LÝ LUẬN CHUNG VỀ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI DOANH N G H IỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
1.1.1.1 Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa trên thế giới:
Doanh nghiệp được tổ chức thành nhiều loại hình khác nhau, mỗi loại hình mang đến những đặc trưng riêng, từ đó tạo ra các lợi thế và hạn chế cho doanh nghiệp Sự khác biệt này ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp dựa trên thói quen tiêu dùng, khả năng huy động vốn, mức độ rủi ro đầu tư, tính phức tạp của thủ tục và chi phí thành lập, cũng như tổ chức quản lý doanh nghiệp.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được phân loại dựa trên quy mô và độ lớn của doanh nghiệp Tiêu chí phân loại DNNVV phụ thuộc vào các quy định cụ thể, nhưng không có tiêu chuẩn thống nhất cho tất cả các quốc gia do sự khác biệt về điều kiện kinh tế - xã hội Ngay cả trong một quốc gia, việc phân loại DNNVV cũng có thể thay đổi theo từng thời kỳ, ngành nghề và vùng lãnh thổ.
Việc xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của mỗi quốc gia phụ thuộc vào từng giai đoạn phát triển kinh tế, tình hình việc làm và đặc điểm nền kinh tế hiện tại Do đó, tiêu chí xác định DNNVV không cố định mà thay đổi theo hoạt động, mục đích xác định và trình độ phát triển của doanh nghiệp.
Ở hầu hết các quốc gia, các tiêu thức phân loại doanh nghiệp thường bao gồm số lao động thường xuyên, vốn sản xuất, doanh thu, lợi nhuận và giá trị gia tăng Trong đó, số lao động và vốn sản xuất là những yếu tố quan trọng phản ánh quy mô của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố đầu vào.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể được phân loại dựa trên hiệu quả đầu ra, bao gồm doanh thu, lợi nhuận và giá trị gia tăng Mỗi tiêu chí này đều có những ưu điểm riêng Để phân loại DNNVV một cách hiệu quả, có thể sử dụng các yếu tố đầu vào, đầu ra hoặc kết hợp cả hai Trong bối cảnh quốc tế, tiêu chí lao động là phù hợp nhất để đánh giá DNNVV, vì nó ít bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt về mức thu nhập và biến động giá trị đồng tiền qua các thời kỳ Ngoài lao động, nhiều quốc gia cũng sử dụng tiêu chí tổng vốn đầu tư để phân loại doanh nghiệp.
1.1.1.2 Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam:
Doanh nghiệp ở Việt Nam được phân loại chủ yếu dựa trên hai tiêu chí là vốn và lao động Theo văn bản số 681/CP-KTN ngày 20/6/1998 của Chính phủ, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được xác định là những doanh nghiệp có vốn kinh doanh dưới 5 tỷ đồng và có số lao động thường xuyên không vượt quá 200 người.
Nghị định số 90/2001/NĐ-CP ngày 23/11/2001 quy định về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là những cơ sở sản xuất, kinh doanh độc lập, đã đăng ký kinh doanh theo pháp luật, với vốn đăng ký không quá 10 tỷ đồng hoặc số lao động trung bình hàng năm không vượt quá 300 người Tùy thuộc vào tình hình kinh tế - xã hội của ngành và địa phương, các biện pháp trợ giúp có thể linh hoạt áp dụng cả hai tiêu chí vốn và lao động hoặc chỉ một trong hai Do đó, tất cả doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế đáp ứng một trong hai tiêu chí trên đều được coi là DNNVV.
Theo Nghị định 56/2009/NĐ-CP, ban hành ngày 30/6/2009, DNNVV được định nghĩa là cơ sở đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật, được phân loại thành ba cấp độ: siêu nhỏ, nhỏ và vừa Nghị định này thay thế Nghị định 90/2001/NĐ-CP và nhằm mục đích hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nền kinh tế.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng tập trung vào phân tích các doanh nghiệp nhỏ và vừa dựa trên quy mô tổng nguồn vốn, được xác định tương đương với tổng tài sản trong bảng cân đối kế toán Số lao động bình quân năm cũng được xem xét, nhưng tổng nguồn vốn là tiêu chí ưu tiên hàng đầu.
Bảng 1.1: Tiêu thức xác dịnh DNNVVtheo quy định của Việt Nam động vốn vốn động
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Từ trên 20 tỷ đồng đến
II Công nghiệp và xây dựng
Từ trên 20 tỷ đồng đến
III Thương mại và dịch vụ
Từ trên 20 tỷ đồng đến
(Nguồn: Điều 3 Nghị định 56/2009/NĐ-CP về trợ giúp phát triển DNNVV)
1.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa:
DNNVV là một tổ chức kinh tế với những đặc điểm nổi bật như quy mô nhỏ, vốn đầu tư hạn chế, công nghệ không hiện đại, lao động ít và trình độ quản lý thấp, dẫn đến năng lực cạnh tranh yếu Mặc dù những đặc điểm này tạo ra hạn chế, chúng cũng đồng thời mang lại lợi thế cho DNNVV trong việc thích ứng và phát triển.
1.1.2.1 Điểm mạnh của doanh nghiệp nhỏ và vừa:
- Hình thức pháp lý và lĩnh vực hoạt động phong phú, đa dạng:
DNNVV đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực của nền kinh tế như thương mại, dịch vụ, công nghiệp, xây dựng và nông lâm ngư nghiệp Chúng hoạt động đa dạng dưới nhiều hình thức, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các cơ sở kinh tế cá thể.
- Khả năng thu hồi vốn nhanh:
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là những đơn vị có quy mô nhỏ, với vốn đầu tư và lao động hạn chế, cùng mô hình quản lý đơn giản Chúng có chi phí quản lý và đào tạo thấp, giúp linh hoạt trong việc phát triển nền kinh tế quốc dân Nhờ vào quy mô nhỏ và vốn đầu tư ban đầu thấp, DNNVV có khả năng thu hồi vốn nhanh chóng, giảm thiểu tình trạng ứ đọng vốn trong quá trình tái sản xuất Hơn nữa, DNNVV là phương thức hiệu quả để huy động nguồn lực từ cộng đồng, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế.
- Tính năng động và linh hoạt cao:
DNNVV có khả năng đầu tư đa dạng và linh hoạt, thể hiện qua việc sử dụng máy móc thiết bị một cách linh hoạt, dễ dàng thay đổi công nghệ và đổi mới trang thiết bị với chi phí hợp lý Họ kết hợp công nghệ truyền thống và hiện đại, đồng thời tập trung vào sản xuất và kinh doanh các sản phẩm có sức mua cao, phản ứng nhanh với thị trường và chuyển đổi mặt hàng phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.
Bộ máy tổ chức sản xuất và quản lý của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường gọn nhẹ, đơn giản và hiệu quả nhờ quy mô nhỏ và số lượng lao động hạn chế Sự thiếu phân tầng rõ rệt giữa các phòng ban và mức độ chuyên môn hóa chưa cao tạo điều kiện cho chi phí hoạt động tổ chức và quản lý thấp, đồng thời rút ngắn thời gian ra quyết định và truyền đạt thông tin.
, κ lt w u i ý tưởng từ lãnh đạo tới công nhân viên nhanh chóng và hiệu quả, không phải qua nhiều khâu trung gian.
