TỔNG QUAN VỀ TÍN DỤNG VÀ CHẤT LƯỢNG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG NGẮN HẠN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRONG NỀN
Tổng quan về NHTM và hoạt động tín dụng ngắn hạn của NHTM
1.1.1 Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một tổ chức tài chính quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế và phục vụ cho từng cá nhân, doanh nghiệp Qua hàng trăm năm phát triển, NHTM đã gắn liền với sự tiến bộ của nền kinh tế hàng hóa Khi nền kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ đến giai đoạn thị trường, NHTM cũng được hoàn thiện và trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống tài chính Vậy, NHTM là gì và quá trình hình thành của nó diễn ra như thế nào?
Ngân hàng thương mại (NTTM) không chỉ dừng lại ở các nghiệp vụ truyền thống như nhận tiền gửi, cho vay và làm trung gian thanh toán, mà còn mở rộng ra nhiều dịch vụ mới Các dịch vụ này bao gồm phát hành chứng chỉ tiền gửi, bảo lãnh, bao thanh toán, chiết khấu giấy tờ có giá và thanh toán quốc tế, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Ngân hàng, mặc dù đã có một lịch sử phát triển lâu dài, nhưng vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất do sự khác biệt về luật pháp và điều kiện kinh tế xã hội ở từng quốc gia.
Theo luật Ngân hàng Pháp, ngân hàng thương mại được định nghĩa là các tổ chức thường xuyên nhận tiền từ công chúng qua hình thức ký thác hoặc các hình thức khác Số tiền này được sử dụng cho các hoạt động của ngân hàng, bao gồm nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng và cung cấp dịch vụ tài chính.
Theo luật pháp Ấn Độ, ngân hàng thương mại được định nghĩa là một tổ chức nhận tiền gửi để cung cấp các khoản vay, tài trợ và thực hiện đầu tư.
Tại Mỹ, bất kỳ tổ chức nào cung cấp dịch vụ gửi tiền cho phép khách hàng rút tiền theo yêu cầu và cho vay cho các doanh nghiệp hoặc cho vay thương mại đều được công nhận là ngân hàng.
Ngân hàng, theo Peter S Rose, là tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng nhất, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Ngân hàng thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
Theo quy định tại khoản 3 điều 4 của Luật Các Tổ chức Tín dụng năm 2010, ngân hàng thương mại được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Trong đó, các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác được quy định tại khoản 12 đến khoản 24 Luật các tổ chức tín dụng 2010 như sau:
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung cấp dịch vụ kinh doanh thường xuyên như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng các dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Các dịch vụ khác bao gồm:
+ Kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối và các sản phẩm phái sinh.
+ Nghiệp vụ ủy thác và đại lý.
+ Dịch vụ quản lý tiền mặt, tư vấn tài chính.
+ Tư vấn tài chính doanh nghiệp, mua bán sáp nhập, hợp nhất doanh nghiệp.
+ Mua bán trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp.
+ Dịch vụ môi giới tiền tệ.
+ Lưu ký chứng khoán, kinh doanh vàng.
1.1.1.2 Vai trò và chức năng của Ngân hàng Thương mại
1.1.1.2.1 Vai trò của Ngân hàng thương mại
Tín dụng ngân hàng có vai trò rất quan trọng, đặc biệt trong nền kinh tế thị trường hiện nay Thể hiện qua các khía cạnh sau:
> NHTM là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức kinh tế cần vốn để đầu tư vào nguyên vật liệu sản xuất và mở rộng hoạt động kinh doanh Do đó, nhu cầu về vốn của doanh nghiệp luôn ở mức cao.
Doanh nghiệp cần tìm kiếm nguồn vốn từ bên ngoài do vốn tự có không đủ, trong khi đó, có nhiều nguồn vốn nhàn rỗi từ việc tiết kiệm và tích lũy của cá nhân và tổ chức Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động các nguồn vốn tạm thời này và sử dụng chúng để cung cấp tín dụng cho nền kinh tế NHTM trở thành lực lượng chủ chốt đáp ứng nhu cầu vốn cho sự phát triển kinh tế.
> NHTM là cầu nối doanh nghiệp và thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải tuân theo các quy luật kinh tế như giá trị, cung cầu và cạnh tranh, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường về giá cả, khối lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm Để thành công, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng lao động, cải thiện cơ cấu kinh tế, đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp, giúp họ mở rộng đầu tư và nâng cao chất lượng sản xuất, từ đó tạo dựng vị thế cạnh tranh vững chắc trên thị trường.
> NHTM là công cụ để chính phủ điều tiết nền kinh tế vĩ mô
Hệ thống NHTM hoạt động hiệu quả sẽ thực sự là công cụ để nhà nước điều tiết nền kinh tế vĩ mô.
Thông qua hoạt động thanh toán giữa các ngân hàng, NHTM đã mở rộng khối lượng tiền cung ứng cho lưu thông Bằng cách cấp tín dụng cho nền kinh tế, NHTM dẫn dắt và phân phối vốn trên thị trường, đồng thời điều tiết hiệu quả và thực hiện vai trò điều tiết gián tiếp nền kinh tế vĩ mô NHTM, cùng với các cơ quan khác, là công cụ quan trọng để nhà nước điều chỉnh sự phát triển của nền kinh tế.
Nhà nước sử dụng các ngân hàng thương mại (NHTM) để phát triển ngành hoặc vùng kinh tế thông qua các chính sách ưu đãi như giảm lãi suất, kéo dài thời hạn vay và giảm điều kiện vay vốn Ngoài ra, nhà nước cũng cấp vốn ưu đãi cho các lĩnh vực ưu tiên thông qua hệ thống NHTM Khi nền kinh tế tăng trưởng quá mức, nhà nước áp dụng các chính sách tiền tệ như tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để hạn chế khả năng tạo tiền và giảm tín dụng, nhằm đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững cho nền kinh tế.
Việc điều tiết nền kinh tế thông qua hệ thống NHTM thường đạt hiệu quả trong thời gian ngắn nên chính phủ ít sử dụng biện pháp này.
