TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI CỦA NƯỚC CHỦ NHÀ
Tổng quan tình hình nghiên cứu các yếu tố thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của nước chủ nhà
1.1 Tổng quan tình hình nghiên cứu các yếu tố thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của nước chủ nhà
1.1.1 Các công trình nghiên cứu về yếu tố thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của nước chủ nhà
Xin-Lin Soo và Jerome Kueh (2019) đã áp dụng phương pháp hồi quy tuyến tính OLS trong nghiên cứu "Các yếu tố quyết định dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam" Nghiên cứu sử dụng dữ liệu hàng năm từ năm để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư này.
Từ năm 2000 đến 2016, 68 lần quan sát cho thấy các yếu tố kinh tế vĩ mô như quy mô thị trường, tỷ lệ lạm phát, độ mở thương mại và lực lượng lao động đóng vai trò quyết định trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Nghiên cứu của Ifandi Akbar & Idris (2019) về các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ASEAN, bao gồm 10 quốc gia từ 2000-2016, đã áp dụng phương pháp phân tích dữ liệu bảng hồi quy với mô hình hiệu ứng cố định Kết quả cho thấy quy mô thị trường, lực lượng lao động và cấu trúc thị trường có tác động tích cực đến đầu tư trực tiếp nước ngoài, trong khi mức độ tham nhũng lại ảnh hưởng tiêu cực đến sự thu hút vốn đầu tư này.
Nghiên cứu của Iqbal Firdaus, Sri Mulatsih và Iskandar Ahmaddien (2019) đã chỉ ra các yếu tố thu hút dòng chảy đầu tư trực tiếp nước ngoài vào 6 nước ASEAN trong giai đoạn 1998-2016 Bằng cách sử dụng dữ liệu thứ cấp từ bảng, nghiên cứu kết hợp dữ liệu mặt cắt và dữ liệu chuỗi thời gian để phân tích tình hình đầu tư tại Indonesia và các quốc gia ASEAN khác trong khoảng thời gian này.
Malaysia, Singapore, Philippines, Thái Lan và Việt Nam đã nhận định rằng tham nhũng ảnh hưởng tiêu cực đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài Ngược lại, độ mở thương mại và thu nhập bình quân đầu người lại có tác động tích cực đến quyết định đầu tư nước ngoài tại sáu nước ASEAN.
Hoang Chi Cuong, Nguyen Van Thu và Tran Thi Nhu Trang (2018) đã áp dụng phương pháp bình quân tối thiểu tổng quát (GLS) để nghiên cứu các yếu tố thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào 10 nước ASEAN trong giai đoạn 1997-2014, bao gồm Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanma, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam Nghiên cứu chỉ ra rằng thu nhập bình quân đầu người, tỷ lệ lạm phát thấp, độ mở cửa thương mại, cải thiện cơ sở hạ tầng và sự ổn định chính trị là những yếu tố quan trọng thúc đẩy dòng vốn FDI tại khu vực này Ngược lại, chính sách tỷ giá hối đoái không đóng góp tích cực vào việc thu hút đầu tư nước ngoài.
Nghiên cứu của Chong Fong Yi, Sidah Idris và Jaratin Lily (2019) chỉ ra rằng quy mô thị trường và độ mở thương mại là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào năm nước ASEAN: Thái Lan, Singapore, Indonesia, Malaysia và Philippines Sử dụng dữ liệu từ 2010-2018 và phương pháp mô hình tự hồi quy phân phối trễ (ARDL), nghiên cứu đã phân tích năm biến độc lập, bao gồm tỉ lệ lạm phát, tỷ giá hối đoái và thuế tiêu thụ, cho thấy sự quan trọng của các yếu tố kinh tế này trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
1.1.2 Các công trình nghiên cứu về yếu tố thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của các nước ASEAN trong bối cảnh đại dịch
Nghiên cứu của Katrina Feriz Baguisi và Ying Lin (2020) đã chỉ ra rằng các yếu tố quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Philippines từ năm 2005 đến 2019 bao gồm quy mô thị trường, độ mở thương mại và chất lượng cơ sở hạ tầng Trong khi đó, các yếu tố như sự ổn định kinh tế, chi phí lao động, thuế suất và bất ổn chính trị không có ảnh hưởng đáng kể đến việc thu hút FDI vào quốc gia này.
