Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng cả về số lượng lẫn chất lượng Ngân hàng thương mại (NHTM) giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hoạt động như một trung gian tài chính thiết yếu NHTM không chỉ cung cấp tiền tệ và dịch vụ tài chính mà còn đóng góp vào hoạt động thanh toán, đặc biệt là thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) Hình thức TTKDTM ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào những lợi ích vượt trội như tăng tốc độ lưu chuyển vốn, đẩy mạnh luân chuyển hàng hóa và cải thiện khối lượng tiền mặt cung ứng, từ đó tạo ra quỹ tín dụng cho nền kinh tế.
Hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đóng vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ và kiềm chế lạm phát Ngân hàng TMCP Việt Nam Thinh Vượng (VPBank) đã chú trọng nâng cao chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin để tiếp cận đa dạng khách hàng, thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, trong những tháng đầu năm 2020, hoạt động thanh toán ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, với thanh toán qua thẻ ngân hàng tăng 26,2% về số lượng và 15,7% về giá trị, trong khi thanh toán qua điện thoại di động tăng tới 189% về số lượng và 166,1% về giá trị so với cùng kỳ năm trước Sự phát triển của TTKDTM đã có ảnh hưởng tích cực đến đời sống kinh tế và xã hội tại Việt Nam.
Mặc dù đã triển khai lâu dài, các dịch vụ thanh toán của các ngân hàng thương mại Việt Nam vẫn chưa đáp ứng kịp với sự phát triển của nền kinh tế, đặc biệt trong việc hiện đại hóa công nghệ thanh toán và áp dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại các khu dân cư Điều này yêu cầu ngành ngân hàng Việt Nam, đặc biệt là VPBank, cần có những giải pháp hiệu quả để cải thiện hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và các tổ chức kinh tế.
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thinh Vượng (VPBank) được thành lập năm
VPBank, được thành lập vào năm 1993, đã đóng góp đáng kể vào quá trình đổi mới đất nước và hiện là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam Trong những năm gần đây, ngân hàng không chỉ tập trung vào các hoạt động truyền thống như huy động vốn và tín dụng mà còn triển khai các chính sách mới về sản phẩm, nâng cao chuyên môn nghiệp vụ, cùng với việc nâng cấp máy móc và cải tiến công nghệ Những nỗ lực này nhằm phát triển hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, tạo nền tảng vững chắc cho sự hội nhập quốc tế của ngân hàng.
Sau thời gian thực tập tại Ngân hàng VPBank và nghiên cứu về các hình thức thanh toán ngân hàng, em nhận thấy tầm quan trọng của thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) Với kiến thức đã học, em đã chọn đề tài “Giải pháp mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thinh Vượng (VPBank)” Đề tài đưa ra những giải pháp và kiến nghị nhằm mở rộng TTKDTM tại VPBank, đáp ứng nhu cầu thanh toán nội địa và quốc tế, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển các hoạt động ngân hàng trong bối cảnh hội nhập.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài này nhằm nghiên cứu các định hướng và giải pháp nhằm mở rộng hoạt động TTKDTM tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thinh Vượng (VPBank), tập trung vào việc nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng.
-Nghiên cứu những lý luận cơ bản về hoạt động TTKDTM.
-Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động TTKDTM.
-Phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động TTKDTM tại ngân hàng Ngân hàng TMCP Việt Nam Thinh Vượng (VPBank).
- Đề xuất những giải pháp và khuyến nghị nhằm mở rộng hiệu quả hoạt độngTTKDTM tại ngân hàng VPBank
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận áp dụng các phương pháp nghiên cứu đa dạng, bao gồm triết học biện chứng và duy vật lịch sử, cùng với các phương pháp khảo sát, thống kê, phân tích - tổng hợp, diễn dịch và quy nạp để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong phân tích.
Thu thập số liệu thứ cấp: Thông qua các nguồn cung cấp sau:
-Website chính thức của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thinh Vượng (VPBank) (VPbank.com.vn).
-Phòng Hành chính Nhân sự Ngân hàng TMCP Việt Nam Thinh Vượng (VPBank).
-Phòng Thanh toán Thẻ Ngân hàng TMCP Việt Nam Thinh Vượng (VPBank)
-Phòng Kế toán thanh toán Ngân hàng TMCP Việt Nam Thinh Vượng (VPBank).
Thu thập tài liệu: Thông qua các luận văn từ các trường đại học, qua sách báo và các kênh thông tin khác.
Tác giả đã tiến hành thống kê và so sánh các chỉ tiêu hoạt động của các ngân hàng qua các năm, nhằm đánh giá những thành tựu và hạn chế trong hoạt động TTKDTM Bằng phương pháp phân tích tổng hợp, tác giả đã đánh giá thực trạng phát triển và xác định nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp để cải thiện hiệu quả hoạt động.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ DỊCH VỤ THANH TOÁN KHÔNG DÙNG TIỀN MẶT
Khái niệm và nguyên tắc cơ bản về thanh toán không dùng tiền mặt
1.1.1 Khái niệm thanh toán không dùng tiền mặt
Theo TS.Trịnh Thị Hoa Mai, Giáo trình Kinh tế học tiền tệ ngân hàng
Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức thanh toán hàng hóa và dịch vụ mà không cần tiền mặt, thông qua việc chuyển tiền từ tài khoản của người chi trả sang tài khoản của người thụ hưởng, với sự hỗ trợ của các ngân hàng thương mại Các tổ chức, cá nhân sử dụng dịch vụ này bao gồm các doanh nghiệp và cá nhân trong nền kinh tế, với nhu cầu thanh toán trong quan hệ thương mại Các phương tiện thanh toán phổ biến bao gồm séc, thẻ, ủy nhiệm chi (UNC), ủy nhiệm thu (UNT), và chuyển tiền điện tử (TTD) Hoạt động thanh toán qua ngân hàng diễn ra qua nhiều kênh khác nhau như ngân hàng nhà nước, hệ thống bù trừ giữa các ngân hàng, hệ thống thanh toán điện tử, và mạng lưới Swift.