> NHTM là cầu nối nền tài chính trong nước và tài chính quốc tế
Trong nền kinh tế thị trường toàn cầu, nhu cầu giao lưu kinh tế - xã hội giữa các quốc gia ngày càng trở nên cấp bách Sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia gắn liền với sự phát triển chung của kinh tế thế giới, do đó, nền tài chính quốc gia cần hòa nhập với tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này thông qua các nghiệp vụ thanh toán quốc tế, tài trợ thương mại và hối đoái, góp phần thúc đẩy ngoại thương phát triển Qua đó, NHTM cũng thực hiện vai trò điều tiết nền tài chính trong nước, phù hợp với sự biến động của tài chính quốc tế.
Chất lượng tín dụng ngắn hạn
1.2.1 Khái niệm về chất lượng tín dụng ngắn hạn
Hoạt động tín dụng là nguồn sinh lời chủ yếu của ngân hàng trong nền kinh tế thị trường, đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, chất lượng tín dụng đóng vai trò sống còn đối với các ngân hàng Khái niệm chất lượng tín dụng vừa cụ thể qua các chỉ tiêu định lượng, vừa mang tính chất trừu tượng thể hiện qua cảm nhận của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ Ngoài ra, chất lượng tín dụng còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan như môi trường pháp lý và kinh tế, vì vậy cần nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau.
1.2.1.1 Chất lượng tín dụng theo quan điểm của khách hàng
Khách hàng sử dụng dịch vụ tín dụng nhằm tối đa hóa lợi ích từ khoản vay Họ chú trọng đến lãi suất, kỳ hạn, quy mô và phương thức giải ngân hợp lý, đồng thời mong muốn các thủ tục được giải quyết nhanh chóng để tiết kiệm thời gian và chi phí.
Chất lượng tín dụng theo khách hàng được đánh giá dựa trên sự thỏa mãn nhu cầu vay vốn về lãi suất, quy mô, thời hạn, phương thức giải ngân và thu nợ Khi ngân hàng đáp ứng đầy đủ những yêu cầu này, khoản tín dụng sẽ được xem là có chất lượng tốt.
1.2.1.2 Chất lượng tín dụng theo quan điểm của ngân hàng
Chất lượng tín dụng của ngân hàng cần phù hợp với khả năng và thực lực của họ để đảm bảo khả năng cạnh tranh trên thị trường, đồng thời tuân thủ nguyên tắc hoàn trả đúng hạn và có lãi Việc cho vay phải tuân theo pháp lệnh ngân hàng và các quy định hiện hành, bao gồm việc xác định đối tượng cho vay và thẩm định kỹ lưỡng khách hàng Ngân hàng cần nắm bắt thông tin về tình hình sản xuất kinh doanh, khả năng tài chính, mục đích sử dụng vốn vay và cơ sở hoàn trả vốn vay nhằm đảm bảo khoản vay được hoàn trả cả gốc và lãi đúng thời hạn, từ đó giảm thiểu rủi ro xảy ra.
Như vậy, chất lượng tín dụng theo quan điểm của ngân hàng là mức độ an toàn và khả năng sinh lời của khoản tín dụng đó.
1.2.1.3 Chất lượng tín dụng theo quan điểm của xã hội
Ngân hàng là trung gian tín dụng và thanh toán trong nền kinh tế, với tín dụng đóng vai trò như mạch máu lưu thông tiền tệ Để hỗ trợ doanh nghiệp phát triển, tín dụng ngân hàng cần huy động tối đa vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế Tín dụng đầu tư không chỉ tạo ra sản phẩm chất lượng cao với giá thành thấp, mà còn góp phần tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việc khai thác vốn nhàn rỗi trong nước và thu hút vốn nước ngoài là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế Do đó, chất lượng tín dụng ngắn hạn có vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển nền kinh tế.
Vậy ta phải hiểu thế nào là khoản tín dụng ngắn hạn có chất lượng cao?
Chất lượng tín dụng là yếu tố quan trọng đảm bảo tính an toàn của hệ thống ngân hàng Để nâng cao khả năng thanh toán và giảm thiểu rủi ro hệ thống, tín dụng ngân hàng cần phải đạt tiêu chuẩn chất lượng cao Việc cải thiện chất lượng tín dụng không chỉ giúp hệ thống ngân hàng phát triển mạnh mẽ mà còn đáp ứng nhu cầu quản lý vĩ mô, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế hội nhập toàn cầu.
Chất lượng tín dụng ngắn hạn là yếu tố quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tức thời của khách hàng, đồng thời hỗ trợ sự phát triển kinh tế xã hội và đảm bảo sự tồn tại của ngân hàng thương mại Để đạt được chất lượng tín dụng cao, hoạt động tín dụng ngắn hạn cần phải hiệu quả, và mối quan hệ tín dụng phải được xây dựng dựa trên sự tin cậy và uy tín.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại
Đánh giá chất lượng tín dụng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng điều chỉnh hoạt động nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và tăng thu nhập Phương pháp này kết hợp giữa tính khoa học và sự cụ thể, sử dụng hai hệ thống chỉ tiêu chính: chỉ tiêu định tính và chỉ tiêu định lượng, từ đó đảm bảo an toàn cho ngân hàng.
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng
1.2.2.1 Chỉ tiêu định tính a Sự thỏa mãn của khách hàng về chất lượng dịch vụ tín dụng ngắn hạn
Khách hàng là đối tượng chính sử dụng dịch vụ ngân hàng, vì vậy sự hài lòng của họ là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng dịch vụ tín dụng Khi sản phẩm ngân hàng không đáp ứng nhu cầu, chúng sẽ bị loại bỏ khỏi thị trường Sự hài lòng của khách hàng không chỉ nâng cao uy tín của ngân hàng mà còn thu hút khách hàng trung thành Đồng thời, tính khoa học, sáng tạo và hợp lý trong các sản phẩm tín dụng ngắn hạn cũng là yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Nhu cầu tín dụng ngắn hạn của khách hàng rất đa dạng, vì vậy ngân hàng cần cung cấp sản phẩm và dịch vụ hệ thống, đa dạng và hợp lý Điều này không chỉ giúp thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mà còn tạo sự hài lòng khi họ sử dụng dịch vụ Để đạt được điều này, việc tuân thủ đúng nguyên tắc và quy trình tín dụng là rất quan trọng.
