TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Về cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm có liên quan
2.1.1.1 Khái niệm tổ chức sản xuất
Tổ chức sản xuất là quá trình sắp xếp các công đoạn và khâu trong dây chuyền nhằm tối ưu hóa chu trình kinh doanh từ “đầu vào” đến “đầu ra”.
Tổ chức sản xuất là quá trình sắp xếp các công đoạn và khâu để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Mục tiêu là tăng tốc độ sản xuất, tối ưu hóa nguồn lực vật chất, giảm chi phí sản xuất mỗi đơn vị, và rút ngắn thời gian sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ.
2.1.1.2.Khái niệm trang trại và kinh tế trang trại
Trang trại là hình thức tổ chức sản xuất trong nông nghiệp, bao gồm nông, lâm, ngư nghiệp, với tư liệu sản xuất thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng của một cá nhân độc lập Sản xuất tại trang trại diễn ra trên quy mô lớn với đất đai và các yếu tố sản xuất tập trung, kết hợp với phương thức quản lý tiên tiến và trình độ kỹ thuật cao Hoạt động này tự chủ nhằm tạo ra các sản phẩm hàng hóa đáp ứng yêu cầu của cơ chế thị trường.
* Khái niệm kinh tế trang trại
Theo Nghị quyết số 03/2000/NQ-CP ngày 02/02/2000 của Chính phủ, kinh tế trang trại được định nghĩa là hình thức tổ chức sản xuất hàng hóa trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, chủ yếu dựa vào hộ gia đình Mục tiêu của kinh tế trang trại là mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả sản xuất trong các lĩnh vực như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và trồng rừng, đồng thời gắn kết sản xuất với chế biến và tiêu thụ nông, lâm, thủy sản.
Kinh tế trang trại là mô hình sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp, chủ yếu dựa vào hộ gia đình, nhằm mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả trong các lĩnh vực như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và trồng rừng Mô hình này kết hợp sản xuất với chế biến và tiêu thụ nông, lâm, thủy sản, góp phần phát triển kinh tế nông thôn.
2.1.1.3 Khái niệm kinh tế trang trại chăn nuôi
Kinh tế trang trại chăn nuôi là một lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, tập trung vào việc sản xuất hàng hóa từ chăn nuôi đại gia súc và gia cầm Nó bao gồm các mối quan hệ kinh tế giữa các tổ chức sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là trong phạm vi chăn nuôi Các hoạt động này bao gồm cả giai đoạn trước và sau khi sản xuất nông sản hàng hóa, xoay quanh hệ thống các trang trại chăn nuôi phân bổ tại các vùng kinh tế khác nhau.
Kinh tế trang trại chăn nuôi phát triển song song với quá trình công nghiệp hóa, từ quy mô nhỏ đến lớn, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường về sản phẩm hàng hóa như thịt, trứng, và sữa Sự chuyển biến này không chỉ nâng cao tỷ trọng hàng hóa mà còn cải thiện trình độ sản xuất và năng lực sản xuất, phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế thị trường hiện nay.
Kinh tế trang trại chăn nuôi là một phần quan trọng trong hệ thống kinh tế trang trại và nông nghiệp, khác với lâm nghiệp và thủy sản, chăn nuôi chủ yếu phụ thuộc vào điều kiện chăm sóc và nuôi dưỡng tại trang trại Sản phẩm từ chăn nuôi không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân mà còn đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc gia.
2.1.1.4 Vai trò, đặc trưng của kinh tế trang trại
Kinh tế trang trại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nông nghiệp ở các nước phát triển, với trang trại gia đình là hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu Các trang trại này không chỉ sản xuất ra phần lớn sản phẩm nông nghiệp mà còn cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến và thương mại Sự phát triển của kinh tế trang trại quyết định đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp và sự tiêu thụ sản phẩm trong xã hội.
Trong bối cảnh Việt Nam, vai trò và hiệu quả phát triển kinh tế của trang trại được đánh giá dựa trên ba khía cạnh chính: hiệu quả kinh tế, tác động xã hội và lợi ích môi trường.
Sự hình thành và phát triển kinh tế trang trại có vai trò cực kỳ to lớn được biểu hiện:
Kinh tế trang trại là hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu dựa vào việc khai thác tiềm năng và lợi thế so sánh để đáp ứng nhu cầu xã hội Hình thức này cho phép huy động hiệu quả đất đai, sức lao động và các nguồn lực khác, từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế nông nghiệp nông thôn, cũng như phát triển kinh tế xã hội nói chung.
Trang trại với hiệu quả sản xuất cao đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị hàng hóa lớn Điều này giúp khắc phục tình trạng manh mún, tạo ra các vùng chuyên môn hóa cao và thúc đẩy nông nghiệp chuyển sang sản xuất hàng hóa.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế trang trại không chỉ tạo ra nhiều nông sản, mà còn đặc biệt là các nguyên liệu cho ngành công nghiệp Do đó, trang trại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chế biến và dịch vụ sản xuất tại nông thôn.
Kinh tế trang trại là hình thức sản xuất quy mô lớn hơn so với kinh tế hộ, cho phép áp dụng hiệu quả các thành tựu khoa học và công nghệ, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Trang trại đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và truyền tải các tiến bộ khoa học công nghệ đến nông dân, nhờ vào cách thức tổ chức sản xuất và quản lý kinh doanh tiên tiến.
Khái quát về địa bàn thực tập
Cát Nê là một xã trung du miền núi thuộc huyện Đại Từ, cách trung tâm huyện 15km về phía Đông nam Xã này giáp với xã Phúc Thuận huyện Phổ Yên và thị trấn Quân Chu ở phía Đông, xã Quân Chu ở phía Nam, xã Vạn Thọ và xã Ký Phú ở phía Bắc, và tỉnh Vĩnh Phúc ở phía Tây.