1.1.2 Các nguyên tắc cơ bản về thanh toán không dùng tiền mặt
Các chủ thể tham gia thanh toán phải mở tài khoản tại ngân hàng và có quyền lựa chọn ngân hàng Việc thanh toán phải được thực hiện qua tài khoản đã mở theo quy định, đồng thời phải trả phí thanh toán theo quy định của ngân hàng Nếu đồng tiền thanh toán là ngoại tệ, cần tuân thủ quy chế quản lý ngoại hối của Ngân hàng Nhà nước.
Người mua cần đảm bảo rằng số tiền thanh toán giữa bên chi trả và bên thụ hưởng dựa trên số lượng hàng hóa, dịch vụ đã giao Họ phải chuẩn bị đầy đủ phương tiện thanh toán, như số dư trong tài khoản ngân hàng hoặc hạn mức thấu chi, để đáp ứng yêu cầu thanh toán kịp thời Nếu người mua chậm trễ hoặc vi phạm quy định thanh toán, họ sẽ phải chịu hình phạt.
Người bán có trách nhiệm giao hàng và cung cấp dịch vụ đúng hạn, đầy đủ về số lượng và đảm bảo chất lượng, vì họ nhận tiền từ người chi trả Ngoài ra, việc kiểm soát các chứng từ phát sinh trong quá trình thanh toán là rất quan trọng.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng như một trung gian thanh toán giữa người mua và người bán, do đó, cần thực hiện đúng chức năng này để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Chỉ trích từ tài khoản tiền gửi của người chi trả vào tài khoản của người thụ hưởng sẽ được thực hiện khi có lệnh từ người chi trả Ngoài ra, việc này cũng có thể xảy ra trong trường hợp không có lệnh từ người chi trả.
TT UNT hay lệnh của toà án kinh tế.
- Phải có trách nhiệm hướng dẫn, giúp đỡ khách hàng mở TK, sử dụng các công cụ
TT được thiết kế phù hợp với đặc điểm sản xuất kinh doanh cũng như phương thức giao nhận và vận chuyển hàng hóa Chúng tôi cung cấp đầy đủ các chứng từ cần thiết cho khách hàng trong quá trình thanh toán.
Tổ chức hạch toán và chuyển chứng từ tài chính một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn là rất quan trọng Việc chậm trễ hay hạch toán không chính xác có thể gây thiệt hại cho khách hàng, và theo quy chế tài chính chung, tổ chức phải bồi thường cho khách hàng trong trường hợp này.
1.1.3 Vai trò của thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế
* Đối với nền kinh tế.
TTKDTM giúp giảm tỷ trọng tiền mặt lưu thông, từ đó kiềm hãm lạm phát và nâng cao khả năng điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Nó cũng tiết kiệm chi phí liên quan đến lưu thông, in ấn, bảo quản, kiểm đếm, vận chuyển và phát hành tiền, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất cắp, tiền giả và thiệt hại do cháy nổ, đảm bảo sự ổn định trong lưu thông và tăng tốc độ chu chuyển vốn trong nền kinh tế.
TTKDTM thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ xã hội vào ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái đầu tư kinh tế Điều này giúp đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn cho các hoạt động kinh doanh, đảm bảo sự liên tục trong sản xuất và kinh doanh.
Dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao môi trường thương mại văn minh, đặc biệt thông qua việc sử dụng thẻ thanh toán Việc này không chỉ thu hút khách du lịch nước ngoài mà còn khuyến khích đầu tư từ nước ngoài, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
Dịch vụ thanh toán điện tử (TTKDTM) không chỉ thúc đẩy tốc độ thanh toán và chu chuyển vốn trong kinh doanh mà còn mang lại nhiều ưu đãi thuế cho khách hàng, như giảm thuế thu nhập khi mở tài khoản tại ngân hàng Khách hàng còn được hưởng chiết khấu khi thanh toán bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng tại các điểm chấp nhận thẻ Phương pháp thanh toán qua chuyển khoản giữa các tài khoản đảm bảo an toàn cho vốn và tài sản của doanh nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình giao dịch.
* Đối với bản thân Ngân Hàng Thương Mại
TTKDTM hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong việc thực hiện chức năng tạo tiền hiệu quả Qua đó, ngân hàng có khả năng huy động một lượng lớn vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế với chi phí thấp, từ đó mở rộng hoạt động cho vay và gia tăng thu nhập.
TTKDTM hỗ trợ các ngân hàng trong việc đánh giá tình hình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân Điều này giúp các ngân hàng thương mại giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh và nâng cao hiệu quả đầu tư tín dụng.
TTKDTM giúp ngân hàng thương mại mở rộng đối tượng và phạm vi thanh toán Nhờ vào độ an toàn, hiệu quả, chính xác, tin cậy và tiết kiệm thời gian chi phí, nhiều tổ chức và cá nhân đã tham gia thanh toán qua ngân hàng, từ đó tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngân hàng.
1.1.4 Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt
Khái quát về phát triển dịch vụ thanh toán KDTM tại NHTM
1.2.1 Sự cần thiết trong việc phát triển dịch vụ thanh toán KDTM tại NHTM
Trong thời đại công nghệ hiện nay, các giao dịch và giao tiếp chủ yếu diễn ra qua điện thoại, email và chat Do đó, ngân hàng cần ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản phẩm của mình để phục vụ khách hàng hiệu quả Việc phát triển các sản phẩm thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) là một chiến lược quan trọng để thu hút khách hàng và nâng cao hiệu quả giao dịch.
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, người dân ngày càng hiểu biết hơn về các nghiệp vụ ngân hàng Các ngân hàng hiện nay đều có chức năng và sản phẩm tương tự nhau, do đó, sự cạnh tranh chủ yếu diễn ra ở chất lượng phục vụ và tiện ích của sản phẩm Vì lý do này, việc phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đang được các ngân hàng chú trọng để thu hút khách hàng.
