NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ DANH MỤC CHO VAY VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG
TỔNG QUAN VỀ DANH MỤC CHO VAY TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Danh mục (Portfolio) là tập hợp các loại chứng khoán và tài sản mà cá nhân hoặc tổ chức tài chính sở hữu, bao gồm cổ phiếu, chứng khoán, chứng chỉ ký thác, hàng hoá, tiền mặt và bất động sản Mục tiêu của việc xây dựng danh mục là để hạn chế rủi ro trong đầu tư thông qua sự đa dạng hóa các loại tài sản dưới nhiều hình thức khác nhau, nhằm giảm thiểu rủi ro do sự tập trung.
Danh mục cho vay là sự kết hợp các khoản cho vay đối với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, từ các lĩnh vực ngành nghề đến khu vực địa lý đa dạng Mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục cho vay là giảm thiểu rủi ro tài chính, đảm bảo sự ổn định và bền vững cho hoạt động cho vay.
Danh mục cho vay của ngân hàng là tập hợp các khoản vay được cung cấp tại một thời điểm nhất định, được phân loại theo nhiều tiêu chí như thời hạn vay, đối tượng khách hàng, hình thức bảo đảm tiền vay, mục đích sử dụng vốn, khu vực địa lý và chất lượng khoản vay Việc sắp xếp này phục vụ cho các mục đích quản trị hiệu quả của ngân hàng.
Danh mục cho vay là công cụ quan trọng giúp nhà quản trị định hướng hoạt động cấp tín dụng, đảm bảo tính lành mạnh và chuyên môn hóa của tài sản cho vay Nó cũng góp phần vào việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro theo khẩu vị rủi ro đã xác định và đạt được lợi nhuận mong muốn.
1.1.2 Đặc điểm danh mục cho vay
Danh mục cho vay của ngân hàng bao gồm nhiều khoản vay riêng lẻ, không chỉ giới hạn ở một số khách hàng hay ngành nghề cụ thể Ngân hàng cung cấp vốn cho nhiều đối tượng khác nhau với các thời hạn và lĩnh vực hoạt động đa dạng Sự đa dạng này phụ thuộc vào lợi thế cạnh tranh, mục tiêu hoạt động và khẩu vị rủi ro của từng ngân hàng.
Danh mục cho vay đóng vai trò quan trọng nhất trong tổng tài sản của ngân hàng, chiếm tỷ trọng lớn và mang lại nguồn thu nhập chủ yếu Hoạt động cho vay không chỉ là cốt lõi trong kinh doanh tiền gửi mà còn tạo ra lợi nhuận lớn nhất cho ngân hàng.
Danh mục cho vay của ngân hàng luôn thay đổi và có tính rủi ro, phản ánh sự đa dạng trong thời hạn vay, khách hàng và ngành nghề kinh doanh Khi tất toán khoản vay hoặc khi ngân hàng cho vay cho khách hàng mới, cấu trúc danh mục sẽ điều chỉnh theo Mỗi hoạt động kinh doanh đều tiềm ẩn rủi ro, và các khoản vay có mối liên hệ với nhau, dẫn đến không chỉ rủi ro cho từng khoản vay riêng lẻ mà còn cho toàn bộ danh mục cho vay.
1.1.3 Cấu trúc danh mục cho vay
Mỗi ngân hàng phân loại các khoản vay dựa trên tiêu chí riêng, giúp quản lý đánh giá chất lượng tín dụng, giới hạn cho vay và mức độ rủi ro tín dụng Qua đó, ngân hàng có thể định hướng quản trị danh mục cho vay theo mục tiêu cụ thể.
Có nhiều tiêu chí phân loại khoản vay trong danh mục cho vay khác nhau, cụ thể là một số tiêu chí như sau:
Căn cứ theo thời hạn cho vay:
Danh mục cho vay của ngân hàng có thể được xây dựng theo tiêu chí thời hạn.
Tỷ trọng các khoản vay sẽ được tối ưu hóa để giảm thiểu rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Theo thời hạn, các khoản vay sẽ được chia làm 3 loại như sau:
Cho vay ngắn hạn là các khoản vay có thời hạn dưới một năm, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình.
- Cho vay trung hạn: Là loại cho vay có thời hạn thông thường là 1 đến 5 hoặc
Trong vòng 7 năm, loại vay này được sử dụng để tài trợ cho việc mua sắm tài sản cố định, nâng cấp hoặc đổi mới thiết bị và công nghệ Nó cũng hỗ trợ mở rộng sản xuất, kinh doanh và xây dựng các dự án mới có quy mô nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh chóng.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 5 đến 7 năm, được thiết kế để đầu tư vào việc hình thành tài sản cố định mới và xây dựng các dự án lớn Loại hình cho vay này thường có thời gian thu hồi vốn dài, phù hợp với các kế hoạch đầu tư lớn.
Căn cứ theo nhóm nợ:
Theo quy định tại Điều 10, Thông tư 02/2013/TT - NHNN, các NHTM chia danh mục cho vay thành 05 nhóm nợ:
- Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn) bao gồm:
+ Nợ trong hạn dưới 10 ngày và được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn
Nợ quá hạn dưới 10 ngày có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi, đồng thời có thể thu hồi toàn bộ nợ gốc và lãi còn lại đúng hạn.
