CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG Lực CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về năng lực cạnh tranh của NHTM
1.1.1 Khái niệm về năng lực cạnh tranh của NHTM
Cạnh tranh tư bản chủ nghĩa được hiểu là cuộc ganh đua khốc liệt giữa các nhà tư bản, nhằm chiếm lĩnh các điều kiện thuận lợi trong quá trình sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, từ đó tối đa hóa lợi nhuận siêu ngạch.
Cạnh tranh trong kinh doanh được định nghĩa là hoạt động ganh đua giữa các nhà sản xuất và thương nhân trong nền kinh tế thị trường, nhằm chi phối mối quan hệ cung-cầu để giành lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa Định nghĩa này mang tính tổng quát và áp dụng trong phạm vi quốc gia.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thể hiện khả năng và lợi thế trong việc đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra lợi nhuận Doanh nghiệp cần khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực nội tại và ngoại tại để phát triển sản phẩm, dịch vụ hấp dẫn, giúp duy trì sự tồn tại và phát triển bền vững Mục tiêu cuối cùng là gia tăng lợi nhuận và cải thiện vị trí cạnh tranh trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hình thành từ sức mạnh nội tại và không chỉ phụ thuộc vào công nghệ, tài chính, nhân lực, hay tổ chức quản trị Nó còn liên quan chặt chẽ đến ưu thế sản phẩm trên thị trường và thị phần mà doanh nghiệp nắm giữ Hơn nữa, năng lực cạnh tranh cũng phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Đặc biệt, ngân hàng thương mại cũng được xem như một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là khả năng mà ngân hàng tự tạo ra dựa trên việc duy trì và phát triển các lợi thế vốn có Mục tiêu của năng lực này là củng cố và mở rộng thị phần, gia tăng lợi nhuận, đồng thời có khả năng chống đỡ và vượt qua những biến động bất lợi trong môi trường kinh doanh.
1.1.2 Đặc điểm cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng
Ngành ngân hàng phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các tổ chức tài chính khác như công ty tài chính, công ty bảo hiểm và quỹ tín dụng nhân dân Để thu hút tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ phòng ngừa rủi ro, các ngân hàng cần nâng cao khả năng cạnh tranh của mình trong bối cảnh nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.
Trong ngành ngân hàng, các ngân hàng phải cạnh tranh về lãi suất, đa dạng dịch vụ, chất lượng phục vụ và sự tiện lợi khi khách hàng sử dụng dịch vụ.
Vì hoạt động ngân hàng được coi là đặc biệt nên cạnh tranh trong ngân hàng mang những đặc điểm khác biệt so với các lĩnh vực khác như:
Cạnh tranh trong môi trường kinh tế hiện nay bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các chính sách tài khóa và tiền tệ của Nhà nước cùng Ngân hàng Nhà nước Những biến động về lạm phát, lãi suất và chỉ số GDP cũng có tác động lớn đến tình hình cạnh tranh.
Cạnh tranh trong ngành ngân hàng ảnh hưởng sâu sắc đến các doanh nghiệp và các thành phần khác trong nền kinh tế Sự cạnh tranh khốc liệt không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng các ưu đãi cho khách hàng, đồng thời cải thiện tính thuận tiện trong giao dịch.
* Cạnh tranh mang lại tính hợp tác đặc biệt trong các sản phẩm như dịch vụ thanh toán liên ngân hàng, ATM,
1.1.3 Sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của sản xuất, buộc người sản xuất phải năng động và nhạy bén trong việc nắm bắt nhu cầu của người tiêu dùng Để nâng cao tay nghề và cải thiện kỹ thuật, họ cần áp dụng các tiến bộ và nghiên cứu mới nhất vào quy trình sản xuất Đồng thời, việc hoàn thiện tổ chức và quản lý sản xuất cũng rất quan trọng để tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế Người sản xuất cần tìm mọi cách để tạo ra sản phẩm chất lượng cao với chi phí sản xuất thấp, nhằm đáp ứng tốt nhất thị hiếu của người tiêu dùng.
