CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOÀN THIỆN CÔNG TÁC CHUẨN BỊ VÀ PHỤC VỤ HỘI NGHỊ TẠI PHÒNG HỘI NGHỊ JASMINE KHU NGHỈ DƯỠNG PULLMAN ĐÀ NẴNG
Khách sạn và kinh doanh khách sạn
Thuật ngữ "khách sạn" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, ban đầu chỉ những ngôi nhà sang trọng của lãnh chúa vào thời trung cổ Đến cuối thế kỷ XVII, từ này được sử dụng ở Pháp với nghĩa hiện đại, và mãi đến cuối thế kỷ XIX mới phổ biến ở các nước khác Điểm khác biệt chính giữa khách sạn và nhà trọ thời bấy giờ là sự hiện diện của các buồng ngủ với đầy đủ tiện nghi Hiện nay, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
Nhà nghiên cứu về du lịch và khách sạn Morcel Gotie đã định nghĩa:
“Khách sạn là nơi lưu trú tạm thời của khách.Cùng với các buồng ngủ còn có các nhà hàng với nhiều chủng loại khác nhau”
Theo thông tư số 01/2002/TT-TCDL ban hành ngày 27/01/2002 của Tổng cục Du lịch Việt Nam, hướng dẫn thực hiện nghị định số 39/2000/NĐ-CP của Chính phủ về cơ sở lưu trú du lịch đã được nêu rõ.
Khách sạn là một công trình kiến trúc độc lập, có từ 10 phòng trở lên, được trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật và dịch vụ cần thiết để phục vụ du khách.
Sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống đã thúc đẩy hoạt động du lịch, đặc biệt là kinh doanh khách sạn, ngày càng phát triển mạnh mẽ Các khái niệm về khách sạn cũng được hoàn thiện hơn, phản ánh trình độ và mức độ phát triển của ngành này.
Khách sạn được định nghĩa trong cuốn “Giải thích thuật ngữ du lịch và khách sạn” của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân là cơ sở cung cấp dịch vụ lưu trú đầy đủ tiện nghi, bao gồm dịch vụ ăn uống, vui chơi giải trí và các dịch vụ cần thiết khác Các khách sạn thường được xây dựng tại các điểm du lịch, phục vụ cho khách lưu lại qua đêm.
1.1.2.Khái niệm về kinh doanh khách sạn.
Kinh doanh khách sạn là hoạt động sản xuất và tiêu thụ dịch vụ, bao gồm cả việc cung cấp dịch vụ nghỉ ngơi và ăn uống cho khách Khái niệm này được hiểu theo nghĩa rộng và hẹp: nghĩa rộng bao gồm tất cả các dịch vụ phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi và ẩm thực, trong khi nghĩa hẹp chỉ tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu ngủ nghỉ Dịch vụ bổ sung trong kinh doanh khách sạn ngày càng phong phú và đa dạng, phù hợp với vị trí, thứ hạng, loại hình, quy mô và thị trường khách hàng mục tiêu của từng cơ sở lưu trú.
Trên phương diện chung nhất, có thể đưa ra khái niệm về kinh doanh khách sạn như sau:
Kinh doanh khách sạn là hoạt động cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và các tiện ích bổ sung, nhằm đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi, ẩm thực và giải trí của khách du lịch, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận.
( Theo “Nghiệp vụ phục vụ khách sạn của Nguyễn Thị Tú- Đại Học Thương Mại, Nhà xuất bản Thống Kê- 2003”)
+Theo vị trí địa lý
Theo tiêu chí này các khách sạn được phân thành 5 loại sau:
-Khách sạn thành phố ( City centre Hotel):
Khách sạn công vụ, hay còn gọi là khách sạn phục vụ cho các mục đích công tác, thường được xây dựng tại trung tâm các thành phố lớn và khu đô thị đông dân cư Những khách sạn này phục vụ cho khách hàng tham gia hội nghị, thể thao, thăm thân nhân, mua sắm hoặc tham quan văn hóa Hoạt động quanh năm, các khách sạn này đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch và dịch vụ tại Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn nơi có nhiều khách sạn chất lượng cao.
