Nghĩa là xây dựng cơ cấu vốn tối ưu sao cho chi phí sử dụng vốn bình quân nhỏ nhất và giá trị doanh nghiệp lớn nhất luôn là vấn đề quan tâm hàng đầu của các nhà quản trị tài chính.. Tầm
Tổng quan về cấu trúc vốn doanh nghiệp
Khái niệm
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp phản ánh tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, được xác định từ bảng cân đối kế toán.
Khái niệm cấu trúc vốn tối ưu
Cấu trúc vốn tối ưu được xác định khi chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) ở mức thấp nhất, từ đó giá trị doanh nghiệp đạt mức cao nhất Để đạt được cấu trúc vốn tối ưu, việc sử dụng nợ trong tài trợ cần phải đáp ứng ba mục tiêu quan trọng cho đầu tư.
- Tối thiểu hóa rủi ro
- Tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn.
Cơ cấu vốn mục tiêu
Cơ cấu vốn mục tiêu là sự phối hợp giữa vốn vay, vốn cổ phần ưu đãi và vốn cổ phần thường trong kế hoạch vốn của doanh nghiệp
Cơ cấu vốn mục tiêu có thể biến đổi theo thời gian và điều kiện tài chính, nhưng các nhà quản lý luôn cần duy trì và theo đuổi cơ cấu vốn mục tiêu đã được xác định.
Các quyết định về tài trợ vốn cần phải tương thích với cấu trúc vốn mục tiêu của doanh nghiệp Khi tỷ lệ vốn vay thực tế thấp hơn tỷ lệ mục tiêu, doanh nghiệp nên tăng vốn bằng cách phát hành nợ, chẳng hạn như trái phiếu.
Chính sách cơ cấu vốn của doanh nghiệp là sự kết hợp chọn lựa giữa rủi ro và lợi nhuận:
- Sử dụng vốn vay càng lớn sẽ làm tăng mức rủi ro dòng thu nhập doanh nghiệp
- Tỷ lệ vốn vay càng cao, thì suất sinh lợi kì vọng cũng càng cao
Vốn vay lớn có thể làm giảm giá chứng khoán, nhưng đồng thời cũng khiến suất sinh lời kỳ vọng tăng lên Để đạt được giá trị cao nhất cho thị giá chứng khoán, cần có một cơ cấu vốn tối ưu, cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
Tầm quan trọng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của
Cơ cấu vốn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp, từ đó tác động đến sức khỏe tài chính và khả năng phá sản Tỷ lệ nợ vay đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, khi công ty có thể giảm chi phí sử dụng vốn bằng cách tăng cường sử dụng nợ Tuy nhiên, tỷ lệ nợ cao cũng đồng nghĩa với rủi ro gia tăng, khiến nhà đầu tư yêu cầu tỷ suất lợi nhuận cao hơn (Re) Sự gia tăng này có thể làm giảm lợi ích từ việc sử dụng nợ như một nguồn vốn rẻ, nếu nhà đầu tư tiếp tục đòi hỏi lợi nhuận cao hơn Do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng và cân nhắc giữa việc vay nợ ngân hàng và phát hành cổ phần để tài trợ cho các dự án, đồng thời xác định tỷ trọng hợp lý của từng loại nguồn vốn để đảm bảo đạt được lợi nhuận tối ưu.
Cấu trúc vốn phù hợp là yếu tố quyết định cho mọi doanh nghiệp, không chỉ nhằm tối đa hóa lợi ích cho các cá nhân và tổ chức liên quan, mà còn ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh.
Vì vậy nên các doanh nghiệp rất quan tâm đến cơ cấu vốn của họ.
Lý thuyết về cơ cấu vốn: Thuyết cân đối và thuyết phát tín hiệu
Kinh tế học tài chính cung cấp nhiều phân tích về quyết định cấu trúc vốn, nhưng các lý thuyết hiện có thiếu hướng dẫn thực hành cụ thể Khác với độ chính xác của mô hình định giá quyền chọn do Black và Scholes phát triển, lý thuyết cấu trúc vốn thường có độ sai lệch cao Điều này đã hạn chế khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu lý thuyết vào thực tiễn quyết định của doanh nghiệp.