Khi khách hàng vay vốn phải đảm bảo các nguyên tắc sau:
+ Sử dụng vốn vay đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng;
Người vay cần hoàn trả đúng hạn cả nợ gốc và lãi suất theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng Đồng thời, vốn vay phải được đảm bảo bằng giá trị của vật tư hoặc hàng hóa tương đương.
Ba nguyên tắc tín dụng tạo thành quy luật nội tại quan trọng Thực tế cho thấy, khi một trong ba nguyên tắc này bị xem nhẹ, khách hàng có thể mất khả năng thanh toán, dẫn đến phá sản hoặc thất bại trong các dự án, doanh nghiệp hoặc ngân hàng Để đảm bảo chất lượng tín dụng, cần phải tuân thủ nghiêm ngặt cả ba nguyên tắc này.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu định lượng
Tỷ lệ nợ quá hạn ngắn hạn
Tổng dư nợ ngắn hạn quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn ngắn hạn = - : - x 100 %
Tỷ lệ nợ quá hạn ngắn hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh tình hình tín dụng ngắn hạn, cho biết số đồng nợ quá hạn so với tổng dư nợ cho vay Chỉ tiêu này thường được so sánh giữa các kỳ để đánh giá mức độ rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, giúp xác định hiệu quả quản lý tín dụng qua từng giai đoạn.
Một ngân hàng có chính sách tốt cần thiết lập quỹ dự phòng rủi ro mạnh mẽ và thường xuyên thông báo về các khoản vay không có khả năng thu hồi Điều này giúp tránh tình trạng thông báo số nợ không thu hồi lớn, làm giảm nghiêm trọng tài sản của ngân hàng Khi lập bảng theo dõi nợ quá hạn, ngân hàng cần phân loại nợ theo nhóm 3, 4 và 5, nhằm quản lý chất lượng tín dụng và đánh giá việc thiết lập dự phòng mất vốn hiệu quả.
> Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ ngắn hạn
„, ,, Ạ _i 1 Tổng dư nợ xấu ngắn hạn
Tỷ lệ nợ xấu ngắn hạn = —2 -≡ -ɪ -—-—τ÷-— x 100%
Tổng dư nợ tín dụng ngắn hạn
Tỷ lệ nợ xấu là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của tổ chức tín dụng Một tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy rủi ro tín dụng gia tăng, đồng thời phản ánh sự gia tăng của các khoản tín dụng có khả năng khó hoàn trả.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng ngắn hạn
1.3.1 Nhóm nhân tố bên ngoài
1.3.1.1 Nhân tố thuộc về phía khách hàng
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng tín dụng, vì họ là những người sử dụng trực tiếp các khoản vay để phát triển sản xuất kinh doanh và thực hiện nghĩa vụ thanh toán với ngân hàng Một khoản tín dụng được coi là chất lượng khi khách hàng sử dụng đúng mục đích và đạt hiệu quả cao Để đảm bảo điều này, khách hàng cần chú trọng đến nhiều yếu tố như đạo đức, uy tín, trình độ quản lý của lãnh đạo doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh và khả năng tài chính.
Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh là điều không thể tránh khỏi Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nắm bắt và tận dụng các cơ hội kinh doanh, điều này yêu cầu ban lãnh đạo phải có năng lực quản lý, khả năng tổ chức sản xuất và đưa ra quyết định chính xác Khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, khả năng trả nợ cho ngân hàng sẽ được cải thiện đáng kể.
Trình độ và đạo đức của người lãnh đạo ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng vốn vay và khả năng trả nợ của doanh nghiệp, từ đó tác động đến chất lượng khoản tín dụng Khách hàng thiếu thiện chí trả nợ sẽ khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ, trong khi việc sử dụng vốn không đúng mục đích cũng tạo ra rủi ro cho ngân hàng Nguồn lực và tiềm lực tài chính của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng cần xem xét.
Nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong sự thành công của doanh nghiệp Một đội ngũ nhân viên chất lượng không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong mọi hoạt động kinh doanh.
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng nhấn mạnh rằng việc áp dụng và cải tiến công nghệ là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất lao động, từ đó giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh và mang lại lợi nhuận cao hơn.
Tiềm lực tài chính của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến sự lựa chọn nguồn tài trợ, vì doanh nghiệp thường chỉ vay vốn khi không đủ khả năng tài chính cho hoạt động của mình Đồng thời, khả năng tài chính cũng là yếu tố quyết định của ngân hàng trong việc cho vay, xác định số tiền cho vay và đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp Điều này góp phần nâng cao chất lượng tín dụng từ cả ngân hàng lẫn doanh nghiệp.
1.3.1.2 Nhân tố khác a) Môi trường kinh tế
Nền kinh tế phát triển thúc đẩy sự phát triển của ngành ngân hàng, khi thu nhập của người dân tăng lên, vốn kinh tế cũng gia tăng Điều này dẫn đến việc các nhà đầu tư mở rộng sản xuất, làm tăng sức mua trên thị trường Để triển khai tín dụng ngắn hạn hiệu quả, ngân hàng cần nắm rõ giai đoạn phát triển của nền kinh tế cũng như nhu cầu và tiềm năng của thị trường hiện tại.
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tín dụng Trong thời gian suy thoái, sản xuất đình trệ khiến tín dụng gặp khó khăn Khi lạm phát tăng, lãi suất thực giảm, nếu ngân hàng không cân đối nguồn vốn hợp lý, khoản vay có thể không mang lại hiệu quả Biến động tỷ giá và thị trường cũng có thể làm chủ đầu tư bất ngờ, dẫn đến thu nhập không đủ và giảm khả năng trả nợ cho ngân hàng.
Mức độ phát triển kinh tế ảnh hưởng đến quy mô và khối lượng đầu tư tín dụng Nếu đầu tư tín dụng vượt quá nhu cầu cần thiết và không phù hợp với sự phát triển kinh tế, điều này sẽ tác động tiêu cực đến chất lượng tín dụng Bên cạnh đó, môi trường pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và quản lý các hoạt động tín dụng.