-Khách sạn nghỉ dưỡng ( Resort Hotel ):
Các khách sạn nghỉ dưỡng được xây dựng tại các khu du lịch dựa vào tài nguyên thiên nhiên, bao gồm khách sạn ven biển và khách sạn trên núi Mục đích chính của du khách khi đến đây là thư giãn và nghỉ ngơi, mặc dù cũng có một số ít khách đến để nghiên cứu môi trường sinh thái Những khách sạn này thường hoạt động theo mùa do phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu.
Khách sạn nghỉ dưỡng có thứ hạng cao ở nước ta thường tập trung ở các khu du lịch nghỉ biển như Hạ Long, Nha Trang, Đà Nẵng…
Khách sạn ven đô, hay còn gọi là suburban hotel, thường được xây dựng ở vùng ngoại ô của thành phố hoặc các khu đô thị Đối tượng khách chính của những khách sạn này chủ yếu là những người đi nghỉ cuối tuần, bên cạnh đó cũng có một số khách công vụ với khả năng chi trả trung bình hoặc thấp Tại Việt Nam, loại hình khách sạn ven đô vẫn chưa phát triển mạnh mẽ và chưa được xếp hạng cao do hạ tầng giao thông chưa hoàn thiện, gây khó khăn trong việc di chuyển, cùng với môi trường ở các khu vực ngoại thành thường bụi bặm.
Khách sạn ven đường, hay còn gọi là motel, là loại hình lưu trú được xây dựng dọc theo các tuyến quốc lộ và đường cao tốc Những khách sạn này nhằm phục vụ cho các du khách di chuyển bằng ô tô và mô tô, cung cấp tiện nghi và sự thoải mái trong suốt hành trình của họ.
-Khách sạn sân bay ( Airport Hotel )
Khách sạn sân bay được xây dựng gần các sân bay quốc tế lớn, phục vụ chủ yếu cho hành khách quá cảnh của các hãng hàng không Những khách hàng này có thể dừng chân tại khách sạn do lịch trình bắt buộc hoặc các lý do bất ngờ khác Giá phòng của hầu hết các khách sạn sân bay thường nằm trong gói dịch vụ của hãng hàng không.
+ Theo mức cung cấp dịch vụ
Khách sạn sang trọng, tương đương với khách sạn 5 sao tại Việt Nam, là những cơ sở lưu trú quy mô lớn với trang thiết bị tiện nghi đắt tiền và sang trọng Những khách sạn này cung cấp dịch vụ bổ sung cao cấp, bao gồm dịch vụ tại phòng, giải trí ngoài trời, và các dịch vụ thẩm mỹ như salon làm đẹp và trung tâm thể hình Với diện tích khu vực sử dụng chung rộng rãi và bãi đỗ xe lớn, khách sạn sang trọng thường niêm yết giá cao nhất trong khu vực.
Khách sạn dịch vụ đầy đủ (Full Service hotel) là loại hình khách sạn có mức giá trị cao thứ hai trong khu vực, tương đương với các khách sạn 4 sao tại Việt Nam Đối tượng khách hàng của những khách sạn này thường có khả năng chi trả tốt Các khách sạn này thường sở hữu bãi đỗ xe rộng rãi, cung cấp dịch vụ ăn uống tại phòng, có nhà hàng và một số dịch vụ bổ sung ngoài trời nhưng hạn chế.
Khách sạn cung cấp số lượng hạn chế dịch vụ, hay còn gọi là khách sạn limited-service, thường có quy mô trung bình và tương ứng với các khách sạn 3 sao tại Việt Nam Đây là loại hình lưu trú có mức giá trung bình cao thứ ba trong khu vực, nhắm đến đối tượng khách hàng có khả năng thanh toán trung bình Những khách sạn này thường chỉ cung cấp một số dịch vụ cơ bản như ăn uống, giặt là và thông tin, mà không nhất thiết phải có phòng họp hay các dịch vụ giải trí ngoài trời.
Cơ sở lý luận về hội nghị
Hội nghị là sự kiện tổ chức tại một địa điểm cụ thể, thu hút sự tham gia của nhiều người để thảo luận về công việc, thống nhất các vấn đề quan trọng, hoặc tổng kết sau một giai đoạn làm việc Ví dụ, có thể kể đến hội nghị tổng kết công tác hàng năm của doanh nghiệp, hội nghị khoa học, hay các cuộc họp quốc tế như APEC.
