Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu Từ trước đến nay, hoạt động cho vay tại các Ngân hàng TMCP luôn luôn cần được chú trọng, tập trung tối đa các nguồn lực để kiểm soát rủi ro do đây là hoạt động mang lại tỷ trọng lợi nhuận lớn nhất ở nhiều Ngân hàng, cụ thể hơn là mảng "cho vay Khách hàng doanh nghiệp", nhất là trong bối cảnh tình hình kinh tế phức tạp như hiện nay. Một trong số các nguyên nhân chủ yếu dẫn đến những rủi ro đáng tiếc trong quá trình cho vay và có thể Ngân hàng không thu hồi được vốn vay chính là chất lượng phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay của ngân hàng. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà (BIDV - Chi nhánh Thái Hà) là một đơn vị cung cấp sản phẩm cho vay Khách hàng doanh nghiệp nổi bật trên địa bàn thành phố Hà Nội. Nhận biết được tầm quan trọng của công tác phân tích báo cáo tài chính Khách hàng doanh nghiệp đối với hoạt động cho vay của ngân hàng, tác giả đã lựa chọn đề tài “Hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà” làm đề tài nghiên cứu luận văn của mình. Mục tiêu nghiên cứu - Làm rõ những vấn đề lí luận cơ bản về phân tích báo cáo tài chính khách hàng doanh nghiệp phục vụ hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại. - Phân tích, đánh giá tình hình phân tích báo cáo tài chính các khách hàng doanh nghiệp, phục vụ hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà. Qua đó chỉ ra những kết quả đạt được, những hạn chế và nguyên nhân. - Đề xuất các giải pháp hoàn thiện nội dung phương pháp phân tích báo cáo tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà.
GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Nền kinh tế Việt Nam đã có những bước phát triển tích cực trong nhiều năm qua, đạt được nhiều thành tựu quan trọng Tổng sản phẩm trong nước (GDP) năm nay tiếp tục tăng trưởng, phản ánh sự phục hồi và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Năm 2019, tăng trưởng kinh tế Việt Nam đạt 7,02%, vượt kế hoạch Nhà nước và là năm thứ hai liên tiếp có mức tăng trưởng trên 7% kể từ năm 2011 Tuy nhiên, trong 6 tháng đầu năm 2020, nền kinh tế bị ảnh hưởng tiêu cực do dịch bệnh Mặc dù phải đối mặt với thách thức từ dịch COVID-19, GDP cả nước vẫn tăng trưởng 1,81% trong nửa đầu năm 2020, cho thấy nỗ lực duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh (Báo Tạp chí Tài chính, 2020).
Ngành Ngân hàng cũng chịu tác động từ tình hình chung của nền kinh tế Mặc dù Nhà nước và các Ngân hàng đã triển khai nhiều gói tín dụng hỗ trợ doanh nghiệp, nhưng tăng trưởng tín dụng toàn ngành trong 6 tháng đầu năm 2020 chỉ đạt 2,8% so với cuối năm 2019 (Báo Tạp chí Tài chính, 2020) Đặc biệt, một số Ngân hàng ghi nhận mức tăng trưởng tín dụng âm so với cùng kỳ quý 2 năm 2019.
Dư nợ tại Eximbank ghi nhận mức giảm 9%, trong khi cho vay khách hàng tại Saigonbank cũng giảm 2,79%, và tín dụng của Agribank giảm 1,3% (Vân Linh, báo Đầu tư Chứng khoán, 2020) Ngược lại, nợ xấu ngân hàng tiếp tục gia tăng, với Kienlongbank có nợ xấu tăng 5,5 lần, từ 1,02% lên 6,59%; VIB cũng ghi nhận tỷ lệ nợ xấu tăng từ 1,96% lên 2,3% Một số ngân hàng như BacAbank, Sacombank và Vietcombank cũng báo cáo mức tăng nợ xấu từ 11-19%, dẫn đến việc tăng cường trích lập dự phòng (Trâm Anh, 2020, ndh.vn).
Hoạt động cho vay tại các Ngân hàng TMCP luôn được chú trọng và cần tập trung nguồn lực tối đa để kiểm soát rủi ro, vì đây là lĩnh vực mang lại tỷ trọng lợi nhuận lớn nhất cho nhiều ngân hàng.
Trong bối cảnh kinh tế phức tạp hiện nay, việc cho vay khách hàng doanh nghiệp gặp nhiều rủi ro, đặc biệt là do chất lượng phân tích báo cáo tài chính của khách hàng Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà (BIDV - Chi nhánh Thái Hà) nổi bật trong việc cung cấp sản phẩm cho vay cho doanh nghiệp tại Hà Nội Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phân tích báo cáo tài chính trong hoạt động cho vay, tác giả đã chọn đề tài “Hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà” làm nội dung nghiên cứu luận văn của mình.
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan
Đề tài hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng thương mại đã được nhiều nghiên cứu trước đây đề cập Các tác giả đã khái quát cơ sở lý luận về phương pháp và nội dung phân tích báo cáo tài chính, đồng thời đánh giá tình hình thực tế tại các ngân hàng thương mại Tác giả đã tham khảo một số công trình nghiên cứu trước để học hỏi và rút kinh nghiệm trong quá trình nghiên cứu này.
Luận văn "Hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phố Núi" của Nguyễn Văn Tuấn (2019) đã cung cấp cơ sở lý luận đầy đủ về phân tích tài chính doanh nghiệp Tác giả cũng đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả công tác phân tích báo cáo tài chính trong quá trình thẩm định khách hàng doanh nghiệp.
Luận văn "Hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Chi nhánh Hà Nội" của tác giả Hoàng Thị Thu Thuỷ (2010) đã khái quát hóa các vấn đề cơ bản về phân tích báo cáo tài chính và đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh của ngân hàng Tuy nhiên, nội dung phân tích ví dụ cụ thể của một doanh nghiệp vay vốn còn hạn chế do thiếu thông tin và nhận xét cụ thể về cơ cấu tài chính cũng như các khoản mục trong báo cáo tài chính, dẫn đến việc không phản ánh đầy đủ tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Luận văn "Nâng cao chất lượng thẩm định tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cho vay của chi nhánh ngân hàng ngoại thương Hà Nội" của Nguyễn Anh Tuấn (2011) đã cung cấp cái nhìn tổng quan về ngân hàng thương mại và quy trình cho vay tại chi nhánh Tuy nhiên, phần phân tích ví dụ cụ thể còn thiếu thông tin chi tiết về các tài khoản trong báo cáo tài chính Bên cạnh đó, các kiến nghị và giải pháp đưa ra vẫn còn chung chung, thiếu tính đặc thù để áp dụng hiệu quả cho các chi nhánh ngân hàng ngoại thương.
Trong nghiên cứu này, tác giả đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, phương pháp và quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại BIDV - Chi nhánh Thái Hà Đề tài "Hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính trong hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà" được xây dựng dựa trên các quy trình và quy định hiện hành của BIDV Tác giả cung cấp nội dung chi tiết về phân tích báo cáo tài chính cho khách hàng doanh nghiệp, với ví dụ cụ thể từ thực tiễn vay vốn tại chi nhánh Các giải pháp hoàn thiện được đề xuất dựa trên hoạt động cho vay thực tế, nhằm khắc phục hạn chế và làm phong phú thêm tài liệu liên quan đến phân tích tài chính doanh nghiệp Mục tiêu cuối cùng là cung cấp nguồn thông tin hữu ích cho các đối tượng quan tâm.
