NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VÀ PHÁP LUẬT VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP HỢP ĐỒNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG TẠI TÒA ÁN
Khái niệm, đặc điểm tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng
Thương mại thường phát sinh các mâu thuẫn về quyền lợi và nghĩa vụ giữa các chủ thể trong quá trình kinh doanh Cụ thể, tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng nảy sinh từ sự không thống nhất về quyền và nghĩa vụ giữa các bên tham gia Hiện tượng này được coi là điều tất yếu trong sự tồn tại và phát triển của các hợp đồng tín dụng ngân hàng.
Một hợp đồng thương mại chỉ được coi là có tranh chấp khi có sự xung đột về quyền lợi giữa các bên, được thể hiện qua các bằng chứng cụ thể Cần phân biệt rõ giữa tranh chấp hợp đồng và vi phạm hợp đồng; vi phạm hợp đồng là hành vi không tuân thủ các điều khoản đã cam kết, trong khi tranh chấp hợp đồng phản ánh sự không thống nhất giữa các bên về việc đánh giá hành vi vi phạm và cách giải quyết hậu quả phát sinh.
Vi phạm hợp đồng không nhất thiết dẫn đến tranh chấp ngay lập tức; thường thì vi phạm xảy ra trước, trong khi tranh chấp có thể diễn ra sau một thời gian Đôi khi, vi phạm hợp đồng tín dụng xảy ra mà không có tranh chấp, do các bên không thể hiện sự bất đồng hay xung đột lợi ích thông qua các hành vi phản kháng cụ thể có giá trị chứng cứ.
Tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng là những mâu thuẫn và bất đồng nảy sinh trong quá trình thực hiện quyền và nghĩa vụ giữa bên cho vay, tức là ngân hàng, và bên vay, là khách hàng.
1.1.2 Đặc điểm tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng
Tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng là một loại tranh chấp hợp đồng đặc thù, mang những đặc điểm riêng biệt khác với các loại tranh chấp hợp đồng thông thường Những đặc trưng này giúp phân biệt rõ ràng giữa tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng và các loại tranh chấp hợp đồng khác.
Thứ nhất, tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng phát sinh từ sự xung đột về lợi ích giữa các bên tham gia tranh chấp
Tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng phát sinh từ xung đột lợi ích giữa các bên trong hợp đồng Mặc dù pháp luật cho phép một số cơ quan khởi kiện để bảo vệ quyền lợi cho tổ chức, cá nhân khác, nhưng trong trường hợp tranh chấp HĐTD ngân hàng, chỉ có các bên tham gia hoặc người đại diện hợp pháp của họ mới có quyền khởi kiện Các quyền và nghĩa vụ của các bên được quy định cụ thể trong các điều khoản của hợp đồng, và mọi tranh chấp đều liên quan đến quyền, nghĩa vụ pháp lý của các bên Do đó, không có trường hợp nào mà tranh chấp HĐTD ngân hàng phát sinh do tổ chức hay cá nhân khác khởi kiện để bảo vệ quyền lợi cho các bên tham gia hợp đồng.
Thứ hai, vốn tiền tệ là đối tượng tranh chấp của hợp đồng tín dụng ngân hàng
Tiền tệ là phương tiện thanh toán hợp pháp, theo đó luật pháp yêu cầu phải chấp nhận khi thanh toán nợ Trong hợp đồng tín dụng, số tiền phải được xác định rõ ràng và thỏa thuận giữa các bên, được ghi chú cụ thể trong văn bản hợp đồng.
Cho vay vốn được coi là hình thức bán chịu tiền tệ, trong đó ngân hàng nắm giữ quyền quyết định việc cho vay Trước khi giải ngân, ngân hàng cần xác định rõ mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng, vì đây là yếu tố quan trọng trong quan hệ tín dụng.
Khi khách hàng tìm đến ngân hàng để vay vốn, họ thường mong muốn nhận được sự hỗ trợ tài chính cho nhiều mục đích khác nhau như mua bất động sản, xây dựng hoặc sửa chữa nhà, đầu tư, và phục vụ sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, ngân hàng không thể đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng bằng hiện vật cụ thể, do đó, tiền tệ trở thành phương tiện chung cho các giao dịch vay Vốn tiền tệ không chỉ là đối tượng trong quan hệ hợp đồng tín dụng mà còn là yếu tố chính trong các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này.
Thứ ba, giá trị của tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng thường lớn hoặc thậm chí là rất lớn
Khi ký kết hợp đồng tín dụng, bên vay thường gặp khó khăn trong việc tự xoay sở vốn Nhu cầu vay thường nhằm bổ sung vốn kinh doanh cho tổ chức hoặc phát triển kinh tế cho cá nhân và hộ gia đình Vì vậy, số tiền vay thường lớn và không dễ dàng xin được từ các tổ chức hay cá nhân ngoài ngân hàng.
Ngân hàng không chỉ là nguồn cung cấp vốn cho nền kinh tế mà còn là bên đi vay từ các chủ thể khác để cho vay lại Để tối đa hóa lợi nhuận, các ngân hàng thường ký kết hợp đồng tín dụng với giá trị lớn, dựa trên việc định giá tài sản đảm bảo.
