Huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn với vị trí địa lý là huyện biên giới, dân cư phần nhiều là người dân tộc thiểu số và nhiều xã vẫn còn điều kiện kinh tế khó khăn, và rất cần các chính sách hỗ trợ của Nhà nước nhằm cải thiện chế độ chăm sóc dinh dưỡng cho con trẻ. Tuy vậy, để chính sách này có thể phát huy được đúng, kịp thời và đạt hiệu quả tích cực nhất thì đòi hỏi việc tổ chức thực hiện chính sách phải được tổ chức thực hiện tốt. Thực tiễn tại địa phương cho thấy, việc tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em có thể gặp nhiều bất cập khi được triển khai thực tế như là, có địa phương thực hiện cấp phát sai đối tượng, tiền được cấp phát thì sử dụng sai mục đích gây thất thoát, không hiệu quả… Bên cạnh đó, huyện Cao Lộc là một huyện biên giới với điều kiện kinh tế xã hội, trình độ cán bộ quản lý của nhiều xã trong huyện vẫn chưa cao thì việc quan tâm để tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ mầm non đúng đắn hiệu quả là việc rất cần thiết và có ý nghĩa. Với mong muốn góp phần giải quyết vấn đề có ý nghĩa quan trọng và thiết thực mang tính cấp bách này, tác giả chọn đề tài “Tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo tại Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn” làm đề tài bảo vệ luận văn thạc sĩ của mình. Kết quả nghiên cứu có thể là một tài liệu, căn cứ giúp các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra các giải pháp cụ thể trong thực thi chính sách. Mục tiêu nghiên cứu Luận văn hướng tới các mục tiêu cơ bản sau: - Xác định được khung nghiên cứu về tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo. - Phân tích được tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo tại Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn; xác định được điểm mạnh, hạn chế trong công tác tổ chức thực hiện chính sách của Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2016-2019. - Đề xuất được các giải pháp hoàn thiện công tác tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo tại Phòng Giáo dục và Đào tạo trên địa bàn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn đến năm 2025.
KHUNG NGHIÊN CỨU VÀ KINH NGHIỆM THỰC TIỄN VỀ TỔ CHỨC THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ ĂN TRƯA CHO TRẺ EM MẪU GIÁO TẠI PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Trẻ em mẫu giáo và chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo
1.1.1.1 Khái niệm trẻ em mẫu giáo Độ tuổi của trẻ em mẫu giáo và theo đó khái niệm về trẻ em mẫu giáo ở các nước khác nhau có thể không thống nhất với nhau Ở Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Nội vụ (2015) quy định độ tuổi của trẻ em mẫu giáo là từ 3 tuổi đến 5 tuổi (trước khi đi học lớp 1) Đây là độ tuổi sau giai đoạn trẻ em đi nhà trẻ (từ 3 tháng tới 36 tháng tuổi)
Trẻ em mẫu giáo tại Việt Nam được xác định là những trẻ trong độ tuổi từ 3 đến 5 tuổi, trước khi vào lớp 1 Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển tiếp từ thời kỳ nhỏ sang giai đoạn phát triển mới, với nhu cầu cao hơn về dinh dưỡng, hoạt động, vui chơi và học tập Đây là thời điểm quan trọng trong việc định hình sự phát triển thể chất, trí lực và tâm lực, những tiêu chuẩn cơ bản cho sự phát triển của con người trong tương lai.
Trẻ em ở độ tuổi trước khi đi học mẫu giáo còn được gọi là trẻ em nhà trẻ.
Trẻ em nhà trẻ, từ 3 tháng đến 36 tháng tuổi, có thể tham gia vào các nhóm trẻ tại nhà trẻ, trường mầm non hoặc nhóm trẻ độc lập, nhưng không thuộc trẻ em mẫu giáo Tại Việt Nam, trẻ em nhà trẻ và mẫu giáo thường được gọi chung là trẻ mầm non Giáo dục mầm non bao gồm việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em trong độ tuổi này, bao gồm cả nhà trẻ và mẫu giáo.
Mọi người đều trải qua nhiều giai đoạn phát triển, nhưng giai đoạn đầu đời là rất quan trọng, khi trẻ nhỏ cần sự chăm sóc và nuôi dưỡng từ gia đình và xã hội Giáo dục mầm non, giai đoạn đầu tiên của hệ thống giáo dục quốc dân, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển toàn diện trẻ em, không chỉ về năng lực và phẩm chất đạo đức mà còn về sức khỏe, giúp trẻ sẵn sàng phục vụ cho sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.