- Nhóm 2 (Nợ cần chú ý) bao gồm:
+ Nợ quá hạn từ 10 ngày đến 90 ngày
+ Nợ điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu
- Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm:
+ Nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày
+ Nợ gia hạn nợ lần đầu
+ Nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng
- Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) bao gồm:
+ Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai
- Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn) bao gồm:
+ Nợ quá hạn trên 360 ngày
+ Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu
+ Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần thứ hai
+ Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, kể cả chưa bị quá hạn hoặc đã quá hạn
Việc phân loại này giúp các NHTM xác định mức độ rủi ro của từng khoản vay và trích lập dự phòng phù hợp.
Căn cứ theo ngành kinh tế:
Danh mục cho vay ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động tín dụng, giúp xác định quy mô tín dụng cho từng ngành kinh tế Việc mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng phản ánh cơ cấu dư nợ của các lĩnh vực khác nhau, từ đó hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Danh mục cho vay theo ngành kinh tế phản ánh chiến lược của ngân hàng trong việc tập trung tín dụng vào lĩnh vực chuyên môn hoặc đa dạng hóa cho vay Từ góc độ quản lý rủi ro, sự đa dạng trong danh mục cho vay là điều lý tưởng Tuy nhiên, nhiều ngân hàng lại chọn chuyên môn hóa dư nợ cho vay vào một ngành cụ thể để chiếm lĩnh thị trường và thực hiện chiến lược phục vụ khách hàng truyền thống.
Căn cứ theo đối tượng khách hàng:
Với tiêu thức này, danh mục cho vay được chia theo nhóm khách hàng doanh nghiệp, cá nhân, hộ gia đình và các tổ chức tài chính.
RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là một khái niệm được định nghĩa đa dạng bởi nhiều tác giả trong và ngoài nước, cũng như trong các văn bản pháp lý của nhà nước.
Một cách hiểu theo cuốn Risk Management in Banking (2001) của Joel Bessis 1 :
Biên tập viên của Tạp chí Quản lý rủi ro tại các tổ chức tài chính, đồng thời là thành viên của Ban chỉ đạo Hiệp hội quốc tế quản lý rủi ro chuyên nghiệp.
Rủi ro tín dụng là một trong những rủi ro quan trọng nhất mà ngân hàng phải đối mặt, chủ yếu liên quan đến khả năng của đối tác trong việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ Rủi ro này được phân thành nhiều thành phần, bao gồm rủi ro vỡ nợ, rủi ro giảm uy tín và rủi ro nguy cơ, tức là sự không chắc chắn về giá trị tương lai của khoản tiền có thể thua lỗ khi xảy ra vỡ nợ Thường thì, thua lỗ do vỡ nợ ít hơn số tiền phải trả nhờ vào khả năng hồi phục từ đảm bảo hoặc thế chấp của bên thứ ba Ngoài ra, rủi ro đối tác cũng là một hình thức rủi ro tín dụng cụ thể, có thể chuyển giao giữa các đối tác khác nhau.
Rủi ro tín dụng, theo định nghĩa của Uỷ ban Basel, là khả năng mà khách hàng vay hoặc bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đầy đủ gốc và lãi từ khoản cho vay, hoặc khi khách hàng không thanh toán nợ đúng hạn.
Khi đối mặt với rủi ro tín dụng, ngân hàng không chỉ không thu hồi được vốn và lãi từ các khoản vay mà còn phải thực hiện nghĩa vụ trả vốn và lãi cho các khoản tiền huy động khi đến hạn Tình trạng này dẫn đến sự mất cân đối trong thu chi của ngân hàng, làm giảm hiệu quả hoạt động kinh doanh do vòng quay vốn tín dụng giảm Hơn nữa, khi không thu hồi được nợ, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng mất khả năng thanh khoản, gây mất lòng tin từ phía người gửi tiền và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của ngân hàng.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh và khả năng trả nợ có thể phân loại rủi ro tín dụng theo sơ đồ như sau:
Sơ đồ 1.1: Phân loại rủi ro tín dụng
Rui ro mat khà năng chi trá
Rùi ro không giới hạn ở dộng cho vay hoạt a Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Rủi ro này có ba thành phần chính, ảnh hưởng đến hiệu quả và độ tin cậy của các giao dịch tài chính.
Rủi ro lựa chọn xảy ra trong quá trình đánh giá tín dụng, khi ngân hàng phải phân tích và lựa chọn phương án vay vốn hiệu quả nhất để đưa ra quyết định cho vay.
Rủi ro bảo đảm phát sinh từ các tiêu chuẩn liên quan đến điều khoản trong hợp đồng cho vay, các loại tài sản bảo đảm (TSBĐ), chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị của TSBĐ.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến việc quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như các kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là rủi ro phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, bao gồm cả rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
+ Rủi ro nội tại: Xuất phát từ các yếu tố, đặc điểm riêng có, mang tính riêng biệt
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay một lượng lớn vốn cho một số khách hàng hoặc doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là khi liên quan đến các loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao.
Rủi ro tác nghiệp trong ngân hàng là nguy cơ gây ra tổn thất trực tiếp hoặc gián tiếp, xuất phát từ việc cán bộ ngân hàng thực hiện không đúng quy trình, hệ thống nội bộ thiếu hiệu quả, hoặc bị ảnh hưởng bởi các sự kiện bên ngoài Đánh giá rủi ro này cần dựa vào khả năng trả nợ của khách hàng, nhằm đảm bảo an toàn tài chính cho tổ chức.
Rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn xảy ra khi khách hàng không thanh toán khoản vay theo thời hạn đã quy định, dẫn đến ngân hàng không thu hồi được vốn Bên cạnh đó, rủi ro mất khả năng chi trả cũng là một vấn đề nghiêm trọng, khi doanh nghiệp vay mượn không còn khả năng trả nợ, buộc ngân hàng phải thanh lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ.
RRTD không chỉ dừng lại ở hoạt động cho vay mà còn bao gồm nhiều hoạt động tín dụng khác của ngân hàng như bảo lãnh, cam kết chấp thuận tài trợ thương mại, cho vay trên thị trường liên ngân hàng, tín dụng thuê mua và đồng tài trợ.
1.2.3 Nguyên nhân phát sinh rủi ro tín dụng a Nguyên nhân từ phía ngân hàng
QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Có nhiều nhà nghiên cứu với những quan điểm khác nhau về quản trị rủi ro tín dụng, cụ thể như sau:
Quản trị rủi ro tín dụng, theo Nguyễn Văn Tiến (2011), là quá trình thiết lập và thực hiện các chính sách cũng như biện pháp quản lý tín dụng với mục tiêu đảm bảo an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững.
Quản trị rủi ro tín dụng, theo Trần Huy Hoàng (2010), là quá trình tiếp cận rủi ro tín dụng một cách khoa học và hệ thống Mục tiêu của quản trị này là nhận dạng, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất cũng như những ảnh hưởng bất lợi từ rủi ro tín dụng.
Quản trị rủi ro, theo Uỷ ban Basel, là một quá trình liên tục cần được thực hiện ở mọi cấp độ trong tổ chức tài chính Đây là yêu cầu thiết yếu giúp các tổ chức đạt được mục tiêu đề ra, duy trì khả năng tồn tại và đảm bảo sự minh bạch về tài chính.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình xây dựng và thực thi các chiến lược cùng chính sách quản lý tín dụng nhằm đạt mục tiêu an toàn và phát triển bền vững Việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa và hạn chế nợ quá hạn, nợ xấu không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn giảm chi phí, nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Quản trị rủi ro tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình có tổ chức và có mục tiêu, trong đó các nhà quản trị ngân hàng tác động đến các đối tượng quản trị và khách thể.
1.3.2 Sự cần thiết phải quản trị rủi ro tín dụng
Hoạt động tín dụng, đặc biệt là cho vay, đóng vai trò quan trọng trong ngân hàng thương mại và nền kinh tế Rủi ro trong cho vay là điều không thể tránh khỏi, nhưng các ngân hàng có thể thực hiện các biện pháp để phòng ngừa và hạn chế rủi ro Quản trị rủi ro tín dụng trong danh mục cho vay là một trong những cách hiệu quả mà các ngân hàng áp dụng để bảo vệ hoạt động cho vay của mình.
Mức độ rủi ro trong hoạt động cho vay ngân hàng đang gia tăng, đòi hỏi sự quản trị rủi ro tín dụng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Sự phức tạp và nguy cơ lớn của rủi ro tín dụng, cùng với xu hướng kinh doanh mạo hiểm và sự đa dạng hóa trong hoạt động ngân hàng, đã làm tăng mức độ rủi ro và xuất hiện nhiều rủi ro mới Tại các nước đang phát triển như Việt Nam, môi trường kinh tế không ổn định và hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện dẫn đến tính minh bạch thông tin thấp, khiến ngân hàng dễ gặp rủi ro Do đó, việc thực hiện hiệu quả công tác quản trị rủi ro tín dụng là vô cùng quan trọng.
Ngân hàng có hệ thống quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh và gia tăng giá trị cho chính mình Việc áp dụng quản trị rủi ro tín dụng một cách tốt nhất không chỉ giúp giảm chi phí hoạt động mà còn tăng thu nhập và bảo toàn vốn cho ngân hàng.
Vì vậy, quản trị rủi ro tín dụng sẽ đem lại sự an toàn, ổn định cho thị trường.
1.3.3 Nguyên tắc trong quản trị rủi ro tín dụng
Nguyên tắc chấp nhận rủi ro là yếu tố quan trọng mà ngân hàng cần xác định rõ ràng mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận Chẳng hạn, một ngân hàng cho vay dựa trên tài sản đảm bảo là bất động sản với tỷ lệ nợ vay thấp sẽ có mức độ rủi ro khác biệt so với một ngân hàng chuyên cung cấp các sản phẩm phái sinh mới với khối lượng lớn.
Nguyên tắc điều hành rủi ro cho phép ngân hàng thiết lập hệ thống đầy đủ nhằm xử lý các sản phẩm và dịch vụ cung cấp, đồng thời đo lường và kiểm soát các rủi ro liên quan Hệ thống này cần được đánh giá trong quy trình xem xét sản phẩm mới và phải được định kỳ đánh giá lại để đảm bảo tính hiệu quả.
