LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN Lực TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Lý thuyết chung về quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm và vai trò quản trị nguồn nhân lực
• Khái niệm quản trị nguồn nhân lực
Theo Giáo trình Quản trị nhân lực (2013) của Đại học Kinh tế Quốc dân, nguồn nhân lực trong một tổ chức bao gồm tất cả các nhân viên làm việc tại đó Nhân lực được định nghĩa là nguồn lực của từng cá nhân, bao gồm cả thể lực và trí lực.
Quản trị nhân lực, hay còn gọi là Quản trị nhân sự, Quản lý nhân sự, và Quản lý nguồn nhân lực, có nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào từng góc độ.
Quản trị nhân lực là một chức năng cơ bản trong quản trị tổ chức, bao gồm hoạch định, tổ chức, chỉ huy và kiểm soát các hoạt động nhằm thu hút, sử dụng và phát triển nguồn nhân lực để đạt được mục tiêu tổ chức Cụ thể, quản trị nhân lực liên quan đến việc tuyển mộ, tuyển chọn, duy trì, phát triển, sử dụng, động viên và cung cấp tiện nghi cho nhân viên trong tổ chức.
Quản trị nhân lực là tổng thể các hoạt động của tổ chức nhằm thu hút, phát triển và duy trì lực lượng lao động phù hợp với yêu cầu công việc Điều này bao gồm việc xây dựng, đánh giá và bảo vệ nguồn nhân lực, đảm bảo cả về số lượng lẫn chất lượng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức.
Mục tiêu chính của quản trị nguồn nhân lực là đảm bảo có đủ số lượng nhân viên với trình độ và kỹ năng phù hợp, đồng thời sắp xếp họ vào những vị trí công việc thích hợp.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGSTS Lê Văn Luyện
Cách nhìn nhận đánh giá về con người
• Vai trò của nguồn nhân lực
Con người đóng vai trò quan trọng trong mọi tổ chức, quyết định sự thành công hay thất bại của tổ chức đó Nguồn nhân lực là yếu tố thiết yếu, và quản trị nhân lực là hoạt động không thể thiếu trong bất kỳ doanh nghiệp nào Nếu một tổ chức không quản lý tốt nguồn nhân lực, thì việc quản lý các nguồn lực khác cũng sẽ gặp khó khăn, bởi vì mọi hoạt động quản lý đều do con người thực hiện.
Quản trị nguồn nhân lực hiệu quả là mục tiêu cốt lõi của mọi tổ chức, nhằm xây dựng và duy trì đội ngũ lao động đáp ứng đủ về số lượng và chất lượng Điều này không chỉ giúp đạt được mục tiêu doanh nghiệp mà còn tìm kiếm và phát triển phương thức tối ưu để thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của người lao động Qua đó, tổ chức tạo điều kiện cho nhân viên phát huy tối đa khả năng, từ đó đóng góp tích cực vào sự phát triển chung.
Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa hiện nay, cạnh tranh trên thị trường ngày càng gay gắt, đòi hỏi các tổ chức phải chú trọng đến yếu tố con người để tồn tại và phát triển Việc tìm kiếm và phân công đúng người vào vị trí phù hợp trở nên cực kỳ quan trọng Đồng thời, sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật và phát triển kinh tế yêu cầu các nhà quản trị phải tập trung vào quy trình tuyển chọn, sắp xếp, đào tạo và điều động nhân sự nhằm đạt được hiệu quả tối ưu trong tổ chức.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Quan niệm “Con người được coi như một loại công cụ lao động” cho rằng hầu hết mọi người không thực sự muốn làm việc Họ thường chú trọng đến những gì họ kiếm được hơn là bản chất của công việc mà họ thực hiện.
Con người mong muốn được đối xử như những cá thể có giá trị Điều này nhấn mạnh rằng người quản lý cần xây dựng một môi trường làm việc tích cực, dân chủ và sẵn sàng lắng nghe ý kiến của nhân viên.
Quan niệm rằng "Con người có các tiềm năng cần được khai thác và phát triển" nhấn mạnh rằng người lao động sở hữu một nguồn tiềm năng lớn, hiện chỉ được sử dụng một phần Đây là một quan điểm hiện đại, coi sức lao động của con người là nguồn lực quý giá nhất trong sản xuất, và cần được khuyến khích để phát huy tối đa khả năng của họ.
Tương ứng với ba quan niệm về con người lao động cũng có ba học thuyết:
Bảng 1.1: Ba học thuyết về con người bản chất không muốn làm việc.
- Ít người có khả năng sáng tạo.
- Người lao động mong muốn được chỉ dẫn trong nhu cầu làm việc và tiềm ẩn khả năng lớn cần được khai thác và phát triển.
Khi người lao động được thỏa mãn nhu cầu, họ sẽ nỗ lực hết mình trong công việc, từ đó nâng cao năng suất lao động.
- Người lao động coi trọng quan hệ nhân hòa trong
Biện pháp quản lý chia nhỏ công việc thành nhiều phần đơn giản, lặp đi lặp lại, dễ thực hiện.
- Giám sát quá trình thực hiện công việc.
- Thưởng, phạt khuyến khích vật chất cho người người lao động làm việc sáng tạo, tham gia vào những quyết định của doanh nghiệp.
Mọi thành viên trong tập thể đều có quyền tham gia vào quá trình kiểm tra và giám sát, phù hợp với vị trí công việc, nhằm giúp người lao động có cơ hội học tập và phát huy tối đa năng lực của mình.
- Thực hiện phân chia lợi ích trên cơ sở khả năng đóng góp thực tế và thâm niên công tác.
Tác động đến người lao động
- Làm cho người lao động cảm thấy sợ hãi và lo lắng.
- Chấp nhận cả những việc nặng nhọc và vất vả, đơn điệu.
- Tự thấy mình có ích và quan trọng, có vai trò nhất định trong tập thể do đó họ càng có trách nhiệm.
- Tự nguyện, tự giác làm
- Tin tưởng, trung thành và dồn hết tâm lực vào công việc.
