CƠ SỞ LÝ LUẬN
Cơ sở lý luận về nhà hàng trong kinh doanh khách sạn
1.2.1 Khái niệm về nhà hàng trong kinh doanh khách sạn
Nhà hàng là địa điểm cho phép khách hàng ngồi lại, được phục vụ và chọn món ăn từ thực đơn đa dạng, với hình thức thanh toán diễn ra vào cuối bữa ăn Hiện nay, nhiều nhà hàng cũng cung cấp dịch vụ thức ăn mang đi, giao tận nơi, hoặc phục vụ theo kiểu tự chọn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thực khách.
Theo thông tư liên bộ số 27/LB-TCDL ngày 10/01/1996, nhà hàng ăn uống được định nghĩa là cơ sở kinh doanh cung cấp các món ăn và đồ uống chất lượng cao, với trang thiết bị và dịch vụ tốt, phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng Đồng thời, nhà hàng cần đáp ứng mức vốn pháp định theo quy định của từng loại hình doanh nghiệp.
1.2.2 Đặc điểm của kinh doanh nhà hàng trong khách sạn
Ngành kinh doanh nhà hàng bao gồm các hoạt động chế biến, bán và phục vụ thực phẩm, đồ uống, cùng với các dịch vụ giải trí nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Mục tiêu chính của hoạt động này là phục vụ khách và tạo ra lợi nhuận, đồng thời đóng góp vào hiệu quả kinh tế của khách sạn Kinh doanh nhà hàng rất đa dạng và phong phú, phụ thuộc vào quy mô và cấp hạng của từng doanh nghiệp.
- Đặc điểm về sản phẩm của nhà hàng là sản phẩm đặc biệt vì chia thành 2 loại:
Sản phẩm của nhà hàng bao gồm các món ăn và đồ uống do chính nhà hàng tự sản xuất và chế biến, cũng như hàng hóa được mua từ các nhà sản xuất khác Các món ăn được chế biến bởi bộ phận bếp, trong khi đồ uống được pha chế bởi bộ phận bar Ngoài ra, nhà hàng còn cung cấp các sản phẩm khác như bánh mì, bánh ngọt, bơ và pho mát, nhằm phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Các dịch vụ phục vụ món ăn và đồ uống cho khách hàng cần được thực hiện bởi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kỹ năng nghề nghiệp vững vàng Nhân viên cần có khả năng giao tiếp tốt, biết cách ứng xử linh hoạt trong mọi tình huống và có trình độ ngoại ngữ nhất định để phục vụ khách hàng một cách hiệu quả.
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả trong nhà hàng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, cần có một đội ngũ lao động có kỹ năng cao Nhà hàng không chỉ cần nhân viên phục vụ mà còn cần đội ngũ quản lý, kế toán, thu ngân, nhân viên kho, tiếp phẩm, kỹ thuật, bảo vệ và tạp vụ Theo quy định, cứ 12-16 khách sẽ cần một nhân viên phục vụ, trong khi những nhà hàng với nhiều phòng ăn nhỏ chỉ 8-10 chỗ ngồi cũng cần có nhân viên phục vụ thường xuyên để đảm bảo phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
- Đặc điểm về kiến trúc và trang trí nội thất:
Trang trí nội thất và thiết bị máy móc của nhà hàng cần phản ánh sự hiện đại và phù hợp với đối tượng khách du lịch Đối với nhà hàng hạng sang, trang thiết bị phải là sản phẩm mới nhất, có giá trị cao và mang thương hiệu nổi tiếng toàn cầu Tất cả dụng cụ cần đồng bộ và đảm bảo đáp ứng tốt cho hoạt động của nhà hàng.
- Đặc điểm về đối tượng phục vụ:
• Tuỳ vào độ tuổi nhu cầu và vị trí địa lý khác nhau của thực khách mà người phục vụ phải lựa chọn cách phục vụ cho phù hợp.
Trong một không gian phòng ăn đông người, việc phục vụ cần phải cân nhắc giữa sự trang trọng và sự bình dân, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Đội ngũ phục vụ nên duy trì thái độ chuyên nghiệp và sang trọng, đồng thời tạo cảm giác thoải mái, tự nhiên cho mọi thực khách.
Môi trường phục vụ trong nhà hàng có áp lực công việc cao do thường xuyên tiếp xúc với khách hàng Một lời khen có thể thúc đẩy nhân viên phục vụ làm tốt hơn, trong khi một lời phê bình có thể khiến họ cảm thấy lúng túng Vì vậy, người huấn luyện cần đào tạo nhân viên để họ luôn phục vụ đúng quy trình, bất kể tình huống nào.
Khách hàng có thể tham gia theo nhóm hoặc một mình, và thời gian lưu trú có thể ngắn hay dài Do đó, nhân viên phục vụ cần phải có tính kiên nhẫn và linh hoạt trong công việc để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
1 2 3 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lí và đội ngũ lao động của nhà hàng
• Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý:
Lao động phục vụ tại nhà hàng khách sạn hay nhà hàng độc lập được tổ chức thành một đội ngũ hoàn chỉnh với các cấp bậc và nhiệm vụ khác nhau Nhà hàng trong khách sạn chịu sự quản lý chung của toàn bộ khách sạn, dẫn đến việc cơ cấu tổ chức của nhà hàng thường được xây dựng theo một sơ đồ cụ thể.
Hình 1.1 Sơ đồ cơ cấu quản lý của bộ phận nhà hàng
• Đội ngũ lao động của nhà hàng
Tùy thuộc vào cấp hạng và quy mô của khách sạn, số lượng nhân viên phục vụ bàn và tổ chức ca làm việc có thể khác nhau Tuy nhiên, bộ phận bàn tại mỗi nhà hàng thường bao gồm một người quản lý điều hành và đội ngũ nhân viên chịu trách nhiệm phục vụ khách hàng.
Tổ trưởng bộ phận bảo vệ
Tổ trưởng bộ phận và Bếp trưởng bộ phận chế biến cùng với nhân viên phục vụ tại nhà hàng cần tổ chức làm việc theo hai ca để phục vụ khách hàng hiệu quả Ca sáng bắt đầu từ 6h đến 14h và ca chiều từ 14h cho đến khi hết khách.
Số lượng nhân viên trong mỗi ca làm việc tại nhà hàng được xác định dựa trên số lượng khách dự kiến của khách sạn, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động kinh doanh Do đó, các khách sạn cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo có đủ nhân viên phục vụ bàn, nhằm cung cấp dịch vụ chất lượng tốt nhất cho khách hàng.
Cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận nhà hàng
1.3.1.1 Cơ sở vật chất kỹ thuật
Theo GS.TS Nguyễn Văn Đính và PGS.TS Trân Thị Minh Hòa, “ Giáo trình Kinh tế
Cơ sở vật chất kỹ thuật trong kinh doanh du lịch tại Khoa Du lịch và Khách sạn, Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành du lịch Các yếu tố như hạ tầng, trang thiết bị và công nghệ hiện đại được xem là nền tảng thiết yếu để nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của khách hàng Việc đầu tư vào cơ sở vật chất không chỉ giúp thu hút du khách mà còn góp phần vào sự bền vững và cạnh tranh của doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch.
Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch bao gồm tất cả các phương tiện vật chất được sử dụng để khai thác tài nguyên du lịch, nhằm tạo ra và cung cấp các dịch vụ cùng hàng hóa đáp ứng nhu cầu của du khách.
Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch, theo nghĩa hẹp, là tổng thể các phương tiện vật chất mà các tổ chức du lịch phát triển nhằm khai thác tiềm năng du lịch Những cơ sở này tạo ra sản phẩm dịch vụ và hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách du lịch.
Dù nghĩa rộng hay nghĩa hẹp thì cơ sở vật chất kỹ thuật trong du lịch phải đảm bảo tạo ra dịch vụ sẵn sang phục vụ khách.
