Tổng quan nghiên cứu về mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng thương mại
TOÁN QUỐC TẾ BẰNG PHƯƠNG THỨC TÍN DỤNG CHỨNG TỪ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động thanh toán quốc tế ngày càng phát triển và trở thành yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy các hoạt động kinh tế đối ngoại Hơn nữa, thanh toán quốc tế không chỉ hỗ trợ cho các hoạt động khác trong ngân hàng thương mại mà còn nâng cao tính thanh khoản, thu nhập và khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
Trong những năm gần đây, các bên tham gia hợp đồng ngoại thương ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của phương thức thanh toán để bảo vệ lợi ích của mình trong trường hợp tranh chấp Phương thức tín dụng chứng từ đã trở thành lựa chọn phổ biến giữa các nhà xuất nhập khẩu nhằm giảm thiểu rủi ro trong giao dịch Việc nghiên cứu về thanh toán quốc tế, đặc biệt là tín dụng chứng từ, là cần thiết để nâng cao nhận thức của nhà xuất nhập khẩu và ngân hàng thương mại về tầm quan trọng của phương thức này Tuy nhiên, hiện nay chưa có nghiên cứu nào về việc mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế bằng tín dụng chứng từ tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong Do đó, khóa luận này sẽ tập trung vào việc đánh giá thực trạng thanh toán tín dụng chứng từ tại ngân hàng này và đề xuất giải pháp để phát triển hoạt động thanh toán quốc tế.
1.1.1 Các công trình nghiên cứu trong nước
Thanh toán quốc tế, đặc biệt là tín dụng chứng từ, là một lĩnh vực phức tạp trong ngân hàng thương mại Vì vậy, đã có nhiều nghiên cứu khoa học trong nước tập trung vào vấn đề này.
Thanh toán quốc tế tín dụng chứng từ mang lại nhiều lợi ích cho các bên tham gia giao dịch Do đó, việc phát triển và nâng cao chất lượng thanh toán quốc tế đang được nhiều tác giả trong nước nghiên cứu.
Bài viết của TS Nguyễn Hợp Châu, đăng trên tạp chí Khoa học và đào tạo Ngân hàng tháng 7 năm 2012, tập trung vào việc nâng cao năng lực thanh toán quốc tế của các ngân hàng thương mại Việt Nam Tác giả phân tích các thách thức và cơ hội mà các ngân hàng phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện quy trình thanh toán, tăng cường công nghệ thông tin và đào tạo nguồn nhân lực, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Hệ thống chỉ tiêu phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại được GS.TS Nguyễn Văn Tiến trình bày trong bài viết đăng trên Tạp chí Kinh tế đối ngoại tháng 3 năm 2004, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thanh toán quốc tế và đề xuất các chỉ tiêu cụ thể để nâng cao hiệu quả hoạt động này trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Thanh toán quốc tế, đặc biệt là thanh toán tín dụng chứng từ, tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể gây thiệt hại cho các bên tham gia Do đó, việc nghiên cứu và xem xét các biện pháp hạn chế rủi ro là rất cần thiết Nhiều công trình nghiên cứu khoa học đã thảo luận về các loại rủi ro này và đưa ra các giải pháp nhằm giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực.
Luận án tiến sĩ của TS Nguyễn Thị Hồng Hải năm 2008 tập trung vào việc hạn chế rủi ro thanh toán quốc tế đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Nghiên cứu này cung cấp những giải pháp và chiến lược nhằm nâng cao khả năng quản lý rủi ro, đảm bảo an toàn trong các giao dịch thanh toán quốc tế.
Rủi ro pháp lý trong hoạt động thanh toán quốc tế tại Việt Nam là một vấn đề quan trọng được phân tích bởi TS Nguyễn Thị Hồng Hải trong bài viết đăng trên Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng tháng 06 năm 2007 Bài viết nhấn mạnh rằng việc hiểu rõ các khía cạnh pháp lý có thể giúp các tổ chức tài chính giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong giao dịch quốc tế Đồng thời, tác giả cũng chỉ ra những thách thức mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
Kiểm tra chứng từ là một nghiệp vụ có nhiều rủi ro đối với ngân hàng phát hành thư tín dụng, như đã được phân tích bởi TS Nguyễn Thị Hồng Hải trong bài viết đăng trên Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng tháng 05 năm 2003 Việc này đòi hỏi ngân hàng phải thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính chính xác của các chứng từ liên quan.
• Phòng ngừa rủi ro tỷ giá trong thanh toán quốc tế của GS.TS Nguyễn Văn Tiến đăng trên Tạp chí Tài chính tháng 05 năm 2008
1.1.2 Các công trình nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu quốc tế chủ yếu tập trung vào việc phòng chống rủi ro trong thanh toán tín dụng chứng từ và tác động của UCP 600, mà chưa đề cập đến việc mở rộng hoạt động này tại các ngân hàng thương mại Một số công trình nghiên cứu khoa học nước ngoài liên quan đến vấn đề này đã được thực hiện.
The UCP 600 significantly influences UCC Article 5 by enhancing the protections afforded to negotiating banks against letter-of-credit fraud This framework establishes clearer guidelines for negotiation credits, ensuring that banks are immune from liability when acting in good faith Richard F Dole, Jr highlights the importance of these provisions in safeguarding financial institutions while promoting trust in international trade transactions The integration of UCP 600 into UCC Article 5 reflects a crucial evolution in the legal landscape governing letter-of-credit operations, ultimately benefiting all parties involved in trade financing.
• Documentary letter of credit fraud risk management (Quản trị rủi ro tín dụng chứng từ) của tác giả Yanan Zhang năm 2012.
Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào về việc mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế qua tín dụng chứng từ, đặc biệt tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong Do đó, khóa luận này sẽ tập trung vào việc đánh giá thực trạng thanh toán tín dụng chứng từ tại ngân hàng này, từ đó đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm phát triển hoạt động thanh toán quốc tế hiệu quả hơn.
Phương thức tín dụng chứng từ (Letter of Credit)
Khái niệm
Tín dụng chứng từ, theo Điều 2 của UCP 600, được định nghĩa là một thỏa thuận thể hiện cam kết chắc chắn và không thể hủy bỏ của Ngân hàng phát hành để thực hiện thanh toán khi có sự xuất trình phù hợp.
Phương thức tín dụng chứng từ là một thỏa thuận giữa khách hàng và ngân hàng, trong đó ngân hàng phát hành thư tín dụng (L/C) theo yêu cầu của khách hàng Thư tín dụng này cam kết rằng ngân hàng sẽ thanh toán hoặc chấp nhận hối phiếu cho bên thứ ba (người thụ hưởng L/C) khi bên này cung cấp bộ chứng từ thanh toán phù hợp với các điều khoản của L/C.
Các bên tham gia phương thức tin dụng chứng từ gồm có:
- Người yêu cầu mở L/C: là bên mà L/C được phát hành theo yêu cầu của họ.
Trong thương mại quốc tế, người mở thường là nhà nhập khẩu, yêu cầu ngân hàng phát hành một thư tín dụng (L/C) và chịu trách nhiệm pháp lý về việc ngân hàng phát hành thanh toán cho người thụ hưởng L/C.
Người thụ hưởng L/C là bên nhận lợi ích từ thư tín dụng được phát hành, tức là họ sẽ nhận được số tiền thanh toán hoặc sở hữu hối phiếu đã được chấp nhận thanh toán theo điều khoản của L/C.
Ngân hàng phát hành là ngân hàng thực hiện việc phát hành thư tín dụng (L/C) theo yêu cầu của người mở L/C Thông thường, ngân hàng phát hành được các bên mua bán thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng Trong trường hợp không có thỏa thuận trước, nhà nhập khẩu có quyền tự chọn ngân hàng phát hành.
Ngân hàng thông báo là ngân hàng thực hiện việc thông báo thư tín dụng (L/C) cho người thụ hưởng theo yêu cầu của ngân hàng phát hành Thông thường, ngân hàng thông báo có thể là ngân hàng đại lý hoặc một chi nhánh của ngân hàng phát hành tại quốc gia của nhà xuất khẩu.