Để một nền kinh tế ổn định và phát triển, cần có hành lang pháp lý phù hợp, giúp Nhà nước định hướng sự phát triển theo mục tiêu đã đề ra Môi trường pháp lý bao gồm tính đồng bộ của hệ thống pháp luật và sự thống nhất của các văn bản dưới luật, đồng thời liên quan đến quá trình chấp hành pháp luật và trình độ dân trí Việc hoàn chỉnh cơ chế và luật Ngân hàng phù hợp với thực tiễn là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng tín dụng Thêm vào đó, môi trường văn hóa xã hội ở mỗi vùng miền có sự khác biệt về quan niệm sống và yếu tố tinh thần, ảnh hưởng đến thói quen và sở thích của người tiêu dùng, từ đó tác động đến đặc tính của thị trường Do đó, khi ngân hàng xâm nhập vào thị trường, việc nghiên cứu các đặc tính văn hóa-xã hội là cần thiết để xây dựng chiến lược kinh doanh và khả năng tiếp cận khách hàng hiệu quả.
Các phát minh sáng tạo của con người đã nâng cao hiệu quả sản xuất so với lao động chân tay Việc ngân hàng ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cung cấp sản phẩm và dịch vụ sẽ mang lại hiệu quả cao hơn Khoa học kỹ thuật giúp xóa bỏ rào cản về thời gian trong giao dịch giữa khách hàng và ngân hàng, từ đó khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng nhiều hơn.
1.3.2 Nhóm nhân tố bên trong
Nhóm nhân tố bên trong của ngân hàng ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng ngắn hạn bao gồm tiềm lực tài chính của ngân hàng.
Nguồn lực tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm vốn tự có và khả năng huy động vốn Một NHTM với quy mô huy động vốn lớn và chi phí huy động thấp có thể cung cấp mức lãi suất cạnh tranh cho khách hàng Vốn tự có, là giá trị tiền tệ do ngân hàng tạo ra và sở hữu, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro, đồng thời nâng cao niềm tin và uy tín của ngân hàng trong mắt khách hàng.
Một ngân hàng có cơ cấu tổ chức khoa học sẽ tạo ra sự phối hợp chặt chẽ giữa các cán bộ nhân viên trong cùng một phòng, cũng như giữa các phòng ban và các ngân hàng trong hệ thống Điều này giúp nâng cao hiệu quả làm việc và đảm bảo sự thông suốt trong các hoạt động của ngân hàng.
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng nhu cầu khách hàng, nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng và đảm bảo tính thống nhất, hiệu quả trong quy trình hoạt động Trình độ đội ngũ cán bộ, nhân viên tín dụng là yếu tố quyết định sự thành bại của hoạt động tín dụng và sự phát triển của ngân hàng Với sự phức tạp ngày càng tăng trong hoạt động ngân hàng, cán bộ tín dụng cần có phẩm chất đạo đức và trình độ chuyên môn cao để quản lý hiệu quả các khoản tín dụng Do đó, ngân hàng cần thường xuyên bồi dưỡng và nâng cao trình độ cho đội ngũ cán bộ quản lý và cán bộ tín dụng nhằm cải thiện chất lượng tín dụng Chính sách tín dụng của ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc này.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG NGẮN HẠN TẠI NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG - CHI NHÁNH NGHỆ AN
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng TMCP Phương Đông
Niem tín và thịnh vượnỹ
Tên gọi đầy đủ: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông
Tên tiếng anh: ORIENT COMMERCIAL JOINT STOCK BANK.
Tên viết tắt: Oricombank (OCB)
Hội sở chính: Số 45 đường Lê Duẩn, Quận 1, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam. Điện thoại: (08) 38 220 960 - 38 220 962 - 38 227 466
Website: www.ocb.com.vn
Email: ocb@ocb.com.vn
Ngân hàng TMCP Phương Đông được thành lập theo giấy phép hoạt động số 0061/NH-
GP ngày 13/04/1996 do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 059700 do Sở Kế hoạch Đầu tư TP.Hồ Chí Minh cấp.
Sau hơn 20 năm hoạt động, OCB đã khẳng định vị thế vững mạnh trên thị trường tài chính Việt Nam với tổng tài sản đạt 42,600 tỷ đồng, tăng 150 lần, và nhân sự lên tới 2500 người, tăng trên 35 lần Mạng lưới hoạt động của ngân hàng đã mở rộng từ 1 Hội sở lên hơn 100 điểm trên toàn quốc Với tốc độ tăng trưởng gấp đôi toàn ngành trong năm 2014, OCB đang tập trung nguồn lực để đạt được những bước đột phá trong tương lai Đặc biệt, sau 3 năm tái định vị thương hiệu, OCB đã nhận được nhiều danh hiệu uy tín như TOP 10 thương hiệu nổi tiếng Việt Nam 2013, TOP 50 thương hiệu thân thiện với môi trường 2014, và nhiều giải thưởng khác, khẳng định chất lượng và sự tín nhiệm của khách hàng đối với thương hiệu này.
Với nền tảng vững chắc và mối quan hệ hợp tác chiến lược với BNP Paribas, OCB tự tin hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng đa năng hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp dịch vụ cho khách hàng bán lẻ và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ngân hàng Phương Đông có chi nhánh tại Nghệ An, tọa lạc ở số 07, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, TP Vinh Giám đốc chi nhánh là ông Đào Xuân Nghĩa.
Ngày 27/12/2011, khai trương Ngân hàng Phương Đông chi nhánh Nghệ An.
Vào ngày 28/12/2011, Ngân hàng Phương Đông (OCB) chính thức khai trương chi nhánh tại Nghệ An, đánh dấu bước tiến trong chiến lược mở rộng mạng lưới hoạt động của ngân hàng Sự ra đời của chi nhánh này nhằm khai thác tiềm năng kinh tế của Nghệ An, đồng thời đóng góp vào sự phát triển chung của hệ thống OCB và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương OCB Nghệ An cam kết cung cấp các dịch vụ tài chính - ngân hàng tiện ích cho cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp, thực hiện nghiêm túc Nghị quyết số 11 của Chính phủ và chỉ đạo từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Ngày 24/04/2015 Phòng giao dịch Vinh khai trương hoạt động tại địa chỉ số 27-29 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An.