Cơ quan đại diện của Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc tại Việt Nam, UNICEF, đã công bố báo cáo năm 2010 phân tích tình hình trẻ em tại nước ta, trong đó khái niệm nhóm trẻ mầm non được định nghĩa là tất cả trẻ từ khi sinh ra cho đến khi chuyển tiếp lên tiểu học Giáo dục mầm non theo UNICEF được chia thành các giai đoạn phát triển dựa trên độ tuổi học của trẻ Tuy nhiên, UNICEF Việt Nam vẫn chưa đưa ra câu trả lời thống nhất về độ tuổi phù hợp cho trẻ đi nhà trẻ hay mẫu giáo, điều này tạo ra nhiều băn khoăn cho các bậc phụ huynh, vì thời điểm cho trẻ đi học phụ thuộc vào từng đứa trẻ và hoàn cảnh gia đình.
1.1.1.2 Đặc điểm của trẻ em mẫu giáo
Trẻ em mẫu giáo có những đặc điểm sau:
Trẻ em mẫu giáo là giai đoạn quan trọng để bắt đầu tiếp thu kiến thức một cách chính quy, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập sau này.
Mục tiêu học tập của trẻ em bắt đầu từ độ tuổi mẫu giáo, khi mà trẻ không chỉ được chăm sóc mà còn được học hỏi những điều bổ ích Nhà trẻ chủ yếu phục vụ cho việc nuôi dưỡng trẻ trong khi cha mẹ bận rộn, nhưng trường mẫu giáo cung cấp một chương trình học chính quy và bài bản về toán học, ngôn ngữ, khoa học và đạo đức, tất cả đều trong không khí vui vẻ như ở nhà trẻ.
Nhà trẻ thường có quy mô nhỏ hơn so với trường mẫu giáo, nơi có số lượng học sinh đông đảo hơn Tại trường mẫu giáo, các hoạt động giáo dục ngoài giờ được tổ chức thường xuyên và tuân theo những quy định cụ thể.
- Trẻ em mẫu giáo thường được coi là độ tuổi nhỏ nhất để cho trẻ em bắt đầu đi học thường xuyên
Việc cho trẻ em mẫu giáo đi học là rất quan trọng, giúp trẻ tiếp thu kiến thức tốt hơn trước khi vào lớp 1 Mặc dù việc đi nhà trẻ không bắt buộc, thời điểm cho trẻ đi học phụ thuộc vào điều kiện gia đình và sự sẵn sàng của trẻ Nhiều phụ huynh chọn gửi con đi nhà trẻ từ sớm, trong khi một số khác lại ưu tiên giáo dục tại nhà Có những gia đình buộc phải cho con đi nhà trẻ vì bận rộn, trong khi nhiều người tin rằng việc học sớm sẽ giúp trẻ thông minh và thành công hơn Mặc dù chưa có nghiên cứu nào khẳng định điều này, nhưng việc cho trẻ đi nhà trẻ sớm mang lại nhiều lợi ích.
1.1.1.3 Các cơ sở giáo dục mẫu giáo
Bộ Giáo dục và Đào tạo (2017) đã xác định các loại hình cơ sở giáo dục mẫu giáo và mầm non, bao gồm giáo dục mẫu giáo và nhà trẻ.
Cơ sở giáo dục mẫu giáo, hay còn gọi là trường mẫu giáo, là nơi chuyên cung cấp giáo dục cho trẻ em trong độ tuổi từ ba đến năm tuổi.
Cơ sở giáo dục mầm non, hay còn gọi là trường mầm non, là nơi cung cấp giáo dục cho trẻ em từ ba tháng đến năm tuổi, kết hợp giữa nhà trẻ và mẫu giáo.
Trong luận văn này, tác giả sử dụng thuật ngữ "cơ sở giáo dục mầm non" để chỉ chung cho các loại hình trường mầm non và mẫu giáo, nơi tiếp nhận và giáo dục trẻ em ở độ tuổi mẫu giáo.
Trường mẫu giáo và trường mầm non đạt chuẩn quốc gia là những cơ sở giáo dục đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn theo quy định hiện hành Các cơ sở này có thể bao gồm nhiều loại hình khác nhau.
- Công lập: do Nhà nước thành lập, đầu tư xây dựng cơ sở vật chất, bảo đảm kinh phí cho các nhiệm vụ chi thường xuyên.
