Lý do chọn đề tài
Nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ và xu hướng toàn cầu hóa hiện nay mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Nhu cầu sử dụng thông tin tài chính ngày càng tăng, và thông tin đáng tin cậy giúp người sử dụng đưa ra quyết định đúng đắn với rủi ro thấp hơn Tuy nhiên, không phải thông tin nào cũng đáng tin cậy, do đó người dùng cần phải sàng lọc kỹ lưỡng trước khi quyết định Để đáp ứng nhu cầu này, dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính ra đời Doanh nghiệp cần có tài sản cố định (TSCĐ), đặc biệt là TSCĐ hữu hình như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, vì chúng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản TSCĐ cũng chứa đựng nhiều rủi ro trong báo cáo tài chính và liên quan mật thiết đến các khoản mục khác như khấu hao, thu nhập và chi phí Do đó, việc quản lý TSCĐ dễ bị gian lận và sai sót.
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC là một trong những đơn vị kiểm toán lâu đời nhất tại Việt Nam, hiện đang nằm trong top đầu các công ty kiểm toán ở miền Trung và Tây Nguyên AAC không ngừng mở rộng và khẳng định vị thế trong lĩnh vực kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Công ty áp dụng chương trình kiểm toán mẫu của Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), dựa trên phương pháp tiếp cận rủi ro, yêu cầu kiểm toán viên phải hiểu rõ về đơn vị được kiểm toán và môi trường kinh doanh của họ Tuy nhiên, trong quá trình kiểm toán tài sản cố định hữu hình, vẫn tồn tại một số vấn đề, như việc nhiều kiểm toán viên không trực tiếp tham gia kiểm kê tài sản cố định vào cuối năm và chỉ chấp nhận biên bản kiểm kê từ khách hàng, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả kiểm toán nếu số liệu không chính xác Đặc biệt, đối với tài sản cố định đặc thù, việc đánh giá giá trị cần có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc, nhưng thực tế, kiểm toán viên hiếm khi mời chuyên gia tham gia đánh giá, mà thường hỏi trực tiếp kế toán của đơn vị khi có thắc mắc về tài sản.
Dựa trên những tồn tại hiện có, tôi quyết định chọn đề tài "Hoàn thiện công tác kiểm toán khoản mục Tài sản cố định hữu hình trong kiểm toán Báo cáo tài chính do công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC thực hiện đối với khách hàng XYZ" Mục tiêu của nghiên cứu là cải thiện quy trình kiểm toán, nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính và đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành trong ngành kiểm toán.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài bao gồm :
- Hệ thống lại cơ sở lý luận về kiểm toán BCTC nói chung và kiểm toán khoản mục TSCĐ hữu hình trong kiểm toán BCTC nói riêng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thực trạng quy trình kiểm toán tài sản cố định hữu hình trong kiểm toán báo cáo tài chính, được thực hiện bởi Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC Việc đánh giá quy trình này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả công tác kiểm toán tài sản cố định hữu hình trong kiểm toán báo cáo tài chính do Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC thực hiện, cần đề xuất một số giải pháp như: cải tiến quy trình kiểm toán, tăng cường đào tạo nhân viên về chuyên môn và cập nhật công nghệ kiểm toán mới, đồng thời thiết lập các tiêu chuẩn kiểm toán rõ ràng nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu : Công tác kiểm toán khoản mục TSCĐ hữu hình trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC.
Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi không gian : Đề tại được nghiên cứu tại Công ty TNHH Kiểm toán và
Kế toán AAC được thực hiện thông qua khách hàng cụ thể là Công ty XYZ, với lý do bảo mật thông tin, tên thật của công ty khách hàng được thay thế bằng XYZ.
Báo cáo tài chính năm 2019 của Công ty XYZ cùng với Giấy làm việc của Công ty AAC liên quan đến khách hàng XYZ sẽ được xem xét trong phạm vi thời gian này.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu trong kiểm toán tài sản cố định hữu hình bao gồm việc quan sát cách thức làm việc của các kiểm toán viên, đọc tài liệu, thu thập bằng chứng và trao đổi với kế toán của đơn vị về các vấn đề liên quan Qua đó, có thể hình thành cái nhìn tổng quát và sơ bộ về quy trình kiểm toán tài sản cố định hữu hình.
Tiến hành thu thập các giấy tờ liên quan đến tài sản cố định hữu hình của khách hàng như hóa đơn giá trị gia tăng và các quyết định tăng giảm tài sản Qua đó, chúng ta có thể thu thập số liệu sơ cấp phục vụ cho công tác tính toán và phân tích dữ liệu.