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thanh toán KDTM tại NHTM 1.2.2.1 Môi trường kinh tế vĩ mô
Hiện nay, sự phát triển mạnh mẽ của xuất nhập khẩu đã dẫn đến nhu cầu đa dạng hóa các phương thức thanh toán Việc mở tài khoản tại ngân hàng để thanh toán hàng hóa và dịch vụ ngày càng trở nên phổ biến Ngân hàng được xem như một trung gian thanh toán, cung cấp nhiều tiện ích cho khách hàng, bao gồm các phương thức thanh toán hiện đại như thẻ, ủy nhiệm chi và séc, đồng thời giúp giảm chi phí vận chuyển và bảo quản tiền.
Một nền kinh tế không ổn định có thể dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng, gây ra ảnh hưởng hệ thống như sự kiện xảy ra tại các ngân hàng Mỹ vào năm 2018 và 2019 Điều này tạo ra lo ngại lớn cho người dân, vì ngân hàng vốn được coi là nơi lưu trữ tài sản an toàn nhất, nhưng nếu ngân hàng còn có thể sụp đổ, thì liệu có nên gửi tài sản vào ngân hàng hay không?
Chính vì thế, môi trường kinh tế vĩ mô có tác động rất lớn đến toàn bộ hoạt động của các ngân hàng nói chung và TTKDTM nói riêng.
Tất cả hoạt động kinh doanh trong hệ thống ngân hàng đều bị chi phối bởi pháp luật, và sự thay đổi trong quy định pháp lý có thể tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho các ngân hàng Một môi trường pháp lý ổn định không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế tổng thể mà còn cải thiện ngành thanh toán, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển và mở rộng của hoạt động thanh toán điện tử.
Hiện nay, hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng chịu sự chi phối chặt chẽ của pháp luật, và bất kỳ sự thay đổi nào trong quy định pháp lý đều có thể tạo ra cơ hội cũng như thách thức mới cho các ngân hàng Việc thích ứng với những thay đổi này thường đòi hỏi thời gian và chi phí lớn, và nếu không được xử lý hiệu quả, ngân hàng có thể mất uy tín trong mắt khách hàng Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
1.2.2.3 Yếu tố về nguồn lực
TTKDTM là hoạt động quan trọng trong ngân hàng, yêu cầu ứng dụng công nghệ và khoa học kỹ thuật Sự phát triển của ngân hàng ngày càng phụ thuộc vào việc cải tiến máy móc, trang thiết bị và nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên Vai trò của con người trở nên thiết yếu trong bối cảnh công nghệ cao và thiết bị hiện đại Sự kết hợp hiệu quả giữa nhân lực và máy móc sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng, từ đó thúc đẩy TTKDTM Đầu tư vào cơ sở hạ tầng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hoạt động này.
1.2.2.4 Yếu tố về khoa học công nghệ Đây là một trong những nhân tố quan trọng tác động đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng nói chung và hoạt động TTKDTM nói riêng Việc ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ vào lĩnh vực thanh toán sẽ đáp ứng được yêu cầu nhanh chóng, chính xác, an toàn, tiện lợi và tiết kiệm được chi phí trong thanh toán.Trong môi trường cạnh tranh gay gắt hiện nay thì việc ngân hàng cập nhật, cải tiến,đổi mới công nghệ là một điều hết sức cần thiết và quan trọng, nhằm hoàn thiện hệ thống hoạt động ngân hàng, từ đó thúc đẩy các hoạt động kinh doanh của ngân hàng phát triển, trong đó có hoạt động TTKDTM Qua đó cũng thu hút thêm khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ ngân hàng.
1.2.2.5 Yếu tố về tâm lý
Tâm lý con người phản ánh hiện thực khách quan và bao gồm ý thức, ý chí, tình cảm, thể hiện qua hành động và cử chỉ Nó cũng phản ánh nguyện vọng, sở thích và thị hiếu, từ đó hình thành thói quen và tập quán Mỗi hành vi, bao gồm cả thanh toán, đều bị ảnh hưởng bởi tâm lý Nhiều người ngại sử dụng các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt do lo ngại về công nghệ phức tạp hoặc thiếu niềm tin vào thiết bị hiện đại Thói quen thanh toán bằng tiền mặt cũng khiến họ không muốn thay đổi Do đó, việc nâng cao nhận thức và tuyên truyền về tầm quan trọng của thanh toán không dùng tiền mặt là rất cần thiết.
Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển dịch vụ TTKDTM tại NHTM
1.3.1 Các chỉ tiêu về số lượng
> Số lượng loại hình dịch vụ TTKDTM
Số lượng dịch vụ và tiện ích TTKDTM mà ngân hàng thương mại cung cấp cho khách hàng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh sự phát triển của dịch vụ và khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Sự gia tăng này không chỉ thu hút thêm khách hàng sử dụng dịch vụ mà còn góp phần vào sự phát triển chung của dịch vụ TTKDTM Mỗi loại dịch vụ ngân hàng đều có những ưu nhược điểm riêng, nhằm đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng Do đó, sự phát triển của dịch vụ cần được thể hiện qua số lượng loại hình dịch vụ và tiện ích mà ngân hàng thương mại cung ứng, với số lượng càng tăng thì chứng tỏ sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ này.
> Số lượng và giá trị giao dịch
Chỉ tiêu TTKDTM phản ánh số lượng khách hàng đã sử dụng sản phẩm dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Nó được đo lường thông qua số lần khách hàng sử dụng dịch vụ và quy mô doanh số của các giao dịch.
Sự gia tăng số lần khách hàng sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định cùng với doanh số dịch vụ cung ứng cho khách hàng cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ này.