Hội thảo là một cuộc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề khoa học, lý luận và thực tiễn hiện tại Mục tiêu chính của hội nghị là làm rõ các cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề, đồng thời đưa ra các đề xuất, kiến nghị hoặc dự báo dựa trên nền tảng khoa học vững chắc.
Hội nghị-hội thảo là hoạt động giao tiếp tập trung vào việc chia sẻ thông tin, cảm xúc và trí tuệ giữa nhiều người tham dự Những sự kiện này diễn ra trong một không gian và thời gian cụ thể, nhằm thảo luận về các vấn đề quan trọng.
Hội nghị hội thảo hiện nay rất phổ biến trong các công ty và tổ chức, bao gồm các buổi thảo luận về kỹ năng bán hàng và ra mắt sản phẩm mới.
*So sánh hội nghị và hội thảo
Mục đích của việc tập hợp lực lượng nghiên cứu là để phát triển một hướng nghiên cứu mới, tổng kết chương trình hoạt động khoa học hiện tại, đề xuất các hướng nghiên cứu và luận điểm khoa học mới, đồng thời thu thập kiến nghị về chính sách khoa học và công nghệ.
Bài viết này nhằm giới thiệu và thảo luận về các chuyên đề khoa học, đồng thời bình luận và phân tích các luận điểm của từng tác giả Chúng tôi sẽ chỉ ra những kết luận quan trọng và phát hiện những vấn đề cần nghiên cứu thêm Đối tượng mà bài viết hướng đến bao gồm doanh nghiệp, chuyên gia, đại biểu từ các cơ quan quản lý và các tổ chức xã hội.
Các chuyên gia trong cùng lĩnh vực và những chuyên gia có liên quan trực tiếp thường tổ chức các sự kiện tại các trung tâm hội nghị và phòng họp lớn trong các khách sạn.
Phòng họp hoặc phòng tiếp khách tại các cơ quan, công sở Quy mô Có quy mô hàng trăm người Có quy mô nhỏ( thường không quá 20 người )
Để hiểu rõ khái niệm hội nghị-hội thảo, cần tìm hiểu về các thành viên tham gia và mối quan hệ giữa họ Những người này đóng vai trò quan trọng và quyết định sự thành công của cuộc họp.
+Chủ sở hữu: là những người có nhu cầu tổ chức các cuộc hội nghị-hội thảo.
Chủ sở hữu có thể là những các nhân, tập thể, doanh nghiệp hoặc các cơ quan
Nhiệm vụ: Nắm rõ mục tiêu và nhu cầu tổ chức hội nghị-hội thảo
Là người truyền thong tin cần thiết và chủ trì các nội dung suốt thời gian diễn ra hội nghị-hội thảo
Nhà tổ chức hội nghị-hội thảo thường là các thành viên chuyên trách trong lĩnh vực này, bao gồm nhà hàng, khách sạn và trung tâm sự kiện Tuy nhiên, cũng có những chủ sở hữu tự đứng ra tổ chức hội nghị cho mình, chỉ cần thuê phòng hội nghị phù hợp và tự chuẩn bị, trang trí cho buổi họp.
Nhiệm vụ: Hiểu rõ mục tiêu của cuộc họp và nhu cầu do chủ sở hữu đưa ra
Lập được kế hoạch chương trình và thong điệp thong qua những yêu cầu của chủ sở hữu tổ chức hội nghị-hội thảo
Chịu trách nhiệm tổ chức và hiệu quả của các cuộc họp là mục tiêu nghiên cứu chính của đề tài, đặc biệt trong bối cảnh resort thường xuyên tổ chức hội nghị-hội thảo theo yêu cầu của chủ sở hữu Ngoài ra, khách sạn còn cung cấp các chương trình trọn gói cho dịch vụ hội nghị-hội thảo và tổ chức các sự kiện đặc biệt vào ngày lễ nhằm thu hút khách hàng.
Thành phần tham dự hội nghị-hội thảo bao gồm những vị khách mời có vai trò quan trọng trong việc nhận thông điệp truyền thông và thảo luận về các vấn đề liên quan, từ đó đánh giá hiệu quả của cuộc họp Đối tượng tham dự sẽ được xác định dựa trên chủ sở hữu và mục đích của hội nghị-hội thảo Điều này cho thấy sự quan tâm đến nội dung và công tác tổ chức của sự kiện.