Sự phát triển lý thuyết về cấu trúc vốn đã ghi nhận hai nghiên cứu quan trọng từ Modigliani và Miller (M&M) vào năm 1958 và 1963, cho rằng quyết định đầu tư nhất quán sẽ giúp các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc vốn và ảnh hưởng của nó đến giá trị doanh nghiệp Đồng thời, việc xác định mức độ nợ tối ưu của doanh nghiệp cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tối đa hóa giá trị.
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 8 bằng khoản thuế được giảm trừ nhờ việc thanh toán lãi vay với chi phí ngoại sinh của khả năng vỡ nợ
Luận điểm của Jensen và Meckling (J&M) trong năm 1976 xem xét lại mô hình M&M, nhấn mạnh rằng các quyết định đầu tư có thể bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn Cụ thể, cổ đông của doanh nghiệp vay nợ có thể làm gia tăng rủi ro đầu tư để bòn rút giá trị từ các chủ nợ, dẫn đến vấn đề "tài sản thay thế" Hành vi này tạo ra các chi phí đại diện, do đó, doanh nghiệp cần phải nhận diện và kiểm soát hiệu quả các chi phí này trong cấu trúc vốn của mình.
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm liên quan đến hai luận điểm này, cả giới học thuật và những người thực tiễn đều nhận thấy rằng các kết quả đạt được vẫn tồn tại hai hạn chế đáng kể.
Cả hai cách tiếp cận J&M và M&M đều chưa hoàn toàn bổ sung cho nhau trong việc giải thích mối quan hệ giữa rủi ro đầu tư và cấu trúc vốn Khi rủi ro đầu tư gia tăng, giá trị có thể bị chuyển dịch từ những người nắm giữ trái phiếu doanh nghiệp, đồng thời điều này cũng hạn chế khả năng cắt giảm thuế thông qua huy động vốn vay Do đó, cần một lý thuyết tổng quát để làm rõ cơ chế tác động giữa hai mô hình này nhằm xác định cấu trúc vốn và rủi ro tối ưu.
Các lý thuyết hiện tại không cung cấp giải pháp định lượng cho giá trị và thời gian vay nợ hợp lý của doanh nghiệp trong các điều kiện khác nhau Khó khăn chính trong việc phát triển các mô hình định lượng là xác định giá trị nợ vay với rủi ro tín dụng Định giá khoản nợ rủi ro là điều kiện tiên quyết để xác định thời gian vay nợ tối ưu Tuy nhiên, nợ rủi ro là một công cụ phức tạp, với giá trị phụ thuộc vào khối lượng phát hành, thời hạn vay, điều kiện bán, và các yếu tố khác như chi phí vỡ nợ, thuế, thanh toán cổ tức, và cấu trúc lãi suất phi rủi ro Thêm vào đó, giá trị này còn bị ảnh hưởng bởi chính sách quản trị rủi ro của doanh nghiệp, liên quan đến số lượng và thời hạn của khoản nợ trong cấu trúc vốn.
Ưu và nhược điểm của từng loại vốn tài trợ đến tài sản của công ty hay lợi nhuận của cổ đông
VAY NỢ NGÂN HÀNG Ưu điểm Nhược điểm
- Tận dụng ưu điểm đòn bẩy tài chính, tạo ra lá chắn thuế cho doanh nghiệp Tiết kiệm được thuế
- Giải ngân vốn nhanh chóng
- Giảm mức độ phân tán các quyết định quản lý: cho phép chủ doanh nghiệp nắm quyền kiểm soát toàn bộ hoạt động doanh nghiệp
Chi phí trả nợ là cố định, vì vậy khi công ty phát đạt, các cổ đông sẽ không phải chia sẻ lợi nhuận, điều này giúp tăng thu nhập từ cổ phần cho các nhà đầu tư.
Chủ nợ của doanh nghiệp không có quyền nhận lợi nhuận từ công ty; họ chỉ có thể kỳ vọng vào việc doanh nghiệp sẽ thanh toán khoản vay đúng hạn.