> Số lượng khách hàng mở tài khoản thanh toán, sử dụng dịch vụ TTKDTM
Chỉ tiêu này phản ánh số lượng khách hàng mở tài khoản thanh toán và sử dụng dịch vụ thanh toán kinh tế thương mại tại một ngân hàng thương mại trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Thông qua số lượng tài khoản mở theo từng năm, chúng ta có thể đánh giá tình hình thanh toán kinh tế thương mại trong cộng đồng Việc thanh toán kinh tế thương mại diễn ra thông qua các ngân hàng, do đó, nếu số lượng tài khoản thanh toán của khách hàng tăng lên hàng năm, điều này chứng tỏ rằng hoạt động thanh toán kinh tế thương mại đang phát triển.
1.3.2 Các chỉ tiêu về chất lượng
Chất lượng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của sản phẩm dịch vụ Đối với dịch vụ TTKDTM, chất lượng được thể hiện rõ ràng qua nhiều khía cạnh khác nhau.
(1) Tính an toàn của sản phẩm dịch vụ và
(2) Thời gian xử lí giao dịch
(3) tính thuận tiện của sản phẩm dịch vụ.
Chất lượng dịch vụ TTKDTM cần được đánh giá dựa trên tiêu chí an ninh và bảo mật, vì bất kỳ sự cố nào liên quan đến an ninh đều có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ Do đó, việc xem xét số lượng và tính chất các vụ việc an ninh và bảo mật là rất quan trọng trong quá trình đánh giá chất lượng dịch vụ này.
1.3.3 Chỉ tiêu về tỉ lệ tăng trưởng
Dịch vụ NHHĐ được đánh giá không chỉ qua số lượng và chất lượng mà còn thông qua tốc độ tăng trưởng Các chỉ tiêu này phản ánh thực trạng phát triển dịch vụ và tiềm năng phát triển của thị trường dịch vụ TTKDTM trong tương lai.
> Chỉ tiêu doanh số thanh toán
Doanh số thanh toán qua tài khoản trong một năm là chỉ tiêu quan trọng phản ánh mức độ tiếp cận và sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) của khách hàng Sự gia tăng doanh số này cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến các phương thức TTKDTM, giúp hạn chế việc sử dụng tiền mặt trong giao dịch Hơn nữa, khi doanh số thanh toán qua tài khoản tăng, điều này chứng tỏ khách hàng đã nhận thức rõ về tầm quan trọng và tiện ích của TTKDTM, cho phép họ thực hiện thanh toán lớn mà không cần tiền mặt, qua tài khoản ngân hàng, từ đó làm giảm lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế.
> Chỉ tiêu thu nhập từ dịch vụ TTKDTM
Thu nhập từ hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) của ngân hàng là số tiền thu được từ các dịch vụ như chuyển UNC, UNT và phí dịch vụ thẻ trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Chỉ tiêu này phản ánh tổng thu nhập của ngân hàng từ TTKDTM, giúp đánh giá mức độ sử dụng các hình thức thanh toán điện tử của khách hàng Việc đánh giá thu nhập từ dịch vụ TTKDTM cho thấy tình trạng hiện tại của ngân hàng thương mại (NHTM) và hiệu quả của phương thức thanh toán này trong hoạt động thanh toán Các NHTM luôn nỗ lực tăng cường thu nhập từ TTKDTM trong tổng thu nhập từ dịch vụ thanh toán.
> Tỷ trọng TTKDTM trong hoạt động thanh toán
Chỉ tiêu tỷ trọng TTKDTM trong hoạt động thanh toán của ngân hàng phản ánh mức độ sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử của khách hàng, là yếu tố quan trọng để đánh giá sự phát triển của TTKDTM Tỷ lệ này bao gồm cả giá trị tiền tệ và số lượng giao dịch TTKDTM so với tổng khối lượng thanh toán của ngân hàng Một tỷ trọng cao cho thấy khách hàng đã tiếp cận tốt hơn các phương thức TTKDTM, điều này yêu cầu các ngân hàng thương mại (NHTM) phải có chiến lược kinh doanh hợp lý, nâng cao công nghệ và phát triển dịch vụ tiện ích Khi nhận thức được lợi ích của TTKDTM, khách hàng sẽ giảm sử dụng tiền mặt, từ đó tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh và mang lại lợi ích kinh tế cho đất nước.
Chương 1 đã trình bày các khái niệm cơ bản về thanh toán không dùng tiền mặt trong ngân hàng thương mại, đồng thời tổng quan về sự phát triển của dịch vụ này, bao gồm sự cần thiết, các yếu tố ảnh hưởng và tiêu chí đánh giá Những lý thuyết này sẽ là nền tảng để phân tích thực trạng thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng CPTM Vppank trong chương 2.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THANH TOÁN
Khái quát chung về ngân hàng vpbank
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Tên quốc tế: VIETNAM PROSPERITY JOINT STOCK COMMERCIAL BANK Tên viết tắt: VPBANK
Mã số thuế: 0100233583 Địa chỉ: Số 89 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Ngân Háng Việt Nam Thịnh Vượng
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (trước đây là Ngân hàng TMCP
Ngân hàng VPBank, được thành lập vào ngày 12/8/1993 theo Giấy phép số 0042/NH-GP do Ngân hàng Nhà nước cấp, và quyết định số 1535/QĐ-UB do Ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội cấp ngày 04/09/1993, chính thức đi vào hoạt động từ ngày 10/09/1993 Ngân hàng hoạt động dựa trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần, mã số doanh nghiệp 0100233583 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp.
Sau gần 27 năm hoạt động, ngân hàng VPBank đã mở rộng mạng lưới giao dịch lên 227 điểm và có gần 27.000 nhân sự trên toàn quốc Trong năm 2019, tổng thu nhập hoạt động hợp nhất của VPBank đạt 36.356 tỷ đồng, tăng 20,3% so với năm trước, duy trì vị thế ngân hàng tư nhân dẫn đầu về doanh thu Lợi nhuận trước thuế đạt 10.324 tỷ đồng, cao nhất trong lịch sử, tương đương 109% kế hoạch và tăng 12,3% so với năm 2018, khẳng định uy tín của VPBank như một ngân hàng năng động, tài chính ổn định và có trách nhiệm với cộng đồng.