Mục tiêu nghiên cứu
Phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp là một phần quan trọng trong quá trình cho vay của ngân hàng thương mại Việc làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến phân tích này giúp ngân hàng đánh giá chính xác khả năng tài chính và rủi ro của khách hàng Thông qua việc phân tích các chỉ tiêu tài chính, ngân hàng có thể đưa ra quyết định cho vay hợp lý, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
Bài viết phân tích và đánh giá tình hình báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà, nhằm hỗ trợ hoạt động cho vay Qua đó, bài viết chỉ ra những kết quả đạt được, đồng thời nêu rõ những hạn chế và nguyên nhân dẫn đến tình trạng này.
Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện nội dung phương pháp phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà Các giải pháp này sẽ giúp nâng cao chất lượng phân tích, tối ưu hóa quy trình làm việc và cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu tài chính chính xác và kịp thời.
Câu hỏi nghiên cứu
Phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại ngân hàng thương mại là một quá trình quan trọng, bao gồm việc đánh giá các chỉ tiêu tài chính như doanh thu, lợi nhuận, và khả năng thanh toán Điều này giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định cho vay hợp lý Các yếu tố như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, dòng tiền và khả năng sinh lời cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng rủi ro tín dụng được quản lý hiệu quả Việc phân tích này không chỉ hỗ trợ ngân hàng trong việc giảm thiểu rủi ro mà còn góp phần vào việc xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà Tuy nhiên, hiện tại vẫn tồn tại một số vấn đề trong quy trình này, bao gồm việc thiếu sót trong việc đánh giá chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp và các rủi ro tiềm ẩn Điều này ảnh hưởng đến quyết định cho vay và quản lý rủi ro của ngân hàng, đòi hỏi cần có sự cải thiện trong quy trình phân tích để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động cho vay.
Để hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính khách hàng doanh nghiệp phục vụ hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà, cần áp dụng các giải pháp như nâng cao kỹ năng phân tích của nhân viên, cải thiện quy trình thu thập và xử lý dữ liệu tài chính, cũng như sử dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa việc đánh giá rủi ro Đồng thời, việc xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá khách hàng rõ ràng và minh bạch sẽ giúp tăng cường độ tin cậy trong quyết định cho vay.
Phạm vi và đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp trong quá trình cho vay tại Ngân hàng TMCP ĐT&PT Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà Mục tiêu là đánh giá hiệu quả và tính chính xác của công tác phân tích nhằm hỗ trợ quyết định cho vay.
- Đối tượng nghiên cứu: Công tác phân tích báo cáo tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu được xây dựng dựa trên các Thông tư và Nghị định của Chính phủ liên quan đến báo cáo tài chính doanh nghiệp, kết hợp với tài liệu từ giáo trình, sách báo và website uy tín Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các quy định của Ngân hàng về phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Phương pháp tiếp cận trong phân tích báo cáo tài chính khách hàng doanh nghiệp bao gồm việc phân tích, diễn giải và đánh giá các số liệu và tài liệu thu thập được Ngoài ra, phương pháp so sánh và phân tích các chỉ tiêu cũng được áp dụng để cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại ngân hàng.
+ Các Quy định, Thông tư, Nghị định của Nhà nước về hoạt động cho vay, quy chế cho vay tại các Ngân hàng Thương mại;
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam quy định các chính sách tín dụng nhằm đảm bảo quy trình cấp tín dụng hiệu quả Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ giúp đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, trong khi hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp hỗ trợ trong việc thẩm định khách hàng một cách chính xác Các quy định này không chỉ nâng cao tính minh bạch mà còn tối ưu hóa quản lý rủi ro tín dụng.
+ Các giáo trình, sách báo, website về Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà đã trải qua quá trình hình thành và phát triển đáng kể từ năm 2018 đến 2020 Trong giai đoạn này, chi nhánh đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật về hoạt động kinh doanh và tăng trưởng Các số liệu thống kê cho thấy sự gia tăng trong tổng tài sản, huy động vốn và dư nợ cho vay, phản ánh sự phát triển ổn định và bền vững Chi nhánh Thái Hà không chỉ khẳng định vị thế của mình trong hệ thống ngân hàng mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế địa phương.
Báo cáo tài chính năm 2018-2019 và hồ sơ năng lực của Công ty Cổ phần Xây dựng và Kỹ thuật Toàn Thịnh cho thấy doanh nghiệp này đang duy trì mối quan hệ tín dụng vững chắc tại BIDV - Chi nhánh Thái Hà.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Hệ thống hóa và làm rõ cơ sở lý luận về phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong hoạt động cho vay tại ngân hàng thương mại Phân tích này giúp ngân hàng đánh giá khả năng tài chính, xác định rủi ro và đưa ra quyết định cho vay chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và bảo đảm an toàn trong hoạt động tín dụng.
Nghiên cứu này đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà Qua đó, nó góp phần nâng cao chất lượng thông tin, hỗ trợ tốt hơn cho các quyết định cấp tín dụng.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG CHO
Một số vấn đề chung về Ngân hàng thương mại
2.1.1 Khái niệm và vai trò của Ngân hàng thương mại
Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ngày 16/6/2010, sửa đổi bởi luật số 17/2017/QH14 nêu rõ:
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện đa dạng các hoạt động ngân hàng theo quy định hiện hành Dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành ba loại chính: Ngân hàng thương mại, Ngân hàng chính sách và Ngân hàng hợp tác xã.
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đa dạng các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung cấp các dịch vụ tài chính thiết yếu như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
2.1.1.2 Vai trò của Ngân hàng thương mại
Chức năng chính của Ngân hàng thương mại trong nền kinh tế là hoạt động trung gian tài chính Qua các hoạt động này, Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nguồn vốn từ người gửi tiền với nhu cầu vay mượn của cá nhân và doanh nghiệp.
- Cung cấp, phân bổ nguồn vốn cho nền kinh tế, biến tiết kiệm thành đầu tư.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy nhanh và rút ngắn quá trình lưu thông hàng hoá và tiền tệ thông qua các hình thức thanh toán đa dạng và tiện lợi Điều này giúp nền kinh tế hoạt động liên tục, không bị gián đoạn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các hoạt động kinh tế thông qua các dịch vụ tài chính của mình Họ không chỉ đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành.
- Tham gia vào sự ổn định của thị trường tài chính và thị trường chứng khoán.
- Cung cấp thông tin, tư vấn và đầu tư.