1.3.1.2 Cơ sở vật chất kỹ thuật của bộ phận nhà hang
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, mỗi ngành đều có chức năng và nhiệm vụ riêng, và ngành du lịch cũng không ngoại lệ Kinh doanh khách sạn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của du khách, phụ thuộc vào cơ sở vật chất kỹ thuật Việc phát triển và hoàn thiện hạ tầng khách sạn sẽ thúc đẩy quá trình tiêu thụ và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Theo quan điểm kinh tế chính trị học Mác - Lênin, cơ sở vật chất kỹ thuật của nhà hàng bao gồm tất cả tư liệu lao động cần thiết để sản xuất và cung cấp dịch vụ ăn uống cho khách hàng Cụ thể, khái niệm này được định nghĩa là tổng thể các công trình phục vụ ăn uống, bao gồm cả các công trình bên trong và bên ngoài nhà hàng, trang thiết bị máy móc, hệ thống cấp nước, cùng với các vật dụng thiết yếu trong hoạt động kinh doanh của nhà hàng.
1.3.2 Đặc điểm cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận nhà hàng trong khách sạn
Nền kinh tế hiện nay đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với mỗi ngành nghề đảm nhận những chức năng kinh tế khác nhau Trong lĩnh vực dịch vụ, đặc biệt là ngành kinh doanh ăn uống, các nhà hàng có những đặc điểm và chức năng riêng biệt, góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Cơ sở vật chất kỹ thuật của nhà hàng là yếu tố quan trọng giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nâng cao giá trị và sức hấp dẫn của sản phẩm, đồng thời thu hút khách hàng tiềm năng Tại nhà hàng thuộc khách sạn Trendy nơi tôi thực tập, cơ sở vật chất bao gồm các công trình phục vụ ăn uống cho khách, cả bên trong và bên ngoài nhà hàng Ngoài ra, còn có các trang thiết bị máy móc, hệ thống cấp thoát nước và các vật dụng thiết yếu trong quá trình hoạt động kinh doanh của nhà hàng.
Cơ sở vật chất kỹ thuật của nhà hàng là một phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng xã hội, bao gồm hai thành phần chính: khu chế biến và bảo quản thực phẩm (bếp) cùng với khu phục vụ ăn uống (phòng ăn) Những yếu tố này đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ và trải nghiệm ẩm thực cho khách hàng.
Bố trí và sắp xếp trang thiết bị của nhà hàng cần phù hợp với đặc điểm kinh doanh của nhà hàng đó Dựa trên đặc tính mặt hàng và diện tích của nhà hàng, cơ sở vật chất kỹ thuật phải đảm bảo có các khu vực như: nơi dự trữ, nơi bảo quản hàng hóa, nơi sơ chế nguyên liệu, nơi chế biến món ăn, nơi pha chế đồ uống và nơi rửa dụng cụ.
Trong nhà hàng thì nơi sơ chế thức ăn chính là nơi gia công thô và gia công kỹ thuật nguyên liệu thực phẩm:
Khu vực gia công thô trong nhà hàng được thiết kế thông thoáng, phục vụ cho việc sơ chế các nguyên liệu thực phẩm như gà, vịt, cá, rau củ và trái cây Nơi đây được trang bị đầy đủ nước nóng, nước lạnh cùng hệ thống cấp thoát nước hiệu quả, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Nơi gia công kỹ thuật nguyên liệu thực phẩm là khu vực chuyên dụng cho việc chặt, thái, băm, giã và tẩm ướp thực phẩm Nhà hàng cần có đủ diện tích để bố trí các dụng cụ như máy xay, dụng cụ cân đo đong đếm, nồi soong và bát đũa, nhằm đảm bảo quy trình chế biến thực phẩm diễn ra hiệu quả và an toàn.
Nơi phân phối thức ăn trong nhà hàng được thiết kế để đảm bảo vệ sinh và thoáng mát, với các dụng cụ chứa đựng như bát và đĩa được sắp xếp gọn gàng Các bàn giá kệ được bố trí hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phục vụ thực phẩm, đồng thời trang bị đầy đủ các biện pháp chống côn trùng để bảo vệ chất lượng món ăn.
Khu vực rửa dụng cụ sản xuất được thiết kế tiện lợi, giúp thu hồi dụng cụ bẩn từ các bộ phận trong khu chế biến, phân phối và phòng ăn một cách hiệu quả.
Ngoài ra còn khu phục vụ ăn uống và quầy bar bao gồm :
- Quầy bar : nơi pha chế và phục vụ trực tiếp các thức uống theo yêu cầu của khách.
- Quầy thu ngân : Nơi tiếp nhận và chuyển các món ăn đồ uống đến các bộ phận có liên quan, và thành toán các khoản tiền khách phải trả.
Khu phục vụ ăn uống là nơi nhân viên tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng, phục vụ trực tiếp và dọn dẹp bàn ăn Tại đây, nhân viên cũng có trách nhiệm đón tiếp khách, đảm bảo trải nghiệm ẩm thực của họ được hoàn hảo.
1.3.3 Các yêu cầu đối với cơ sở vật chất kỹ thuật tại nhà hàng trong khách sạn.
Ngày nay, vệ sinh an toàn thực phẩm là một mối lo ngại lớn đối với du khách, đặc biệt trong ngành du lịch và khách sạn Tiêu chuẩn vệ sinh của cơ sở vật chất là yếu tố bắt buộc, vì "nước hoa đắt tiền nhất trong khách sạn là nước hoa của không khí trong lành." Điều này đòi hỏi không chỉ vệ sinh trong ăn uống mà còn cả hệ thống nước phải đảm bảo sạch sẽ Để đạt được điều này, trong quá trình thiết kế và xây dựng, các nhà đầu tư cần lựa chọn thiết bị dễ vệ sinh và khó bám bẩn, tạo cảm giác an tâm cho khách hàng Ngoài ra, trong quá trình sử dụng, các trang thiết bị cần được lau chùi thường xuyên theo tiêu chuẩn nhất định, nhằm đảm bảo vệ sinh cho khách trong suốt thời gian lưu trú tại khách sạn.
Nâng cao hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận nhà hàng
1.4.1 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận nhà hàng
1.4.1.1 Chỉ tiêu phản ánh quy mô, mức độ trang bị tài sản cố định của bộ phận nhà hàng. a) Tính khấu hao tài sản cố định :
Khái niệm: Theo giáo trình “ Quản trị tài chính” của Th.s Nguyễn Thị Minh Hà
Khấu hao tài sản cố định là phương pháp bù đắp giá trị tài sản bị hao mòn trong quá trình sử dụng Nó thực chất là việc phân bổ hệ thống chi phí đầu tư vào tài sản cố định theo thời gian sử dụng của chúng.
Chỉ tiêu khấu hao có mục đích xác định giá trị đã đầu tư vào tài sản cố định cần thu hồi và tích lũy, nhằm đảm bảo nguồn vốn cho việc tái đầu tư Việc xác định chính xác mức khấu hao sẽ giúp doanh nghiệp biết được khoản chi phí cần chi trong quá trình hoạt động kinh doanh.
● Yêu cầu của việc xác định mức khấu hao tài sản cố định là phải phản ánh đúng thực tế hao mòn.
- Nếu trích trước khấu hao quá lớn, sẽ làm cho chi phí sản xuất kinh doanh tăng lên, làm ảnh hưởng đến việc tiêu thụ sản phẩm.