Những người có trình độ học vấn cao thường có khả năng chi trả tốt và mong muốn nhận được dịch vụ chất lượng cao cùng với các sản phẩm độc đáo Họ thường tìm kiếm những chương trình đã được thiết lập sẵn để đáp ứng nhu cầu của mình.
*Đặc điểm của hội nghị-hội thảo
Ba đặc điểm cơ bản của một hội nghị-hội thảo nói chung và nói riêng:
Hội nghị-hội thảo có tính hữu hạn, với thời gian tổ chức và kết thúc cụ thể, không bao giờ kéo dài vô hạn Ngoài ra, mỗi hội nghị-hội thảo đều mang tính duy nhất, diễn ra độc lập và không có hội nghị-hội thảo nào hoàn toàn giống nhau.
Mỗi hội nghị-hội thảo đều có mục tiêu rõ ràng và được xác định độc lập, khác biệt so với các sự kiện khác.
-Ngoài ra, còn có mộ số đặc điểm mở rộng khác như:
Một cách tổng quát, hội nghị-hội thảo được thiết lập trên 4 giai đoạn: giai đoạn xác định, lập kế hoạch, triển khai tổ chức, giai đoạn kết thúc
Hội nghị-hội thảo là sự tương tác giữa con người, do đó, người tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mâu thuẫn và đạt được mục tiêu cuộc họp Họ không chỉ thiết kế chương trình mà còn liên hệ với các công ty, khách hàng và khách mời để đảm bảo thông tin chính xác và theo dõi toàn bộ chương trình từ đầu đến cuối Nếu có sự thay đổi vào phút chót, kế hoạch sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, vì vậy việc chuẩn bị chi tiết là rất cần thiết để tránh những tình huống không lường trước Thông thường, hội nghị-hội thảo được tổ chức cho các doanh nghiệp để giao lưu, ký kết với đối tác và khách hàng, với nội dung chủ yếu do chủ sở hữu đưa ra, kèm theo những bữa ăn nhẹ và trà Sau khi kết thúc chương trình, chủ sở hữu thường tổ chức thêm các buổi tiệc gặp mặt với thực đơn do khách sạn chuẩn bị theo yêu cầu.
1.2.2.Vai trò, vị trí của phòng hội nghị.
Cơ sở lý luận về quy trình phục vụ tiệc hội nghị
Quy trình phục vụ tiệc hội nghị, hội thảo Đón khách và xếp chỗ
Phục vụ trong khi ăn Chuẩn bị trước giờ ăn
Thanh toán và xin ý kiến
1.3.1.Chuẩn bị trước giờ ăn
Công tác chuẩn bị là yếu tố quyết định sự thành công của buổi tiệc, tạo ấn tượng đầu tiên cho khách về khách sạn và thể hiện sự sẵn sàng đón tiếp Các hoạt động chuẩn bị bao gồm việc sắp đặt và kiểm soát nhiệt độ, ánh sáng, âm thanh và thiết bị để tạo ra môi trường phù hợp Thông thường, công việc này được thực hiện sau khi khách hàng và khách sạn thống nhất các chi tiết trong hợp đồng như thời gian, địa điểm và thực đơn, từ đó nhân viên phục vụ cần tiến hành các bước chuẩn bị cần thiết.
Dựa vào thực đơn và số lượng khách tham dự, nhân viên phục vụ cần chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cho khách, bao gồm cả dụng cụ trang trí như khăn bàn, lọ hoa, thực đơn, bàn ghế Trong quá trình chuẩn bị, tất cả dụng cụ sẽ được kiểm tra và vệ sinh kỹ lưỡng để đảm bảo đạt tiêu chuẩn, tạo sự đồng bộ, sạch sẽ, và thu hút khách hàng.
+ Chuẩn bị phòng tiệc: Sau khi chuẩn bị dụng cụ xong, nhân viên phục vụ tiệc sẽ tiến hành chuẩn bị bố trí, vệ sinh phòng tiệc.
Phòng tiệc sẽ được làm sạch và thu dọn rác bẩn để tạo không gian trống cho việc bố trí bàn ghế, chậu hoa, phông nền và các vật trang trí khác Trong quá trình trang trí, sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị âm thanh, ánh sáng và sắp xếp bàn ghế theo yêu cầu của người quản lý, đảm bảo phù hợp với hình thức tiệc và số lượng khách.