Dân lập là hình thức do cộng đồng dân cư tại địa phương tự thành lập, đầu tư vào việc xây dựng cơ sở vật chất và đảm bảo kinh phí hoạt động, đồng thời nhận được sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
Tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo
1.2.1 Khái niệm và mục tiêu tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo
1.2.1.1 Khái niệm tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo
Tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo là quá trình chuyển đổi các nguồn lực của chính sách thành kết quả cụ thể Qua các hoạt động có tổ chức, phòng giáo dục và đào tạo thực hiện các chính sách nhằm đảm bảo trẻ em mẫu giáo được hỗ trợ ăn trưa theo đúng quy định đã đề ra.
Việc tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo bao gồm ba bước chính: chuẩn bị triển khai chính sách, chỉ đạo thực hiện chính sách và kiểm soát quá trình tổ chức thực hiện.
1.2.1.2 Mục tiêu tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo
Trẻ em trong diện hỗ trợ cần được hỗ trợ đầy đủ, và mục tiêu này được thể hiện qua tỷ lệ trẻ em nhận hỗ trợ trong các giai đoạn kế hoạch Đối với chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo, tỷ lệ này có thể khác nhau giữa các địa phương Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện nay, việc đạt được mục tiêu hỗ trợ này là vô cùng cần thiết.
Mục tiêu chính là đảm bảo tất cả trẻ em trong diện chính sách được cung cấp bữa trưa đầy đủ và dinh dưỡng Tỷ lệ trẻ em nhận được hỗ trợ ăn trưa đầy đủ theo chế độ dinh dưỡng sẽ được xem xét trong tổng số trẻ em được hỗ trợ.
Nâng cao chất lượng nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em là mục tiêu quan trọng, thể hiện qua việc tăng tỷ lệ trẻ em đạt chất lượng giáo dục và giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng.
Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng càng nhỏ thì chất lượng nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em càng cao.
1.2.2 Bộ máy tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo
1.2.2.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo
Tại phòng giáo dục và đào tạo, các cán bộ công chức có trách nhiệm tổ chức chính sách hỗ trợ bữa trưa cho trẻ em mẫu giáo.
Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo được ủy quyền từ UBND để quản lý và thực hiện chính sách giáo dục Trong quá trình này, Trưởng phòng có trách nhiệm phân bố nhân lực tham gia thực hiện chính sách và báo cáo tình hình thực hiện cho UBND Đồng thời, Trưởng phòng cũng phải trình danh sách các đối tượng thuộc diện chính sách để UBND có cơ sở ra quyết định.
Phó Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo phụ trách tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo, được Trưởng phòng giao nhiệm vụ quản lý trực tiếp bộ phận này trên địa bàn huyện Phó Trưởng phòng có trách nhiệm báo cáo kết quả thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo cho Trưởng phòng.
Các công chức trong phòng giáo dục và đào tạo có trách nhiệm tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Họ đảm nhận nhiệm vụ tổng hợp và quản lý danh sách đối tượng chính sách từ các cơ sở giáo dục mầm non trong huyện, đồng thời tham gia tuyên truyền và phổ biến thông tin về chính sách này Ngoài ra, họ cũng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc liên quan đến chính sách cho các cơ sở giáo dục và giáo viên mầm non, cùng với việc thực hiện các nhiệm vụ khác theo yêu cầu của cấp trên.
1.2.2.2 Nhân lực bộ máy tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo Để đảm bảo tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo đạt được hiệu lực và hiệu quả cao thì nhân lực thực hiện chính sách phải đảm bảo đủ về số lượng và phải có được năng lực phù hợp Cụ thể về năng lực phải có:
Các công chức tham gia thực hiện chính sách cần nắm vững kiến thức về chính sách và các văn bản quy định liên quan Điều này giúp họ sẵn sàng tham gia vào quản lý, tổ chức thực hiện, giải đáp thắc mắc về chính sách, cũng như viết báo cáo theo yêu cầu nhiệm vụ trong bộ máy tổ chức.
Các công chức tham gia tổ chức thực hiện chính sách cần trang bị những kỹ năng quan trọng như kỹ năng giao tiếp, khả năng làm việc với người dân và kỹ năng lập báo cáo, nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả nhiệm vụ được giao.
Các công chức cần duy trì đạo đức và thái độ đúng mực khi thực hiện chính sách, luôn sẵn sàng hỗ trợ người dân trong việc đăng ký và tìm hiểu về các chính sách Họ phải tránh thái độ cửa quyền, không gây khó khăn cho người dân trong quá trình tiếp cận thông tin và dịch vụ.
1.2.3 Nội dung tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo
Chương trình hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo được thực hiện qua ba giai đoạn quan trọng: đầu tiên là chuẩn bị triển khai chính sách, tiếp theo là chỉ đạo việc thực hiện chính sách và cuối cùng là kiểm soát việc thực hiện chính sách.