- Năng lực tài chính và năng lực quản lý còn yếu:
Nhiều DNNVV hiện nay chưa chú trọng đến tính minh bạch và hiệu quả tài chính, chủ yếu do trình độ quản lý của ban quản trị còn hạn chế và thiếu sự quan tâm đến vai trò quan trọng của hoạt động tài chính Dù đầu tư mạnh vào sản xuất, marketing và bán hàng, nhưng họ thường lơ là vấn đề tài chính, giao phó hoàn toàn cho bộ phận kế toán Việc thiếu Giám đốc tài chính trong các DNNVV tại Việt Nam dẫn đến việc các hoạt động tài chính chỉ do kế toán đảm nhiệm, ảnh hưởng tiêu cực đến đánh giá tài chính, quyết định kinh doanh và chiến lược phát triển của công ty.
- Khả năng tiếp cận nguồn vốn thấp:
TÍN DỤNG NGÂN HÀNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa bên cho vay và bên đi vay, trong đó bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay trong một khoảng thời gian nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên cho vay theo đúng thỏa thuận khi đến hạn thanh toán.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa các tổ chức tín dụng (TCTD) và các đối tượng vay vốn trong nền kinh tế xã hội.
Từ khái niệm trên, bản chất của tín dụng ngân hàng là một giao dịch về tài sản trên cơ sở hoàn trả và có các đặc trưng sau:
Tài sản giao dịch trong quan hệ tín dụng ngân hàng được chia thành hai hình thức chính: cho vay bằng tiền và cho thuê, bao gồm cả bất động sản và động sản.
Nguyên tắc hoàn trả yêu cầu người cho vay phải tin tưởng rằng người đi vay sẽ hoàn trả tài sản đúng hạn sau khi được chuyển giao.
Giá trị hoàn trả của khoản vay thường phải cao hơn số tiền đã cho vay, có nghĩa là người đi vay cần phải trả thêm lãi suất bên cạnh số vốn gốc.
- Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, tiền vay được cấp trên cơ sở cam kết hoàn trả vô điều kiện.
Các NHTM hiện nay đang cấp tín dụng cho các DNNVV dưới nhiều hình thức, được phân loại theo các tiêu thức sau: a) Thời hạn tín dụng:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức vay vốn có thời hạn dưới 1 năm, thường được sử dụng để giải quyết tình trạng thiếu hụt vốn lưu động của doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Tín dụng trung hạn là hình thức vay vốn có thời gian từ 1 đến 5 năm, chủ yếu phục vụ cho việc đầu tư mua sắm tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị và công nghệ Loại tín dụng này giúp mở rộng sản xuất kinh doanh, xây dựng các dự án nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Ngoài ra, tín dụng trung hạn còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành vốn lưu động cho các doanh nghiệp mới thành lập.
Tín dụng dài hạn là hình thức tín dụng có thời gian vay trên 5 năm, phục vụ cho các nhu cầu đầu tư lớn như xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị và phương tiện vận tải quy mô lớn, cũng như xây dựng các xí nghiệp lớn.
Nghiệp vụ truyền thống của các NHTM là cho vay ngắn hạn nhưng từ những năm
Trong 70 năm qua, các ngân hàng thương mại đã chuyển hướng sang mô hình kinh doanh tổng hợp, trong đó một trong những đổi mới quan trọng là gia tăng tỷ trọng cho vay trung và dài hạn trong tổng dư nợ Điều này không chỉ giúp ngân hàng tối ưu hóa nguồn vốn mà còn nâng cao mức độ tín nhiệm đối với khách hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Cho vay không bảo đảm là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba, mà chỉ dựa vào uy tín cá nhân của khách hàng Đối với những khách hàng có uy tín tốt, trung thực trong kinh doanh, khả năng tài chính vững mạnh và quản trị hiệu quả, ngân hàng có thể cấp tín dụng mà không cần nguồn thu nợ bổ sung.
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay mà ngân hàng yêu cầu tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Đối với những khách hàng có uy tín thấp, việc vay vốn thường phải có sự bảo đảm này Điều này tạo cơ sở pháp lý cho ngân hàng, giúp họ có thêm nguồn thu thứ hai để bù đắp khoản vay trong trường hợp người vay không có khả năng trả nợ.
Cho vay có thời hạn là hình thức cho vay với thỏa thuận rõ ràng về thời gian trả nợ theo hợp đồng Các hình thức cho vay này bao gồm cho vay với một kỳ hạn trả nợ duy nhất, cho vay trả góp, và cho vay hoàn nợ nhiều lần mà không có thời hạn nợ cụ thể.
Cho vay không có thời hạn cụ thể cho phép ngân hàng yêu cầu người vay trả nợ bất cứ lúc nào, tuy nhiên cần thông báo trước một khoảng thời gian hợp lý, thời gian này có thể được thỏa thuận trong hợp đồng.
Cho vay là hoạt động ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng, với điều kiện khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận Đây là khoản mục chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng thể tín dụng của ngân hàng.
Chiết khấu thương phiếu là quá trình ngân hàng ứng trước tiền cho khách hàng dựa trên giá trị của thương phiếu, sau khi trừ đi phần thu nhập mà ngân hàng thu được từ việc sở hữu thương phiếu chưa đến hạn.
- Cho thuê: là việc ngân hàng bỏ tiền mua tài sản để cho khách hàng thuê theo những thỏa thuận nhất định.
CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG VÀ Sự CẦN THIẾT PHẢI NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
LƯỢNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA:
1.3.1 Khái niệm chất lượng tín dụng:
Chất lượng tín dụng là khả năng ngân hàng có thể thu hồi gốc và lãi các khoản
Mỗi ngân hàng thương mại (NHTM) có quy mô và nguồn vốn khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong lượng tín dụng mà họ cấp Các khoản tín dụng này được thiết lập dựa trên chính sách tín dụng của ngân hàng, nhằm đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường và tuân thủ nguyên tắc hoàn trả đúng hạn với lãi suất.
Để đảm bảo chất lượng khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), khoản vay cần đáp ứng nhu cầu vốn, được sử dụng đúng mục đích và tạo ra hiệu quả kinh tế Ngoài ra, lãi suất và kỳ hạn vay phải hợp lý, cùng với thủ tục vay đơn giản để thu hút nhiều khách hàng.
Nâng cao chất lượng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không chỉ tăng cường khả năng tiếp cận vốn mà còn giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất Điều này góp phần giải quyết việc làm và khai thác tiềm năng kinh tế, đồng thời tạo ra mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế.
1.3.2 Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa:
Ngân hàng, với lịch sử phát triển hàng trăm năm, chủ yếu dựa vào dịch vụ tín dụng để tạo ra lợi nhuận Tuy nhiên, tín dụng cũng mang lại nhiều rủi ro, trong đó RRTD (rủi ro tín dụng) là một trong những mối đe dọa lớn nhất, có thể dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán Các cuộc khủng hoảng tài chính, như khủng hoảng ngân hàng châu Á năm 1997-1998 và khủng hoảng tài chính toàn cầu gần đây, đã cho thấy nhiều ngân hàng công bố nợ xấu và thua lỗ kỷ lục Do đó, nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ cần thiết cho ngân hàng và khách hàng mà còn cho toàn xã hội.