- Rủi ro cao cổ đông yêu cầu lợi tức cao hơn (tác động hai mặt của đòn bẩy tài chính)
- Ràng buộc về tài sản hoạt động của công ty bị hạn chế
- Gánh nặng nợ lớn, tạo áp lực đối với doanh nghiệp
Chi phí vay nợ ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh và có thể dẫn đến việc đóng cửa doanh nghiệp nếu công ty gặp khó khăn tài chính.
Doanh nghiệp mới thành lập thường phải đối mặt với yêu cầu thế chấp tài sản cá nhân khi vay vốn từ ngân hàng thương mại Điều này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp phải gánh chịu rủi ro cao hơn, làm tăng nguy cơ phá sản khi huy động vốn vay.
Doanh nghiệp nhỏ sử dụng khoản vay lớn cần chú ý đến việc thanh toán đúng hạn, vì việc này ảnh hưởng trực tiếp đến mức tín nhiệm của họ Nếu không thanh toán đúng hạn, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc vay vốn trong tương lai.
Chủ doanh nghiệp phải gánh chịu trách nhiệm lớn về các khoản nợ, bao gồm cả việc thế chấp tài sản doanh nghiệp hoặc tài sản cá nhân Nếu doanh nghiệp không thể thanh toán khoản vay, điều này có thể dẫn đến việc chủ doanh nghiệp mất toàn bộ tài sản cá nhân đã được thế chấp.
PHÁT HÀNH VỐN CỔ PHẦN Ưu điểm Nhược điểm
- Không tạo ra chi phí sử dụng vốn cho doanh nghiệp
- Việc huy động vốn bằng vốn chủ sở hữu sẽ ít rủi ro hơn huy động vốn bằng cách vay nợ
- Không bị áp lực phải hoàn trả số tiền, không phải lo về các khoản lãi
- DN có tiếng nói trong việc đàm phán giá cổ phiếu, mức lợi tức …
- Những nhà đầu tư cũng có thể trở thành những nhà tư vấn đáng tin cậy
- Việc phát hành cổ phiếu bổ sung ra công chúng phải qua nhiều thủ tục liên quan làm tốn chi phí và mất thời gian
- Pha loãng cổ phiếu trên thị trường, làm giảm giá trị cổ phiếu, gây thiệt hại cho các cổ đông
- Các cổ đông có thể can thiệp vào hoạt động điều hành doanh nghiệp
- Kỳ vọng cao vào hiệu quả sản xuất kinh doanh của các nhà đầu tư tạo sức ép đáng kể cho đội ngũ quản lý
- Cổ tức của các cổ đông phải lấy từ lợi nhuận sau thuế nên nó không thuộc đối tượng khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp
- Không làm hài lòng các cổ đông hiện hữu do có nguy cơ làm giảm giá trị CP trên thị trường
Bối cảnh công ty REE cho đến thời điểm ra quyết định
Bối cảnh
- Thành lập năm 1977, tiền thân là xí nghiệp quốc doanh Cơ điện lạnh
- Ngày 13/11/1993: xí nghiệp chuyển thành Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (REE), vốn điều lệ 16 tỷ đồng
- Tháng 7/2000: Là doanh nghiệp đầu tiên có cổ phiếu niêm yết tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán tp HCM
Chúng tôi chuyên cung cấp và lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh cho các công trình thương mại, dân dụng và cơ sở hạ tầng Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu và hiệu quả cho mọi nhu cầu của khách hàng.
Sau nhiều năm hoạt động, REE đã chiếm lĩnh 30% thị phần trong lĩnh vực cơ điện lạnh, nhờ vào nhiều công trình đa dạng và chất lượng, góp phần xây dựng danh tiếng cho công ty Đồng thời, REE cũng mở rộng hoạt động sang các thị trường lân cận, khẳng định vị thế của mình trong khu vực.
