Sự bùng nổ của cách mạng 4.0 đã tạo ra sự phát triển chưa tùng có của công nghệ thông tin. Công nghiệp 4.0 tập trung vào công nghệ kỹ thuật số từ những thập kỷ gần đây lên một cấp độ hoàn toàn mới với sự trợ giúp của kết nối thông qua Internet vạn vật, truy cập dữ liệu thời gian thực và giới thiệu các hệ thống vật lý không gian mạng. Công nghiệp 4.0 cung cấp một cách tiếp cận toàn diện hơn, liên kết và toàn diện hơn cho sản xuất. Nó kết nối vật lý với kỹ thuật số và cho phép cộng tác và truy cập tốt hơn giữa các bộ phận, đối tác, nhà cung cấp, sản phẩm và con người. Công nghiệp 4.0 trao quyền cho các chủ doanh nghiệp kiểm soát và hiểu rõ hơn mọi khía cạnh hoạt động của họ và cho phép họ tận dụng dữ liệu tức thời để tăng năng suất, cải thiện quy trình và thúc đẩy tăng trưởng.
GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề
Cách mạng 4.0 đã mang đến sự phát triển vượt bậc cho công nghệ thông tin, nâng cao công nghiệp 4.0 với công nghệ kỹ thuật số Sự kết nối qua Internet vạn vật và truy cập dữ liệu thời gian thực đã tạo ra các hệ thống vật lý không gian mạng, giúp sản xuất trở nên liên kết và toàn diện hơn Công nghiệp 4.0 kết nối thế giới vật lý và kỹ thuật số, nâng cao khả năng cộng tác giữa các bộ phận, đối tác, nhà cung cấp và con người Điều này giúp các chủ doanh nghiệp kiểm soát và hiểu rõ hơn về hoạt động của mình, tận dụng dữ liệu tức thời để tăng năng suất, cải thiện quy trình và thúc đẩy tăng trưởng.
Cuộc cách mạng 4.0 đã tác động mạnh mẽ đến cuộc sống con người, nâng cao tiêu chuẩn sống nhờ sự ứng dụng công nghệ trong mọi lĩnh vực Nhu cầu ngày càng cao của con người đòi hỏi các sản phẩm phải có chất lượng tốt hơn, và các mô hình kinh doanh cần phải hiện đại, tiến bộ và hiệu quả hơn Điều này đặc biệt quan trọng đối với những mặt hàng vẫn phụ thuộc vào kinh doanh truyền thống Nếu không nhanh chóng thích ứng với thời đại, doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân sẽ bỏ lỡ cơ hội vàng để phát triển.
Sự phát triển của mạng viễn thông đã biến kinh doanh online thành một yêu cầu thiết yếu cho mọi doanh nghiệp, mở ra cơ hội phát triển và cạnh tranh chưa từng có trong việc phát triển sản phẩm và công nghệ Điều này tạo ra lợi thế cho những sản phẩm đa dạng về mẫu mã, dễ dàng vận chuyển và phù hợp với xu hướng thay đổi liên tục, điều mà trước đây khó tiếp cận đến nhiều tập khách hàng Ngành thời trang là một ví dụ điển hình cho sự chuyển mình này.
Thời trang bao gồm nhiều mặt hàng như quần áo, giày dép và kính mũ Trong đó, kính thời trang ngày càng trở nên phổ biến nhờ tính dễ sử dụng và tiện lợi Hiện nay, kính không chỉ dành cho những người có vấn đề về mắt mà còn trở thành món phụ kiện thời trang sang trọng và cần thiết trong nhiều tình huống.
Kính thời trang đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống tiêu dùng toàn cầu, với nhiều thương hiệu nổi tiếng có giá trị cao được ưa chuộng Điển hình là thương hiệu Gucci, đạt doanh thu gần 10 tỷ EUR mỗi năm, trong đó doanh thu từ kính thời trang đóng góp một phần không nhỏ, với giá mỗi chiếc có thể lên tới vài trăm đô la.
Việt Nam là một thị trường tiềm năng với sự gia tăng sản phẩm từ thương hiệu nước ngoài, người tiêu dùng ngày càng cởi mở với kính nhập khẩu Tuy nhiên, để thu hút sự lựa chọn của khách hàng, sản phẩm cần có thương hiệu uy tín Doanh nghiệp trẻ cần chú trọng vào chính sách chăm sóc khách hàng lâu dài và tận tâm Hiện tại, thị trường kính Việt Nam chủ yếu cung cấp các dòng kính giá rẻ hoặc hàng nhập lậu từ Trung Quốc, thường có chất lượng kém và không đáp ứng được nhu cầu cao của người tiêu dùng.
Kính kém chất lượng không chỉ thua kém về mẫu mã so với các thương hiệu cao cấp mà còn không đảm bảo về chất lượng Đôi mắt, được ví như "cửa sổ tâm hồn," rất quan trọng và quý giá đối với mỗi người Vì vậy, các sản phẩm liên quan đến mắt, đặc biệt là kính mắt, cần được chú trọng Việc sử dụng kính kém chất lượng có thể dẫn đến các vấn đề và bệnh lý về mắt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người dùng.