- Đôi khi ỷ lại, thụ động và trông chờ.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Quản trị nguồn nhân lực trong ngân hàng thương mại
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp đặc biệt hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, có ảnh hưởng trực tiếp đến mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội Lĩnh vực này rất nhạy cảm, đòi hỏi sự quản lý và điều hành cẩn trọng để tránh thiệt hại cho nền kinh tế Chất lượng sản phẩm dịch vụ ngân hàng phụ thuộc vào yếu tố con người, với nguồn nhân lực là bộ phận chính nghiên cứu và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ cung ứng ra thị trường Trình độ nguồn nhân lực ảnh hưởng đến chất lượng và tính đa dạng của dịch vụ, từ đó tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Do đó, quy trình tuyển dụng trong lĩnh vực ngân hàng thương mại rất khắt khe, yêu cầu cao về ngoại hình, bằng cấp, chuyên môn và ngoại ngữ.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cấp tín dụng và đầu tư cho nền kinh tế, do đó, cán bộ ngân hàng cần phải có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực sản xuất kinh doanh cũng như các đặc thù quản lý của các loại hình tổ chức khác nhau.
Ngân hàng thương mại hoạt động dựa trên nguyên tắc "đi vay để cho vay", vì vậy, cán bộ ngân hàng cần thể hiện phong cách chững chạc, tự tin và cẩn thận Họ phải khéo léo và quyết đoán, đồng thời duy trì đạo đức tốt để xây dựng niềm tin với khách hàng, bao gồm cả người gửi tiền và nhà đầu tư vay vốn.
Ngành ngân hàng Việt Nam đang đối mặt với sự mất cân đối về cơ cấu nhân lực theo giới tính giữa các bộ phận Cụ thể, bộ phận giao dịch tại các ngân hàng thương mại có tỷ lệ nữ giới chiếm ưu thế, trong khi đó, các vị trí trong bộ phận tín dụng và thu hồi nợ lại chủ yếu do nam giới đảm nhiệm.
Bên cạnh đó, ở Việt Nam, thời gian làm việc ở ngân hàng nhiều áp lực, thường đi
Ngân hàng thường xuyên trải qua sự biến động lớn về nhân sự, dẫn đến việc tuyển dụng diễn ra liên tục Điều này cho thấy yêu cầu cao đối với nhân viên, nếu không đáp ứng được sẽ phải ra đi.
1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị nguồn nhân lực trong ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Các nhân tố bên ngoài
Thứ nhất: Hệ thống pháp luật
Pháp luật, đặc biệt là luật Lao động, đóng vai trò quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực tại ngân hàng Luật này quy định các điều khoản liên quan đến tuyển dụng, chế độ làm việc, nghỉ ngơi hợp lý, lương thưởng, phụ cấp và quyền lợi của người lao động Do đó, ngân hàng cần chú trọng đến lợi ích hợp pháp của nhân viên trong quá trình làm việc.
Thứ hai: Quy mô và tốc độ phát triển dân số - cơ cấu dân số
Quy mô, tốc độ phát triển dân số, cơ cấu độ tuổi và trình độ lao động ảnh hưởng lớn đến nguồn cung nhân lực, đặc biệt trong ngành tài chính ngân hàng Khi nguồn cung nhân lực dồi dào và chất lượng cao, ngân hàng dễ dàng tuyển dụng nhân sự chất lượng, từ đó giảm chi phí đào tạo Ngược lại, khi nguồn cung khan hiếm, ngân hàng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ứng viên phù hợp và phải chi nhiều cho việc đào tạo nhân viên mới để đáp ứng nhu cầu.
Thứ ba: Văn hóa - Xã hội
Ngân hàng đang mở rộng hoạt động ra nhiều vùng miền cả trong và ngoài nước, điều này đồng nghĩa với việc phải đối mặt với sự đa dạng về phong tục tập quán, thói quen sống và quan niệm xã hội trong lực lượng lao động Do đó, các nhà quản trị cần điều chỉnh chiến lược quản lý nhân sự để phù hợp với sự đa dạng này.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGSTS Lê Văn Luyện
Xu thế phát triển kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến quản trị nhân lực trong ngân hàng Khi kinh tế phát triển ổn định, ngân hàng có nhu cầu tăng cường cả về số lượng và chất lượng nhân lực, chú trọng vào đào tạo và phát triển để thu hút nhân tài cho mục tiêu chiến lược Ngược lại, trong bối cảnh kinh tế khó khăn, ngân hàng phải duy trì đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm, giảm chi phí lao động, điều chỉnh giờ làm việc, cho nhân viên tạm nghỉ hoặc cắt giảm phúc lợi.
Thứ năm: Trình độ phát triển của khoa học - công nghệ
Tiến bộ khoa học - công nghệ mang lại nhiều tiện ích cho ngân hàng trong việc xử lý quy trình nghiệp vụ một cách an toàn, nhanh chóng và chính xác Điều này yêu cầu các ngân hàng phải thường xuyên cập nhật những đổi mới công nghệ Khi kỹ thuật thay đổi, một số kỹ năng trở nên không còn cần thiết, vì vậy ngân hàng cần đào tạo lại nhân sự để kịp thời thích ứng với công nghệ mới.
Thứ sáu: Đối thủ cạnh tranh
Trong nền kinh tế hiện nay, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trở nên gay gắt hơn.
Trong bối cảnh ngày càng nhiều ngân hàng cạnh tranh về sản phẩm dịch vụ và nhân lực, nhà quản trị cần xây dựng chính sách nhân sự hợp lý, kèm theo lãnh đạo và động viên khen thưởng phù hợp Việc tạo ra bầu không khí làm việc thân thiện và gắn bó, cùng với chế độ lương thưởng và phúc lợi xã hội hợp lý, là rất quan trọng để giữ chân nhân tài Nếu không có các biện pháp giữ gìn, duy trì và phát triển nhân lực, ngân hàng có thể dễ dàng mất đi những tài năng quý giá vào tay đối thủ.