- Từ năm 1997, công ty hướng sự chú ý sang một số ngành bất động sản và đầu tư chiến lược nhằm đa dạng hóa hoạt động kinh doanh
- 6/2006 sở hữu 6 tòa nhà văn phòng cho thuê với diện tích khoảng 70.000m 2
- Sở hữu diện tích đất được chứng nhận quyền sử dụng đất gần 42.000m 2
- Năm 2005, tổng số cổ phiếu phổ thông 28.174.274 cổ phiếu
- 31/5/2006, REE đã đầu tư vào 12 loại cổ phiếu, 2 loại trái phiếu và 1 loại chứng chỉ quỹ đầu tư, tổng vốn đầu tư đạt 257.082.881.900 đồng
- Số lượng cổ phiếu Sacombank mà REE sở hữu đến ngày 31/5/2006 là 10.852.000 cổ phiếu chiếm 5,7% vốn cổ phần của ngân hàng này
- Tỷ số nợ trên tổng tài sản: 38,5%
- Doanh thu 2005 đạt 387,3 tỷ đồng, lợi nhuận trước thuế đạt 81 tỷ đồng, EPS là
Lịch sử huy động vốn
1993 Phát hành trái phiếu chuyển đổi
1997 REE là công ty duy nhất phát hành thành công 5 triệu
USD trái phiếu chuyển đổi quốc tế
2002 Đầu tư xậy dựng E-town, mua 10% cổ phần Sacombank, đầu tư một số công ty con
Phát hành 7.5 triệu cổ phiếu: tăng vốn điều lệ từ 150 tỷ lên 225 tỷ
2005 Phát hành 5 triệu cổ phiếu để tài trợ cho dự án E-town 2
Các án mới và nhu cầu vốn
Năm 2006, sự kiện VN gia nhập WTO đã tạo ra không khí lạc quan, thúc đẩy sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường chứng khoán và bất động sản Công ty REE đã xác định đây là cơ hội vàng, khi nhu cầu thuê văn phòng và căn hộ cao cấp tại Tp.HCM đang gia tăng mạnh mẽ, trong khi nguồn cung gần như cạn kiệt Để đáp ứng nhu cầu này, REE đã nhanh chóng triển khai các dự án mới.
STT Dự án Tổng vốn đầu tư
1 Dự án xây dựng cao ốc văn phòng E Town 4 và E Town
Parking-Office-Warehouse tại quận Tân Bình
2 Dự án xây dựng cao ốc văn phòng tại quận 6 1.36 triệu USD
3 Xây dựng cao ốc căn hộ Đoàn Văn Bơ trên khu đất thuộc sở hữu của công ty tại số 9 Đoàn Văn Bơ, quận 4, TP HCM
4 Góp 70% vốn để thành lập công ty Cổ phần bất động sản
5 Quyết định góp vốn cùng các đối tác thành lập công ty Cổ phần Điện lực R.E.E
36.3 tỷ đồng, REE góp vốn 11 tỷ đồng
Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty cổ phần cơ điện lạnh REE
cơ điện lạnh REE: Điểm mạnh Điểm yếu
Công ty REE hiện là nhà thầu cơ điện lạnh hàng đầu tại Việt Nam, với sự tăng trưởng mạnh mẽ và doanh thu liên tục gia tăng trong nhiều năm qua.
Công ty đã đạt được những thành công đáng kể trong lĩnh vực đầu tư bất động sản và chiến lược Khai thác và kinh doanh bất động sản hiện đang là mảng hoạt động nổi bật và mang lại hiệu quả cao cho REE.
Việc công ty chuyển sang đầu tư bất động sản và thực hiện các chiến lược đầu tư nhằm đa dạng hóa hoạt động kinh doanh có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn.
Công ty vẫn chưa thể đi theo xu hướng sáp nhập với các công ty khác để có được hiệu quả cao hơn so với đầu tư mới
Năm 2006 đánh dấu giai đoạn lạc quan của nền kinh tế Việt Nam, với nhiều báo cáo và đánh giá tích cực Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình đạt khoảng 7,5% trong nhiều năm và dự báo sẽ còn tiếp tục tăng cao trong tương lai.