1.2.3.1 Chuẩn bị triển khai chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại phòng giáo dục và đào tạo
Việc triển khai chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm việc xây dựng bộ máy thực hiện chính sách.
Bộ máy ở đây bao gồm bộ máy thực hiện chính sách tại phòng giáo dục và đào tạo và bộ máy bên ngoài phòng giáo dục và đào tạo.
Kinh nghiệm tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại một số phòng Giáo dục và Đào tạo và bài học cho Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
1.3.1 Kinh nghiệm tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại một số phòng Giáo dục và Đào tạo
1.3.1.1 Kinh nghiệm tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo tại phòng Giáo dục và đào tạo huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Cạn
Trong năm học 2019-2020, việc triển khai chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo theo Nghị định 06/2018/NĐ-CP tại huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Cạn đã đạt nhiều kết quả tích cực Khảo sát của HĐND tỉnh Bắc Cạn về thực trạng thực hiện chính sách này tại một số trường mầm non trên địa bàn đã chỉ ra những thành công rõ rệt trong việc cải thiện chất lượng bữa ăn cho trẻ em mẫu giáo.
Nhiều trường mầm non thực hiện chính sách hỗ trợ trẻ em một cách hiệu quả, với tỷ lệ trẻ được hưởng chế độ hỗ trợ rất cao Đặc biệt, nhiều trường mẫu giáo đạt 100% số trẻ được đảm bảo chế độ ăn trưa theo quy định.
+ Việc lập hồ sơ đầy đủ, chi trả cho gia đình trẻ em hoặc tổ chức ăn trưa cho trẻ em trên địa bàn luôn đầy đủ, kịp thời.
- Bộ máy tổ chức triển khai
Trong những năm qua, Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chợ Mới đã nhận được sự chỉ đạo chặt chẽ từ UBND và lãnh đạo đơn vị Bộ máy tổ chức thực hiện chính sách được duy trì ổn định, đồng thời đã đạt được sự thành thạo trong việc triển khai chính sách hỗ trợ bữa ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo.
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Chợ Mới đã chú trọng vào việc lập kế hoạch hàng năm, đảm bảo thực hiện đúng quy trình phân bổ ngân sách theo Chính sách Đồng thời, công tác tập huấn đội ngũ cán bộ thực hiện chính sách cũng được triển khai hàng năm thông qua các khóa tập huấn ngắn hạn.
- Chỉ đạo việc thực hiện
Công tác truyền thông tại huyện Chợ Mới đã được chú trọng, với việc triển khai hỗ trợ theo quy trình ngân sách của phòng Giáo dục và Đào tạo Trong những năm qua, phòng đã đảm bảo việc phân bổ và thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa theo Nghị định số 06 của Chính phủ, thông qua việc phổ biến thông tin đến các cơ sở giáo dục mẫu giáo và phụ huynh học sinh Đồng thời, phòng cũng đã hướng dẫn việc nộp giấy tờ đầy đủ và thực hiện rà soát các đối tượng được hưởng và không được hưởng hỗ trợ ăn trưa tại các trường mẫu giáo.
- Kiểm soát việc thực hiện
Công tác kiểm soát chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em đã được triển khai, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế Khảo sát cuối năm 2019 của HĐND tỉnh chỉ ra rằng một số trường chưa nắm vững Nghị định 06, dẫn đến việc yêu cầu giấy tờ không cần thiết, gây khó khăn cho phụ huynh Ở những vùng sâu, vùng xa, việc nộp giấy tờ của phụ huynh cũng diễn ra chậm do điều kiện đi lại khó khăn Hiện tại, phương thức hỗ trợ chủ yếu vẫn là chi trả trực tiếp bằng tiền mặt cho cha mẹ trẻ em.
1.3.1.2 Kinh nghiệm tổ chức thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Pleiku, Gia Lai
Việc thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Pleiku, Gia Lai vẫn còn một số bất cập Đánh giá từ các nội dung thực hiện cho thấy cần có những điều chỉnh để cải thiện hiệu quả của chương trình này.
Thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại thành phố Pleiku thời gian qua gặp nhiều hạn chế và sai sót, dẫn đến việc triển khai không đúng quy định của Nhà nước.
Nhiều phụ huynh nhận tiền hỗ trợ ăn trưa nhưng lại chi tiêu vào kẹo bánh cho trẻ, dẫn đến việc không sử dụng đúng mục đích của chính sách Điều này làm giảm hiệu lực của nguồn lực mà chính sách này hướng đến.