2.1.2 Các hoạt động cơ bản của Ngân hàng thương mại
Căn cứ vào vai trò của Ngân hàng thương mại, có thể phân chia các hoạt động chính của Ngân hàng thương mại cụ thể như sau:
Hoạt động huy động vốn là bước khởi đầu quan trọng của ngân hàng thương mại, nhằm thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ các tổ chức kinh tế và cá nhân Tiền gửi của khách hàng là nguồn vốn chủ yếu, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng Ngân hàng không chỉ nhận tiền gửi để thu phí, mà chủ yếu để tạo nguồn cho vay, đầu tư và tìm kiếm lợi nhuận cao hơn Hoạt động này không chỉ có lợi cho ngân hàng mà còn hỗ trợ nền kinh tế bằng cách tập hợp các khoản tiền nhỏ lẻ, góp phần tiết kiệm và sử dụng hiệu quả nguồn lực Việc gửi tiền vào ngân hàng còn giúp chính phủ quản lý thu nhập của người dân Ngoài ra, ngân hàng cũng có thể huy động vốn thông qua phát hành kỳ phiếu và trái phiếu, tùy thuộc vào quy mô và thời gian huy động Quản lý nguồn vốn hiệu quả là một chiến lược quan trọng đối với hoạt động của ngân hàng.
Hoạt động sử dụng vốn của ngân hàng bao gồm việc cấp tín dụng cho nền kinh tế, đầu tư trực tiếp, tham gia góp vốn, cho thuê tài sản, gửi tiền tại các ngân hàng khác, đầu tư trên thị trường chứng khoán và nắm giữ chứng khoán để tạo thu nhập Sự phát triển của hoạt động cho vay đã nâng cao vai trò của ngân hàng trong nền kinh tế, đồng thời cho phép ngân hàng "tạo tiền" và mở rộng lượng tiền cung ứng Tuy nhiên, hoạt động cho vay cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó ngân hàng cần áp dụng các nguyên tắc quản lý chặt chẽ Cho vay là hoạt động kinh doanh chủ chốt, giúp ngân hàng tạo ra lợi nhuận và bù đắp các chi phí như dự trữ, quản lý, vốn và thuế Khi kinh tế phát triển, lượng cho vay của ngân hàng thương mại ngày càng gia tăng với nhiều hình thức phong phú và đa dạng.
Hoạt động đầu tư của ngân hàng thương mại có quy mô và tỷ trọng nhỏ hơn so với cho vay, tuy nhiên, đầu tư mang lại thu nhập cao hơn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn do không có thu nhập cố định, phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Ngoài cho vay và đầu tư, ngân hàng còn có thể tham gia thị trường chứng khoán, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia, với vai trò là nhà cung cấp hàng hóa hoặc nhà đầu tư nhằm kiếm lời cho chính ngân hàng hoặc thực hiện giao dịch chứng khoán qua uỷ thác của khách hàng.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian quan trọng trong nền kinh tế, cung cấp nhiều dịch vụ như chuyển tiền, thanh toán, nhờ thu, chi hộ và cho thuê két Những dịch vụ này không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn góp phần vào sự lưu thông tiền tệ, giúp nền kinh tế vận hành ổn định Tại các quốc gia phát triển, ngân hàng cạnh tranh bằng cách cung cấp dịch vụ mới, không ngừng cải tiến tiện ích cho khách hàng Sự phát triển của dịch vụ ngân hàng không chỉ phản ánh sự văn minh của xã hội mà còn thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp Lợi nhuận của ngân hàng đến từ nhiều nguồn, trong đó một phần lớn đến từ các hoạt động dịch vụ, một lĩnh vực ít rủi ro.
Hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
Luật Các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, được Quốc hội ban hành vào ngày 16 tháng 6 năm 2010, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2011 Luật này đã được sửa đổi và bổ sung bởi luật số 17/2017/QH14, có hiệu lực từ ngày 15 tháng 01 năm 2018, nhằm điều chỉnh một số điều trong Luật Các tổ chức tín dụng.
Cấp tín dụng là quá trình thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ tín dụng khác.
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Theo thỏa thuận, khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Hoạt động cho vay là một phần quan trọng trong kinh doanh của các Ngân hàng thương mại, đóng góp lớn vào doanh thu và lợi nhuận Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả kinh doanh, các Ngân hàng cần phải kiểm soát rủi ro và phòng tránh nợ xấu.
2.2.2 Phân loại các hình thức cho vay tại Ngân hàng thương mại
2.2.2.1 Phân loại theo mục đích sử dụng vốn
Cho vay tiêu dùng là sản phẩm tín dụng, bao gồm vay tín chấp và vay thế chấp, giúp cung cấp nguồn tài chính cho các nhu cầu mua sắm và chi tiêu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Cho vay sản xuất kinh doanh là dịch vụ ngân hàng cung cấp vốn cho khách hàng nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh, mở rộng sản xuất hoặc đáp ứng nhu cầu tài chính Ngân hàng sẽ thiết lập các điều kiện cho vay, phương thức cho vay và cách thức trả nợ dựa trên đặc điểm của từng ngành và nguồn thu từ hoạt động bán hàng của khách hàng.
2.2.2.2 Phân loại theo thời hạn cho vay
- Cho vay ngắn hạn: Là các khoản cho vay có thời hạn tối đa 01 (một) năm.
- Cho vay trung hạn: Là các khoản vay có thời hạn trên 01 (một) năm và tối đa 05 (năm) năm.
- Cho vay dài hạn: Là các khoản vay có thời hạn trên 05 (năm) năm.
Theo văn bản số 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải tuân thủ quy định về hoạt động cho vay đối với khách hàng Quy định này nhằm đảm bảo an toàn trong hoạt động cho vay, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và nâng cao trách nhiệm của các tổ chức tài chính.
2.2.2.3 Phân loại theo độ tín nhiệm của khách hàng
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay mà ngân hàng giữ tài sản của người vay để thu hồi vốn khi vi phạm hợp đồng tín dụng Quá trình này không chỉ tăng lượng tiền trong nền kinh tế mà còn gia tăng hàng hóa trên thị trường Tuy nhiên, do ngân hàng không trực tiếp quản lý nguồn vốn, rủi ro không thu hồi đủ vốn là rất cao, dẫn đến yêu cầu người vay phải có tài sản bảo đảm Đối với cho vay kinh doanh, nguồn thu lợi chính đến từ doanh thu vay vốn lưu động và lợi nhuận từ khoản vay trung và dài hạn Trong khi đó, cho vay tiêu dùng chủ yếu dựa vào thu nhập cá nhân của người vay Nếu ngân hàng nhận thấy nguồn thu nhập không ổn định, họ sẽ yêu cầu thiết lập chính sách pháp lý bổ sung để có tài sản bảo đảm cho khoản vay.
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà ngân hàng không yêu cầu tài sản của người vay làm tài sản thế chấp Thay vào đó, ngân hàng áp dụng các điều kiện ràng buộc khác trong hợp đồng tín dụng, như việc người vay không được giao dịch với ngân hàng khác và phải cho phép ngân hàng quản lý hoạt động kinh doanh của mình Điều này giúp ngân hàng theo dõi tình hình tài chính của người vay Thông thường, chỉ những khách hàng có mối quan hệ lâu dài với ngân hàng, những khách hàng uy tín hoặc những khách hàng mà ngân hàng có tham gia góp vốn mới đủ điều kiện để được vay không có bảo đảm.