Tin Việt Nam sắp sửa chính thức gia nhập
WTO mang đến không khí lạc quan, thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ vào Việt Nam, dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường bất động sản và thị trường chứng khoán.
Theo như phân tích riêng của REE, văn phòng cho thuê và căn hộ nhà ở là một trong những ưu tiên hàng đầu cho các dự án mới:
Việc cung các loại văn phòng làm việc tiêu chuẩn quốc tế đang ở mức rất thấp so với cầu
Hàng ngàn văn phòng đại diện thuộc nhiều quốc gia khác nhau ở TPHCM đang gặp nhiều khó khăn khi muốn phát triển văn phòng, thay
Việt Nam sắp gia nhập WTO, mở ra cơ hội và thách thức cho nhà đầu tư trong nước Sự đổ bộ ồ ạt của đầu tư nước ngoài sẽ tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt, khiến các doanh nghiệp nội địa dễ bị động nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của các công ty trong nước.
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 14 đổi địa điểm vì hầu hết các cao ốc văn phòng cho thuê hiện có đã gần hết chỗ
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, bà Thanh và Hội đồng quản trị công ty REE đã nhận diện những cơ hội tiềm năng để đưa công ty lên tầm cao mới Các dự án mới đều đáp ứng các tiêu chí thẩm định khắt khe của REE, cùng với kinh nghiệm trong quản lý thi công và kinh doanh văn phòng cho thuê, REE tự tin vào khả năng mở rộng lĩnh vực này Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay là huy động vốn để đảm bảo cấu trúc vốn tối ưu cho công ty.
Xác định cơ cấu vốn tối ưu cho công ty và các dự án đầu tư của REE
Phân tích cơ cấu vốn của công ty REE thông qua các chỉ số đánh giá cơ cấu vốn
Các chỉ số này được so sánh với các chỉ số ngành và các công ty trong cùng lĩnh vực, nhằm đánh giá vị trí của công ty REE trên thị trường Từ đó, giúp đưa ra quyết định chính xác hơn về cơ cấu vốn của công ty.
1.1 Hệ số nợ: Đo lường mức độ sử dụng nợ của công ty so với tài sản và được tính bằng công thức: ệ ố ợ ợ ả ả ổ ả
- Hệ số nợ của công ty REE trong giai đoạn từ 2003 đến 2005 Đơn vị tính: Nghìn đồng
Hệ số nợ công ty REE trong các năm 2003, 2004, và 2005 không có sự biến động đáng kể, duy trì ổn định ở mức khoảng 39% Điều này cho thấy công ty đã giữ vững mức nợ trong một phạm vi cố định.
- Hệ số nợ của công ty REE và các công ty trong ngành theo số liệu 31/12/2005: Đơn vị tính: Nghìn đồng
REE HAS SAM BTC TYA Trung bình ngành
Biểu đồ tỷ hệ số nợ của các Công ty và bình quân ngành năm 2005
REE có hệ số nợ thấp nhất trong ngành, chỉ đạt 38,51%, trong khi công ty cao nhất là HAS với 77,89% Điều này cho thấy REE có khả năng vay vốn tốt hơn so với các công ty khác, đồng nghĩa với việc mức lãi vay của họ cũng sẽ thấp hơn.
REE HAS SAM BTC TYA Ngành
Hệ số nợ cao có thể làm giảm khả năng sinh lời cho cổ đông, vì cổ đông thường ưa chuộng các công ty có nợ cao để tối đa hóa lợi nhuận.
- Hệ số nợ của công ty REE so với trung bình ngành theo số liệu 31/12/2005:
Trung bình ngành cơ khí điện tử có hệ số nợ là 0.4978 So với bình quân ngành thì hệ số nợ của REE vẫn thấp hơn nhiều
Hệ số nợ của công ty tính đến ngày 31/12/2005 là 0.3851, cho thấy mức nợ này thấp hơn so với tình hình hiện tại của công ty So với trung bình ngành là 0.4978, mức nợ hiện tại của công ty được đánh giá là hợp lý.