Trong một số trường hợp, có thể có sự tham gia của các ngân hàng khác trong phương thức thanh toán L/C, bao gồm ngân hàng xác nhận, ngân hàng được chỉ định, ngân hàng trả tiền, ngân hàng chiết khấu, ngân hàng chấp nhận và ngân hàng chuyển nhượng.
- Ngân hàng xác nhận: là ngân hàng bổ sung sự xác nhận của mình vào L/C theo yêu cầu hoặc sự ủy quyền của Ngân hàng phát hành
- Ngân hàng được chỉ định: là ngân hàng mà tại đó L/C có giá trị thanh toán hoặc chiết khấu.
1.2.2 Trình tự thực hiện nghiệp vụ tín dụng chứng từ tại NHTM
Sơ đồ 1.1 Trình tự tiến hành phương thức tín dụng chứng từ
(1) Nhà nhập khẩu và nhà xuất khẩu mua bán ký kết hợp đồng ngoại thương với điều khoản thanh toán theo phương thức L/C
Dựa trên các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng ngoại thương, nhà nhập khẩu sẽ gửi đơn đến ngân hàng của mình để yêu cầu phát hành một thư tín dụng (L/C) cho nhà xuất khẩu.
Dựa vào đơn mở L/C, NHPH sẽ lập L/C và thông báo cho nhà xuất khẩu thông qua ngân hàng đại lý hoặc chi nhánh của mình tại quốc gia xuất khẩu.
Khi nhận được thư tín dụng (L/C), ngân hàng thương mại (NHTB) sẽ tiến hành kiểm tra tính xác thực của L/C Nếu L/C được xác nhận là chân thật, NHTB sẽ thông báo cho nhà xuất khẩu Ngược lại, nếu không xác định được tính chân thật của L/C, ngân hàng sẽ từ chối thông báo và thông báo cho ngân hàng phát hành (NHPH) về tình trạng này.
Nhà xuất khẩu sẽ kiểm tra L/C và nếu nó phù hợp với hợp đồng đã ký, họ sẽ tiến hành giao hàng Ngược lại, nếu L/C không phù hợp, nhà xuất khẩu sẽ đề nghị sửa đổi hoặc bổ sung L/C để đảm bảo phù hợp với hợp đồng ngoại thương.
(6) Và (6’) Sau khi giao hàng, nhà xuất khẩu lập bộ chứng từ theo yêu cầu của L/C và xuất trình cho NHPH để được thanh toán.
Sau khi kiểm tra chứng từ, NHPH sẽ tiến hành thanh toán nếu chứng từ phù hợp Nếu không phù hợp, NHPH sẽ từ chối thanh toán và trả lại nguyên vẹn bộ chứng từ cho nhà xuất khẩu.
(8) Nhà nhập khẩu hoàn trả tiền cho NHPH
(9) NHPH trao bộ chứng từ cho nhà nhập khẩu
1.2.3 Cơ sở pháp lý của phương thức tín dụng chứng từ
The widely recognized international legal text governing documentary credit is the "Uniform Customs and Practice for Documentary Credits, No 600, Revision 2007," issued by the International Chamber of Commerce (ICC).
Bản quy tắc 2007, Revision No 600 mang tính pháp lý tùy ý, yêu cầu các bên liên quan phải thỏa thuận ghi rõ trong thư tín dụng (L/C) Các bên cũng có thể thống nhất những điều khoản khác, miễn là được ghi cụ thể trong nội dung của L/C.
UCP ra đời từ năm 1933, đến nay đã sửa đổi 6 lần vào các năm 1951, 1962,
UCP đã trải qua bốn lần sửa đổi vào các năm 1974, 1983, 1993 và 2007, với chu kỳ cập nhật khoảng 10 năm Những sửa đổi này nhằm đảm bảo tính phù hợp với sự phát triển và thay đổi của các lĩnh vực thương mại, ngân hàng, tài chính, giao nhận, bảo hiểm và vận tải.
Cơ sở pháp lý của phương thức tín dụng chứng từ
The widely recognized international legal text governing documentary credit is the "Uniform Customs and Practice for Documentary Credits, ICC Publication No 600," which was revised in 2007 by the International Chamber of Commerce.
Bản quy tắc năm 2007, Revision No 600, mang tính pháp lý tùy ý, yêu cầu các bên liên quan phải thỏa thuận ghi rõ trong thư tín dụng (L/C) Các bên cũng có thể thỏa thuận những điều khoản khác, miễn là được ghi cụ thể trong nội dung của L/C.
UCP ra đời từ năm 1933, đến nay đã sửa đổi 6 lần vào các năm 1951, 1962,
UCP đã trải qua bốn lần sửa đổi vào các năm 1974, 1983, 1993 và 2007, với tần suất cập nhật khoảng 10 năm một lần Những sửa đổi này nhằm điều chỉnh phù hợp với sự phát triển và thay đổi trong các lĩnh vực thương mại, ngân hàng, tài chính, giao nhận, bảo hiểm và vận tải.
E.UCP là phụ bản của UCP E.UCP mang tính bổ sung chứ không thay thế hòan toàn UCP, đuợc sử dụng trong trường hợp L/C quy định xuất trình chứng từ điện tử và kể cả chứng từ truyền thống bằng văn bản, góp phần hoàn thiện hơn dịch vụ ngân hàng trên nền tảng công nghệ thông tin.
URR 725 được áp dụng khi L/C yêu cầu thanh toán tại ngân hàng thanh toán, ngân hàng xác định hoặc ngân hàng chiết khấu Khi người hưởng lợi trình bày bộ chứng từ hợp lệ, các ngân hàng này sẽ yêu cầu ngân hàng mở L/C hoàn trả tiền hoặc có thể chỉ thị đòi tiền từ ngân hàng khác, được gọi là ngân hàng hoàn trả Quy tắc URR 725 giúp phân chia quyền hạn và trách nhiệm giữa các ngân hàng, đồng thời ngăn chặn tình trạng các ngân hàng chiếm dụng vốn lẫn nhau.
Tập quán Ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế (ISBP) được sử dụng để kiểm tra chứng từ trong phương thức tín dụng chứng từ, nhằm cụ thể hóa các quy định của UCP600 ISBP thể hiện sự nhất quán với UCP và các quyết định của ủy Ban Ngân hàng của ICC, không sửa đổi UCP mà chỉ giải thích chi tiết hơn cách áp dụng các quy tắc UCP trong giao dịch L/C.
• Một số văn bản pháp lý khác
Khi sử dụng tín dụng chứng từ, cần kết hợp với các văn bản pháp lý như Incoterms 2010, luật hối phiếu, cùng với tập quán thương mại quốc tế và các quy định pháp luật trong nước Tập quán thương mại quốc tế có ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn các điều khoản trong hợp đồng, cũng như phong cách kinh doanh của từng ngân hàng.
Ba tập quán UCP 600, ISBP 745, eUCP 1.1 là bộ quy tắc quốc tế thống nhất điều chỉnh thư tín dụng (L/C) trên toàn cầu Tại Việt Nam, các Ngân hàng Thương mại và các đơn vị kinh doanh ngoại thương đã đồng thuận áp dụng bộ tập quán này như văn bản pháp lý cho các giao dịch thanh toán quốc tế giữa Việt Nam và các quốc gia khác.
Đặc điểm của phương thức tín dụng chứng từ
Giao dịch theo phương thức tín dụng chứng từ có 5 đặc điểm cơ bản:
L/C là một hợp đồng kinh tế độc lập giữa ngân hàng phát hành và nhà xuất khẩu, trong đó ngân hàng phát hành đại diện cho nhà nhập khẩu Do đó, mọi yêu cầu và chỉ thị của nhà nhập khẩu không được thể hiện trực tiếp trong L/C.