Việc cho vay vốn chủ yếu phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng nếu bên vay không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng và không trả nợ, ngân hàng sẽ chịu ảnh hưởng nghiêm trọng Nhiều ngân hàng đã rơi vào tình trạng mất khả năng chi trả do nợ xấu, dẫn đến nguồn vốn bị ứ đọng và lợi nhuận bị gián đoạn Khi xảy ra tranh chấp hợp đồng tín dụng và phải khởi kiện tại Tòa án, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn, vì thường thì bên vay đã mất khả năng thanh toán Hơn nữa, tranh chấp này còn làm giảm lòng tin của ngân hàng đối với khách hàng vay, gây trở ngại cho các hợp đồng tín dụng trong tương lai, ngay cả khi bên vay có thể chứng minh khả năng tài chính của mình.
Tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng là một loại tranh chấp có giá trị thiệt hại lớn, ảnh hưởng không chỉ đến bên cho vay mà còn cả bên đi vay Khi xảy ra nhiều tranh chấp, tác động có thể lan rộng, không chỉ gây ảnh hưởng cho một ngân hàng mà còn kéo theo các tổ chức tín dụng khác trong nền kinh tế.
Trong các tranh chấp hợp đồng tín dụng, bên tham gia chủ yếu là tổ chức tín dụng, thường là ngân hàng Thông thường, nguyên đơn trong các vụ tranh chấp này là ngân hàng cho vay, trong khi bị đơn là bên đi vay.
Trong tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng ngân hàng, ngân hàng là bên cho vay và phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật hiện hành Bên còn lại có thể là tổ chức, cá nhân hoặc hộ gia đình, miễn là họ thỏa mãn các điều kiện vay vốn do pháp luật quy định.
Khái niệm giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng tại Tòa án
Giải quyết tranh chấp là quá trình mà các bên liên quan lựa chọn và áp dụng các phương thức thích hợp để xử lý mâu thuẫn mà không làm tổn hại đến lợi ích của bất kỳ bên nào Khi có sự tham gia của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền, họ sẽ xem xét và đưa ra quyết định dựa trên các tài liệu, chứng cứ liên quan nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong vụ tranh chấp.
Giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng ngân hàng là hành vi pháp lý mà các bên tranh chấp thương lượng để đạt thỏa thuận về biện pháp khắc phục mâu thuẫn trong quan hệ hợp đồng tín dụng Quá trình này có thể diễn ra thông qua bên thứ ba nhằm giải quyết xung đột, bất đồng giữa các bên, dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan.
Giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng ngân hàng tại tòa án là phương thức hiệu quả nhờ sự tham gia của tòa án, cơ quan đại diện cho quyền lực Nhà nước Tòa án có quyền đưa ra phán quyết buộc bên có nghĩa vụ phải thi hành, kể cả thông qua biện pháp cưỡng chế Điều này tạo ra ưu điểm vượt trội so với các phương thức khác, với trình tự tố tụng chặt chẽ và tính khả thi cao của hiệu lực phán quyết Nếu bên thua kiện không tuân thủ, họ sẽ bị cưỡng chế, bảo vệ quyền lợi của bên thắng kiện, miễn là bên thua có tài sản để thi hành án.
Giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng thường diễn ra qua tòa án khi các bên không đạt được thỏa thuận thông qua thương lượng và hòa giải.
Việc giải quyết tranh chấp tại Trọng tài thương mại thường gặp khó khăn do nhiều nguyên nhân, dẫn đến sự cần thiết phải can thiệp của cơ quan nhà nước, chủ yếu là tòa án Quyết định của trọng tài không có tính cưỡng chế cao như quyết định của tòa án, và việc thi hành quyết định trọng tài phụ thuộc vào thiện chí của các bên Do đó, giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng thông qua tòa án trở thành lựa chọn cuối cùng khi không còn phương án nào khác.
Pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng tại Tòa án
1.3.1 Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng
Trong quá trình giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng tại tòa án, các bên liên quan và người tiến hành tố tụng cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quy trình pháp lý.
Thứ nhất, nguyên tắc tôn trọng quyết định và tự định đoạt của các đương sự căn cứ tại Điều 5 BLTTDS năm 2015
Trong quá trình giải quyết tranh chấp, các bên có quyền tự quyết định phương thức giải quyết và chỉ yêu cầu giải quyết các vấn đề trong phạm vi yêu cầu của mình Điều này có nghĩa là khi xảy ra tranh chấp, các bên có quyền khởi kiện, đề xuất yêu cầu và xác định phạm vi quyền lợi cần bảo vệ Hơn nữa, trong quá trình giải quyết, họ có thể chấm dứt hoặc thay đổi các yêu cầu của mình, cũng như thỏa thuận với nhau một cách tự nguyện, miễn là không vi phạm pháp luật và yêu cầu đạo đức xã hội.
Thứ hai, nguyên tắc các đương sự có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ và chứng minh theo Điều 6 BLTTDS năm 2015
Việc cung cấp chứng cứ và chứng minh trong giải quyết tranh chấp là quyền và nghĩa vụ của các đương sự Khi yêu cầu tòa án can thiệp, các bên liên quan cần chuẩn bị tài liệu và thông tin cần thiết để hỗ trợ cho yêu cầu của mình Điều này không chỉ giúp tòa án có đủ căn cứ để ra quyết định mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các đương sự trong quá trình xét xử.