Quyết định phát hành thêm cổ phiếu của bà Thanh nhằm giảm hệ số nợ từ 0.3851 xuống 0.3039 cần được xem xét kỹ lưỡng, vì điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của công ty nếu hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi.
1.2 Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu: Đây là chỉ số phản ánh quy mô tài chính của REE, cho biết mối quan hệ giữa huy động và đi vay và VCSH Nếu tỷ số này nhỏ, chứng tỏ Công ty ít phụ thuộc vào hình thức huy động vốn bằng vay nợ, có thể hàm ý Công ty chịu rủi ro thấp Tuy nhiên nó cũng có thể cho thấy Công ty chưa biết cách vay nợ để kinh doanh và khai thác lợi ích của hiệu quả tiết kiệm thuế ỉ ố ợ ố ủ ở ữ ợ ả ả ố ủ ở ữ
- Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu của Công ty REE qua 3 năm: Đơn vị tính: Nghìn đồng
Biểu đồ biến động hệ số nợ trên VCSH của REE 2003-2005
Chỉ số của REE đã có sự biến động không đồng đều trong 3 năm qua, bắt đầu từ mức 66.97% vào năm 2003 và chỉ tăng nhẹ lên 67.75% trong năm tiếp theo.
Năm 2004, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (VCSH) của Công ty giảm đột ngột xuống 62.70% vào năm 2005 Mặc dù số liệu cho thấy cả NPT và VCSH đều tăng so với hai năm trước, nhưng tốc độ tăng của VCSH nhanh hơn NPT, dẫn đến sự sụt giảm hệ số nợ trên VCSH.
- Bối cảnh chung của ngành năm 2005: Đơn vị tính: Nghìn đồng
Công ty REE HAS TYA SAM BTC
Tỷ trọng Cty trong ngành 30.49% 6.72% 28.80% 33.05% 0.94%
Chỉ số nợ trên VCSH bình quân ngành 126.30%
Biểu đồ tỷ trọng nợ trên VCSH của các Công ty và bình quân ngành năm 2005
Khi so sánh chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (VCSH) của Công ty REE với Công ty SAM có quy mô tương đương, cả hai đều có tỷ trọng nợ gần như nhau (62.70% ~ 63%) Tuy nhiên, so với trung bình ngành (126.30%), con số này thấp hơn nhiều, chỉ khoảng một nửa Xu hướng của ngành trong năm 2005 cho thấy sự ưu tiên sử dụng vốn vay nhiều hơn vốn chủ sở hữu Điều này đặt ra câu hỏi về tính hợp lý của việc REE đi ngược lại xu hướng chung và ảnh hưởng của nó đến kết quả hoạt động kinh doanh, khi REE đang chiếm tỷ trọng lớn thứ hai trong ngành với 30.49%, chỉ sau SAM.
Theo lý thuyết và thực tế ngành, nhiều công ty đã lựa chọn sử dụng nợ vay nhiều hơn vốn chủ sở hữu để giảm chi phí thông qua lá chắn thuế, hay còn gọi là đòn bẩy tài chính, từ đó tăng giá trị công ty Trong bối cảnh này, chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (VCSH) của REE thấp nhất trong ngành là một tín hiệu đáng chú ý, cho thấy REE nên xem xét lại chiến lược huy động vốn của mình Việc duy trì tỷ lệ nợ trên VCSH ở mức 62.70% là thấp nhất, và công ty không nên tiếp tục giảm nợ thêm nữa.
1.3 Chỉ số vốn lưu động ròng:
Chỉ tiêu vốn lưu động ròng đại diện cho số vốn lưu động tự có của doanh nghiệp, thường xuyên được duy trì để bổ sung nguồn vốn cần thiết Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ khi đến hạn.