2.2.2.3 Phân loại theo phương thức cho vay
Cho vay từng lần là hình thức cho vay trong đó khách hàng và tổ chức tín dụng thực hiện thủ tục vay vốn và ký hợp đồng tín dụng cho mỗi lần vay Phương thức này phù hợp với khách hàng có nhu cầu vay vốn không thường xuyên hoặc khi ngân hàng thấy cần thiết để quản lý và giám sát việc sử dụng vốn vay một cách chặt chẽ và an toàn.
Cho vay theo hạn mức là hình thức cho vay mà ngân hàng xác định một hạn mức tín dụng cho khách hàng trong một thời gian nhất định, làm cơ sở cho việc giải ngân Phương thức này chỉ áp dụng cho những khách hàng có tình hình sản xuất kinh doanh ổn định và có uy tín với ngân hàng Kế toán cần theo dõi chặt chẽ dư nợ của tài khoản cho vay để đảm bảo rằng dư nợ không vượt quá hạn mức tín dụng đã ký kết.
2.2.3 Đặc điểm hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp của các ngân hàng thương mại
Cho vay doanh nghiệp hiện nay là một trong những mục tiêu mở rộng tín dụng của các ngân hàng, không chỉ ở các nước đang phát triển mà còn ở các nước phát triển, do nhu cầu vay lớn từ các doanh nghiệp ngày càng gia tăng Thị trường khách hàng doanh nghiệp rất tiềm năng, đòi hỏi các ngân hàng chú trọng hơn đến đối tượng này Mặc dù có nhiều phương thức cho vay, quy trình nghiệp vụ và giám sát trong cho vay doanh nghiệp thường chặt chẽ hơn Một số đặc điểm cơ bản của cho vay doanh nghiệp bao gồm tính linh hoạt trong các hình thức cho vay và yêu cầu cao về hồ sơ và giám sát.
Cho vay doanh nghiệp tiềm ẩn nhiều rủi ro do ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế thị trường và sự thiếu hụt tài sản đảm bảo Điều này khiến ngân hàng ngần ngại trong việc phục vụ khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh ngân hàng bán lẻ đang phát triển mạnh mẽ Nhiều ngân hàng đã chuyển hướng từ mô hình bán buôn sang bán lẻ, tập trung vào khách hàng cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ, dẫn đến việc các doanh nghiệp lớn ít được chú trọng hơn.
Mặc dù số lượng khách hàng doanh nghiệp vay vốn tại ngân hàng chiếm tỷ trọng thấp so với khách hàng cá nhân, nhưng dư nợ cho vay doanh nghiệp lại chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ cho vay của ngân hàng Điều này xảy ra do số lượng doanh nghiệp trong nền kinh tế ít hơn nhiều so với số lượng cá nhân Trong khi các khoản vay của khách hàng cá nhân thường có quy mô nhỏ, thì các khoản vay của doanh nghiệp lại có giá trị lớn, dẫn đến việc dư nợ từ khối khách hàng doanh nghiệp chiếm một phần quan trọng trong tổng dư nợ của ngân hàng.
Thông tin khách hàng từ các doanh nghiệp có độ tin cậy cao hơn so với khách hàng cá nhân và hộ gia đình Doanh nghiệp phải công khai và đăng ký thông tin với Sở kế hoạch và đầu tư địa phương, đồng thời chịu sự quản lý của cơ quan thuế Hàng năm, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về báo cáo và kiểm toán, do đó, thông tin của họ được kiểm chứng qua cơ quan thuế và kiểm toán, tạo ra mức độ tin cậy cao hơn.
THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM- CHI NHÁNH THÁI HÀ
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà
3.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập vào ngày 26/4/1957, ban đầu mang tên Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam Sau hơn 60 năm phát triển, BIDV đã trở thành một trong những ngân hàng lâu đời và có mạng lưới rộng khắp tại Việt Nam Tính đến cuối năm 2016, tổng tài sản của BIDV vượt qua một triệu tỷ đồng, khẳng định vị thế là ngân hàng thương mại lớn nhất nước ta BIDV hoạt động theo mô hình Tổng công ty (Tập đoàn) và đa dạng trong các lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán và đầu tư tài chính, với hơn 1.000 chi nhánh và phòng giao dịch trong nước cùng các văn phòng đại diện ở nước ngoài.
Vào ngày 22/7/2019, BIDV đã thông qua nghị quyết 696/NQ-BIDV, cho phép ký kết văn kiện giao dịch với nhà đầu tư chiến lược nước ngoài Theo đó, BIDV sẽ phát hành riêng lẻ 603.302.706 cổ phần cho KEB Hana Bank (Hàn Quốc), tương ứng với 15% vốn điều lệ của ngân hàng sau khi thực hiện đầu tư.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà được thành lập vào tháng 05/2015 thông qua việc sáp nhập với Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long - Chi nhánh Hà Tây Vào ngày 14/1/2019, chi nhánh Thái Hà đã chuyển địa điểm từ Tòa nhà Việt, số 1 Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội đến Tòa nhà Golden mới.
Palm, số 21 Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
BIDV – Chi nhánh Thái Hà luôn tuân thủ chỉ đạo từ Hội đồng quản trị và ban Tổng giám đốc, cùng với các chính sách của Đảng, Nhà nước và ngành ngân hàng Kể từ khi sáp nhập, chi nhánh này đã nổi bật là đơn vị dẫn đầu trong số các chi nhánh MHB và là hình mẫu về hiệu quả, an toàn trong kinh doanh, đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng về dịch vụ ngân hàng.
3.1.2 Cơ cấu bộ máy hoạt động
Mô hình hoạt động được phân chia thành bốn khối chức năng:
- Khối Quản lý khách hàng: Chức năng chính tập trung vào công tác duy trì và phát triển khách hàng tổ chức và cá nhân.
- Khối quản lý rủi ro: Quản lý các hoạt động, phân tích, đánh giá và đưa ra các giải pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro.
- Khối tác nghiệp: Trực tiếp cung cấp các dịch vụ ngân hàng đến khách hàng.
- Khối quản lý nội bộ.
Sơ đồ 3.1: Bộ máy tổ chức tại BIDV - Chi nhánh Thái
3.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của BIDV - Chi nhánh Thái Hà
3.1.3.1 Kết quả hoạt động kinh doanh:
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam gặp nhiều khó khăn, thị trường chứng khoán và bất động sản sụt giảm nghiêm trọng, đặc biệt là thị trường bất động sản "đóng băng" với lượng hàng tồn kho lớn, nhiều doanh nghiệp phải giảm quy mô hoặc ngừng hoạt động Việc tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng trở nên khó khăn, trong khi nợ xấu gia tăng lên gần 10% Dù vậy, BIDV - Chi nhánh Thái Hà vẫn đạt kết quả khả quan trong huy động vốn, cho vay, đầu tư và tài trợ thương mại.
Phòng Quản trị tín dụng
Phòng QL dịch vụ kho quỹ
Phòng Giao dịch Trần Phú đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong hoạt động dịch vụ của BIDV - Chi nhánh Thái Hà với những chỉ tiêu kinh doanh ấn tượng trong năm 2018-2019.