Nguyên tắc phù hợp với chiến lược chung và khả năng đáp ứng của Ngân hàng:
Ngân hàng cần xác định rõ ràng các sản phẩm dịch vụ dựa trên mức độ rủi ro mà họ có thể chấp nhận Để đảm bảo tính phù hợp của các sản phẩm mới với chiến lược và mức độ rủi ro, ngân hàng phải thiết lập quy trình đánh giá chính thức Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cần xem xét các vấn đề tác nghiệp như hiệu quả kinh tế, khả năng tài chính, thời gian cần thiết và năng lực kỹ thuật để triển khai sản phẩm một cách hiệu quả.
Nguyên tắc quản lý độc lập các rủi ro riêng biệt yêu cầu ngân hàng đảm bảo nhân viên có đủ kiến thức về các sản phẩm, dịch vụ và rủi ro liên quan Kiến thức này cần được trang bị cho tất cả các cấp nhân viên, không chỉ giới hạn ở một số vị trí nhất định.
Nguyên tắc xây dựng hệ thống đầy đủ để đo lường và kiểm soát rủi ro trong ngân hàng yêu cầu phải có các hệ thống toàn diện để xử lý dịch vụ ngân hàng và quản lý rủi ro liên quan Những hệ thống này không chỉ bao gồm công nghệ thông tin mà còn phải tích hợp các phương thức tổ chức và hành chính Đánh giá các hệ thống này là cần thiết trong quy trình phát triển sản phẩm mới và phải được thực hiện định kỳ để đảm bảo hiệu quả.
1.3.4 Quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng bắt đầu bằng việc nhận biết các rủi ro có thể xảy ra Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong quy trình quản lý rủi ro, giúp xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ Việc nhận diện chính xác rủi ro tín dụng không chỉ tạo nền tảng cho các bước tiếp theo mà còn đảm bảo rằng tổ chức có thể đưa ra các biện pháp ứng phó hiệu quả.
Nhận biết rủi ro tín dụng là quá trình mà ngân hàng xác định các nguy cơ tiềm ẩn trong hoạt động cho vay Sự phát triển của công nghệ 4.0 cùng với xu hướng toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng số lượng rủi ro và khả năng xảy ra rủi ro trong lĩnh vực tài chính Do đó, việc thiết lập một hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và ổn định cho các hoạt động tín dụng.
Moody’s xếp hạng Standard & Poor
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRÊN DANH MỤC CHO
CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG VIB
Hiện nay, ngân hàng VIB đang quản lý RRTD tập trung tại Hội sở, đảm bảo tính thống nhất và an toàn cho hệ thống.
Sơ đồ 2.2: Mô hình tổ chức quản trị rủi ro tín dụng
(Nguồn: Sổ tay tín dụng của VIB)
Rủi ro tín dụng tại VIB được quản lý chặt chẽ bởi Uỷ ban tín dụng, Khối quản lý tín dụng và Phòng quản lý rủi ro tín dụng Uỷ ban tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định hạn mức phê duyệt tín dụng tối đa cho từng cấp phê duyệt hoặc cá nhân trong bộ phận cấp tín dụng.
Tại ngân hàng VIB, quản trị rủi ro tín dụng được thực hiện thông qua ba tuyến phòng thủ theo quy định tại Thông tư 13/2018, với mỗi tuyến đảm nhiệm vai trò quản lý và kiểm soát các rủi ro cụ thể.
Tuyến phòng thủ thứ nhất bao gồm các đơn vị kinh doanh, bán hàng và chuyên viên khách hàng, nơi tạo ra các danh mục cho vay Những cá nhân được giao hạn mức cấp tín dụng cần có trách nhiệm và khả năng nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.
Tuyến phòng thủ thứ hai bao gồm Khối quản lý rủi ro và Khối quản lý tín dụng, có trách nhiệm xác định và phân loại rủi ro, giám sát tình hình và đề xuất các biện pháp phòng ngừa cũng như xử lý rủi ro phát sinh Đồng thời, họ cũng đưa ra các thách thức khách quan và thực hiện giám sát đối với tuyến phòng thủ đầu tiên.
Tuyến phòng thủ thứ ba là Uỷ ban tín dụng, đóng vai trò độc lập và có trách nhiệm quan trọng trong việc đảm bảo rằng các tuyến phòng thủ thứ nhất và thứ hai thực hiện đầy đủ các mục tiêu kiểm soát Uỷ ban này thực hiện các chỉ đạo từ BKS và HĐQT nhằm triển khai hiệu quả hoạt động quản trị rủi ro tín dụng.
2.3.2 Quy trình quản trị RRTD a Nhận biết RRTD Để có sự chủ động phòng ngừa và hạn chế mức RRTD tốt nhất, ngân hàng VIB luôn có những hành động bảo vệ sự hoạt động ổn định và an toàn, vì vậy việc kiểm soát RRTD được triển khai ở tất cả các giai đoạn trong quy trình cho vay khách hàng, kể cả trước và sau cho vay và tất cả các cấp VIB tuân thủ các quy định khung chính sách quản trị RRTD của NHNN như: giới hạn cấp tín dụng với khách hàng, tỷ lệ về an toàn vốn theo quy định, quy định phân loại nợ và trích lập DPRR,
Khi nhận được thông tin ban đầu và tiếp xúc với khách hàng, bộ phận quan hệ khách hàng sẽ đề xuất sản phẩm phù hợp cùng các ưu đãi tốt nhất Sau khi ngân hàng tổng hợp và đánh giá sơ bộ thông tin của khách hàng, quy trình sẽ chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Giai đoạn 2: Bán sản phẩm tín dụng
Khách hàng cần cung cấp hồ sơ tín dụng đầy đủ theo yêu cầu của VIB để ngân hàng tiến hành thẩm định qua Bộ phận định giá tài sản Ngân hàng sẽ tập trung vào việc xác định giá trị tài sản của khách hàng Dựa trên kết quả XHTD, cán bộ tín dụng và Ban lãnh đạo phòng khách hàng sẽ thực hiện thẩm định lại Nếu khách hàng đáp ứng đủ điều kiện sau khi thẩm duyệt, ngân hàng sẽ tiến hành cho vay.