Việc xác định mức khấu hao quá thấp có thể kéo dài thời gian thu hồi vốn đầu tư, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc đổi mới tài sản cố định và làm giảm khả năng cạnh tranh Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng, việc lựa chọn phương pháp tính khấu hao cần phải phù hợp với tình hình và đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
● Theo Quyết định số 206/2003/QĐ-BTC, Có 3 phương pháp khấu hao:
+ Khấu hao theo đường thẳng
+ Khấu hao theo phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh
+ Khấu hao theo số lượng, khối lượng sản phẩm
Quan 3 phương pháp, em chọn phương pháp khấu hao theo đường thẳng để phục vụ cho đề tài của mình:
* Phương pháp khấu hao đường thẳng:
Mức khấu hao bình quân năm:
Tỷ lệ khấu hao bình quân năm :
- NG : Nguyên giá tài sản cố định
- n : Số năm sử dụng tài sản cố định
: Tỷ lệ khấu hao bình quân năm
: Mức khấu hao bình quân năm b) Phân tích giá trị cơ sở vật chất kỹ thuật:
+ K: Thông qua tỷ suất khấu hao
+ F: Tổng giá trị tài sản cố định
Chỉ số khấu hao tài sản cố định phản ánh mức độ hao mòn của tài sản Khi chỉ số này cao, điều đó cho thấy tài sản đã trải qua quá trình khấu hao nhiều, dẫn đến giá trị còn lại của tài sản cố định giảm thấp.
Sau một thời gian sử dụng, cần đánh giá tình trạng của tài sản cố định để xác định xem liệu có cần đổi mới, loại bỏ hay không, cũng như mức độ hao mòn của nó.
+ Các hệ số phản ánh :
● Hệ số đổi mới tài sản cố định:
Hệ số đổi mới TSCĐ = Ý nghĩa:
Chỉ tiêu hệ số đổi mới tài sản cố định trong kỳ cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản cố định mới được trang bị bổ sung so với tổng số tài sản cố định hiện có Điều này giúp đánh giá mức độ đầu tư và đổi mới tài sản cố định của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Hệ số đổi mới cao cho thấy doanh nghiệp đã đầu tư nhiều vào cơ sở vật chất, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh và nâng cao hiệu suất lao động.
● Hệ số hao mòn tài sản cố định:
Hệ số hao mòn TSCĐ = Ý nghĩa:
Hệ số hao mòn tài sản cố định cao cho thấy tài sản của doanh nghiệp đã cũ, cần tập trung vào đổi mới và hiện đại hóa Ngược lại, hệ số hao mòn thấp chứng tỏ tài sản cố định đã được cải tiến và cập nhật nhiều hơn.
● Hệ số loại bỏ tài sản cố định:
Hệ số loại bỏ TSCĐ= Ý nghĩa:
Hệ số này cho thấy tỷ lệ phần trăm tài sản cố định cũ, lạc hậu trong tổng số tài sản cố định đầu kỳ đã được loại bỏ trong kỳ.
Hệ số loại bỏ cao cho thấy doanh nghiệp đã loại bỏ các thiết bị cũ kỹ, từ đó nâng cao hệ số đổi mới Điều này không chỉ cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Phân tích tình hình trang bị tài sản cố định là cần thiết để đánh giá sự phát triển và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
* Mức trang bị tài sản cố định cho hoạt động kinh doanh du lịch của doanh nghiệp:
: Mức trang bị tài sản cố định cho hoạt động kinh doanh
- D: Doanh thu du lịch trong kỳ
- F: Gía trị bình quân của tài sản cố định dùng cho hoạt động kinh doanh du lịch trong kỳ.
Chỉ tiêu này cho biết số lượng tài sản cố định cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu Nếu chỉ tiêu này cao, điều đó cho thấy hiệu quả kinh doanh tốt hơn nhờ vào mức độ trang bị cao cho hoạt động kinh doanh.
* Mức trang bị tài sản cố định cho một lao động kinh doanh du lịch
Thống kê tình hình trang bị tài sản cố định cho lao động sản xuất kinh doanh là cần thiết để đánh giá mức độ đảm bảo tài sản cho người lao động, đặc biệt là máy móc thiết bị sản xuất Dựa trên kết quả này, các kế hoạch trang bị thêm tài sản cố định sẽ được xây dựng nhằm nâng cao năng suất lao động, tăng sản lượng sản xuất, giảm chi phí và hạ giá thành Để đánh giá tình hình trang bị tài sản cố định, cần sử dụng chỉ tiêu mức trang bị tài sản cố định cho lao động.
: là mức trang bị tài sản cố định cho một lao động kinh doanh du lịch
+ L: số lao động bình quân trong danh sách của tổ chức du lịch
+ F: giá trị bình quân của tài sản cố định dùng cho hoạt đọng kinh doanh du lịch
1.4.1.2 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật của bộ phận nhà hàng Đối với doanh nghiệp kinh doanh du lịch đòi hỏi vốn đầu tư khá lớn do tính chất của ngành là dịch vụ nên phải đáp ứng đầy đủ được nhu cầu của khách hàng Vì vậy việc xác định hiệu quả mà nó mang lại là điều rất cần thiết, nó ảnh hưởng trực tiếp hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp sau này. Đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh khách sạn, có lẽ vốn đầu tư cho cơ sở vật chất cho việc kinh doanh ăn uống tại khách sạn rất quan trọng vì đây hoạt động kinh doanh xếp sau kinh doanh lưu trú - hoạt động kinh doanh chính của khách sạn Nên khách sạn cần xác định được tình hình trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật như vậy đã đảm bảo yêu cầu chưa như an toàn, thẩm mỹ, vệ sinh…., phù hợp với quy mô hoạt động của khách sạn hay chưa Từ đó cần đánh giá hiệu quả sử dụng mà nó mang lại có tốt hay không nhằm phát hiện ra những điểm tốt và còn yếu kém qua công tác Thông qua các chỉ tiêu sau: a) Chỉ tiêu hiệu suất sử dụng tài sản cố định:
: Hiệu suất sử dụng tài sản cố định
-D: Doanh thu du lịch trong kì
F: Gía trị bình quân của tài sản cố định dùng trong hoạt động kinh doanh trong kì
Hệ số sử dụng tài sản cố định càng lớn thì hiệu quả hoạt động càng cao Chỉ tiêu này thể hiện mối quan hệ giữa chi phí đầu tư vào tài sản cố định và doanh thu thu được, cụ thể là số doanh thu đạt được từ mỗi đồng chi phí đầu tư.
* Từ công thức hiệu quả sử dụng tài sản cố định ta có mối liên hệ sau:
Trong đó: W: năng suất lao động ( W = D/L)
: Mức trang bị tài sản cố định cho 1 lao động
Để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định trong ngành du lịch, cần tăng năng suất lao động và giảm mức trang bị tài sản cố định cho mỗi lao động.
Khái quát về khách sạn Trendy Đà Nẵng
2.1.1 Qúa trình hình thành và phát triển của khách sạn Trendy Đà Nẵng
Khách sạn Trendy, ra mắt vào tháng 3/2009, đã được công nhận đạt tiêu chuẩn 3 sao vào tháng 7/2010 Với thiết kế năng động và hiện đại, Trendy vẫn giữ được sự thanh lịch và vẻ đẹp đặc trưng của thành phố Đà Nẵng.
Nằm trên đường Trần Hưng Đạo bên bờ Đông sông Hàn, Đà Nẵng là thành phố thân thiện với môi trường và nổi tiếng với những bãi biển đẹp nhất thế giới Thành phố đang nhanh chóng phát triển và hội nhập toàn cầu, mang đến cho du khách những trải nghiệm tuyệt vời.
Khách sạn Trendy được thiết kế chuyên nghiệp với đầy đủ các tiêu chuẩn của một
Chủ Tịch Hội Đồng Quản
Trưởng Phòng tài chính- nhân sự
Trưởng phòng kinh doanh tại các khách sạn cao cấp, nhà hàng, quầy bar, và coffee shop chuyên cung cấp dịch vụ khách hàng hoàn hảo Đây là địa điểm lý tưởng để tổ chức các sự kiện đặc biệt, hội thảo kinh doanh, nghiên cứu khoa học, cũng như các lễ tiệc kỷ niệm, tiệc sinh nhật và họp mặt bạn bè.
