CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN LƯU ĐỘNG
Tổng quát về vốn trong sản xuất kinh doanh
Vốn là yếu tố thiết yếu trong mọi quá trình sản xuất kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập doanh nghiệp và duy trì hoạt động của nó Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của vốn, cần làm rõ khái niệm vốn và vai trò của nó đối với sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, vốn được định nghĩa là tổng hợp các giá trị đầu tư ban đầu và các quá trình phát triển tiếp theo của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm nguồn vốn trên thị trường và tự quyết định cách sử dụng vốn Nhu cầu vốn xuất hiện không chỉ trong giai đoạn thành lập mà còn khi doanh nghiệp đầu tư mở rộng trong chu kỳ kinh doanh Mỗi giai đoạn phát triển của doanh nghiệp đều có nhu cầu về vốn.
Vốn là biểu hiện bằng tiền được sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc tái sản xuất xã hội, nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho cá nhân và cộng đồng.
Khái niệm này không chỉ là yếu tố đầu vào quan trọng cho doanh nghiệp, mà còn thể hiện sự tham gia của vốn trong toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh và suốt thời gian hoạt động của doanh nghiệp.
Vốn kinh doanh trong doanh nghiệp có nhiều hình thái biểu hiện, bao gồm tiền tệ, vật tư và tài sản vô hình, nhưng cuối cùng phải chuyển đổi thành tiền Điều này cho thấy vốn là tổng giá trị tài sản mà doanh nghiệp đầu tư ban đầu và trong các giai đoạn sản xuất kinh doanh tiếp theo, với mục tiêu tối đa hóa giá trị cho chủ sở hữu.
Vốn là yếu tố quan trọng nhất trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, đầu tư trang thiết bị và thực hiện các kế hoạch tương lai Do đó, các doanh nghiệp cần quản lý và sử dụng vốn một cách hiệu quả để bảo toàn và phát triển nguồn vốn, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững và mạnh mẽ trong tương lai.
1.1.2 Các đặc trưng cơ bản của vốn
Việc đại diện cho một lượng tài sản nhất định có nghĩa là vốn cần được thể hiện qua giá trị của cả tài sản hữu hình và vô hình của doanh nghiệp.
-Vốn phải vận động và sinh lời đạt được mục đích trong kinh doanh.
Để phát huy hiệu quả trong đầu tư, vốn cần được tích tụ và tập trung một cách hợp lý, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh.
Vốn có giá trị theo thời gian, đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.
Vốn luôn phải gắn liền với một chủ sở hữu cụ thể, và sẽ không được sử dụng cho các khoản đầu tư nếu chủ sở hữu không thấy lợi ích từ sự đầu tư đó.
Vốn được xem như một loại hàng hóa đặc biệt, có khả năng mua bản quyền sở hữu trên thị trường vốn và thị trường tài chính.
Vốn không chỉ được thể hiện qua tiền tệ hay tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị và tài sản cố định của doanh nghiệp, mà còn bao gồm các giá trị vô hình như bí quyết kinh doanh và phát minh sáng chế.
1.1.3 Vai trò của vốn đối với doanh nghiệp
Tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh, bất kể quy mô, đều cần một lượng vốn nhất định, vì điều này là điều kiện tiên quyết cho sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp.
Về mặt pháp lý, mỗi doanh nghiệp khi thành lập cần có một lượng vốn tối thiểu, tương ứng với vốn pháp định cho từng loại hình doanh nghiệp Điều này đảm bảo tư cách pháp lý cho doanh nghiệp mới Nếu doanh nghiệp không duy trì đủ vốn theo quy định, có thể dẫn đến việc chấm dứt hoạt động như phá sản, giải thể hoặc sát nhập Do đó, vốn là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự tồn tại của tư cách pháp nhân trước pháp luật.
Những vấn đề cơ bản về vốn lưu động
1.2.1 Khái niệm đặc điểm của vốn lưu động
1.2.1.1 Khái niệm o Tài sản lưu động : trong quá trình sản xuất kinh doanh bên cạnh tài sản cố định doanh nghiệp luôn có một khối tài sản nhất định nằm rải rác trong các khâu của quá trình sản xuất như dự trữ chuẩn bị sản xuất, phục vụ sản xuất, phân phối, tiêu thụ sản phẩm, đây chính là tài sản lưu động của doanh nghiệp.
Tài sản lưu động chủ yếu nằm trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và bao gồm các đối tượng lao động Ngoài tài sản trong sản xuất, doanh nghiệp còn có tài sản lưu thông như vật tư tiêu thụ, các khoản gửi bán và khoản phải thu Do đó, trước khi bắt đầu sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần có một lượng vốn thích đáng để đầu tư vào những tài sản này, được gọi là vốn lưu động của doanh nghiệp.
Vốn lưu động đóng vai trò thiết yếu trong doanh nghiệp, là yếu tố không thể thiếu để khởi đầu mọi hoạt động sản xuất kinh doanh Có nhiều khái niệm khác nhau về vốn lưu động, và dưới đây là một số khái niệm quan trọng cần xem xét.
-VLĐ là số tiền ứng trước về tài sản lưu động nhằm đảm bảo cho quá trình sản xuất của doanh nghiệp được thực hiện thường xuyên liên tục.
-VLĐ là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ TSLĐ và đầu tư ngắn hạn tại thời điểm lập bảng cân đối kế toán.
Vốn lưu động (VLĐ) được định nghĩa là tổng giá trị của toàn bộ tài sản lưu động, liên quan trực tiếp đến chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp Trong mỗi chu kỳ, VLĐ chuyển hóa qua nhiều dạng khác nhau, từ tiền mặt đến tồn kho và khoản phải thu, trước khi trở lại hình thức ban đầu là tiền mặt.
Vốn lưu động (VLĐ) được hiểu là các tài sản ngắn hạn, thường xuyên luân chuyển trong quá trình kinh doanh Trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, tài sản lưu động bao gồm tiền mặt, chứng khoán thanh khoản cao, khoản phải thu và tồn kho.
Vốn lưu động (VLĐ) được định nghĩa là giá trị tiền tệ của toàn bộ tài sản ngắn hạn mà doanh nghiệp sở hữu tại thời điểm lập bảng cân đối kế toán.
Vốn lưu động (VLĐ) trong doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ thường chiếm tỷ trọng nhỏ, trong khi đó, trong doanh nghiệp thương mại, VLĐ lại chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng vốn kinh doanh Điều này cho thấy VLĐ đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển hàng hóa và tham gia vào quá trình lưu thông.
Vốn lưu động của doanh nghiệp luôn biến động theo các giai đoạn của chu kỳ kinh doanh, bao gồm dự trữ sản xuất, sản xuất và lưu thông Quá trình này diễn ra liên tục và lặp lại theo chu kỳ, được gọi là quá trình tuần hoàn và chu chuyển của vốn lưu động.
Quá trình vận động của vốn lưu động (VLĐ) diễn ra theo một chu kỳ khép kín, chuyển đổi từ hình thái này sang hình thái khác và trở về hình thái ban đầu với giá trị gia tăng Chu kỳ vận động của VLĐ là căn cứ để đánh giá khả năng thanh toán, hiệu quả sản xuất kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp Dựa trên vấn đề này, VLĐ sở hữu những đặc điểm quan trọng.
Vật liệu đầu vào (VLĐ) tham gia vào chu kỳ sản xuất và bị hao mòn hoàn toàn trong quá trình này Giá trị của VLĐ được chuyển giao hoàn toàn vào giá trị sản phẩm, góp phần cấu thành nên tổng giá trị sản phẩm cuối cùng.
Trong mỗi giai đoạn của chu kỳ kinh doanh, vốn lưu động (VLĐ) thường xuyên biến đổi qua nhiều hình thức khác nhau, và các giai đoạn này luôn tương tác chặt chẽ với nhau Do đó, quản lý VLĐ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh Việc này đòi hỏi phải theo dõi sát sao tình hình luân chuyển vốn, kịp thời khắc phục những ách tắc trong sản xuất để đảm bảo vốn được lưu chuyển liên tục và hiệu quả.
Trong cơ chế tự chủ tài chính, sự vận động của vốn lưu động (VLĐ) liên quan chặt chẽ đến lợi ích của doanh nghiệp và người lao động Khi vòng quay vốn được tăng tốc, doanh thu tăng cao, giúp tiết kiệm vốn và giảm chi phí sử dụng vốn hợp lý, từ đó nâng cao thu nhập cho doanh nghiệp Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp tích tụ vốn, mở rộng sản xuất và cải thiện đời sống cho công nhân viên chức.
1.2.3 Kết cấu vốn lưu động
Kết cấu của VLĐ phản ánh quan hệ tỷ lệ giữa các thành phần VLĐ trong tổng số VLĐ của doang nghiệp.
Kết cấu vốn lưu động (VLĐ) của các doanh nghiệp có sự khác biệt, do đó, việc phân tích VLĐ cũng cần phải điều chỉnh cho phù hợp Sử dụng các tiêu chí phân loại khác nhau giúp doanh nghiệp nắm rõ đặc điểm riêng của VLĐ mà họ đang quản lý Bên cạnh đó, sự thay đổi trong kết cấu VLĐ qua các thời kỳ có thể phản ánh những biến chuyển tích cực hoặc những hạn chế trong quản lý và sử dụng VLĐ của từng doanh nghiệp.
VLĐ của doanh nghiệp bao gồm: vốn bằng tiền, các khoản phải thu, hàng tồn kho, tài sản ngắn hạn khác và đầu tư tài chính ngắn hạn.
Vốn bằng tiền bao gồm tiền mặt trong quỹ, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển Tại các quốc gia có thị trường chứng khoán phát triển, khoản mục này còn bao gồm cả chứng khoán ngắn hạn.
Đầu tư tài chính ngắn hạn bao gồm các khoản đầu tư chứng khoán, góp vốn liên doanh và các hình thức đầu tư khác có thời hạn thu hồi vốn dưới một năm hoặc trong chu kỳ kinh doanh Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi giữa tiền mặt và các tài sản có tính sinh lợi thấp hơn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và huy động đủ vốn để đáp ứng nhu cầu thanh toán.
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG VỐN LƯU ĐỘNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN MAY HÒA THỌ - DUY XUYÊN
2.1 Giới thiêu tổng quan về Công ty cổ phần May Hòa Thọ - Duy Xuyên
2.1.1.Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty May Hòa Thọ - Duy Xuyên. Địa chỉ : Khu công nghiệp Gò Dỗi Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam. Điện thoại : 0510.3726250.
Email : khanh@hoatho.com.vn.
Website : www.hoatho.com.vn
Công ty thuộc Tổng Công ty dệt may Hòa Thọ, được thành lập vào năm 2007, có diện tích tổng cộng 4.861m², trong đó nhà xưởng chiếm 3.956m² Hiện tại, công ty sở hữu 7 chuyền may với 525 máy móc và đội ngũ công nhân viên lên tới 428 người.
Công ty Cổ phần May Hòa Thọ chuyên sản xuất quần tây với năng lực 1.200.000 sản phẩm/năm Để đáp ứng nhu cầu thị trường trong bối cảnh phát triển của đất nước, công ty đã đầu tư vào máy móc hiện đại và nâng cao tay nghề cho công nhân Mục tiêu chiến lược của công ty là trở thành một trong những trung tâm dệt may hàng đầu tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á Hòa Thọ cam kết phát triển bền vững, hiệu quả dựa trên công nghệ tiên tiến và hệ thống quản lý chất lượng, lao động, môi trường theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tiêu chí "xanh, sạch, công khai, minh bạch và thân thiện với môi trường."
2.1.2.Chức năng và nhiệm vụ của Công ty.
Công ty ký hợp đồng gia công may xuất khẩu và sản xuất sản phẩm may mặc nhằm tăng doanh thu và đa dạng hóa ngành nghề địa phương Mục tiêu của công ty là đạt lợi nhuận cao, đóng góp vào ngân sách, đảm bảo đời sống cho cán bộ công nhân viên và giải quyết vấn đề lao động thừa trong Tỉnh.
Bảo toàn và khai thác tối đa tiềm năng vốn là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững, mở rộng quy mô kinh doanh và thực hiện nghĩa vụ với nhà nước Công ty cần thực hiện chính sách quản lý tài sản, tài chính, lao động và tiền lương một cách hiệu quả, đảm bảo công bằng xã hội trong phân phối Đào tạo và bồi dưỡng nâng cao trình độ cho cán bộ công nhân viên là cần thiết để nâng cao năng lực làm việc Đồng thời, xây dựng công đoàn kết hợp với địa phương nhằm nâng cao ý thức bảo vệ an toàn lao động, giữ gìn trật tự xã hội và bảo vệ tài sản xã hội chủ nghĩa Việc được vay vốn và mở tài khoản ngân hàng cũng tạo điều kiện thuận lợi cho công ty trong việc quản lý tài chính và trang trải nợ nần.
Công ty ký hợp đồng gia công với các doanh nghiệp trong và ngoài nước theo đúng ngành nghề, nghiệp vụ Chúng tôi chủ động tuyển chọn và xây dựng đội ngũ lao động phù hợp với nhu cầu của Công ty, tuân thủ các quy định pháp luật Đồng thời, tổ chức bố trí công việc và lựa chọn hình thức trả lương cho cán bộ công nhân viên một cách hợp lý, phù hợp với tình hình của Công ty và đúng theo quy định pháp luật.
2.1.3.Cơ cấu tổ chức của Công ty Cổ phần May Hòa Thọ - Duy Xuyên.
Theo sơ đồ về bộ máy tổ chức của Công ty, ta thấy Bộ máy tổ chức của Công ty
CP May Hòa Thọ - Duy Xuyên hoạt động theo mô hình trực tuyến chức năng, giúp công ty duy trì sự ổn định trong hoạt động Việc phân quyền được tổ chức một cách khoa học, đảm bảo quản lý và kiểm soát hiệu quả mọi hoạt động trong đơn vị.
Với quy mô hoạt động rộng khắp trên toàn quốc, các chức năng trong công ty được phân chia rõ ràng, không chồng chéo hay bỏ trống Điều này đảm bảo sự độc lập tương đối giữa các bộ phận, tạo điều kiện cho việc kiểm tra và kiểm soát lẫn nhau trong quá trình thực hiện công việc, góp phần ngăn ngừa gian lận và sai sót trong quản lý tài chính – kế toán.
2.1.3.2.Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban.
Giám đốc là người đứng đầu Công ty, được Tổng giám đốc Tổng Công ty Cổ phần May Hòa Thọ bổ nhiệm và giao quyền quản lý, thực hiện các nhiệm vụ trong công ty.
Phó giám đốc Phó giám đốc
Phòng quản lí hành chính
Phòng tài chính kế toán là bộ phận quan trọng trong việc thực hiện phương án kinh tế xã hội của Công ty Giám đốc đóng vai trò là đại diện cho Nhà Nước và tập thể cán bộ công nhân viên, đồng thời là người quản lý toàn diện công ty theo chế độ một thủ trưởng Người này chịu trách nhiệm về mọi mặt như sản xuất kinh doanh, an ninh chính trị, đời sống của cán bộ công nhân viên, và quan hệ đối ngoại trên toàn bộ phạm vi công ty.
Phó giám đốc là người hỗ trợ quan trọng cho giám đốc, được ủy quyền điều hành các mảng công việc trong Ban giám đốc nhà máy Họ có trách nhiệm tổ chức và triển khai các quyết định của giám đốc đến từng bộ phận mà mình phụ trách.
Phòng kế hoạch chịu trách nhiệm chuẩn bị và lập kế hoạch sản xuất kinh doanh, đồng thời ký kết các hợp đồng kinh tế và hợp đồng gia công với khách hàng.
Phòng kỹ thuật tiến hành nghiên cứu sơ đồ và mẫu mã, xây dựng định mức kỹ thuật cùng mã hàng theo hợp đồng đã ký Đội ngũ thiết kế mẫu cho phân xưởng cắt, thực hiện cắt bán thành phẩm và hướng dẫn kỹ thuật cho khách hàng Đồng thời, phòng lưu trữ hồ sơ gốc và mẫu mã để đối chiếu khi cần Ngoài ra, phòng cũng định mức lao động cho từng tiểu tác và dự kiến năng suất lao động cho từng công đoạn sản phẩm.
Phòng tài chính kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc tham mưu cho giám đốc thực hiện các chính sách tài chính theo đúng nguyên tắc và pháp luật Phòng này chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát chặt chẽ các hoạt động thu chi của công ty, đảm bảo ghi chép kịp thời và phản ánh đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Ngoài ra, phòng còn lập báo cáo tài chính theo quy định của Nhà nước và quản lý, sử dụng tài sản phục vụ cho nhiệm vụ chuyên môn Việc lập kế hoạch tài chính định kỳ và dài hạn cũng là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm chuẩn bị vốn đầy đủ cho sản xuất, xây dựng kế hoạch trích khấu hao tài sản cố định, định mức vốn lưu động và hoạch toán giá thành, kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
*Ban KCS: Do giám đốc Công ty trực tiếp chỉ đạo, chịu trách nhiệm trước
Công ty chuyên kiểm tra chất lượng nguyên liệu nhập khẩu, bán thành phẩm và các sản phẩm do xí nghiệp sản xuất Ngoài ra, công ty còn hỗ trợ phòng kỹ thuật trong công tác thiết kế mẫu.
2.2 Một số đặt điểm của ngành Dệt may Việt Nam
2.2.1.Cơ hội, thách thức, điểm mạnh, điểm yếu của ngành dệt may Việt Nam.
Ngành dệt may tại Việt Nam đã chứng tỏ sự tăng trưởng nhanh chóng và ổn định trong nhiều năm, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế, Việt Nam nổi bật với thế mạnh trong lĩnh vực này, đứng trong top mười quốc gia có kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may lớn nhất thế giới.
Ngành dệt May đạt giá trị xuất khẩu hơn 106 tỷ USD trong giai đoạn 2011-