Giai đoạn 3: Xử lý sau khi cho vay
Hồ sơ vay vốn sẽ được Phòng quản lý RRTD xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác Bộ phận giao dịch tín dụng sẽ chuẩn bị hồ sơ bảo đảm cho khoản vay và kiểm tra các điều kiện giải ngân Nếu không có rủi ro nào được phát hiện, ngân hàng sẽ tiến hành giải ngân.
Giai đoạn 4: Sau giải ngân
Cán bộ phòng quan hệ khách hàng cần chủ động thu thập đầy đủ thông tin từ khách hàng và theo dõi việc sử dụng vốn vay Họ sẽ phối hợp với khách hàng để đảm bảo mục đích sử dụng vốn được thực hiện đúng cách, sau đó báo cáo lại với Trưởng hoặc Phó phòng quan hệ khách hàng để xem xét Ngân hàng cũng thực hiện kiểm tra định kỳ nhằm giám sát việc sử dụng vốn vay.
TSBĐ cần được định giá lại ít nhất 6 tháng một lần bởi Bộ phận định giá tài sản và phải được cập nhật đầy đủ trên hệ thống của VIB Nếu giá trị TSBĐ lớn hơn hoặc bằng giá trị khoản cấp tín dụng thì không có vấn đề gì, nhưng nếu giá trị TSBĐ nhỏ hơn, cần đề nghị khách hàng bổ sung thêm TSBĐ.
Ngân hàng VIB hiện đang áp dụng hệ thống XHTD nội bộ để đo lường rủi ro tín dụng (RRTD) cho từng nhóm khách hàng, theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) VIB phân loại khách hàng thành hai nhóm chính để thực hiện việc này hiệu quả hơn.
Cá nhân và doanh nghiệp Với mỗi nhóm khách hàng, việc chấm điểm khách hàng sử dụng các tiêu chí khác nhau.
Ngân hàng VIB đã phát triển và triển khai hệ thống chấm điểm khách hàng dựa trên hệ thống XHTD nội bộ, phân loại cho vay theo tiêu chuẩn của Moody’s và S&P Từ đó, ngân hàng xác định mức lãi suất và bảo đảm tiền vay phù hợp với từng nhóm khách hàng Hạng mức tín nhiệm tại VIB được phân loại rõ ràng, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về điều kiện vay mượn.
Bảng 2.9: Hạng mức XHTD ở VIB
AA Chất lượng cao, rủi ro thấp
A Chất lượng khá, tuy vậy có thể bị ảnh hưởng bởi tình tình kinh tế
BBB Chất luợng trung bình, tuy vậy có chứa một số yếu tố rủi ro
BB Chất lượng trung bình, có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ
Cảnh báo, cần xem xét kỹ
B Chất lượng thấp, rủi ro cao, có nguy cơ không thanh toán đúng hạn
Rủi ro rất cao, nguy cơ phá sản
CCC Rủi ro cao, chỉ có khả năng trả nợ nếu tình hình kinh tế khả quan
CC Rủi ro rất cao, rất gần với phá sản
Rủi ro rất cao, khó có khả năng thực hiện thanh toán các nghĩa vụ nợ
D Hạng thấp nhất, đã phá sản hoặc sẽ phá sản
* Với khách hàng doanh nghiệp
Bộ chỉ tiêu dùng để XHTD với doanh nghiệp gồm 70 chỉ tiêu và được chia thành
2 nhóm chính: Chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.
Các chỉ tiêu tài chính quan trọng bao gồm các chỉ tiêu hoạt động, chỉ tiêu cân nợ, chỉ tiêu thu nhập và các hệ số phản ánh khả năng thanh khoản Những chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và khả năng tài chính của nó.
Các chỉ tiêu phi tài chính bao gồm khả năng trả nợ, trình độ quản lý, môi trường nội bộ, quan hệ khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng đến ngành cũng như hoạt động doanh nghiệp Những chỉ tiêu này được phân thành ba nhóm nhỏ dựa trên nguồn thông tin: nhóm chỉ tiêu từ bên ngoài, nhóm chỉ tiêu từ hệ thống cơ sở dữ liệu của VIB và nhóm chỉ tiêu lựa chọn.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRÊN DANH MỤC CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG VIB
Thứ nhất, ngân hàng bước đầu đã xây dựng các chiến lược, chính sách quản trị
RRTD trong hoạt động cho vay, từ đó chủ động trong việc lên kế hoạch hình thành các danh mục cho vay theo định hướng
Ngân hàng Quốc tế VIB hàng năm xây dựng các chính sách cho vay cụ thể cho từng nhóm khách hàng và từng loại khoản vay, sau khi được HĐQT phê duyệt Các chính sách này dựa trên yêu cầu từ các cơ quan giám sát, bao gồm giới hạn cho vay, phân loại nợ và trích lập dự phòng, cũng như các quy định về việc hạn chế hoặc không cho vay với khách hàng Đối với từng nhóm khách hàng (cá nhân và doanh nghiệp), từng ngành nghề và từng loại khoản vay (ngắn, trung và dài hạn), VIB có những quy định riêng biệt để đảm bảo tính linh hoạt và tuân thủ quy định.