Nghiên cứu của Manuel Fernandez, Mariam Mohamed Almaazmi và Robinson Joseph (2020) chỉ ra rằng nhiều yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Indonesia trong giai đoạn 2014-2019 Các yếu tố này bao gồm quy mô thị trường lớn, cơ sở hạ tầng phát triển, rủi ro chính trị thấp, mức độ tham nhũng giảm, lực lượng lao động trẻ với kỹ năng cao, chi phí lao động cạnh tranh, hệ thống tài chính tổ chức tốt, sự sẵn sàng và đổi mới công nghệ, chính sách xuất nhập khẩu thân thiện, cùng với việc giảm thuế doanh nghiệp.
Bài báo "Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài thời hậu Covid: Đơn giản hóa khung quy định của Indonesia" của Arianto Patunru và Andree Surianta (2020) chỉ ra rằng các quy định chồng chéo trong cấp phép đầu tư và quy chế hoạt động ở các khu công nghiệp đang tạo ra gánh nặng không cần thiết cho nhà đầu tư, gây cản trở việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Indonesia Để cải thiện môi trường đầu tư và thu hút nguồn vốn này trong thời hậu Covid, chính phủ Indonesia cần thực hiện chính sách đơn giản hóa và rút gọn các thủ tục liên quan.
Bài viết của Aidonna Jan Ayub và Charissa Lee Yi Zhen (2020) chỉ ra rằng quy mô thị trường nội địa, độ mở thương mại và tốc độ tăng thu nhập quốc dân có mối liên hệ tích cực với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Malaysia Trong khi đó, Sufian Jusoh (2020) phân tích rằng chính sách đầu tư trực tiếp của Malaysia sau đại dịch Covid-19 gặp nhiều thách thức, bao gồm sự thiếu hụt đổi mới và phát triển liên kết, dẫn đến tác động lan tỏa thấp hơn so với các nước trong khu vực Ngoài ra, Malaysia cũng đối mặt với vấn đề thiếu việc làm có kỹ năng cao cho sinh viên mới tốt nghiệp và tỷ trọng đầu tư cao tập trung vào tài sản, khiến dòng đầu tư không đổ vào các lĩnh vực sản xuất như nghiên cứu và phát triển, thiết bị ICT và phần mềm, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thu hút đầu tư.
1.1.3 Các công trình nghiên cứu về yếu tố thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của việt nam trong bối cảnh đại dịch covid
Nghiên cứu của Cấn Văn Lực và nhóm tác giả Viện đào tạo & nghiên cứu BIDV (2020) chỉ ra rằng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài từ Trung Quốc và các vùng lãnh thổ đang chuyển dịch sang các nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, chủ yếu do năm nguyên nhân chính.
Căng thẳng thương mại và công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc đang gia tăng, khiến các nhà đầu tư tìm kiếm những địa chỉ đầu tư sản xuất ổn định hơn, ít rủi ro hơn, đồng thời tránh được thuế cao từ Mỹ.
Chiến lược “Trung Quốc + 1” đã ra đời hơn 10 năm qua nhằm đa dạng hóa chuỗi sản xuất, xuất phát từ việc Trung Quốc dần mất lợi thế thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài do chi phí nhân công tăng và các chính sách khuyến khích đầu tư bị xóa bỏ Các quốc gia đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, đồng thời tìm kiếm và chuyển dịch một phần đầu tư sang các địa điểm mới, trong khi vẫn tận dụng các cơ sở đã đầu tư tại Trung Quốc để giảm thiểu tác động từ những cú sốc có thể xảy ra trong chuỗi cung ứng.
Việt Nam đang nổi lên như một điểm sáng trong việc thu hút đầu tư từ các thị trường tiềm năng như Ấn Độ, Indonesia và Philippines nhờ vào môi trường kinh doanh ngày càng cải thiện, thị trường nội địa lớn và mức sống người dân tăng cao Quốc gia này có nhiều lợi thế tương đồng với Trung Quốc về văn hóa, chính trị và vị trí địa lý, giúp tiết kiệm chi phí di chuyển sản xuất và duy trì mối liên hệ chặt chẽ với các cơ sở sản xuất hiện có tại Trung Quốc Hơn nữa, sự hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, đối ngoại, văn hóa, giáo dục và khoa học công nghệ càng củng cố vị thế của đất nước trên bản đồ đầu tư toàn cầu.
Cơ sở lý luận về các yếu tố thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào nước chủ nhà trong bối cảnh đại dịch Covid-19
1.2.1 Khái niệm và phân loại đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.2.1.1 Khái niệm đầu tư trực tiếp nước ngoài
Tổ chức thương mại thế giới (WTO) định nghĩa đầu tư trực tiếp nước ngoài là khi một nhà đầu tư từ một quốc gia (nước chủ đầu tư) sở hữu tài sản tại một quốc gia khác (nước thu hút đầu tư) cùng với quyền quản lý tài sản đó Quản lý tài sản là yếu tố phân biệt đầu tư trực tiếp nước ngoài với các công cụ tài chính khác Thường thì, cả nhà đầu tư và tài sản mà họ quản lý ở nước ngoài là các cơ sở kinh doanh, trong đó nhà đầu tư được gọi là công ty mẹ và tài sản được gọi là công ty con hoặc chi nhánh.