Đáp ứng nhu cầu của khách hàng là mục tiêu hàng đầu của ngân hàng Nhân viên quản trị nhân sự cần giúp đội ngũ hiểu rõ tầm quan trọng của khách hàng, từ đó phát triển các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, phù hợp với sở thích của họ.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGSTS Lê Văn Luyện
Mỗi ngân hàng đều có mục tiêu và chiến lược phát triển riêng, thể hiện qua chức năng và nhiệm vụ trong từng giai đoạn Dựa trên mục tiêu này, ngân hàng sẽ xác định các yêu cầu cụ thể đối với nguồn nhân lực, từ đó yêu cầu phát triển nhân lực phù hợp với các tiêu chí đã đề ra.
Quan điểm và triết lý của đội ngũ lãnh đạo cấp cao trong ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực Họ cần có phẩm chất lãnh đạo vững vàng, khả năng định hướng và phát triển nhân viên, đồng thời xây dựng một môi trường làm việc tích cực Năng lực quản lý nhân sự hiệu quả không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo ra sự gắn kết và động lực cho đội ngũ Sự chú trọng vào phát triển nguồn nhân lực sẽ góp phần vào sự thành công bền vững của ngân hàng.
Lãnh đạo cấp cao đóng vai trò quyết định trong việc định hình triết lý kinh doanh và quản trị nguồn nhân lực tại ngân hàng Họ không chỉ thiết lập các chương trình và chính sách mà còn huy động nguồn lực để đạt được mục tiêu Hơn nữa, sự nỗ lực phát triển sự nghiệp của họ trở thành tấm gương và động lực cho nhân viên noi theo.
Thứ ba: Văn hóa doanh nghiệp
Nội dung của quản trị nguồn nhân lực trong Ngân hàng thương mại 12 1 Phân tích và thiết kế công việc
1.3.1 Phân tích và thiết kế công việc
Thiết kế công việc trong ngân hàng là quá trình xác định rõ ràng các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của từng nhân viên, đồng thời quy định các điều kiện cần thiết để thực hiện những nhiệm vụ và trách nhiệm này hiệu quả.
Có ba yếu tố thuộc về công việc cần thiết phải xác định khi thiết kế công việc:
Nội dung công việc bao gồm các hoạt động, nghĩa vụ, nhiệm vụ và trách nhiệm cần thực hiện, cùng với máy móc, trang thiết bị và dụng cụ cần sử dụng Đây là yếu tố chính và trung tâm trong thiết kế công việc.
Các trách nhiệm đối với ngân hàng bao gồm những nghĩa vụ chung mà mọi cán bộ nhân viên cần thực hiện, đảm bảo hoạt động của ngân hàng diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Các điều kiện lao động cần thiết bao gồm những yếu tố quan trọng trong môi trường làm việc như nhiệt độ, ánh sáng và các yếu tố an toàn.
Phân tích công việc trong ngân hàng là quá trình hệ thống thu thập và đánh giá thông tin quan trọng liên quan đến từng công việc cụ thể, nhằm làm rõ bản chất và yêu cầu của từng vị trí.
Phân tích công việc là bước quan trọng đầu tiên mà mọi nhà quản trị nhân lực cần thực hiện Qua việc phân tích công việc, các cán bộ quản lý có thể xác định rõ ràng kỳ vọng và yêu cầu của từng vị trí trong tổ chức.
Phạm Thu Hường - K16QTDNA dưới sự hướng dẫn của PGSTS Lê Văn Luyện nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện trách nhiệm trong công việc Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cá nhân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý nguồn nhân lực một cách đúng đắn và hiệu quả.
Khi tiến hành phân tích công việc, cần thiết lập ba tài liệu chính: bản mô tả công việc, bản yêu cầu công việc cho người thực hiện và bản tiêu chuẩn thực hiện công việc Những tài liệu này sẽ giúp xác định rõ ràng trách nhiệm, yêu cầu và tiêu chí đánh giá hiệu suất công việc.
Bản mô tả công việc là văn bản quan trọng giải thích nhiệm vụ, trách nhiệm và điều kiện làm việc liên quan đến một vị trí cụ thể Nó bao gồm phần xác định công việc và mô tả chi tiết nội dung công việc, giúp nhân viên hiểu rõ yêu cầu, quyền hạn và trách nhiệm của mình trong công việc.
Bản yêu cầu công việc là tài liệu quan trọng liệt kê các kỹ năng, kiến thức, và kinh nghiệm cần thiết cho người thực hiện, bao gồm trình độ giáo dục và đào tạo, cũng như các đặc trưng về tinh thần và thể lực Tài liệu này giúp ngân hàng xác định rõ loại nhân viên phù hợp nhất để đảm bảo hiệu quả công việc.
Bản tiêu chuẩn thực hiện công việc là hệ thống các chỉ tiêu và tiêu chí phản ánh yêu cầu về số lượng và chất lượng trong việc hoàn thành nhiệm vụ theo mô tả công việc Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất làm việc tại ngân hàng.
Sử dụng thông tin thu thập được vào mục đích của phân tích công việc
Hình 1.1: Sơ đồ tiến trình phân tích công việc
Bước 1: Xác định các công việc cần phân tích
Các công việc cần phân tích trong ngân hàng được xác định dựa trên mục đích và nhu cầu cụ thể của từng tổ chức, thường được thực hiện trong bốn dịp chính.
• Khi ngân hàng bắt đầu hoạt động và chương trình phân tích công việc lần đầu tiên được tiến hành.
• Khi xuất hiện các công việc mới.
• Khi các công việc có sự thay đổi đáng kể về nội dung do kết quả của các phương pháp mới, các thủ tục mới hoặc công nghệ mới.
• Khi ngân hàng tiến hành rà soát lại theo chu kỳ tất cả các công việc (thường là ba năm một lần)
Bước 2: Lựa chọn các phương pháp thu thập thông tin thích hợp
Có nhiều phương pháp thu thập thông tin như quan sát, ghi chép sự kiện quan trọng, nhật ký công việc, phỏng vấn, phiếu điều tra và hội thảo chuyên gia Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó không có phương pháp nào phù hợp với mọi tình huống Việc sử dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp sẽ giúp thu thập thông tin hiệu quả trong phân tích công việc.