Nâng cao chất lượng tín dụng là sự cần thiết khách quan vì sự tồn tại và phát triển lâu dài của hệ thống NHTM:
Nâng cao chất lượng tín dụng giúp tăng khả năng quay vòng vốn, mở rộng dịch vụ cho khách hàng và quy mô vốn tín dụng Điều này không chỉ duy trì mối quan hệ với khách hàng truyền thống mà còn thu hút thêm khách hàng mới Đây là chiến lược hiệu quả để các ngân hàng thương mại mở rộng thị trường và nâng cao lợi nhuận.
Chất lượng tín dụng cao giúp giảm chi phí nghiệp vụ và quản lý, đồng thời hạn chế thiệt hại từ việc không thu hồi được khoản tín dụng Điều này không chỉ nâng cao khả năng sinh lời của sản phẩm và dịch vụ ngân hàng mà còn tăng cường lợi nhuận cho hệ thống ngân hàng thương mại.
1.3.2.2 Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa:
Ngân hàng cần cung cấp kịp thời nguồn vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bằng cách nâng cao chất lượng tín dụng Điều này sẽ giúp ngân hàng mở rộng thị trường và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV.
Để nâng cao chất lượng tín dụng và làm lành mạnh hóa tình hình tài chính của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), các ngân hàng thương mại (NHTM) cần thực hiện kiểm tra và kiểm soát việc sử dụng vốn tín dụng của khách hàng Qua đó, NHTM sẽ phối hợp với khách hàng để kịp thời điều chỉnh những thiếu sót trong hoạt động tài chính và kinh doanh Việc cải thiện chất lượng tín dụng không chỉ hỗ trợ sự phát triển của sản xuất kinh doanh mà còn góp phần nâng cao tình hình tài chính của khách hàng.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
1.3.2.3 Đối với nền kinh tế - xã hội:
Tín dụng ngân hàng và nền kinh tế xã hội có mối quan hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau Tín dụng không chỉ giúp cải thiện tình hình kinh tế xã hội mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nó Ngược lại, để hoạt động tín dụng đạt chất lượng cao, nền kinh tế cần phải ổn định và có cơ chế phù hợp, cùng với sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp ngành.
Chất lượng tín dụng cao là yếu tố then chốt giúp ngân hàng thương mại thực hiện hiệu quả vai trò trung gian tài chính, kết nối tiết kiệm với đầu tư trong nền kinh tế Điều này không chỉ điều hòa nguồn vốn đầu tư hợp lý mà còn giảm thiểu lãng phí xã hội ở những khu vực thừa vốn, đồng thời hỗ trợ những nơi đang thiếu hụt vốn.
Chất lượng tín dụng cao giúp ngân hàng thương mại thực hiện tốt vai trò trung tâm thanh toán trong nền kinh tế thị trường Khi chất lượng tín dụng được cải thiện, các khoản vay được thanh toán đúng hạn, làm tăng vòng quay của vốn tín dụng trong khi lượng tiền lưu thông giữ nguyên Điều này không chỉ mở rộng hình thức thanh toán không dùng tiền mặt mà còn tiết kiệm chi phí phát hành tiền.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách phát triển kinh tế xã hội của Đảng và Nhà nước Việc nâng cao chất lượng tín dụng giúp cải thiện khả năng phân tích và đánh giá các đối tượng đầu tư, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn Điều này không chỉ khai thác hiệu quả tiềm năng của tài nguyên và lao động mà còn đảm bảo sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, góp phần phát triển cân đối giữa các ngành nghề và khu vực trên toàn quốc.
Nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ kiềm chế lạm phát mà còn ổn định tiền tệ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng tạo tiền thông qua cho vay chuyển khoản và thanh toán không dùng tiền mặt, giúp mở rộng số tiền ghi sổ nhiều lần so với lượng tiền thực tế của Ngân hàng Nhà nước (NHTW) Khi chất lượng tín dụng được cải thiện, điều này giúp giảm bớt lượng tiền lưu thông, góp phần hạn chế lạm phát và duy trì sự ổn định của tiền tệ.
Nâng cao chất lượng tín dụng là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện mối quan hệ tín dụng, giúp giảm thiểu và từng bước loại bỏ tình trạng cho vay nặng lãi và tín dụng đen, những vấn đề đang gây ra nhiều phức tạp trong xã hội hiện nay.
1.3.3 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng:
1.3.3.1 Nhóm chỉ tiêu định tính:
Đánh giá chất lượng tín dụng thông qua các chỉ tiêu định tính là một thách thức lớn và thường chỉ mang tính tương đối Mỗi ngân hàng cần xây dựng các tiêu chí đánh giá riêng phù hợp với thực tế của mình Để một khoản tín dụng được xem là chất lượng, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng với ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ các nguyên tắc nhất định.
- Sử dụng vốn đúng mục đích thỏa thuận trong hợp đồng.
- Hoàn trả nợ gốc và lãi tiền vay đúng hạn.
- Vốn vay phải được đảm bảo bằng tài sản tương đương với giá trị vay.
- Có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự và chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật.
- Mục đích vay vốn hợp pháp.
- Có phương án SXKD khả thi.
- Phải thực hiện đúng quy trình tín dụng trước và sau khi giải ngân.
- Thực hiện đúng theo quy định của ngân hàng đối với các khoản vay phải có tài sản đảm bảo có giá trị tương đương tại thời điểm đó.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG ĐỐI VỚI DNNVV
1.4.1 Nhân tố từ phía ngân hàng:
Mỗi ngân hàng có chính sách tín dụng riêng, nhưng cần dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn Chính sách tín dụng hợp lý không chỉ khuyến khích tiết kiệm và đầu tư mà còn thu hút doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo khả năng sinh lời cho ngân hàng.
Thông tin tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cán bộ tín dụng đưa ra quyết định chính xác về cấp tín dụng và quản lý các khoản vay, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng Các nguồn thông tin tín dụng có thể bao gồm hồ sơ vay vốn, thông tin từ địa phương, báo chí, và các cơ quan chuyên về thông tin tín dụng trong và ngoài nước Độ chính xác và tốc độ của thông tin tín dụng càng cao thì rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng càng được giảm thiểu.
1.4.1.3 Chất lượng thẩm định dự án vay vốn của khách hàng: Để được cấp tín dụng thì doanh nghiệp phải có hồ sơ dự án định đầu tư, các cán bộ tín dụng sẽ xem xét một cách toàn diện các mặt của dự án để xác định tính khả thi của dự án từ đó đưa ra những quyết định xem doanh nghiệp có đủ điều kiện để được cấp tín dụng hay không, việc thẩm định dự án có ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng, nếu việc thẩm định không đúng sẽ dẫn đến những rủi ro gây tổn thất cho ngân hàng.
1.4.1.4 Công tác tổ chức và trình độ nhân sự:
Sự thành công trong hoạt động tín dụng chủ yếu phụ thuộc vào đội ngũ cán bộ tín dụng Một ngân hàng được tổ chức khoa học, kết hợp đúng người đúng việc cùng với cán bộ tín dụng có năng lực và đạo đức nghề nghiệp sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
1.4.1.5 Công tác kiểm soát nội bộ: Đây là công tác mà ngân hàng nào cũng cần tiến hành thường xuyên, liên tục nhằm duy trì chất lượng, hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình, đồng thời đây cũng là biện pháp giúp cho ban lãnh đạo ngân hàng nắm bắt được tình hình ngân hàng để duy trì hoạt động kinh doanh phù hợp với chính sách đáp ứng yêu cầu và mục tiêu đề ra Để làm tốt công tác này ngân hàng cần sắp xếp một đội ngũ cán bộ giỏi chuyên môn, nghiệp vụ, trung thực làm nhiệm vụ này và có chế độ thưởng phạt nghiêm minh.