- Bộ máy tổ chức triển khai
Trong những năm qua, Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Pleiku đã duy trì ổn định việc triển khai chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Chính sách này không chỉ đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ mà còn góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại địa phương.
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Pleiku đã chú trọng đến việc lập kế hoạch hàng năm, đảm bảo thực hiện đúng quy trình phân bổ ngân sách theo chính sách Đồng thời, công tác tập huấn cho đội ngũ cán bộ thực hiện chính sách cũng được quan tâm đáng kể.
- Chỉ đạo việc thực hiện
Việc thực hiện chính sách tại Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Pleiku vẫn còn nhiều bất cập Mặc dù danh sách trẻ em được nhận hỗ trợ đã được thẩm định và có Văn bản yêu cầu các đơn vị phối hợp thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa theo Nghị định mới, nhưng vẫn xảy ra tình trạng chi sai tiền hỗ trợ theo Thông tư cũ.
Công tác truyền thông đã được chú trọng và phối hợp với các cơ quan, đơn vị trong việc thực hiện chính sách Tuy nhiên, việc rà soát các đối tượng được hưởng và không được hưởng hỗ trợ ăn trưa tại các trường mẫu giáo vẫn còn nhiều thiếu sót cần khắc phục.
- Kiểm soát việc thực hiện
Sau sự cố sai sót trong việc thẩm định danh sách trẻ em thuộc diện chính sách, Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Pleiku đã gửi văn bản yêu cầu các trường mầm non thu hồi số tiền hỗ trợ ăn trưa đã cấp phát không đúng đối tượng Tuy nhiên, đến nay, việc thu hồi số tiền này vẫn chưa được thực hiện và gặp nhiều khó khăn.
Huyện Cao Lộc và trẻ em mẫu giáo trên địa bàn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
2.1.1 Tổng quan về huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
2.1.1.1 Điều kiện tự nhiên và hành chính huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
Huyện Cao Lộc, thuộc tỉnh Lạng Sơn, nằm ở phía Đông Bắc và giáp ranh với CHND Trung Hoa ở phía Bắc Về phía Tây Bắc, huyện này tiếp giáp với huyện Văn Lãng, trong khi phía Tây và Tây Nam giáp với các huyện Văn Quan và Chi Lăng Cuối cùng, huyện Cao Lộc giáp ranh với các huyện Chi Lăng và Lộc Bình ở phía Nam và Đông Nam.
Hình 0.1 Huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
Huyện Lạng Sơn hiện nay bao bọc Thành phố Lạng Sơn, đóng vai trò là trung tâm kinh tế và chính trị, đồng thời là khu vực kinh tế động lực của tỉnh Tính đến năm 2020, huyện này đã có những bước phát triển đáng kể trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội.
Cao Lộc có 22 đơn vị hành chính, bao gồm hai thị trấn là Đồng Đăng và thị trấn huyện lỵ Cao Lộc, cùng với 20 xã: Tân Thành, Xuân Long, Yên Trạch, Tân Liên, Gia Cát, Công Sơn, Mẫu Sơn, Xuất Lễ, Cao Lâu, Hải Yến, Lộc Yên, Thanh Lòa, Hòa Cư, Hợp Thành, Thạch Đạn, Bảo Lâm, Thụy Hùng, Phú Xá và Bình Trung, trong đó xã Bình Trung bao gồm cả xã Song Giáp đã được sáp nhập.
2019), xã Hồng Phong) Trong đó có 05 xã và 1 thị trấn giáp biên giới, 13 xã, 8 thôn thuộc vùng đặc biệt khó khăn
Huyện Cao Lộc có hơn 75 km đường biên giới với Trung Quốc, bao gồm 2 cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị và Ga Đồng Đăng, cùng với các cặp chợ biên giới quan trọng Khu vực này có hệ thống giao thông đường bộ và đường sắt quốc tế phát triển, với các quốc lộ 1A, 1B, 4B, 4A kết nối với các huyện lân cận, Hà Nội và các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ Thành phố Lạng Sơn, nằm hoàn toàn trong địa giới huyện Cao Lộc, là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh Lạng Sơn.
Diện tích đất phi nông nghiệp của huyện chiếm 4,9% tổng diện tích tự nhiên, tương đương 3109,02 ha, trong đó đất chuyên dùng chiếm 50,7% và đất sông suối cùng mặt nước chuyên dùng chiếm 28,55% Hiện tại, diện tích đất chưa sử dụng vẫn còn lớn, khoảng 12,49% tổng diện tích tự nhiên, với đất bằng chưa sử dụng là 2,41% và đất đồi núi chưa sử dụng lên tới 6702 ha, chiếm 84,6% diện tích đất chưa sử dụng Đặc biệt, núi đá không có rừng cây chiếm 12,98% tổng diện tích đất chưa sử dụng với 1.028,24 ha.