Trendy là một khách sạn lý tưởng cho du khách với vị trí trung tâm thuận lợi, dễ dàng tiếp cận các địa điểm mua sắm, bãi biển và các di sản thế giới như Huế, Phố cổ Hội An và Thánh địa Mỹ Sơn Đội ngũ nhân viên trẻ trung, năng động và chuyên nghiệp luôn sẵn sàng phục vụ, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng.
Nhà hàng Trendy, với sức chứa từ 120-150 thực khách, mang đến không gian tinh tế và lịch lãm, lý tưởng cho các buổi tiệc Tại đây, quý khách sẽ được thưởng thức các món ăn truyền thống Việt Nam cùng với những món ăn quốc tế và rượu vang hảo hạng Đặc biệt, nhà hàng còn cho phép quý khách chiêm ngưỡng toàn cảnh thành phố Đà Nẵng lung linh về đêm.
Address: Lot 379 Tran Hưng Dao St, Danang City, Vietnam
2.1.2 Cơ cấu tổ chức khách sạn Trendy Đà Nẵng tài chính kế toán nhân sự sale nhà hàng buồng lễ tân kỹ thuật bảo vệ
(Nguồn: Bộ phận nhân sự - Trendy Đà Nẵng )
Hình 2.1 : Cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động của khách sạn Chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận:
Chủ tịch hội đồng quản trị là người đầu tư chính của khách sạn, đồng thời tự mình quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh Họ chịu trách nhiệm hoàn toàn về kết quả kinh doanh và được quyền hưởng toàn bộ lợi nhuận từ khoản đầu tư vào khách sạn.
Giám đốc khách sạn là người đại diện cho Chủ tịch hội đồng quản trị, có trách nhiệm giám sát và điều hành các hoạt động của khách sạn Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định chiến lược và quản lý hiệu quả mọi hoạt động liên quan đến khách sạn.
Phòng hành chính nhân sự có nhiệm vụ xây dựng các mô hình và tổ chức bố trí nhân lực phù hợp với quy mô và đặc điểm của khách sạn Bộ phận này cũng định kỳ báo cáo cho giám đốc về các hoạt động của mình, nhằm đảm bảo hiệu quả phục vụ khách hàng.
Trưởng phòng kinh doanh là người tiếp nhận yêu cầu đặt phòng trước từ khách sạn và chuyển giao danh sách cho bộ phận lễ tân Họ chịu trách nhiệm về hoạt động và kế hoạch kinh doanh nhằm đạt được mục tiêu đề ra, bao gồm nghiên cứu thị trường, xây dựng chương trình khuyến mãi, thực hiện giao dịch, bán hàng và ký hợp đồng với các hãng du lịch cũng như đại lý.
Phòng dịch vụ khách là một khoản đầu tư tiềm năng với khả năng sinh lợi cao Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc giúp xây dựng lượng khách trung thành, từ đó gia tăng lợi nhuận Khi khách hàng hài lòng, họ không chỉ chi tiêu nhiều hơn mà còn quay lại thường xuyên hơn.
Bộ phận tài chính giữ vai trò thiết yếu trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp, đảm nhiệm các nhiệm vụ như phân tích và kiểm soát tài chính, lập kế hoạch chiến lược, ra quyết định đầu tư, quản lý dự án và thu xếp vốn.
Bộ phận kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc và quản lý chính sách hạch toán, kế toán Họ triển khai, hướng dẫn và đôn đốc kiểm tra các khâu kinh doanh trực tiếp, đảm bảo thực hiện đúng chức năng, chính sách và chế độ tài chính kế toán theo quy định của nhà nước.
Ghi chép các giao dịch tài chính và chuẩn bị báo cáo định kỳ cho Giám đốc và chủ đầu tư là nhiệm vụ chính Công việc hàng ngày bao gồm lập bảng lương, kế toán thu và chi, đồng thời đảm nhận chức năng kế toán giá thành và kiểm soát chi phí trong toàn bộ hoạt động của khách sạn.
Bộ phận kế toán giữ vai trò quan trọng trong việc theo dõi và quản lý chi phí thực phẩm tại nhà hàng Họ chịu trách nhiệm kiểm tra và lập báo cáo hàng ngày về các khoản chi phí thực phẩm, đảm bảo tính chính xác của các hóa đơn từ bộ phận nhà hàng.
Bộ phận kế toán đóng vai trò quan trọng trong khách sạn bằng cách thu thập và báo cáo các bản thống kê tài chính và hoạt động doanh thu Những dữ kiện này giúp lãnh đạo đưa ra quyết định hiệu quả trong việc chuẩn bị ngân sách.
Kết quả kinh doanh của khách sạn Trendy Đà Nẵng
2.2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của khách sạn
2.2.1.1 Tình hình hoạt động kinh doanh khách sạn Trendy trong 3 năm 2014-2016 ĐVT: triệu đồng.
( Nguồn: Bộ phận nhân sự - Trendy Đà Nẵng)
Bảng 2.6 : Kết quả hoạt động kinh doanh của khách sạn
Nhận xét từ bảng số liệu hoạt động kinh doanh của khách sạn cho thấy doanh thu đã tăng trưởng ổn định qua các năm, với mức tăng 5.290 triệu đồng vào năm 2015, tương ứng với tỷ lệ 134,47%.
Doanh thu của khách sạn đã tăng đáng kể, đạt 4.127 triệu đồng vào năm 2016, tương ứng với 119.9% so với năm 2014 Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào lượng khách công vụ tham gia hội nghị, hội thảo trong năm 2015 và mối liên kết với các công ty lữ hành trong và ngoài nước Năm 2016, doanh thu tiếp tục tăng nhờ những cải tiến trong phong cách phục vụ và tiện nghi của khách sạn, tạo cảm giác mới mẻ cho khách hàng Đồng thời, tổng chi phí của khách sạn cũng tăng đều qua các năm.
Trong năm 2014, khách sạn đã chi 2.511 triệu đồng, tương ứng với 124,48%, trong khi đến năm 2016, khoản chi này tăng lên 5.946 triệu đồng, đạt 146,6% Sự chênh lệch lớn giữa hai năm này chủ yếu do vào năm 2015, khách sạn đã đầu tư mạnh vào trang thiết bị và đồ dùng cần thiết cho việc tổ chức hội nghị, hội thảo cũng như các dụng cụ ăn uống.
Lợi nhuận của khách sạn đã có sự biến động qua các năm, với mức tăng 2.168 triệu đồng vào năm 2015, tương ứng với 154,59% so với năm trước.
2014 Còn đối với năm 2016 lợi nhuận đạt 3.638 triệu đồng tương ứng với 159,3% so với năm
Năm 2016, lợi nhuận của doanh nghiệp tăng so với hai năm trước, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ Sự gia tăng lượng khách đến từ các chương trình lễ hội tại Đà Nẵng, như Đại hội thể thao biển Châu Á và các mùa lễ hội với giá cao vào dịp bắn pháo hoa Điều này chứng tỏ khách sạn đang trên đà phát triển và có khả năng đứng vững trên thị trường hiện nay.
2.2.1.2.Tình hình khai thác khách qua 3 năm
1 Tổng lượt khách Lượt khách 45.539 100 54.462 100 63.758 100 8.923 119,5 9296 117,1
2.Tổng ngày khách Ngày khách 49.875 100 60.603 100 81.351 100 10.728 121,5 20.748 134,2
3.Thời gian lưu trú bình quân Ngày 1,09 1,11 1,3
( Nguồn: Bộ phận nhân sự- Khách sạn Trendy Đà Nẵng)
Bảng 2.7: Bảng thời gian lưu trú bình quân
Vào năm 2016, khách sạn đón tiếp tổng cộng 60.033 lượt khách nội địa, chiếm 94,1%, trong khi khách quốc tế chỉ đạt 3.725 lượt, chiếm 5,9% Tổng số ngày lưu trú của khách nội địa là 75.176, chiếm 92,4%, so với 6.175 ngày của khách quốc tế, chiếm 7,6% Sự chênh lệch này chủ yếu do khách sạn có quy mô vừa, tập trung phục vụ khách nội địa, đặc biệt là các đoàn tour Trong ba năm qua, lượng khách nội địa đã tăng từ 91,3% vào năm 2014 lên 94,1% vào năm 2015, trong khi khách quốc tế lại giảm Nguyên nhân chính là do sự gia tăng khách đoàn, khiến khách lẻ, bao gồm cả khách quốc tế, chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ.