Tổng diện tích đất tự nhiên là 2.715,39ha, trong đó đất nông nghiệp là 2.303,17ha chiếm 84,82%, đất phi nông nghiệp 234,82ha chiếm 8,65%, đất chưa sử dụng 3,51ha chiếm 0,13%
Xã nằm ở vùng trung du miền núi phía Tây, dưới chân dãy núi Tam Đảo, với địa hình chủ yếu là đồi núi, chiếm đến 50% diện tích tự nhiên Địa hình của xã dốc dần từ Tây sang Đông, tạo nên cảnh quan thiên nhiên đa dạng và hấp dẫn.
Khí hậu nơi đây có hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 10 với thời tiết nóng ẩm và lượng mưa lớn, trong khi mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 có gió Đông Bắc chiếm ưu thế, thời tiết hanh khô và lượng mưa ít Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 22°C, với tổng tích ôn từ 7.000-8.000°C Lượng mưa không phân bố đều, mùa mưa có cường độ lớn, chiếm gần 80% tổng lượng mưa trong năm.
2.3.2 Đặc điểm kinh tế- xã hội
* Đặc điểm về kinh tế
Cơ cấu kinh tế năm 2018 bao gồm nông nghiệp chiếm 89,0%, công nghiệp dịch vụ 2,8% và dịch vụ thương mại 8,2% Thu nhập bình quân đầu người đạt trên 10 triệu đồng/năm Sản lượng lương thực đạt hơn 2.228,6 tấn, với năng suất lúa là 54,66 tạ/ha Đàn lợn nuôi nhỏ lẻ khoảng 2.545 con, trong khi lợn nuôi theo trang trại có trên 6.800 con Đàn gia cầm lên tới 44.810 con, đàn trâu 527 con và đàn bò 33 con Tổng diện tích chè năm 2011 là 76,0 ha, với năng suất chè đạt 102 tạ/ha và sản lượng chè búp tươi đạt 775 tấn.
* Đặc điểm về xã hội
Đến cuối năm 2018, xã có tổng dân số là 4.238 người, với 1.028 hộ gia đình và 2.456 lao động Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên đạt 1,12%, trong khi tỷ lệ tăng dân số cơ học là 0,73% Tỷ lệ tử vong trong xã là 0,60%.
- Lao động: Người dân trong xã chủ yếu làm nông nghiệp Dân số trong độ tuổi lao động khoảng: 2.456 người, chiếm khoảng 57,95% dân số xã
* Về cơ sở hạ tầng
Trường mầm non có tổng diện tích đất 3.313,6m2 và bao gồm 6 phòng học cấp 4 Trong năm học 2017-2018, trường có 186 học sinh và 18 cán bộ, giáo viên, với diện tích bình quân đạt 17,82m2/học sinh Trường đã được công nhận đạt chuẩn quốc gia vào năm 2012.
+ Trường tiểu học: Tổng diện tích đất: 9.630m2;gồm 10 phòng học nhà
Trường có 1 tầng với 1 phòng chức năng và nhà làm việc của Ban giám hiệu Trong năm học 2017-2018, trường có 198 học sinh và 14 giáo viên, với diện tích bình quân là 48,63m2/học sinh Trường đã được công nhận đạt chuẩn quốc gia mức độ 1.
Trường trung học cơ sở có tổng diện tích đất 6.911m2, bao gồm 8 phòng học và 7 phòng chức năng Tòa nhà chính một tầng được xây dựng vào năm 2001 nhưng đã xuống cấp, trong khi nhà làm việc của Ban giám hiệu vẫn giữ chất lượng tốt Trong năm học 2017-2018, trường có 186 học sinh và 16 giáo viên, với diện tích bình quân 37,15m2/học sinh Tuy nhiên, trường chưa đạt chuẩn quốc gia.
- Trạm y tế: Diện tích đất: 1.793,7m2; nằm ở trung tâm xã, thuộc xóm Đình Nhà 2 tầng, 13 phòng, xây dựng năm 2009 chất lượng công trình tốt Đạt chuẩn quốc gia năm 2010
- Bưu điện: Nằm ở trung tâm xã, sát với UBND xã thuộc xóm Đình, diện tích 167,9m2 Hiện trạng xây dựng nhà 1 tầng, 1 phòng xây dựng năm
2001 chất lượng công trình đã xuống cấp, đã có mạng Internet đến các xóm
- Khu văn hóa thể thao
+ Hiện tại sân thể thao trung tâm xã chưa có
Cát Nê hiện có 14/16 nhà văn hóa tại các xóm, ngoại trừ xóm Đình và xóm Tân Lập Hầu hết trang thiết bị tại các nhà văn hóa này còn thiếu thốn, cần được đầu tư nâng cấp và bổ sung thiết bị mới để phục vụ tốt hơn cho cộng đồng.
- Chợ:Nằm ở trung tâm xã, gần trục đường tỉnh lộ 261, phục vụ chủ yếu nhu cầu trao đổi hàng hóa của nhân dân trong xã; diện tích2.428 m2, chợ tạm
Cơ sở vật chất chưa được đầu tư xây dựng, chưa đạt chuẩnnông thôn mới
Hệ thống chính trị cơ sở được củng cố vững mạnh, đảm bảo an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội, góp phần quan trọng vào an ninh quốc phòng.
KẾT QUẢ THỰC TẬP
Khái quát về trang trại chăn nuôi lợn của ông Dương Công Tuấn
3.1.1 Sự hình thành và phát triển của trang trại Dương Công Tuấn
Trang trại chăn nuôi của ông Dương Công Tuấn bắt đầu hoạt động từ năm
Vào năm 2015, trang trại được thành lập với quy mô ban đầu 600 con/lứa, tọa lạc trên diện tích gần 3ha tại xóm Tân Lập, xã Cát Nê, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Vị trí của trang trại thuận tiện cho giao thông và cách xa khu dân cư, đồng thời phía Bắc có hệ thống suối tự nhiên giúp thoát nước hiệu quả Địa hình đất đồi cũng rất phù hợp cho việc thi công xây dựng.