Chuẩn bị bàn tiệc là công việc quan trọng cần thực hiện sau khi không gian phòng tiệc đã được định hình hoặc có thể tiến hành đồng thời với việc trang trí phòng tiệc.
+Phân công người phụ trách bàn tiệc: Nhân viên sẽ được phân công theo từng khu vực nhất định
Sau khi hoàn tất các công đoạn chuẩn bị, người quản lý sẽ tiến hành kiểm tra toàn bộ phòng tiệc và bàn tiệc để đảm bảo rằng mọi công việc chuẩn bị đều đúng theo hợp đồng và tiêu chuẩn của khách sạn.
Chuẩn bị trước giờ ăn là công việc đòi hỏi sự chuyên nghiệp và cẩn thận từ nhân viên, nhằm đảm bảo mọi quy trình diễn ra nhanh chóng và chính xác, từ đó tạo ấn tượng tích cực với khách hàng.
1.3.2.Đón khách và xếp chỗ
Mặc dù chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, công đoạn này thể hiện trình độ giao tiếp của nhân viên và sự lịch sự của khách sạn Nhân viên phục vụ là yếu tố chính trong quy trình này, thường không cần đến thiết bị hỗ trợ Tùy thuộc vào đặc điểm của khách mời, nhân viên cần ứng xử phù hợp và tuân thủ nghi thức xã giao Trong giai đoạn này, nhân viên đóng vai trò hướng dẫn, giúp khách tìm vị trí và cung cấp những chỉ dẫn cơ bản Đội ngũ nhân viên được bố trí dọc lối đi để chào đón khách bằng nụ cười thân thiện.
Mỗi nhân viên sẽ được bố trí tại từng khu vực cụ thể để phục vụ và xử lý các sự cố phát sinh (
Tùy thuộc vào số lượng khách và sự sắp xếp của quản lý, mỗi khu vực có thể có từ 2 đến 3 nhân viên phục vụ Bên cạnh đó, sẽ có một nhân viên hướng dẫn khách chọn vị trí ngồi phù hợp theo sơ đồ đã được thiết lập.
1.3.3.Phục vụ trong khi ăn
Tiệc Coffee break mang tính chất tự phục vụ, không phân biệt loại khách như tiệc ngồi hay tiệc đứng Khách tham dự có thể thưởng thức các món ăn đã được chuẩn bị sẵn trên bàn mà không cần chờ đợi phục vụ, trong khi nhân viên chỉ thu dọn dụng cụ bẩn.
Trong tiệc Coffee break, thực phẩm là cố định, trong khi nước uống không bị giới hạn, giúp tiết kiệm chi phí cho việc phục vụ thêm món ăn và đồ uống cho khách.
Khi phục vụ khách, nhân viên đứng quầy Coffee break sẽ được phân công rõ ràng, trong khi các nhân viên khác sẽ không bị giới hạn theo khu vực mà có trách nhiệm phục vụ khách tại khu sảnh.
Nhân viên cần chú ý quan sát khu vực được phân công để phục vụ khách hàng một cách tận tình, bao gồm việc châm đá, rót nước kịp thời khi khách có nhu cầu và chuẩn bị thức ăn cho khách.
Báo cho quản lý những nhu cầu của khách mà mình không thể quyết định được
Khi phục vụ nước uống, nhân viên cần hỏi khách về việc có muốn dùng đá hay không và lựa chọn thức uống như trà, nước ép trái cây hay nước suối Nếu khách yêu cầu một loại thức uống không có trong tiệc, nhân viên phải tham khảo ý kiến của chủ tiệc trước Trước khi khách bắt đầu ăn, nhân viên cũng nên giới thiệu tên món ăn cùng với các loại thức uống đi kèm để khách nắm rõ hơn.
Khi khách hàng làm rơi dụng cụ ăn, nhân viên cần nhanh chóng thay thế bằng dụng cụ mới Nếu việc thu dọn dụng cụ rơi thuận tiện, hãy làm ngay; nếu không, chỉ cần cung cấp dụng cụ mới Trong trường hợp khách làm đổ nước trên bàn hoặc sàn, phục vụ nên dùng khăn hoặc dụng cụ lau nhà để làm khô khu vực ướt.