Ngân hàng TMCP Phương Đông - chi nhánh Nghệ An là một đơn vị trực thuộc ngân hàng TMCP Phương Đông, hoạt động với con dấu và bảng cân đối tài khoản riêng Chi nhánh này có quyền tự chủ trong kinh doanh theo phân cấp từ ngân hàng mẹ, đồng thời phải tuân thủ các quyền và nghĩa vụ liên quan của ngân hàng TMCP Phương Đông.
Sau hơn 5 năm phát triển, OCB Nghệ An tự tin khẳng định vị thế trong công cuộc đổi mới, hòa nhập với sự phát triển của hệ thống điện tử hiện đại, an toàn và tin cậy Ngân hàng cung cấp các sản phẩm dịch vụ hiện đại, nhanh chóng với lãi suất và phí dịch vụ cạnh tranh, đa dạng tiện ích, đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng và mở rộng môi trường kinh doanh.
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng tập trung vào việc tăng cường hợp tác giữa các tổ chức tín dụng và các đơn vị khác, nhằm nâng cao và duy trì uy tín cũng như thương hiệu của chi nhánh trong thị trường tài chính cả trong nước và quốc tế.
Các hoạt động của OCB chi nhánh nghệ an
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp những giải pháp tối ưu, mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng và nhà đầu tư Chúng tôi cam kết đóng góp tích cực cho sự phát triển của cộng đồng và xã hội bằng cách xây dựng một đội ngũ cán bộ, nhân viên nhiệt huyết và am hiểu nhu cầu của khách hàng.
Nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn bằng VND và ngoại tệ, đồng thời tận hưởng nhiều hình thức tiết kiệm phong phú như tiết kiệm đa năng, tiết kiệm trả lãi trước và tiền gửi tiết kiệm trực tuyến.
- Cho vay và bảo lãnh:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho vay ngắn hạn và trung dài hạn bằng cả VND và ngoại tệ, bao gồm cho vay tiêu dùng, tài trợ, ủy thác và thấu chi Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ bảo lãnh như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh bảo hành, bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh hoàn tạm ứng và bảo lãnh thuế xuất nhập khẩu.
- Dịch vụ thanh toán: chuyển tiền, quản lý vốn, chi trả lương cho doanh nghiệp qua tài khoản, ATM.
- Dịch vụ ngân quỹ: mua bán ngoại tệ, mua bán chứng khoán có giá, thu chi hộ VND và ngoại tệ.
- Dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử: Dịch vụ thẻ ATM, thẻ tiền mặt, Internet Banking.
- Dịch vụ khác: tư vấn và đầu tư tài chính Khai thác bảo hiểm: bảo an tín dụng, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm xe.
2.1.2 Tình hình hoạt động chung của chi nhánh
Chi nhánh OCB Nghệ An đã triển khai các chính sách và biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng kinh doanh và giảm thiểu tác động tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài Đồng thời, chi nhánh cam kết thực hiện đúng chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ Nhờ đó, OCB Nghệ An đã mở rộng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, thể hiện rõ qua kết quả của các nghiệp vụ tại chi nhánh.
Tổng nguồn vốn huy động
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng
2.1.2.1 Tình hình huy động vốn
Bảng 2.1 Tình hình huy động vốn của chi nhánh Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính OCB chi nhánh Nghệ Anqua các năm)
Biểu đồ 2.1.Nguồn vốn huy động tại OCB Nghệ An
Tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng Phuơng Đông chi nhánh Nghệ An từ năm
2013 đến năm 2015 đều tăng, năm 2014 tăng gần 54 tỷ, mức tăng tuơng đuơng
Tăng trưởng huy động vốn của ngân hàng đã đạt mức 20.807% so với năm 2013 và năm 2015 ghi nhận mức tăng hơn 80 tỷ, tương đương 25.64% so với năm 2014 Đây là tín hiệu tích cực cho thấy người dân và các tổ chức ngày càng tin tưởng gửi tiền vào ngân hàng.
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng
NHNN đã liên tiếp giảm trần lãi suất huy động VND và USD từ năm 2015, ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn của các tổ chức và cá nhân trong xã hội, đặc biệt là OCB Tuy nhiên, OCB vẫn tuân thủ các quy định của NHNN và triển khai mô hình kinh doanh hiện đại, đa năng để thu hút và phát triển khách hàng mục tiêu Ngân hàng này củng cố đội ngũ bán hàng, nâng cao chất lượng phục vụ, đa dạng hóa kênh phân phối và bổ sung nhiều tính năng cho dịch vụ, sản phẩm nhằm gia tăng tiện ích cho khách hàng Nhờ vậy, mặc dù lãi suất giảm, nguồn vốn huy động của OCB vẫn duy trì được đà tăng trưởng.
Bảng 2.2.Cơ cấu nguồn vốn huy động của chi nhánh Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính OCB chi nhánh Nghệ Anqua các năm)
Từ bảng số liệu, có thể thấy rằng trong tổng nguồn vốn huy động của chi nhánh từ năm 2013 đến 2015, tiền gửi tiết kiệm có tỷ trọng tăng dần qua các năm: năm 2013 đạt 194 tỷ đồng (75%), năm 2014 đạt 280 tỷ đồng (89,8%) và năm 2015 đạt 368 tỷ đồng (93,96%).
Tiền gửi tiết kiệm là nguồn vốn huy động chủ yếu của ngân hàng, thể hiện sự ưu ái đặc biệt đối với loại hình này Đây là khoản tiền nhàn rỗi từ cá nhân, tổ chức kinh tế và xã hội, được gửi vào ngân hàng với mục đích chính là nhận lãi suất Trong bối cảnh nền kinh tế đang phục hồi, ngân hàng đã chú trọng phát triển dịch vụ tiền gửi tiết kiệm để thu hút nguồn vốn này.