1.4.1.6 Tình hình huy động vốn:
Tình hình huy động vốn có ảnh hưởng lớn đến khả năng cấp tín dụng của ngân hàng, đặc biệt khi gặp khó khăn trong huy động vốn trung và dài hạn Khi đó, ngân hàng buộc phải sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho các khoản vay trung và dài hạn, điều này có thể dẫn đến rủi ro mất khả năng thanh toán và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính thanh khoản của toàn bộ hệ thống ngân hàng.
1.4.2 Nhân tố từ phía doanh nghiệp:
1.4.2.1 Năng lực tài chính của doanh nghiệp: Để đảm bảo và hạn chế rủi ro cho ngân hàng, thì khi cấp tín dụng ngân hàng yêu cầu doanh nghiệp chứng minh năng lực tài chính của mình, nguồn tài chính của doanh nghiệp nhỏ sẽ hạn chế khả năng vay vốn tại ngân hàng, và ngược lại nếu doanh nghiệp có nguồn tài chính tốt thì khả năng vay vốn với giá trị lớn ở ngân hàng là rất cao Từ đó mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và cả ngân hàng.
1.4.2.2 Trình dộ quản lý của doanh nghiệp:
Một đội ngũ quản lý có trình độ cao là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và đảm bảo khả năng thanh toán nợ gốc cùng lãi suất cho ngân hàng Ngược lại, nếu bộ máy quản lý yếu kém, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận, dẫn đến thiếu hụt tài chính để thanh toán các khoản nợ, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng mà ngân hàng đã cấp.
1.4.2.3 Đạo đức và uy tín của doanh nghiệp:
Trước khi giải ngân, cán bộ tín dụng cần thẩm định thông tin doanh nghiệp, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn cung cấp thông tin giả mạo nhằm lừa đảo hoặc sử dụng vốn không đúng mục đích, dẫn đến tình trạng không trả được nợ Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng tín dụng của ngân hàng, do đó, công tác giám sát và điều tra của cán bộ ngân hàng trở nên cực kỳ quan trọng.
1.4.3 Nhân tố khách quan khác:
Hoạt động ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường kinh tế Khi môi trường kinh tế xấu đi, doanh nghiệp gặp khó khăn, dẫn đến khả năng hoàn trả nợ cho ngân hàng giảm sút, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng của ngân hàng Ngược lại, sự ổn định của ngân hàng cũng góp phần duy trì sức khỏe của nền kinh tế.
1.4.3.2 Môi trường chính trị - xã hội:
Quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng phụ thuộc vào sự tín nhiệm lẫn nhau Môi trường chính trị xã hội ổn định là yếu tố quan trọng thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh và thu hút đầu tư Ngược lại, sự bất ổn về chính trị - xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các khoản tín dụng đã cấp, làm giảm chất lượng tín dụng do tác động xấu đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Ngân hàng hoạt động trong một khuôn khổ pháp lý chặt chẽ hơn so với các doanh nghiệp sản xuất hay thương mại Do đó, hệ thống pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và quản lý các hoạt động của ngân hàng, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho các giao dịch tài chính.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng nhấn mạnh rằng một hệ thống pháp lý hoàn chỉnh và đồng bộ sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng và doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo chất lượng tín dụng Ngược lại, nếu môi trường pháp lý có nhiều lỗ hổng, sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến cả ngân hàng và doanh nghiệp, dẫn đến giảm chất lượng tín dụng và khó khăn trong việc thu hồi vốn.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hoạt động trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông lâm ngư nghiệp, thường chịu tác động lớn từ môi trường tự nhiên Thiên tai như lũ lụt và hạn hán có thể làm gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh, khiến nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng khó khăn, thậm chí đứng trước nguy cơ phá sản Điều này dẫn đến việc hoàn trả các khoản nợ trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện, làm giảm chất lượng tín dụng của họ.
Nghiên cứu trong chương 1 đã chỉ ra các lý luận cơ bản về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), chất lượng tín dụng, và tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng tín dụng đối với DNNVV Trong bối cảnh phát triển hiện nay, DNNVV ngày càng gia tăng và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và xã hội Để đáp ứng nhu cầu tín dụng của DNNVV, các ngân hàng cần chú trọng nâng cao chất lượng tín dụng, nhằm đảm bảo an toàn, tăng lợi nhuận và hỗ trợ sự phát triển bền vững của DNNVV, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
THựC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ V ỪA TẠI NGÂN HÀNG TMC P Á CHÂU - PGD NGỌC LÂM
Quá trình hình thành và phát triển của PGD Ngọc Lâm
PGD Ngọc Lâm, thuộc Chi nhánh ACB Hà Nội, được thành lập vào ngày 23/11/2009, nhằm phục vụ nhu cầu phát triển kinh tế tại Quận Long Biên Đơn vị này không chỉ đóng góp vào sự phát triển của khu vực mà còn giúp mở rộng quy mô hoạt động của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Trụ sở của PGD Ngọc Lâm tọa lạc tại số 398 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội.
PGD Ngọc Lâm hoạt động tương tự như các chi nhánh khác trong hệ thống NHTMCP Á Châu Được kết nối trực tuyến với Hội sở và toàn bộ đơn vị trong hệ thống, PGD Ngọc Lâm cho phép khách hàng thực hiện giao dịch gửi và rút tiền ở bất kỳ đâu trong hệ thống Khách hàng còn được hưởng các dịch vụ ngân hàng điện tử như home banking, phone banking, internet banking và mobile banking.
Cơ cấu tổ chức của PGD Ngọc Lâm
Giá trị % Giá trị % Giá trị %
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Cơ cấu tổ chức của PGD Ngọc Lâm như sau:
- Ban lãnh đạo: 04 đồng chí, chiếm 8%
- Phòng kinh doanh: 22 đồng chí, chiếm 44%
- Phòng giao dịch và ngân quỹ: 16 đồng chí, chiếm 32%
- Phòng Hành chính nhân sự: 06 đồng chí, chiếm 12%
- Phòng Kiểm tra kiểm soát nội bộ: 02 đồng chí, chiếm 4%
Cơ cấu tổ chức của PGD Ngọc Lâm khá đơn giản với ít phòng ban nghiệp vụ, giúp sắp xếp cán bộ một cách hợp lý Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ phát huy năng lực chuyên môn và nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng.