VPBank đã tái định vị các điểm giao dịch với nhận diện mới, tập trung vào khách hàng và cải tiến dịch vụ để đáp ứng nhu cầu đa dạng Ngân hàng mở rộng hợp tác với các công ty lớn như Vingroup, Grab, và Vietnam Airlines, mang đến cho khách hàng những tiện ích hiện đại và đẳng cấp Những nỗ lực này không chỉ giữ chân khách hàng hiện tại mà còn thu hút khách hàng tiềm năng, nâng cao giá trị thương hiệu nhanh chóng VPBank được Vietnam Report đánh giá là một trong 10 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam và có thứ hạng cao trong danh sách Người nộp thuế lớn nhất năm 2019 Ngân hàng cũng chú trọng đầu tư vào công nghệ số và phát triển nguồn lực, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh.
VPBank đã phát triển hệ thống quản trị theo tiêu chuẩn quốc tế, tạo cơ hội cho ngành ngân hàng tiếp cận nhanh chóng với các chuẩn mực này Bên cạnh việc thực hiện các thông lệ quốc tế tốt nhất về quản trị doanh nghiệp, VPBank còn áp dụng tiêu chuẩn Basel II, giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Ngân hàng tuân thủ Hiệp ước Basel II thể hiện hệ thống quản lý rủi ro tiên tiến, đảm bảo đủ vốn và nâng cao hiệu quả hoạt động Với những nỗ lực không ngừng, VPBank đã khẳng định thương hiệu vững mạnh qua nhiều giải thưởng uy tín trong và ngoài nước Năm 2017, VPBank "thắng lớn" với 20 giải thưởng và hoàn thành xuất sắc kế hoạch 5 năm (2012 - 2017) Ngân hàng được vinh danh trong Top 3 Ngân hàng TMCP và Nơi làm việc hạnh phúc nhất do Vietnam Report bình chọn Năm 2018, VPBank tiếp tục nhận 12 giải thưởng về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu, xứng đáng nằm trong Top 10 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam.
Năm 2019, Tạp chí The Asian Banker đã trao tặng VPBank là “Ngân hàng tốt nhất dành cho SME” tại Việt Nam Được Brand Finance định giá 354 triệu đô la
VPBank, thương hiệu ngân hàng tư nhân Việt Nam duy nhất nằm trong “Top 500 ngân hàng có giá trị thương hiệu cao nhất toàn cầu” với vị trí 361, đã được HR Asia vinh danh là một trong những "Nơi làm việc tốt nhất Châu Á", bên cạnh các tập đoàn lớn như Unilever và EY Với nhiều tiêu chí khắt khe, VPBank cũng được xếp hạng trong “Top 10 Ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín 2019” Đặc biệt, đầu năm 2020, VPBank được Tạp chí The Asset chọn là tổ chức phát hành trái phiếu nước ngoài tốt nhất châu Á và là ngân hàng Việt Nam đầu tiên phát hành thành công trái phiếu USD trên thị trường quốc tế kể từ năm 2014.
Giải thưởng trong nước và quốc tế đã khẳng định vị thế vững chắc của ngân hàng VPBank tại Việt Nam, đồng thời chứng minh đường lối phát triển đúng đắn của ngân hàng Trong thời gian tới, VPBank sẽ tập trung cải tiến và phát triển các sản phẩm, dịch vụ, nhằm mang lại tiện ích tối đa cho khách hàng và hướng tới tiêu chuẩn quốc tế.
Hình 2.1 Cơ cấu tổ chức ngân hàng VPbank
Tổ chức bộ máy của VPBank được cơ cấu dưới hình thức CTCP (sơ đồ 2.1) gồm:
1 Đại hội đồng cổ đông
2 Ban kiểm soát và cơ quan thuộc Ban kiểm soát (kiểm toán nội bộ)
3 Hội đồng quản trị, thường trực HĐQT
4 Tổng giám đốc, phó tổng giám đốc, giám đốc khối
5 Công ty con trực thuộc/ công ty liên kết của VPBank
- Công ty TNHH Quản lý tài sản
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 2019/2018
Tổng lợi nhuận trước thuế
- Công ty Tài chính MTV TNHH VPBank
6 Các ủy ban, hội đồng bao gồm:
- Ủy ban Quản lý tài sản Nợ - Có
- UB Quản trị Rủi ro Hoạt động
- UB Tín dụng và Thu hồi nợ
- Các ủy ban/hội đồng khác do HĐQT quyết định thành lập
Các khối, trung tâm, ban và đơn vị thuộc Ban điều hành bao gồm: Khối Khoa học Công nghệ (KHCN), Khối Tín dụng Tiểu thương, Khối Khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ (KHDN vừa và nhỏ), Khối Khách hàng Doanh nghiệp (KHDN), Khối Thị trường Tài chính, Khối Dịch vụ Ngân hàng số, Khối VPDirect, Khối Tín dụng, Khối Vận hành, Khối Công nghệ Thông tin, Khối Pháp chế và Kiểm soát Tuân thủ, Trung tâm Định chế Tài chính và Ngân hàng Giao dịch, Khối Phân tích Kinh doanh, Khối Truyền thông và Tiếp thị.
7 Văn phòng Hội đồng quản trị
8 Văn phòng Đảng ủy và các tổ chức đoàn thể
9 Các đơn vị mạng lưới giao dịch của ngân hàng, bao gồm: Chi nhánh, Phòng giao dịch, Quỹ tiết kiệm và các đơn vị khác theo quy định của pháp luật và VPBank.
2.1.3 Khái quát tình hình hoạt động của ngân hàng Vpbank 2018- 2020
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của của ngân hàng Vpbank Đvt: triệu đồng
Nguồn: báo cáo kết quả kinh doanh của NHTMCP Vpbank
Trong ba năm qua, Vpbank ghi nhận sự tăng trưởng dương về tổng doanh thu Cụ thể, năm 2018, doanh thu đạt 49.463.730 triệu đồng, tăng lên 58.047.104 triệu đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 17,35% Đến năm 2020, doanh thu tiếp tục tăng lên 61.975.484 triệu đồng, với tỷ lệ tăng 6,77% so với năm trước.