Mục tiêu lợi nhuận là cốt lõi của mọi doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành ngân hàng Trong bối cảnh thị trường hội nhập và sự gia tăng số lượng doanh nghiệp trong nước, việc mở cửa thị trường và giao lưu kinh tế quốc tế đòi hỏi các doanh nghiệp phải hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Do đó, nâng cao năng lực cạnh tranh là điều cần thiết để tăng lợi nhuận và duy trì vị thế trên thị trường; nếu không, doanh nghiệp sẽ dễ dàng bị đào thải.
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, đặc biệt là giữa các ngân hàng thương mại Sự cạnh tranh này không chỉ thể hiện qua việc giành giật thị phần mà còn liên quan đến việc nâng cao uy tín, thu hút nhiều khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận.
Ngoài ra, ngân hàng Việt Nam cũng phải đối mặt với sự phát triển của các công
Những chỉ tiêu đánh giá Năng lực cạnh tranh của NHTM
1.2.1 Chỉ tiêu định lượng a Năng lực tài chính
Năng lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), ảnh hưởng đến khả năng phát triển thị trường và quyết định nâng cao chất lượng dịch vụ Điều này quyết định năng lực cạnh tranh của NHTM Hơn nữa, năng lực tài chính còn giúp NHTM thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro, đảm bảo an toàn vốn và giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra Các tiêu chí thể hiện năng lực tài chính bao gồm…
* Quy mô Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm vốn cấp 1, như vốn điều lệ và lợi nhuận không chia, cùng với vốn cấp 2, bao gồm giá trị tăng thêm của tài sản cố định và trái phiếu chuyển đổi Mặc dù chỉ chiếm từ 5% đến 10% tổng nguồn vốn hoạt động, vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng và ổn định trong sự phát triển của ngân hàng, góp phần duy trì an toàn tài chính và khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Cung cấp nguồn lực ban đầu để ngân hàng thành lập và đi vàohoạt động
- Cung cấp nền tảng cho sự tăng trưởng và mở rộng
- Tăng tính thanh khoản cho ngân hàng
- Tạo niềm tin cho công chúng và sự đảm bảo với chủ nợ vềsức mạnh tài chính của ngân hàng
- Quyết định quy mô hoạt động của NHTM và xác định tỷ lệ an toàn
* Mức độ an toàn (CAR) - Chất lượng tín dụng
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu CAR là chỉ số quan trọng đánh giá mức độ an toàn vốn của ngân hàng, được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa tổng vốn cấp I và vốn cấp II so với tổng tài sản.
Tài sần có điều chỉnh rủi ro
Tỷ lệ này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người gửi tiền khỏi rủi ro ngân hàng, đồng thời tăng cường tính ổn định và hiệu quả của hệ thống tài chính toàn cầu Nó giúp xác định khả năng thanh toán nợ của ngân hàng và ứng phó với các rủi ro như rủi ro tín dụng và rủi ro vận hành Khi ngân hàng duy trì tỷ lệ này, họ tạo ra một lớp bảo vệ chống lại các cú sốc tài chính, vừa tự bảo vệ mình, vừa bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
Theo Thông tư số 36/2014/TT-NHNN, tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng yêu cầu tối thiểu là 9%.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được phản ánh qua tỷ lệ nợ xấu Tỷ lệ nợ xấu thấp cho thấy ngân hàng có chất lượng tín dụng tốt, trong khi tỷ lệ nợ xấu cao yêu cầu ngân hàng phải nhanh chóng điều chỉnh chính sách tín dụng và thực hiện các biện pháp xử lý để giảm thiểu rủi ro.
Mức sinh lời là chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng sau một năm tài chính Chỉ tiêu này được thể hiện qua tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA), phản ánh khả năng sinh lợi từ tài sản mà ngân hàng sở hữu.
ROA= Thu nhập sau thuế
Tổng tài sản sần x 100% là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý của ngân hàng, cho thấy khả năng của hội đồng quản trị trong việc chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng Chỉ số ROA cho biết mỗi đồng tài sản mang lại bao nhiêu lợi nhuận cho ngân hàng, và các ngân hàng có ROA cao chứng tỏ khả năng sinh lời mạnh mẽ.
- Tỷ số thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE (Return on Equity) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá tỷ lệ thu nhập mà cổ đông ngân hàng nhận được từ khoản đầu tư của họ Chỉ số này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng, cho thấy khả năng sinh lời từ nguồn vốn cổ đông ROE cao cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả, mang lại lợi nhuận tốt cho các nhà đầu tư.