Bảng 3.1: Tóm tắt kết quả kinh doanh tại BIDV Thái Hà Đơn vị: tỷ đồng
Thu nợ ngoại bảng, lãi
Huy động vốn cuối kỳ 5.600 6.713 1.113 19,88%
Huy động vốn bình quân 4.652 5.553 901 19,37%
Lợi nhuận trước thuế năm 2019 đã có bước tăng trưởng đột phá đạt 147 tỷ đồng, tăng 57,4 tỷ đồng tương ứng 64,06% so với năm 2018
Chênh lệch thu chi năm 2019 đạt 167 tỷ đồng, tăng 51,7 tỷ đồng tương ứng
Tổng thu nhập ròng năm 2019 đạt 244,3 tỷ đồng, tăng 69,6 tỷ đồng tương ứng 39,84% so với năm 2018.
Công tác thu hồi nợ ngoại bảng và nợ VAMC tại BIDV Chi nhánh Thái Hà đã được duy trì ổn định qua các năm Ngân hàng thể hiện sự nỗ lực liên tục trong việc thu hồi nợ, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
Vào tháng 9/2019, BIDV Chi nhánh Thái Hà đã được thăng hạng lên Chi nhánh hạng 1 nhờ kết quả kinh doanh khả quan và nỗ lực không ngừng của Ban lãnh đạo cùng toàn thể cán bộ công nhân viên Thành công này là thành quả của những tháng ngày cố gắng, vượt qua những khó khăn và yếu kém từ khi mới thành lập, khi chi nhánh được sáp nhập từ Ngân hàng MHB.
3.1.3.2 Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn cuối kỳ năm 2019 đạt 6.713 tỷ đồng, tăng 1.113 tỷ đồng tương ứng 19,88% so với năm 2018.
Huy động vốn bình quân năm 2019 đạt 5.553 tỷ đồng, tăng 901 tỷ đồng tương ứng 19,37% so với năm 2018.
Ngân hàng đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hoạt động huy động vốn, chủ yếu tập trung vào các khoản huy động ngắn hạn và không kỳ hạn, dẫn đến sự thiếu bền vững và phụ thuộc vào một số khách hàng lớn Cụ thể, huy động vốn từ dân cư đạt 2.799 tỷ đồng, chiếm 41,7% tổng nguồn vốn, trong khi nguồn vốn huy động không kỳ hạn cũng đóng góp đáng kể Huy động vốn từ khối Bán lẻ chiếm 38,5% tổng nguồn vốn, tương đương 2.585 tỷ đồng, với tiền gửi không kỳ hạn chỉ chiếm 6% trong tổng số dư huy động vốn.
Số dư tín dụng cuối kỳ năm 2019 đạt 4.639 tỷ đồng, tăng 957 tỷ đồng tương ứng 25,99% so với năm 2018.
Số dư tín dụng bình quân năm 2019 đạt 3.954 tỷ đồng, tăng 870 tỷ đồng tương ứng 28,21% so với năm 2018.
Dư nợ tín dụng Bán lẻ đạt 1.577 tỷ đồng, chiếm 34% tổng dư nợ.
Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát chặt chẽ, duy trì dưới 2%, trong đó tỷ lệ nợ nhóm II chiếm 0,33% và tỷ lệ nợ xấu là 1,16%.
Dự phòng rủi ro là: 47,1 tỷ đồng.
Nhìn chung, đối với hoạt động cấp tín dụng, Ban lãnh đạo BIDV Chi nhánh
Thái Hà cam kết tăng trưởng tín dụng gắn liền với chất lượng và phát triển bền vững Ngân hàng thực hiện cho vay cẩn trọng, tiến hành sàng lọc khách hàng nhằm ngăn chặn sự phát sinh nợ nhóm 2 và nợ xấu.
Công tác phân tích báo cáo tài chính Khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động Cho vay tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà
Công tác phân tích tài chính doanh nghiệp là bước quan trọng trong việc thẩm định khách hàng, giúp hạn chế rủi ro trong hoạt động kinh doanh và tín dụng Để thực hiện phân tích này, các CBTD cần dựa vào hồ sơ kinh tế do doanh nghiệp cung cấp, chủ yếu là báo cáo tài chính Từ các báo cáo này, CBTD sẽ tính toán và phân tích các chỉ tiêu tài chính để đánh giá năng lực tài chính hiện tại và khả năng tài chính trong tương lai của doanh nghiệp.
3.2.1 Quy trình cho vay tại BIDV - Chi nhánh Thái Hà
Phòng KHDN có nhiệm vụ tìm kiếm khách hàng và thu thập hồ sơ liên quan, bao gồm hồ sơ pháp lý, báo cáo tài chính, hợp đồng kinh tế và sao kê tài khoản ngân hàng Sau khi thu thập đầy đủ thông tin, phòng sẽ lập báo cáo đề xuất tín dụng để chuyển cho phòng Quản lý rủi ro hoặc trình Ban lãnh đạo phê duyệt, tùy thuộc vào thẩm quyền.
Thẩm định rủi ro khoản vay là quy trình quan trọng trong việc đánh giá khả năng cho vay Dựa trên thông tin từ báo cáo đề xuất tín dụng của CBTD tại phòng KHDN, phòng Quản lý rủi ro sẽ lập báo cáo thẩm định rủi ro Báo cáo này sẽ nêu rõ ý kiến đồng ý hoặc không đồng ý cho vay, cùng với các điều kiện áp dụng, nhằm đảm bảo quyết định cho vay được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả.
Phê duyệt khoản vay bắt đầu từ việc Phòng Quản lý rủi ro hoàn thiện báo cáo đề xuất và trình lên các cấp có thẩm quyền để được phê duyệt Sau đó, Hội đồng tín dụng Cơ sở sẽ đưa ra ý kiến và thông báo về việc phê duyệt hoặc từ chối khoản vay Trong những trường hợp không cần thẩm định rủi ro, Phó Giám đốc phụ trách sẽ là người có thẩm quyền quyết định phê duyệt hoặc từ chối khoản vay.
Phòng KHDN có nhiệm vụ soạn thảo và ký kết hợp đồng tín dụng, đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ Sau khi hoàn tất, CBTD sẽ chuyển giao hồ sơ cho phòng Quản trị tín dụng theo đúng quy định hiện hành.
- Nhập dữ liệu vào hệ thống: Phòng QTTD chịu trách nhiệm nhập dữ liệu vào hệ thống và lưu trữ hồ sơ vay vốn an toàn.
Sau khi nhận yêu cầu rút vốn vay từ khách hàng, KHDN sẽ chuyển toàn bộ hồ sơ giải ngân đến phòng QTTD để kiểm tra thủ tục Phòng QTTD có nhiệm vụ hoàn thiện và lưu trữ hồ sơ, sau đó chuyển hồ sơ đã được phê duyệt đến phòng Giao dịch khách hàng để tiến hành thủ tục giải ngân trên hệ thống.
Phòng KHDN có trách nhiệm quản lý và giám sát khoản vay của khách hàng, bao gồm việc thu thập thông tin liên quan và kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất việc sử dụng vốn vay Khi phát hiện bất thường trong quá trình giám sát, cán bộ phòng KHDN cần thông báo cho phòng QLRR để phối hợp tìm biện pháp xử lý phù hợp.