Về lợi nhuận của ngân hàng qua 3 năm đều tăng trưởng đều, cụ thể: Năm
Năm 2018, công ty ghi nhận lợi nhuận đạt 7.355.568 triệu đồng Đến năm 2019, doanh thu của công ty tăng lên 8.260.263 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 12,30% so với năm trước Năm 2020, lợi nhuận tiếp tục tăng 26,07% so với năm 2019, đạt 10.413.760 triệu đồng.
Trong ba năm qua, hoạt động kinh doanh của Vpbank đã phát triển mạnh mẽ, với doanh thu và lợi nhuận đều tăng trưởng dương Điều này cho thấy ngân hàng đã áp dụng những chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Bảng 2.2 Tình hình tài sản và nguồn vốn của ngân hàng Vpbank Đvt: triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
(Nguồn: Bảng cân đối tài chính NHTMCP Vpbank)
Trong ba năm qua, quy mô tài sản của công ty đã không ngừng mở rộng, với tổng tài sản đạt 323,291,119 triệu đồng vào năm 2018 Đến năm 2019, sự phát triển này tiếp tục được củng cố Đồng thời, quản trị rủi ro tại VPBank cũng ngày càng được cải thiện và thắt chặt.
Thực trạng dịch vụ thanh toán KDTM của ngân hàng Vpbank giai đoạn 2018 - 2020
2.2.1 Tình hình chung về TTKDTM tại NHTMCP Vpbank Đi cùng với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước gắn với phát triển của nền kinh tế nói chung và ngành ngân hàng nói riêng, hoạt động thanh toán ngày càng phát triển Một bộ phận của hoạt động thanh toán là TTKDTM, đây là nhưng dịch vụ này vẫn chưa thực sự phát triển trên địa bàn tỉnh Với những đề án và chủ trương phát triển hoạt động TTKDTM đã có tác động tích cực làm cho dịch vụ này trở nên phổ biến hơn và doanh số TTKDTM ngày càng tăng lên trong những năm gần đây Có thể nói đó là một dấu hiệu tốt, đồng thời là nền tảng để thúc đẩy hoạt động TTKDTM ngày càng phát triển ở hệ thống ngân hàng toàn quốc nói chung và địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế nói riêng Sau một thời gian dài hoạt động, với những nỗ lực, cố gắng của Ban lãnh đạo cùng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, Vpbank được đánh giá là một trong những ngân hàng hàng đầu trong hoạt động thanh toán, đặc biệt là hoạt động TTKDTM với doanh số chiếm tỷ trọng khá lớn trong tổng doanh số TTKDTM của các ngân hàng.
Bảng 2.3 Tình hình TTKDTM của NHTMCP Vpbank (Đvt: tỷ đồng)
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Doanh số % Doanh số % Doanh số %
Ngân hàng TMCP Vpbank đã khẳng định vị trí quan trọng trong hoạt động thanh toán, với tỷ trọng TTKDTM vượt trội so với các ngân hàng thương mại khác, đạt trên 33% trong giai đoạn 2018-2020 Được đánh giá là một trong những ngân hàng lớn và uy tín tại tỉnh, Vpbank không ngừng cập nhật công nghệ và đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, mang lại sự hài lòng cho khách hàng Doanh số TTKDTM của ngân hàng đã tăng dần qua các năm, đặc biệt trong năm 2019, Vpbank đạt 3269.413 tỷ đồng, tương ứng tỷ lệ 39.6%, nhờ vào chính sách khuyến khích sử dụng các phương thức thanh toán hiện đại Điều này cho thấy Vpbank đã có hướng đi đúng đắn trong hoạt động thanh toán và TTKDTM.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng, Vpbank cần cải thiện tiện ích thanh toán và cập nhật công nghệ để làm mới sản phẩm dịch vụ, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Ngân hàng đã chú trọng vào việc ứng dụng công nghệ mới vào hệ thống thanh toán, giúp rút ngắn thời gian và nâng cao hiệu quả thanh toán Điều này không chỉ nâng cao sự hài lòng của khách hàng mà còn củng cố uy tín của ngân hàng trên thị trường.
Bảng 2.4 Tình hình thanh toán tại NHTMCP Vpbank (Đvt: tỷ đồng)
(Nguồn: Phòng Kế toán - Vpbank)
Trong những năm gần đây, hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) tại ngân hàng TMCP Vpbank đã đạt nhiều thành tựu đáng kể Doanh số thanh toán hàng năm của Vpbank tăng mạnh, với mức tăng 366.735 tỷ đồng trong năm 2019, tương ứng với 25% so với năm 2018 Nguyên nhân chủ yếu là do doanh số TTKDTM năm 2019 tăng 308.737 tỷ đồng so với năm trước Ngân hàng đã thực hiện chủ trương phát triển TTKDTM của Nhà nước, chú trọng hoàn thiện các phương thức thanh toán, đặc biệt trong năm 2019, năm kết thúc đề án TTKDTM 2016 - 2019 Để đạt được mục tiêu dẫn đầu trong đề án này, Vpbank đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích nhân viên và khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM, từ đó nâng cao doanh số Mặc dù doanh số TTKDTM có giảm trong năm 2020, nhưng vẫn duy trì ở mức ổn định.
Từ năm 2018 đến 2020, tỷ lệ đạt trên 67% nhờ vào năng lực quản lý và đội ngũ nhân viên chất lượng Công tác thanh toán hiệu quả và các chính sách phát triển dịch vụ TTKDTM phù hợp cũng góp phần quan trọng Ngân hàng luôn cập nhật và áp dụng kịp thời các chính sách ngành, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin mới vào quy trình thanh toán, nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng một cách thuận tiện và an toàn.