Phương pháp xử lý số liệu bao gồm việc phân tích và kiểm tra tính chính xác, hợp lý của các số liệu đã thu thập, được trình bày trên sổ sách và báo cáo tài chính của khách hàng Qua đó, chúng tôi phát hiện các sai sót trong quá trình hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến tài sản cố định hữu hình Sau khi xác định được các vấn đề sai sót, chúng tôi sẽ tiến hành trao đổi với khách hàng để thảo luận và điều chỉnh nếu cần thiết.
Kết cấu đề tài
Kết cấu của đề tài bao gồm :
Phần II : Nội dung và kết quả nghiên cứu
Chương 1 : Cơ sở lý luận về công tác kiểm toán khoản mục TSCĐ hữu hình trong kiểm toán BCTC
Chương 2: Đánh giá thực trạng công tác kiểm toán tài sản cố định hữu hình trong việc kiểm toán báo cáo tài chính do Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC thực hiện.
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện công tác kiểm toán khoản mục TSCĐ hữu hình trong kiểm toán BCTC do Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC thực hiện Nội dung chương này sẽ tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kiểm toán TSCĐ hữu hình, từ đó đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính Các giải pháp đề xuất sẽ bao gồm cải tiến quy trình kiểm toán, áp dụng công nghệ hiện đại và tăng cường đào tạo nhân viên Mục tiêu cuối cùng là nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng và thị trường.
PHẦN II : NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Khái quát về TSCĐ hữu hình
1.1.1 Khái niệm về TSCĐ hữu hình
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22 tháng 12 năm 2014 :
Tài sản cố định hữu hình là những tài sản vật chất mà doanh nghiệp sở hữu, được sử dụng cho hoạt động sản xuất và kinh doanh Những tài sản này phải đáp ứng các tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định hữu hình theo quy định.
Tài sản hữu hình có cấu trúc độc lập hoặc là hệ thống các bộ phận tài sản riêng lẻ liên kết với nhau để thực hiện một hoặc một số chức năng nhất định Nếu thiếu bất kỳ bộ phận nào trong hệ thống này, toàn bộ hệ thống sẽ không thể hoạt động Để được coi là tài sản cố định, tài sản cần thỏa mãn đồng thời bốn tiêu chí sau đây.
- Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó
- Nguyên giá tài sản phải được xác định một cách tin cậy
- Có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên
- Có giá trị theo quy định hiện hành
Trong một hệ thống bao gồm nhiều bộ phận tài sản riêng lẻ liên kết với nhau, mỗi bộ phận có thời gian sử dụng khác nhau Nếu thiếu một bộ phận nào đó mà hệ thống vẫn thực hiện được chức năng chính, thì yêu cầu quản lý và sử dụng tài sản cố định đòi hỏi phải quản lý từng bộ phận riêng biệt Mỗi bộ phận tài sản được coi là tài sản cố định hữu hình độc lập khi cùng thỏa mãn đồng thời bốn tiêu chuẩn của tài sản cố định Đối với súc vật làm việc hoặc sản phẩm, nếu từng con súc vật thỏa mãn bốn tiêu chuẩn này, chúng cũng được xem là tài sản cố định hữu hình Tương tự, đối với vườn cây lâu năm, nếu từng mảnh vườn hoặc cây đều đáp ứng đủ bốn tiêu chuẩn, chúng cũng được coi là tài sản cố định hữu hình.
Tiêu chuẩn giá trị và thời gian sử dụng của tài sản cố định hữu hình như sau:
- Về mặt thời gian: “có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên”
- Về mặt giá trị: “có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên”
1.1.2 Đặc điểm TSCĐ hữu hình
Tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh, sản phẩm vẫn duy trì hình thái vật chất ban đầu cho đến khi hư hỏng và cần được loại bỏ.
Về mặt giá trị: Tài sản cố định được biểu hiện dưới hai hình thái :
Một bộ phận giá trị tồn tại dưới hình thức ban đầu liên quan đến tài sản cố định (TSCĐ) Giá trị của tài sản cố định này sẽ được chuyển vào sản phẩm và sẽ chuyển hóa thành tiền khi sản phẩm được bán.
Trong quá trình sản xuất, tài sản cố định (TSCĐ) không thay đổi hình thái vật chất nhưng dần bị hao mòn, dẫn đến giảm công suất và giá trị sử dụng Giá trị hao mòn này được chuyển vào giá trị sản phẩm mà TSCĐ tạo ra, gọi là trích khấu hao cơ bản TSCĐ cũng được coi là hàng hóa, có thể chuyển nhượng quyền sở hữu và quyền sử dụng giữa các chủ thể trên thị trường vật liệu sản xuất.