Mỗi đồng vốn chủ sở hữu mà ngân hàng đầu tư sẽ tạo ra lợi nhuận, và chỉ số này càng cao thì khả năng tăng vốn cổ tức trong tương lai càng dễ dàng, từ đó nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường Thị phần của ngân hàng cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Thị phần không chỉ phản ánh kết quả cạnh tranh trong quá khứ mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh tương lai của ngân hàng thương mại (NHTM) Nó thể hiện vị thế và sức mạnh của ngân hàng, giúp nhà đầu tư và khách hàng đánh giá quy mô hoạt động, chất lượng dịch vụ và uy tín của ngân hàng Từ đó, họ có thể đưa ra quyết định đầu tư, giao dịch hoặc sử dụng dịch vụ Một ngân hàng có thị phần lớn và đang mở rộng thường được xem là có sức cạnh tranh cao.
Người ta đánh giá thị phần hoạt động của NHTM thông qua các chỉ tiêu:
Thị phần huy động vốn của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc mua sắm tài sản cố định và hiện đại hóa công nghệ Huy động vốn không chỉ là nền tảng cho hoạt động cấp tín dụng mà còn hỗ trợ các nghiệp vụ khác của ngân hàng Một ngân hàng có thị phần huy động vốn lớn thường thể hiện uy tín trên thị trường, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nghiệp vụ tín dụng và các hoạt động tài chính khác.
- Thị phần tín dụng: cấp tín dụng là nghiệp vụ cơ bản và rất quan trọng của NHTM.
Hiện nay, nghiệp vụ tín dụng là nguồn thu nhập chủ yếu cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, với thị phần tín dụng lớn hứa hẹn mang lại lợi nhuận cao và tăng cường khả năng tích lũy cũng như năng lực cạnh tranh Tuy nhiên, việc đánh giá thị phần tín dụng không chỉ dựa vào quy mô mà còn cần xem xét đến độ an toàn của các khoản tín dụng.
Mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng sự hiện diện của ngân hàng thương mại, giúp sản phẩm ngân hàng tiếp cận rộng rãi hơn Sự phát triển của mạng lưới này không chỉ nâng cao độ phủ sóng thương hiệu mà còn cải thiện khả năng phục vụ và đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng Nhờ đó, ngân hàng có thể tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
Người ta có thể đánh giá mạng lưới của ngân hàng qua các chỉ tiêu:
- Số lượng: chi nhánh, phòng giao dịch, ngân hàng đại lý, điểm chấp nhận thẻ.
- Sự phân bổ: chi nhánh, phòng giao dịch, ngân hàng đại lý, điểm chấp nhận thẻ.
1.2.2 Các chỉ tiêu định tính a Tính đa dạng và chất lượng của sản phẩm, dịch vụ
Trong ngành ngân hàng, sự cạnh tranh không chỉ đến từ việc cung cấp các sản phẩm dịch vụ cơ bản mà còn từ tính độc đáo và đa dạng của chúng Để thu hút khách hàng và nâng cao sức cạnh tranh, các ngân hàng thương mại cần đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau và theo kịp xu thế tiêu dùng hiện tại Sự đa dạng trong sản phẩm sẽ giúp ngân hàng mở rộng thị trường và gia tăng thị phần hiệu quả.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố then chốt trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh Đặc biệt, trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, chất lượng dịch vụ có thể được đánh giá thông qua nhiều tiêu chí khác nhau.
- Tính tiện ích của sản phẩm mà NHTM cung cấp
- Thời gian cung ứng sản phẩm cùng loại so với ngân hàng khác
- Mức độ đơn giản hay phức tạp của quy trình cung ứng sản phẩm
- Độ chính xác của sản phẩm
Giới thiệu tổng quan về Ngân hàngTMCP QuốcTe Việt Nam
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam, tên viết tắt là Ngân hàng Quốc
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) được thành lập vào ngày 18 tháng 9 năm 1996, với trụ sở chính tại số 111A Pasteur, phường Bến Nghé, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Sau 22 năm hoạt động, VIB đã trở thành một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu Việt Nam, với vốn chủ sở hữu đạt gần 10.668 tỷ đồng và vốn điều lệ 7.835 tỷ đồng tính đến ngày 31/12/2018 Hiện tại, VIB có hơn 5.372 cán bộ nhân viên phục vụ khách hàng tại 163 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc.