L/C độc lập với hợp đồng cơ sở và hàng hóa, được hình thành từ hợp đồng ngoại thương, nhưng sau khi thiết lập, nó hoàn toàn tách biệt với hợp đồng này Khi L/C đã được mở và các bên đã đồng ý, thì việc L/C có phù hợp với nội dung hợp đồng hay không sẽ không ảnh hưởng đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Thứ ba, L/C chỉ giao dịch dựa trên chứng từ và thanh toán chỉ căn cứ vào chứng từ đã xuất trình Các ngân hàng thực hiện việc kiểm tra dựa trên tính hợp lệ bề mặt của chứng từ Khi chứng từ được xác nhận phù hợp, ngân hàng phát hành có nghĩa vụ thanh toán vô điều kiện cho nhà xuất khẩu, bất chấp việc hàng hóa thực tế có thể không được giao hoặc không hoàn toàn đúng như mô tả trong chứng từ.
Thứ tư, việc tuân thủ chặt chẽ bộ chứng từ là yêu cầu quan trọng trong giao dịch tín dụng chứng từ, vì mọi giao dịch và thanh toán chỉ được thực hiện dựa trên các tài liệu này.
L/C là công cụ thanh toán hiệu quả, giúp hạn chế rủi ro cho nhà xuất nhập khẩu Mặc dù mang lại nhiều lợi ích trong việc phòng ngừa rủi ro, nhưng do biến động thị trường và giá cả, L/C cũng có thể bị lạm dụng, trở thành phương tiện cho gian lận và lừa đảo.
Phân loại thư tín dụng chứng từ
Các thư tín dụng thương mại thường thấy trong Thanh toán quốc tế bao gồm:
1.2.5.1 Thư tín dụng có thể hủy ngang (Revocable L/C)
L/C không thể hủy bỏ là loại thư tín dụng cho phép ngân hàng phát hành sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ mà không cần sự đồng ý của người hưởng lợi Loại L/C này thể hiện một cam kết thanh toán không chắc chắn đối với người hưởng lợi, do đó, nó ít được sử dụng trong thực tế và không được điều chỉnh bởi UCP.
1.2.5.2 Thư tín dụng không thể hủy ngang (Irrevocable L/C)
L/C là loại thư tín dụng mà sau khi được mở, ngân hàng phát hành không có quyền sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ trong thời gian hiệu lực của L/C, trừ khi có sự đồng ý của người thụ hưởng và ngân hàng xác nhận (nếu có).
1.2.5.3 Thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận (Irrevocable Confirmed L/C)
L/C không thể hủy bỏ là loại thư tín dụng mà theo yêu cầu của Ngân hàng phát hành, một ngân hàng khác cam kết xác nhận việc trả tiền Với sự tham gia của hai ngân hàng cam kết, L/C này mang lại sự đảm bảo cao nhất cho nhà xuất khẩu.
Ngoài L/C thông thường, còn tồn tại một số loại thư tín dụng khác như L/C chuyển nhượng, L/C giáp lưng, L/C tuần hoàn, L/C dự phòng và L/C điều khoản đỏ; tuy nhiên, những loại này ít được áp dụng trong thực tế.
Cơ sở luận về mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại NHTM
Sự cần thiết phải mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng thương mại
phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng thương mại
Tín dụng chứng từ là một nghiệp vụ quan trọng trong thanh toán quốc tế của Ngân hàng thương mại, mang lại lợi nhuận cao và chiếm tỷ trọng lớn so với các phương thức thanh toán khác như nhờ thu hay chuyển tiền Do nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa ngày càng tăng, việc mở rộng thanh toán tín dụng chứng từ trở nên cần thiết và quan trọng đối với các ngân hàng.
Phương thức tín dụng chứng từ (L/C) mang lại nhiều lợi ích cho cả người nhập khẩu và người xuất khẩu Đối với người nhập khẩu, L/C đảm bảo rằng họ chỉ phải thanh toán khi hàng hóa được giao đúng như cam kết, đồng thời có quyền từ chối thanh toán nếu bộ chứng từ không phù hợp, giảm thiểu rủi ro tài chính Ngược lại, người xuất khẩu được đảm bảo sẽ nhận được tiền hàng khi xuất trình chứng từ phù hợp tại ngân hàng, giúp họ thu hồi vốn nhanh chóng và tiếp tục sản xuất Ngoài ra, các ngân hàng cũng thu được phí từ các dịch vụ liên quan đến L/C, đồng thời nâng cao vai trò và uy tín của mình trên thị trường quốc tế.
Phương thức thanh toán tín dụng chứng từ trung hòa đảm bảo lợi ích cho tất cả các bên tham gia và được khuyến khích trong giao dịch thanh toán quốc tế Việc mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế thông qua tín dụng chứng từ là cần thiết cho các ngân hàng thương mại trong bối cảnh hiện nay.
Hệ thống chỉ tiêu đánh giá việc mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại NHTM
bằng phương thức tín dụng chứng từ tại NHTM
• Doanh số thanh toán tín dụng chứng từ
Doanh số thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ là tổng giá trị các khoản thanh toán tín dụng chứng từ tại Ngân hàng.
Doanh số thanh toán tín dụng chứng từ = Doanh số thanh toán L/C nhập khẩu + Doanh số thanh toán L/C xuất khẩu
Doanh số thanh toán L/C nhập khẩu = giá trị thanh toán cho hoạt động nhập khẩu theo phương thức tín dụng chứng từ
Doanh số L/C xuất khẩu = doanh số có giá trị hàng xuất khẩu theo phương thức tín dụng chứng từ
Chỉ tiêu doanh số thanh toán qua tín dụng chứng từ phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng trong lĩnh vực thanh toán quốc tế Doanh số cao cho thấy số lượng và giá trị các thư tín dụng (L/C) lớn, điều này chứng tỏ khách hàng đã tin tưởng vào dịch vụ thanh toán quốc tế của ngân hàng.
Việc mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ là nâng cao doanh số thanh toán tín dụng chứng từ.
Doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ là số tiền thực tế mà Ngân hàng thu về sau khi thực hiện thanh toán Tín dụng chứng từ, bao gồm tổng phí mở L/C, phí thông báo, và phí sửa đổi Chỉ tiêu doanh thu này là một yếu tố quan trọng để đánh giá tình hình mở rộng thanh toán tín dụng chứng từ của Ngân hàng.
Ngoài ra, doanh thu thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ còn được thể hiện dưới dạng tỷ lệ như sau:
Tỷ trọng doanh thu thanh toán TDCT trong tổng doanh thu TTQT = Doanh thu thanh toán TDCT / Tổng doanh thu từ hoạt động TTQT
Chỉ tiêu này thể hiện mức độ đóng góp của phương thức tín dụng chứng từ vào tổng doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng Đánh giá tỷ trọng của phương thức này giúp xác định khả năng sinh thu nhập so với các phương thức khác như chuyển tiền và nhờ thu Mở rộng hoạt động thanh toán tín dụng chứng từ sẽ góp phần nâng cao tỷ lệ này trong tổng doanh thu thanh toán quốc tế.
- Số món thanh toán tín dụng chứng từ qua Ngân hàng
Số món thanh toán bao gồm cả hàng xuất và hàng nhập, với mục tiêu tăng doanh số thanh toán qua tín dụng chứng từ Để đạt được điều này, ngân hàng cần tăng số lượng và giá trị món thanh toán Sự gia tăng số món thanh toán L/C qua ngân hàng cho thấy khách hàng ngày càng tin tưởng và sử dụng dịch vụ ngân hàng nhiều hơn.
- Số lượng Ngân hàng đại lý
Trong giao dịch thanh toán quốc tế, Ngân hàng thương mại thiết lập mối quan hệ với khách hàng và các ngân hàng đại diện ở nước ngoài để thực hiện thanh toán nhanh chóng và chính xác Sự hiệu quả của quá trình này không chỉ phụ thuộc vào quy trình của ngân hàng mà còn vào các ngân hàng đại lý tại các quốc gia khác Các ngân hàng thương mại thường có hệ thống ngân hàng đại lý toàn cầu nhằm giảm chi phí và thời gian giao dịch qua ngân hàng trung gian Những ngân hàng đại lý được chọn thường là các ngân hàng lớn, uy tín để giảm thiểu rủi ro mất khả năng thanh toán Sự phát triển của mạng lưới ngân hàng đại lý cũng là một chỉ số quan trọng để đánh giá hoạt động mở rộng thanh toán tín dụng chứng từ tại Ngân hàng thương mại.
