu là trong cảnh báo rủi ro (Goldman Sachs).
Việc chuyển đổi và nâng cấp hệ thống Core banking giúp giảm thiểu thời gian thao tác và các bước trung gian, từ đó hạn chế sai sót và gián tiếp giảm chi phí Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn mang lại lợi ích cho ngân hàng, như đã được chứng minh bởi ngân hàng NAB của Australia.
Các ngân hàng tại Singapore như OCBC, HSBC và MUFJ đang thử nghiệm nền tảng blockchain để lưu trữ và chia sẻ thông tin khách hàng mã hóa, giúp tuân thủ quy định KYC Dữ liệu có thể được xác minh qua các cơ quan nhà nước, thuế và tín dụng Đồng thời, Santander, Barclays và Goldman Sachs đang đầu tư vào phần mềm kiểm tra danh tính và công nghệ giám sát thương mại Công nghệ này cũng được ứng dụng trong nhiều quy trình thanh toán quốc tế, nhờ vào việc tự động hóa và loại bỏ trung gian, như trong trường hợp của Ripple RTXP Hầu hết các ngân hàng hiện đang thử nghiệm nội bộ trước khi áp dụng thương mại rộng rãi.
BBVA, tập đoàn ngân hàng đa quốc gia Tây Ban Nha, đã thành công trong việc ứng dụng công nghệ 4.0 vào các sản phẩm dịch vụ ngân hàng Tập đoàn này đã triển khai nhiều sáng kiến nhằm tạo ra cơ hội mới tại cả thị trường hiện tại và thị trường mới, bao gồm việc mua lại ngân hàng số thuần túy vào năm 2014 BBVA cũng cung cấp các dịch vụ như BBVA Contigo, cho phép quản lý tài khoản từ xa, và BBVA Soluciones, cung cấp tài chính cùng các dịch vụ phi tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV), bao gồm cả dịch vụ thuê ngoài nhân sự và quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
DBS Bank của Singapore được công nhận là một trong những ngân hàng số hàng đầu thế giới, với chiến lược tập trung vào việc xây dựng nền tảng ngân hàng nhằm đáp ứng nhu cầu hàng ngày của khách hàng Ngân hàng này đã thành công trong việc phát triển giao dịch trực tuyến và tích hợp liền mạch với người dùng Để nâng cao trải nghiệm khách hàng, DBS đã thiết lập nhiều quan hệ đối tác trong hệ sinh thái và đẩy mạnh phát triển phân tích dữ liệu cùng khả năng API.
Hình 1.1.1: Open Banking trên thế giới
Open banking là hình thức mà các ngân hàng cho phép các nhà cung cấp dịch vụ thứ ba phát triển ứng dụng và cung cấp dịch vụ dựa trên dữ liệu người dùng thông qua cổng thông tin API bảo mật Đây là một yêu cầu quan trọng trong quá trình chuyển đổi của ngân hàng sang chuẩn ngân hàng số.
Nguồn http://công nghệ 4.0news.sg/28258/vietnam/bankers-công nghệ 4.0- experts-gather-in-vietnam-to-discuss-the-future-of-banking/
Hình 1.2: Số lượng người sử dụng dịch vụ onlinebanking ở các quốc gia EU
Number of individuals that use online banking services* in select European countries as of
■ Number of individuals that use online banking services* in select European countries as of March
Nguồn https://www.statista.com/statistics/919078/number-of-individuals-that- use-online-banking-in-europe/
Tính đến tháng 3 năm 2018, khoảng 33 triệu người Đức đã sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến, trong khi Tây Ban Nha ghi nhận 25 triệu người dùng, đạt tỷ lệ thâm nhập cao nhất với 85% người trưởng thành tham gia Thống kê này cho thấy sự phổ biến ngày càng tăng của ngân hàng trực tuyến tại các quốc gia châu Âu.