2.1.1.2 Điều kiện kinh tế tại huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
Cao Lộc, nằm ở phía Đông Bắc tỉnh Lạng Sơn, giáp ranh với Trung Quốc, sở hữu các trục giao thông đường bộ và đường sắt quốc tế quan trọng Thành phố Lạng Sơn, trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh, gần như hoàn toàn nằm trong địa giới huyện Cao Lộc, tạo ra lợi thế lớn cho huyện này trong phát triển kinh tế Điều này cũng khẳng định tầm quan trọng của Cao Lộc về Quốc phòng - An ninh, không chỉ đối với Lạng Sơn mà còn cho toàn quốc Những yếu tố này đã tạo điều kiện cho Cao Lộc có sức bật và sự năng động trong đổi mới.
Lĩnh vực thương mại - dịch vụ đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế huyện Cao Lộc, với thị trường hàng hóa và dịch vụ ổn định và phát triển trong những năm gần đây Huyện sẽ tập trung nâng cao chất lượng các ngành dịch vụ có thế mạnh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để phát triển nhanh hệ thống doanh nghiệp về số lượng và chất lượng Huyện cũng sẽ mở rộng các hình thức hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực, giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường và tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất, kinh doanh theo quy định pháp luật.
2.1.1.3 Điều kiện văn hóa-xã hội tại huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
Trong những năm qua, huyện đã chú trọng đảm bảo an sinh xã hội, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân Cơ sở hạ tầng giao thông được đầu tư, tạo thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương nông sản An ninh, quốc phòng được giữ vững, góp phần duy trì trật tự an toàn xã hội Nhờ phát huy lợi thế, kinh tế huyện đã có sự tăng trưởng đáng kể.
Cao Lộc là vùng đất đa dạng với 05 dân tộc chính: Nùng, Tày, Kinh, Dao, Hoa Trong đó, hơn 93% dân số là người dân tộc thiểu số và trên 80% cư dân chủ yếu sống bằng nghề nông nghiệp và lâm nghiệp.
2.1.1.4 Dân cư và lao động
Dân cư huyện Cao Lộc phân bố không đồng đều, với mật độ cao nhất tại Thị trấn Cao Lộc và rất thấp ở các xã vùng cao, nơi đời sống còn khó khăn Theo thống kê năm 2019, huyện có dân số 73.520 người, mật độ trung bình 114 người/km² Từ 2010-2019, tốc độ gia tăng dân số giảm khoảng 0,2%/năm, với tỷ lệ nữ là 50,3% và nam là 49,7% Tỷ lệ đô thị hóa của Cao Lộc đạt mức trung bình so với tỉnh Lạng Sơn và khu vực Trung du miền núi phía Bắc, nhưng đã tăng nhanh trong những năm gần đây nhờ phát triển Khu Kinh tế Cửa Khẩu Đồng Đăng.
2.1.2 Trẻ em mẫu giáo và giáo dục, chăm sóc trẻ em mẫu giáo trên địa bàn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2016-2019
2.1.2.1 Trẻ em mẫu giáo trên địa bàn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2016-2019
Trẻ em mẫu giáo là những đứa trẻ trong độ tuổi bắt đầu đi học, nơi chúng tiếp xúc với môi trường học tập và xã hội Đây là giai đoạn quan trọng để trẻ học những kiến thức cơ bản, chuẩn bị cho các bước phát triển tiếp theo trong tương lai.
Số lượng trẻ em mẫu giáo được phân theo địa dư trên địa bàn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn được tổng hợp qua bảng 2.1.
Bảng 0.1 Trẻ em mẫu giáo tại huyện Cao Lộc theo cơ cấu địa dư trong giai đoạn
2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020 ở độ tuổi* Đi học ở độ tuổi* Đi học ở độ tuổi* Đi học ở độ tuổi* Đi học
(*) số liệu ước tính của Phòng GD&ĐT
Nguồn Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cao Lộc
Bảng 2.1 cho thấy tổng số trẻ em mẫu giáo trên địa bàn huyện Cao Lộc năm
2016 là 4164 em; năm 2017 là 4294 em; năm 2018 là 4205 em và năm 2019 là 4200 em Xu hướng trẻ em trong độ tuổi mẫu giáo tại huyện Cao Lộc trong giai đoạn
Từ năm 2016 đến 2019, số lượng trẻ em mẫu giáo có xu hướng giảm nhẹ do sự thay đổi dân số cơ học tại huyện, khi nhiều lao động trẻ di chuyển ra ngoài làm việc Điều này dẫn đến sự giảm số trẻ em trong độ tuổi mẫu giáo Đáng chú ý, tỷ lệ trẻ em mẫu giáo tại các thị trấn Cao Lộc và Đồng Đăng cao hơn so với các xã khác trong huyện.