- Số loại L/C được sử dụng trong thanh toán tín dụng chứng từ
Đa dạng các loại L/C trong thanh toán tín dụng chứng từ là một yếu tố quan trọng để đánh giá hoạt động mở rộng thanh toán quốc tế của Ngân hàng thương mại Sự phong phú này không chỉ đáp ứng nhu cầu của nhà xuất nhập khẩu mà còn thu hút khách hàng đến với dịch vụ thanh toán quốc tế của ngân hàng.
Nhân tố ảnh hưởng đến việc mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ của Ngân hàng Thương mại
phương thức tín dụng chứng từ của Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng thiết lập các chính sách và quy định cụ thể cho hoạt động Thanh toán quốc tế nhằm hướng dẫn cán bộ nhân viên thực hiện nghiệp vụ hiệu quả Những chính sách hợp lý không chỉ đảm bảo hoạt động của Ngân hàng diễn ra suôn sẻ mà còn thu hút người dùng và mở rộng quy mô dịch vụ Ngược lại, chính sách không hợp lý có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa Ngân hàng và khách hàng, làm giảm lòng tin và khiến khách hàng từ chối sử dụng dịch vụ.
Trong quy định về thanh toán quốc tế, quy trình thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của nhân viên các phòng ban Một quy trình thanh toán an toàn, nhanh chóng và chặt chẽ không chỉ giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng mà còn bảo vệ lợi ích của cả hai bên trong giao dịch.
- Trình độ nghiệp vụ của các cán bộ nhân viên Ngân hàng
Cán bộ nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giao dịch trực tiếp với khách hàng và tham gia vào quy trình thanh toán Do đó, hoạt động thanh toán tại ngân hàng không chỉ đảm bảo tính chính xác mà còn nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Hoạt động thanh toán quốc tế phụ thuộc nhiều vào trình độ nghiệp vụ của nhân viên ngân hàng Nhân viên cần am hiểu quy trình nghiệp vụ và lĩnh vực kinh doanh của khách hàng để tư vấn hỗ trợ phù hợp Họ cũng phải nắm vững các quy định và quy tắc để xử lý tình huống một cách linh hoạt Sự phục vụ chu đáo và nhiệt tình của nhân viên không chỉ cải thiện hình ảnh ngân hàng mà còn thu hút khách hàng, giúp mở rộng quy mô hoạt động.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng và thanh toán quốc tế, yêu cầu tính an toàn, nhanh chóng và chính xác Việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp nâng cao tốc độ thanh toán, cải thiện quy trình làm việc và giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công Chẳng hạn, việc sử dụng hệ thống SWIFT trong trao đổi dữ liệu đã mang lại cải tiến đáng kể, khắc phục những vấn đề về chậm trễ và mất an toàn của phương thức truyền tin qua Telex trước đây.
- Hệ thống chính sách, pháp luật của các nước
Mỗi quốc gia đều có hệ thống pháp luật và tập quán thương mại riêng, dẫn đến khả năng xung đột cao hơn trong giao dịch thanh toán quốc tế so với nội địa Chính sách xuất nhập khẩu, bao gồm hạn ngạch, tỷ giá và thuế, có thể gây bất lợi cho nhà xuất nhập khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thanh toán quốc tế.
Trong giao dịch thanh toán quốc tế, nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu đóng vai trò quan trọng, với uy tín và năng lực tài chính của nhà nhập khẩu ảnh hưởng lớn đến quá trình thanh toán Nhà nhập khẩu có uy tín và tình hình tài chính ổn định sẽ dễ dàng hoàn trả tiền cho ngân hàng sau khi ngân hàng thanh toán cho bộ chứng từ phù hợp Ngược lại, nếu nhà nhập khẩu gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản, sẽ gây ra rủi ro thanh toán cho ngân hàng.
Đạo đức của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong giao dịch thương mại Nếu nhà nhập khẩu không hoàn trả tiền cho ngân hàng hoặc nhà xuất khẩu giả mạo chứng từ, ngân hàng có thể gặp rủi ro lớn Việc thiếu quy trình nghiệp vụ chặt chẽ và trình độ nhân viên không cao sẽ dẫn đến việc không phát hiện được sai sót, từ đó gây ra tổn thất nghiêm trọng.
Nhà xuất nhập khẩu cần nắm vững quy trình và các quy tắc thanh toán quốc tế để đảm bảo rằng các giao dịch diễn ra nhanh chóng và thành công.
Chương 1 của Khóa luận đã trình bày các cơ sở lý luận về mở rộng thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng thương mại.
Chương 1 của bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về việc mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế thông qua phương thức tín dụng chứng từ tại các ngân hàng thương mại, dựa trên các nghiên cứu từ trong nước và quốc tế.
Chương 1 đã tổng quan về phương thức tín dụng chứng từ, bao gồm khái niệm, hệ thống chỉ tiêu đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến việc mở rộng thanh toán tín dụng chứng từ.
Chương 1 là cơ sở lý luận đề phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động mở rộng thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng TMCPTiên Phong.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ BẰNG PHƯƠNG THỨC TÍN DỤNG CHỨNG TỪ TẠI NGÂN HÀNG
Khái quát về hoạt động Thanh toán quốc tế tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong 17 1 Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Tiên Phong
2.1.1 Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Tên tổ chức: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN TIÊN PHONG
Tên giao dịch quốc tế: Tien Phong Commercial Joint Stock Bank
Tên viết tắt: TP Bank Địa chỉ trụ sở chính: Tòa nhà TPBank, 57 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: 04 37688998
Website: https://www.tpb.vn
Vốn điều lệ: 5,500,000,000,000 VNĐ (Năm nghìn năm trăm tỷ đồng)
Huy động vốn bao gồm các hình thức ngắn hạn, trung hạn và dài hạn như tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi Đồng thời, các tổ chức cũng tiếp nhận vốn đầu tư và phát triển, cũng như vay vốn từ các tổ chức tín dụng trong nước và các định chế tài chính ngân hàng nước ngoài.
- Cho vay: ngắn hạn, trung hạn, dài hạn mọi đối tượng sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng.
- Thực hiện các dịch vụ thanh toán trong nước và quốc tế phục vụ mọi đối tượng khách hàng
- Kinh doanh ngoại tệ, dịch vụ thẻ
- Đầu tư vào cổ phiếu Chính phủ, góp vốn liên doanh, mua cổ phiếu trên thị trường vốn ngắn hạn và dài hạn
- Chiết khấu thương phiếu, cổ phiếu và giấy tờ có giá
- Các dịch vụ ngân hàng khác
Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (TPBank) được thành lập vào ngày 05/05/2008, với lợi thế từ công nghệ hiện đại và kinh nghiệm thị trường Ngân hàng này có sự hỗ trợ tài chính mạnh mẽ từ các cổ đông chiến lược như Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI, Tập đoàn Công nghệ FPT, Công ty Tài chính quốc tế (IFC), Tổng công ty Tái bảo hiểm Việt Nam (Vinare) và Tập đoàn Tài chính SBI Ven Holding Pte Ltd từ Singapore.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (TPBank) sở hữu tổng tài sản lên đến 89,508 tỷ đồng và vốn điều lệ 5,842 tỷ đồng Với mạng lưới 56 điểm giao dịch trải dài tại các tỉnh thành trọng điểm trên toàn quốc, TPBank cam kết cung cấp các sản phẩm dịch vụ đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cả khách hàng tổ chức và cá nhân, nhờ vào nguồn nhân lực chất lượng cao và bề dày kinh nghiệm.