Trải qua hơn 20 năm hình thành và phát triển, VIB đã có những bước tiến và nhận được nhiều giải thưởng nổi bật như:
Ngân hàng VIB đã được Tổ chức Global Banking and Finance Review vinh danh là ngân hàng bán lẻ phát triển nhanh nhất và có thương vụ tốt nhất năm 2015 Đồng thời, VIB cũng duy trì vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng tín nhiệm của Moody’s dành cho các ngân hàng tại Việt Nam Bên cạnh đó, ứng dụng MyVIB đã nhận giải thưởng danh giá, khẳng định chất lượng dịch vụ của ngân hàng.
Năm 2017, ứng dụng ngân hàng di động đã được vinh danh với trải nghiệm khách hàng tốt nhất tại Việt Nam trong khuôn khổ giải thưởng thường niên “The Asset Triple A Digital Awards” do tạp chí The Asset tổ chức.
Năm 2018, Ngân hàng Nhà nước đã công nhận VIB là ngân hàng tư nhân đầu tiên tại Việt Nam đủ tiêu chuẩn áp dụng chuẩn mực quản trị rủi ro Basel II theo thông tư 41/2016/TT-NHNN Đây cũng là năm mà lợi nhuận của VIB ghi nhận mức tăng trưởng gần gấp đôi trong suốt hai năm liên tiếp.
Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng VIB bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban Kiểm soát và Ban Tổng giám đốc Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực cao nhất, có nhiệm vụ bầu, bãi nhiệm và miễn nhiệm các Thành viên Hội đồng quản trị cũng như Ban Kiểm soát.
2.1.3 Tình hình hoạt động của ngân hàng VIB
Tính đến nay, VIB đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ và chất lượng nhất trong 5 năm qua, với tổng tài sản gần 140 nghìn tỷ đồng Dư nợ ngân hàng đạt hơn 100 nghìn tỷ đồng, tăng 17% trong năm 2018, thuộc nhóm ngân hàng có tốc độ tăng trưởng tài sản sinh lời cao nhất Đặc biệt, VIB dẫn đầu về tốc độ tăng trưởng dư nợ ngân hàng bán lẻ với mức tăng 48% trong năm 2018, tiếp nối đà tăng trưởng 83% trong năm 2017.
Tính đến năm 2018, VIB đã ghi nhận tổng thu nhập hoạt động vượt 6 nghìn tỷ đồng, tăng 49% so với năm 2017, góp phần vào việc nâng cao tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR).
Từ năm 2016 đến 2018, doanh thu đạt 34%, trong đó thu nhập lãi thuần tăng 40% và thu nhập ngoài lãi tăng 99% Sự tăng trưởng nhanh chóng của thu nhập ngoài lãi chủ yếu nhờ vào việc đẩy mạnh hoạt động dịch vụ và đa dạng hóa nguồn thu, hiện chiếm 21% tổng doanh thu.
Doanh thu của VIB giai đoạn 2015-2018
Nguồn: Báo cáo thường niên 2018 của VIB
Đến cuối năm 2018, thu nhập lãi thuần của VIB đạt 4825 tỷ đồng, chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của thu nhập lãi từ cho vay khách hàng, đạt 8060 tỷ đồng và tăng 48% so với năm 2017 Hoạt động thu lãi từ đầu tư cũng duy trì hiệu quả ổn định với mức tăng 8% so với năm trước Kết quả này phản ánh sự phát triển ấn tượng trong cho vay khách hàng, khẳng định vị thế dẫn đầu của VIB trong các phân khúc thị trường mạnh.
Thu nhập thuần từ hoạt động dịch vụ của VIB đạt 735 tỷ đồng, tăng 81% so với năm 2017, nhờ vào việc triển khai mô hình tích hợp trong phát triển phân phối bảo hiểm, đưa thị phần bảo hiểm của VIB vào top 3 toàn thị trường với doanh thu phí bảo hiểm tăng 203% so với năm trước Bên cạnh đó, sản phẩm thẻ tín dụng mới cũng góp phần tạo ra nguồn thu nhập phí đáng kể từ cuối năm 2018, với mô hình phát triển thẻ tín dụng đa kênh kết hợp ngân hàng số và các dòng thẻ cạnh tranh, mang lại nhiều ưu đãi và tính năng nổi bật cho chủ thẻ.