Trong quá trình phục vụ khách ăn uống, nhân viên phục vụ không trực tiếp phục vụ từng khách mà tạo điều kiện thuận lợi cho khách trong việc lựa chọn món ăn Họ luôn ở tư thế sẵn sàng bên bàn trưng bày thức ăn để hỗ trợ khách Nhân viên cần quan sát lượng thức ăn trên bàn tiệc và kịp thời bổ sung khi thấy gần hết.
Và bổ sung kịp thời dụng cụ ăn uống cho khách
*Khi phục vụ khách ăn uống, yêu cầu nhân viên phục vụ cần phải:
-Có thái độ lịch sự, than thiện, chu đáo và đảm bảo tốc độ phục vụ cũng như các kĩ năng phục vụ thuần thục
-Chú ý đến thứ tự phục vụ và vị trí để phục vụ khách
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trính phục vụ hội nghị tại khách sạn
1.4.1.Cơ sở vật chất kĩ thuật
Nền kinh tế hiện nay đang phát triển mạnh mẽ, với mỗi ngành nghề đảm nhận những chức năng kinh tế riêng biệt Trong lĩnh vực dịch vụ, đặc biệt là ngành kinh doanh ăn uống, các nhà hàng thể hiện những đặc điểm và chức năng độc đáo của mình.
Cơ sở vật chất kỹ thuật của nhà hàng là yếu tố quan trọng giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nâng cao giá trị và sức hấp dẫn của sản phẩm, từ đó thu hút khách hàng tiềm năng Đối với nhà hàng trong khách sạn, cơ sở vật chất bao gồm các công trình phục vụ ăn uống, cả bên trong và bên ngoài, cùng với trang thiết bị máy móc, hệ thống cấp thoát nước và các vật dụng cần thiết cho hoạt động kinh doanh.
Cơ sở vật chất kỹ thuật của nhà hàng là một phần quan trọng trong cơ sở vật chất xã hội, bao gồm hai thành phần chính: khu chế biến và bảo quản thức ăn (bếp) cùng với khu phục vụ ăn uống (phòng ăn).
Cách bố trí và sắp xếp trang thiết bị trong nhà hàng cần phù hợp với đặc điểm kinh doanh của nhà hàng đó Dựa vào đặc tính mặt hàng kinh doanh và diện tích của nhà hàng, cơ sở vật chất kỹ thuật phải đảm bảo có các khu vực như nơi dự trữ, nơi bảo quản hàng hóa, nơi sơ chế nguyên liệu, nơi chế biến món ăn, nơi pha chế đồ uống và nơi rửa dụng cụ.
Trong nhà hàng thì nơi sơ chế thức ăn chính là nơi gia công thô và gia công kỹ thuật nguyên liệu thực phẩm:
Khu vực gia công thô trong nhà hàng được thiết kế thoáng mát, phục vụ cho việc sơ chế các nguyên liệu thực phẩm như gà, vịt, cá, rau củ và trái cây Nơi đây đảm bảo đầy đủ nước nóng, nước lạnh cùng với hệ thống cấp thoát nước hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình chế biến thực phẩm.
Nơi gia công kỹ thuật nguyên liệu thực phẩm là không gian chuyên dụng cho các hoạt động như chặt, thái, băm, giã và tẩm ướp thực phẩm Nhà hàng cần có đủ diện tích để bố trí các dụng cụ cần thiết như máy xay, thiết bị cân đo đong đếm, nồi soong và bát đũa, đảm bảo quy trình chế biến diễn ra hiệu quả và an toàn.
Nơi phân phối thức ăn trong nhà hàng được thiết kế hợp lý với nhiều bàn giá kệ để bày biện thức ăn đã nấu chín, đảm bảo không gian thoáng mát và sạch sẽ Tại đây, thức ăn được đặt trong các dụng cụ chứa đựng như bát và đĩa, đồng thời có đầy đủ phương tiện để ngăn ngừa côn trùng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phục vụ khách hàng.
Khu vực rửa dụng cụ sản xuất được thiết kế tiện lợi, giúp dễ dàng thu hồi dụng cụ bẩn từ các bộ phận như khu chế biến, phân phối và phòng ăn.
Ngoài ra còn khu phục vụ ăn uống và quầy bar bao gồm :
- Quầy bar : nơi pha chế và phục vụ trực tiếp các thức uống theo yêu cầu của khách.