TPBank đã nỗ lực không ngừng để trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, và những nỗ lực này đã được ghi nhận qua nhiều giải thưởng danh giá Ngân hàng đã nhận Bằng khen từ Thủ tướng Chính phủ và Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, cùng với giải thưởng “Ngân hàng Số sáng tạo nhất Việt Nam” từ Tạp chí Global Financial Market Review trong hai năm liên tiếp 2014 và 2015 Ngoài ra, TPBank còn được vinh danh là "Ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam" trong hai năm qua.
Năm 2016, TPBank vinh dự nhận giải thưởng "Ngân hàng điện tử tốt nhất" từ The Asian Banker và được xếp hạng trong top 10 ngân hàng thương mại uy tín nhất Việt Nam theo báo cáo của Vietnam Report Nhờ những nỗ lực không ngừng, TPBank đã được Moody xếp hạng tín nhiệm B2, mức cao nhất trong các ngân hàng cổ phần tại Việt Nam.
2.1.2 Cơ cấu bộ máy tổ chức
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu bộ máy tổ chức Ngân hàng TMCP Tiên Phong
(Nguồn: Sơ đồ tổ chức - tpb.vn)
Hoạt động của các phòng ban liên quan đến hoạt động Thanh toán quốc tế
• Khối Nguồn vốn và Thị trường tài chính:
Khối Nguồn vốn và Thị trường tài chính là bộ phận quan trọng trong việc cân đối và đầu tư vốn, cũng như kinh doanh ngoại tệ Bộ phận này đảm bảo tính thanh khoản cho ngân hàng, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và huy động vốn Ngoài ra, họ thiết kế các sản phẩm ngoại hối và hàng hóa liên kết với các sản phẩm phái sinh, triển khai ứng dụng các sản phẩm này, và nghiên cứu các chính sách liên quan đến tỷ giá, lãi suất, phát hành kỳ phiếu, trái phiếu và cổ phiếu.
• Khối Ngân hàng Doanh nghiệp
- Phòng tài trợ thương mại
Xây dựng danh mục khách hàng tiềm năng là bước quan trọng trong việc phát triển dịch vụ quản lý dòng tiền, thanh toán quốc tế và thanh toán trong nước Ngoài ra, cần triển khai các kế hoạch tài trợ xuất nhập khẩu, tài trợ thương mại trong nước, và cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tiềm năng.
Tổ chức và điều phối kế hoạch bán hàng cho các sản phẩm quản lý tiền tệ, thanh toán quốc tế, cũng như tài trợ xuất nhập khẩu và thương mại trong nước.
- Phòng Thanh toán quốc tế
Phòng Thanh toán quốc tế cung cấp dịch vụ thanh toán cho xuất nhập khẩu và bảo lãnh, phục vụ toàn bộ hệ thống Ngân hàng theo mô hình tập trung.
Tham mưu cho Tổng giám đốc và Giám đốc khối trong việc phát triển và ban hành các sản phẩm mới, quy trình, biểu phí cùng chính sách liên quan đến hoạt động Thanh toán quốc tế và Tài trợ thương mại tại Ngân hàng.
Chúng tôi sẽ trực tiếp phối hợp với đơn vị đào tạo chuyên trách của Ngân hàng để tổ chức các khóa đào tạo về nghiệp vụ Thanh toán quốc tế và Tài trợ thương mại.
2.1.3 Các nguyên tắc thực hiện hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng
• Nguyên tắc quản lý tập trung
BƯỚC KHÁCH _ĐƠN VỊ _ _PHÒNG TTQT _ Thời gian
Tất cả các giao dịch thanh toán quốc tế cần được gửi đến Phòng Thanh toán quốc tế Hội sở Người phụ trách hoặc người được ủy quyền tại phòng này có trách nhiệm cân đối và hạch toán tài khoản Nostro trước khi chuyển giao cho Phó Tổng giám đốc hoặc người được ủy quyền để thực hiện giao dịch ra nước ngoài Để phục vụ cho việc kiểm tra, các Chi nhánh phải gửi hồ sơ đầy đủ cho Phòng.
Thanh toán quốc tế bằng fax, scan hoặc các phương tiện khác.
• Nguyên tắc về thời gian xử lý điện
Điện đi cần được gửi cho phòng Thanh toán quốc tế Hội sở trước 16 giờ ngày hôm trước hoặc trước 09 giờ sáng ngày hôm sau để được kiểm tra và xử lý kịp thời trước 12 giờ trưa Những hồ sơ gửi trước 16 giờ chiều sẽ được xử lý trước 17 giờ cùng ngày.
Phòng Thanh toán quốc tế Hội sở hoặc người được ủy quyền cần kiểm tra mã điện trước khi nhận điện Nếu bức điện không thuộc thẩm quyền xử lý, thanh toán viên phải trả lại cho Chi nhánh liên quan trong thời gian sớm nhất.
11 giờ 30 phút nếu nhận điện vào buổi sáng, 15 giờ 30 chiều nếu nhận điện vào buổi chiều, đầu giờ ngày làm việc tiếp theo nếu nhận điện sau 15 giờ 30 phút.
2.1.4 Quy trình nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong
2.1.4.1 Quy trình mở và phát hành L/C nhập khẩu tại TP Bank
Bảng 2-1 Lưu đồ quy trình phát hành L/C nhập khẩu
DUYỆT CV/NV KIÊM SOAT
1 Yêu cầu Tiêp nhận và kiểm tra hô sơ
YC Phát hành L/C của KH 10 - 30
Hoàn thiện hô sơ và lập
Chuyển TBTN và hô sơ Yêu cầu phát hành L/C lên Phòng TTQT
Tiêp nhận, kiểm tra TBTN và hô sơ Yêu cầu phát hành L/C, xử lý giao dịch
Thông báo kêt quả cho đơn vị và lưu hô sơ tại Phòng TTQT
6 KH Thông báo kêt quả cho KH và lưu hô sơ tại ĐV Trong cùng ngày
(Nguồn: Phòng Thanh toán quốc tế - TPBank)
Quy trình mở và phát hành L/C nhập khẩu tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Bước 1: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ Yêu cầu phát hành L/C từ khách hàng.
1.1 Tiếp nhận hồ sơ Yêu cầu phát hành L/C
CV/NV HTKD tại Đơn vị tiếp nhận và kiểm tra các loại hồ sơ yêu cầu phát hành L/C của khách hàng bao gồm:
• Yêu cầu phát hành thư tín dụng không hủy ngang
• Hồ sơ kèm theo như: Hợp đồng nhập khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Đơn mua ngoại tệ để kí quĩ phát hành L/C
• Ve số lượng: Hồ sơ đầy đủ theo quy định ở bước 1
Để đảm bảo tính pháp lý, hồ sơ cần có đầy đủ chữ ký của chủ tài khoản và người được ủy quyền, cũng như chữ ký của kế toán trưởng (nếu có), kèm theo con dấu phù hợp đã được đăng ký Tất cả thông tin trên hồ sơ phải được xác thực đúng quy định.
Thực trạng mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong
BẰNG PHƯƠNG THỨC TÍN DỤNG CHỨNG TỪ TẠI NGÂN HÀNG TMCP TIÊN PHONG
2.2.1 Doanh số thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ
Bảng 2-3 Doanh số Thanh toán quốc tế tại TP Bank giai đoạn 2014 — 2016Đơn vị: triệu USD
(Nguồn: Báo cáo hoạt động TTQT của TP Bank)
Trong ba năm qua, doanh số thanh toán quốc tế tại TP Bank đã tăng trưởng đáng kể, cho thấy sự phát triển về quy mô và chất lượng Cụ thể, vào năm 2015, doanh số đạt 538.26 triệu USD, tăng 34.30 triệu USD, tương ứng với mức tăng 6.81% so với năm 2014 Đến năm 2016, doanh số thanh toán quốc tế đã đạt 621.53 triệu USD, tăng 83.27 triệu USD, tương ứng với mức tăng 15.47% so với năm 2015.