Từ năm 2019, xã Song Giáp đã bị sáp nhập vào xã Bình Trung, dẫn đến việc không còn tồn tại đơn vị hành chính xã Song Giáp trong các thống kê kinh tế - xã hội của huyện Cao Lộc.
Theo thống kê, tỷ lệ trẻ em trong độ tuổi đi học tại các địa phương đạt trên 99,9% Tuy nhiên, việc thống kê số liệu ở những vùng sâu xa gặp nhiều khó khăn, do đó con số này chỉ là ước tính từ Phòng Giáo dục và Đào tạo Mặc dù vậy, có thể thấy rằng tỷ lệ trẻ em mẫu giáo đến trường ở huyện Cao Lộc là khá cao, điều này phản ánh nỗ lực đáng ghi nhận trong việc thu hút trẻ em đến trường trong thời gian qua.
Huyện có đa số dân cư là người dân tộc thiểu số, dẫn đến trẻ em mẫu giáo chủ yếu đến từ các gia đình thuộc nhóm dân tộc này Số lượng trẻ em mẫu giáo được phân loại theo cơ cấu dân tộc được thể hiện rõ trong bảng tổng hợp 2.2.
Bảng 0.2 Trẻ em mẫu giáo tại huyện Cao Lộc theo cơ cấu dân tộc trong giai đoạn
Nguồn Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cao Lộc
Chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo được tổ chức thực hiện bởi Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2016-2019
2.2.1 Nội dung chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo được tổ chức thực hiện bởi Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
Chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn trong giai đoạn 2016-2019 nhằm tăng tỷ lệ trẻ em được hỗ trợ, đảm bảo các trẻ em thuộc đối tượng chính sách có bữa ăn trưa đầy đủ, đồng thời nâng cao chất lượng công tác nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em.
Một số mục tiêu cụ thể của chính sách:
- Tổng số cơ sở giáo dục mẫu giáo cần đạt được là 25 trường công lập, 4 cơ sở tư thục;
- Tổng số nhóm, lớp mẫu giáo: 174 nhóm lớp công lập, 18 nhóm lớp tư thục
- Tổng số trẻ mẫu giáo có thể đi học: Trẻ em mẫu giáo dự kiến đạt 96%, trong đó số trẻ 5 tuổi huy động ra lớp dự kiến đạt 100%;
- 100% trường mầm non tổ chức cho trẻ ăn bán trú, học 2 buổi/ngày
Về mức hỗ trợ trẻ em mẫu giáo thuộc đối tượng của chính sách giai đoạn 2016-2019 là:
- 120 nghìn đồng/tháng/trẻ em mẫu giáo;
- từ năm hoặc 2019-2020 là 10% mức lương cơ sở/trẻ/tháng
Thời gian hỗ trợ mỗi năm học được tính theo số tháng học thực tế nhưng không quá 9 tháng. Đối tượng được hỗ trợ:
Trẻ em mẫu giáo có cha mẹ, cha hoặc mẹ, hoặc người chăm sóc, thường sống tại các xã, thôn đặc biệt khó khăn thuộc vùng dân tộc thiểu số và miền núi, cũng như các xã đặc biệt khó khăn ven biển và hải đảo, theo quy định của Thủ tướng Chính phủ.
- Trẻ em mẫu giáo không có nguồn nuôi dưỡng theo quy định;
- Trẻ em mẫu giáo là nhân khẩu trong gia đình thuộc diện hộ nghèo;
- (Từ năm 2019 trở đi) Trẻ em mẫu giáo là nhân khẩu trong gia đình thuộc diện hộ cận nghèo.