Chi phí hoạt động luôn được VIB kiểm soát trên cơ sở tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả và năng suất lao động.
Năm 2018, VIB tiếp tục tối ưu hóa cấu trúc tổ chức với mục tiêu tinh gọn và hiệu quả, đồng thời tự động hóa các quy trình nghiệp vụ Ngân hàng đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển nguồn nhân lực bán hàng và các kênh phân phối hiệu quả, giúp doanh thu tăng 49% trong khi chi phí chỉ tăng 15% Sự chênh lệch này dẫn đến tỷ lệ chi phí hoạt động (CIR) giảm xuống còn 44,2% từ 62% trong năm 2017 Đầu tư vào con người là ưu tiên hàng đầu của VIB nhằm xây dựng môi trường làm việc tốt nhất và nâng cao sự gắn kết của nhân viên.
Lợi nhuận trước thuế của VIB trong năm 2018 đạt 2.743 tỷ đồng, tăng 95% so với năm 2017 nhờ doanh thu tăng và quản lý chi phí hiệu quả Mức lợi nhuận này tăng gần gấp 4 lần trong giai đoạn 2016-2018, giúp hiệu suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 22,5% Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi hấp dẫn cho nhà đầu tư mà còn đưa VIB vào nhóm các ngân hàng có tỷ suất sinh lời cao nhất trong ngành.
Tính đến cuối năm 2018, VIB đã ghi nhận kết quả kinh doanh nổi bật với quy mô tăng trưởng ổn định Đặc biệt, chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong những năm gần đây, đạt kỉ lục mới với tổng thu nhập hoạt động khoảng 49% và lợi nhuận trước thuế tăng khoảng 95%.
Thực trạng năng lực cạnh tranh của ngân hàng TMCP Quốc Te Việt Nam
Biểu đồ 2.1: Vốn chủ sở hữu của VIB gia đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
Vốn chủ sở hữu của VIB
Nguồn: Báo cáo tài chính VIB từ 2016 - 2018
Nhìn chung, vốn chủ sở hữu của VIB tăng qua từng năm từ năm 2016 đến năm
Năm 2017, vốn chủ sở hữu tăng 0,45% so với năm 2016, cho thấy sự tăng trưởng nhẹ Tuy nhiên, sang năm 2018, vốn chủ sở hữu đã tăng mạnh, đạt 10.668 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 21,4% so với năm 2017 Nguyên nhân của sự tăng trưởng này là do
Năm 2018, VIB đã chia cổ tức 5% bằng tiền mặt và phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu với tỷ lệ 41,13%, nâng tổng vốn điều lệ lên 7.835 tỷ đồng vào tháng 11/2018, qua đó gia tăng vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
Biểu đồ 2.2: Vốn chủ sở hữu của một số ngân hàng tính đến năm 2018 Đơn vị: tỷ đồng
Vốn chủ sở hữu của một số ngân hàng
Nguồn: Báo cáo tài chính các ngân hàng năm 2018
Mặc dù vốn chủ sở hữu của VIB đã tăng trong giai đoạn 2016-2018, nhưng so với các ngân hàng cùng quy mô như Techcombank, VPBank và MBBank, vốn chủ sở hữu của VIB vẫn còn khiêm tốn Cụ thể, VIB chỉ đạt mức 7,65% tổng nguồn vốn, thấp hơn so với 8,9% của MBBank và 10,75% của VPBank Điều này cho thấy nguồn vốn chủ sở hữu hạn chế đang ảnh hưởng đến năng lực hoạt động của ngân hàng VIB.
Biểu đồ 2.3: ROE và ROA của một số ngân hàng năm 2018 Đơn vị: %
Nguồn: Báo cáo thường niên của các ngân hàng năm 2018
Theo thống kê của NHNN tính đến cuối tháng 11/2018, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) của khối NHTMCP đạt 9.88% Đặc biệt, tỷ lệ ROE của VIB đã vượt xa mức trung bình ngành là 22.5%, cao hơn cả các ngân hàng khác như MB (19.41%) và TPBank (20.87%) Kết quả này cho thấy VIB đã sử dụng hiệu quả vốn chủ sở hữu, mang lại hiệu quả kinh doanh cao.