Tỷ lệ sử dụng tiền mặt trong thanh toán đã tăng lên trong các năm 2019 và 2020 so với năm 2018, điều này yêu cầu ngân hàng không chỉ tập trung vào thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) mà còn cần giảm lượng giao dịch bằng tiền mặt Ngân hàng cần quảng bá và giới thiệu cho khách hàng về lợi ích và tiện ích vượt trội của các hình thức TTKDTM để nâng cao tỷ trọng TTKDTM trong tổng doanh số thanh toán.
2.2.2 Tình hình vận dụng các hình thức TTKDTM tại NHTMCP Vpbank
Ngân hàng TMCP Vpbank hiện đang triển khai các hình thức thanh toán điện tử, bao gồm thanh toán giữa các chi nhánh trong hệ thống, thanh toán liên ngân hàng, thanh toán bù trừ và thanh toán quốc tế.
Doanh số % Doanh số % Doanh số % +/- % +/- %
Những hình thức TTKDTM được áp dụng tại ngân hàng TMCP Vpbank:
- Thanh toán qua Thẻ thanh toán
- Thanh toán qua Thư tín dụng
- Thanh toán qua Ngân hàng điện tử
- Các hình thức khác theo quy định của pháp luật.
Bảng 2.5. Tmh hình vận dụng các hình thức TTKDTM tại Ngân hàng TMCP Vpbank giai đoạn 2018-2020
(Đvt: tỷ đồng)(Nguồn:Phòng Ke toán -Vpbank)
Theo bảng 2.5, hình thức thanh toán UNC được sử dụng phổ biến nhất tại Vpbank, với doanh số chiếm trên 56% trong các năm 2018 (56.2%), 2019 (57.1%) và 2020 (57.6%) Các hình thức khác như UNT có tỷ trọng nhỏ, trong khi thanh toán bằng Séc đang giảm dần Sự khác biệt này xuất phát từ quy định của từng hình thức, mức độ tín nhiệm khác nhau, trang thiết bị ngân hàng, trình độ kỹ thuật và thói quen sử dụng của khách hàng Mỗi hình thức TTKDTM đều có ưu nhược điểm riêng, cần phân tích cụ thể để nhận diện điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao tỷ trọng TTKDTM tại Vpbank.
-I- Hình thức thanh toán bằng Séc
Hình thức thanh toán bằng séc là phương thức đơn giản và trực tiếp giữa bên ký phát và bên thụ hưởng, nhưng vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng TMCP Vpbank Theo bảng số liệu 2.6, doanh số thanh toán bằng séc đã giảm dần qua các năm, từ 135.886 tỷ đồng vào năm 2018, đến năm 2019 giảm 3.957 tỷ đồng so với năm trước.
Từ năm 2009 đến 2020, thanh toán bằng Séc tại Vpbank đã giảm đáng kể, cụ thể là giảm 2.9% vào năm 2009 và 44.9% vào năm 2020 so với năm 2019, với tỷ trọng thanh toán bằng Séc giảm từ 13.8% năm 2018 xuống 10.2% năm 2019 và 6.4% năm 2020 Mặc dù Séc chuyển khoản có một số điểm tương đương với UNC, doanh số của hình thức này vẫn thấp hơn nhiều so với UNC, chủ yếu do Séc chuyển khoản thường được sử dụng cho các giao dịch nhỏ lẻ Thêm vào đó, một số hạn chế của hình thức thanh toán bằng Séc khiến khách hàng chuyển sang các phương thức thanh toán khác tiện lợi và phù hợp hơn.
Trong giới hạn đề tài, xin nghiên cứu hai loại Séc được sử dụng tại Vpbank: Séc chuyển khoản và Séc bảo chi.
> Thanh toán bằng Séc chuyển khoản:
Séc chuyển khoản là phương thức thanh toán mà người mua phát hành để trả trực tiếp cho người bán Séc này chỉ có hiệu lực thanh toán giữa các khách hàng có tài khoản tại cùng một chi nhánh ngân hàng hoặc các chi nhánh khác tham gia thanh toán bù trừ trong cùng tỉnh Mặc dù thủ tục thanh toán bằng séc chuyển khoản khá đơn giản, nhưng tỷ trọng sử dụng hình thức này đang giảm dần do một số hạn chế còn tồn tại.
- Séc chuyển khoản do chủ tài khoản ký phát và trực tiếp trao cho bên thụ hưởng.
Khi bên mua (chủ tài khoản) phát hành Séc vượt quá số dư tài khoản, ngân hàng sẽ từ chối thanh toán tờ Séc đó, dẫn đến việc bên thụ hưởng chịu thiệt hại do bị chiếm dụng vốn.
-Séc chuyển khoản thường được dùng khi thanh toán những món có giá trị nhỏ lẻ, do đó làm mất đi sự linh hoạt trong hoạt động thanh toán.
> Thanh toán bằng Séc bảo chi:
Séc bảo chi đang trở nên phổ biến và được nhiều thành phần kinh tế sử dụng để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán nhờ vào sự đảm bảo trực tiếp từ ngân hàng Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tỷ trọng của séc trong tổng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đã giảm rõ rệt, chủ yếu do một số hạn chế vẫn còn tồn tại.
Thủ tục thanh toán bằng Séc bảo chi thường gặp rắc rối và phức tạp, vì người bán (chủ tài khoản) phải đến ngân hàng trực tiếp để hoàn tất thủ tục trước khi chuyển Séc cho bên thụ hưởng.
Séc bảo chi thanh toán giữa các ngân hàng khác nhau yêu cầu ngân hàng bảo chi phải tính kí hiệu mật, trong khi ngân hàng thanh toán phải giải mã kí hiệu này với mức giảm nhẹ 2.1% Hình thức thanh toán bằng UNT chủ yếu được áp dụng cho các khoản chi phí sinh hoạt định kỳ như tiền điện, nước, thuê nhà hoặc các khoản đã thỏa thuận trước giữa các bên có sự tin tưởng, do đó, hình thức này ít được sử dụng Các nguyên nhân khác cũng góp phần vào sự hạn chế này.