Tình hình hoạt động kinh doanh của PGD Ngọc Lâm
2.1.3.1 Tình hình huy động vốn:
Huy động vốn là hoạt động cốt lõi trong kinh doanh ngân hàng, cung cấp nguồn lực để mở rộng tín dụng và tạo ra lợi nhuận lớn Một cơ cấu huy động vốn hợp lý giúp ngân hàng quản lý rủi ro, đặc biệt là rủi ro thanh khoản PGD Ngọc Lâm đã triển khai nhiều hình thức huy động với lãi suất hấp dẫn nhằm thu hút vốn nhàn rỗi từ dân cư và tổ chức kinh tế Nhờ đó, PGD Ngọc Lâm đã đạt được những bước phát triển tích cực trong công tác huy động vốn, hoàn thành kế hoạch đề ra và đóng góp vào thành công chung của NHTMCP Á Châu.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn tại PGD Ngọc Lâm Đơn vị: Tỷ đồng
Cơ cấu nguồn vốn huy động theo kì hạn
Tiền gửi trung dài hạn
Cơ cấu nguồn vốn huy động theo loại tiền
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Trong giai đoạn 2010-2012, PGD Ngọc Lâm đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về nguồn vốn huy động, với mức tăng trưởng bình quân đạt 108.69% Năm 2011, nguồn vốn huy động tăng mạnh từ 208.32 tỷ đồng lên 373.26 tỷ đồng, tương đương 79.18%, mặc dù nền kinh tế gặp nhiều khó khăn với tỷ lệ tăng trưởng GDP chỉ đạt 5.89% Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng gia tăng, nhưng nguồn tiền gửi vẫn dồi dào nhờ vào những kênh đầu tư kém hiệu quả như thị trường bất động sản và TTCK Sang năm 2012, mặc dù tăng trưởng GDP chỉ đạt 5.03% và lãi suất huy động giảm xuống 8%/năm, PGD Ngọc Lâm vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động ở mức 16.47%, tương đương 61.49 tỷ đồng Những chiến lược kinh doanh hiệu quả và đội ngũ cán bộ tín dụng được đào tạo bài bản đã góp phần vào thành công này.
Cơ cấu nguồn vốn huy động tại PGD Ngọc Lâm cho thấy tiền gửi dân cư chiếm tỷ trọng cao, vượt 80% tổng nguồn vốn Tốc độ tăng trưởng của nguồn vốn này cũng đồng hành với sự biến động của tổng nguồn vốn huy động Cụ thể, trong năm 2011, nguồn vốn từ dân cư tăng 82.97% so với năm 2010, và năm 2012 tiếp tục tăng 16.52% so với năm 2011.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Ngân hàng NHTMCP Á Châu hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, với đội ngũ nhân viên chủ yếu là chuyên viên QHKH cá nhân, do đó khách hàng cá nhân luôn được PGD Ngọc Lâm đặc biệt quan tâm Bên cạnh nguồn vốn huy động từ dân cư, vốn huy động từ các tổ chức kinh tế (TCKT) cũng đóng vai trò quan trọng, với mức tăng trưởng 60.65% trong năm 2011 so với năm 2010, và tiếp tục tăng 15.07% trong năm 2012 Việc mở rộng tiền gửi từ doanh nghiệp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng phát triển các dịch vụ thanh toán như L/C, mua bán ngoại tệ, và bảo lãnh cho vay Tuy nhiên, nguồn vốn huy động từ TCTD thường không ổn định và chỉ chiếm khoảng 1% tổng nguồn vốn huy động.
Biểu đồ 2.1: Tình hình huy động vốn theo kì hạn tại PGD Ngọc Lâm Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng tập trung vào thời hạn của nguồn vốn huy động Kể từ năm 2010, nhiều chương trình quản trị mới đã được triển khai, đặc biệt trong lĩnh vực quản trị Tài sản Nợ, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn.
Ngân hàng NHTMCP Á Châu đã chú trọng vào việc quản trị cơ cấu vốn, đặc biệt tại PGD Ngọc Lâm, nơi đẩy mạnh huy động vốn trung và dài hạn nhằm tạo ra một cơ cấu vốn hiệu quả và an toàn Tiền gửi trung và dài hạn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong nguồn vốn huy động, nhưng tốc độ tăng trưởng của nguồn vốn này đã giảm dần qua các năm, từ 112.1% năm 2011 xuống -13.86% năm 2012, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt nguồn vốn dài hạn Việc sử dụng nguồn ngắn hạn để cho vay dài hạn có thể gây ra rủi ro cho ngân hàng Trong khi đó, tiền gửi kỳ hạn ngắn và tiền gửi không kỳ hạn lại tăng nhanh, phản ánh tâm lý không ổn định của người dân do những khó khăn trong nền kinh tế và sự so sánh lãi suất giữa các ngân hàng.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau tạo ra nguồn vốn đa dạng và ổn định cho ngân hàng.
2.1.3.2 Tình hình sử dụng vốn:
Bảng 2.2: Tình hình sử dụng vốn của PGD Ngọc Lâm Đơn vị:Tỷ đồng
DSTN 122.64 235.81 343.98 113.17 92.28 108.17 45.87 Đơn vị:Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
DNTD và DSCV tại PGD Ngọc Lâm đã có sự tăng trưởng qua các năm, với DNTD đạt 103.39 tỷ đồng và DSCV đạt 167.08 tỷ đồng vào năm 2010 Năm 2011, ngân hàng áp dụng chính sách cho vay ưu đãi, giảm lãi suất 1.2%/năm, giúp DNTD và DSCV tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng trưởng lần lượt là 78.03% và 64.92% Mặc dù năm 2011 nền kinh tế chịu ảnh hưởng từ khủng hoảng kinh tế thế giới, nhưng ngân hàng vẫn nỗ lực đáp ứng nhu cầu vốn cho khách hàng Tuy nhiên, năm 2012, DNTD toàn ngành chỉ đạt 8,9%, mức tăng thấp nhất trong nhiều năm do lãi suất cao và điều kiện cho vay thận trọng, dẫn đến DNTD và DSCV tại PGD Ngọc Lâm chỉ tăng 20.36% và 40.68% Tóm lại, hoạt động tín dụng của PGD Ngọc Lâm phản ánh rõ xu hướng biến động của nền kinh tế và định hướng phát triển bền vững của ngân hàng.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Bảng 2.3: Dư nợ theo kì hạn tại PGD Ngọc Lâm Đơn vị: Tỷ đồng
Biểu đồ 2.3: Dư nợ theo kì hạn tại PGD Ngọc Lâm Đơn vị : Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Dựa vào bảng số liệu, dư nợ cho vay ngắn hạn của PGD Ngọc Lâm liên tục tăng qua các năm, phản ánh chiến lược kinh doanh hiệu quả và an toàn của ngân hàng Từ 2010 đến 2012, nguồn vốn huy động dài hạn có sự biến động do tâm lý lo ngại của người gửi tiền, khiến ngân hàng phải tập trung vào cho vay ngắn hạn để tránh rủi ro thanh khoản Cụ thể, dư nợ ngắn hạn năm 2010 đạt 69.6 tỷ đồng, tăng mạnh lên 116.18 tỷ đồng vào năm 2011, tương ứng 66.93% Năm 2012, dư nợ ngắn hạn tiếp tục tăng thêm 22.17 tỷ đồng, tương đương 19.08% so với năm trước Tỷ trọng dư nợ ngắn hạn luôn chiếm trên 60% trong tổng dư nợ, thể hiện sự nghiêm túc và kỷ luật trong chính sách cho vay của ngân hàng.
Mặc dù DNTD trung và dài hạn tại PGD Ngọc Lâm chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng DNTD, nhưng vẫn ghi nhận sự tăng trưởng, với mức tăng 32.83 tỷ đồng năm 2011 và 13.54 tỷ đồng năm 2012 Nguyên nhân của sự tăng trưởng này là do một số doanh nghiệp trong bối cảnh khó khăn vẫn hoạt động hiệu quả, có lợi nhuận ổn định và nhu cầu vay vốn để đầu tư mở rộng sản xuất, mua sắm trang thiết bị, nâng cao công nghệ, nhằm củng cố vị thế trên thị trường.