Các bên trong tranh chấp phải chứng minh yêu cầu của mình là hợp pháp và có căn cứ Họ có quyền trình bày và phản đối yêu cầu của bên khác, nhưng cần chứng minh sự phản đối đó là hợp lý Tòa án không bắt buộc phải thu thập chứng cứ mà chỉ xác minh trong những trường hợp cụ thể theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự Nguyên tắc này giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng và nâng cao trách nhiệm chứng minh của các bên nhằm bảo vệ quyền lợi của mình.
Nguyên tắc bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong tố tụng dân sự được quy định tại Điều 8 BLTTDS năm 2015 thể hiện quyền con người trong Hiến pháp Việt Nam Trong quá trình giải quyết tranh chấp tại tòa án, các đương sự có quyền và nghĩa vụ ngang nhau, không có sự phân biệt đối xử Mỗi đương sự đều có quyền đưa ra yêu cầu, phản đối yêu cầu của bên kia và thực hiện nghĩa vụ cung cấp chứng cứ để bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.
Thứ tư, nguyên tắc bảo đảm quyền bảo vệ của đương sự, căn cứ tại Điều
Các đương sự không chỉ có quyền tự bảo vệ bản thân mà còn có thể nhờ luật sư hoặc những người đủ điều kiện theo quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của mình.
Thứ năm, nguyên tắc hòa giải theo Điều 10 BLTTDS năm 2015
Tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng ngân hàng thường liên quan đến lợi ích kinh tế của các bên, do đó, biện pháp đầu tiên để giải quyết tranh chấp là hòa giải Sự can thiệp của các cơ quan Nhà nước chỉ cần thiết khi hòa giải không thành công Khi tòa án giải quyết tranh chấp, nhiệm vụ đầu tiên của tòa án là tiến hành hòa giải và tạo điều kiện cho các bên đạt được thỏa thuận Điều này có nghĩa là các đương sự vẫn có quyền hòa giải dưới sự hướng dẫn và công nhận của tòa án.
Thứ sáu, xét xử vụ án dân sự phải có Hội thẩm nhân dân tham gia quy định tại Điều 11 BLTTDS năm 2015
Theo Điều 1 Pháp lệnh số 02/2002/PL – UBTVQH11, Hội thẩm nhân dân là những người có uy tín, được bầu hoặc cử theo quy định pháp luật để tham gia xét xử các vụ án, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Thẩm phán, được bổ nhiệm theo pháp luật, có nhiệm vụ xét xử và giải quyết các vấn đề thuộc thẩm quyền của Tòa án Trong quá trình xét xử, Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân có quyền ngang nhau, độc lập và chỉ tuân theo pháp luật mà không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào khác, đồng thời họ phải chịu trách nhiệm về các ý kiến của mình liên quan đến vụ án.
1.3.2 Trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng được quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015
Thứ nhất, giai đoạn khởi kiện và thụ lý vụ án
Quyền khởi kiện vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng là quyền tố tụng quan trọng, cho phép cá nhân, cơ quan, tổ chức bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trước tòa án Hành động khởi kiện này là bước đầu tiên trong quan hệ pháp luật tố tụng dân sự (TTDS) và là cơ sở pháp lý để phát sinh quan hệ pháp luật TTDS Chỉ khi có đơn khởi kiện, quá trình TTDS mới được tiến hành cho các giai đoạn tiếp theo, và tòa án chỉ thụ lý giải quyết vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng khi nhận được đơn khởi kiện từ các chủ thể.
Khởi kiện vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng là hành động mà cá nhân hoặc pháp nhân thực hiện để yêu cầu tòa án có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng tín dụng Mục đích của việc khởi kiện này là bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của các bên bị tranh chấp hoặc vi phạm.
Sau khi nhận và xem xét đơn khởi kiện trong thời hạn pháp luật quy định, nếu vụ án thuộc thẩm quyền, tòa án sẽ thông báo cho người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí Khi có biên lai nộp tiền tạm ứng án phí, vụ án sẽ được thụ lý Thụ lý vụ án có nghĩa là tòa án có thẩm quyền chấp nhận đơn khởi kiện và ghi vào sổ thụ lý để tiến hành giải quyết.
Thụ lý vụ án là bước đầu tiên trong quá trình tố tụng, bao gồm nhận đơn khởi kiện và vào sổ thụ lý vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng Việc thụ lý vụ án có ý nghĩa pháp lý quan trọng, vì nó xác định trách nhiệm giải quyết của tòa án và bảo vệ kịp thời quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan Ngoài ra, thụ lý vụ án cũng là căn cứ để xác định các thời hạn tố tụng theo Điều 182 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
Thứ hai, giai đoạn hòa giải và chuẩn bị xét xử
Hòa giải là hoạt động tố tụng được tòa án tiến hành sau khi thụ lý vụ án
Cơ sở của hòa giải trong vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng dựa trên quyền tự định đoạt của các đương sự Tuy nhiên, quyền này cần phải xuất phát từ ý chí chủ quan và sự tự nguyện của chính các bên liên quan.
Tòa án có trách nhiệm hòa giải và tạo điều kiện cho các đương sự thỏa thuận giải quyết vụ án dân sự theo Điều 10 BLTTDS năm 2015 Trong quá trình này, tòa án đóng vai trò quan trọng, thể hiện sự chủ động bằng cách triệu tập các đương sự để tiến hành hòa giải.