- Quầy thu ngân : Nơi tiếp nhận và chuyển các món ăn đồ uống đến các bộ phận có liên quan, và thành toán các khoản tiền khách phải trả.
Khu phục vụ ăn uống là nơi nhân viên tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng, phục vụ trực tiếp và đảm bảo trải nghiệm ẩm thực tốt nhất Tại đây, nhân viên không chỉ phục vụ món ăn mà còn dọn dẹp và chào đón khách, tạo không gian thoải mái và thân thiện.
*Các yêu cầu đối với cơ sở vật chất kỹ thuật tại nhà hàng trong khách sạn.
Ngày nay, vệ sinh an toàn thực phẩm là mối lo ngại lớn cho du khách, đặc biệt trong ngành du lịch và khách sạn Tiêu chuẩn vệ sinh của cơ sở vật chất là yếu tố bắt buộc, vì "nước hoa đắt tiền nhất trong khách sạn là không khí trong lành" Do đó, không chỉ thực phẩm mà cả hệ thống nước cũng cần được đảm bảo vệ sinh Để đạt được điều này, các nhà đầu tư cần thiết kế và xây dựng các thiết bị dễ làm sạch và khó bám bẩn, tạo cảm giác yên tâm cho khách hàng Trong quá trình sử dụng, thiết bị phải được vệ sinh thường xuyên theo tiêu chuẩn để đảm bảo khách hàng luôn cảm thấy an tâm về vệ sinh trong suốt thời gian lưu trú.
Vấn đề vệ sinh cá nhân của nhân viên phục vụ tại nhà hàng là rất quan trọng, với tiêu chuẩn vệ sinh luôn được đặt ở mức cao nhất nhằm mang lại trải nghiệm ẩm thực thoải mái cho khách hàng Không phân biệt loại hình du lịch hay hạng khách, tất cả đều phải tuân thủ quy định vệ sinh chung Điều này ảnh hưởng lớn đến chất lượng dịch vụ mà khách sạn cung cấp.
Mức độ thẩm mỹ của khách sạn được thể hiện qua sự hài hòa giữa thiết kế bên trong và bên ngoài Các góc độ khác nhau góp phần tạo nên sự hấp dẫn cho cái nhìn thẩm mỹ của khách Thiết kế ngoại thất cần phải phù hợp với không gian màu sắc bên trong, trong khi màu sắc không chỉ cần hài hòa mà còn phải tạo điểm nhấn riêng biệt cho từng khách sạn Đặc biệt, trong bộ phận ăn uống, màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra bữa ăn ngon và mang lại cảm giác ấm cúng, giúp khách hàng cảm nhận như đang ở ngôi nhà thứ hai của mình.
Bên cạnh việc lựa chọn các gam màu chủ đạo để tạo nên sự độc đáo cho khách sạn, việc sắp xếp bàn ăn cũng đóng vai trò quan trọng không kém Cần đảm bảo rằng bố trí này thuận tiện cho cả nhân viên phục vụ và khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ.
Mục đích của du lịch là trải nghiệm cảm giác mới mẻ và ấn tượng khác biệt với cuộc sống hàng ngày Khách du lịch mong muốn được sinh hoạt trong điều kiện tiện nghi, hiện đại và thuận tiện, điều này không chỉ mang lại sự thoải mái cho họ mà còn hỗ trợ quá trình phục vụ của nhân viên Trong ngành kinh doanh khách sạn, bộ phận lưu trú và ăn uống là những yếu tố quan trọng nhất, vì đây là nơi khách có thể tận hưởng sự nghỉ ngơi thoải mái và dễ dàng gọi món ăn yêu thích tại phòng thông qua các trang thiết bị hiện đại mà không cần phải xuống nhà hàng.
Mức độ tiện nghi trong du lịch cần được điều chỉnh theo từng loại hình và đối tượng khách hàng khác nhau Khách thương gia thường yêu cầu nhiều phòng riêng biệt để tiếp khách và làm việc, trong khi khách công vụ cần điều kiện thông tin liên lạc tốt Ngược lại, khách du lịch thuần tuý lại ưu tiên các tiện nghi cho vui chơi giải trí Do đó, doanh nghiệp cần xác định rõ mục đích và thị trường khách mục tiêu để trang bị cơ sở vật chất phù hợp.