Ngân hàng đang chuyển trọng tâm sang nhóm khách hàng cá nhân, với chiến lược kinh doanh này sẽ tiếp tục được khai thác hiệu quả trong năm tới Đồng thời, ngân hàng hiện đang tập trung cho vay chủ yếu ở kỳ hạn trung và dài hạn, nhưng trong thời gian tới, VIB sẽ điều chỉnh cơ cấu kỳ hạn cho vay để đảm bảo an toàn hơn, đồng thời xây dựng chính sách tập trung vào cho vay ngắn hạn.
Thứ hai, Ngân hàng đã thực hiện quản trị theo ba tuyến phòng thủ
Với việc tuân thủ quy định của NHNN và áp dụng mô hình 3 tuyến phòng thủ, hoạt động giám sát danh mục của ngân hàng được thực hiện hiệu quả và minh bạch từ khi bắt đầu quan hệ với khách hàng Nhờ công tác giám sát và quản trị chặt chẽ, chất lượng các khoản vay đã được cải thiện rõ rệt Đặc biệt, trong năm 2019, dù dư nợ cho vay tăng mạnh, VIB vẫn duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 2%, cho thấy dấu hiệu khả quan trong quản lý rủi ro.
Ngân hàng đã phát triển và hoàn thiện các mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển sản phẩm cho vay, đặc biệt là đối với khách hàng cá nhân.
VIB đang tập trung mạnh vào lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, chiếm gần 82% tổng dư nợ, trong khi phần còn lại thuộc về khối khách hàng doanh nghiệp Ngân hàng đang không ngừng hoàn thiện các mô hình đo lường rủi ro tín dụng (RRTD) để đánh giá chính xác mức độ tín nhiệm của khách hàng, từ đó hỗ trợ quá trình ra quyết định tín dụng hiệu quả hơn Nhờ vào những nỗ lực này, VIB đã đạt được những thành tựu nổi bật trong thu nhập trong thời gian qua.
Ngân hàng thực hiện phân cấp quản lý và xử lý các khoản vay một cách chuyên biệt và có hệ thống cho khối khách hàng cá nhân (KHCN) và khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Việc phân quyền hạn mức tín dụng và thẩm quyền quyết định rõ ràng tại các bộ phận chức năng chuyên biệt giúp mỗi bộ phận chịu trách nhiệm với khách hàng và khoản vay cụ thể Nhờ đó, ngân hàng có khả năng kiểm soát các khoản vay hiệu quả và xử lý nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng.
Thứ năm, Tuân thủ các quy định về an toàn tín dụng Đến ngày 19/12/2019, VIB đã tổ chức Lễ công bố hoàn thành 3 trụ cột của Basel
II Như vậy, VIB là NHTM tiên phong hoàn thành cả 3 trụ cột của Basel II, sớm hơn
Sau 1 năm thực hiện theo yêu cầu của NHNN tại Thông tư 13/2018/TT-NHNN, VIB đã áp dụng 3 trụ cột theo tiêu chuẩn Basel II, góp phần cải tiến phương pháp quản trị nội bộ Điều này không chỉ nâng cao chất lượng hoạt động của ngân hàng mà còn đảm bảo hiệu quả, an toàn và phù hợp với các thông lệ quốc tế.
Thứ sáu, ngân hàng ngày càng cải thiện chất lượng nợ cho vay
Trong giai đoạn 2016-2019, quản lý nợ cho vay của ngân hàng đã có những chuyển biến tích cực, cho thấy ngân hàng đang thực hiện những bước đi đúng đắn Việc giảm tỷ trọng cho vay lớn và tăng cường cho vay cá nhân đã giúp ngân hàng duy trì tỷ lệ nợ xấu ổn định.
2019 dưới 2%, đạt được xuất sắc mục tiêu kế hoạch đã đề ra.
Mô hình xếp hạng rủi ro tín dụng hiện đang trong quá trình hoàn thiện, tuy nhiên vẫn còn nhiều thiếu sót, khiến cho kết quả đưa ra chưa thực sự khách quan.
Mỗi ngân hàng áp dụng các phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ khác nhau, dẫn đến bộ tiêu chí đánh giá khách hàng cũng không giống nhau Để nâng cao hiệu quả hoạt động, Ngân hàng Quốc tế VIB đang liên tục cải thiện mô hình xếp hạng rủi ro, mặc dù quá trình này cần thời gian dài Do đó, kết quả đánh giá khách hàng có thể khác biệt đáng kể so với các chuyên gia và ngân hàng thương mại khác.