Trong giai đoạn 2014 - 2016, TP Bank ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hoạt động thanh toán quốc tế, đặc biệt là thanh toán tín dụng chứng từ Cụ thể, năm 2015, doanh số thanh toán tín dụng chứng từ tăng 14.51% so với năm 2014, đạt 16.62 triệu USD Đến năm 2016, mức tăng trưởng này tiếp tục đạt 37.40% so với năm trước, với doanh số lên tới 49.06 triệu USD.
Biểu đồ 2-1 Tỷ trọng doanh số hoạt động thanh toán quốc tế tại TP Bank giai đoạn
Trong các phương thức thanh toán quốc tế, chuyển tiền vẫn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng, tuy nhiên tỷ trọng doanh số đã giảm từ 62% xuống 59% trong những năm gần đây Ngược lại, tỷ trọng doanh số của tín dụng chứng từ tăng từ 22% lên 29%, với L/C nhập khẩu chiếm khoảng 75% tổng doanh số tín dụng chứng từ Do Việt Nam vẫn là quốc gia nhập siêu, doanh số L/C nhập khẩu liên tục tăng, với mức tăng 7.94 triệu USD (8.66%) vào năm 2015 và 27.61 triệu USD (27.73%) vào năm 2016 Điều này cho thấy L/C nhập khẩu không chỉ được sử dụng trong thanh toán mà còn ảnh hưởng lớn đến doanh thu từ các nghiệp vụ ngân hàng khác như cho vay và bảo lãnh.
Trong hai năm qua, L/C xuất khẩu của TP Bank đã tăng trưởng trên 30%, cho thấy hoạt động tích cực của các doanh nghiệp xuất khẩu Điều này mang lại tín hiệu tích cực cho hoạt động xuất nhập khẩu nói chung.
Theo bảng 2-3, doanh số tín dụng chứng từ tại TP Bank ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, nhờ vào sự gia tăng của các L/C nhập khẩu và L/C xuất khẩu.
TP Bank hiện đang chứng kiến sự giảm dần trong tỷ trọng doanh thu từ phương thức chuyển tiền khi thanh toán quốc tế, do nhiều doanh nghiệp chuyển sang sử dụng phương thức tín dụng chứng từ Phương thức này được ưa chuộng nhờ quy trình thanh toán chặt chẽ và khả năng hạn chế rủi ro cho các bên tham gia Đặc biệt, các công ty vừa và nhỏ là khách hàng chủ yếu của TP Bank, nhưng sự tín nhiệm từ khách hàng nước ngoài đối với họ vẫn còn hạn chế Ngoài ra, doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam thường thiếu thông tin về đối tác quốc tế, dẫn đến rủi ro thanh toán cao Việc áp dụng tín dụng chứng từ giúp bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên Khi sử dụng phương thức này, nhà nhập khẩu yêu cầu mở L/C tại ngân hàng, và ngân hàng sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc thanh toán Nếu bộ chứng từ không phù hợp nhưng ngân hàng vẫn chấp nhận thanh toán, ngân hàng sẽ chịu trách nhiệm và nhà nhập khẩu có quyền từ chối thanh toán Do đó, phương thức này yêu cầu trình độ chuyên môn cao từ nhân viên ngân hàng và công nghệ ngân hàng tiên tiến Sự gia tăng tỷ trọng doanh số từ tín dụng chứng từ cho thấy chất lượng thanh toán ngày càng được cải thiện và được khách hàng ưu tiên lựa chọn.
2.2.2 Số món thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ
Số lượng giao dịch thanh toán tín dụng chứng từ là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển của phương thức này tại TP Bank Sự thay đổi trong số lượng giao dịch L/C phản ánh thái độ của khách hàng đối với dịch vụ Nếu số lượng giao dịch tăng, điều này cho thấy khách hàng ngày càng tin tưởng vào uy tín và chất lượng dịch vụ của ngân hàng Ngược lại, nếu số lượng giao dịch giảm, điều đó cho thấy việc mở rộng phương thức tín dụng chứng từ đang gặp khó khăn do chất lượng dịch vụ không đáp ứng yêu cầu.
TP Bank luôn nỗ lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng cách tăng cường số lượng thanh toán tín dụng chứng từ Để đảm bảo doanh số, ngân hàng đã tìm mọi cách để nâng cao số món thanh toán Dữ liệu cụ thể về số lượng thanh toán L/C tại TP Bank trong giai đoạn 2014 - 2016 được trình bày rõ ràng trong bảng dưới đây.
Bảng 2-4 Số món thanh toán tín dụng chứng từ tại TP Bank giai đoạn 2014 — 2016
Chỉ tiêu X Số món % Số món %
Gửi chứng từ đòi tiền 40 65 75 25 62.50 10 15.38
(Nguồn: Báo cáo hoạt động TTQT của TP Bank) x ∖ Năm
Biểu đồ 2-2 Số món L/C nhập khẩu và L/C xuất khẩu tại TP Bank giai đoạn 2014 -
So với năm 2014, tổng số món thanh toán tín dụng chứng từ năm 2015 đã tăng 65 món, tương ứng với 8.67% Trong khi L/C nhập khẩu vẫn chiếm tỷ trọng lớn 80%, số lượng món L/C nhập khẩu gần như không thay đổi, thì L/C xuất khẩu lại tăng thêm 60 món, tương ứng với 40%.
So với năm 2015, tổng số món thanh toán tín dụng chứng từ trong năm 2016 đã tăng 130 món, tương đương với mức tăng 15.95% Trong khi đó, L/C nhập khẩu ghi nhận mức tăng 18.18%, L/C xuất khẩu lại không còn tăng mạnh như năm trước, chỉ tăng 9.52%.
Ve L/C nhập khẩu cho thấy sự thay đổi trong tốc độ tăng số món, phản ánh sự hòa nhập của nền kinh tế Việt Nam với thị trường toàn cầu Mặc dù mức nhập khẩu ổn định và không có biến động mạnh, nhưng năm 2015 chứng kiến sự biến động tỷ giá đáng kể, ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu và dẫn đến việc số lượng L/C nhập khẩu không gia tăng Phát hành L/C chiếm tỷ trọng chủ yếu trong tổng số L/C nhập khẩu.
Từ năm 2015 đến 2016, lượng phát hành L/C đã có sự biến động rõ rệt, với năm 2015 ghi nhận giảm 20 L/C, tương ứng mức giảm 5.71% Ngược lại, năm 2016 chứng kiến sự tăng trưởng với 90 L/C phát hành thêm, tương đương với mức tăng 27.27% Mặc dù L/C thông báo không chiếm tỷ trọng cao như L/C phát hành, nhưng cũng ghi nhận mức tăng ổn định, trung bình tăng 20 món, tương đương với trên 8%.
L/C xuất khẩu không có tỷ trọng cao như L/C nhập khẩu nhưng trong năm
2015, L/C xuất khẩu đã có mức tăng khá cao , cụ thể tăng 40% tương đương với 60 món Tuy nhiên sang đến năm 2016 mức tăng chỉ là 20 món tương đương với 9.52%.
Trong các nghiệp vụ liên quan đến L/C xuất khẩu, thanh toán L/C chiếm tỷ trọng cao nhất Tuy nhiên số lượng L/C thanh toán đang có dấu hiệu chững lại Năm
2015, L/C thanh toán tăng thêm 25 món tương ứng với 27.78%, thì đến năm 2016, con số này chỉ tăng 5 món, không có dấu hiệu tăng trưởng mạnh.
2.2.3 Doanh thu thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ
Doanh thu thanh toán quốc tế qua phương thức tín dụng chứng từ phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng trong lĩnh vực này.