ROE của VIB năm 2018 đạt 22.5%, tăng 75.8% so với mức 12.8% của năm 2017 Sự gia tăng này là do lợi nhuận sau thuế (LNST) và vốn chủ sở hữu (VCSH) của VIB đều tăng mạnh trong năm 2018 so với năm trước.
Theo thống kê của NHNN, tỷ lệ ROA trung bình của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) đạt 0,76% Đặc biệt, tỷ lệ ROA của ngân hàng VIB vượt trội hơn mức trung bình ngành, đạt 0,94%.
Mặc dù tỷ lệ này thấp hơn một số ngân hàng trong cùng hệ thống như MB với 1.83% và VPBank với 2.4%, nhưng sự chênh lệch không đáng kể Đồng thời, con số này vẫn cao hơn so với một số ngân hàng khác như TPBank, chỉ đạt 1.3%.
Khả năng sinh lời của VIB vượt trội hơn so với trung bình của nhóm ngân hàng thương mại cổ phần, đồng thời nằm trong mức chung của toàn hệ thống ngân hàng VIB đã chứng minh hiệu quả cao trong việc sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu.
* Mức độ an toàn vốn - chất lượng tín dung
- Mức độ an toàn vốn.
Với việc tăng vốn điều lệ, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) của hầu hết các ngân hàng thương mại (NHTM) đều vượt qua mức yêu cầu tối thiểu theo tiêu chuẩn Basel II, từ đó đảm bảo sự an toàn trong hoạt động của các NHTM.
Biểu đồ 2.4: Hệ số CAR của một số ngân hàng tính đến năm 2018 Đơn vị: %
Hệ số CAR của một số ngân hàng
Nguồn: Báo cáo thường niên của các ngân hàng năm 2018
Trong số những NHTM được xét phía trên, hệ số CAR của VIB tính đến năm
Năm 2018, tỷ lệ CAR của VIB đạt mức thấp 10%, trong khi VPBank cao hơn với 12.3% Điều này cho thấy VIB đã vượt qua mức tối thiểu theo quy định về hệ số CAR.
Mặc dù hệ số CAR của VIB thấp hơn so với các ngân hàng khác, nhưng vẫn đạt mức tối thiểu theo quy định, cho thấy một mức độ tin cậy nhất định đối với ngân hàng này Hệ số CAR cao hơn đồng nghĩa với việc ngân hàng có lớp đệm dày hơn để bảo vệ trước biến động thị trường, tuy nhiên, tỷ lệ an toàn vốn của Việt Nam chưa phản ánh trung thực do tình trạng che giấu nợ xấu và vấn đề trích lập dự phòng chưa chặt chẽ Việc chỉ dựa vào con số CAR để đánh giá mức độ rủi ro của ngân hàng là không khách quan, vì có thể tồn tại những trường hợp kinh doanh kém hơn nhưng hệ số CAR vẫn tăng do tài sản giảm.
Biểu đồ 2.5: Tỷ lệ nợ xấu của VIB giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: %
Tỷ lệ nợ xấu của VIB từ năm 2016 đến 2018
Nguồn: Báo cáo thường niên của VIB năm 2016 - 2018
Từ năm 2016 đến 2018, tỷ lệ nợ xấu của VIB có xu hướng giảm, cụ thể năm 2016 đạt 2.58%, giảm nhẹ xuống 2.49% vào năm 2017 và tiếp tục giảm xuống 2.24% vào năm 2018 Sự giảm này cho thấy nỗ lực của VIB trong việc xử lý và kiểm soát nợ xấu, đặc biệt là các khoản nợ đã bán cho VAMC Nhờ vào việc tập trung xử lý nợ xấu, VIB đã trở thành một trong bốn ngân hàng đầu tiên trong số sáu ngân hàng xóa được dư nợ VAMC, cùng với Vietcombank, Techcombank, MB, ACB và Viettinbank.
Biểu đồ 2.6: Tỷ lệ nợ xấu của một số ngân hàng tính đến năm 2018
Nguồn: Báo cáo thường niên của các ngân hàng năm 2018
So với một số ngân hàng khác, tỷ lệ nợ xấu của VIB vẫn ở mức cao, mặc dù ngân hàng đã nỗ lực giảm tỷ lệ này Tỷ lệ nợ xấu của VIB cao hơn so với nhiều đối thủ trong ngành.