Hoạt động hòa giải là bước quan trọng trước khi tiến hành xét xử sơ thẩm trong các vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng và được quy định là thủ tục bắt buộc Tòa án sẽ lập biên bản hòa giải thành khi các bên đương sự đạt được thỏa thuận về các vấn đề liên quan đến vụ án, theo nội dung quy định tại khoản 3 Điều 211 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, trong đó cần nêu rõ nội dung tranh chấp và những vấn đề đã được giải quyết.
THỰC TIỄN ÁP DỤNG PHÁP LUẬT TRONG GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP HỢP ĐỒNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN CẤP CAO TẠI ĐÀ NẴNG
Khái quát về Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
TAND cấp cao tại Đà Nẵng được thành lập theo Nghị quyết số 957/NQ-UBTVQH13 ngày 28/5/2015 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, kế thừa từ Tòa phúc thẩm TAND tối cao tại Đà Nẵng Sự ra đời của TAND cấp cao tại Đà Nẵng đánh dấu một bước tiến quan trọng trong hệ thống tư pháp Việt Nam.
Hà Nội cũng như TAND tại thành phố Hồ Chí Minh và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 1/6/2015 cho đến nay
Tòa án Nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng là một trong những tòa án cấp cao tại Việt Nam, có thẩm quyền theo lãnh thổ đối với 12 tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương, bao gồm Đà Nẵng, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Gia Lai, Kon Tum và Đắk Lắk.
TAND cấp cao tại Đà Nẵng được thành lập nhằm nâng cao chất lượng xét xử và đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong bối cảnh thi hành Luật Tổ chức Tòa án nhân dân sửa đổi Sự hiện diện của TAND cấp cao tại Đà Nẵng giúp giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các bản án, quyết định trong các vụ án đang chờ xử phúc thẩm, giám đốc thẩm và tái thẩm Điều này không chỉ nâng cao chất lượng giải quyết các vụ việc mà còn giảm bớt gánh nặng cho TAND tối cao Để thực hiện tốt vai trò này, TAND cấp cao tại Đà Nẵng có những đặc điểm nổi bật riêng.
2.1.1 Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
Theo Điều 20 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014, TAND cấp cao có nhiệm vụ và quyền hạn phúc thẩm các vụ việc mà bản án, quyết định sơ thẩm của TAND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chưa có hiệu lực pháp luật và bị kháng cáo, kháng nghị Ngoài ra, TAND cấp cao còn có quyền giám đốc thẩm và tái thẩm các bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của TAND tỉnh.
Theo quy định của pháp luật tố tụng, 21 thành phố trực thuộc trung ương và các TAND cấp huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương đều nằm trong phạm vi thẩm quyền bị kháng nghị theo lãnh thổ.
So với hệ thống tòa án trước đây, TAND cấp cao là cấp tòa mới được bổ sung theo Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, có hiệu lực từ ngày 1/6/2015, với ba cơ sở tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP Hồ Chí Minh TAND cấp cao là cấp xét xử thứ ba trong hệ thống bốn cấp của Tòa án nhân dân Việt Nam, tiếp nhận nhiệm vụ và thẩm quyền từ các tòa phúc thẩm, tòa chuyên trách của Tòa án tối cao và Ủy ban Thẩm phán các tòa án cấp tỉnh TAND cấp cao có thẩm quyền dưới Tòa án nhân dân tối cao và trên Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, đồng thời thực hiện chức năng giám đốc thẩm và tái thẩm tương tự như TAND tối cao.
TAND cấp cao có nhiệm vụ xét xử phúc thẩm các bản án và quyết định sơ thẩm của TAND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trong phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ chưa có hiệu lực pháp luật, đồng thời thực hiện giám đốc thẩm và tái thẩm đối với các bản án đã có hiệu lực pháp luật khi có kháng nghị Quy trình này được thực hiện bởi Hội đồng ba thẩm phán hoặc Hội đồng Uỷ ban Thẩm phán TAND cấp cao, cho thấy TAND cấp cao đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng tương tự như TAND tối cao hiện nay.
2.1.2 Cơ cấu, tổ chức của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
Cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như Ủy ban Thẩm phán và các tòa chuyên môn: Tòa hình sự, Tòa dân sự, Tòa hành chính, Tòa kinh tế, Tòa lao động, cùng với Tòa gia đình và người chưa thành niên.
22 cần thiết, Ủy ban thường vụ Quốc hội quyết định thành lập Tòa chuyên trách khác theo đề nghị của Chánh án TAND tối cao; Bộ máy giúp việc
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
TAND cấp cao bao gồm Chánh án, Phó Chánh án, Chánh tòa, Phó Chánh tòa, Thẩm phán, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án và các công chức khác Ủy ban Thẩm phán TAND cấp cao được thành lập với sự tham gia của Chánh án, các Phó Chánh án là Thẩm phán cao cấp, cùng một số Thẩm phán cao cấp do Chánh án TAND tối cao quyết định theo đề nghị của Chánh án TAND cấp cao Tại Đà Nẵng, ủy ban Thẩm phán TAND cấp cao có 12 thành viên, đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014.
Ủy ban Thẩm phán TAND cấp cao sẽ tiến hành tổ chức xét xử theo hình thức giám đốc thẩm và tái thẩm Quy trình này sẽ được thực hiện bởi Hội đồng xét xử gồm 03 Thẩm phán hoặc toàn thể ủy ban Thẩm phán TAND cấp cao, theo đúng quy định của pháp luật tố tụng.