Uỷ ban Thương mại và Phát triển của Liên Hiệp Quốc (UNCTAD) định nghĩa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư mà trong đó nhà đầu tư nước ngoài hoặc công ty mẹ duy trì mối liên hệ lợi ích và kiểm soát lâu dài đối với một doanh nghiệp tại một nền kinh tế khác Doanh nghiệp này có thể là công ty con hoặc chi nhánh nước ngoài, thể hiện sự cam kết của nhà đầu tư đối với thị trường nước ngoài.
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) định nghĩa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hoạt động đầu tư nhằm thiết lập các mối quan hệ kinh tế lâu dài với doanh nghiệp tại một quốc gia khác Mục tiêu của nhà đầu tư là giành quyền quản lý thực sự đối với doanh nghiệp đó, góp phần vào sự phát triển kinh tế của cả hai nền kinh tế.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể được hiểu đơn giản là việc chuyển giao nguồn lực từ một quốc gia sang quốc gia khác để thực hiện các hoạt động đầu tư, từ đó mang lại lợi ích kinh tế nhất định.
1.2.1.2 Phân loại đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.2.1.2.1 Phân loại theo hình thức đầu tư
1.2.1.2.1.1 Thành lập doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài:
Hình thức đầu tư này cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập một doanh nghiệp mới tại quốc gia tiếp nhận, nhằm thực hiện và quản lý trực tiếp dự án đầu tư của họ Nhà đầu tư sẽ đầu tư vào việc mua sắm máy móc, thiết bị sản xuất và xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết cho dự án.
Hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài mua lại dự án hoặc doanh nghiệp đã có sẵn giúp họ tiếp cận thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả Bằng cách này, nhà đầu tư tận dụng lợi thế về khách hàng đã được thiết lập, giảm thiểu thời gian xây dựng cơ sở hạ tầng và tuyển dụng nhân công Ngoài ra, việc mua lại doanh nghiệp cũng giúp triệt tiêu đối thủ cạnh tranh hiện hữu hoặc tiềm tàng Đây là lựa chọn phổ biến của nhiều nhà đầu tư trong thời gian gần đây.
1.2.1.2.2 Phân loại theo động cơ của nhà đầu tư
1.2.1.2.2.1 Ðầu tư tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên:
Nhà đầu tư nước ngoài khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của quốc gia sở tại, nơi mà trình độ khai thác còn hạn chế hoặc chỉ dừng lại ở mức thô Bằng cách áp dụng công nghệ và trình độ sản xuất tiên tiến, họ gia tăng giá trị cho nguồn tài nguyên, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
1.2.1.2.2.2 Ðầu tư tận dụng nhân công giá rẻ:
Nhà đầu tư thường khai thác nguồn nhân công giá rẻ và có kỹ năng thấp tại các quốc gia đang phát triển để giảm chi phí sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận Các ngành nghề thâm dụng lao động, không yêu cầu kỹ thuật cao, thường được ưu tiên lựa chọn để đầu tư, nhằm tận dụng tối đa nguồn tài nguyên lao động dồi dào ở những khu vực này.
1.2.1.2.2.3 Ðầu tư tìm kiếm thị trường mới, tiềm năng:
Khi thị trường trở nên bão hòa, các nhà đầu tư thường tìm kiếm những thị trường mới để thay thế Họ ưu tiên lựa chọn những thị trường phù hợp, có nhiều yếu tố hấp dẫn để đầu tư.
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào nước chủ nhà trong bối cảnh đại dịch Covid-19
1.2.2.1 Bối cảnh đại dịch Covid-19.
Cuộc "Đại phong tỏa" do Covid-19 đã tạo ra những bất ổn và thách thức nghiêm trọng cho thế giới, có nguy cơ dẫn đến một cuộc đại suy thoái kinh tế toàn cầu sâu sắc Đại dịch không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn gây ra cú sốc kinh tế chưa từng có, với những tác động mà thế giới chưa từng trải qua Theo thông tin từ WHO, tính đến ngày 2 tháng 2 năm 2021, đã có 102.817.575 trường hợp nhiễm COVID-19 được xác nhận, trong đó có 2.227.420 trường hợp tử vong.