Kể từ năm 2015, ông Dương Công Tuấn đã tiến hành san lấp mặt bằng rộng rãi và trồng các loại cây lâu năm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô chuồng trại chăn nuôi trong những năm tiếp theo.
Ông Dương Công Tuấn, một hộ kinh doanh, đã nhận thức được các vấn đề môi trường trong chăn nuôi và lập báo cáo kế hoạch bảo vệ môi trường Kế hoạch này đã được xác nhận và đăng ký cam kết bảo vệ môi trường theo thông báo số 16/UBND-TNMT ngày 21/7/2015 của UBND huyện Đại Từ.
Trại lợn của ông Dương Công Tuấn hoạt động theo hình thức nuôi gia công cho Công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam, nơi cung cấp toàn bộ con giống, thức ăn, thuốc thú y, vắc-xin và hỗ trợ kỹ thuật Ông Tuấn có trách nhiệm xây dựng các công trình theo quy hoạch được phê duyệt và thường xuyên kiểm tra vệ sinh chuồng trại cùng với dụng cụ chăn nuôi và thú y, theo hợp đồng đã ký số 0204/HB/SWB/CPVN.
Vào ngày 02/04/2015, hộ kinh doanh của ông Dương Công Tuấn đã ký kết hợp đồng với Công ty CP Việt Nam Sau một thời gian hoạt động ổn định, quy mô ban đầu là 600 con lợn thịt sẽ được nâng cấp dần dần dựa trên điều kiện thực tế giữa hai bên.
Ông Dương Công Tuấn đã đầu tư mạnh mẽ để mở rộng trang trại từ 600 lên 6000 con lợn, với dự án được thiết kế trên diện tích gần 3ha Việc nâng cao công suất sẽ giữ nguyên các công trình hiện có và xây thêm chuồng trại nhằm đáp ứng nhu cầu chăn nuôi quy mô lớn này.
Hình 3.1 Sơ đồ trang trại ông Dương Công Tuấn
* Cơ cấu tổ chức của trang trại
Công ty CP Việt Nam đã ký hợp đồng với các trang trại nhằm cung cấp hệ thống đầu vào chất lượng, bao gồm con giống, cám ăn, thuốc thú y và vaccine phòng dịch Công ty cũng cử kỹ sư đến trang trại để hỗ trợ kỹ thuật và tổ chức phòng dịch cho đàn lợn Ngoài ra, công ty còn đảm nhận việc thu mua lợn từ trang trại khi đến giai đoạn xuất chuồng.
Chủ trang trại có vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của trang trại Họ chịu trách nhiệm cung cấp, sửa chữa và bảo dưỡng các trang thiết bị cần thiết Bên cạnh đó, chủ trang trại cũng hỗ trợ kỹ sư trong việc quản lý sổ sách cũng như quy trình nhập cám và thuốc.
Kỹ sư có trách nhiệm quản lý hoạt động phòng, chống dịch bệnh cho lợn, lập lịch tiêm vaccine và tính toán lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày theo tiêu chuẩn của Công ty CP Việt Nam Họ cũng thực hiện kiểm kê số lượng lợn thực tế, theo dõi số lợn bị tiêu hủy do bệnh, và quản lý thuốc thú y, vaccine, cũng như các chế phẩm sinh học và hóa chất trong chăn nuôi Ngoài ra, kỹ sư phải báo cáo tình hình sức khỏe, số lượng lợn ở các chuồng và sản lượng cám tiêu thụ hàng tuần về Công ty.
Quản lý trang trại có trách nhiệm đại diện cho chủ trang trại trong việc điều hành các hoạt động sản xuất kinh doanh khi chủ vắng mặt Họ hỗ trợ kỹ sư ghi chép quá trình tiêu thụ cám của đàn lợn hàng tuần, đồng thời tham gia vào công tác phòng chống dịch bệnh và xử lý các trường hợp lợn ốm.
Công nhân là những người tham gia trực tiếp vào việc vệ sinh chuồng trại và chăm sóc lợn, có trách nhiệm dọn dẹp hàng ngày dưới sự hướng dẫn của quản lý và kỹ sư Họ báo cáo tình trạng sức khỏe lợn hàng ngày cho kỹ sư và quản lý, đồng thời hỗ trợ kỹ sư trong các công tác phòng chống dịch bệnh và xử lý lợn ốm trong trang trại chăn nuôi Cơ cấu tổ chức của đội ngũ công nhân được thể hiện qua sơ đồ dưới đây.
Công Nhân Công ty C.P Việt Nam
Hình 3.2: Sơ đồ bộ máy tổ chức của trang trại của Dương công tuấn
(Nguồn: Kết quả điều tra, khảo sát năm 2020)
3.1.2 Những kết quả hoạt động của trang trại qua các năm
Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam và sự mở rộng giao lưu quốc tế, ngành chăn nuôi đang trải qua một quá trình chuyển dịch nhanh chóng Sự phát triển này được thúc đẩy bởi chủ trương của Đảng và Nhà nước nhằm khuyến khích đầu tư, khai thác tiềm năng và thế mạnh của ngành nông nghiệp.
Trang trại chăn nuôi lợn thương phẩm chất lượng cao Dương Công Tuấn đã đóng góp tích cực cho địa phương bằng cách phát triển kinh tế hộ gia đình, tạo việc làm cho lao động địa phương và thúc đẩy ngành chăn nuôi Sử dụng hiệu quả nguyên liệu và phụ phẩm nông nghiệp, trang trại sản xuất hàng hóa chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu Những thành tựu này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và tăng thu ngân sách mà còn hỗ trợ thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của xã Cát Nê và toàn tỉnh, đồng thời góp phần vào sự phát triển nhanh chóng của ngành chăn nuôi tại Việt Nam.