Thực trạng chất lượng tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng TMCP Phương Đông-
2.2.1 Tình hình sử dụng và cơ cấu tín dụng ngắn hạn
Bảng 2.6 Tình hình dư nợ theo kỳ hạn Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính OCB chi nhánh Nghệ An qua các năm)
Tại OCB chi nhánh Nghệ An, khách hàng chủ yếu là cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ với nhu cầu vay vốn tập trung vào sản xuất kinh doanh Dư nợ cho vay ngắn hạn năm 2013 đạt gần 140 tỷ đồng, chiếm gần 60% tổng dư nợ, và tăng lên gần 162 tỷ đồng vào năm 2014, chiếm 52,81% Năm 2015, khi Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế như AEC, Vietnam - EU FTA và TPP, nhu cầu vay vốn tăng cao để đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh, đưa dư nợ cho vay ngắn hạn lên gần 202 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 54,67%, cho thấy dấu hiệu tích cực trong hoạt động sản xuất kinh doanh của ngân hàng.
Dữ liệu cho thấy dư nợ tín dụng ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ và có xu hướng tăng cả về số lượng và tỷ lệ Ngược lại, dư nợ trung dài hạn đang giảm tỷ trọng, điều này ảnh hưởng tích cực đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng
Bảng 2.7 Tình hình dư nợ theo thành phần kinh tế Đơn vị: triệu đồng
(Nguôn: Báo cáo kêt quả kinh doanh của OCB chi nhánh Nghệ An)
Tỷ lệ cho vay hộ sản xuất nông nghiệp tại Nghệ An vượt 50% do tỉnh này chủ yếu là nông nghiệp và thiếu khu công nghiệp Mặc dù có sự hiện diện của một số doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sản xuất và xây dựng, nhu cầu vay vốn chủ yếu để mở rộng kinh doanh, mua nguyên vật liệu và phục vụ chăn nuôi Tuy nhiên, dư nợ cho vay doanh nghiệp đang tăng trưởng mạnh mẽ, cho thấy chuyển biến tích cực trong việc nâng cao cho vay doanh nghiệp, hỗ trợ công nghiệp hóa và hiện đại hóa địa phương.
Bảng 2.8 Tinh hình dư nợ ngắn hạn theo ngành nghề kinh tế Đơn vị: triệu đông
(Nguôn: Báo cáo tài chính OCB Nghệ An qua các năm)
Tổng dư nợ tín dụng ngắn hạn 139,586 161,716 201,867 22,13 40,151
Dư nợ ngắn hạn quá hạn 11,892 15,120 24,951 3,228 9,831
Tỷ lệ dư nợ ngắn hạn quá hạn
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng
Theo cơ cấu dư nợ tín dụng ngắn hạn, ngành thương mại dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, mặc dù Nghệ An là tỉnh thuần nông với nông nghiệp chiếm 25%, công nghiệp xây dựng 32% và dịch vụ 43% trong năm 2015 Ngành thương mại dịch vụ đang phát triển mạnh mẽ, dẫn đến sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng giảm tỷ trọng nông nghiệp và tăng tỷ trọng thương mại dịch vụ Đặc biệt, do vòng quay vốn của ngành thương mại dịch vụ nhanh hơn ngành công nghiệp xây dựng, tỷ trọng cho vay ngắn hạn trong ngành này cũng cao hơn.
Cho vay tiêu dùng tại chi nhánh đã tăng trưởng đáng kể, từ gần 64 tỷ đồng vào năm 2013 lên hơn 78 tỷ đồng vào năm 2014, và gần 101 tỷ đồng vào năm 2015 Sự gia tăng này phản ánh sự nâng cao đời sống của người dân trong tỉnh và nhu cầu ngày càng lớn đối với sản phẩm dịch vụ của ngân hàng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam.
2.2.2 Đánh giá chất lượng tín dụng ngắn hạn Để đánh giá chính xác về chất lượng tín dụng ngắn hạn của chi nhánh, một số chỉ tiêu quan trọng đó là tỷ lệ nợ quá hạn ngắn hạn, tỷ lệ nợ xấu, chỉ tiêu dự phòng rủi ro cho các khoản tín dụng ngắn hạn, tỷ lệ giá trị tài sản bảo đảm, chỉ tiêu thể hiện tính hiệu quả của hoạt động tín dụng ngắn hạn.
> Tỷ lệ nợ ngắn hạn quá hạn
Bảng 2.9.Tỷ lệ nợ ngắn hạn quá hạn Đơn vị: triệu đồng
(nguồn: Báo cáo tài chính OCB Nghệ An qua các năm)
Theo số liệu, nợ quá hạn của chi nhánh trong năm 2013 là 11.892 tỷ đồng, tương ứng với 8.52% tổng dư nợ tín dụng ngắn hạn Đến năm 2014, nợ quá hạn tăng lên 15.120 tỷ đồng.
Tổng dư nợ tín dụng ngắn hạn
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng
Tỷ lệ nợ quá hạn trong tổng dư nợ đã tăng từ 9.35% lên 12.36% vào năm 2015, cho thấy một xu hướng đáng lo ngại Nợ quá hạn ngắn hạn chủ yếu tập trung ở các doanh nghiệp tư nhân vừa và nhỏ, phản ánh khả năng quản lý khách hàng của ngân hàng trong việc cho vay và thu hồi nợ chưa hiệu quả.
Bảng 2.10 Tỷ lệ nợ xấu Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng hợp phòng kế toán)
Tỷ lệ nợ xấu tại OCB Nghệ An đang có dấu hiệu gia tăng, cho thấy chất lượng tín dụng ngắn hạn giảm sút Cụ thể, năm 2013, tỷ lệ nợ xấu chiếm 3.92% tổng dư nợ tín dụng ngắn hạn, và đến năm 2014, con số này đã tăng lên 4.25%.