Thứ hai, biện pháp điều chỉnh danh mục cho vay còn thiếu linh hoạt và chưa thực sự được quan tâm đúng mức
Ngân hàng VIB hiện đang điều chỉnh danh mục cho vay chủ yếu bằng cách thay đổi cơ cấu nội tại, tập trung vào nhóm khách hàng cá nhân Tuy nhiên, sự linh hoạt trong chiến lược này còn hạn chế, dẫn đến việc thiếu đa dạng hóa trong danh mục cho vay Điều này có thể tạo ra rủi ro cao cho ngân hàng khi có biến cố xảy ra với khách hàng.
Đôi khi, một danh mục đầu tư có thể không đạt được mục tiêu ban đầu, nhưng ngân hàng vẫn quyết định không điều chỉnh vì nhận thấy rủi ro có thể chấp nhận được tại thời điểm đó, hoặc việc điều chỉnh theo kế hoạch ban đầu là rất khó khăn.
Hệ thống kho dữ liệu của ngân hàng hiện tại tuy phong phú nhưng thiếu sự chọn lọc, còn tồn tại nhiều lỗi và chưa đồng nhất giữa các nguồn thông tin Điều này dẫn đến việc chưa khai thác hiệu quả tối đa cũng như chưa đáp ứng được kỳ vọng trong công tác quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay.
VIB đang tích cực hoàn thiện và xây dựng kho dữ liệu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay và tín dụng Mặc dù quá trình này tốn nhiều thời gian và chi phí, không phải ngân hàng thương mại nào cũng chú trọng, nhưng VIB đã đặt quản trị danh mục cho vay là một trong những ưu tiên hàng đầu, được Ban lãnh đạo đặc biệt quan tâm và thực hiện hiệu quả.
Thứ tư, Định hướng của ngân hàng chưa có sự đa dạng hoá trong cơ cấu danh mục cho vay
Ngân hàng VIB đang chuyển hướng tập trung vào nhóm khách hàng cá nhân và các khoản vay trung và dài hạn, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ theo mô hình ngân hàng bán lẻ Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến sự mất cân đối trong cơ cấu danh mục cho vay, khi mà đến năm 2019, dư nợ cho vay với nhóm khách hàng cá nhân đã chiếm tới 82% tổng dư nợ Hơn nữa, việc tập trung vào cho vay trung và dài hạn có thể gia tăng rủi ro lãi suất và rủi ro thanh khoản, đặc biệt khi có biến động bất lợi trên thị trường.
Thứ năm, Ngân hàng còn khá chủ quan và hạn chế trong việc trích lập dự phòng rủi ro
GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRÊN DANH MỤC CHO VAY TẠI VIB
TÍN DỤNG TRÊN DANH MỤC CHO VAY TẠI VIB 3.1 ĐỊNH HƯỚNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA VIB
Năm 2019 đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của ngân hàng VIB, tạo đà cho sự phát triển bền vững trong tương lai Với mục tiêu trở thành ngân hàng hàng đầu về chất lượng, VIB sẽ tập trung vào các chiến lược cho vay sáng tạo, hướng đến sự hài lòng của khách hàng trong giai đoạn tới.
* Tập trung vào 2 phân khúc mục tiêu gồm: Khách hàng cá nhân và Khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là khách hàng cá nhân
VIB không ngừng nghiên cứu và cải tiến sản phẩm để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của từng loại khách hàng Trong giai đoạn tới, ngân hàng sẽ chuyển đổi mô hình bán lẻ theo hướng "vận hành thông minh, đơn giản và hiệu quả", tập trung vào phát triển sản phẩm, chính sách bán hàng và kiểm soát rủi ro Đặc biệt, đối với khách hàng doanh nghiệp, VIB sẽ đẩy nhanh việc thay đổi cơ cấu danh mục từ cho vay trung dài hạn sang cho vay ngắn hạn, nhằm phục vụ nhu cầu vốn lưu động và thanh khoản.
* Ngân hàng định hướng tăng trưởng mạnh quy mô cho vay song song với việc nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị RRTD
VIB đang chú trọng quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) trong bối cảnh mở rộng quy mô cho vay, nhằm nâng cao hiệu quả cho vay và giảm thiểu rủi ro Chính sách và hệ thống quản lý nội bộ của VIB được cập nhật liên tục để phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng Để xây dựng môi trường kiểm soát kỷ luật cao, VIB đầu tư vào đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và thiết lập các tiêu chuẩn quản lý chặt chẽ.
3.2.1 Tăng cường công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ trong quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng
Kiểm tra và kiểm soát nội bộ là công cụ quan trọng giúp ngân hàng phát hiện rủi ro đạo đức, rủi ro tập trung và sai sót trong quá trình cho vay, từ đó hạn chế tổn thất không đáng có Hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả sẽ hỗ trợ đáng kể cho công tác điều hành của ngân hàng Ngân hàng VIB đang nỗ lực không ngừng cải thiện quy trình kiểm tra, kiểm soát nội bộ, mặc dù vẫn còn tồn tại một số hạn chế nhất định.
* Đối với hoạt động kiểm soát nội bộ
Nâng cao trình độ quản lý và giám sát rủi ro của các kiểm soát viên là yếu tố then chốt giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả Việc này không chỉ nâng cao chuyên môn mà còn đảm bảo sự đồng đều trong tất cả các khâu Đồng thời, việc duy trì sự độc lập trong quản lý giúp hạn chế rủi ro nghiệp vụ và rủi ro đạo đức, từ đó tạo ra một môi trường an toàn và lành mạnh cho hoạt động ngân hàng.