VIB cần nỗ lực cải thiện chất lượng tín dụng và xử lý nợ xấu để nâng cao vị thế cạnh tranh, đặc biệt khi so sánh với TPBank (1.1%) và MB (1.2%) Việc này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn hạn chế tổn thất dòng vốn của ngân hàng, từ đó củng cố thị phần trên thị trường.
* Quy mô tổng tài sản
Biểu đồ 2.7: Tổng tài sản của VIB giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
Tổng tài sản của VIB từ năm 2016 - 2018
■ Tiền gửi SBV và TCTD khác
■ Cho vay khách hàng và đầu tư trái phiếu doanh nghiệp
Nguồn: Báo cáo thường niên của VIB năm 2018
Từ năm 2016 đến 2018, tổng tài sản của VIB liên tục tăng trưởng, từ 104.157 tỷ đồng vào cuối năm 2016 lên 123.159 tỷ đồng vào năm 2017, ghi nhận mức tăng 19.002 tỷ đồng Đến cuối năm 2018, tổng tài sản đạt 139.166 tỷ đồng, tăng 13% so với năm 2017 Trong đó, dư nợ cấp tín dụng, bao gồm cho vay khách hàng và trái phiếu doanh nghiệp, đạt 101.000 tỷ đồng, tăng hơn 17% so với năm 2017, góp phần giúp VIB nằm trong nhóm ngân hàng có mức tăng trưởng dư nợ cao nhất Dư nợ tín dụng chiếm 73% trong tổng tài sản của ngân hàng vào năm 2018.
Biểu đồ 2.8: So sánh quy mô tổng tài sản của một số NHTM Việt Nam Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính của các ngân hàng năm 2018
Đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam
Tính đến thời điểm năm 2018, VIB đã có sự phát triển mạnh mẽ về quy mô, khả năng sinh lời, công nghệ, chất lượng tài sản.
Trong hai năm qua, VIB đã dẫn đầu về tăng trưởng tín dụng bán lẻ trong lĩnh vực cho vay ô tô Đồng thời, ngân hàng cũng ghi nhận năng suất bán bảo hiểm cao nhất trong toàn hệ thống và nằm trong top 3 về doanh số bán Banca.
Ngân hàng VIB đã có những bước tiến đáng kể trong công nghệ ngân hàng số, với việc phát triển ứng dụng MyVIB và internetbanking, giúp tăng cường tính năng hiện đại và bảo mật cho người dùng Sự cải tiến này đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ, với 70% giao dịch tại VIB đến từ các kênh ngân hàng số Đặc biệt, số dư tại các tài khoản digital hiện vượt xa số dư tại các tài khoản truyền thống, đạt gấp 3 lần.
- VIB cũng đang làm rất tốt việc hạn chế và xử lý nợ xấu, là 1 trong 4 ngân hàng không còn dư nợ VAMC.
Trong năm 2018, Moody's đã hai lần nâng hạng tín nhiệm của Ngân hàng VIB, đưa tín nhiệm cơ sở lên mức B1 và tín nhiệm tiền gửi dài hạn ngoại tệ và nội tệ cũng đạt B1 Điều này giúp VIB gia nhập nhóm ngân hàng có hạng tín nhiệm cao trên thị trường, đồng thời chỉ số đánh giá rủi ro đối tác cũng tăng lên mức B3.
VIB đã chú trọng phát triển các yếu tố cốt lõi như nguồn nhân lực, năng lực quản trị và năng lực công nghệ, nhằm nâng cao thành công và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Những tiến bộ về con người, quản trị và công nghệ tại VIB đã đóng góp quan trọng vào thành công mà ngân hàng này đạt được trong những năm qua.
Những tiến bộ đó được thể hiện như sau:
Năm 2018, tổng số cán bộ nhân viên của VIB đạt 5372 người, tăng so với năm 2017.