Bộ máy giúp việc của TAND cấp cao bao gồm Văn phòng và các đơn vị khác Chánh án TAND tối cao có quyền quyết định việc thành lập cũng như quy định nhiệm vụ và quyền hạn của các đơn vị này trong bộ máy giúp việc.
TAND CẤP CAO TẠI ĐÀ NẴNG
TÒA GIA ĐÌNH VÀ NGƯỜI CHƯA THÀNH NIÊN ỦY BAN THẨM PHÁN
Thực tiễn áp dụng pháp luật trong giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
tín dụng của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
2.2.1 Những kết quả đạt được
Theo thống kê, tranh chấp kinh doanh thương mại đang gia tăng, nhưng số liệu từ TAND cấp cao tại Đà Nẵng cho thấy phần lớn đã được giải quyết ở cấp sơ thẩm Sự gia tăng này phản ánh thực tế phức tạp của tình hình kinh tế toàn cầu, gây trở ngại cho nền kinh tế cả nước và thành phố Đà Nẵng Dưới đây là bảng số liệu thống kê các vụ án tranh chấp kinh doanh thương mại từ năm 2016 đến 2019 của TAND cấp cao tại Đà Nẵng.
Bảng 2.1: Thống kê số lượng các vụ án tranh chấp Kinh doanh thương mại của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng từ năm 2016 – 2019
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng đã thống kê số lượng giải quyết các vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2019 Bảng 2.2 cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình giải quyết các vụ án này, phản ánh sự quan tâm và nỗ lực của tòa án trong việc xử lý các tranh chấp liên quan đến ngân hàng.
Số vụ án đã giải quyết Số vụ còn lại
Tỷ lệ giải quyết (%) Xét xử Đình chỉ
Nguồn: Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
Từ năm 2016 đến 2019, tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng chiếm tỷ lệ cao nhất trong các vụ án kinh doanh thương mại tại TAND cấp cao Đà Nẵng, với tỷ lệ từ 41,67% đến 80,95%, trung bình đạt 62,60% Nguyên nhân chủ yếu là do đặc trưng của hợp đồng tín dụng ngân hàng chứa đựng rủi ro lớn cho bên cho vay, vì họ chỉ có thể thu hồi tiền sau một thời gian nhất định Thời gian cho vay dài càng làm gia tăng nguy cơ rủi ro, dẫn đến số lượng tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này thường cao hơn so với các loại hợp đồng khác.
Mặt khác, trong giai đoạn 2016-2018, tỷ lệ giải quyết các vụ tranh chấp HĐTD ngân hàng cũng tăng lên, cụ thể năm 2016, số vụ án được giải quyết
12 vụ trong tổng số số vụ án được thụ lý là 14 vụ (chiếm 85,71%); trong năm
Trong năm 2018, TAND cấp cao tại Đà Nẵng đã giải quyết 10/10 vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng, đạt tỷ lệ 100% Năm 2019, số vụ án giải quyết là 12/13, tương đương 92,30%, cho thấy chất lượng giải quyết tranh chấp luôn ở mức cao Tuy nhiên, theo thống kê, số vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng đang có xu hướng giảm, chủ yếu do các ngân hàng thắt chặt quy trình cho vay So với trước năm 2015, tỷ lệ tranh chấp đã giảm dần, phản ánh việc áp dụng pháp luật chặt chẽ hơn trong các hợp đồng tín dụng, từ đó hạn chế khả năng phát sinh tranh chấp Mặc dù vậy, thống kê này chưa hoàn toàn chính xác và đầy đủ, vì không phải tất cả các tranh chấp đều được đưa ra tòa án, nhiều trường hợp được giải quyết qua thương lượng.
Để duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên, việc giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các vấn đề là rất quan trọng Cần áp dụng 25 biện pháp nhằm tiết kiệm chi phí, giảm thiểu thiệt hại vật chất và bảo vệ uy tín của tất cả các bên liên quan.
Qua thực tiễn xét xử, TAND cấp cao tại Đà Nẵng đã đạt được những kết quả nhất định cho thấy:
TAND cấp cao tại Đà Nẵng có đội ngũ thẩm phán và thư ký thường trực, giúp tiếp nhận hồ sơ và xử lý các vụ án hiệu quả, đảm bảo không để tồn đọng quá nhiều vụ án.
Thứ hai, trình độ chuyên môn của các thẩm phán TAND cấp cao tại Đà
Nẵng liên tục cải thiện chất lượng xét xử trong việc giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại, đặc biệt là tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng Để nâng cao hiệu quả công việc, các thẩm phán được phân công chuyên trách theo lĩnh vực cụ thể, giúp họ có cơ hội nghiên cứu sâu và tích lũy kinh nghiệm, từ đó nâng cao nghiệp vụ và chất lượng xét xử.
TAND cấp cao tại Đà Nẵng đã không ngừng nâng cao chất lượng xét xử trong công tác giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng Cơ quan này làm rõ yêu cầu của đương sự và tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng để đảm bảo việc giải quyết vụ án Nhờ vậy, công tác giải quyết tranh chấp được thực hiện đúng quy định pháp luật, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Vào thứ tư, cần thực hiện nghiêm túc chế độ báo cáo thông tin và thống kê theo mẫu mới do TAND tối cao phát hành hàng tháng và hàng năm Đồng thời, công tác lưu trữ và bảo quản hồ sơ phải được thực hiện cẩn thận, đảm bảo an toàn trong công tác phòng cháy và chữa cháy.