Tỷ trọng nợ trên vốn chủ sở hữu
- Chỉ số vốn lưu động ròng của REE qua ba năm: Đơn vị tính: Nghìn đồng
Tổng tài sản ngắn hạn 188.854.410 208.845.586 409.000.682
Biểu đồ vốn lưu động ròng công REE từ năm 2003-2005
Nhìn chung, chỉ số vốn lưu động ròng của REE có sự chuyển biến không đều qua
Trong ba năm, vốn lưu động của công ty chỉ đạt khoảng 82 tỷ đồng vào năm 2003 và giảm nhẹ xuống khoảng 80 tỷ đồng vào năm 2004 Tuy nhiên, đến năm 2005, vốn lưu động ròng của công ty đã tăng đột biến, đạt khoảng 155 tỷ đồng Vào cuối năm 2005, công ty cũng đã có một khoản vay ngắn hạn.
Theo bảng số liệu, ta thấy sự thay đổi này là do tổng tài sản ngắn hạn vào năm
Năm 2005, tổng tài sản của doanh nghiệp đã tăng gần gấp đôi so với hai năm trước, đạt khoảng 400 tỷ đồng, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2003 đến 2005 Doanh nghiệp đã sử dụng lợi nhuận chưa chia để tái đầu tư, chứng tỏ sự chú trọng vào việc sử dụng vốn chủ sở hữu thay vì vốn vay Mặc dù tổng nợ ngắn hạn cũng tăng đáng kể, từ 25.7 triệu đồng năm 2004 lên 60.4 triệu đồng năm 2005, nhưng vẫn không đủ để gây lo ngại cho tình hình tài chính của doanh nghiệp.
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 20 làm giảm vốn lưu động ròng Như vậy ta thấy, công ty vẫn nghiêng về việc sử dụng vốn chủ sở hữu nhiều hơn
- Bối cảnh chung của ngành năm 2005: Đơn vị tính: Nghìn đồng
REE HAS SAM TYA BTC
Tổng tài sản ngắn hạn 409.000.682 167.789.172 659.052.080 572.776.098 20.083.237
Vốn lưu động ròng bình quân ngành 176.010.227
Biểu đồ vốn lưu động ròng của các Cty và bình quân ngành năm 2005
Khi so sánh vốn lưu động ròng giữa REE và SAM, REE có mức thấp hơn nhiều, chỉ đạt khoảng một nửa so với SAM So với trung bình ngành, vốn lưu động ròng của REE cũng nhỏ hơn, với con số 15.5 tỷ so với 17.6 tỷ của toàn ngành Thêm vào đó, khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn của SAM vượt trội hơn hẳn so với REE.
Thảo luận và đánh giá quyết định của bà MAI Thanh và HĐQT
Lý do và đánh giá quyết định của bà Mai Thanh và HĐQT tháng 6/2006
Dựa trên các phân tích, có xu hướng khuyến khích bà Mai Thanh và HĐQT sử dụng thêm nợ để đầu tư vào các dự án mới Tuy nhiên, quyết định phát hành thêm cổ phiếu ra thị trường lại gây bất ngờ Bài viết sẽ khám phá những lý do phía sau quyết định này và đánh giá tính hợp lý của nó.
Việc huy động vốn cổ phần (VCSH) trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phát triển và thị trường chứng khoán sôi động sẽ giúp công ty bán cổ phiếu với giá cao, dự kiến khoảng 56.000 đồng mỗi cổ phiếu Cổ phiếu của REE, một trong những mã giao dịch đầu tiên trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đã thu hút sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư nhờ tính thanh khoản cao Thực tế cho thấy, cổ phiếu này đã được bán với giá 70.500 đồng, vượt xa mức dự kiến ban đầu.
REE thường huy động vốn cho các dự án bằng cách phát hành cổ phiếu, điều này giúp công ty tiết kiệm chi phí phát hành nhờ kinh nghiệm từ các lần phát hành trước Trong bối cảnh kinh tế khả quan, việc phát hành thêm cổ phiếu không chỉ tăng vốn điều lệ mà còn mở rộng sản xuất kinh doanh Theo dự báo, tăng trưởng kinh tế Việt Nam sẽ duy trì ở mức 7-8% trong những năm tới, điều này sẽ thúc đẩy sự phát triển của ngành điện lạnh Bà Mai Thanh và HĐQT tin rằng "sự lạc quan của thị trường cổ phiếu có giá trị hơn tất cả", là lý do chính để lựa chọn phát hành cổ phiếu thay vì vay nợ.