Số cán bộ nhân viên của VIB khi so sánh với các ngân hàng khác vẫn thuộc nhóm có số
Biểu đồ 2.14: Số lượng cán bộ nhân viên ở một số ngân hàng tính đến năm 2018 Đơn vị: người
Nguồn: Báo cáo thường niên các ngân hàng năm 2018
VIB coi con người là tài sản quý giá nhất và là yếu tố then chốt trong việc xây dựng và phát triển tổ chức Ngân hàng luôn chú trọng đến các chính sách liên quan đến người lao động để đảm bảo sự phát triển bền vững.
- Chính sách lương thưởng và phúc lợi.
VIB đã cải cách chính sách đãi ngộ nhân sự bằng cách áp dụng chế độ lương dựa trên mức độ đóng góp của từng nhân viên Chính sách này được thiết kế riêng cho từng nhóm vị trí công việc, nhằm ghi nhận chính xác sự cống hiến của từng cá nhân, khuyến khích nhân viên nỗ lực tối đa và đồng thời phù hợp với chiến lược phát triển kinh doanh của VIB theo từng giai đoạn.
VIB không chỉ nổi bật với chính sách lương ưu việt mà còn xây dựng cơ chế thưởng hàng năm bằng tiền mặt và cổ phiếu, nhằm khuyến khích mọi cán bộ nhân viên trở thành cổ đông của ngân hàng Năm 2018, hơn 3.500 cán bộ nhân viên đã được sở hữu cổ phần của VIB, với quyền chuyển nhượng không bị hạn chế.
Chỉ tiêu Nhân viên Quản lý Tổng
Số giờ đào tạo trung bình/CBNV 15,24 31,80 17,16
VIB cung cấp chính sách bảo hiểm toàn diện bao gồm chăm sóc sức khỏe và tai nạn, giúp CBNV nhận hỗ trợ tài chính từ đối tác bảo hiểm cho các quyền lợi như bảo hiểm nội trú, ngoại trú, thai sản và nha khoa.
- Môi trường làm việc chuyên nghiệp và hiện đại
VIB áp dụng văn hóa 5S để tạo ra không gian làm việc hiện đại, sạch sẽ và thoáng mát Môi trường ngăn nắp, ít giấy tờ giúp nhân viên cảm thấy thoải mái, từ đó nâng cao khả năng tập trung vào công việc.
- Đẩy mạnh hoạt động đào tạo
VIB tập trung vào việc phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng và học tập liên tục nhằm hỗ trợ người lao động trong việc duy trì công việc và phát triển sự nghiệp Các chương trình này bao gồm nội dung về Tuân thủ, Quản lý rủi ro, Sản phẩm và Quy trình, giúp nâng cao năng lực và sự chuyên nghiệp cho nhân viên.
Chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng tại VIB tập trung vào ba hạng mục chính: Nền tảng (VIB Essentials), Chuyên môn nghiệp vụ (Professional) và Bán hàng cùng Dịch vụ khách hàng Những kỹ năng làm việc hiệu quả trong các lĩnh vực này sẽ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng bán hàng, từ đó cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Bảng biểu 2.9: Số lượt và số giờ đào tạo của CBNV VIB năm 2018
Nguồn: Báo cáo thường niên VIB năm 2018
Nhận thức rõ vai trò của nguồn nhân lực trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, VIB đặc biệt chú trọng đến yếu tố con người Mặc dù số lượng nhân viên chưa đạt mức cao như một số ngân hàng khác trong hệ thống, nhưng chất lượng nhân viên tại VIB luôn được đảm bảo, góp phần mang lại hiệu suất công việc cao.
- Cải tiến về cơ cấu tổ chức, chính sách quản trị nhân sự
VIB chuẩn hóa các chính sách, quy định và quy trình của toàn bộ hệ thống ngân hàng thông qua việc xây dựng Cẩm nang quản trị Ngân hàng thay thế những chính sách và quy trình trừu tượng, khó thực hiện bằng các văn bản dễ hiểu, minh bạch, được thiết kế riêng cho từng vấn đề và nhóm công việc cụ thể Điều này không chỉ nâng cao tính tuân thủ và chính xác trong hoạt động mà còn giúp hệ thống vận hành linh hoạt và trơn tru.
Một bước tiến quan trọng trong quản lý tại VIB là việc thực hiện ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu thực tế Phân tích dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy không chỉ nâng cao giá trị thông tin mà còn giúp ra quyết định chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh cho VIB.