Vào thứ năm, công tác giải quyết án được thực hiện với chất lượng đảm bảo, tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 08/NQ-TW của Bộ Chính trị Mục tiêu là nâng cao chất lượng tố tụng và tranh tụng tại phiên tòa, thể hiện đúng tinh thần cải cách tư pháp Đặc biệt chú trọng đến việc nâng cao chất lượng xét xử, đặc biệt là phần tranh tụng công khai, đảm bảo thực hiện đầy đủ các thủ tục tố tụng và thể hiện vai trò của chủ tọa trong phiên tòa.
Tại TAND cấp cao ở Đà Nẵng, quá trình xét xử thể hiện tính đầy đủ và bình đẳng của các bên tham gia tố tụng Các quyết định và bản án được đưa ra không chỉ đúng người, đúng tội mà còn tuân thủ pháp luật, đảm bảo hợp tình và hợp lý.
2.3.2 Những tồn tại và hạn chế
Mặc dù TAND cấp cao tại Đà Nẵng đã đạt được một số kết quả trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng, nhưng hiệu quả vẫn chưa cao do còn nhiều tồn tại và hạn chế cần khắc phục.
Tình trạng kháng cáo đối với các bản án tại TAND cấp cao ở Đà Nẵng vẫn diễn ra phổ biến do sự khác biệt giữa các bản án phúc thẩm và sơ thẩm, khiến các bên đương sự hoang mang và không đồng ý với phán quyết Điều này dẫn đến việc kháng cáo tiếp tục, kéo dài quá trình giải quyết tranh chấp và tăng chi phí tố tụng Ngoài ra, một số bản án cũng bị hủy hoặc sửa đổi do sai sót trong quá trình xét xử, và những vấn đề này thường chỉ được rút kinh nghiệm sau khi vụ việc đã được giải quyết.
Trong quá trình giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng, nhiều thẩm phán gặp khó khăn do nghiên cứu tài liệu và chứng cứ không đầy đủ, dẫn đến việc đánh giá chứng cứ không chính xác Họ có thể xác định sai tư cách tố tụng của các bên liên quan hoặc không triệu tập đủ những người cần thiết tham gia phiên tòa Điều này thường dẫn đến việc hoãn phiên tòa hoặc bản án bị hủy do vi phạm nghĩa vụ tố tụng.
Công tác thụ lý và giải quyết theo thủ tục phúc thẩm hiện đang gặp nhiều khó khăn, dẫn đến việc nhiều bản án phúc thẩm chưa được giải quyết thỏa đáng Việc phát hiện các thiếu sót của tòa án sơ thẩm chưa được thực hiện kịp thời, gây trở ngại trong việc đưa ra các giải pháp khắc phục Hơn nữa, vẫn còn nhiều bản án phúc thẩm bị khiếu nại, tạo ra tình trạng tố tụng chậm chạp, sai sót và phiền hà, ảnh hưởng tiêu cực đến các bên trong hợp đồng tín dụng, đặc biệt là việc thu hồi vốn cho vay, tác động xấu đến hoạt động của tổ chức tín dụng.
27 kéo dài có thể làm cho bên vay phải trả thêm những khoản lãi phát sinh ảnh hưởng đến việc trả nợ
Giải pháp hoàn thiện pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng tại Tòa án
tín dụng tại Tòa án
Thứ nhất, các quy định của pháp luật cần được hoàn thiện nhằm hạn chế tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng, trong đó nên tập trung:
Cần hoàn thiện quy định pháp luật về lãi suất cho vay trong hợp đồng tín dụng, đặc biệt sau khi Bộ luật Dân sự năm 2015 đã sửa đổi phần lãi suất Cần có quy định rõ ràng về khái niệm và cách tính lãi suất để ngăn chặn các tổ chức tín dụng lách luật thông qua các khoản phí và phụ phí khác khi khách hàng vi phạm nghĩa vụ hợp đồng Đồng thời, cần cân nhắc điều kiện có hiệu lực của hợp đồng và dự liệu “những trường hợp khác do pháp luật quy định” để tránh mâu thuẫn trong hệ thống pháp luật.
Các quy định pháp luật về đảm bảo thanh toán và xử lý tài sản cần chặt chẽ và thống nhất để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng tín dụng, giảm thiểu tranh chấp Cần có hướng dẫn cụ thể cho cơ quan thẩm quyền thực thi nhiệm vụ của mình Sự thống nhất giữa các quy định pháp luật liên quan như sở hữu, đất đai, hợp đồng, giải quyết tranh chấp và thi hành án rất quan trọng trong việc xử lý tài sản bảo đảm thu hồi nợ, đồng thời cần quy định rõ ràng về việc thi hành các bản án liên quan đến tổ chức tín dụng để tránh tình trạng khách hàng bị lợi dụng kéo dài thời gian thi hành án.
Trong quan hệ thế chấp tài sản, cần xác định rõ ràng các quy định về chủ thể để tăng cường quyền tự chủ và quyền tự do cam kết của các bên Pháp luật nên quy định điều kiện cụ thể đối với hộ gia đình khi thực hiện việc thế chấp quyền sử dụng tài sản, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giao dịch.