Đại dịch Covid-19 đã tạo ra một cuộc "Đại phong tỏa" toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của hàng tỷ người và dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu sẽ giảm 5,2% trong năm 2020, đánh dấu cuộc suy thoái nghiêm trọng thứ tư trong hơn 150 năm qua Theo IMF, cuộc khủng hoảng này vượt xa những gì đã xảy ra trong "Đại suy thoái" những năm 1930 và "Đại khủng hoảng" 2008 - 2009, với chỉ số bất ổn trong chính sách kinh tế toàn cầu đạt mức cao kỷ lục 412,05, cho thấy 92,9% nền kinh tế đang đối mặt với suy thoái Tình hình này tạo ra một viễn cảnh bi quan, khi Covid-19 không chỉ là cú sốc y tế mà còn dẫn đến một cuộc đại suy thoái kinh tế.
Hình 1.1 : Tỷ lệ các nền kinh tế đối mặt với suy thoái (%), giai đoạn 1871-2021
Nguồn: Nguyễn Khắc Quốc Bảo & cộng sự (2020), dữ liệu trích xuất từ WB.
Khi đại dịch Covid-19 bùng phát tại Vũ Hán và lan rộng toàn cầu, đã có nhiều quan điểm trái chiều về cách phòng, chống dịch Nhiều quốc gia như Trung Quốc, Việt Nam và các nước Đông Âu đã áp dụng các biện pháp mạnh mẽ để kiểm soát dịch bệnh, trong khi Mỹ, Brazil, Nhật Bản và các nước Tây Âu lại phản ứng chậm chạp và xem nhẹ ảnh hưởng của Covid-19 Việc ưu tiên phòng, chống dịch Covid-19 đã chứng minh là cần thiết, khi đại dịch gây ra suy thoái kinh tế và các hệ lụy xã hội Đồng thời, các quốc gia cũng đã thực hiện các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ kỷ lục để duy trì thanh khoản thị trường và củng cố niềm tin của nhà đầu tư Dự báo tăng trưởng kinh tế năm 2020 từ IMF vào tháng 06/2020 là minh chứng cho hiệu quả trong công tác chống dịch và duy trì hoạt động kinh tế.
Sự chủ quan trong việc đối phó với Covid-19 đã khiến Mỹ và Brazil trở thành những ổ dịch lớn nhất thế giới, với mức tăng trưởng dự báo lần lượt là -8% và -5,3% Trong khi đó, Trung Quốc và Việt Nam, nhờ vào việc ưu tiên khắc chế dịch từ sớm, đạt tăng trưởng 1,2% và 2,7% (2,12% trong 9 tháng đầu năm) Đại dịch đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến dòng vốn đầu tư toàn cầu, với 83 tỷ USD bị rút khỏi các nước đang phát triển tính đến cuối tháng 3/2020, đánh dấu dòng vốn chảy ra lớn nhất từ trước đến nay Các lĩnh vực như hàng không, khách sạn, nhà hàng, và năng lượng dự kiến sẽ chịu tác động nặng nề nhất Theo UNCTAD, đầu tư trực tiếp nước ngoài toàn cầu có thể giảm 30-40% trong giai đoạn 2020-2021, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển do ảnh hưởng của đại dịch lên ngành khai khoáng và sản xuất Các tổ chức quốc tế đều dự báo bi quan về tăng trưởng kinh tế toàn cầu, với IMF ước tính GDP toàn cầu giảm 4,9% so với năm 2019, khiến 100 triệu người rơi vào tình trạng đói nghèo.
Theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) vào ngày 7 tháng 4 năm 2020, đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đến 81% lực lượng lao động toàn cầu, tương đương với 3,3 tỷ người.
Đại dịch Covid-19 đã dẫn đến việc đóng cửa một phần hoặc toàn bộ nhiều nơi làm việc, gây ra hai cú sốc lớn cho nền kinh tế toàn cầu Về phía cung, tình trạng đứt gãy chuỗi cung ứng và thiếu hụt lao động đã làm giảm công suất sử dụng máy móc thiết bị do các nhà máy phải đóng cửa Về phía cầu, sự suy giảm nhu cầu tiêu dùng, đầu tư và thu nhập của người tiêu dùng đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế thế giới Hơn nữa, dòng vốn đầu tư nước ngoài toàn cầu cũng ghi nhận sự giảm mạnh, với dự báo dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài sẽ giảm xuống còn 1000 tỷ USD trong bối cảnh đại dịch diễn ra trên quy mô toàn cầu.