Bảng 2-5 Doanh thu thanh toán quốc tế tại TP Bank giai đoạn 2014 — 2016 Đơn vị: triệu USD
Loại ngoại tệ Tên ngân hàng đại lý
USD - NH hưởng ở Trung Quốc, Hongkong: Nostro-ICBC Hà Nội
- NH hưởng ở các nước trong ASEAN: Nostro- ICBC New York
- NH hưởng ở Hà Quốc: Nostro- Kookmin Bank EUR Nostro- Unicredit (Áp dụng cho ngân hàng hưởng ở mọi quốc gia)
(Nguồn: Báo cáo hoạt động TTQT của TP Bank)
Năm 2015, doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế của TP Bank đạt 5.58 triệu USD, tăng 75.82% so với năm trước Tuy nhiên, vào năm 2016, doanh thu tiếp tục tăng lên 6.29 triệu USD nhưng tỷ lệ tăng chỉ còn 48.61% Mặc dù doanh thu tăng, giá trị trung bình của mỗi giao dịch L/C không cao do đối tượng khách hàng chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ cùng với khách hàng cá nhân.
Theo số liệu, doanh thu từ hoạt động thanh toán tín dụng chứng từ đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2015, đạt 1.56 triệu USD, tương ứng với mức tăng 94.6% Đến năm 2016, doanh thu này tiếp tục tăng lên 5.38 triệu USD, tăng 67.14% so với năm trước.
Đánh giá việc mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong
BẰNG PHƯƠNG THỨC TÍN DỤNG CHỨNG TỪ TẠI NGÂN HÀNG TMCP TIÊN PHONG
Giai đoạn 2014 - 2016, Ngân hàng TMCP Tiên Phong đã đạt được những thành tích đáng ghi nhận trong hoạt động thanh toán quốc tế:
Doanh số thanh toán hàng hóa xuất nhập khẩu theo phương thức tín dụng chứng từ tại TP Bank đang gia tăng mạnh mẽ Sự tăng trưởng này xuất phát từ quy trình thực hiện nhanh chóng, với hầu hết các nghiệp vụ được hoàn thành trong ngày, đồng thời đảm bảo độ chính xác và an toàn cao Điều này đã tạo dựng được lòng tin từ phía khách hàng.
Số lượng giao dịch thanh toán quốc tế qua phương thức tín dụng chứng từ ngày càng tăng, dẫn đến doanh thu từ hoạt động này tại TP Bank cũng gia tăng Điều này được hỗ trợ bởi quy trình thanh toán L/C chuyên nghiệp, do đội ngũ cán bộ ngân hàng có trình độ cao thực hiện Nhân viên phòng thanh toán quốc tế được đào tạo bài bản, thành thạo mạng SWIFT và có tác phong làm việc lịch sự, tận tình Họ luôn sẵn sàng hướng dẫn khách hàng trong việc giải quyết các vướng mắc liên quan đến dự thảo, ký hợp đồng và tư vấn các điều khoản trong thư tín dụng để đảm bảo lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng.
Quy trình thanh toán L/C tại TP Bank được kết nối chặt chẽ với các đại lý và ngân hàng toàn cầu, giúp mở rộng và thuận lợi hóa quan hệ thanh toán.
Uy tín của TP Bank ngày càng được nâng cao trên thị trường quốc tế và trong lòng khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng thâm nhập và mở rộng nghiệp vụ thanh toán tín dụng chứng từ Với khả năng quản trị và tổ chức quy trình tối ưu, TP Bank đã cung cấp bảng mức biểu phí hấp dẫn, thu hút nhiều khách hàng.
Bảng 2-7 Biểu phí các nghiệp vụ L/C nhập khẩu
1 Phần ký quĩ bằng tiền 0.05% * Giá trị LC đảm bảo bằng ký quĩ _
- LC ký quĩ 100%: tối đa 500
- LC đảm bảo 100% bằng HĐTG/STK do Tpbank phát hành: tối đa 1000 USD.
- Trường hợp khác: + Tối đa 2000 USD nếu giá trị
LC từ 1 triệu USD trở xuống (hoặc tương đương).
+ Tối đa 3000 USD nếu giá trị
LC 1triệu - 5 triệu USD (hoặc tương đương).
+ Tối đa 5000 USD nếu giá trị
LC trên 5 triệu USD (hoặc
Phần đảm bảo bằng HĐTG/STK do Tpbank phát
0.1% * Giá trị LC đảm bảo bằng HĐTG/STK _
Phần đảm bảo bằng TS khác hoặc không có TSBĐ
* Giá trị LC không ký quĩ
L/C có nội dung dài (Số lượng ký tự của điện
SWIFT vượt quá 10.000 ký tự)
1 Sửa đổi L/C tăng tiền Như phí phát hành
Sửa đổi làm nội dung điện
SWIFT vượt quá 10.000 ký tự
3 Sửa đổi gia hạn a LC ký quỹ 100%/ đảm bảo
15 USD b LC ký quỹ dưới 100%
* Giá trị LC (tính từ ngày hết hiệu lực cũ đến ngày hết hiệu lực mới)
+ Tối đa 2000 USD nếu giá trị
LC từ 1 triệu USD trở xuống (hoặc tương đương).
+Tối đa 3000 USD nếu giá trị
LC 1triệu - 5 triệu USD (hoặc tương đương).
+Tối đa 5000 USD nếu giá trị
LC trên 5 triệu USD (hoặc tương đương).
4 Sửa đổi khác/Hủy LCNK 15 USD _
3 Thanh toán L/C nhập khẩu 0.2% * Số tiền thanh toán _
(Áp dụng cho LC trả chậm, tính từ ngày NH chấp nhận thanh toán đến ngày đáo hạn hối phiếu)
1 Phần ký quĩ bằng tiền 0.05%/tháng 30
Phần đảm bảo bằng HĐTG/STK do Tpbank phát
3 Phần đảm bảo bằng TS khác hoặc không có TSBĐ 0.15% - 3%/tháng 50
5 Ký hậu vận đơn bảo lãnh nhận hàng 50 USD
6 Phát hành thư bảo lãnh nhận hàng 100 USD
7 Ký Cargo Receipt/Giấy tờ khác 50 USD
8 Ký hậu vận đơn (Trừ bảo lãnh nhận hàng) _ 5 USD
9 Phát hành L/C sơ bộ _ 50 USD _
Phí từ chối thanh toán 20 USD _
Phí quản lý/giữ hộ BCT tính từ ngày làm việc thứ
10 kể từ khi Tpbank đi điện từ chối thanh toán _
Chuyển trả bộ chứng từ theo L/C (theo yêu cầu của
50 USD + Phí chuyển phát nhanh
Phí thu từ Ngân hàng nước ngoài _
13.1 Phí thông báo thanh toán/chấp nhận thanh toán
13.2 Phí BCT có sai biệt 100 USD
13.3 Phí xử lý bộ chứng từ gửi lại (BCT xuất trình > 2 lần) 20 USD
13.4 Hoàn trả chứng từ theo yêu cầu của người xuất trình
50 USD + Phí chuyển phát nhanh + Phí phát sinh nếu có _
Phí xác nhận LC Theo phí của NH xác nhận
Điện phí mở LC (có thu
Điện phí khác (có thu VAT) 10 USD/điện
Phí chuyển phát nhanh (có thu
Thu theo thực tế phát sinh
STT _Khoản mục phí _ Mức phí Tối thiểu Tối đa
1 Phí thông báo LC/sửa đổi LC đến
(Nguồn: Phòng Thanh toán quốc tế TP Bank) Bảng 2-8 Biểu phí các nghiệp vụ L/C xuất khẩu
1 Tpbank là NH thông báo thứ nhất đến KH 10 USD
Tpbank là NH thông báo thứ hai đến KH
NH thông báo trước + Phí phát sinh (nếu có)
Tpbank là NH thông báo/chuyển tiếp LC đến NH khác
25 USD + Phí chuyển phát nhanh (nếu có)
2 Phí xử lý chứng từ
3 Phí xử lý đòi tiền bằng thư/điện 10 USD/lần
4 Phí báo có bộ chứng từ xuất khẩu 0.15% * Số tiền thanh toán 20 USD 200 USD
1 Phí chuyển nhượng LC 0.1%, * Giá trị
2 Sửa đổi chuyển nhượng LC a Sửa đổi chuyển nhượng tăng tiền
0.1%, * Giá trị LC chuyển nhượng tăng thêm
30 USD 500 USD b Sửa đổi chuyển nhượng khác _ 50 USD _
3 Hủy LC chuyển nhượng 15 USD/lần + phí trả NH nước ngoài (nếu có)
4 Thanh toán LC chuyển nhượng 0.15% * Số tiền thanh toán 50 USD 1000 USD
6 Tư vấn LC/Sửa đổi LCXK 10 USD/LC hoặc sửa đổi LC _
7 Xử lý BCT NH nước ngoài trả lại 10 USD
8 Xử lý đề nghị sửa/hủy LCXK từ
KH hoặc NH thông báo thứ nhất
15 USD/lần + phí trả NH nước ngoài (nếu có)
2 Xác nhận sửa đổi tăng tiền LC 0.15%/tháng trên số tiền sửa đổi tăng _
3 Xác nhận sửa đổi khác 20 USD _
10 Điện phí (có thu VAT) 10 USD/điện
11 Phí chuyển phát nhanh (có thu
Thu theo thực tế phát sinh _
(Nguồn: Phòng Thanh toán quốc tế TP Bank)
2.3.2 Những hạn chế trong việc mở rộng hoạt động TTQT bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Mặc dù TP Bank đã đạt được nhiều thành tựu trong hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần được cải thiện.