Trang trại Dương Công Tuấn, được thành lập vào năm 2014 và bắt đầu hoạt động từ năm 2015, đã có sự mở rộng đáng kể về quy mô chăn nuôi Từ giai đoạn 2015 đến 2017, trang trại chỉ nuôi 600 con/lứa, nhưng từ năm 2018 đến nay, quy mô đã tăng lên với 7 dãy chuồng, mỗi dãy chứa 600 con, tổng cộng 4200 con/lứa Dự kiến, trong những năm tới, trang trại sẽ tiếp tục nâng quy mô lên 6000 con.
Bảng 3.1 Tình hình sản xuất của trang trại trong
Thực tế (con) Đơn Giá (đồng/kg)
Trọng Lượng xuất chuồng (kg)
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra, khảo sát năm 2020)
Qua bảng 3.1ta thấy về cơ cấu vật nuôi qua 2 năm có sự thay đổi đó là số con của năm 2019 là 6.300 con, Cụ thể:
+ Năm 2019, tổng số tấn lợn cung cấp cho công ty là 771.000tấn, tổng doanh thu là 2.698.500.000 đồng
+ Năm 2020, tổng số tấn lợn lứa 1 cung cấp cho công ty là 414.000 tấn, tổng doanh thu là 1.614.600.000đồng
+ Qua bản số liệu ta thấy số đầu heo của lứa 1 năm 2019 và lứa 1 năm
Năm 2020, số lượng heo con xuất chuồng tăng lên 300 con nhờ vào sự ổn định của các trại nái thuộc Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Sự cải thiện này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giống mà còn giảm tỷ lệ hao hụt xuống chỉ còn 2.5% Đồng thời, heo được xuất sớm hơn với trọng lượng bình quân giảm còn 115 kg, từ đó giảm thiểu chi phí nhân công, điện năng và giá thành sản phẩm so với năm 2019.
Kết quả thực tập
3.2.1.Nội dung và kết quả thực tậptại trang trại
3.2.1.1 Tìm hiểu quy trình phòng dịch và thức ăn cho lợn của trang trại
Bảng 3.2: Lịch làm vaccine đối với đàn lợn
Phòng dịch Dịch tả 1 Giả dại Lở mồm long móng
Liều (ml/con) 2 ml 2 ml 2 ml 2 ml 2 ml
Lưu ý Tiêm đúng tuần tuổi
(Nguồn: kết quả, khảo sát năm 2020)
Bảng 3.3: Một số loạivaccine, thuốc thú y trang trại thường xuyên sử dụng để phòng bệnh
STT Loại ĐVT Tác dụng
50dos) Phòng bệnh dịch tả do virrs
50dos) Phòng bệnh dịch tả do virrs
Plus Ceva 50dos) Phòng bệnh dịch tả do virrs
4 PRRS Phòng bệnh dịch tả do virrs
1 Tylosin 20% Điều trị heo viêm phổi, ho………
2 Anazin 20% Hạ sốt, giảm đau trong quá trình heo bệnh
3 Hitamox LA Điều trị heo viêm khớp,viêm rốn……
4 Vetrimoxin lọ Ho, co giật, viêm rốn, viêm khớp
STT Loại ĐVT Tác dụng
5 Dipen step LA lọ Đặc trị tụ huyết trùng, viêm phổi
6 KC Amin lọ Hạ sốt, hồi sức, tiêu viêm
7 Canxi B12 lọ Đặc trị bại liệt, còi cọc, thiếu máu
8 Paracetamol lọ Điều trị triệu chứng sốt
9 Điện giải AC gói Thuốc bổ chống sốc và giải độc
10 Vitol lọ Phòng và điều trị các chứng thiếu vitamin
11 Entril 5% lọ Đặc trị sưng phù đầu, thương hàn
12 Bromhexin lọ Giảm ho, long đờm, thông khí quản
(Nguồn: Số liệu điều tra, khảo sát năm 2020)
Bảng 3.4: Bảng nhiệt độ thích hợp cho sự phát triển của lợn
Tuần tuổi Nhiệt độ thích hợp
(Nguồn: Số liệu điều tra, khảo sát năm 2020)
Bảng 3.5: Các loại cám trang trại dùng trong chăn nuôi
STT Loại cám Độ tuổi và thể trọng cho ăn
(Nguồn: Số liệu điều tra, khảo sát năm 2020) 3.2.1.2 Tìm hiểu hệ thống xử lý môi trường của trang trại
Khi tiến hành rửa chuồng trại, nước thải và phân sẽ được dẫn qua các rãnh thu và chảy vào hệ thống ống nhựa PVC có đường kính 220mm, sau đó được đưa đến bể Biogas có dung tích 2.500m3 để xử lý Quá trình xử lý nước thải diễn ra theo nguyên tắc phân hủy kỵ khí, tạo ra khí methane (CH4).
Khi xử lý chất thải, khí metan được tạo ra để sử dụng làm nhiên liệu cho việc đun nấu Nước từ bể xử lý sẽ được chuyển đến bể trung hòa để trung hòa tính axit, sau đó được dẫn về ao sinh học 450m³ nhằm phân hủy triệt để trước khi thải ra môi trường Quy trình xử lý chất thải này được mô tả chi tiết trong hình 3.3.