Thời gian lưu lại bình quân của khách du lịch đã tăng dần qua ba năm, từ 1,09 ngày vào năm 2014 lên 1,3 ngày vào năm 2016, tăng 0,21 ngày Nguyên nhân chính là do sự kiện bắn pháo hoa quốc tế diễn ra vào năm 2015, kết hợp với việc năm này cũng là năm du lịch, dẫn đến lượng khách tăng cao và thời gian lưu trú kéo dài hơn so với các năm trước Với việc phục vụ chủ yếu cho khách tour và tổ chức nhiều sự kiện liên tiếp, số ngày nghỉ tại khách sạn cũng được gia tăng đáng kể.
2.2.2 Kết quả hoạt động kinh doanh tại nhà hàng
2.2.2.1 Tình hình hoạt động kinh doanh của nhà hàng Trendy trong 3 năm 2014 - 2016
Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Tốc độ tăng trưởng
( Nguồn: Bộ phận nhân sự - Trendy Đà Nẵng)
Bảng 2.8:Tình hình hoạt động kinh doanh của nhà hàng Nhìn bảng 2.7 ta thấy :
Doanh thu của công ty đã liên tục tăng trưởng từ năm 2014 đến 2016 Cụ thể, năm 2015, doanh thu đạt 1.907 triệu đồng, tăng 31,6% so với năm 2014 Đến năm 2016, doanh thu tiếp tục tăng 10,9%, đạt 2.116 triệu đồng.
Chi phí năm 2015 đạt 22,3% so với năm 2014 tương ứng 246 triệu đồng ,kể từ năm
2015 đến năm 2016 ,chi phí đạt 15.1% tương ứng tăng 204.000 triệu đồng.
Lợi nhuận năm 2015 đạt 212 triệu đồng tương ứng với 60,6% so với năm 2014,sang năm 2016 thì lợi nhuận đạt 5 triệu đồng tương ứng tăng 00.9% so với năm 2015.
Khách sạn hiện đang trong quá trình sửa chữa và đầu tư trang thiết bị mới nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Do đó, khách sạn chỉ có khả năng tiếp nhận các đoàn khách và khách lẻ thân thiết.
2.2.2.2.Đặc điểm nguồn khách đến ăn uống tại nhà hàng
Chỉ tiêu SL (%) SL (%) SL (%) Khách đi theo đoàn 41.024 90,1 48.849 89,7 58.965 92,5
( Nguồn: Bộ phận nhân sự: Trendy Đà Nẵng)
Bảng 2.9 Cơ cấu khách theo hình thức chuyến đi
Khách sạn Trendy thu hút phần lớn khách đoàn, với tỷ lệ lên tới 85-90% Vị trí thuận lợi giữa cầu sông Hàn và cầu Rồng, hai biểu tượng nổi tiếng của Đà Nẵng, cùng với giao thông thuận tiện, khiến khách sạn trở thành lựa chọn lý tưởng cho du khách Chỉ mất 5 phút để đến bãi biển Mỹ Khê xinh đẹp và 10 phút đến sân bay, Trendy là điểm dừng chân lý tưởng cho những ai đến khám phá Đà Nẵng.
Năm 2016, tỷ trọng khách đi theo đoàn đạt 92,5%, tương ứng với 58.965 lượt khách, tăng 2,4% so với năm 2014, cho thấy sự gia tăng số lượng khách đoàn Ngược lại, số lượng khách lẻ giảm 2,4% trong cùng thời gian, chủ yếu do sự giảm sút của khách đi công vụ, thường chọn lưu trú một mình tại các khách sạn có quy mô nhỏ.
Thực trạng sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận nhà hàng thuộc khách sạn
2.3.1 Cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận nhà hàng thuộc khách sạn Trendy Đà Nẵng.
Tên thiết bị Số lượng
Mới Còn sử dụng được
Dao nĩa 300 X lọ muối, tiêu,lọ đựng tăm 150 X
Hẹ thống xử lý nước 2 X
(Nguồn :Bộ phận nhà hàng)
Bảng 2.10: Thống kê cơ sở vật chất kỹ thuật tại nhà hàng
Theo số liệu về cơ sở vật chất kỹ thuật của nhà hàng, hệ thống trang thiết bị đạt tiêu chuẩn khách sạn 3 sao và có tầm nhìn đẹp, tạo điều kiện thuận lợi để khẳng định hình ảnh và đẳng cấp chất lượng phục vụ Tuy nhiên, nhà hàng gặp khó khăn do số lượng chén bát chỉ đủ 250 bộ, không có thay thế, buộc nhân viên phải thường xuyên rửa chén để phục vụ khách kịp thời trong giờ cao điểm, dẫn đến giảm năng suất lao động.
Hệ thống thiết bị kĩ thuật:
+ Hệ thống chiếu sáng: Đảm bảo dễ chịu cho khách với hệ thống đèn led
Hệ thống thông tin trong khách sạn và nhà hàng chủ yếu được thực hiện qua điện thoại và fax, đảm bảo sự liên lạc hiệu quả giữa các bộ phận nội bộ và bên ngoài Khi khách hàng có yêu cầu, họ sẽ gọi trực tiếp đến quầy lễ tân, và nhân viên sẽ thông báo cho các bộ phận liên quan Trong trường hợp xảy ra sự cố, nhân viên cũng sẽ gọi ngay cho quản lý để kịp thời xử lý tình huống.
Hệ thống xử lý nước và điện tại nhà hàng được bảo trì thường xuyên bởi đội ngũ kỹ thuật Đồ vải như khăn ăn và khăn lau dụng cụ được giặt sạch định kỳ Nhà hàng hiện sử dụng đa dạng màu sắc cho đồ vải, với khăn bàn màu trắng và tấm trải khăn bàn màu đỏ, tạo nên không gian ấn tượng và sạch sẽ.
Mặc dù nhà hàng được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại, nhưng quy mô hạn chế chỉ phục vụ 250 khách cùng lúc khiến việc tổ chức các sự kiện lớn như tiệc cưới hay hội nghị khách hàng gặp khó khăn Tất cả các nhà hàng và quầy bar đều được thiết kế sang trọng với máy móc và thiết bị hiện đại, giúp nâng cao chất lượng phục vụ Trang thiết bị và dụng cụ đa dạng đáp ứng nhu cầu ăn uống của khách hàng, trong khi các chậu cây cảnh và phụ kiện trang trí như lọ hoa, gốm sứ, và tranh ảnh tạo nên không gian hài hòa, trang nhã Sự kết hợp giữa kiến trúc độc đáo và cơ sở vật chất tiên tiến không chỉ mang lại trải nghiệm ẩm thực thú vị mà còn thu hút khách quốc tế ưa chuộng dịch vụ cao cấp.
2.3.2 Thực trạng các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận nhà hàng thuộc khách sạn Trendy Đà Nẵng.
2.3.2.1 Đội ngũ lao động tại bộ phận nhà hàng.
● Cơ cấu tổ chức lao động của nhà hàng
Sơ đồ 2.2: Cơ cấu tổ chức lao động nhà hàng Trendy Đà Nẵng
Chức năng và nhiệm vụ của từng nhân viên :
Quản lý nhà hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giám đốc điều hành bộ phận bàn, giám sát nhân viên và xử lý các thắc mắc, phàn nàn của khách hàng.