Tại PGD Ngọc Lâm, doanh số tín dụng và doanh số thu hồi nợ đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, đặc biệt là trong năm 2011 Ngân hàng đã thực hiện chính sách tăng tốc cho vay và áp dụng nhiều biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao khả năng thu hồi nợ Đồng thời, ngân hàng cũng tích cực tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong hoạt động kinh doanh, dẫn đến doanh số thu hồi nợ năm 2011 tăng gấp đôi so với năm trước.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng cho thấy, so với năm 2010, doanh thu đạt 235.81 tỷ đồng Năm 2012 là một năm khó khăn cho nền kinh tế Việt Nam với gần 55.000 doanh nghiệp giải thể và ngừng hoạt động Dù đã nỗ lực tăng doanh số thu hồi nợ, tốc độ tăng trưởng chỉ đạt 45.87% Tổng quan, giai đoạn 2010-2012 chứng kiến nhiều thách thức cho ngành ngân hàng.
Năm 2012, mặc dù nền kinh tế gặp nhiều khó khăn và hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp không khả quan, DSTN của PGD Ngọc Lâm vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định qua các năm, cho thấy hiệu quả trong hoạt động tín dụng và khả năng quản lý, thu hồi nợ Tuy nhiên, tốc độ tăng DSTN năm 2012 đạt 45.87% thấp hơn so với 92.28% của năm 2011, do đó ngân hàng cần chú trọng hơn vào việc quản lý và thu hồi các khoản tín dụng đã cấp.
2.1.3.3 Ket quả hoạt động kinh doanh:
Ngân hàng, như một doanh nghiệp trong nền kinh tế, hoạt động với mục tiêu lợi nhuận Hoạt động tín dụng là mảng chính của ngân hàng, không chỉ mang lại nguồn thu quan trọng mà còn phản ánh tình hình hoạt động của ngân hàng.
Bảng 2.4: Kết quả hoạt động kinh doanh của PGD Ngọc Lâm Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Biểu đồ 2.4: Kết quả hoạt động kinh doanh của PGD Ngọc Lâm Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Lợi nhuận của PGD Ngọc Lâm đã tăng mạnh trong năm 2011, đạt 86.81 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 105.56% so với năm trước Sự gia tăng này chủ yếu đến từ hoạt động tín dụng, nhờ vào việc đẩy mạnh cho vay và lãi suất cho vay cao trong kỳ Đến năm 2012, PGD Ngọc Lâm đã điều chỉnh chính sách tín dụng bằng cách giảm dần lãi suất cho vay, tăng trưởng tín dụng một cách thận trọng, đồng thời tăng cường kiểm soát chất lượng tín dụng và ưu tiên cho các lĩnh vực sản xuất, hạn chế cấp tín dụng cho các lĩnh vực phi sản xuất như chứng khoán và bất động sản.
Do vậy, lợi nhuận năm 2012 chỉ tăng 4.7 tỷ đồng so với năm 2011, tương đương 5.41%.
Tại PGD Ngọc Lâm, thu nhập tăng chậm hơn chi phí, cho thấy công tác quản lý chi phí chưa hiệu quả Để phát triển bền vững và chiếm lĩnh thị trường, PGD cần cải thiện quản lý chi phí và giảm thiểu ảnh hưởng của nợ xấu trong tương lai.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI CÁC DOANH NGHIỆP N HỎ V À V ỪA TẠI P G D NGỌC LÂM
2.2.1 Quy định chung trong hoạt động tín dụng tại PGD Ngọc Lâm:
Hơn 90% doanh nghiệp trong nước là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đóng góp quan trọng vào sự phát triển và ổn định kinh tế Nhận thức được vai trò này, PGD Ngọc Lâm đã xem DNNVV là khách hàng chiến lược và xây dựng các chính sách tín dụng hợp lý nhằm thu hút thêm nhiều DNNVV Để được cấp tín dụng, các DNNVV cần đáp ứng một số điều kiện nhất định.
- Sử dụng vốn vay đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng;
- Phải hoàn trả nợ gốc và lãi tiền vay đúng hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
- Tiền vay được phát bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản theo mục đích sử dụng tiền vay đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
- Có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự và chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật.
- Mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp.
- Có khả năng tài chính đảm bảo trả nợ trong thời hạn cam kết.
- Thực hiện các quy định về bảo đảm tiền vay theo quy định của Chính phủ, NHNN Việt Nam và hướng dẫn của NHTMCP Á Châu.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Có những dự án và phương án đầu tư, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ hiệu quả và khả thi, hoặc có dự án đầu tư và phương án phục vụ đời sống kèm theo phương án trả nợ khả thi.
2.2.2 Thực trạng chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại
Bảng 2.5: Tình hình dư nợ tín dụng theo loại hình doanh nghiệp Đơn vị: Tỷ đồng
Biểu đồ 2.5: Tỷ trọng dư nợ tín dụng theo loại hình doanh nghiệp Đơn vị: %
■ Dư nợ tín dụng TPKT khác
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Tổng dư nợ tín dụng doanh nghiệp (DNTD) tại PGD Ngọc Lâm đã tăng lên trong năm 2011 nhờ chính sách cho vay linh hoạt, nhưng đã chậm lại vào năm 2012 do nợ xấu gia tăng và khó khăn trong hoạt động của doanh nghiệp Để phù hợp với định hướng trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, PGD Ngọc Lâm đã chú trọng phát triển đối tượng khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đặc biệt khi khu vực xung quanh chủ yếu là DNNVV DNTD đối với DNNVV luôn chiếm tỷ trọng cao trong tổng dư nợ, đạt 33.88% năm 2010, 40.46% năm 2011 và 38.91% năm 2012.
Trong những năm qua, DNTD đối với DNNVV tại PGD Ngọc Lâm đã có sự gia tăng đáng kể, đặc biệt là trong năm 2011 khi ngân hàng áp dụng chính sách cho vay mạnh mẽ nhằm hỗ trợ DNNVV, giúp nâng mức DNTD lên 74.47 tỷ đồng, tăng 112.59% so với năm 2010 Tuy nhiên, bước sang năm 2012, chính sách tín dụng của PGD Ngọc Lâm trở nên thận trọng hơn do tỷ lệ nợ xấu gia tăng và nhu cầu vay vốn của DNNVV giảm sút Nguyên nhân chủ yếu là do doanh thu của các doanh nghiệp giảm mạnh do sức mua thị trường yếu, cùng với chi phí lãi vay cao trong năm 2011 đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và khả năng mở rộng sản xuất kinh doanh của họ Do đó, mặc dù DNTD đối với DNNVV trong năm 2012 vẫn tăng nhưng với tốc độ chậm hơn, mặc dù có sự hỗ trợ từ NHTMCP Á Châu thông qua gói “Giải pháp tài chính dành cho khách hàng DNNVV”.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
1.000 tỷ đồng, tuy nhiên tốc độ tăng DNTD đối với DNNVV chỉ đạt 15.75%, và dự nợ đạt mức 86.2 tỷ đồng.
Bảng 2.6: Tình hình dư nợ tín dụng đối với DNNVV theo kì hạn Đơn vị: Tỷ đồng
Giá trị % Giá trị % Giá trị % Tăng % Tăng %
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Trong giai đoạn 2010-2012, PGD Ngọc Lâm đã tăng cường cho vay đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) với cơ cấu cho vay hợp lý, chủ yếu tập trung vào các khoản vay ngắn hạn, chiếm trên 80% dư nợ và tăng trưởng liên tục qua ba năm Nguyên nhân chính cho sự tập trung này bao gồm tỷ lệ nợ xấu cao, nhu cầu vay dài hạn thấp do sức mua giảm và hàng tồn kho tăng, cùng với việc ngân hàng giảm tốc độ huy động vốn trung dài hạn Điều này giúp PGD Ngọc Lâm đảm bảo an toàn nguồn vốn và quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả.
Trong ba năm qua, tỷ trọng hoạt động tín dụng của PGD Ngọc Lâm luôn ở mức thấp, đạt 17.96% vào năm 2010 và giảm xuống còn 7.5% vào năm 2012 Điều này cho thấy PGD Ngọc Lâm đã hoạt động khá sát với thị trường, đồng thời đảm bảo mức độ an toàn trong công tác quản trị rủi ro.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Bảng 2.7: Tình hình doanh số cho vay đối với các DNNVV Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Giá trị DSCV của các DNNVV tại PGD Ngọc Lâm đã liên tục tăng qua các năm, từ 58.68 tỷ đồng vào năm 2010, chiếm 35.12% tổng DSCV, lên 60.55 tỷ đồng vào năm 2011, đạt 43.27% nhờ chính sách tín dụng linh hoạt Tuy nhiên, vào năm 2012, mặc dù DSCV tiếp tục tăng lên 145.17 tỷ đồng, nhưng mức tăng chỉ đạt 25.94 tỷ đồng do nợ xấu gia tăng và khó khăn trong hoạt động của các doanh nghiệp Ngân hàng đã nỗ lực mở rộng quan hệ tín dụng và nâng cao chất lượng dịch vụ để đạt được kết quả này.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro giống như các lĩnh vực kinh doanh khác.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng tập trung vào khả năng thu hồi vốn tín dụng từ khách hàng, một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng Để đo lường hiệu quả này, chỉ tiêu Doanh số thu nợ (DSTN) được sử dụng, phản ánh doanh thu ngân hàng có thể thu hồi từ khoản tín dụng đã cấp Bài viết sẽ phân tích và đánh giá DSTN tại PGD Ngọc Lâm.
Bảng 2.8: Tình hình doanh số thu nợ đối với các DNNVV Đơn vị: Tỷ đồng
Biểu đồ 2.6: Tình hình doanh số thu nợ đối với các DNNVV Đơn vị: Tỷ đồng
□ Doanh số thu nợ TPKT khác
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Theo phân tích, DSTN của PGD Ngọc Lâm đã tăng nhanh trong giai đoạn 2010-2012, đặc biệt vào năm 2011 với mức tăng 117.55% so với năm 2010, đạt 107.05 tỷ đồng Hai nguyên nhân chính cho sự tăng trưởng này là sự gia tăng nợ xấu, buộc ngân hàng phải chú trọng vào quản lý và thu hồi nợ, cùng với sự tăng trưởng mạnh mẽ của DSCV và DNTD đối với DNNVV trong năm.
Năm 2011, chất lượng công tác thu hồi nợ cải thiện đã dẫn đến sự gia tăng của DSTN Tuy nhiên, bước sang năm 2012, tình trạng khủng hoảng kéo dài đã khiến sức mua giảm nghiêm trọng và hàng tồn kho tăng cao, dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không duy trì được hoạt động sản xuất kinh doanh Theo Bộ Công Thương, tính đến tháng 12/2012, cả nước có 265.027 DNNVV phá sản, trong đó nhiều doanh nghiệp thuộc lĩnh vực công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Mặc dù PGD Ngọc Lâm đã thu hồi được 144.02 tỷ đồng nợ của DNNVV trong năm 2012, tăng 36.77 tỷ đồng so với năm 2011, nhưng tốc độ tăng trưởng này chỉ đạt 31.08%, cho thấy sự biến động mạnh so với năm trước.
Bảng 2.9: Tỷ lệ thu nợ tại PGD Ngọc Lâm
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
Trong giai đoạn 2010-2012, DSCV và DSTN của DNNVV tại PGD Ngọc Lâm đều ghi nhận sự tăng trưởng Tuy nhiên, mặc dù cả hai chỉ số đều tăng, tốc độ tăng của DSTN lại thấp hơn so với DSCV, điều này cho thấy tình hình không khả quan, mặc dù DSTN vẫn có sự cải thiện.
Giá trị % Giá trị % Giá trị %
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng cho thấy hiệu quả thực tế của công tác thu hồi nợ qua tỷ lệ DSTN/DSCV đã tăng liên tục qua các năm, đạt 96.84% vào năm 2012 Điều này chứng tỏ rằng, bên cạnh việc đẩy mạnh cấp tín dụng, ngân hàng đã thực hiện tốt công tác thu hồi nợ Ngân hàng đã áp dụng các biện pháp linh hoạt để thu hồi các khoản nợ tồn đọng từ những năm trước, tránh phát sinh thêm nợ xấu và nợ quá hạn Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng công tác thẩm định trước, trong và sau khi cho vay, nhằm giảm thiểu rủi ro và tích cực đôn đốc khách hàng trả nợ gốc và lãi đúng hạn.
PGD Ngọc Lâm đã đạt được kết quả tốt trong việc duy trì DSTN đối với DNNVV, nhờ vào chính sách cho vay mạnh mẽ từ năm 2011 Mặc dù có những yếu tố khách quan ảnh hưởng, thành công này chủ yếu đến từ nỗ lực giám sát chặt chẽ công tác thu hồi nợ và theo dõi mục đích sử dụng vốn của doanh nghiệp PGD Ngọc Lâm cũng thực hiện nghiêm túc các biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng, tập trung cho vay có chọn lọc cho các DNNVV và hộ sản xuất kinh doanh hiệu quả, đồng thời hạn chế cho vay vào các lĩnh vực phi sản xuất như bất động sản và chứng khoán Việc tháo gỡ kịp thời khó khăn cho khách hàng sản xuất, xuất khẩu cũng góp phần quan trọng vào hiệu quả thu hồi nợ.
2.2.2.4 Nợ quá hạn và nợ xấu:
Chỉ tiêu NQH và nợ xấu là hai yếu tố quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng Theo Quyết định 493/2005/QĐNHNN, NQH bao gồm các khoản nợ từ nhóm 2 đến nhóm 5, trong khi nợ xấu được xác định từ nhóm 3 đến nhóm 5 Tỷ lệ NQH và nợ xấu giúp đánh giá năng lực thẩm định, quản lý, giám sát và thu hồi nợ của ngân hàng.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Bảng 2.10: Nợ quá hạn đối với DNNVVtại PGD Ngọc Lâm Đơn vị: Tỷ đồng
Giá trị % Giá trị % Giá trị %
Nợ xấu/Nợ quá hạn
Bảng 2.11: Nợ xấu đối với DNNVV tại PGD Ngọc Lâm Đơn vị : Tỷ đồng
Vòng quay vốn tín dụng 141 144 1.63
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010-2012 PGD Ngọc Lâm)
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI PGD NGỌC LÂM
2.3.1 Những kết quả đạt được:
Qua việc phân tích chất lượng tín dụng của DNNVV tại PGD Ngọc Lâm, chúng ta nhận thấy ngân hàng đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong thời gian gần đây.
PGD Ngọc Lâm chủ yếu tập trung vào cho vay ngắn hạn, giảm thiểu cho vay trung và dài hạn trong năm 2012 Chiến lược này không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn giúp thu hồi vốn nhanh, giảm rủi ro trong bối cảnh kinh tế khó khăn Đồng thời, việc này cũng phù hợp với cơ cấu vốn huy động, đảm bảo an toàn cho thanh khoản của ngân hàng.
PGD Ngọc Lâm đã ghi nhận sự tăng trưởng liên tục về doanh số tín dụng (DSTN) trong giai đoạn 2010 - 2012, nhờ vào việc ngân hàng tích cực mở rộng tín dụng Bên cạnh đó, tỷ lệ thu nợ tăng trong 3 năm cho thấy ngân hàng đã cải thiện chất lượng quy trình tín dụng, lựa chọn đối tượng cấp tín dụng phù hợp, và quản lý, giám sát hiệu quả các khoản vay Điều này tạo nền tảng vững chắc cho tiềm năng phát triển an toàn và bền vững của PGD Ngọc Lâm trong tương lai.
Tỷ lệ nợ xấu trong năm 2010 duy trì ở mức thấp, chỉ 0.83% tổng dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Điều này cho thấy rằng nợ xấu chỉ chiếm một tỷ lệ không lớn trong tổng nợ quá hạn (NQH), phản ánh tình hình khách hàng chậm trả nợ tại các phòng giao dịch (PGD) là không nghiêm trọng.
Ngọc Lâm chủ yếu do những nguyên nhân và khó khăn tạm thời, phần lớn các khoản tín dụng đã cấp đều có khả năng thu hồi được.
Trong giai đoạn 2010 - 2012, VQVTD tại PGD Ngọc Lâm đã tăng liên tục, cho thấy ngân hàng đã tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn bằng cách cho vay nhiều lần hơn trước Điều này không chỉ thể hiện sự tham gia của ngân hàng vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh của nền kinh tế mà còn phản ánh sự cải thiện chất lượng các khoản tín dụng của ngân hàng.
Chất lượng tín dụng tại PGD Ngọc Lâm được đánh giá cao, với lợi nhuận từ DNNVV tăng đều qua các năm, đạt 8.55 tỷ đồng vào năm 2012, chiếm 46.9% tổng lợi nhuận ngân hàng Nhờ vào các chính sách hợp lý hướng tới DNNVV, công tác quản lý, giám sát và thu hồi nợ đã được cải thiện, giữ nợ xấu ở mức thấp, cho thấy kết quả mà PGD Ngọc Lâm đạt được là hoàn toàn xứng đáng.
2.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân:
Bên cạnh những kết quả đạt được thì PGD Ngọc Lâm còn có những mặt hạn chế trong việc nâng cao chất lượng tín dụng cho các DNNVV:
Mặc dù DSCV có sự tăng trưởng tốt, nhưng phương thức cho vay vẫn còn hạn chế, với ngân hàng chủ yếu áp dụng hai hình thức: cho vay từng lần và cho vay theo hạn mức tín dụng Phương thức cho vay từng lần tốn kém về thời gian và chi phí, trong khi cho vay theo hạn mức tín dụng gây khó khăn cho ngân hàng trong việc kiểm soát chi tiết từng khoản vay Cả hai phương thức này đều dễ dẫn đến rủi ro tín dụng (RRTD).
Trong năm 2012, tỷ lệ nợ xấu (DSTN) tại PGD Ngọc Lâm tăng chậm trong khi doanh nghiệp tư nhân (DNTD) vẫn gia tăng, cho thấy khả năng thu hồi nợ của ngân hàng đã cải thiện nhưng vẫn chưa đạt yêu cầu Nếu ngân hàng không có những biện pháp đột phá và nỗ lực thực sự, tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn có thể tiếp tục gia tăng trong những năm tới.
Tỷ lệ nợ quá hạn (NQH) của ngân hàng hiện vẫn ở mức cao và có xu hướng gia tăng Mặc dù tỷ lệ nợ xấu trên NQH khá thấp, cho thấy phần lớn doanh nghiệp chậm trả nợ chỉ gặp khó khăn tạm thời trong thanh toán, nhưng tình hình này vẫn ảnh hưởng đáng kể đến chi phí lãi suất và kế hoạch sử dụng vốn của ngân hàng.
Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng, mặc dù vẫn ở mức thấp, đang có xu hướng gia tăng qua các năm Điều này cho thấy rằng, mặc dù công tác thẩm định và thu hồi nợ đã được cải thiện, nhưng vẫn cần nỗ lực hơn nữa để nâng cao chất lượng tín dụng của các khoản vay Trong bối cảnh khó khăn hiện tại, chất lượng tín dụng chung của toàn ngành đang giảm sút, do đó PGD Ngọc Lâm cần tăng cường quản lý, giám sát và thu hồi nợ một cách chặt chẽ hơn.
Vòng quay vốn tín dụng (VQVTD) mặc dù có sự tăng trưởng nhưng vẫn ở mức thấp, với đỉnh điểm là 1.63 vòng trong năm 2012 Điều này có nghĩa là ngân hàng có thể cho vay 1.63 lần trong một năm với cùng một lượng vốn VQVTD là chỉ tiêu quan trọng, không chỉ đảm bảo khả năng thu hồi nợ cho ngân hàng mà còn giúp ngân hàng duy trì nguồn vốn đầy đủ, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
2.3.2.2 Nguyên nhân: a/ Nguyên nhân từ phía PGD Ngọc Lâm:
Cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc cấp tín dụng cho khách hàng tại ngân hàng, nhưng tại PGD Ngọc Lâm, phần lớn cán bộ tín dụng là những người trẻ tuổi, bao gồm cả sinh viên mới ra trường Thiếu kinh nghiệm và kiến thức thực tế dẫn đến quy trình thẩm định, quản lý và giám sát tín dụng không được thực hiện hiệu quả.
Việc tuân thủ quy trình nghiệp vụ cho vay thường gặp khó khăn, đặc biệt trong giai đoạn thẩm định Nhiều khoản tín dụng ngắn hạn không được đánh giá đúng mức, dẫn đến rủi ro cho cả bên cho vay lẫn bên vay.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng nhấn mạnh tầm quan trọng của hội kinh doanh đối với doanh nghiệp và ngân hàng Tuy nhiên, một số cán bộ tín dụng thường bỏ qua các bước trong quy trình phân tích tín dụng, dẫn đến việc không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định Họ chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân thay vì quy trình chính thức, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng quyết định tín dụng.
Mặc dù ngân hàng có nhiều nguồn thông tin để thẩm định khách hàng, tài liệu do khách hàng cung cấp vẫn là nguồn chính, điều này có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của số liệu Hiện nay, Ngân hàng Nhà nước đã thành lập trung tâm thông tin tín dụng để cung cấp hồ sơ khách hàng, nhưng những hồ sơ này chỉ phản ánh thông tin quá khứ và không đầy đủ Sự thiếu hụt thông tin này là một trong những nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng cho ngân hàng.