Luật Bản quyền và Dân sự (BLDS) cần xác định rõ các tiêu chí để thiết lập địa vị pháp lý của hộ gia đình và xác lập quyền tài sản cho họ Luật Đất đai cần làm rõ khi nào quyền sử dụng đất được coi là tài sản chung của cả hộ gia đình và khi nào là tài sản riêng của một thành viên Thêm vào đó, pháp luật cũng cần bổ sung quy định về quản lý đăng ký thành viên hộ gia đình, nhằm xác định tư cách của từng thành viên, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hộ gia đình trong việc thực hiện các quyền sử dụng đất.
Cần quy định rõ ràng về các điều kiện riêng đối với động sản và tài sản hình thành trong tương lai để trở thành tài sản thế chấp Điều này bao gồm việc xác định các điều kiện cụ thể cho từng loại tài sản hình thành trong tương lai được phép thế chấp, cùng với cơ chế đăng ký tạm thời cho các tài sản này.
Cần bổ sung quy định pháp luật về các loại tài sản không được phép thế chấp, đồng thời hướng dẫn rõ ràng để "khoanh vùng" những tài sản này Điều này sẽ giúp tránh nhầm lẫn và tiết kiệm thời gian cho bên nhận thế chấp trong quá trình thẩm định tính hợp pháp của tài sản.
Cần hoàn thiện quy định pháp luật về chứng minh và chứng cứ, vì nhiều yêu cầu giao nộp chứng cứ của đương sự thường bị từ chối bởi các cơ quan, tổ chức liên quan Điều này khiến đương sự gặp khó khăn trong việc chứng minh rằng họ đã áp dụng mọi biện pháp nhưng vẫn không thu thập được chứng cứ để yêu cầu tòa án can thiệp Do đó, cần thiết phải có chế tài cụ thể để xử lý các tổ chức và cá nhân không hợp tác trong việc cung cấp chứng cứ phục vụ cho công tác xét xử của tòa án.
Bổ sung quy định về thủ tục rút gọn trong giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng nhằm tiết kiệm thời gian cho các bên liên quan Đối với những tranh chấp có chứng cứ rõ ràng và bị đơn thừa nhận nghĩa vụ, nếu nguyên đơn cung cấp được chứng cứ bằng văn bản và không có sự phản đối từ bị đơn cùng những người liên quan, tòa án có thể xác nhận tính xác thực và độ tin cậy của thông tin, từ đó thúc đẩy quá trình giải quyết tranh chấp nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Tòa án có thể giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các tranh chấp pháp lý nhờ vào việc không cần tốn nhiều thời gian cho việc điều tra và xác minh Điều này đảm bảo rằng các vụ việc được xử lý theo một thủ tục rút gọn hơn so với quy định hiện hành.
Giải pháp nâng cao chất lượng giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng tại Tòa án
3.2.1 Đối với Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
Để nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ công chức ngành tòa án, cần chú trọng đào tạo đội ngũ này về chuyên môn nghiệp vụ, ngoại ngữ và kỹ năng công nghệ thông tin Việc tổ chức các lớp bồi dưỡng kiến thức và hội nghị trao đổi kinh nghiệm về giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng, đặc biệt là những vụ có yếu tố nước ngoài, là rất cần thiết Các thẩm phán cần cải thiện khả năng ngoại ngữ và ứng dụng công nghệ thông tin để nghiên cứu các phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế, qua đó nâng cao hiệu quả công việc mà không vi phạm quy định pháp luật Bên cạnh đó, đội ngũ thư ký tòa án cũng cần được đào tạo thường xuyên để hỗ trợ thẩm phán trong quá trình giải quyết vụ án một cách hiệu quả nhất.
Cần tăng cường công tác thanh tra và kiểm tra nhằm xử lý nghiêm minh các cá nhân và tập thể cán bộ tòa án vi phạm pháp luật cũng như đạo đức nghề nghiệp.
Thứ hai, cần quy định rõ về việc tòa án thụ lý kể từ ngày nhận đơn khởi kiện, và các điều kiện khởi kiện
Cần thu hẹp phạm vi quyền hủy bản án và quyết định sơ thẩm của tòa án cấp phúc thẩm cũng như Hội đồng giám đốc thẩm Việc này nên được giới hạn chủ yếu ở những trường hợp áp dụng pháp luật không đúng và vi phạm thủ tục tố tụng.
33 thực sự nghiêm trọng Hạn chế việc hủy án vì những căn cứ không rõ ràng, không phù hợp với nguyên tắc đảm bảo tranh tụng
TAND cấp cao tại Đà Nẵng cần được đầu tư đúng mức về kinh phí và trang thiết bị để đảm bảo hoạt động hiệu quả Việc hiện đại hóa công sở và địa điểm xét xử không chỉ tạo không khí trang nghiêm mà còn cần trang bị đầy đủ các phương tiện thông tin liên lạc hiện đại, nhằm nâng cao sự phối hợp và chỉ đạo trong quá trình xét xử.
3.2.2 Đối với các cơ quan và đối tượng có liên quan
Tăng cường vai trò giám sát của viện kiểm sát là cần thiết để đảm bảo quy trình tố tụng của tòa án trong các vụ án tranh chấp liên quan đến hợp đồng tín dụng ngân hàng tuân thủ đúng quy định pháp luật Việc này không chỉ đảm bảo tính công bằng trong xét xử mà còn góp phần giảm thiểu số lượng án oan sai, từ đó nâng cao hiệu quả của hệ thống tư pháp.