Nhân viên bàn là người trực tiếp tiếp xúc với khách, có nhiệm vụ phục vụ chu đáo và nhiệt tình để đảm bảo sự chuyên nghiệp trong dịch vụ Họ không chỉ phục vụ mà còn giới thiệu phong tục tập quán của địa phương, góp phần tạo nên trải nghiệm đặc sắc cho khách Để đáp ứng nhu cầu của khách, nhân viên cần đảm bảo tính liên tục, kịp thời và đúng giờ trong phục vụ Thái độ lịch sự, tươi cười cùng với vệ sinh cá nhân và vệ sinh không gian ăn uống là rất quan trọng, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và sự hài lòng cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ.
Nhân viên bếp đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế thực đơn và chuẩn bị nguyên liệu cho các món ăn, đồ uống phục vụ khách hàng Họ cần lập kế hoạch để đảm bảo có đủ thực phẩm tươi sống cho quá trình chế biến Sau mỗi ca làm việc, nhân viên bếp phải hạch toán và bàn giao chi tiết cho ca sau, đồng thời đối chiếu với bộ phận phục vụ về sản phẩm đã giao Vệ sinh dụng cụ sau mỗi ca làm việc cũng là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Nhân viên bar đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ khách hàng, chịu trách nhiệm về các loại rượu và nồng độ cồn của chúng Họ cần có kiến thức sâu rộng về từng loại rượu, bao gồm xuất xứ, ngày sản xuất và nguyên liệu, để có thể tư vấn và giới thiệu cho khách một cách chính xác và hấp dẫn.
NHÂN VIÊN BÀN NHÂN VIÊN BẾP
●Độ tuổi và giới tính
STT Bộ phận nhà hàng
SL TT(%) SL TT(%) SL TT(%)
( Nguồn: Bộ phận nhân sự - Trendy Đà Nẵng)
Bảng 2.11 Cơ cấu lao động tại bộ phận nhà hàng theo độ tuổi, giới tính (2016)
Tại khách sạn Trendy Đà Nẵng, tỷ lệ lao động trong bộ phận nhà hàng khá cân bằng, với 57,1% là nam giới và 42,9% là nữ giới.
Khách sạn Trendy Đà Nẵng có sự cân bằng giữa số lượng lao động nam và nữ Lao động nữ thể hiện sự cẩn thận, nhanh nhẹn và chăm chỉ Tuy nhiên, công việc tại đây yêu cầu sức khỏe tốt và chịu áp lực, do đó, thường phù hợp hơn với nam giới.
Thời gian nghỉ sinh của nhân viên nữ gây khó khăn cho hoạt động của nhà hàng, ảnh hưởng đến công việc và lịch làm việc của các nhân viên khác Để đảm bảo phục vụ khách hàng tốt nhất trong mùa cao điểm, nhà hàng cần tuyển thêm nhân viên, vì số lượng hiện tại vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu.
Độ tuổi của lao động trẻ từ 20-30 chiếm 57,1%, chủ yếu làm nhân viên, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành nhà hàng nhờ sức trẻ và tính linh động cao, góp phần nâng cao năng suất phục vụ.
Trong độ tuổi từ 30-45, tỷ lệ chiếm 14.3%, trong khi độ tuổi 45-55 chiếm 28.6%, chủ yếu là những nhân viên trưởng bộ phận bếp và tạp vụ Điều này mang lại lợi thế vì họ sở hữu nhiều kinh nghiệm và thâm niên trong nghề, giúp tổ chức và quản lý hiệu quả hoạt động của bộ phận.
STT Bộ phận nhà hàng
Trình độ chuyên môn ĐH CĐ Trung cấp
SL TT(%) SL TT(%) SL TT(%)
( Nguồn: Bộ phận nhân sự- Trendy Đà Nẵng)
Bảng 2.12 Cơ cấu lao động tại bộ phận nhà hàng theo trình độ chuyên môn (2016)
Kinh doanh du lịch khách sạn và ăn uống là lĩnh vực cần thiết yếu tố con người để tạo ra sự thoải mái cho khách hàng Lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất tại bộ phận nhà hàng, nơi khách sạn đầu tư nhiều vào hệ thống kỹ thuật với vốn lớn Để đảm bảo sự hiệu quả trong việc sử dụng, các nhà quản lý cần chú trọng đến việc phát triển và sử dụng nguồn nhân lực.
Đội ngũ lao động trong bộ phận nhà hàng chủ yếu có trình độ đào tạo từ ĐH & CĐ chiếm 14,3% và 28,6%, trong khi Trung cấp chiếm 57,1% Điều này cho thấy chất lượng lao động tại bộ phận này chưa đạt yêu cầu, do một số lao động được tuyển dụng chỉ dựa trên kinh nghiệm thực tế mà không có nền tảng học vấn vững chắc Việc tuyển dụng lao động phổ thông cần được xem xét kỹ lưỡng hơn, đặc biệt là về chi phí đào tạo, để đảm bảo hiệu quả trong công việc.
STT Bộ phận nhà hàng
SL TT(%) SL TT(%) SL TT(%)
( Nguồn: Bộ phận nhân sự- Trendy Đà Nẵng)
Bảng 2.13: Cơ cấu lao động tại bộ phận nhà hàng theo thâm niên
Đánh giá chung về hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận nhà hàng thuộc khách sạn Trendy Đà Nẵng
Khách sạn tọa lạc tại vị trí thuận lợi trên trục đường du lịch chính của Đà Nẵng, mang đến tầm nhìn đẹp, thu hút lượng lớn du khách Với quy mô tương xứng cấp hạng 3 sao, khách sạn được trang bị hệ thống tiện nghi hiện đại, giúp tiết kiệm chi phí và nhân công Việc sử dụng trang thiết bị hiện đại hỗ trợ nhân viên, rút ngắn thời gian phục vụ và nâng cao sự hài lòng của khách hàng, đảm bảo quá trình phục vụ diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Sử dụng hiệu quả cơ sở vật chất kỹ thuật là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm dịch vụ ăn uống hoàn chỉnh, góp phần vào thành công chung của khách sạn và làm hài lòng khách hàng trong thời gian lưu trú.
Tối ưu hóa tiềm năng cơ sở vật chất kỹ thuật thông qua đội ngũ nhân viên nhà hàng là cách hiệu quả để nâng cao chất lượng dịch vụ Việc sử dụng hợp lý nguồn lực sẽ giúp cải thiện hiệu suất làm việc và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù cơ sở vật chất trong bộ phận nhà hàng được đầu tư hoành tráng, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế cần được chỉ ra Việc nhận diện những hạn chế này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ nguyên nhân và tìm ra các giải pháp khắc phục hiệu quả.
Các yếu tố bên ngoài như thời gian và điều kiện thời tiết khí hậu, cùng với môi trường gần biển, đã góp phần làm cho cơ sở vật chất kỹ thuật nhanh chóng xuống cấp.
Cơ sở vật chất không đồng nhất, với nhiều trang thiết bị nhập khẩu, dẫn đến khó khăn trong việc thay thế khi hỏng hóc Điều này làm giảm hiệu quả sử dụng và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động của nhân viên.
Công tác bảo trì và bảo dưỡng vệ sinh tại khách sạn chưa được thực hiện thường xuyên và thiếu sự giám sát chặt chẽ từ Ban lãnh đạo Điều này là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự xuống cấp nhanh chóng của cơ sở vật chất kỹ thuật trong khách sạn.
Ý thức của nhân viên trong việc sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật đóng vai trò quan trọng, nhưng hiện nay nhiều người chưa được đào tạo về cách sử dụng đúng quy trình Điều này dẫn đến việc cơ sở vật chất ngày càng xuống cấp do không được sử dụng đúng cách.
Ý thức của khách hàng có sự khác biệt, do đó việc sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật cũng không giống nhau Nếu khách hàng biết cách sử dụng đúng, sẽ giúp tăng tuổi thọ cho các thiết bị Để tránh hư hỏng trang thiết bị, nhân viên nhà hàng cần luôn theo dõi và quan sát khách trong suốt quá trình họ thưởng thức bữa ăn.