Tỷ lệ nợ xấu trong năm 2015 đã chiếm 4.75% tổng dư nợ, cho thấy sự gia tăng cả về tỷ trọng và khối lượng Đặc biệt, nợ xấu chiếm tỷ trọng lớn trong dư nợ tín dụng ngắn hạn quá hạn, với 46.01% năm 2013, 45.45% năm 2014, và 38.43% năm 2015 Trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi và các doanh nghiệp cạnh tranh gay gắt, việc tăng nợ xấu ở những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả là điều dễ hiểu Tỷ lệ nợ xấu là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, do đó OCB Nghệ An cần chú trọng giữ tỷ lệ này trong ngưỡng an toàn để đảm bảo an toàn tín dụng chung của ngân hàng.
Biểu đồ 2.3.Tỷ lệ ngắn hạn nợ xấu và quá hạn
-Tỷ lệ dư nợ xấu ngắn hạn
-Tỷ lệ dư nợ ngắn hạn quá hạn
Tỷ lệ dư nợ ngắn hạn quá hạn và tỷ lệ dư nợ xấu càng thấp càng tốt, nó chứng tỏ chất lượng tín dụng ngắn hạn càng cao.
Tỷ lệ nợ ngắn hạn quá hạn năm 2013 ở mức 8.52%, liên tục tăng từ năm 2013 - 2015, năm 2014 tăng lên đạt 9.35%, năm 2015 đạt mức 12.36%.
Tỷ lệ nợ xấu ngắn hạn của chi nhánh cũng tăng đều qua các năm, năm 2013 là 3.92%, năm 2014 là 4.25%, đến năm 2015 tăng đạt 4.75%.
Tỷ lệ nợ xấu bình quân toàn ngành ngân hàng trong các năm 2013, 2014 và 2015 lần lượt là 3.61%, 3.7% và 2.9% Trong ba năm này, tỷ lệ nợ xấu ngắn hạn của OCB Nghệ An luôn cao hơn mức trung bình chung và có xu hướng gia tăng, đặc biệt là vào năm 2015, khi nợ xấu của OCB Nghệ An cao gấp đôi mức trung bình của toàn ngành Điều này cho thấy công tác quản lý rủi ro tín dụng và kiểm soát nợ xấu tại ngân hàng chưa được chú trọng đúng mức, ảnh hưởng tiêu cực đến việc trích lập dự phòng rủi ro và làm giảm lợi nhuận của chi nhánh.
Tông dư nợ tín dụng ngắn hạn
Dự phòng cho các khoản tín dụng ngắn hạn
Tỷ lệ trích lập dự phòng 1.42% 1.83% 2.64%
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng
> Tỷ lệ dự phòng các khoản tín dụng ngắn hạn
Bảng 2.11.Tỷ lệ dự phòng cho các khoản nợ ngắn hạn Đơn vị: triệu đồng
(nguồn: Báo cáo tông hợp phòng kê toán)
Biểu đồ 2.4 Tỷ lệ dự phòng cho các khoản tín dụng ngắn hạn
Quỹ dự phòng rủi ro là khoản tiền được trích lập nhằm bảo vệ trước những tổn thất có thể phát sinh từ việc khách hàng hoặc đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Đây là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng và khả năng quản lý nợ của ngân hàng, đồng thời là biện pháp bắt buộc để xử lý các khoản nợ xấu Sự gia tăng số tiền trích lập dự phòng rủi ro có thể tác động đáng kể đến lợi nhuận của chi nhánh ngân hàng.
Giá trị tài sản bảo đảm 121,856 136,974 164,724
Tỷ lệ giá trị TSĐB trên tổng dư nợ tín dụng ngắn hạn
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng
Từ năm 2013 đến 2015, tỷ lệ và khối lượng trích lập dự phòng đều tăng Cụ thể, số tiền trích lập dự phòng năm 2013 đạt 1,987 tỷ đồng, trong khi năm 2014 con số này tăng lên 2,955 tỷ đồng.
Năm 2015, OCB Nghệ An đã trích lập dự phòng lên tới 5,326 tỷ đồng, chiếm 17% tổng chi phí của chi nhánh Sự gia tăng trong khoản trích lập dự phòng cho thấy tỷ lệ nợ xấu của chi nhánh cao hơn so với năm trước, phản ánh chất lượng hoạt động tín dụng tại đây chưa đạt hiệu quả mong muốn.
> Tỷ lệ giá trị tài sản đảm bảo trên tổng dư nợ ngắn hạn
Bảng 2.12 Tỷ lệ giá trị tài sản đảm bảo trên tổng dư nợ ngắn hạn Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng hợp OCB chi nhánh Nghệ An)
Tỷ lệ này cao hay thấp phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro trong kinh doanh của từng ngân hàng.
Tỷ lệ tài sản đảm bảo (TSĐB) trên tổng dư nợ ngắn hạn tại chi nhánh luôn duy trì trên 80%, mặc dù đã giảm từ 87.3% năm 2013 xuống 84.7% năm 2014 và còn 81.6% vào năm 2015 Phần lớn TSĐB chủ yếu là quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất Sự giảm tỷ lệ này cho thấy ngân hàng đang mở rộng chính sách tín dụng ngắn hạn và linh hoạt hơn trong việc cấp tín dụng Tuy nhiên, tỷ lệ cao này đôi khi khiến ngân hàng bỏ qua các dự án kinh doanh hiệu quả nhưng thiếu vốn lớn hoặc có tài sản bảo đảm thấp, từ đó hạn chế khả năng cấp tín dụng cho khách hàng và ảnh hưởng đến dư nợ cho vay của ngân hàng.
Lãi từ hoạt động tín dụng ngắn hạn
Tỷ lệ lợi nhuận tín dụng ngắn hạn (%)
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng
> Tính hiệu quả hoạt động tín dụng ngắn hạn
Bảng 2.13.Tỷ lệ lợi nhuận tín dụng ngắn hạn Đơn vị: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh)
Đánh giá chung về chất lượng tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng TMCP Phương Đông chi nhánh Nghệ An
2.3.1 Những kết quả đạt được
Trong bối cảnh kinh tế cạnh tranh khốc liệt, các ngân hàng thương mại đang tích cực triển khai các chương trình khuyến mãi, sản phẩm ưu đãi và lãi suất linh hoạt Mặc dù hoạt động tín dụng, đặc biệt là tín dụng ngắn hạn, phải đối mặt với nhiều thách thức, nhưng nhờ vào sự quyết tâm của lãnh đạo và toàn thể cán bộ, hoạt động tín dụng ngắn hạn đã ghi nhận một số kết quả khả quan.