Bước 3: Tiến hành thu thập thông tin.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Phân tích công việc giúp xác định các yêu cầu tối thiểu về kiến thức, kỹ năng và năng lực cần thiết cho từng vị trí Khi thu thập thông tin, cần lựa chọn những người thực hiện công việc đáp ứng đủ yêu cầu thay vì chỉ chọn những cá nhân xuất sắc.
Bước 4: Sử dụng thông tin thu thập vào các mục đích của phân tích công việc.
Sau khi thu thập thông tin, nó được áp dụng vào nhiều mục đích trong quản trị nguồn nhân lực, bao gồm lập kế hoạch nguồn nhân lực, soạn thảo mô tả công việc, yêu cầu công việc, tiêu chuẩn thực hiện công việc và xác định nhu cầu đào tạo.
1.3.2 Kế hoạch hóa nguồn nhân lực
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN Lực TẠI NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI - CHI NHÁNH ĐỊNH CÔNG
Giới thiệu chung về Ngân hàng Quân Đội - Chi nhánh Định Công
2.1.1 Khái quát về Ngân hàng Quân Đội
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội, hay còn gọi là Ngân hàng Quân đội và viết tắt là MB, là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam.
Ngân hàng Quân đội (MB) là một doanh nghiệp thuộc Quân đội Nhân dân Việt Nam, trực thuộc Bộ Quốc phòng, được thành lập vào năm 1994 Mục tiêu ban đầu của MB là cung cấp dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp trong quân đội Các lĩnh vực kinh doanh chính của Ngân hàng Quân đội bao gồm nhiều dịch vụ tài chính đa dạng nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng.
• Huy động và nhận tiền gửi ngắn, trung và dài hạn từ các tổ chức và cá nhân.
• Cung cấp tín dụng cho các tổ chức và cá nhân dựa trên tính chất và khả năng cung vốn của Ngân hàng.
• Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán, ngân quỹ và các dịch vụ ngân hàng khác được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép.
• Thực hiện góp vốn, mua cổ phần, đầu tư trái phiếu và kinh doanh ngoại tệ theo quy định của pháp luật.
Qua 23 năm hình thành và phát triển, từ một ngân hàng mới thành lập với số vốn
Ngân hàng bắt đầu với 20 tỷ đồng và 25 cán bộ nhân viên, hiện đã mở rộng mạng lưới chi nhánh gấp 268 lần, quy mô vốn điều lệ tăng gần 900 lần và số lượng nhân viên tăng hơn 300 lần.
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội có trụ sở chính đặt tại số 21 Cát Linh,
Phạm Thu Hường, sinh viên khóa K16QTDNA, dưới sự hướng dẫn của PGS.TS Lê Văn Luyện, đề cập đến hệ thống máy ATM, 5 công ty con và 3 công ty liên kết Toàn bộ hệ thống có gần 8000 cán bộ nhân viên, trong đó hơn 90% có trình độ đại học và trên đại học.
Với những nỗ lực không ngừng, MB đã nhận được nhiều phần thưởng danh giá từ Đảng, Nhà nước, Chính phủ, Bộ Quốc phòng và các Bộ, ban ngành trung ương, bao gồm Huân chương, Cờ thưởng cùng nhiều cờ thi đua, bằng khen, giấy khen từ các Tỉnh, Thành phố cho những thành tích xuất sắc Trong năm 2016, MB vinh dự được trao tặng nhiều giải thưởng uy tín trong và ngoài nước, như “Ngân hàng có hoạt động giao dịch ngoại hối tốt nhất Việt Nam” và “Cải tiến lớn về mặt công nghệ”, cùng với “Best Lending Platform Implementation”.
Ngân hàng đã triển khai dự án "Nền tảng và cải tiến quy trình cho vay khách hàng" tại Việt Nam và được vinh danh là "Ngân hàng SME tốt nhất năm 2016" bởi The Asian Banker Ngân hàng cũng nhận giải thưởng Straight Through Processing từ JP Morgan Chase Bank, một minh chứng cho chất lượng dịch vụ thanh toán quốc tế xuất sắc Trong suốt 10 năm liên tiếp, ngân hàng nằm trong top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam theo nghiên cứu độc lập của Vietnam Report, xếp thứ 21 trong 50 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam năm 2016 và đứng thứ 16 trong top 1000 doanh nghiệp nộp thuế lớn nhất Việt Nam cùng năm.
2.1.2 Khái quát về Chi nhánh Định Công
2.1.2.1 Quá trình hình thành - Phát triển - Bộ máy tổ chức
Chi nhánh Định Công của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội đã chính thức hoạt động từ ngày 24 tháng 5 năm 2007, tọa lạc tại số 96 Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGSTS Lê Văn Luyện
Sau 10 năm hoạt động và phát triển, Chi nhánh Định Công phát triển với cơ cấu tổ chức bộ máy điều hành bao gồm: 01 Giám đốc, 4 phòng ban chức năng với tổng số 28 cán bộ nhân viên Mỗi phòng ban có những chức năng và nhiệm vụ riêng:
Bộ máy tổ chức của MB Chi nhánh Định Công bao gồm các phòng ban quan trọng Ban giám đốc là cơ quan có thẩm quyền cao nhất, chịu trách nhiệm quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh của chi nhánh nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả Phòng Dịch vụ Khách hàng thực hiện giao dịch với khách hàng, từ việc tiếp nhận yêu cầu đến hướng dẫn thủ tục và xử lý các giao dịch tài chính Phòng Khách hàng cá nhân chuyên trách các nghiệp vụ tín dụng và tư vấn sản phẩm dịch vụ ngân hàng cho cá nhân Trong khi đó, Phòng Khách hàng doanh nghiệp giao dịch với các doanh nghiệp và thực hiện các nghiệp vụ tín dụng liên quan.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Phòng Hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và hỗ trợ Giám đốc trong tổ chức bộ máy hoạt động Bộ phận này hỗ trợ cả phòng khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, quản lý quy trình giải ngân khoản vay, soạn thảo hợp đồng, và quản lý hồ sơ Ngoài ra, Phòng Hỗ trợ còn đảm nhận chế độ tiền lương, bảo hiểm xã hội, cũng như xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch đào tạo cho chi nhánh.