Để thu hồi nợ vay, căn cứ vào lịch trả nợ đến hạn, CBTD sẽ đôn đốc khách hàng thực hiện nghĩa vụ trả nợ Khi đến hạn, phòng QTTD có trách nhiệm phối hợp với phòng Giao dịch khách hàng để thu nợ và thực hiện các thủ tục cần thiết nhằm kết thúc hồ sơ vay.
Đối với các khoản nợ quá hạn, phòng KHDN và phòng QLRR sẽ phối hợp để đề xuất các biện pháp xử lý phù hợp với từng khoản vay cụ thể.
3.2.2 Nội dung phân tích Báo cáo tài chính Khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay
Tại BIDV, quy trình phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp được quy định rõ ràng và cụ thể, đóng vai trò quan trọng trong thẩm định khoản vay Để tối ưu hóa hiệu quả công việc và tránh phức tạp, tất cả khách hàng doanh nghiệp có báo cáo tài chính từ 24 tháng trở lên, không phân biệt loại hình vay, đều tuân thủ một quy trình phân tích thống nhất.
3.2.2.1 Thẩm định mức độ tin cậy của Báo cáo tài chính
CBTD BIDV - Chi nhánh Thái Hà thực hiện thẩm định tài chính doanh nghiệp dựa trên các báo cáo tài chính mà khách hàng cung cấp Quá trình thẩm định này nhằm đánh giá mức độ tin cậy của các báo cáo tài chính.
Trước tiên, cần kiểm tra tính hợp pháp và hợp lệ của các báo cáo tài chính Theo quy định của BIDV, báo cáo tài chính được sử dụng cho phân tích phải là báo cáo nộp cho cơ quan thuế hoặc báo cáo đã được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán được BIDV chấp thuận Các báo cáo tài chính gửi đến ngân hàng phải là bản gốc hoặc bản sao y công chứng Đối với báo cáo nộp cho cơ quan thuế, cần có chữ ký điện tử, và người đại diện pháp luật cùng kế toán trưởng phải ký trực tiếp lên báo cáo tài chính.
CBTD tiến hành kiểm tra và đánh giá tính phù hợp của các số liệu trong bảng cân đối kế toán, đồng thời xem xét mối quan hệ của chúng với các báo cáo tài chính khác Để đảm bảo độ chính xác của các báo cáo tài chính, CBTD cần trực tiếp thăm cơ sở sản xuất của doanh nghiệp nhằm nắm bắt tình hình kinh doanh thực tế Ngoài ra, việc kiểm tra chứng từ liên quan và thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác, như cơ quan thuế và trung tâm thông tin tín dụng của ngân hàng nhà nước, cũng là điều cần thiết.
Sau khi đã thẩm định mức độ tin cậy của các báo cáo tài chính, CBTD tiến hành phân tích các báo cáo tài chính.
3.2.2.1 Phân tích cấu trúc tài chính
Phân tích các khoản mục trong Bảng cân đối kế toán
+ Phân tích các khoản mục tài sản
Để đảm bảo tính minh bạch trong khoản mục tiền mặt, CBTD cần xác định rõ số lượng tiền mặt thực tế của doanh nghiệp, xác định các nhu cầu sử dụng chính của tiền mặt và đánh giá mức độ dao động của khoản tiền này.
CBTD cần kiểm tra các khoản phải thu từ khách hàng của doanh nghiệp để đánh giá tình hình thanh toán Việc xác định các khoản thu khó đòi, khả năng thanh toán kém và các khoản phải thu không biến động trong thời gian dài là rất quan trọng Từ đó, CBTD có thể đánh giá chất lượng các khoản phải thu và tình hình công nợ với các đối tác đầu ra.
Minh hoạ thực tế: Phân tích báo cáo tài chính Khách hàng doanh nghiệp Công ty Cổ phần Xây dựng và Kỹ thuật Toàn Thịnh
3.3.1 Đánh giá chung về Doanh nghiệp
3.3.1.1 Tư cách và năng lực pháp lý, năng lực điều hành và quản lý SXKD của khách hàng.
Đánh giá về lịch sử hoạt động của khách hàng:
Công ty Cổ phần Xây dựng và Kỹ thuật Toàn Thịnh, được thành lập theo giấy phép kinh doanh số 0104555870 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp vào ngày 25 tháng 03 năm 2010, đã thực hiện đăng ký thay đổi lần 9 vào ngày 9 tháng 6 năm 2020.
Tại thời điểm thành lập, doanh nghiệp tập trung vào tư vấn, thiết kế và xây dựng, đặc biệt trong lĩnh vực y tế Các dự án xây dựng nhỏ giá trị như hệ thống xử lý nước thải cho Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương, Bệnh viện Lao và Phổi Bình Định, và hệ thống xử lý chất thải y tế tại Trung tâm Giáo dục Lao động Xã hội tỉnh Đắk Lắk đã được thực hiện.
Kể từ năm 2014, doanh nghiệp đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực cung cấp thiết bị y tế, giáo dục và khoa học công nghệ, an ninh quốc phòng, nhờ vào mối quan hệ với ban lãnh đạo các cơ quan nhà nước trong các lĩnh vực này Một số gói thầu tiêu biểu mà doanh nghiệp đã thực hiện bao gồm dự án tăng cường năng lực nghiên cứu cho các phòng thí nghiệm của Trung tâm An toàn lao động giai đoạn 2019-2020, cung cấp thiết bị cho phòng thí nghiệm đa dạng sinh học và môi trường biển năm 2019, cùng với việc nâng cao trang thiết bị cho hoạt động bảo quản và đổi mới phương thức giáo dục cho trẻ em tại Bảo tàng dân tộc học Việt Nam.
Đánh giá về tư cách và năng lực pháp lý:
Doanh nghiệp đã cung cấp cho Ngân hàng hồ sơ pháp lý đầy đủ, bao gồm Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu, Điều lệ tổ chức và hoạt động, cùng văn bản bầu/bổ nhiệm Giám đốc Hồ sơ này hợp pháp, chứng minh rằng doanh nghiệp có đủ tư cách và năng lực pháp lý để thiết lập quan hệ tín dụng với Ngân hàng.
Đánh giá mô hình tổ chức và bố trí lao động của khách hàng cho thấy rằng khách hàng là một công ty cổ phần, với cơ cấu cổ đông được phân chia rõ ràng.
Bảng 3.2: Danh sách cổ đông góp vốn tại Công ty Đơn vị: triệu đồng
Tên cổ đông Vốn điều lệ đăng ký
Vốn thực góp Tỷ lệ
Tính đến ngày 31/12/2019, các cổ đông của công ty đã hoàn thành việc góp vốn theo cam kết Công ty có khoảng 55 nhân viên, trong đó có 5 người có trình độ trên đại học, 35 người có trình độ đại học và 15 người có trình độ trung cấp, công nhân kỹ thuật Nhân viên được chia thành 3 bộ phận chính: Kinh doanh, Kế toán và Kỹ thuật.