Công tác phục vụ khách hàng đã có nhiều cải tiến phù hợp với nền kinh tế thị trường, giúp nâng cao phong cách phục vụ và giao tiếp văn minh, lịch sự Điều này không chỉ tạo ấn tượng tốt đối với khách hàng mà còn góp phần nâng cao uy tín của ngân hàng.
Công tác đầu tư tín dụng của OCB chi nhánh Nghệ An đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế, xã hội của tỉnh Ngân hàng đã tập trung đầu tư vốn cho các chương trình kinh tế chủ chốt, đặc biệt trong lĩnh vực nông lâm-ngư nghiệp, phát triển thương mại dịch vụ và cho vay tiêu dùng, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững của địa phương.
Khả năng đáp ứng nhu cầu tín dụng ngắn hạn của chi nhánh ngày càng được cải thiện, với khối lượng tín dụng ngắn hạn tăng trưởng liên tục qua các năm Sự gia tăng này đã góp phần quan trọng vào việc mở rộng sản xuất kinh doanh tại địa phương, giúp các doanh nghiệp nâng cao quy mô hoạt động một cách hiệu quả.
Để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần tích cực duy trì mối quan hệ hợp tác với khách hàng cũ, đồng thời tìm kiếm và thiết lập quan hệ với các khách hàng mới có nguồn tiền gửi lớn và lãi suất thấp.
Chi nhánh đã tuân thủ nghiêm ngặt Luật các tổ chức tín dụng cùng với các quy định và quy chế từ cấp trên Đồng thời, chi nhánh cũng xây dựng hệ thống chỉ tiêu để xác định hạn mức tín dụng phù hợp cho từng khách hàng.
2.3.2 Hạn chế cần khắc phục và nguyên nhân
Dư nợ tín dụng ngắn hạn hiện chưa đạt hiệu quả tối ưu do nguồn vốn huy động tăng nhanh hơn Hoạt động tín dụng của ngân hàng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng đầu tư, dẫn đến chất lượng tín dụng ngắn hạn chưa cao, đồng thời gia tăng chi phí cho vay và quản lý khoản vay so với các hoạt động khác.
Quy trình nghiệp vụ tín dụng hiện tại gặp hạn chế do phụ thuộc quá nhiều vào đánh giá chủ quan và cảm tính của cán bộ tín dụng, dẫn đến chất lượng tín dụng giảm sút và tăng nguy cơ rủi ro trong cho vay.
- Thủ tục xét duyệt tín dụng còn rườm rà, ảnh hưởng đến hiệu quả tín dụng ngắn hạn.
- Tỷ lệ nợ ngắn hạn quá hạn và nợ xấu còn khá cao và tăng qua các năm.
Thiếu thông tin trong hoạt động tín dụng là một vấn đề nghiêm trọng, khi mà phần lớn dữ liệu mà cán bộ tín dụng có được chủ yếu là tự thu thập hoặc do khách hàng cung cấp Tình trạng thiếu thông tin về giá cả, biến động thị trường và cung cầu hàng hóa dịch vụ khiến cho việc đánh giá rủi ro trở nên khó khăn, dẫn đến quyết định xét duyệt tín dụng không chính xác.
Khóa luận tốt nghiệp Khoa Ngân hàng gặp khó khăn trong việc định giá tài sản bảo đảm cho khoản vay do thiếu thông tin thị trường, dẫn đến việc không điều chỉnh kịp thời theo biến động giá thị trường.
Quy trình tín dụng tại ngân hàng chưa được thực hiện hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế ngày càng tăng Để đạt chỉ tiêu, cán bộ tín dụng thường bỏ qua các nguyên tắc và quy trình, dẫn đến việc cấp tín dụng sai đối tượng và mục đích Khi khách hàng gặp khó khăn trong việc trả nợ, cán bộ tín dụng chưa có biện pháp kịp thời để xử lý tình huống.
Nguồn nhân lực mới tuyển dụng thường có trình độ và được đào tạo bài bản, nhưng lại thiếu kinh nghiệm thực tiễn Điều này dẫn đến việc họ gặp khó khăn trong việc xử lý công việc và chưa thể đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của thị trường hiện nay.
- Chất lượng công tác thẩm định chưa cao, còn nhiều thiếu sót, chưa đáp ứng được những nhu cầu hiện tại.
2.3.2.2 Nguyên nhân của những hạn chế
> Nguyên nhân từ phía ngân hàng
Trình độ và năng lực của một số cán bộ tín dụng còn hạn chế, dẫn đến lúng túng và sai sót trong quá trình tác nghiệp Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, ngân hàng phải thẩm định nhanh chóng, nhưng điều này khiến cán bộ tín dụng gặp áp lực lớn khi phải đưa ra kết luận trong thời gian ngắn Nhiều cán bộ chưa thực hiện đầy đủ quy trình nghiệp vụ tín dụng và quản lý luồng tiền của khách hàng kém, không theo dõi sát diễn biến kinh doanh, dẫn đến việc phát sinh nợ xấu từ các khoản vay lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh.
Chi nhánh ngân hàng hiện chưa có bộ phận chuyên trách để nghiên cứu và cập nhật thông tin thị trường, dẫn đến việc nguồn thông tin khách hàng chưa được hệ thống hóa khoa học Thêm vào đó, việc thu thập thông tin khách hàng do cán bộ tín dụng thực hiện có thể gây khó khăn trong việc thẩm định tính chính xác của thông tin, đặc biệt khi khách hàng có thể che giấu thông tin hoặc khi trình độ thu thập thông tin của cán bộ tín dụng còn hạn chế.
> Nguyên nhân từ phía khách hàng
Trình độ quản lý và kinh doanh còn hạn chế của các doanh nghiệp và hộ sản xuất kinh doanh đã dẫn đến việc họ thường thua thiệt trong cạnh tranh, gây thất thoát vốn và phát sinh chi phí không cần thiết Điều này khiến họ khó khăn trong việc tồn tại và phát triển trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường.