Thẩm định dự án đầu tư tại các NHTM
Khái niệm thẩm định dự án đầu tư
Dự án đầu tư thường kéo dài nhiều năm và yêu cầu vốn lớn, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố có thể biến động Các con số và nhận định trong lập dự án chỉ là dự kiến, mang tính chủ quan Do đó, các ngân hàng và tổ chức tài chính cần thực hiện phân tích kỹ thuật để đưa ra quyết định cho vay hợp lý, tập trung vào tính khả thi, hiệu quả tài chính và khả năng thu hồi nợ Đây là quá trình thẩm định dự án đầu tư.
Thẩm định dự án đầu tư là quá trình tổ chức đánh giá một cách khách quan và khoa học về các yếu tố quan trọng liên quan đến việc thực hiện dự án, nhằm xác định tính hiệu quả và khả thi của nó.
Nội dung của thẩm định dự án đầu tư
a) Thẩm định sự cần thiết phải đầu tư và mục tiêu của dự án
Người thẩm định dự án cần đánh giá sự cần thiết của việc đầu tư và xác định các mục tiêu mà dự án cần hướng đến.
- Mục tiêu của dự án có phù hợp và đáp ứng mục tiêu của ngành, của địa phương và của cả nước không.
Sự phát triển doanh nghiệp hiện nay là điều cần thiết để đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao và đa dạng của thị trường Nếu dự án được thực hiện, nó sẽ không chỉ mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.
Đánh giá mối quan hệ cung cầu của sản phẩm hiện tại và dự đoán xu hướng trong tương lai sẽ giúp xác định khả năng tham gia thị trường cũng như tiềm năng phát triển của dự án.
Dự án mới mang lại nhiều lợi ích cụ thể cho địa phương, ngành và nền kinh tế quốc dân, từ việc tạo ra cơ hội việc làm, tăng cường cơ sở hạ tầng, đến việc thúc đẩy sự phát triển bền vững Việc thẩm định phương diện thị trường của dự án là cần thiết để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả, giúp xác định nhu cầu thực tế và xu hướng tiêu dùng, từ đó tối ưu hóa lợi ích cho cộng đồng và các bên liên quan.
Thị trường của dự án bao gồm cả thị trường đầu vào và đầu ra Đối với thị trường đầu vào, cần phân tích khả năng cung cấp nguyên vật liệu, bao gồm cả nguyên vật liệu chính và phụ từ trong và ngoài nước Đặc biệt, đối với nguyên vật liệu theo mùa, cần tính toán dự trữ hợp lý để đảm bảo cung cấp liên tục Ngoài ra, cũng cần xem xét các yếu tố như nguồn cung cấp điện nước và lao động Tóm lại, dựa trên yêu cầu của dự án, cần xác định các yếu tố ảnh hưởng để đánh giá tính khả thi và sự phù hợp của các phương án.
Thẩm định thị trường tiêu thụ sản phẩm dịch vụ là một bước quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành bại của dự án Cần phân tích quan hệ cung cầu, xác định thị trường chủ yếu và khả năng cạnh tranh của sản phẩm So sánh giá thành và giá bán sản phẩm với giá cả thị trường hiện tại và dự báo biến động giá cả trong tương lai Nghiên cứu khả năng tiêu thụ sản phẩm tương tự trong quá khứ và xây dựng các biện pháp tiếp thị cũng như mạng lưới tiêu thụ hiệu quả.
Nghiên cứu khía cạnh kỹ thuật và công nghệ của dự án là cần thiết để xác định tính khả thi về mặt thực hiện Phân tích quy mô và trang thiết bị của dự án giúp đánh giá sự phù hợp của nó với nhu cầu tiêu thụ sản phẩm.
6 phẩm cũng như sử dụng trang thiết bị hợp lý để có thể có đầu ra như dự kiến Đánh giá tính hữu hiệu của thiết kế dự án.
Nội dung nghiên cứu kỹ thuật-công nghệ của dự án bao gồm lựa chọn hình thức đầu tư, xác định công suất và chương trình sản xuất, cũng như nhu cầu về nguyên vật liệu, lao động, năng lượng và nước Ngoài ra, cần lựa chọn địa điểm xây dựng, nghiên cứu công nghệ và trang thiết bị, cũng như lập kế hoạch xây dựng và lịch trình thực hiện dự án Bên cạnh đó, thẩm định tổ chức quản trị nhân sự là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng dự án, yêu cầu nghiên cứu sơ đồ tổ chức, phân công nhiệm vụ và đào tạo nhân viên Cuối cùng, thẩm định phương diện tài chính của dự án cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Thẩm định tài chính là quá trình đánh giá khả năng sinh lời của dự án nhằm đáp ứng các nghĩa vụ tài chính, thông qua việc tổng hợp các biến số tài chính kỹ thuật đã được tính toán trước đó Việc này cung cấp dữ liệu cần thiết cho việc tính toán hiệu quả kinh tế xã hội Nếu một dự án khả thi ở một số khía cạnh nhưng không khả thi về mặt tài chính, thì khả năng thực hiện trên thực tế sẽ gặp khó khăn Do đó, thẩm định và đánh giá tài chính của dự án là rất quan trọng.
Nghiên cứu và thẩm định tài chính dự án cần tập trung vào việc xác định tổng mức vốn đầu tư và nguồn hình thành vốn, đồng thời nghiên cứu Đ THANH TÙNGỖ NHC-K12 để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án.
Đánh giá doanh thu và chi phí của dự án là bước quan trọng trong việc nghiên cứu các chỉ tiêu hiệu quả tài chính và rủi ro liên quan Thẩm định phương diện kinh tế-xã hội của dự án được các cơ quan quản lý nhà nước đặc biệt quan tâm, nhằm tối đa hóa lợi ích mà dự án mang lại cho nền kinh tế Nguyên tắc thẩm định dựa trên việc so sánh lợi ích và chi phí từ góc độ xã hội, trong đó lợi ích là những đóng góp vào phúc lợi chung của quốc gia, còn chi phí là nguồn lực tiêu hao của nền kinh tế Ngoài ra, cần đánh giá nghiêm túc tác động môi trường, xem xét mức độ ô nhiễm có thể chấp nhận và tìm kiếm giải pháp cải thiện để hướng tới phát triển bền vững.
Thẩm định tài chính dự án đầu tư tại các NHTM
Khái niệm về thẩm định tài chính
Thẩm định tài chính dự án là một yếu tố then chốt trong thẩm định dự án đầu tư, bởi ngân hàng chủ yếu quan tâm đến khả năng thu hồi vốn và lãi suất đúng hạn, cũng như lợi nhuận mà dự án mang lại Do đó, nội dung tài chính của dự án luôn được các ngân hàng thương mại đặc biệt chú trọng Quá trình này không chỉ giúp đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của dự án mà còn là cơ sở quan trọng cho các quyết định đầu tư vốn của ngân hàng.
Vai trò của công tác thẩm định tài chính với các NHTM
Ngân hàng chủ yếu thu lợi từ hoạt động cho vay, vì vậy mỗi khoản tín dụng phải đảm bảo hiệu quả để duy trì an toàn và hiệu quả cho ngân hàng Việc thẩm định dự án từ các khía cạnh kỹ thuật, thị trường, tổ chức quản lý và tài chính là rất quan trọng, trong đó thẩm định tài chính là yếu tố cần được chú trọng hàng đầu.
Cho vay theo dự án đầu tư là hình thức lâu đời tại các ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm tỷ trọng lớn và mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Để giảm thiểu những rủi ro này, nâng cao hiệu quả thẩm định tài chính là yếu tố then chốt Thẩm định tài chính dự án không chỉ giúp NHTM đưa ra quyết định tài trợ chính xác mà còn đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các khoản đầu tư.
Thẩm định tài chính dự án là một trong những yếu tố quan trọng và phức tạp nhất trong quy trình thẩm định dự án, yêu cầu tổng hợp các biến số tài chính, kỹ thuật và thị trường đã được lượng hóa Quá trình này nhằm phân tích và tạo ra các bảng dự trù tài chính cùng với các chỉ tiêu tài chính có ý nghĩa, từ đó cung cấp những thước đo cần thiết cho ngân hàng thương mại (NHTM) trong việc đưa ra quyết định cuối cùng về việc chấp thuận tài trợ hay không Với phương châm hoạt động hiệu quả và an toàn, thẩm định tài chính dự án đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quyết định của ngân hàng.
Để đánh giá hiệu quả đầu tư vốn và khả năng hoàn vốn của dự án, cần xác định rõ khả năng hoàn trả nợ của chủ đầu tư dựa trên các điều khoản trong hợp đồng đã ký kết.
Nhận diện và dự đoán các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình triển khai dự án là rất quan trọng Việc này giúp bổ sung các biện pháp khắc phục hoặc hạn chế rủi ro, đảm bảo tính khả thi của dự án Đồng thời, việc tham gia ý kiến với các cơ quan quản lý nhà nước và chủ đầu tư sẽ góp phần tạo ra dự án hiệu quả cao nhất cho tất cả các bên liên quan.
Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, cần xây dựng phương án hợp lý trong việc xác định giá trị các khoản vay, thời hạn, lãi suất, mức thu nợ và hình thức thu nợ phù hợp.
Việc tạo ra các căn cứ vững chắc là rất quan trọng để kiểm tra tính hợp lý trong việc sử dụng vốn, đảm bảo rằng vốn được sử dụng đúng mục đích và đúng đối tượng Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả đầu tư trong quá trình thực hiện các dự án.
Để nâng cao chất lượng cho vay, cần rút ra những kinh nghiệm quý báu từ thực tiễn Việc tập trung vào tính cần thiết, tính thực tế và tính hiệu quả trong công tác thẩm định sẽ giúp cải thiện quy trình cho vay, từ đó phát triển bền vững hơn.
Các định tài chính dự án cá nhân ngày càng trở nên quan trọng và quyết định trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Các nội dung thẩm định tài chính dự án
1.2.3.1 Xác định tổng mức vốn đầu tư cho dự án
Đầu tư đòi hỏi việc hy sinh nguồn lực hiện tại để thu về lợi nhuận lớn hơn trong tương lai Hầu hết các dự án đầu tư khởi đầu bằng việc chi tiêu các khoản chi phí đầu tư, sau đó mới bắt đầu xuất hiện các luồng tiền ròng.
Theo Nghị định số 12/2009/NĐ-CP, việc quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình được quy định rõ ràng, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong quá trình thực hiện Nghị định số 83/2009/NĐ-CP đã bổ sung và sửa đổi một số điều khoản của Nghị định số 12/2009, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư và các bên liên quan trong lĩnh vực xây dựng.
Theo CP và thông tư số 03/2009/TT-BXD, tổng mức vốn đầu tư được định nghĩa là toàn bộ chi phí đầu tư và xây dựng, bao gồm cả vốn sản xuất ban đầu Đây là giới hạn chi phí tối đa của các dự án được xác định trong quyết định đầu tư.
Biểu đồ 1.1 Thành phần của tổng mức vốn đầu tư
Tổng mức đầu tư chỉ được điều chỉnh tăng trong các trường hợp sau (theo NĐ số 83/2009/NĐ-CP) thì:
Dự án đầu tư xây dựng sử dụng từ 30% vốn nhà nước trở lên sẽ được điều chỉnh trong các trường hợp sau: bị ảnh hưởng bởi thiên tai như động đất, bão, lũ lụt, sóng thần, hỏa hoạn, hoặc các sự kiện bất khả kháng khác; xuất hiện các yếu tố mang lại hiệu quả cao hơn cho dự án; hoặc khi quy hoạch xây dựng thay đổi, ảnh hưởng trực tiếp đến địa điểm, quy mô và mục tiêu của dự án.
Khi điều chỉnh dự án dẫn đến thay đổi về địa điểm, quy mô, mục tiêu hoặc vượt tổng mức đầu tư đã phê duyệt, chủ đầu tư cần báo cáo cho người ra quyết định đầu tư Ngược lại, nếu điều chỉnh không làm thay đổi các yếu tố trên và không vượt tổng mức đầu tư, chủ đầu tư có quyền tự quyết định Tất cả nội dung điều chỉnh dự án phải được thẩm định trước khi đưa ra quyết định.
Trong trường hợp điều chỉnh dự án không phù hợp với quy hoạch ngành hoặc quy hoạch xây dựng đã được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền phê duyệt, cần phải lấy ý kiến từ cơ quan này để đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với các quy định hiện hành.
Vốn đầu tư được chia thành:
• Vốn đầu tư dự phòng
Vốn cố định là tổng hợp tất cả các chi phí liên quan đến việc hình thành tài sản, bắt đầu từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư, tiếp tục trong giai đoạn thực hiện đầu tư, và kết thúc khi dự án được đưa vào hoạt động.
- Chi phí thiết bị Đ THANH TÙNGỖ NHC-K12
- Chi phí trước vận hành
Vốn lưu động là số tiền tối thiểu cần thiết để hình thành các tài sản lưu động ban đầu, phục vụ cho một chu kỳ sản xuất kinh doanh hoặc trong vòng một năm Việc tính toán vốn lưu động cho dự án đảm bảo rằng dự án có thể hoạt động hiệu quả theo các điều kiện kinh tế và kỹ thuật đã được dự tính.
Vốn lưu động = Phải thu - Phải trả + Tiền mặt tại quỹ + Hàng tồn kho
- Vốn sản xuất: là những tài sản phục vụ cho quá trình sản xuất như nguyên nhiên vật liệu, công cụ dụng cụ, điện, nước, phụ tùng, bao bì.
Vốn lưu thông là tài sản cần thiết cho quá trình lưu thông hàng hóa, bao gồm sản phẩm dở dang, hàng tồn kho, hàng hóa bán chịu, vốn bằng tiền và chi phí tiếp thị.
Vốn dự phòng là khoản vốn dự trù nhằm ứng phó với những biến động bất ngờ và rủi ro trong quá trình đầu tư Khoản này thường chiếm từ 5-10% tổng vốn cố định và vốn lưu động Ngân hàng cần căn cứ vào định mức và các dự án tương tự để xác định tỷ lệ vốn dự phòng phù hợp.
1.2.3.2 Xác định các nguồn tài trợ cho dự án, khả năng đảm bảo nguồn vốn
Một dự án có thể được tài trợ từ nhiều nguồn vốn khác nhau như:
- Nguồn vốn tự có của doanh nghiệp
- Nguồn vốn từ Ngân sách nhà nước
- Nguồn vốn tín dụng Ngân hàng
- Nguồn vốn vay hoặc liên doanh với các nhà đầu tư nước ngoài
- Nguồn vốn huy động trực tiếp thông qua phát hành cổ phiếu, trái phiếu.
Ngân hàng cần kiểm tra tính hợp pháp và khả năng huy động của các nguồn vốn đã xác định để đảm bảo tính chắc chắn cho dự án Đối với vốn tự có, cần phân tích tình hình tài chính và sản xuất kinh doanh trong ba năm qua qua các báo cáo tài chính Vốn từ ngân sách nhà nước chỉ áp dụng cho một số doanh nghiệp quốc doanh chiến lược, và cần dựa vào văn bản cam kết cấp vốn từ cơ quan nhà nước Đối với nguồn vốn tín dụng ngân hàng, cần xem xét khả năng cho vay qua các văn bản cam kết về số lượng và tiến độ Cuối cùng, đối với vốn vay hoặc liên doanh với nhà đầu tư nước ngoài, cần tuân thủ quy định về vay vốn nước ngoài và xem xét các điều kiện như lãi suất, thời hạn vay và phương thức chuyển giao vốn.
Ngân hàng cần đánh giá nhu cầu vốn và mức cân đối từ các nguồn tài trợ trong quá trình thực hiện dự án Dựa trên đó, ngân hàng sẽ xây dựng trình tự cho vay phù hợp để đảm bảo tiến độ giải ngân khớp với tiến độ thi công và quản lý vốn hiệu quả.
1.2.3.3 Thẩm định chi phí, doanh thu và lợi nhuận hàng năm của dự án
Xác định chi phí hàng năm của dự án cần dựa vào giá thành sản phẩm và kiểm tra tính đầy đủ của các yếu tố trong chi phí So sánh với các dự án đã và đang hoạt động, cùng với kinh nghiệm tích lũy của CBTĐ là rất quan trọng Ngoài ra, người thẩm định cũng cần đánh giá tính hợp lý của các phương pháp tính chi phí như phương pháp tính giá thành và trích khấu hao.
Chi phí sản xuất của doanh nghiệp bao gồm:
- Chi phí sản xuất: Nguyên vật liệu, nhiên liệu, điện nước, khấu hao, lương công nhân.
- Các chi phí quản lý
- Chi phí lưu thông, tiêu thụ, quảng cáo, PR.
Doanh thu cần được xác định rõ ràng theo từng năm dự kiến, bao gồm các nguồn doanh thu đa dạng như doanh thu từ sản phẩm chính, sản phẩm phụ, cũng như từ hoạt động bán, cho thuê và nhượng quyền sở hữu.
Dự báo doanh thu cần căn cứ vào các yếu tố như cung cầu thị trường, vòng đời sản phẩm và các giả định liên quan khi dự án mới bắt đầu hoạt động Việc này nhằm đảm bảo tính an toàn cho dự án và sự phù hợp với công suất thiết kế ban đầu.
Chất lượng thẩm định dự án đầu tư tại các NHTM
Quan điểm về chất lượng thẩm định dự án của NHTM
Chất lượng thẩm định tài chính dự án đầu tư chủ yếu đề cập đến tính đầy đủ, chính xác và kịp thời trong quá trình đánh giá tài chính của các dự án Việc đảm bảo các yếu tố này là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Chất lượng thẩm định tài chính dự án đầu tư được đánh giá từ nhiều góc độ khác nhau, đặc biệt là liên quan đến quyết định cho vay của ngân hàng và nhu cầu huy động vốn của doanh nghiệp Để đảm bảo hiệu quả, công tác thẩm định cần đáp ứng yêu cầu của cả hai bên, từ đó nâng cao chất lượng và tính khả thi của dự án.
Ngân hàng đánh giá chất lượng thẩm định dựa trên các kết luận về tính hợp lý của quyết định cho vay, bao gồm việc đồng ý hay từ chối cho vay, xác định số tiền, lãi suất, phương thức giải ngân và thu nợ Mục tiêu là đảm bảo lợi nhuận hợp lý sau khi đã tính toán các chi phí liên quan, đồng thời tránh rủi ro mất vốn.
Chất lượng thẩm định của ngân hàng được thể hiện qua khả năng đưa ra kết luận chính xác về tình hình tài chính của khách hàng, thời gian thẩm định nhanh chóng và các tiện ích mà công tác này mang lại Thời gian thẩm định càng ngắn, khách hàng càng dễ dàng huy động vốn và tận dụng cơ hội kinh doanh Ngoài ra, chất lượng thẩm định cũng được đánh giá qua các đề xuất tư vấn mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng, liên quan đến nội dung dự án được thẩm định.
Công tác thẩm định tài chính dự án đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng của các cơ quan quản lý nhà nước Chất lượng thẩm định tài chính quyết định việc chấp nhận và phê duyệt các dự án khả thi, mang lại lợi ích cho chủ đầu tư và hỗ trợ định hướng phát triển kinh tế - xã hội quốc gia Những dự án được lựa chọn thường là những dự án có lợi ích xã hội cao nhất.
Sự cần thiết nâng cao chất lượng thẩm định tài chính dự án tại NHTM
Thẩm định tài chính dự án là công cụ quản lý quan trọng của ngân hàng, giúp đưa ra quyết định cho vay hoặc từ chối cho vay, đồng thời hỗ trợ các chủ đầu tư để đảm bảo hiệu quả cho vay Nó cũng xác định số tiền cho khách hàng vay, mức thu hồi nợ và thời gian cho vay hợp lý, tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn Vì vậy, các ngân hàng thương mại cần chú trọng nâng cao chất lượng thẩm định tài chính để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.
Hoạt động cho vay dự án đầu tư mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro do yêu cầu vốn lớn và thời gian dài Tình trạng nợ quá hạn và nợ xấu đang trở thành vấn đề nghiêm trọng trong hệ thống ngân hàng Để giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng thương mại cần cải thiện công tác thẩm định dự án đầu tư, trong đó thẩm định tài chính là khâu then chốt quyết định chất lượng khoản cho vay Thẩm định tài chính giúp ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ, rủi ro tín dụng và ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ xấu, từ đó tác động đến lợi nhuận Nâng cao chất lượng thẩm định tài chính dự án đầu tư là nhiệm vụ quan trọng cho sự tồn tại và phát triển của các ngân hàng thương mại.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính bằng cách huy động vốn từ dân cư và các tổ chức kinh tế, tạo thành nguồn vốn lớn để đầu tư vào các dự án Rủi ro từ hoạt động cho vay dự án của NHTM không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng mà còn tác động đến các tổ chức và cá nhân đầu tư, cũng như toàn bộ nền kinh tế Do đó, nâng cao chất lượng thẩm định tài chính dự án là yếu tố cực kỳ quan trọng Bên cạnh đó, sự không đồng nhất về các chỉ tiêu đánh giá do đặc điểm địa lý của nơi thực hiện dự án đòi hỏi việc lựa chọn phương pháp và hệ thống chỉ tiêu hợp lý để đảm bảo chất lượng thẩm định tài chính.
Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng thẩm định tài chính dự án tại NHTM
Chất lượng thẩm định tài chính dự án tại các NHTM được đánh giá qua các chỉ tiêu sau đây:
1.3.3.1 Các chỉ tiêu định tính
Quy trình thẩm định tài chính dự án cần phải thực hiện một cách khoa học và toàn diện, bao gồm việc đánh giá nhu cầu vốn đầu tư, phương án tài trợ, xác định dòng tiền và các chỉ tiêu hiệu quả tài chính Mỗi ngân hàng thương mại (NHTM) đều có quy trình thẩm định riêng, nhằm hướng dẫn cán bộ thẩm định trong suốt quá trình Việc phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng cá nhân giúp NHTM kiểm tra và giám sát hiệu quả, nhanh chóng phát hiện sai sót trong quy trình thẩm định, từ đó nâng cao chất lượng thẩm định tài chính dự án và đưa ra quyết định cho vay chính xác hơn.
Chất lượng nguồn thông tin trong thẩm định tài chính dự án đầu tư là yếu tố then chốt để đánh giá hiệu quả của quá trình này Việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp đảm bảo tính đa dạng và độ tin cậy của dữ liệu, từ đó nâng cao chất lượng thẩm định.
Chất lượng thẩm định tài chính dự án đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng cho vay dự án đầu tư tại ngân hàng Điều này thể hiện rõ ràng qua các chỉ tiêu tác động trực tiếp đến các dự án, giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay chính xác và hiệu quả hơn.
- Tỷ lệ dự án không chấp nhận cho vay
Số dự án không chấp nhận cho vay × 100%
Tong SO dự ấn được thẫm định
Chỉ tiêu này giúp ngân hàng đánh giá hiệu quả thẩm định dự án, thể hiện số lượng dự án không được chấp nhận cho vay trong tổng số dự án đã thẩm định Tỷ lệ này cao cho thấy công tác lập dự án của chủ đầu tư kém và quy trình thẩm định của cán bộ tài trợ dự án chưa đảm bảo.
- Tỷ lệ số dự án phải điều chỉnh lại
Số dự án phải điều chỉnh lại × 100%
Tong SO dự ấn được phê duyệt
Nhiều dự án phải điều chỉnh các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tài chính, độ nhạy, tổng nguồn vốn và kế hoạch trả nợ so với phê duyệt ban đầu, cho thấy công tác thẩm định còn thiếu sót và cần điều chỉnh do chưa nhận diện các chỉ tiêu không hợp lý Điều này phản ánh sự cần thiết phải cải thiện chất lượng thẩm định tài chính trong các dự án đầu tư.
- Tỷ lệ nợ quá hạn cho vay theo DAĐT
Nợ quá hạn cho vay theo DADT r l , - , , , - -7- X 100%∈
Tong dư nợ tín dụng cho vay DADT
Tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy ngân hàng đang phải đối mặt với nhiều khoản vay quá hạn trong tổng dư nợ cho vay dự án, điều này dẫn đến việc thu hồi vốn chậm, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và thanh khoản của ngân hàng Nguyên nhân có thể xuất phát từ việc thẩm định tài chính chưa hiệu quả.
- Tỷ lệ nợ xấu cho vay theo DAĐT
Nợ xấu cho vay DADT
Tong dư nợ tín dụng cho vay DADT
Tỷ lệ này phản ánh chất lượng cho vay theo dự án đầu tư; nếu tỷ lệ quá cao, điều này có thể chỉ ra rằng các khoản vay của ngân hàng có chất lượng kém Qua chỉ tiêu này, ta có thể đánh giá phần nào chất lượng công tác thẩm định tài chính.
- Vòng quay của vốn tín dụng trung và dài hạn
Doanh SO thu nợ trung dài hạn Tổng dư nợ trung dài hạn bình quân
Chỉ tiêu này đánh giá tốc độ quay vòng vốn của ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định Vòng quay vốn lớn cho thấy nguồn vốn trung và dài hạn được luân chuyển nhanh chóng, đồng thời phản ánh hiệu quả trong công tác thẩm định tài chính Khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, ngân hàng sẽ thu hồi vốn một cách nhanh chóng và hợp lý.
- Thời gian thẩm định dự án
Để đảm bảo hiệu quả của dự án, việc thẩm định cần được thực hiện trong thời gian hợp lý theo quy định ngân hàng đã công bố, đồng thời đảm bảo tiến độ thực hiện dự án.
34 đúng tiến độ, giảm chi phí cơ hội thì dự án mới đem lại hiệu quả cho khách hàng và ngân hàng.
THựC TRẠNG CHẤT LƯỢNG THẨM ĐỊNH TÀI CHÍNH Dự ÁN ĐẦU TƯ TẠI NGÂN HÀNG TMCP XĂNG DẦU P ETROLIMEX
Tổng quan về PGBank
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của PGBank
• Tên đầy đủ bằng tiếng Việt: Ngân hàng thương mại cổ phần Xăng dầu Petrolimex.
• Tên vắn tắt bằng tiếng Việt: Ngân hàng Xăng dầu Petrolimex.
• Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Petrolimex Group Commercial JointStock Bank.
• Tên viết tắt bằng tiếng Anh: PG Bank.
• Vốn điều lệ: 3,000 tỷ đồng.
• Trụ sở chính: tầng 16, 23 và 24 Tòa nhà Mipec, số 229 Tây Sơn, phường Ngã
Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
NH thương mại Cổ phần Xăng dầu Petrolimex có tiền thân là NH thương mại
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nông thôn Đồng Tháp Mười, được thành lập vào ngày 13/11/1993 với vốn điều lệ ban đầu là 700 triệu đồng, đã chính thức đổi tên thành Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PG Bank) vào ngày 08/02/2007 theo quyết định của Ngân hàng Nhà nước Sau gần 20 năm hoạt động, PG Bank đã phát triển mạnh mẽ, xây dựng được niềm tin từ khách hàng và được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xếp hạng “Ngân hàng loại A” trong giai đoạn 2007-2010 Đến cuối năm 2012, tổng vốn điều lệ của PG Bank đạt 3,000 tỷ đồng.
PG Bank hiện có 81 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, với gần 1.500 nhân viên Hội sở chính của ngân hàng tọa lạc tại Hà Nội, cùng với mạng lưới đại lý gồm gần 400 ngân hàng và chi nhánh ngân hàng trên toàn cầu PG Bank luôn duy trì mối quan hệ đại lý với các đối tác quốc tế.
NH hàng đầu tại từng quốc gia và vùng lãnh thổ đó. r '
PG Bank luôn tập trung vào việc mở rộng quy mô và nâng cao các chỉ tiêu an toàn vốn, chất lượng tài sản cũng như hiệu quả hoạt động của hệ thống tài chính Hệ số an toàn vốn tối thiểu (CAR) của ngân hàng luôn đáp ứng đầy đủ quy định của Ngân hàng Nhà nước và tiêu chuẩn quốc tế, trong khi các chỉ số ROA và ROE cũng liên tục tăng trưởng qua các năm.
Chức năng, nhiệm vụ của Ban giám đốc và các Khối
Ban Giám đốc có trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của ngân hàng, thực hiện thanh tra nội bộ, phòng chống tham nhũng, tiếp nhận và xử lý khiếu nại, tố cáo, cũng như phòng chống rửa tiền Ngoài ra, Ban Giám đốc còn ban hành các chính sách và quy định tại ngân hàng, phê duyệt các khoản cho vay và các khoản chi lớn theo quy định của ngân hàng.
Khối Nguồn vốn và tiền tệ tập trung vào việc cân đối, kinh doanh và đầu tư vốn, cùng với việc quản lý ngoại tệ để đảm bảo tính thanh khoản và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Khối này cũng chú trọng huy động vốn, thiết kế và triển khai ứng dụng các sản phẩm phái sinh, đồng thời nghiên cứu các chính sách liên quan đến tỉ giá, lãi suất, và phát hành cổ phiếu, trái phiếu.
Khối Đầu tư của ngân hàng tập trung vào việc sử dụng vốn để đầu tư vào các lĩnh vực khác nhau nhằm tối đa hóa lợi nhuận Đội ngũ chuyên gia thực hiện nghiên cứu và phân tích để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn cao nhất Đồng thời, khối cũng cung cấp dịch vụ tư vấn cho khách hàng và quản lý mối quan hệ với cổ đông một cách hiệu quả.
Khối Khách hàng Doanh nghiệp chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì mối quan hệ với các doanh nghiệp lớn, đồng thời tiếp thị sản phẩm nguồn vốn và tài trợ thương mại Bên cạnh đó, khối này còn quản trị và phát triển các sản phẩm doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Khối Dịch vụ Ngân hàng bán lẻ tập trung vào việc phát triển kinh doanh bán lẻ và kinh doanh thẻ, đồng thời thực hiện thẩm định và phê duyệt hồ sơ vay vốn cho khách hàng cá nhân.
Biểu đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức của PGBank
Quán lỹ £ thu hồi nợ
Phán Itch Kinh doanh thương mại
Hỗ ưa Nguồn vốn £ KDTT
Quân lỹ Rủi ro Tác nghiệp
Quản lỹ Rủi FO Thị ưưởng
Cán dổi £ Kinh doanh Ngoại tệ
Cán dổi £ Kinh doanh Nguồn VOn
Các sân phẩm hãng hóa phái sinh
KD TIÈN TỆ Đàu UuT
Phụ 1r⅛h OHKH DN lờn vá Đấu tư dư án
Tiap thị SP Nguồn vủn 4 Tài Irn TM
□uãn Ui 4 Phát triển sán phàm DN Địrtn chè
TG Tổ chức kinh tế 1,24
3 Phân theo đơn vị tiền tệ
DỊCH VỤ NGAN HÁNG BÁN LÉ
Phát triền kinh doanh bân lẽ Phát triển Kinh doanh thẻ
Quản lý Rũi ro Tin dụng
Quân Iy hoat dộng τ⅛c nghiẽp &
Phát triển Sân phàm, DiICri VU
Nguồn: www.pgbank.com.vn
Khối Quản lý Rủi ro tập trung vào việc xây dựng cơ chế và chính sách quản lý rủi ro hiệu quả Đồng thời, khối này phát triển các công cụ, hệ thống định mức và mô hình lượng hoá nhằm xác định chính xác các rủi ro Mục tiêu cuối cùng là đưa ra các giải pháp tối ưu để quản lý rủi ro trong tổ chức.
Bài viết đánh giá tổng quát 41 rủi ro chính có thể ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng Nó cung cấp thông tin chi tiết về các rủi ro này, giúp nhận diện và quản lý các yếu tố có khả năng tác động đến hiệu suất của ngân hàng.
2.1.3 Khái quát hoạt động kinh doanh của PGBank
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn Đơn vị: Tỷ đồng
Bảng 2-1 Nguồn vốn huy động giai đoạn 2007-2012
Nguồn: Báo cáo tài chính và bản cáo bạch của PGBank
Tổng vốn huy động từ tiền gửi của ngân hàng đã tăng qua các năm, nhưng xu hướng tăng này đang có dấu hiệu chậm lại.
Vốn huy động của PG Bank trong năm 2010 tăng 57.24% so với năm 2009, nhưng chỉ tăng 2.51% trong năm 2011, với lượng tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi cá nhân giảm so với năm trước Sự sụt giảm này là hệ quả của việc Ngân hàng Nhà nước áp dụng Thông tư 02, quy định trần lãi suất huy động 14%/năm, gây khó khăn cho các ngân hàng trong việc thu hút vốn Năm 2012 tiếp tục là năm khó khăn cho hệ thống ngân hàng, mặc dù huy động vốn có tăng hơn 10% so với năm 2011, nhưng tiền gửi từ các tổ chức kinh tế lại giảm mạnh do khó khăn trong sản xuất kinh doanh và lo ngại về bất ổn kinh tế.
Nợ có khả năng mất vốn 0.020 %
Khi các tài sản như vàng, chứng khoán và đô la không còn hấp dẫn, tiền gửi từ dân cư đã tăng mạnh, bù đắp cho sự sụt giảm từ tiền gửi của các tổ chức kinh tế.
Biểu đồ 2.2 Dư nợ tín dụng theo kỳ hạn giai đoạn 2007 - 2012 Đơn vị: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính của PGBank
Dư nợ của PGBank đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, chủ yếu tập trung vào dư nợ ngắn hạn Mặc dù dư nợ tín dụng trung và dài hạn cũng có sự gia tăng, nhưng tỷ trọng của nó trong tổng dư nợ lại giảm do sự tăng trưởng mạnh mẽ của dư nợ ngắn hạn.
Từ năm 2007 đến 2009, dư nợ tín dụng trung và dài hạn tại PGBank tăng mạnh nhờ vào nhu cầu đầu tư cao trong bối cảnh hội nhập WTO và nền kinh tế tăng trưởng nhanh Tuy nhiên, giai đoạn 2010 đến 2012 chứng kiến lạm phát gia tăng và bất ổn kinh tế vĩ mô, dẫn đến sự suy giảm nhu cầu đầu tư, khiến dư nợ các dự án trung dài hạn chỉ tăng nhẹ và tỷ trọng của nó trong tổng dư nợ giảm dần.
Biểu đồ 2.3 Tỷ trọng dư nợ tín dụng theo kỳ hạn giai đoạn 2007-2012
B Dư nợ ngắn hạn ù Dư nợ trung hạn ù Dư nợ dài hạn
Nguồn: Báo cáo tài chính của PGBank
Thực trạng chất lượng thẩm định tài chính dự án tại PGBank
a) Các văn bản do các Cơ quan Nhà nước ban hành
Bảng 2-3 liệt kê các văn bản pháp lý liên quan đến hoạt động thẩm định tài chính cho các dự án đầu tư được hưởng ưu đãi về lãi suất và thuế thu nhập doanh nghiệp Những văn bản này đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và quản lý các quy trình thẩm định, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong việc áp dụng các chính sách ưu đãi tài chính.
Luật về giao dịch dân sự - Luật dân sự 2005
- Các văn bản có sửa đổi bổ sung liên quan Luật về quản lý dự án đầu tư - Luật xây dựng 2003
- Nghị định số 12/2009/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
Nghị định số 83 đã sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến tài sản đảm bảo, theo Nghị định 162/2006/NĐ-CP ban hành ngày 29/12/2006 về điều giao dịch đảm bảo Đồng thời, Quy chế khấu hao cũng được quy định trong Thông tư số 203/2009/TT-BTC, hướng dẫn chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định.
- Thông tư số 45/2013/TT-BTC hướng dẫn chế
2.2.2 Quy trình thẩm định dự án tại PGBank
A Chức năng và nhiệm vụ phòng Quản lý rủi ro tín dụng thuộc Khối quản lý rủi ro
Phòng Quản lý rủi ro tín dụng có nhiệm vụ nghiên cứu, phân tích và thẩm định chất lượng tín dụng, đồng thời kiểm soát để đảm bảo phát triển tín dụng một cách an toàn và hiệu quả.
- Xây dựng cơ cấu/chính sách quản lý rủi ro tín dụng;
+ Soạn thảo chính sách quản lý rủi ro tín dụng trong từng thời kỳ
+ Xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo các rủi ro tín dụng Đ THANH TÙNGỖ NHC-K12
+ Trực tiếp tham gia và theo dõi việc thực hiện chính sách quản lý rủi ro tín dụng
+ Tổ chức đánh giá định kỳ chính sách quản lý rủi ro tín dụng nhằm đề xuất chỉnh sửa kịp thời các nội dung hoặc chỉ tiêu cần thiết
- Xây dựng và quản lý danh mục cho vay;
Xây dựng và tổ chức giám sát định kỳ danh mục đầu tư tín dụng là cần thiết để đảm bảo dư nợ không vượt quá giới hạn đã được phê duyệt Việc này cần được thực hiện theo từng nhóm khách hàng, lĩnh vực, mặt hàng đầu tư, và cơ cấu thời gian vay, nhằm duy trì sự ổn định và an toàn trong hoạt động tín dụng.
Xây dựng và thiết lập các giới hạn tín dụng là một yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro tài chính Các giới hạn này bao gồm giới hạn tín dụng cho từng khách hàng, theo từng vùng địa lý, theo từng ngành kinh tế hoặc lĩnh vực tài trợ, cũng như giới hạn đối với từng loại tài sản bảo đảm Việc xác định rõ ràng các giới hạn này giúp nâng cao hiệu quả trong việc quản lý tín dụng và giảm thiểu rủi ro cho tổ chức tài chính.
+ Thiết lập hệ thống báo cáo quản lý tín dụng nội bộ
Thẩm định độc lập rủi ro tín dụng là quy trình quan trọng trong việc đánh giá các đề xuất tín dụng cho khách hàng của Hội sở chính Điều này đặc biệt cần thiết trong các trường hợp vượt quá thẩm quyền quyết định của Giám đốc chi nhánh.
Trong giao dịch tín dụng với khách hàng, việc đánh giá các loại rủi ro là rất quan trọng Điều này bao gồm việc xem xét tính pháp lý và tính đầy đủ của hồ sơ tín dụng, cũng như đánh giá tính khả thi và hiệu quả của từng khoản cấp tín dụng Hơn nữa, thẩm định khả năng hoàn trả nợ của khách hàng cũng là một yếu tố cần thiết để đảm bảo an toàn cho các giao dịch tín dụng.
Đưa ra ý kiến tái thẩm định độc lập, xác định sự đồng nhất hoặc không đồng nhất với các đề xuất của phòng Tín dụng Hội sở/chi nhánh, đồng thời đề xuất các điều kiện bổ sung cần thiết trước khi hồ sơ tín dụng được trình lên cấp có thẩm quyền phê duyệt.
+ Giám sát việc tuân thủ các điều kiện đã được cấp thẩm quyền phê duyệt.
Đánh giá chất lượng tín dụng của Hội sở chính và các chi nhánh là cần thiết để phát hiện và hạn chế rủi ro tín dụng Việc này giúp đưa ra các biện pháp kịp thời nhằm tối ưu hóa hiệu quả quản lý tín dụng.
- Thư ký Hội đồng tín dụng.
Chịu trách nhiệm gửi hồ sơ tài liệu cần thiết và thông báo kế hoạch họp Hội đồng tín dụng cho các thành viên Đồng thời, soạn thảo biên bản và nghị quyết của Hội đồng tín dụng, cũng như thông báo nội dung quyết định đến các bộ phận liên quan.
Đánh giá chất lượng tín dụng tại Hội sở chính và các chi nhánh là rất quan trọng, nhằm kịp thời đề xuất các biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng Việc này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động tài chính mà còn bảo vệ lợi ích của khách hàng và tổ chức.
Biêu đô 2.6 Quy trình ra quyêt định Tài trợ dự án của PGBank
Nguồn: Tác giả sơ đồ hóa từ Quyết định 443/2010 của Tổng Giám đốc PGBank
B Nội dung Quy trình thẩm định dự án tại PGBank
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ và đánh giá sơ bộ khoản vay
Khi khách hàng cần vay vốn cho dự án đầu tư, chuyên viên quan hệ khách hàng tại chi nhánh sẽ tiếp nhận hồ sơ và lập tờ trình đề xuất tài trợ dự án Tài liệu này sau đó được gửi lên Bộ phận Tài trợ dự án thuộc phòng Quan hệ khách hàng Doanh nghiệp lớn - Khối Khách hàng Doanh nghiệp Danh mục hồ sơ chi tiết được trình bày trong Phụ lục 1.
- Việc giao nhận hồ sơ giữa Phòng Kinh doanh và Bộ phận Tài trợ dự án được thực hiện qua 2 phương thức:
Khi gửi hồ sơ, Phòng Kinh doanh cần chuyển phát nhanh hoặc gửi bản scan, kèm theo email cho Trưởng phòng Bộ phận Tài trợ dự án với danh mục hồ sơ Sau khi nhận hồ sơ, Bộ phận Tài trợ dự án sẽ kiểm tra tính đầy đủ và xác nhận qua email cho Phòng Kinh doanh về việc đã nhận hồ sơ cùng với danh mục đã gửi.
+ Bàn giao trực tiếp: Phòng Kinh doanh giao trực tiếp hồ sơ dự án đầu tư cho
Bộ phận Tài trợ dự án và hai bên thực hiện ký biên bản giao nhận hồ sơ.
Khi nhận hồ sơ đề xuất tài trợ dự án từ Chi nhánh, chuyên viên thẩm định sẽ kiểm tra sự phù hợp của dự án với chính sách tín dụng của PG Bank Trong vòng 02 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ, Bộ phận Tài trợ dự án phải thông báo cho Chi nhánh về việc tiếp nhận hồ sơ để thẩm định hoặc từ chối nếu có lý do rõ ràng.
- Thu thập thông tin, hồ sơ liên quan đến dự án đầu tư.
Kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ khách hàng là bước quan trọng, bao gồm hồ sơ pháp lý doanh nghiệp, hồ sơ tài chính, hồ sơ pháp lý dự án và hồ sơ chứng minh tính khả thi của dự án.