Đánh giá về công tác thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng
Trình độ dân trí ngày càng cao giúp người dân dễ dàng tiếp thu những thành tựu khoa học và công nghệ mới, trong đó nổi bật là hoạt động TTKDTM.
Hệ thống ngân hàng đã tiến hành sửa đổi và hoàn thiện hành lang pháp lý để phù hợp với các phương pháp và kỹ thuật mới, đồng thời tuân thủ các thông lệ quốc tế, nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát chặt chẽ về mặt pháp lý.
Ngân hàng đã liên tục cập nhật công nghệ và trang thiết bị hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển chung và công tác TTKDTM Việc triển khai các ứng dụng khoa học - kỹ thuật kết hợp với chuyên môn ngân hàng đã giúp tăng tốc độ luân chuyển, giảm thời gian ứ đọng vốn trong thanh toán, rút ngắn thời gian chờ đợi của khách hàng, đồng thời vẫn đảm bảo an toàn và thông tin chính xác.
Vpbank nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của yếu tố con người, vì vậy ngân hàng đặc biệt chú trọng đến công tác đào tạo nguồn nhân lực Điều này nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả trong bối cảnh hiện tại và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường trong tương lai.
Vpbank đã khẳng định vị thế của mình trong hoạt động thanh toán ngân hàng, bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng khác Ngân hàng không ngừng hiện đại hóa cơ sở vật chất và nâng cao trình độ nghiệp vụ, đồng thời cải cách hành chính để đáp ứng xu hướng thị trường Hoạt động thanh toán tại Vpbank ngày càng thu hút nhiều khách hàng mở tài khoản và giao dịch, trong đó hoạt động TTKDTM hiệu quả đã góp phần vào sự phát triển chung của hệ thống ngân hàng.
Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) như UNC đang ngày càng được người dân ưa chuộng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh số TTKDTM của ngân hàng Trong số đó, thẻ thanh toán của Vpbank được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ Đồng thời, thư tín dụng và dịch vụ E-banking cũng đang tăng trưởng đáng kể, với E-banking trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng Vpbank xứng đáng được công nhận là ngân hàng tiên phong trong lĩnh vực E-banking tại tỉnh.
2.3.3 Hạn chế và nguyên nhân
Tỷ trọng TTKDTM của Vpbank ổn định ở mức khoảng 33% trong những năm qua, cho thấy đây là một dấu hiệu tích cực so với các ngân hàng khác Tuy nhiên, khi so sánh với toàn bộ hệ thống ngân hàng trên cả nước, tỷ lệ này vẫn chưa đạt mức cao Sự nhận biết và sử dụng dịch vụ của khách hàng đối với Vpbank vẫn cần được cải thiện.
TTKDTM trên địa bàn tỉnh vẫn chưa nhiều.
- Các văn bản về TTKDTM vẫn chưa thực sự phù hợp nên chưa tạo môi trường và hành lang vững chắc cho hoạt động TTKDTM.
Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam hiện còn gặp nhiều hạn chế, bao gồm thủ tục rườm rà và yêu cầu chứng từ không cần thiết, dẫn đến sự chậm trễ trong quá trình thanh toán.
- Cụ thể, hình thức thanh toán bằng Séc qua các năm có tỷ trọng ngày càng giảm đi,
Hoạt động TTKDTM của ngân hàng vẫn chưa đạt tiêu chuẩn tiên tiến như ở các tỉnh thành khác trong nước và quốc tế Hầu hết các ngân hàng chỉ thực hiện giao dịch trong hệ thống riêng của mình, thiếu sự hợp tác đồng bộ với nhau, dẫn đến thủ tục thanh toán phức tạp và có khả năng làm chậm tiến độ thanh toán.
Công tác tuyên truyền và quảng bá thương hiệu của ngân hàng hiện chưa đạt hiệu quả cao, không thu hút được nhiều khách hàng Điều này dẫn đến việc người dân chưa nắm rõ các hoạt động của ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và hiệu quả của các dịch vụ ngân hàng.
- Bản thân các hình thức TTKDTM còn tồn tại nhiều mặt hạn chế và cũng chưa thật sự thuận tiện để khách hàng có thể dễ dàng sử dụng.
Hoạt động TTKDTM chủ yếu diễn ra tại các doanh nghiệp và cơ quan, tuy nhiên khu vực tư nhân lại là một lĩnh vực tiềm năng và rộng lớn cho hoạt động này, nhưng vẫn chưa được khai thác hiệu quả.
Nền kinh tế Việt Nam vẫn chưa đạt được mức phát triển tương xứng với nhiều quốc gia khác trên thế giới, dẫn đến thu nhập của người dân vẫn ở mức thấp Chẳng hạn, sau khi nhận lương, phần lớn cán bộ công nhân viên thường rút tiền từ tài khoản để phục vụ cho nhu cầu chi tiêu hàng ngày, điều này làm giảm hiệu quả của công tác thanh toán không dùng tiền mặt.
- Thói quen sử dụng tiền mặt là một thói quen lâu đời của người Việt Nam, do đó khó có thể thay đổi được trong nay mai.
- Tâm lý e ngại rủi ro của người dân trên địa bàn tỉnh nên muốn nắm giữ và thanh toán bằng tiền mặt.
Thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn chưa phát triển mạnh, điều này ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) Khi thị trường chứng khoán phát triển, khối lượng giao dịch sẽ gia tăng, chủ yếu là các giao dịch chuyển khoản, từ đó sẽ thúc đẩy sự phát triển của TTKDTM.
Chương 2 đã tìm hiểu khái quá về ngân hàng CPTM Vpbank như lịch sử hình thành, cơ cấu tổ chức và kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong 3 năm 2018-2020 Bên cạnh đó chương 2 đã tìm hiểu về thực trạng hoạt độngTTKDTM tại ngân hàng CPTM Vpbank Qua việc tìm hiểu thực trạng phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng Vpbank để đưa ra đánh giá về thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng, từ đó đưa ra những khuyến nghị để giải pháp phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng VPbank.