Trong giai đoạn 2016-2019 chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo được điều chỉnh bởi các văn bản sau:
- Quyết định 239/QĐ-TTg ngày 09 tháng 02 năm 2010 về phê duyệt đề án phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em 5 tuổi;
Thông tư 09/2013/TTLT-BGĐT-BTC-BNV ban hành ngày 11/3/2013 hướng dẫn chi hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo và quy định chính sách đối với giáo viên mầm non Thông tư này nhằm đảm bảo quyền lợi cho trẻ em trong độ tuổi mầm non, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục và chăm sóc trẻ Các cơ sở giáo dục cần thực hiện đúng các quy định về hỗ trợ ăn trưa, góp phần tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
- Nghị định 06/NĐ-CP về quy định chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo và chính sách đối với giáo viên mầm non
Quyết định số 05/2012/QĐ-UBND ngày 8/3/2012 của UBND tỉnh Lạng Sơn quy định chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo tại huyện Cao Lộc Trước tháng 2 năm 2018, chính sách này chỉ áp dụng cho trẻ em trong độ tuổi mẫu giáo.
Trẻ em 5 tuổi ở các cơ sở giáo dục mẫu giáo tại các xã biên giới, núi cao, hải đảo và các vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, cũng như trẻ mồ côi hoặc khuyết tật có hoàn cảnh khó khăn, sẽ nhận được hỗ trợ 120 nghìn đồng/tháng từ nhà nước (trong 9 tháng học) để duy trì bữa ăn trưa tại trường Thêm vào đó, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn học tại các trường mẫu giáo tư thục cũng được nhà nước hỗ trợ một phần học phí nhằm khuyến khích tỷ lệ trẻ đến trường.
Trong giai đoạn này, chính sách hỗ trợ trẻ em mẫu giáo đã được quy định chi tiết hơn, với hướng dẫn rõ ràng về đối tượng, nội dung hỗ trợ, hồ sơ xét cấp hỗ trợ ăn trưa, trình tự xin hỗ trợ và phương thức thực hiện Đối tượng được hỗ trợ bao gồm trẻ em mẫu giáo theo quy định hiện hành.
Trẻ em mẫu giáo 3 và 4 tuổi tại các xã biên giới và vùng kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn sẽ được hỗ trợ 120.000 đồng/tháng cho bữa trưa, đặc biệt là những trẻ thuộc hộ nghèo Mỗi trẻ sẽ nhận được chính sách hỗ trợ này tối đa trong 3 năm học, tính từ năm học mà trẻ bắt đầu được hưởng.
Trẻ em từ 3 đến 5 tuổi theo giấy khai sinh sẽ được hỗ trợ, tuy nhiên, một số trẻ em mẫu giáo khác không nằm trong độ tuổi này nhưng vẫn đủ điều kiện nhận hỗ trợ sẽ tuân theo các quy định khác liên quan.
Có hai phương thức hỗ trợ chính cho bữa ăn trưa của trẻ em mẫu giáo: một là cơ sở giáo dục mầm non giữ lại kinh phí để tổ chức bữa ăn tại trường, hai là chi trả trực tiếp bằng tiền mặt cho phụ huynh Đối với các trường ở xã có điều kiện đi lại khó khăn, huyện yêu cầu các trường tự tổ chức bữa ăn trưa và nhận thêm hỗ trợ tài chính từ chính sách Chỉ một số ít cơ sở giáo dục mầm non tại hai thị trấn, chủ yếu là các cơ sở tư thục, thực hiện chi trả bằng tiền mặt do quy mô nhỏ và điều kiện nấu ăn hạn chế.
Kể từ năm học 2019-2020, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn đã điều chỉnh nội dung thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo, mang lại những thay đổi đáng chú ý so với các năm trước.
Một trong những thay đổi quan trọng của chính sách là mở rộng đối tượng hỗ trợ, bao gồm cả trẻ em từ các gia đình thuộc hộ cận nghèo Điều này giúp đảm bảo rằng những trẻ em này cũng nhận được sự hỗ trợ cần thiết để cải thiện cuộc sống và phát triển toàn diện.
Theo Nghị định mới, trình tự thực hiện chính sách không còn cần xác nhận của UBND xã, điều này làm tăng vai trò của phòng Giáo dục và Đào tạo trong việc thực hiện nội dung chính sách.
Trong những năm qua, huyện Cao Lộc và UBND tỉnh Lạng Sơn đã nỗ lực tạo điều kiện hỗ trợ bữa trưa cho trẻ em mẫu giáo Mặc dù một số trẻ em mẫu giáo 5 tuổi không thuộc đối tượng chính sách của Nhà nước, tỉnh vẫn cung cấp hỗ trợ 30.000 đồng mỗi tháng cho các em cần thêm hỗ trợ cho bữa ăn trưa.
2.2.2 Kết quả thực hiện chính sách hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo được tổ chức thực hiện bởi Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2016-2019 a) Tỷ lệ trẻ em mẫu giáo trong diện cần hỗ trợ được hỗ trợ