Trong công tác quản lý, việc kiểm tra chưa được thực hiện một cách sâu sát, chủ yếu phụ thuộc vào trưởng bộ phận Các giám sát chưa phát huy hết khả năng của mình, chỉ tập trung vào công tác kiểm tra mà chưa nhận thức rõ trách nhiệm trong việc bảo quản và nâng cao hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận.
CHƯƠNG III: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO CƠ SỞ VẬT CHÁT KỸTHUẬT TẠI BỘ PHẬN NHÀ HÀNG CỦA KHÁCH SẠN TRENDY ĐÀ NẴNG.
Phương hướng và mục tiêu của khách sạn và nhà hàng trong thời gian đến
Trong bối cảnh mức sống của người dân ngày càng tăng, nhu cầu và yêu cầu của du khách cũng trở nên cao hơn, dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các khách sạn Để giữ chân và thu hút khách đến với khách sạn Trendy Đà Nẵng, việc nâng cao hệ thống cơ sở vật chất trở nên vô cùng quan trọng Để đạt được mục tiêu này, khách sạn cần nỗ lực tối đa, xây dựng các chiến lược và mục tiêu phát triển đúng đắn, nhằm tạo sức cạnh tranh trong điều kiện kinh tế khó khăn hiện nay Dưới đây là một số phương hướng phát triển kinh doanh của khách sạn Trendy trong thời gian tới.
Chúng tôi sẽ tập trung vào việc mở rộng và đổi mới công tác thị trường, tận dụng hiệu quả các lợi thế của đơn vị Đồng thời, chúng tôi sẽ phát huy nội lực và đổi mới các dịch vụ bổ sung để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Để thu hút khách du lịch nội địa và tăng tỷ trọng khách quốc tế, cần đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch, đồng thời tạo ra các yếu tố hấp dẫn.
Dịch vụ lưu trú tại khách sạn cung cấp nhiều loại buồng phù hợp với nhu cầu và mức thu nhập của từng khách hàng Để tạo cảm giác mới mẻ cho mỗi lần lưu trú, khách sạn thường xuyên đổi mới và cải thiện các phòng nghỉ Bên cạnh đó, khách sạn cũng chú trọng nâng cao chất lượng phục vụ của bộ phận Buồng thông qua việc đào tạo chuyên môn cho nhân viên, nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
Nhà hàng của khách sạn Trendy cung cấp dịch vụ ăn uống đa dạng với nhiều món ăn phong phú, mang đến trải nghiệm ẩm thực đặc trưng cho từng miền Đặc biệt, chúng tôi chú trọng vào việc nấu ăn cho khách nước ngoài, nhằm tạo cảm giác được chăm sóc và quan tâm Điều này không chỉ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái mà còn tạo thiện cảm khi họ đến với khách sạn.
Để nâng cao chất lượng phục vụ và trang thiết bị kỹ thuật của dịch vụ Spa, cần thiết phải bổ sung thêm các dịch vụ đa dạng, tạo sự phong phú cho sản phẩm dịch vụ.
Đổi mới cơ chế quản lý và tăng cường kỷ cương, kỷ luật là những yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và an ninh trật tự trong đơn vị Đồng thời, việc nâng cao trình độ quản lý cũng góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
-Khách sạn cần phải có những chỉ tiêu về công tác bảo trì bảo dưỡng các trang thiết bị sắp xuống cấp.
-Cần phải đào tạo nhân viên phải biết cách sử dụng các trang thiết bị trong khách sạn và gìn chúng cho hợp lí.
Để tăng cường hiệu quả kinh doanh, khách sạn cần đẩy mạnh hoạt động tiếp thị và quảng cáo, đồng thời mở rộng mối quan hệ với các đối tác trong ngành và các công ty du lịch lữ hành Việc này sẽ giúp tạo ra nguồn khách hàng ổn định cho khách sạn.
Để phát triển hiệu quả, các khách sạn cần xây dựng chiến lược kinh doanh và phương hướng hoạt động cho từng giai đoạn, đồng thời rút ra bài học từ những sai lầm và kết quả đạt được Mỗi khách sạn sẽ có sản phẩm và yêu cầu định vị khác nhau, vì vậy mục tiêu không phải lúc nào cũng chỉ là lợi nhuận Các mục tiêu chiến lược cần được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn phát triển khác nhau.
Luôn giữ nụ cười tươi khi phục vụ khách hàng, bất kể họ đúng hay sai, để tạo bầu không khí thân thiện Hợp tác chặt chẽ với nhau là chìa khóa để đạt được hiệu quả công việc tốt nhất.
Mục tiêu của khách sạn Trendy là tạo động lực cho từng cán bộ nhân viên phấn đấu đạt được kết quả mong muốn, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
-Duy trì và phát triển chất lượng dịch vụ của khách sạn 3, phấn đấu khách sạn đạt tiêu chuẩn quốc tế 4 sao
-Nắm vững và khai thác triệt để những điều kiện thuận lợi, sử dụng có hiệu quả cơ sở vật chất
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất kỹ thuật cho các bộ phận trong khách sạn là một bước quan trọng, góp phần tích cực vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ngành du lịch.
-Tăng cường công tác tổ chức quản lý, đào tạo nhân lực để đáp ứng kịp thời công việc đang ngày càng phức tạp, cụ thể.
-Nâng cao khả năng giao tiếp: ngoại ngữ và hiểu biết về các lĩnh vực văn hóa xã hội.
-Mở rộng mối quan hệ với các bạn hàng trong nước và ngoài nước, thị trường khách mục tiêu có khả năng thanh toán cao
-Tăng cường các hoạt động quảng cáo, khuếch trương.
Các yếu tố theo xu hướng hiện đại hóa, công nghiệp hóa và môi trường áp dụng cho việc nâng cao cơ sở vật chất kỹ thuật
a) Xu hướng hiện đại hóa, công nghiệp hóa.
Xu hướng phát triển du lịch hiện nay xuất phát từ nhu cầu ngày càng cao về chất lượng dịch vụ và tiện nghi của du khách Sự tiến bộ trong khoa học kỹ thuật và công nghệ đã tạo điều kiện cho việc xây dựng cơ sở vật chất du lịch hiện đại, bao gồm hệ thống thông tin và quản lý tiên tiến, cùng với các khách sạn cao cấp đạt tiêu chuẩn quốc tế Để đáp ứng nhu cầu du lịch, cần đầu tư mạnh mẽ vào việc cải tạo và nâng cấp cơ sở vật chất hiện có, đồng thời thường xuyên đổi mới trang thiết bị Các khách sạn cần khai thác tối đa cơ sở vật chất để phục vụ khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực, bằng cách nắm bắt tâm lý và sở thích của họ, đồng thời đảm bảo phục vụ nhanh chóng và lịch sự Trendy Đà Nẵng luôn nỗ lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong việc lưu trú và ăn uống, không ngừng đổi mới trang thiết bị để nâng cao trải nghiệm và phát triển bền vững.
Trong hành trình du lịch, du khách không chỉ mong muốn sự tiện nghi hiện đại mà còn khao khát một môi trường trong lành và khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp để thư giãn Do đó, xu hướng xây dựng các khu nghỉ dưỡng, khách sạn bên cạnh sông, hồ, biển và trong rừng cây đang phát triển mạnh mẽ Khí hậu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc quản lý cơ sở vật chất tại khách sạn, đặc biệt là trong bộ phận nhà hàng Ở Đà Nẵng, với hai mùa khô và mưa, các nhà quản lý cần có chiến lược phù hợp để điều chỉnh thực đơn và sử dụng cơ sở vật chất, nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng Việc thỏa mãn nhu cầu của du khách không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần vào sự phát triển du lịch bền vững.