Mô hình tổ chức của doanh nghiệp đơn giản, phù hợp với quy mô hoạt động của doanh nghiệp
Đánh giá về năng lực quản trị điều hành:
- Chủ tịch HĐQT: Bà Nguyễn Khánh Ly:
+ Nơi đăng ký HKTT: Tập thể xí nghiệp vận tải ô tô số 3, thôn Ngọc Đại, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, Hà Nội
+ Chỗ ở hiện tại: Tập thể xí nghiệp vận tải ô tô số 3, thôn Ngọc Đại, xã Đại
Mỗ, huyện Từ Liêm, Hà Nội.
+ Trình độ: Cử nhân Quản trị kinh doanh
Bà Nguyễn Khánh Ly có nhiều năm kinh nghiệm trong quản trị và điều hành công ty, đồng thời đã thiết lập nhiều mối quan hệ quan trọng với các cơ quan hữu quan, hỗ trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
- Kế toán trưởng: Bà Đào Thị Lý
Bà Đào Thị Lý có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp, từng làm việc tại các công ty lớn như Vinaconex 9 và Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 Nhờ đó, hoạt động kế toán của Công ty luôn diễn ra một cách trơn tru và linh hoạt.
3.3.1.2 Đánh giá hoạt động kinh doanh của khách hàng
Doanh nghiệp chuyên tư vấn, thiết kế và thi công các công trình xây dựng, chủ yếu trong lĩnh vực giao thông và y tế công cộng Các hạng mục thi công thường là các phần đơn giản về kỹ thuật Đặc biệt, doanh nghiệp có kinh nghiệm trong thi công hệ thống xử lý nước thải tại các bệnh viện.
Kinh doanh thương mại thiết bị giáo dục là lĩnh vực mang lại doanh thu lớn nhất cho doanh nghiệp trong ngành thiết bị Hoạt động này chủ yếu tập trung vào việc cung cấp trang thiết bị giáo dục, đặc biệt là đồ chơi trẻ em, bao gồm đồ chơi vận động cho trường mầm non và thiết bị học tập cho học sinh tiểu học và trung học.
Kinh doanh thương mại thiết bị y tế là một ngành nghề mới được triển khai từ năm 2014, dựa trên mối quan hệ của ban lãnh đạo doanh nghiệp với các cơ sở và trung tâm y tế Ngành này được đánh giá là có tiềm năng phát triển tương đối lớn trong tương lai.
- Kinh doanh thương mại thiết bị ngành khoa học công nghệ, an ninh quốc phòng: là ngành nghề mới được doanh nghiệp khai thác trong cuối năm 2018 đầu 2019.
Trong giai đoạn 2020-2021 và hướng đến tương lai, doanh nghiệp sẽ tập trung vào hai lĩnh vực chính: tư vấn, thiết kế, thi công các công trình xây dựng và kinh doanh thương mại trang thiết bị giáo dục, những lĩnh vực này hứa hẹn mang lại biên lợi nhuận cao.
Đánh giá về thị trường đầu vào, đầu ra: a) Thị trường đầu vào:
- Đối với lĩnh vực tư vấn, thi công xây dựng:
Đội ngũ cán bộ của doanh nghiệp được đánh giá cao, với hơn 60% có trình độ đại học Đặc biệt, 30% trong số đó sở hữu kinh nghiệm trên 5 năm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế và thi công xây dựng dân dụng.
Các công trình do doanh nghiệp thực hiện thường có tính chất đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật thi công phức tạp Do đó, doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm nhà cung cấp cho các loại vật liệu xây dựng cơ bản như sắt, đá, và xi măng trên thị trường.
Trong lĩnh vực kinh doanh thiết bị y tế, giáo dục, khoa học công nghệ và an ninh quốc phòng, các doanh nghiệp hiện nay chủ yếu hoạt động theo mô hình thương mại đơn thuần Họ nhập khẩu thiết bị từ các thương hiệu nổi tiếng thế giới có đại lý tại Việt Nam hoặc từ các doanh nghiệp trong nước Thị trường đầu ra cho các sản phẩm này đang ngày càng mở rộng, tạo cơ hội cho sự phát triển bền vững trong ngành.
- Đối với lĩnh vực tư vấn, thi công xây dựng:
Giải pháp nâng cao chất lượng phân tích báo cáo tài chính khách hàng
Phân tích tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quy trình thẩm định cho vay của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động cho vay Nâng cao chất lượng phân tích tài chính không chỉ là yêu cầu cấp bách của chi nhánh mà còn của toàn ngành ngân hàng Để đáp ứng nhu cầu phân tích nhanh chóng, chính xác và hiệu quả, cần triển khai các giải pháp hữu hiệu Dưới đây là một số giải pháp cơ bản nhằm nâng cao chất lượng phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại BIDV - Chi nhánh Thái Hà.
4.2.1 Chuyên môn hoá việc quản lý khách hàng theo nhóm ngành kinh tế hoăc loại hình doanh nghiệp
Khi luật doanh nghiệp được thực thi, nhiều loại hình doanh nghiệp mới xuất hiện với các hình thức kinh doanh đa dạng Doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn thường có quy mô nhỏ và thời gian hoạt động ngắn, dẫn đến báo cáo tài chính thường thiếu sót và đơn giản Ngược lại, các công ty nhà nước, công ty liên doanh và công ty có vốn đầu tư nước ngoài có quy mô lớn và thời gian hoạt động dài, khiến báo cáo tài chính trở nên phức tạp hơn Sự khác biệt này gây khó khăn cho ngân hàng trong việc thẩm định tài chính doanh nghiệp, do đó, việc phân công cán bộ tín dụng chuyên môn theo nhóm ngành hoặc loại hình doanh nghiệp là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả công tác này.
Theo nhóm ngành kinh doanh
Chi nhánh cần tổng hợp và phân loại các doanh nghiệp khách hàng theo loại hình kinh doanh như thương mại dịch vụ, xây dựng, v.v Sau khi phân loại, chi nhánh sẽ giao cho các cán bộ tín dụng quản lý từng nhóm ngành riêng biệt Việc này giúp chi nhánh chuyên môn hóa trong từng lĩnh vực kinh doanh, đồng thời các cán bộ tín dụng sẽ có cơ hội chuyên sâu hơn về lĩnh vực mà họ phụ trách.
Ở Việt Nam hiện nay, có nhiều loại hình doanh nghiệp với quy mô và nguồn vốn khác nhau, bao gồm doanh nghiệp nhà nước (DNNN), doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp liên doanh và công ty cổ phần DNNN thường có vốn chủ sở hữu lớn, cho phép họ hoạt động trong nhiều ngành nghề với quy mô lớn Trong khi đó, doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH thường kinh doanh trong các lĩnh vực rộng hơn Việc phân loại doanh nghiệp theo loại hình mang lại hiệu quả hơn so với phân loại theo ngành nghề Do đó, các cán bộ tín dụng cần được phân công nhiệm vụ theo từng loại hình doanh nghiệp và thường xuyên trao đổi, nhằm nâng cao khả năng làm việc trong mọi lĩnh vực kinh tế và ngành nghề.