VIB cần tăng cường đội ngũ kiểm soát viên để ngăn chặn tình trạng tồn đọng công việc, từ đó tiết kiệm thời gian xử lý các khoản vay Việc thiết lập đầy đủ bộ phận kiểm soát nội bộ độc lập tại tất cả các đơn vị kinh doanh sẽ giúp VIB rút ngắn thời gian giao dịch với khách hàng, nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, và nhanh chóng phát hiện cũng như xử lý các sai sót.
* Đối với hoạt động kiểm toán nội bộ
Ngân hàng cần thực hiện định kỳ và đột xuất việc rà soát các nghiệp vụ có rủi ro cao, đồng thời nâng cao tính độc lập của kiểm toán nội bộ để tránh sự can thiệp từ bên ngoài Việc kiểm tra nội bộ cần được thực hiện một cách ngẫu nhiên nhằm đánh giá khách quan quy trình cho vay, giúp giảm thiểu tổn thất Ngoài ra, ngân hàng nên xây dựng chính sách khen thưởng và phạt để nâng cao chất lượng công tác kiểm toán nội bộ.
3.2.2 Nâng cao năng lực tài chính và khả năng cạnh tranh của ngân hàng
Nguồn vốn tự có mạnh mẽ giúp ngân hàng thương mại hoạt động ổn định và giảm thiểu tác động từ biến động kinh tế Tuy nhiên, tại VIB, nguồn lực tài chính hiện đang hạn chế, điều này ảnh hưởng đáng kể đến danh mục cho vay của ngân hàng.
VIB đang hoạt động hiệu quả với lợi nhuận lớn hàng năm, tuy nhiên ngân hàng cần tăng vốn tự có bằng cách giữ lại lợi nhuận để cải thiện cấu trúc nguồn vốn Việc phát hành cổ phiếu ưu đãi có thể thu hút nhà đầu tư, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng Ngân hàng nên đưa ra các ưu đãi hấp dẫn để nâng cao khả năng tài chính Mặc dù VIB đã tuân thủ tốt quy định an toàn vốn theo Basel II, nhưng để đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài, ngân hàng cần mở rộng quy mô vốn tự có, đặc biệt khi hiện tại đang tập trung nhiều vào cho vay dài hạn.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh, VIB đang tích cực áp dụng các thành tựu khoa học hiện đại vào hoạt động cho vay, giúp tiết kiệm tối đa thời gian giao dịch cho khách hàng Ngân hàng nên tiếp tục đẩy mạnh việc này trong thời gian tới VIB là một trong những ngân hàng thương mại có khả năng tận dụng hiệu quả các ứng dụng khoa học hiện đại, từ đó tiết kiệm chi phí không cần thiết Điều này cho phép VIB cung cấp mức lãi suất ưu đãi hơn cho khách hàng, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường tài chính.
3.2.3 Xây dựng một hệ thống thông tin quản trị rủi ro hiệu quả
Hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các thông tin dự báo, giúp các nhà quản trị hoạch định chiến lược một cách chủ động và hiệu quả.
Thiếu thông tin dự báo quan trọng sẽ gây ra hạn chế lớn cho ngân hàng Để khắc phục tình trạng này, ngân hàng cần đầu tư vào một bộ phận chức năng chuyên phân tích và cung cấp thông tin thiết yếu cho các nhà quản trị nội bộ.
Thông tin phục vụ cho công tác điều hành có vai trò quan trọng, yêu cầu phải được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính cấp thiết, thực tiễn, đầy đủ và chính xác Do đó, hệ thống thông tin trong ngân hàng cần linh hoạt và hiện đại hơn, nhằm đáp ứng yêu cầu truyền tải thông tin nhanh chóng và kịp thời.
Khi xây dựng hệ thống thông tin cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau:
+ Hệ thống thông tin cần hỗ trợ cho việc tính toán giá trị rủi ro
+ Thông tin được sắp xếp chi tiết và khoa học theo trình tự thời gian phát sinh và kịp thời
+ Thông tin cần phải giúp cho các nhà quản trị đưa ra được những dự báo chính xác để phát hiện chính xác các rủi ro
+ Áp dụng hệ thống công nghệ hiện đại, tiên tiến
Ngân hàng VIB đang khẳng định lợi thế trong việc ứng dụng công nghệ vào hoạt động, giúp xây dựng hệ thống thông tin quản trị an toàn, hiệu quả và bảo mật cao Tuy nhiên, việc quản trị chứa nhiều nội dung phức tạp, do đó, việc áp dụng công nghệ số cũng yêu cầu đầu tư đáng kể về chi phí và thời gian.
3.2.4 Đa dạng hoá danh mục cho vay để phân tán rủi ro cho vay khách hàng
VIB đang theo xu hướng chuyên môn hoá trong cơ cấu danh mục cho vay, tuy nhiên để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng cần đa dạng hoá danh mục cho vay bằng cách mở rộng nhóm khách hàng, áp dụng nhiều phương thức cho vay khác nhau và đầu tư vào các lĩnh vực đa dạng.