Một số giải pháp nhằm nâng cao cơ sở vật chất kỹ thuật tại bộ phận nhà hàng thuộc khách sạn Trendy Đà Nẵng
3.3.1 Giải pháp về cơ sở vật chất kỹ thuật bộ phận nhà hàng của khách sạn Trendy Đà Nẵng.
Khách sạn Trendy Đà Nẵng đáp ứng tiêu chuẩn 3 sao với cơ sở vật chất đầy đủ, nhưng cần thường xuyên nâng cấp và đổi mới để tạo ấn tượng tốt với khách hàng Việc cải thiện cơ sở vật chất kỹ thuật không chỉ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn giữ vững hiệu quả hoạt động của khách sạn trong thời gian dài.
3.3.1.1 Cơ sở vật chất kỹ thuật
Đầu tư vào trang thiết bị đồng bộ từ các thương hiệu uy tín là lựa chọn thông minh Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao, nhưng về lâu dài, việc này sẽ tiết kiệm hơn cho công tác sửa chữa và bảo trì, nhờ vào chất lượng sản phẩm cao và thời gian sử dụng lâu bền.
Các trang thiết bị tại khách sạn chủ yếu được nhập khẩu, do đó việc sử dụng hiệu quả chúng là một vấn đề quan trọng cần được Ban điều hành chú ý Tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn về cách sử dụng cho nhân viên bộ phận nhà hàng, những người trực tiếp sử dụng và bảo quản trang thiết bị, sẽ giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và tối ưu hóa công suất hoạt động.
Đối với quản lý, việc định hướng nhân viên và thực hiện quản lý chặt chẽ trong bảo quản trang thiết bị là rất quan trọng Cần áp dụng các biện pháp như yêu cầu nhân viên bảo quản thiết bị mà họ sử dụng, và nếu có hư hỏng, họ phải chịu trách nhiệm từ bồi thường đến kỷ luật Điều này giúp giảm thiểu hỏng hóc, vì một khi thiết bị hư hỏng, việc sửa chữa hoặc thay thế sẽ mất thời gian Nhân viên thường chỉ tập trung vào công việc mà ít chú ý đến trang thiết bị, do đó cần có quản lý phù hợp, đặc biệt từ trưởng bộ phận và giám sát, nhằm nâng cao tính kiểm tra và giám sát.
Trong quá trình vận hành trang thiết bị, việc tạo sự liên hệ chặt chẽ với bộ phận kỹ thuật là rất quan trọng để kịp thời giải quyết các vấn đề hỏng hóc và rủi ro Bộ phận kỹ thuật đóng vai trò hỗ trợ chính cho nhà hàng trong việc xử lý các sự cố liên quan đến cơ sở vật chất, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và không bị gián đoạn.
Chúng tôi cam kết không ngừng cải thiện và xây dựng một cảnh quan thân thiện với môi trường, đảm bảo không gian sạch sẽ và đẹp mắt cho khách hàng Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một môi trường không chỉ thẩm mỹ mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho khách hàng khi thưởng thức bữa ăn tại khách sạn.
3.3.1.2 Trùng tu, bảo trì bảo dưỡng
Trong quá trình dọn dẹp vệ sinh, một số khu vực như thảm hay mặt sau tủ lạnh thường bị bỏ qua Để nâng cao chất lượng dịch vụ khách sạn, việc lập kế hoạch vệ sinh định kỳ hoặc vào mùa thấp điểm là rất cần thiết Những nhiệm vụ này thường được giao cho nhân viên lâu năm trong bộ phận nhà hàng để đảm bảo mọi khu vực đều được chăm sóc đúng cách.
Trong việc bảo trì bảo dưỡng máy móc trong phòng, có hai phương pháp chính: bảo trì theo yêu cầu từ khách hàng hoặc nhân viên và bảo trì định kỳ để ngăn ngừa sự cố Phương pháp bảo trì theo yêu cầu thường chỉ mang tính chất tạm thời và không giải quyết triệt để vấn đề, dẫn đến khả năng tái phát hỏng hóc Ngược lại, bảo trì định kỳ cần có kế hoạch cụ thể và sâu sát để đảm bảo hiệu quả, điều mà bộ phận kỹ thuật Trendy Đà Nẵng vẫn chưa thực hiện đầy đủ.
Trong mùa cao điểm du lịch, hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật thường hoạt động hết công suất, dẫn đến nguy cơ hư hỏng, đặc biệt với các thiết bị điện tử Do đó, khách sạn cần chú trọng công tác bảo trì bảo dưỡng để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động hiệu quả Ngược lại, trong mùa thấp điểm, mặc dù ít sử dụng, nhưng công tác bảo dưỡng không nên bị lãng quên Ban Quản lý cần thường xuyên nhắc nhở bộ phận kỹ thuật kiểm tra tình trạng thiết bị trong nhà hàng, nhằm phát hiện và khắc phục kịp thời hư hỏng, tránh ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ khách.
Trong vùng khí hậu nhiệt đới với độ ẩm cao, sự xuất hiện của ruồi muỗi là điều khó tránh khỏi Do đó, khách sạn Trendy nên lên kế hoạch thuê công ty chuyên nghiệp để phun khí ozone nhằm khử trùng và ngăn ngừa muỗi cũng như động vật gặm nhấm Hành động này không chỉ giúp đảm bảo môi trường sạch sẽ mà còn thể hiện sự tôn trọng và chăm sóc tốt nhất cho khách hàng, mang lại sự thoải mái tối đa cho họ.
Trong quá trình bảo trì bảo dưỡng trang thiết bị, việc lập kế hoạch dự báo thay thế cho các sản phẩm sắp hết hạn hoặc không thể vận hành là rất quan trọng Cần linh động xử lý các sự cố hỏng hóc, và nếu không thể sửa chữa, nên mượn thiết bị từ bộ phận khác hoặc các công ty bên ngoài có sản phẩm tương tự Điều này giúp đảm bảo không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh của khách sạn.
Khách sạn Trendy, chịu ảnh hưởng từ tài nguyên du lịch biển và khí hậu nắng nóng quanh năm, cần ban giám đốc điều hành triển khai các biện pháp giảm thiểu tác động tự nhiên Việc bổ sung, kiểm tra và đánh giá chất lượng cơ sở vật chất là cần thiết, đồng thời lên kế hoạch thay thế phù hợp để duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả của khách sạn.
3.3.2 Giải pháp về lao động tại bộ phận nhà hàng của khách sạn Trendy Đà Nẵng.
Nhân viên nhà hàng đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và bảo trì hệ thống trang thiết bị Để nâng cao chất lượng phục vụ, trưởng bộ phận cần đào tạo nhân viên về cách sử dụng và vệ sinh thiết bị đúng cách Đặc biệt, việc sử dụng hóa chất cần được chú ý, vì nếu không tuân thủ đúng quy trình sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ của thiết bị.
Ngoài ra cần tạo sự cân bằng giữa số lượng lao động nam và nữ của bộ phận để nâng cao năng suất làm việc, hiệu quả cao hơn.
Yếu tố con người đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất tại bộ phận nhà hàng Để đạt được điều này, cần tạo ý thức trách nhiệm cho cán bộ, nhân viên Công tác quản lý cần khuyến khích tính tự giác và thiết lập quy chế nghiêm ngặt, quy định rõ ràng về việc giữ gìn và bảo quản cơ sở vật chất Nếu nhân viên không tuân thủ các quy định, cần áp dụng các biện pháp kỷ luật phù hợp nhằm nâng cao tinh thần trách nhiệm của họ.
Người quản lý không chỉ cần quản lý nhân viên mà còn phải đảm bảo trang thiết bị trong phòng luôn hoạt động tốt, đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ và an toàn, nhằm mang lại sự hài lòng cho khách hàng Họ cần phối hợp chặt chẽ với bộ phận kỹ thuật để kịp thời sửa chữa và thay thế các hỏng hóc như cháy bóng đèn hay các vật dụng bị nứt hỏng Việc này giúp tránh tình trạng khách hàng phàn nàn về chất lượng cơ sở vật chất của nhà hàng.