Tỷ trọng thanh toán tín dụng chứng từ trong hoạt động thanh toán quốc tế hiện vẫn còn thấp, thấp hơn nhiều so với phương thức chuyển tiền truyền thống Mặc dù chuyển tiền có quy trình đơn giản và được khách hàng ưa chuộng, nhưng trong những năm gần đây, tỷ trọng sử dụng phương thức này đã giảm do những rủi ro tiềm ẩn Đồng thời, các nhà xuất nhập khẩu ngày càng nhận thức rõ hơn về lợi ích của tín dụng chứng từ, dẫn đến sự gia tăng dần tỷ trọng sử dụng phương thức này trong giai đoạn hiện tại.
TP Bank đang đối mặt với hạn chế trong việc mở rộng hoạt động thanh toán tín dụng chứng từ, thể hiện qua tốc độ tăng trưởng chưa cao của số lượng món thanh toán Đặc biệt, số lượng phát hành L/C nhập khẩu trong năm 2015 còn có xu hướng giảm, cho thấy cần có những cải tiến để nâng cao hiệu quả trong lĩnh vực này.
TP Bank hiện có số lượng ngân hàng đại lý còn hạn chế, với mỗi loại ngoại tệ chỉ được đại diện bởi một ngân hàng (trừ đồng USD) Sự hạn chế này gây khó khăn cho việc mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế qua tín dụng chứng từ, buộc TP Bank phải tốn thêm thời gian và chi phí khi giao dịch qua ngân hàng trung gian.
TP Bank hiện chưa cung cấp đa dạng các loại hình L/C, không đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng Ngân hàng chủ yếu sử dụng các loại L/C truyền thống như L/C xuất nhập khẩu, UPAS L/C và Standby L/C, mà không có các loại hình khác như L/C chuyển nhượng, L/C giáp lưng, L/C tuần hoàn và L/C điều khoản đỏ, do chưa có quy định và quy trình thực hiện.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế
Ngân hàng TP Bank, như nhiều ngân hàng khác, phải đối mặt với những hạn chế xuất phát từ cả nguyên nhân chủ quan và khách quan Nguyên nhân chủ quan liên quan đến các vấn đề nội bộ của ngân hàng, trong khi nguyên nhân khách quan đến từ các yếu tố bên ngoài Những nguyên nhân này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự phát triển của các hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) tại TP Bank, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng chứng từ.
* Các nguyên nhân khách quan
• Môi trường pháp lý chưa đầy đủ, thiếu đồng bộ và chưa phù hợp với thông lệ quốc tế.
Việc áp dụng luật pháp quốc tế và quốc gia trong thanh toán quốc tế qua tín dụng chứng từ tại Việt Nam hiện nay chưa đồng bộ và còn nhiều bất cập Nền kinh tế đang trong quá trình chuyển đổi, cùng với sự hoàn thiện của hệ thống pháp luật, đặc biệt là luật ngân hàng và tổ chức tín dụng Môi trường pháp lý vẫn chưa phù hợp với các quy định và tiêu chuẩn quốc tế, với nhiều quy định cần sửa đổi để thích ứng với sự phát triển Hơn nữa, kinh nghiệm về thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ còn mới mẻ và phức tạp, cần thời gian để kiểm nghiệm và phát triển Đến nay, Việt Nam chưa có luật riêng cho hoạt động thanh toán quốc tế, trong khi các bên tham gia chủ yếu dựa vào UCP 500 hoặc UCP 600 để quy định trách nhiệm và quyền hạn Các quy định hiện tại về thanh toán quốc tế và tín dụng chứng từ chủ yếu nằm rải rác trong các văn bản như Bộ luật dân sự năm 2015, Luật Thương mại năm 2005, và Luật các tổ chức tín dụng năm 2010.
• Chính sách tỷ giá của Ngân hàng nhà nước giai đoạn 2014 - 2016
Năm 2014, nền kinh tế Việt Nam đạt nhiều thành tựu trong việc bình ổn tỷ giá, với cán cân thanh toán thặng dư 10 tỷ USD và cán cân thương mại tích cực Cuối năm, tỷ giá VND so với USD chỉ biến động hơn 1% so với đầu năm, cho thấy sự ổn định của thị trường Điều này không chỉ hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu mà còn nâng cao hiệu quả thanh toán quốc tế của các ngân hàng thương mại.
Năm 2015, diễn biến tỷ giá VND/USD phức tạp do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế trong và ngoài nước Trong 5 tháng đầu năm, Ngân hàng Nhà nước đã điều chỉnh tỷ giá tăng hết biên độ 2% cho cả năm, trước xu hướng tăng liên tục và tình trạng nhập siêu Sau khi Trung Quốc mạnh tay phá giá đồng Nhân dân tệ, ngân hàng này đã nới biên độ lên 3% và tăng tỷ giá thêm 1% Sự tăng giá của USD/VND đã tác động lớn đến nhu cầu xuất nhập khẩu, làm cho giá hàng hóa nhập khẩu trở nên cao hơn, dẫn đến hạn chế nhập khẩu Kết quả là lượng L/C nhập khẩu không tăng nhiều, trong khi L/C xuất khẩu lại có xu hướng gia tăng trong năm 2015.
Năm 2016, Ngân hàng Nhà nước đã áp dụng cơ chế tỷ giá trung tâm giữa VND và USD, cùng với tỷ giá tính chéo linh hoạt với các ngoại tệ khác, giúp tỷ giá ổn định quanh mức 22.300 VND/USD Tuy nhiên, vào cuối năm, việc FED tăng lãi suất cơ bản USD thêm 0.25% đã dẫn đến sự gia tăng giá trị đồng USD trên toàn cầu, làm cho tỷ giá VND/USD có xu hướng tăng mạnh Sự tăng giá của đồng Việt Nam so với USD đã gây bất lợi cho hoạt động xuất khẩu, đặc biệt khi đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc liên tục giảm giá.
* Các nguyên nhân chủ quan từ phía TP Bank
• Năng lực cạnh tranh của TP Bank
TP Bank hiện có nguồn vốn tự có thấp hơn nhiều ngân hàng trong nước và quốc tế, điều này làm giảm sức mạnh tài chính và khả năng chống đỡ rủi ro của ngân hàng Sự cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài, đặc biệt là khi Nhà nước mở cửa cho họ hoạt động tại Việt Nam từ ngày 1/4/2007, càng trở nên khó khăn hơn Các ngân hàng 100% vốn nước ngoài không chỉ được phép thực hiện hầu hết các nghiệp vụ như ngân hàng nội địa mà còn phát triển nhanh về số lượng và quy mô, tạo ra áp lực cạnh tranh lớn cho TP Bank Trong khi đó, hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ là một trong những thế mạnh của các ngân hàng nước ngoài nhờ vào kinh nghiệm, mối quan hệ với các ngân hàng đại lý và uy tín.