2.1.2.2 Các hoạt động chủ yếu của Chi nhánh Định Công
Chi nhánh cung cấp dịch vụ nhận tiền gửi với các hình thức gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn, bao gồm tiền gửi tiết kiệm bằng VNĐ và ngoại tệ Khách hàng là các tổ chức kinh tế và cá nhân sẽ được hưởng nhiều ưu đãi phong phú và hấp dẫn.
Chi nhánh thực hiện các nghiệp vụ tín dụng đa dạng, bao gồm cho vay ngắn, trung và dài hạn, vay bổ sung vốn lưu động phục vụ sản xuất kinh doanh, vay hỗ trợ vốn, vay tài trợ xuất nhập khẩu, cũng như vay tiêu dùng dành cho cán bộ công nhân viên.
- Quản lý tiền tệ bao gồm: quản lý vốn lưu động, các khoản phải thu, các khoản phải trả, nhóm tài khoản, quản lý vốn tập trung.
- Các hoạt động bảo lãnh như: bảo lãnh dự thầu, thực hiện hợp đồng, vay vốn, thanh toán, đối ứng, đảm bảo chất lượng,
Thanh toán và tài trợ thương mại bao gồm việc phát hành và thanh toán thư tín dụng nhập khẩu, cũng như chuyển tiền trong nước và quốc tế Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh qua Western Union và thanh toán ủy thác, đảm bảo quy trình giao dịch nhanh chóng và an toàn cho khách hàng.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGSTS Lê Văn Luyện
2.1.2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh Định Công
Chi nhánh Định Công luôn tuân thủ mục tiêu kế hoạch của Ngân hàng Quân Đội, triển khai nhiều biện pháp kịp thời và linh hoạt, cùng với các chương trình hành động thiết thực Nhờ đó, hoạt động của Chi nhánh Định Công đã đạt được nhiều kết quả khả quan.
Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn là một hoạt động thiết yếu và quan trọng đối với các ngân hàng thương mại, đặc biệt là MB Định Công Đây là nhiệm vụ hàng đầu, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển và mở rộng các hoạt động khác, đặc biệt là cho vay, dịch vụ, thanh toán và chuyển tiền.
Tình hình huy động vốn tại Chi nhánh Định Công từ năm 2014 đến năm 2016 được thể hiện qua bảng sau:
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn tại MB Chi nhánh Định Công Đơn vị: Triệu đồng vốn huy động
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi không kỳ hạn
Cho vay trung và dài hạn
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh MB Chi nhánh Định Công)
Thực trạng quản trị nguồn nhân lực tại MB Chi nhánh Định Công
Tại Chi nhánh Định Công, nhân viên hành chính tổng hợp trong phòng Hỗ trợ thực hiện quản trị nguồn nhân lực dưới sự chỉ đạo của trưởng phòng và Giám đốc Chi nhánh Các nhiệm vụ chính của nhân viên này bao gồm quản lý hồ sơ nhân sự, hỗ trợ tuyển dụng và đào tạo, cũng như thực hiện các công việc hành chính liên quan đến nguồn nhân lực.
Hỗ trợ Ban giám đốc trong việc triển khai quản trị và phát triển nhân lực, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và phù hợp với tình hình thực tế của Chi nhánh.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGSTS Lê Văn Luyện
Cần phổ biến và quán triệt các văn bản quy định cũng như hướng dẫn quy trình nghiệp vụ liên quan đến công tác quản trị nguồn nhân lực cho toàn bộ nhân viên tại Chi nhánh.
- Hỗ trợ tuyển dụng, đào tạo, lương, chế độ đãi ngộ, công tác thi đua khen thưởng, kỷ luật, các chế độ chính sách.
- Lưu trữ, bảo quản hồ sơ lao động, sổ bảo hiểm, hợp đồng lao động, hồ sơ nhân sự thay đổi.
- Tính lương, lập hồ sơ lao động, thay đổi nhân sự, bổ nhiệm luân chuyển.
- Đảm bảo cho người lao động về các chế độ chính sách
- Ngoài ra nhân viên hành chính tổng hợp còn đảm nhiệm công tác hành chính văn thư, quản lý tài sản và công tác hậu cần.
Hiện nay, Chi nhánh Định Công có 28 cán bộ nhân viên, tình hình nhân sự của Chi nhánh được phản ánh ở bảng dưới đây:
Bảng 2.4: Tình hình nhân sự của MB Chi nhánh Định Công Đơn vị: người
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Bảng số liệu trên cho thấy:
Trong những năm gần đây, Chi nhánh đã ghi nhận sự gia tăng nhẹ về số lượng cán bộ nhân viên, với việc tuyển dụng thêm 1 nhân sự vào năm 2015 và 3 nhân viên vào năm 2016 Sự tăng trưởng này phản ánh quy mô còn nhỏ của Chi nhánh, dẫn đến số lượng nhân sự tuyển dụng hạn chế.
Ngành ngân hàng có tỷ lệ nữ giới cao, tuy nhiên, cơ cấu giới tính tại các chi nhánh lại tương đối cân bằng Mặc dù số lượng nhân viên nam ít hơn nữ, nhưng trong những năm gần đây, tỷ lệ nam - nữ chỉ chênh lệch từ 12-18%, tương ứng với 3-4 nhân sự.
Chi nhánh Định Công sở hữu 100% nhân sự có trình độ từ đại học trở lên, với hơn 89% nhân viên có trình độ đại học, cho thấy chất lượng cán bộ nhân viên tại đây rất cao Tỷ lệ nhân viên có trình độ sau đại học tuy thấp hơn nhưng vẫn góp phần nâng cao năng lực của đội ngũ.