Để nâng cao ý thức và trách nhiệm của người dân, cần tăng cường công tác tuyên truyền và phổ biến pháp luật cũng như kiến thức về hợp đồng tín dụng ngân hàng Việc thực hiện tốt công tác này sẽ giúp hạn chế tranh chấp phát sinh và nâng cao khả năng ký kết hợp đồng tín dụng ngân hàng giữa các bên liên quan.
Quy định nâng cao trình độ nghiệp vụ và đạo đức cho nhân viên tín dụng ngân hàng là rất quan trọng, vì một phần tranh chấp trong hợp đồng tín dụng xuất phát từ năng lực và đạo đức của nhân viên Do đó, việc đào tạo và nâng cao kiến thức, kinh nghiệm cho đội ngũ nhân viên là cần thiết Khi ngân hàng có đội ngũ nhân viên giỏi về nghiệp vụ và có đạo đức nghề nghiệp tốt, hiệu quả hoạt động sẽ cao hơn và rủi ro tín dụng sẽ được hạn chế tối đa.
Đà Nẵng, thành phố phát triển nhất miền Trung, đang chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ Điều này dẫn đến nhu cầu vay vốn ngày càng cao từ các tổ chức và cá nhân để phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
Số lượng hợp đồng tín dụng (HĐTD) giữa các tổ chức tín dụng ngày càng gia tăng với giá trị vay lớn, đồng thời nền kinh tế phát triển cũng đi kèm với rủi ro cao trong đầu tư kinh doanh Điều này dẫn đến vi phạm HĐTD và tranh chấp giữa các bên Việc giải quyết tranh chấp liên quan đến HĐTD ngân hàng ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động cho vay của ngân hàng Do đó, việc xử lý nhanh chóng và đúng pháp luật các tranh chấp này không chỉ bảo đảm quyền lợi cho các bên tham gia mà còn hỗ trợ sự phát triển bền vững của hoạt động vay vốn ngân hàng.
Trong thời gian thực tập tại TAND cấp cao Đà Nẵng, tôi đã nỗ lực học hỏi và nghiên cứu, từ đó rút ra một số đánh giá về pháp lý và thực tiễn hoạt động Tôi đã đưa ra một số đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng tại tòa án, phù hợp với tình hình hiện tại và tương lai Đây là lần đầu tiên tôi tiếp xúc với thực tế, nên thời gian thực hiện chuyên đề không nhiều và kiến thức cũng như kinh nghiệm còn hạn chế, dẫn đến một số thiếu sót trong báo cáo thực tập Tôi rất mong nhận được sự đóng góp và chỉ bảo từ các thầy cô để hoàn thiện bài báo cáo hơn nữa.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
I Các văn bản pháp luật
1 Bộ Chính trị (2004), Nghị quyết 08-NQ/TW của Bộ Chính trị về Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020, ban hành ngày
2 Chính phủ (2006), Nghị định số 163/2006/NĐ-CP về giao dịch bảo đảm, ban hành ngày 29/12/2006, Hà Nội
3 Chính phủ (2006), Nghị định số 163/2006/NĐ-CP của Chính phủ về giao dịch bảo đảm, ban hành ngày 29/12/2006, Hà Nội
4 Chính phủ (2012), Nghị định số 11/2012/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 163/2006/NĐ-
CP ngày 29/12/2006 của Chính phủ về giao dịch bảo đảm, ban hành ngày 22/2/2012, Hà Nội
5 Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật
Dân sự, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội
6 Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Bộ luật
Tố tụng Dân sự, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội
7 Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Luật Các tổ chức tín dụng 2010, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội
8 Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Luật Ngân hàng nhà nước 2010, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội
9 Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015), Luật thương mại 2015, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội
10 Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014), Luật
Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 , Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội
11 Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa Xã Hội Chủ nghĩa Việt Nam, Nxb Chính trị
12 Ngân hàng nhà nước (2016), Thông tư số 39/2016/TT-NHNN ngày
30/12/2016 quy định về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng, Hà Nội
13 Ủy ban Thường vụ Quốc hội (2002), Pháp lệnh số 02/2002/PL – UBTVQH11 về Thẩm phán và Hội thẩm Tòa án nhân dân, ban hành ngày 04/10/2002, Hà Nội
II Các tài liệu tham khảo
14 Trần Võ Hữu Chánh (2019), Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng theo pháp luật Việt Nam hiện nay từ thực tiễn xét xử của tòa Tòa án nhân dân quận 9 thành phố Hồ Chí Minh, Luận văn Thạc sĩ,
Học viện Khoa học Xã Hội
15 Trương Thị Hai (2018), Hòa giải tranh chấp hợp đồng tín dụng qua thực tiễn giải quyết tại Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng, Luận văn Thạc sĩ, Học viện Khoa học Xã Hội
16 Chí Kiên, Hoàn thiện pháp luật về hợp đồng và giải quyết tranh chấp hợp đồng, Báo Điện tử VGP News, http://baochinhphu.vn/Chi-dao-quyet-dinh-cua-Chinh-phu-Thu- tuong-Chinh-phu/Hoan-thien-phap-luat-ve-hop-dong-va-giai-quyet- tranh-chap-hop-dong/376597.vgp, (03/10/2019)
17 Nguyễn Hồng Năng (2016), Thị trường vốn nợ: Luật và hợp đồng, Nxb Công thương, Hà Nội