Hình 3.3 Sơ đồ nguyên lý xử lý chất thải của trang trại
(Nguồn: Kết quả điều tra, khảo sát năm 2020) 3.2.1.3 Tìm hiểu quy trình chăn nuôi của trang trại
* Quy trình chăn nuôi gia công
Nam cung cấp, hỗ trợ:
Trang trại Dương Công Tuấn:
- Chăn nuôi lợn thịt gia công
- Xây dựng trang trại và đầu tư trang thiết bị
- Tự chủ về chi phí
Thị trường chế biến và tiêu thụ:
- Thị trường chế biến và tiêu thụ trong nước
Hình 3.4 Quy trình chăn nuôi gia công của trang trại
Trong quy trình chăn nuôi gia công, Công ty CP Việt Nam cung cấp giống lợn chất lượng cao, thuốc thú y và thức ăn chăn nuôi, đồng thời cử kỹ sư hỗ trợ kỹ thuật tại trang trại Trang trại Dương Công Tuấn cần có diện tích phù hợp, đảm bảo an toàn dịch bệnh, xa khu dân cư, và đầy đủ cơ sở hạ tầng để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Trang trại Dương Công Tuấn là một cơ sở chăn nuôi gia công, hợp tác với Công ty CP Việt Nam, nơi toàn bộ giống đầu vào, thức ăn chăn nuôi và thuốc chữa bệnh đều được cung cấp bởi công ty Lợn con giống chất lượng cao được nhập trực tiếp từ Công ty CP Việt Nam và được chuyển vào chuồng nuôi của trang trại Trong suốt quá trình nuôi dưỡng, từ khi nhập chuồng đến khi xuất chuồng, nguồn cám và thuốc thú y đều được cung cấp đồng bộ từ công ty, cùng với sự giám sát kỹ thuật từ các kỹ sư của công ty Nhờ đó, chất lượng và tiến độ nuôi lợn tại trang trại luôn được đảm bảo.
3.2.1.4 Tìm hiểu hệ thống đầu ra của trang trại của Dương Công Tuấn
Sơ đồ chuỗi giá trị của các sản phẩm chăn nuôi lợn theo hình thức chăn nuôi gia công của trang trại:
Hình 3.5 Chuỗi giá trị của các sản phẩm chăn nuôi lợn gia công tại trang trại Dương Công Tuấn (Nguồn: Kết quả điều tra, khảo sát năm 2020)
Chuỗi giá trị ngành chăn nuôi lợn theo hình thức chăn nuôi gia công được thể hiện qua hình 3.5, cho thấy sự phức tạp trong quy trình này Hình ảnh minh họa sự tham gia của nhiều nhân tố khác nhau trong ngành, tạo nên một hệ thống chăn nuôi lợn đa dạng và liên kết chặt chẽ.
+ Công ty CP Việt Nam: Là nhân tố chính, có vai trò cung cấp con giống, thức ăn thuốc thú y, kỹ sư cho trang trại
Công ty CP Việt Nam
Trang trại Dương công tuấn
Cơ sở giết mổ Cơ sở chế biến
Hộ bán lẻ Thị trường Siêu thị, cửa hàng
+ Trang trại Dương Công Tuấn: Là trang trại chăn nuôi gia công có vai trò sản xuất lợn thịt cung cấp cho thị trường
+ Cơ sở giết mổ: Là nhân tố có vai trò thu mua lợn về giết mổ rồi bán cho các hộ bán lẻ
Cơ sở chế biến đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị cho chuỗi sản phẩm, chủ yếu bao gồm xúc xích, dăm bông, đồ hộp, giò và chả.
+ Hộ bán lẻ, siêu thị, cửa hàng: Là tác nhân có vai trò phân phối các sản phẩm trực tiếp cho thị trường tiêu thụ
+ Thị trường tiêu thụ: Là tác nhân có vai trò tiêu thụ sản phẩm hàng hóa mà các tác nhân khác trong chuỗi sản xuất ra
3.2.1.5 Tìm hiểu chi phí xây dựng cơ bản, chi phí trang thiết bị, máy móc phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của trang trại Để hợp đồng chăn nuôi lợn với Công ty CP Việt Nam và tiến hành tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh tạo ra hiệu quả kinh tế thì trang trại phải đảm bảo có chuồng trại với quy mô hợp lý, đầy đủ trang thiết bị, máy móc thích hợp, đảm bảo vệ sinh, đảm bảo hệ thống chuồng trại khép kín hạn chế các mầm bệnh lây lan
* Chi phí xây dựng cơ bản của trang trại
Để đạt hiệu quả trong chăn nuôi hiện đại, các công trình phục vụ sản xuất kinh doanh của trang trại cần được đầu tư phù hợp với quy mô và điều kiện gia đình, đồng thời tuân thủ quy định xây dựng của Công ty Việc khai thác hiệu quả các công trình phụ trợ là rất quan trọng, giúp hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra suôn sẻ Dưới đây là số liệu tổng hợp về tình hình đầu tư xây dựng của trang trại.
Bảng 3.6: Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản của trang trại
STT Khoản mục ĐVT Quy Giá Thành Cơ mô thành
1 Chi phí san lấp mặt bằng m 2 29.286 27 790.222 8,69
3 Xây dựng nhà điều hành, nhà ở công nhân m 2 120 2.650 318.000 3,5
4 Xây dựng kho cám, nhà sát trùng m 2 175 590 103.250 1,15
6 Xây dựng bể lắng cát m 2 800 500 400.000 4,40
7 Hệ thống Biogas bọc bạt m 3 2.500 120 300.000 3,29
9 Đường giao thông nội bộ m 2 1.400 225 315.000 3,47
10 Cổng, tường rào bao quanh m 2 2.500 130 32.500 0,35
(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra, khảo sát năm 2020)
Theo bảng 3.6, tổng chi phí đầu tư xây dựng của trang trại là 9.094.972 nghìn đồng Trong đó, chi phí xây dựng chuồng nuôi chiếm 6,4 tỷ đồng, tương đương 70,36% tổng chi phí, trong khi các tài sản khác chỉ chiếm 29,64%.
Thời gian khấu hao cho các công trình xây dựng cơ bản là 20 năm, áp dụng phương pháp phân bổ đều (khấu hao theo đường thẳng) Mỗi năm, trang trại sẽ thực hiện khấu hao cơ bản với số tiền là 454.748.600 đồng.
Trang trại chăn nuôi Dương Công Tuấn đã đầu tư một khoản chi phí đáng kể cho trang thiết bị và máy móc cần thiết để hoạt động hiệu quả Các thiết bị này bao gồm máy móc hiện đại nhằm nâng cao năng suất và đảm bảo chất lượng trong quá trình chăn nuôi.