- Chi nhánh có đội ngũ nhân sự khá trẻ, hầu hết các cán bộ nhân viên có độ tuổi từ
Đội ngũ nhân sự trong độ tuổi từ 20 đến 45 chiếm tỷ lệ đáng kể, với khoảng 75% là những người từ 20 đến 30 tuổi Đội ngũ cán bộ trẻ này không chỉ đông đảo mà còn rất sáng tạo, mang đến nhiều ý tưởng mới mẻ cho tổ chức.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGSTS Lê Văn Luyện
Nhiệm vụ và trách nhiệm Kết quả đầu ra
Thực hiện các nhiệm vụ theo chức năng công việc được phân công, bao gồm nhiều nội dung khác nhau, với các nhiệm vụ và trách nhiệm chính như sau:
Công tác hành chính văn thư
Xây dựng bảng danh mục hồ sơ hàng năm cho toàn Chi nhánh theo quy định của MB một cách thống nhất và đầy đủ Đồng thời, kiểm soát thể thức văn bản trước khi phân phối, lấy số, lập sổ và thực hiện các thủ tục phát hành.
Nhanh chóng và đúng quy định về công tác văn thư.
4 Thực hiện công tác văn thư, lưu trữ, bảo mật: bao gồm công văn/ thư đến, đi, con dấu và hồ sơ pháp lý của Chi nhánh
Chính xác, bảo mật thông tin, tốc độ xử lý theo quy trình văn thư của MB.
Thực hiện công tác hành chính phục vụ: bao gồm quản lý văn
5 phòng phẩm, ấn phẩm; kỹ thuật hành chính, vệ sinh môi trường làm việc; cây cảnh, photo tài liệu, huỷ tài liệu
Nhanh chóng và đúng quy định về công tác văn thư.
Thực hiện công tác lễ tân hậu cần: bao gồm quản lý tổng đài điện
6 thoại, lễ tân đối ngoại (đón, tiếp khách, phòng họp, hậu cần tiếp khách ); hậu cần trọn gói cho các đoàn đi và đến của chi
Chu đáo và kịp thời
Công tác Quản lý tài sản
Quản lý tài sản hữu hình của Chi nhánh bao gồm việc theo dõi và quản lý tài sản, thống kê ghi sổ tài sản cố định, cũng như thực hiện các quy trình bảo dưỡng, nâng cấp, cải tạo và sửa chữa lớn tài sản cố định và công cụ lao động.
- Đúng các quy định hiện hành của MB.
Thanh lý tài sản cố định là một quy trình quan trọng trong việc quản lý hiệu quả tài sản của chi nhánh Để đảm bảo việc này diễn ra suôn sẻ, cần đôn đốc và giám sát các cá nhân cũng như bộ phận trong chi nhánh thực hiện tốt công tác quản lý và sử dụng tài sản Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh.
- Kiểm kê tài sản cố định, công cụ lao
8 Triển khai công tác an ninh bảo vệ, phòng cháy chữa cháy, phòng chống lụt bão.
Giảm thiểu tối đa các rủi ro cho MB.
Thực hiện công tác y tế, vệ sinh môi trường làm việc bao gồm: tổ chức, thực hiện khám sức khoẻ định kỳ cho CBNV CN, thực
9 hiện các công tác phòng chống dịch bệnh, các biện pháp cấp cứu, sơ cứu; quản lý, giám sát công tác vệ sinh môi trường nơi làm
Nâng cao môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu tối đa các rủi ro cho MB.
Trong Chi nhánh, các phòng ban không chỉ thực hiện chức năng chuyên môn mà còn có trách nhiệm xây dựng mối quan hệ hiệu quả với ban giám đốc, các phòng ban khác và khách hàng Mỗi cá nhân, từ trưởng phòng đến cán bộ nhân viên, đều được xác định rõ ràng về nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn để đảm bảo thực hiện tốt công việc của mình.
Ngân hàng áp dụng phương pháp phân tích công việc thông qua quan sát tại nơi làm việc và theo dõi nhân viên để tổng hợp đầy đủ các nhiệm vụ, mức độ và tính phức tạp của công việc Ngoài ra, cán bộ nghiên cứu còn phỏng vấn trực tiếp nhân viên về chức năng, nhiệm vụ chính và yêu cầu công việc, nhằm đảm bảo tính khách quan và đầy đủ trong quá trình phân tích Ví dụ, việc phân tích công việc của một vị trí cụ thể được thể hiện qua bản mô tả công việc chi tiết.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC
Chức danh NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH TỔNG HỢP
Mã công việc _ Cấp báo cáo gián tiếp _
Thực hiện công tác hành chính văn phòng với chất lượng dịch vụ cao, nhanh chóng và tuân thủ quy định của MB, NHNN và pháp luật liên quan nhằm đạt được mục tiêu kế hoạch theo chiến lược tối ưu hóa hoạt động Đồng thời, thực hiện công tác đối ngoại với chính quyền địa phương và công tác hiếu hỷ của chi nhánh.
Chu đáo và kịp thời
Hỗ trợ công tác tuyển dụng, đào tạo, và quản lý lương thưởng cho người lao động, đồng thời thực hiện các chế độ đãi ngộ, thi đua khen thưởng, kỷ luật, và các chính sách liên quan đến quyền lợi của họ Ngoài ra, công tác đề bạt và bổ nhiệm cũng được chú trọng nhằm nâng cao hiệu quả làm việc.
Đánh giá về công tác quản trị nhân lực của MB Chi nhánh Định Công
2.3.1 Những kết quả đã đạt được
Đội ngũ cán bộ nhân viên tại Chi nhánh có độ tuổi trẻ, với tỷ lệ nam nữ cân bằng và trình độ chuyên môn cao Sự trang bị kiến thức vững vàng về nghiệp vụ là một lợi thế lớn, góp phần vào sự phát triển bền vững của Chi nhánh trong hiện tại và tương lai.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Phân tích công việc được thực hiện một cách hệ thống và có tổ chức, với bảng mô tả công việc được xây dựng chi tiết và đầy đủ cho tất cả các phòng ban và cá nhân.
Bảng mô tả công việc giúp các phòng ban và cán bộ trong chi nhánh nắm rõ nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn của mình, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh.
Ngân hàng Quân đội, đặc biệt là Chi nhánh Định Công, đã thiết lập quy trình tuyển dụng chặt chẽ và công bằng, giúp giảm thiểu tối đa sai sót Công tác tuyển dụng được chú trọng và thực hiện hiệu quả, với đội ngũ nhân viên không chỉ đảm bảo số lượng mà còn có chất lượng cao, đáp ứng tốt yêu cầu chuyên môn của công việc.
Công tác đánh giá thực hiện công việc tại Chi nhánh được thực hiện theo quy trình rõ ràng, với sự tham gia của cán bộ nhân viên, đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm Phương pháp KPIs giúp xác định các chỉ tiêu cụ thể, dễ đo lường, từ đó việc đánh giá trở nên thuận tiện Mỗi nhân viên có thể theo dõi kết quả công việc của mình, nhận biết số điểm đạt được và tình trạng thực tế, từ đó có cơ hội cải thiện điểm trừ bằng những điểm cộng khác Kết quả đánh giá thực hiện công việc gắn liền với sự phát triển cá nhân và hiệu quả công việc chung.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Chế độ tiền lương và thưởng tại Chi nhánh Định Công tuân thủ quy định của Nhà nước và Ngân hàng Quân đội, được tính toán công bằng và hợp lý dựa trên năng lực nhân viên Hệ số hoàn thành công việc được xem xét trong việc tính lương, tạo động lực cho nhân viên Mọi khoản lương được trả qua chuyển khoản, đảm bảo tính bảo mật Ngoài lương thưởng, Chi nhánh còn chú trọng đến các chính sách đãi ngộ khác, đảm bảo nhân viên được tham gia đầy đủ các chế độ bảo hiểm và nghỉ lễ, nghỉ phép hưởng lương theo quy định.
2.3.2 Những hạn chế còn tồn tại
Phân tích công việc hiện tại chưa đề cập đến điều kiện làm việc và tiêu chuẩn thực hiện cho từng phòng ban và vị trí cụ thể, dẫn đến việc nhân viên không hiểu rõ nhiệm vụ của mình và dễ xảy ra nhầm lẫn Do đó, cần bổ sung các thông tin còn thiếu để nâng cao hiệu quả của công tác phân tích công việc.
Chi nhánh thường tổ chức khoảng 2 đợt tuyển dụng mỗi năm, nhưng số lượng hồ sơ ứng viên còn hạn chế, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội phát hiện những cá nhân xuất sắc.
Sau tuyển dụng không tổ chức khám sức khỏe lại cho nhân viên mà chỉ dựa vào
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực hiện đạt hiệu quả cao nhưng chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cán bộ nhân viên Đội ngũ giảng viên nội bộ có chuyên môn nhưng thiếu trình độ sư phạm, trong khi giảng viên bên ngoài thường chỉ tập trung vào lý thuyết mà không hiểu sâu về công việc thực tế Hơn nữa, chi phí đào tạo ngày càng tăng theo yêu cầu đào tạo hàng năm Do đó, cần thiết phải tìm ra giải pháp để cân bằng giữa chi phí đào tạo và hiệu quả đạt được.
Mặc dù mức lương của cán bộ tại Chi nhánh đã được tăng theo từng năm, nhưng sự tăng trưởng này không tương xứng với khối lượng công việc ngày càng gia tăng, dẫn đến việc nhân viên có thể mất động lực làm việc Khối lượng công việc tại Ngân hàng và Chi nhánh đang ngày càng tăng, cùng với áp lực công việc ngày càng cao Mặc dù Chi nhánh đã tổ chức các chuyến du lịch nghỉ mát cho cán bộ, nhưng số lượng ít ỏi và không thường xuyên Do đó, Chi nhánh cần chú trọng đến các đãi ngộ, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần, để tạo động lực cho nhân viên trong công việc.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế
Cán bộ quản lý chưa thực sự hiểu hết được tầm quan trọng về vai trò then chốt
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Thị trường nhân lực ngành tài chính ngân hàng có tính biến động cao, đặc biệt do đặc thù kinh doanh tiền tệ Vì vậy, mức lương cứng thường không cao, và thu nhập của nhân viên tại các chi nhánh thường phụ thuộc vào kết quả kinh doanh hàng tháng.
Chi nhánh hoạt động dưới sự chỉ đạo của Ngân hàng Nhà Nước và sự điều tiết của Ngân hàng TMCP Quân đội, do đó phải tuân thủ các quy định ngân hàng và chưa có tính tự chủ trong kinh doanh Hệ quả là công tác tuyển dụng và các yếu tố liên quan đến lương thưởng tại Chi nhánh vẫn phụ thuộc vào Ngân hàng Quân đội và Ngân hàng Nhà nước.
Phân tích công tác quản trị nguồn nhân lực tại Chi nhánh Định giai đoạn 2014 - 2016 cho thấy ngân hàng đã đạt được những kết quả nhất định, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế do yếu tố nội tại và tác động bên ngoài Để nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, Chi nhánh cần phát huy điểm mạnh và khắc phục những tồn tại hiện có Chương 3 sẽ đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác này tại Chi nhánh Định Công.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
CHƯƠNG 3 MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC
QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN Lực TẠI NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI
3.1 Định hướng phát triển của Ngân hàng Quân Đội Chi nhánh Định Công
Năm 2017 đánh dấu khởi đầu cho chiến lược MB 2017 - 2021, với mục tiêu là duy trì vị thế hiện tại và đạt được tăng trưởng nhanh hơn so với thị trường.
Ngân hàng Quân đội (MB) đã được xác định nằm trong Top 5 hệ thống ngân hàng Việt Nam về hiệu quả kinh doanh Trong giai đoạn 2017 - 2021, MB phát triển dựa trên ba trụ cột chính: Ngân hàng cộng đồng, Ngân hàng chuyên nghiệp và Ngân hàng số, cùng với hai nền tảng chiến lược là quản trị rủi ro vượt trội và văn hóa thực thi nhanh Trong thời gian tới, MB sẽ tập trung vào việc triển khai các chuyển dịch chiến lược then chốt để trở thành một ngân hàng ổn định, thuận tiện và đột phá sáng tạo.
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Ngân hàng Quân đội - Chi nhánh Định Công
Ngân hàng Quân đội - Chi nhánh Định Công
3.2.1 Tiếp tục hoàn thiện chiến lược kinh doanh
Chiến lược kinh doanh và chiến lược nguồn nhân lực có mối liên hệ mật thiết, trong đó chiến lược kinh doanh đóng vai trò nền tảng cho các quyết định liên quan đến nguồn nhân lực Để hoàn thiện chiến lược kinh doanh, cần chú ý đến những vấn đề quan trọng liên quan đến sự phát triển và quản lý nguồn nhân lực.
Phân tích và dự báo các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh và chiến lược nguồn nhân lực là rất quan trọng Những thông tin thu thập được sẽ hỗ trợ trong việc xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả và tối ưu hóa quản lý nhân sự.
Sự phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật đã làm thay đổi mạnh mẽ hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, các chiến lược kinh doanh cần có tầm nhìn toàn diện và thích ứng với xu thế mới để không bị lạc hậu và theo kịp sự phát triển của thế giới.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGSTS Lê Văn Luyện
Để đảm bảo thành công trong việc thực hiện mục tiêu chung của Chi nhánh, toàn bộ cán bộ nhân viên cần nắm vững và hiểu rõ chiến lược kinh doanh Sự nhận thức về tầm quan trọng của chiến lược sẽ giúp họ có những hành động cụ thể và hiệu quả.
3.2.2 Nâng cao chất lượng phân tích công việc
Chi nhánh cần bổ sung các điều kiện làm việc và tiêu chuẩn thực hiện công việc vào phân tích công việc, nhằm cung cấp căn cứ rõ ràng cho nhân viên hiểu biết về công việc Việc này sẽ giúp nâng cao hiệu quả của công tác phân tích công việc.
Phân tích công việc là bước quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực, giúp xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc và cải thiện điều kiện làm việc tại Chi nhánh Việc thực hiện tốt phân tích công việc sẽ tạo cơ sở cho việc tuyển dụng và phát triển đào tạo, đảm bảo đáp ứng nhu cầu công việc một cách hiệu quả.
Phân tích công việc cần được giao cho cán bộ có chuyên môn, kết hợp khảo sát ý kiến từ các trưởng phó phòng và nhân viên dưới sự chỉ đạo của Ban Giám đốc Cán bộ chuyên môn là lực lượng lao động có trình độ cao, am hiểu và có kinh nghiệm thực tiễn tại Chi nhánh Việc thu thập thông tin cần sử dụng nhiều phương pháp để tổng hợp nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn cho từng vị trí công việc một cách chi tiết và rõ ràng Phân tích công việc phải được thực hiện khách quan, công bằng và có trách nhiệm, tránh những ý kiến chủ quan hay thiên vị từ người phân tích.
Sau khi tiến hành phân tích, cần bổ sung các điều kiện làm việc và tiêu chuẩn thực hiện công việc còn thiếu Việc này cần được tham khảo ý kiến trực tiếp từ nhân viên và quản lý trước khi ban hành chính thức Đồng thời, quá trình này giúp nhân viên hiểu rõ hơn về công việc của mình và các tiêu chí cần thiết để hoàn thành công việc một cách hiệu quả hơn.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
3.2.3 Thực hiện tốt kế hoạch hóa nguồn nhân lực
Ngành ngân hàng đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt với sự gia tăng số lượng ngân hàng, trong đó nguồn nhân lực trở thành yếu tố cốt lõi để duy trì vị thế trên thị trường Ngân hàng Quân đội, đặc biệt là Chi nhánh Định Công, cần có kế hoạch hóa nguồn nhân lực rõ ràng cho hiện tại và tương lai Để thực hiện điều này, Ban lãnh đạo và bộ phận hành chính phải xây dựng một kế hoạch nguồn nhân lực cụ thể, dựa trên phân tích môi trường và tình hình nhân lực hiện tại Việc xác định mục tiêu và dự báo cầu cung nhân lực là cần thiết để đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu về số lượng và chất lượng Một kế hoạch chi tiết sẽ là cơ sở cho các quyết định liên quan đến tuyển dụng, luân chuyển và quản lý nguồn nhân lực hiệu quả.
3.2.4 Hoàn thiện công tác tuyển dụng
Công tác tuyển dụng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của Ngân hàng, và Chi nhánh Định Công cần thực hiện quy trình này một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả.
Mặc dù quy trình tuyển dụng tại Chi nhánh đã được thiết lập và thực hiện khá tốt, nhưng số lượng đợt tuyển dụng vẫn còn hạn chế và một số nhân viên không đủ sức khỏe để tiếp tục công việc Do đó, cần cải thiện và hoàn thiện hơn nữa công tác tuyển dụng.
SV: Phạm Thu Hường - K16QTDNA GVHD: PGS.TSLê Văn Luyện
Để thu hút những cá nhân xuất sắc, công tác tuyển dụng cần chú trọng nâng cao sức hấp dẫn của Chi nhánh Việc mở cửa tuyển dụng liên tục sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ hội hợp tác làm việc, thay vì chỉ thực hiện tuyển dụng theo đợt.
Quá trình tuyển dụng nên bao gồm việc khám sức khỏe lại cho nhân viên, không chỉ dựa vào giấy khám sức khỏe ban đầu Các chi nhánh cần phối hợp với cơ sở y tế để tổ chức khám sức khỏe miễn phí cho những ứng viên mới, nhằm đảm bảo họ đáp ứng các yêu cầu sức khỏe cần thiết cho công việc.
Ngoài ra, công tác tuyển dụng nhân lực Chi nhánh cần quan tâm thực hiện:
Chi nhánh cần xem xét chính sách hợp lý cho những cán bộ nhân viên không đủ sức khỏe để tiếp tục công việc, nhằm tạo điều kiện cho họ về hưu sớm Đồng thời, việc tuyển dụng nhân viên mới có sức khỏe tốt, năng động và nhiệt tình sẽ giúp nâng cao hiệu quả làm việc tại chi nhánh.
Để tuyển dụng hiệu quả, cần dựa vào nhu cầu được xác định sau khi lập kế hoạch nguồn nhân lực Kế hoạch hóa nhân lực giúp Chi nhánh nhận diện nhu cầu và nguồn cung nhân lực hiện có, từ đó xây dựng kế hoạch tuyển dụng phù hợp.