Đánh giá quyết định của bà Mai Thanh và HĐQT thông qua việc phân tích chỉ số
Để đánh giá tác động của quyết định bà Mai Thanh và HĐQT đối với hiệu quả công ty, cần phân tích chỉ số ROE và giá cổ phiếu sau khi phát hành.
ROE, hay tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, là chỉ số phản ánh hiệu quả hoạt động của công ty từ góc độ kế toán, với mối liên hệ tích cực giữa ROE cao và giá cổ phiếu cao, điều này khiến nhà đầu tư ưa chuộng các công ty có ROE lớn Tuy nhiên, việc phát hành thêm cổ phiếu có thể ảnh hưởng đến ROE như thế nào? Để làm rõ vấn đề này, chúng ta sẽ tiến hành phân tích hệ thống kiểm soát tài chính Dupont.
= Biên lợi nhuận x Doanh thu tổng tài sản x số nhân vốn cổ phần
Tổng tài sản x Tổng tài sản
Qua hệ thống kiểm soát tài chính Dupont này, ta có thể thấy rõ ROE và đòn bẩy tài chính có mối liên hệ với nhau
Mức độ biến động của ROE năm 2006 so với năm 2005 của công ty REE:
- Phân chênh lệch này là do sự tác động của 3 nhân tố:
+ Doanh thu trên tổng tàisản
+ Số nhân vốn cổ phần
- Định lượng ảnh hưởng của từng nhân tố:
+ Doanh thu trên tổng tài sản:
ROE Doanh thu trên tổng tài sản= 22.36*(65.80 - 47.94)*162.81= +6.50%
+ Số nhân vốn cổ phần:
ROEsố nhân vốn cổ phần = 22.36*65.80*(139.47 – 162.81) = -3.43%
Việc công ty phát hành thêm cổ phiếu đã dẫn đến giảm chỉ số nợ (Nợ phải trả / Tổng tài sản) 10.28%, kéo theo sự giảm 23.34% của số nhân vốn cổ phần và làm ROE giảm 3.43% Mặc dù điều này cho thấy sự pha loãng cổ phiếu, nhưng việc phát hành cổ phiếu không hoàn toàn tiêu cực, mà còn giúp giảm rủi ro cho công ty Tổng quan, việc sử dụng đòn bẩy tài chính ít hơn đã ảnh hưởng đến ROE, nhưng mức độ ảnh hưởng này không lớn.
Năm 2006, ROE đã tăng 7.27% so với năm 2005 nhờ vào sự cải thiện của hai tỷ số biên lợi nhuận (tăng 5.38%) và doanh thu trên tổng tài sản (tăng 17.86%) Sự tăng trưởng này không chỉ nâng cao niềm tin của nhà đầu tư mà còn góp phần làm tăng giá cổ phiếu REE trên thị trường.
Kể từ khi có quyết định cho đến khi cổ phiếu của công ty REE chính thức được phát hành ra công chúng, giá cổ phiếu đã liên tục tăng mạnh, điều này được thể hiện rõ qua biểu đồ.
Việc Việt Nam gia nhập WTO đánh dấu một bước tiến quan trọng, mở ra cơ hội cho sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, thị trường tài chính và chứng khoán thông qua việc cam kết mở cửa thị trường hàng hóa và dịch vụ Dự báo tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn 2006-2007 sẽ đạt từ 8,2% đến 8,7% mỗi năm Biểu đồ cho thấy giá cổ phiếu REE đã có xu hướng tăng trưởng từ khi công ty ra quyết định đến thời điểm phát hành cổ phiếu, với sự gia tăng mạnh mẽ trong giá cổ phiếu REE trong giai đoạn giữa và sau hai đợt phát hành.
Bà Mai Thanh và HĐQT đã có những đánh giá chính xác về triển vọng tích cực của nền kinh tế trong ngắn hạn.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư, giúp họ đưa ra những quyết định đúng đắn nhằm phát triển công ty và gia tăng giá cổ phiếu mạnh mẽ.