Bảng 3.7: Chi phí đầu tư trang thiết bị, máy móc của trang trại
STT Khoản mục ĐVT Số lượng
2 Núm uống tự động cái 528 28 14.784 2,3
4 Máy phun khử trùng cái 03 3.200 9.600 1,5
5 Hệ thống giàn mát tấm 24 3.600 86.400 13,5
6 Máy bơm giàn mát cái 06 1.700 10.200 1,6
8 Cầu cân điện tử cái 01 22.000 22.000 3,4
(Nguồn: Tổng hợp từ số liệu điều tra, khảo sát năm 2020)
Theo số liệu thu thập, trang trại đã đầu tư tổng cộng 640.984.000 đồng vào trang thiết bị và máy móc phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Thời gian khấu hao của các thiết bị này là 10 năm, dẫn đến tổng số tiền khấu hao hàng năm là 64.098.400 đồng.
3.2.1.6 Tìm hiểu nguồn vốn của trang trại
Vốn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, đặc biệt là trong mô hình tổ chức sản xuất trang trại, nơi yêu cầu nguồn vốn lớn để đảm bảo hiệu quả và phát triển bền vững.
Tình hình nguồn vốn và sử dụng nguồn vốn của trang trại Dương Công Tuấn điều tra được thể hiện qua bảng sau:
Bảng 3.8 Tình hình nguồn vốn của trang trại Dương công Tuấn
Chỉ tiêu Giá trị (1000đ) Cơ cấu(%)
Tổng số vốn của trang trại 12.000.000 100
Vốn của chủ sở hữu 8.000.000 66,7
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra năm 2020)
Vốn tự có của trang trại đạt 8 tỷ đồng, chiếm 66,7% tổng vốn đầu tư, trong khi vốn vay ngân hàng là 4 tỷ đồng, tương đương 33,3% tổng vốn đầu tư với lãi suất 0,8% và thời hạn vay 60 tháng Nguồn vốn này chủ yếu được sử dụng để đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật và mua sắm trang thiết bị phục vụ cho sản xuất Mỗi năm, lãi suất phải trả cho khoản vay 4 tỷ đồng là 320.000.000 đồng.
3.2.1.7 Chi phí biến đổi hàng năm của trang trại (Chi phí trung gian – IC)
Khi tham gia chăn nuôi gia công với Công ty CP Việt Nam, trang trại không cần lo lắng về chi phí con giống, vaccine và thuốc thú y, vì tất cả đều được công ty cung cấp Trang trại chỉ cần chi trả cho một số khoản như nhân công, quản lý, tiền điện, khấu hao tài sản và lãi vay ngân hàng.
Bảng 3.9 Chi phí biến đổi hàng năm của trang trại STT Loại chi phí Chi phí biến đổi (1000đ) Cơ cấu (%)
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra, khảo sát năm 2019)
Qua bảng 3.9 cho ta thấy tổng chi phí biến đổi trang trại bỏ ra 1 năm là
Những bài học kinh nghiệm rút ra từ thực tế
Quá trình thực tập là cơ hội quý giá để trải nghiệm và học hỏi từ thực tế, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về công việc tương lai Những bài học ngoài giáo trình này không chỉ giúp tôi trưởng thành trong việc nhận thức và giải quyết vấn đề, mà còn cho phép tôi áp dụng kiến thức đã học vào môi trường làm việc thực tế.
Trong quá trình thực tập tại trang trại Dương Công Tuấn tôi đã học được những kinh nghiệm sau:
Thực tập 5 tháng tại trang trại là một trải nghiệm quý giá, mặc dù tôi gặp nhiều khó khăn và trở ngại do kiến thức hạn chế Tuy nhiên, khoảng thời gian này đã giúp tôi học hỏi và tích lũy kinh nghiệm, tạo nền tảng vững chắc cho hành trang sau khi tốt nghiệp.
- Giúp tôi hiểuvề quá trình thực hiện và cách thức vận hành tổ chức quản lý hoạt động của một trang trại với quy mô lớn
- Biết được cách tiêm lợn, phát hiện những con lợn bệnh, yếu, rồi chữa trị kịp thời
- Đọc được số tai lợn của công ty CP
- Biết cách điều chỉnh nhiệt độ thích hợp cho lợn trong từng giai đoạn
Chủ động kết nối với mọi người, tìm hiểu công việc tại nơi thực tập và đề xuất ý tưởng để cùng làm việc sẽ giúp tôi hòa nhập tốt hơn trong môi trường mới.
3.3.1 Những điều kiện cần có để có thể phát triển trang trại
- Thứ nhất, có sự tích tụ, tập trung đến mức nhất định về đất đai tài sản, tiền vốn để tổ chức phát triển trang trại
Cần thiết lập quy hoạch xây dựng các trang trại hợp vệ sinh để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động chăn nuôi gây ra.
Thứ ba, cần tăng cường các hoạt động tập huấn về kỹ năng quản lý và kỹ thuật chăn nuôi cho các chủ trang trại nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và cải thiện hoạt động chăn nuôi của các hộ gia công.
Để giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường từ chăn nuôi, cần chú trọng vào việc xử lý chất thải hiệu quả Việc xây dựng hệ thống trang trại hợp vệ sinh, lắp đặt hầm biogas và sử dụng chế phẩm sinh học E.M (vi sinh vật có lợi) trong xử lý chất thải là những biện pháp quan trọng cần thực hiện.
Vào thứ năm, các ngân hàng nên đơn giản hóa quy trình cho vay và tập trung vào việc hướng dẫn, hỗ trợ các chủ trang trại trong việc lập dự án vay vốn một cách thiết thực.