Việc phân công công việc cho cán bộ tín dụng cần người quản lý hiểu rõ ưu nhược điểm của từng nhân viên Điều này giúp tối ưu hóa khả năng phát huy sở trường, phát triển điểm mạnh và khắc phục điểm yếu, từ đó tạo ra sức mạnh tập thể hiệu quả.
4.2.2 Xây dựng hệ thống chỉ tiêu, số liệu trung bình ngành làm chuẩn và có sự so sánh tương quan ngành
Việc phân loại khách hàng doanh nghiệp theo nhóm ngành nghề cụ thể và xây dựng hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành là cần thiết và cấp bách Điều này giúp các CBTD có cái nhìn chính xác hơn về hoạt động của doanh nghiệp Hơn nữa, tình hình chung của các ngành kinh doanh cần được cập nhật định kỳ ít nhất 6 tháng một lần thông qua các bản tin kinh tế và bản tin ngành, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế phức tạp hiện nay.
4.2.3 Hoàn thiện nội dung, quy trình thẩm định tài chính doanh nghiệp
Quy trình thẩm định tài chính doanh nghiệp là yếu tố quyết định đến việc cấp vốn cho doanh nghiệp và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng Việc đánh giá các chỉ tiêu tài chính là cực kỳ quan trọng đối với cán bộ tín dụng, giúp họ có cái nhìn tổng quát về hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, tại BIDV - Chi nhánh Thái Hà, việc tính toán các chỉ tiêu này chưa đầy đủ, khi chỉ tập trung vào khả năng hoạt động và khả năng sinh lời mà bỏ qua các chỉ tiêu phản ánh cơ cấu vốn Do đó, chi nhánh cần chú trọng phân tích diễn biến nguồn vốn và sử dụng vốn, cũng như các chỉ tiêu như năng lực tài sản và cơ cấu vốn Những chỉ tiêu này, mặc dù không phải là ưu tiên hàng đầu, sẽ cung cấp thông tin bổ sung quan trọng, kết hợp với các báo cáo tài chính để tạo ra bức tranh toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Quy trình thẩm định tài chính doanh nghiệp bao gồm nhiều bước như thẩm định tư cách pháp nhân, phương án vay vốn và tài sản đảm bảo Để tránh sự thừa thãi và chồng chéo trong quá trình này, cán bộ tín dụng cần linh hoạt và sáng tạo trong việc thẩm định Đối với các doanh nghiệp lớn và phức tạp, việc sử dụng nhiều chỉ tiêu và nội dung phân tích là cần thiết để làm rõ tình hình tài chính Trong khi đó, với các doanh nghiệp có báo cáo tài chính đơn giản, chỉ cần tập trung vào các chỉ tiêu tài chính chủ yếu mà ngân hàng quan tâm, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
BIDV - Chi nhánh Thái Hà hiện chưa có chỉ tiêu định mức để so sánh, do đó ngân hàng cần dựa vào hồ sơ cho vay trước đây để xây dựng các chỉ tiêu quan trọng Mặc dù giải pháp này có thể khó thực hiện, nhưng nếu thành công, sẽ mang lại lợi ích lớn cho ngân hàng.
Ngân hàng không chỉ cần thẩm định bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh mà còn phải chú trọng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ và phân tích dòng tiền Điều này là cần thiết vì giá trị các khoản mục trong bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh chỉ phản ánh tình hình tài chính trong quá khứ và hiện tại, trong khi ngân hàng cần dự báo tình hình tài chính trong tương lai Việc thẩm định báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp ngân hàng dự đoán các dòng tiền của doanh nghiệp và đánh giá khả năng trả nợ trong tương lai Khi phân tích dòng tiền, ngân hàng cần trả lời các câu hỏi quan trọng như khả năng doanh nghiệp đáp ứng chi phí và nợ bằng dòng tiền nhập quỹ, nguy cơ mất khả năng thanh toán, và xác định thời gian vay phù hợp nhất nếu cho doanh nghiệp vay.
4.2.4 Sử dụng đa dạng các nguồn báo cáo tài chính trên cơ sở có sự thẩm định chặt chẽ giữa số liệu trên giấy tờ và tình hình thực tế
Việc sử dụng linh hoạt các nguồn dữ liệu báo cáo tài chính như báo cáo nộp thuế, báo cáo nội bộ và báo cáo kiểm toán là rất cần thiết, tuy nhiên cần phải có sự đối chiếu và thẩm định chặt chẽ giữa số liệu và thực tế Các chuyên viên cần thường xuyên kiểm tra thực địa, làm việc với chủ doanh nghiệp và các bộ phận liên quan để có đánh giá chính xác hơn Phân tích báo cáo tài chính chỉ là một phần trong quá trình thẩm định doanh nghiệp, và việc áp dụng đa dạng nguồn dữ liệu sẽ giúp ngân hàng nhận diện được những khách hàng đặc thù, cũng như những khách hàng có tình hình tài chính tốt nhưng hồ sơ không hoàn hảo.
4.2.5 Phân tích đầy đủ, đánh giá chính xác các số liệu và chỉ tiêu tài chính theo đúng quy định của BIDV
Các buổi gặp mặt trực tiếp giữa Ban lãnh đạo chi nhánh và doanh nghiệp thường chỉ diễn ra một lần, dẫn đến việc Ban lãnh đạo chủ yếu nhận thông tin một chiều từ doanh nghiệp Điều này có thể khiến việc thống nhất chủ trương cấp tín dụng ngay từ đầu mà không có đủ thời gian để đánh giá tình hình thực tế Việc phân tích số liệu và chỉ tiêu tài chính trong báo cáo tài chính cần tuân thủ nguyên tắc "đúng và đủ" Nhờ vào phân tích của CBTD, các cấp phê duyệt tín dụng tại Chi nhánh sẽ có cái nhìn chính xác hơn về hoạt động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các điều kiện cấp tín dụng cụ thể và chặt chẽ cho từng khách hàng.
4.2.6 Nâng cao trình độ, bồi dưỡng kiến thức cho đội ngũ cán bộ thẩm định
Trong bối cảnh hội nhập, BIDV - Chi nhánh Thái Hà đã vượt qua nhiều thách thức để phát triển vững mạnh nhờ vào đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng và dịch vụ tài chính Đặc biệt, lĩnh vực thẩm định yêu cầu cán bộ phải có phẩm chất đạo đức tốt, chuyên môn vững vàng và tinh thần trách nhiệm cao Trong môi trường kinh doanh hiện đại, nơi doanh nghiệp thường sử dụng nhiều chiêu trò để che giấu thông tin, cán bộ tín dụng cần có kinh nghiệm và kỹ năng phân tích sâu sắc, cùng với kiến thức về luật pháp và tập quán kinh doanh, nhằm đưa ra đánh giá chính xác về khách hàng và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ và nhân viên, bao gồm cả chuyên môn, công nghệ và ngoại ngữ, là nhiệm vụ quan trọng của BIDV - Chi nhánh Thái Hà Việc này sẽ góp phần nâng cao chất lượng tín dụng Để đạt được mục tiêu này, chi nhánh cần thực hiện một số biện pháp cụ thể.