Cấu trúc phức tạp của tài sản cố định (TSCĐ) bao gồm nhiều bộ phận với mức độ hao mòn không đồng đều, do đó trong quá trình sử dụng, từng bộ phận có thể gặp phải tình trạng hư hỏng.
1.1.3 Phân loại TCSĐ hữu hình
Trong doanh nghiệp, tài sản cố định (TSCĐ) có nhiều loại và hình thức khác nhau, vì vậy việc phân loại TSCĐ theo các đặc trưng như quyền sở hữu, nguồn hình thành và hình thái biểu hiện là cần thiết để thuận lợi cho công tác quản lý và hạch toán Mỗi phương pháp phân loại TSCĐ sẽ mang lại những tác dụng khác nhau đối với việc hạch toán và quản lý, giúp tối ưu hóa quy trình sử dụng và đầu tư tài sản trong doanh nghiệp.
TSCĐ trong doanh nghiệp được phân loại thành hai loại chính: TSCĐ hữu hình và TSCĐ vô hình TSCĐ hữu hình là những tài sản có hình thái vật chất, và chúng được chia thành các nhóm khác nhau.
Loại 1: Nhà cửa và vật kiến trúc là tài sản cố định của doanh nghiệp, được hình thành qua quá trình thi công xây dựng Các công trình này bao gồm trụ sở làm việc, nhà kho, hàng rào, tháp nước, sân bãi, cũng như các công trình trang trí cho nhà cửa, đường xá, cầu cống, đường sắt, đường băng sân bay, cầu tàu và cầu cảng.
Loại 2: Máy móc, thiết bị bao gồm tất cả các loại máy móc và thiết bị được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Điều này bao gồm máy móc chuyên dụng, thiết bị công tác, giàn khoan trong lĩnh vực dầu khí, cần cẩu, dây chuyền công nghệ và các máy móc đơn lẻ khác.
Loại 3: Phương tiện vận tải và thiết bị truyền dẫn bao gồm các phương tiện vận tải như đường sắt, đường thủy, đường bộ, đường không và đường ống Ngoài ra, còn có các thiết bị truyền dẫn như hệ thống thông tin, hệ thống điện, đường ống nước và băng tải.
Loại 4: Thiết bị và dụng cụ quản lý bao gồm các công cụ hỗ trợ trong việc quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Những thiết bị này như máy tính phục vụ quản lý, thiết bị điện tử, dụng cụ đo lường, kiểm tra chất lượng, máy hút ẩm, hút bụi và các thiết bị chống mối mọt, đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Loại 5 bao gồm các vườn cây lâu năm như vườn cà phê, vườn chè, vườn cao su, vườn cây ăn quả, thảm cỏ và thảm cây xanh Đồng thời, loại này cũng đề cập đến súc vật làm việc hoặc cung cấp sản phẩm, bao gồm các đàn voi, ngựa, trâu và bò.
Loại 6 : Các loại TSCĐ khác : là toàn bộ các TSCĐ khác chưa liệt kê vào năm loại trên như tranh ảnh, tác phẩm nghệ thuật
1.1.4 Công tác quản lý TSCĐ hữu hình
Tài sản cố định, đặc biệt là tài sản cố định hữu hình, là cơ sở vật chất quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu hoạt động và tài chính trong quá trình sản xuất kinh doanh Mỗi doanh nghiệp cần tăng cường quản lý tài sản cố định để nâng cao hiệu quả Trong quá trình sản xuất, mặc dù tài sản cố định hữu hình vẫn giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu, nhưng giá trị của nó sẽ giảm dần sau mỗi chu kỳ sản xuất Do đó, doanh nghiệp cần theo dõi cả hiện vật và giá trị của tài sản cố định hữu hình để quản lý hiệu quả hơn.
1.1.4.1 Quản lý về mặt hiện vật
Nội dung công tác kiểm toán TSCĐ hữu hình trong kiểm toán BCTC
1.2.1 Khái quát chung về Kiểm toán BCTC
1.2.1.1 Khái niệm Kiểm toán BCTC
Hiện nay, khái niệm "Kiểm toán BCTC" vẫn được hiểu và áp dụng theo nhiều cách khác nhau Để nắm rõ về Kiểm toán BCTC, trước tiên cần hiểu rõ khái niệm cơ bản về "Kiểm toán".
Kiểm toán là quá trình mà các chuyên gia độc lập thu thập và đánh giá bằng chứng liên quan đến thông tin định lượng của một đơn vị cụ thể Mục đích của kiểm toán là xác nhận và báo cáo về mức độ phù hợp giữa các thông tin này với các chuẩn mực đã được thiết lập.
Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là hoạt động kiểm tra chuyên sâu nhằm xác minh tính trung thực và hợp lý của các tài liệu, số liệu kế toán và báo cáo tài chính của tổ chức, cơ quan, đơn vị và doanh nghiệp Hoạt động này đảm bảo việc tuân thủ các chuẩn mực và quy định hiện hành.
Theo chuẩn mực Kiểm toán số 200 :
Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là quá trình nâng cao độ tin cậy của người sử dụng đối với báo cáo tài chính thông qua việc kiểm toán viên đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo Kiểm toán viên phải xác định xem báo cáo tài chính có được lập và trình bày phù hợp với các khuôn khổ hiện hành hay không Để thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên cần tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và các quy định về đạo đức nghề nghiệp, từ đó hình thành ý kiến kiểm toán chính xác và đáng tin cậy.
Các mục tiêu kiểm toán cụ thể :
Khi thực hiện kiểm toán, KTV cần xác minh tính xác thực và tính hợp lý của các ghi chép và thông tin kế toán Việc này bao gồm việc kiểm tra xem các căn cứ có hợp lý hay không và xác định xem các nghiệp vụ phát sinh có thực sự xảy ra.
Khi thực hiện kiểm toán, KTV cần đảm bảo tính đầy đủ bằng cách kiểm tra tất cả các nghiệp vụ và sự kiện kinh tế phát sinh trong kỳ kế toán, xác nhận rằng chúng đã được ghi chép đầy đủ vào sổ sách và báo cáo kế toán.
KTV cần thực hiện việc kiểm tra các nghiệp vụ kinh tế phát sinh đã được ghi chép vào sổ và báo cáo kế toán, nhằm đảm bảo rằng các thông tin này được đánh giá chính xác về giá trị.
KTV cần xác minh tính hợp lý của việc phân loại các giao dịch đã được ghi nhận trong hệ thống tài khoản kế toán và báo cáo kế toán.
KTV cần xác minh và kiểm định các sự kiện, nghiệp vụ phát sinh trong kỳ để đảm bảo việc ghi chép và báo cáo được thực hiện đúng kỳ hạn.
Khi thực hiện cộng dồn và chuyển sổ, KTV cần kiểm tra và xác minh xem các giao dịch phát sinh có được kế toán theo dõi và ghi chép liên tục hay không, đồng thời đảm bảo rằng việc cộng dồn và chuyển sổ được thực hiện đúng quy định.
KTV cần thực hiện kiểm tra công khai các nghiệp vụ và giao dịch để đảm bảo rằng chúng được ghi chép và báo cáo đầy đủ trên hệ thống sổ và báo cáo kế toán Đồng thời, cần xác minh tính hợp thức và hợp pháp của sổ và báo cáo kế toán để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình quản lý tài chính.
1.2.2 Mục tiêu và căn cứ kiểm toán khoản mục TSCĐ hữu hình
1.2.2.1 Mục tiêu kiểm toán khoản mục TSCĐ hữu hình
Mục đích chính của kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là xác nhận độ tin cậy của BCTC được kiểm toán Kiểm toán tài sản cố định (TSCĐ) nhằm thu thập đầy đủ chứng cứ phù hợp để đưa ra xác nhận về độ tin cậy của các thông tin tài chính liên quan, bao gồm nguyên giá, giá trị hao mòn và các khoản chi phí liên quan đến TSCĐ như chi phí khấu hao trong sản xuất kinh doanh Những thông tin này ảnh hưởng đến các chỉ tiêu lợi nhuận, chi phí và kết quả hoạt động kinh doanh, được tổng hợp và trình bày trong các báo cáo tài chính hàng năm của đơn vị.
Dựa trên mục đích kiểm toán tài sản cố định hữu hình, chúng ta xác định các mục tiêu kiểm toán cụ thể liên quan đến các nghiệp vụ về tài sản cố định hữu hình.
Tất cả các nghiệp vụ liên quan đến tài sản cố định hữu hình được ghi sổ trong kỳ đều là phát sinh thực tế, không có nghiệp vụ ghi khống.
Để đảm bảo tính chính xác trong việc quản lý tài sản cố định (TSCĐ), cần thực hiện tính toán và đánh giá đúng theo các nguyên tắc và chế độ kế toán hiện hành Việc này giúp xác định các nghiệp vụ TSCĐ một cách chính xác, tránh sai sót trong quá trình ghi chép và báo cáo tài chính.
- Đầy đủ : Các nghiệp vụ TSCĐ phát sinh trong kỳ đều được phản ánh, theo dõi đầy đủ trên các sổ kế toán