3.3.2 Yêu cầu cần có của một chủ trang trại
-Thứ nhất, chủ trang trại phải là người có ý chí quyết tâm làm giàu từ nghề nông, có hiểu biết về nghề chăn nuôi lợn
Chủ trang trại cần có năng lực, phẩm chất và trình độ quản lý sản xuất kinh doanh để đảm bảo thành công trong hoạt động sản xuất Đây là yếu tố chủ quan quyết định sự thành bại của trang trại, vì họ không chỉ là người đứng đầu gia đình mà còn là người điều hành một đơn vị sản xuất Do đó, việc tích lũy kinh nghiệm, tri thức và khả năng tổ chức sản xuất kinh doanh là rất quan trọng Quản lý sản xuất kinh doanh của trang trại cần phải được thực hiện dựa trên cơ sở hạch toán để đạt hiệu quả cao nhất.
Chủ trang trại cần tập trung vào quy mô các yếu tố sản xuất, đặc biệt là tiền vốn và đất đai, vì đây là điều kiện thiết yếu để đảm bảo hoạt động hiệu quả của trang trại.
Vào thứ tư, chủ trang trại luôn nỗ lực nâng cao kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn trong quản lý sản xuất kinh doanh, đồng thời tiếp cận thị trường và áp dụng các công nghệ khoa học kỹ thuật mới.
3.3.3 Kỹ thuật cần chú ý nắm vững khi phát triển trang trại
Lao động trong trang trại cần nắm vững kỹ thuật chăm sóc vật nuôi, phòng và chống dịch bệnh, cũng như phát hiện và xử lý kịp thời các bệnh của vật nuôi.
- Thực hiện tốt công tác quản lý đảm bảo vệ sinh trong chăn nuôi, hạn chế ô nhiễm tới môi trường xung quanh
- Trang trại cần thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về lao động, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính
- Cần tuân thủ đúng với những gì đã ký với hợp đồng của công ty
3.3.4 Quản lý tài chính, lao động
Để tối đa hóa lợi ích từ chi phí đầu tư, chủ trang trại chăn nuôi cần nắm vững các khía cạnh quan trọng trong quản lý tài chính và đầu tư.
+ Thứ nhất, có kế hoạch quản lý dòng tiền phù hợp với kế hoạch chu chuyển đàn, tránh tình trạng “khi cần đầu tư thì tiền đã tiêu hết”
+ Thứ hai, cần quan tâm quản lý cả chi phí nổi và chi phí ẩn để tính toán tối đa hóa hiệu quả tài chính – đầu tư
Khi đưa ra quyết định về giải pháp tối ưu hóa lợi ích đầu tư, cần xem xét cả lợi ích bên ngoài trong ngắn hạn và lợi ích bên trong trong dài hạn.
Khi quyết định đầu tư mới hoặc mở rộng trang trại chăn nuôi, chủ trang trại cần xem xét nhiều yếu tố như xây dựng, nhân sự, sản xuất, bán hàng và các khía cạnh phi tài chính như dịch bệnh và pháp luật Quan trọng nhất, họ phải lập kế hoạch tài chính và phân tích các rủi ro tài chính có thể xảy ra trong các kịch bản thị trường bình thường, thị trường xấu và thị trường rất xấu để đánh giá tính khả thi của dự án, đồng thời chuẩn bị các phương án dự phòng.
Nhân viên đóng vai trò quan trọng trong thành tích sản xuất của trại chăn nuôi, vì vậy hầu hết các chủ trang trại, dù là tư nhân hay doanh nghiệp, đều chú trọng chăm sóc đời sống cho nhân viên bằng cách sắp xếp chỗ ở, cung cấp bữa ăn đầy đủ và trả lương thưởng theo thỏa thuận Tuy nhiên, tình trạng nhân viên bỏ việc tại các trang trại chăn nuôi đang trở thành một vấn đề nhức nhối cho nhiều cấp quản lý và chủ trang trại hiện nay.
Một số giải pháp đề xuất cho phát triển trang trại
3.4.1 Giải pháp chung Để phát triển kinh tế trang trại trong thời gian tới, cần tập trung vào các giải pháp sau: Có chính sách giao đất ổn định lâu dài cho các trang trại, thực hiện cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất kết hợp với cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại để chủ trang trại yên tâm đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh Tạo điều kiện cho các chủ trang trại được tiếp cận nhiều nguồn vốn tín dụng, nhất là với các nguồn vốn tín dụng ưu đãi Thủ tục vay vốn đơn giản, hợp lý, có sự ưu tiên, có thể tín chấp bằng công trình đầu tư trên đất Có cơ chế chính sách bảo hộ cho sản phẩm nông sản trong nước, giải quyết nạn nhập lậu nông sản, ổn định giá Quy hoạch phát triển kinh tế trang trại gắn với quy hoạch xây dựng nông thôn mới với các vùng sản xuất tập trung, chuyên canh cao Hàng năm có kế hoạch đào tạo, tập huấn nâng cao kỹ năng quản trị kinh doanh, tiếp nhận chuyển giao công nghệ và tiến bộ khoa học - kỹ thuật cho các chủ trang trại, tạo điều kiện cho các chủ trang trại được đi tham quan học tập các mô hình trong và ngoài nước Lao động làm việc trong các trang trại được tham gia các lớp đào tạo nghề, tập huấn chuyển giao khoa học, kỹ thuật và công nghệ mới, được hỗ trợ kinh phí đào tạo theo quy định của tỉnh Đẩy mạnh liên kết giữa các cơ sở sản xuất, chế biến, tiêu thụ nông sản thuộc các thành phần kinh tế, đặc biệt là giữa các doanh nghiệp Nhà nước với hợp tác chủ trang trại, hộ nông dân Thực hiện mối liên kết 4 nhà: Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp, chủ trang trại Đưa các trang trại chăn nuôi vào vùng quy hoạch chăn nuôi tập trung, xa khu dân cư, giảm dần chăn nuôi nhỏ lẻ trong hộ gia đình Hướng dẫn các chủ trang trại nhất là trang trại chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản, các cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm có phương án xử lý và thực hiện nghiêm việc xử lý chất thải, nước thải đảm bảo vệ sinh môi trường Để phát triển sản xuất kinh doanh của trang trại thuận lợi, ít rủi ro chúng ta cần thực hiện một số những giải pháp sau:
* Giải pháp quản lý tổ chức
Cần kịp thời giải quyết các vướng mắc liên quan đến việc thực hiện luật đất đai, bao gồm cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và giấy chứng nhận kinh tế tập thể Đồng thời, cần xử lý tình trạng tranh chấp đất đai và thực hiện quản lý, giám sát chặt chẽ quyền sử dụng đất của tổ chức, hộ gia đình và cá nhân Trong trường hợp sử dụng đất sai mục đích hoặc không hiệu quả, cần thu hồi để giao cho các hộ có điều kiện và khả năng phát triển kinh tế tập thể.
Tổ chức thực hiện hiệu quả Nghị quyết số 03/2000/NQ-CP ngày 02/02/2000 của Chính phủ về kinh tế trang trại, đặc biệt là việc thừa nhận địa vị pháp lý của trang trại Điều này giúp các chủ trang trại tự chủ trong sản xuất, kinh doanh, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quan hệ tài chính, tín dụng cũng như thúc đẩy hợp tác, liên kết hiệu quả.
-Có kế hoạch cụ thể về phát triển kinh tế định hướng cho phát triển KTTT theo khả năng và lợi thế của mình
*Giải pháp nâng cao kỹ thuật chuyên môn cho người lao động
Để phát triển kinh tế trang trại bền vững và hiệu quả, cần tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng lao động Điều này bao gồm việc đào tạo nâng cao tay nghề cho lao động trong trang trại và tổ chức thường xuyên các khóa đào tạo, bồi dưỡng cho chủ trang trại và người lao động.
Các chủ trang trại cần được đào tạo về kỹ năng ra quyết định, quản lý, tiếp cận thông tin và thị trường, đàm phán, cũng như quản lý nguồn lực hiệu quả Họ cũng cần nắm vững các quy trình sản xuất nông nghiệp bền vững, bao gồm an toàn vệ sinh thực phẩm và chăn nuôi an toàn sinh học Đối với lao động trong trang trại, việc đào tạo về kiến thức chuyên môn và tay nghề là rất quan trọng, bao gồm kiến thức về chăn nuôi, thú y và phòng chống dịch bệnh.
*Gải pháp giám sát quản lý
Đào tạo cán bộ quản lý trong lĩnh vực chăn nuôi và thú y là rất quan trọng, bao gồm cả việc hỗ trợ và chuyển giao khoa học kỹ thuật Bên cạnh đó, cung cấp thông tin thị trường, xúc tiến thương mại và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm cho trang trại cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý trang trại, cần thường xuyên giám sát công việc hàng ngày và nhắc nhở công nhân Khi phát hiện heo có dấu hiệu ốm đau hay bệnh tật, cần nhanh chóng báo cáo cho chủ trang trại và kỹ sư của công ty để có biện pháp xử lý kịp thời.
*Giải pháp về môi trường và phòng dịch bệnh
- Cần có quy hoạch xây dựng các trang trại hợp đảm bảo vệ sinh nhằm hạn chế tác động gây ô nhiễm môi trường từ hoạt động chăn nuôi
Để giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi, cần thiết phải thực hiện tốt công tác xử lý bằng cách xây dựng hệ thống trang trại hợp vệ sinh, lắp đặt hầm biogas và áp dụng chế phẩm sinh học E.M (vi sinh vật hiệu quả) trong quá trình xử lý chất thải.
*Giải pháp quản lý tài chính và hoạch toán kết quả
- Cần có chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi về vốn ưu đãi cho các hộ chăn nuôi
Khai thác và phát huy hiệu quả nguồn vốn tự có của các chủ trang trại là rất quan trọng để đầu tư vào sản xuất Việc kết hợp sản xuất và kinh doanh theo phương thức "lấy ngắn nuôi dài" giúp tối ưu hóa lợi nhuận Đồng thời, quản lý chặt chẽ và sử dụng vốn đúng mục đích sẽ tránh được tình trạng thất thoát và lãng phí.
Công ty CP cần thiết lập chính sách tăng giá gia công đồng thời hỗ trợ vốn đầu tư phù hợp với quy mô của các trang trại, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ yên tâm sản xuất.
Các ngân hàng cần tối ưu hóa quy trình cho vay bằng cách đơn giản hóa thủ tục, đồng thời tập trung vào việc hướng dẫn và hỗ trợ các chủ trang trại trong việc lập dự án vay vốn một cách thiết thực.
3.4.3.Giải pháp đối với Công ty và trang trại
* Đối với Công ty CP Việt Nam
Công ty cần điều chỉnh mức giá gia công cho trang trại nhằm khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi, giúp trang trại có động lực và nguồn vốn cần thiết để mở rộng quy mô chăn nuôi.
- Nhà nước và địa phương cần có sự liên kết với công ty trong việc hỗ trợ vốn đầu tư ban đầu cho các hộ chăn nuôi
* Đối với trang trại Dương Công Tuấn
Nghiên cứu công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi hiệu quả tập trung vào việc nâng cao khả năng xử lý và tối ưu hóa chi phí đầu tư Kỹ thuật tách phân rắn được áp dụng để sản xuất compost, đồng thời các công trình xử lý sau biogas được thiết kế để đảm bảo an toàn trước khi xả thải ra môi trường.
- Từng bước hoàn thiện cơ chế, chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính
- Tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ gia công có thể tiếp cận với các đầu trong sản xuất chăn nuôi
Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi, các trang trại cần chủ động xử lý vấn đề ngay khi phát sinh Việc xây dựng các khu xử lý chất thải phù hợp với quy mô chăn nuôi là rất quan trọng nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Để tăng cường lợi nhuận cho các hộ chăn nuôi gia công, cần thiết phải nâng mức giá gia công Điều này không chỉ giúp tạo ra nguồn thu nhập ổn định mà còn xây dựng niềm tin cho các hộ chăn nuôi, khuyến khích họ yên tâm sản xuất lâu dài.