Nhóm chúng em quyết định thực hiện đề tài "Phân tích thiết kế hệ thống bán kính thời trang" nhằm cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý.
Bố cục của đồ án
Toàn bộ phần báo cáo bao gồm 4 chương.:
Chương 1: Giới thiệu chung về đề tài, lý do chọn đề tài và bố cục của bản báo cáo
Chương 2: Trình bày về những kiến thức nền tảng được sử dụng để xây dựng chương trình.
Các đóng góp của đồ án
Sau thời gian nghiên cứu và phát triển, tôi đã hoàn thiện chương trình "Nâng cấp Website bán hàng của doanh nghiệp mắt kính Anna" với nhiều tính năng ưu việt như: thêm, sửa, xóa, tìm kiếm, theo dõi đơn hàng và kho hàng Đặc biệt, tôi đã bổ sung một tính năng quan trọng, nâng cao hiệu quả quản lý và trải nghiệm người dùng.
Chatbot được phát triển để hỗ trợ cho quản lý quan hệ khách hàng (CRM), đồng thời cung cấp các chức năng như thống kê hóa đơn và thanh toán Qua đó, nhóm chúng tôi đã nâng cao kỹ năng khảo sát và phân tích thiết kế hệ thống, đáp ứng các yêu cầu thực tế hiện tại.
KIẾN THỨC NỀN TẢNG
Cơ sở lý thuyết
Để phát triển phần mềm hiệu quả, phân tích thiết kế, cơ sở dữ liệu và ngôn ngữ lập trình là ba yếu tố thiết yếu Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu và tóm tắt các tài liệu cùng những điểm quan trọng liên quan đến các yếu tố này.
2.1.1 Phân tích thiết kế hướng đối tượng Định nghĩa: Phân tích thiết kế hướng đối tượng là giai đọan phát triển một mô hình chính xác và súc tích của vấn đề, có thành phần là các đối tượng và khái niệm đời thực, dễ hiểu đối với người sử dụng[3]. Ưu điểm: Một trong những ưu điểm quan trọng bậc nhất của phương pháp phân tích và thiết kế hướng đối tượng là tính tái sử dụng: Có thể tạo các thành phần (đối tượng) một lần và dùng chúng nhiều lần sau đó
2.1.2 Cơ sở dữ liệu Định nghĩa: Cơ sở dữ liệu là một hệ thống các thông tin có cấu trúc, được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ nhằm thỏa mãn yêu cầu khai thác thông tin đồng thời của nhiều người sử dụng hay nhiều chương trình ứng dụng chạy cùng một lúc với những mục đích khác nhau[1].
Việc áp dụng hệ thống cơ sở dữ liệu giúp giảm thiểu trùng lặp thông tin, đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu Hệ thống này cho phép truy xuất dữ liệu linh hoạt từ nhiều nguồn khác nhau, phục vụ cho nhiều người và ứng dụng khác nhau, đồng thời nâng cao khả năng chia sẻ thông tin hiệu quả.
2.1.3 Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu SQL
SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) là một ngôn ngữ phi thủ tục, cho phép truy cập cơ sở dữ liệu mà không cần phải xác định cách thức truy cập cụ thể Tất cả các câu lệnh trong SQL đều dễ dàng xử lý dữ liệu.
Trong SQL, dữ liệu được tổ chức thành nhiều bảng có mối quan hệ với nhau Để truy vấn và thu thập thông tin từ các bảng này, người dùng sử dụng SQL thông qua các câu lệnh truy vấn (query).
UML, hay còn gọi là Ngôn ngữ Mô hình hóa Thống nhất, là công cụ quan trọng trong việc đặc tả, trực quan hóa và tư liệu hóa phần mềm hướng đối tượng Với các ký hiệu hình học, UML hỗ trợ các phương pháp hướng đối tượng trong việc thể hiện và miêu tả thiết kế của hệ thống Đây là ngôn ngữ thiết yếu cho việc mô tả và hình dung các thành phần của phần mềm.
Biểu đồ là công cụ đồ họa thể hiện tập hợp các phần tử trong một mô hình cùng với mối quan hệ giữa chúng Phiên bản mới nhất hiện có 13 loại biểu đồ, trong đó có 9 loại chính thường được sử dụng.
Use Case Case Diagram (Biểu đồ ca sử dụng): Mô tả sự tương tác giữa các tác nhân ngoài và hệ thống thông qua các ca sử dụng.
Biểu đồ lớp (Class Diagram) là một công cụ quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, nó mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống bằng cách thể hiện các lớp đối tượng cùng với các mối quan hệ giữa chúng.
Object Diagram (Biểu đồ đối tượng): Là một phiên bản của biểu đồ lớp và thường cũng sử dụng các ký hiệu như biểu đồ lớp.
Sequence diagram (Biểu đồ trình tự): Thể hiện sự tương tác của các đối tượng với nhau.
Biểu đồ cộng tác là một công cụ tương tự như biểu đồ trình tự, nhưng chú trọng vào sự tương tác giữa các đối tượng thông qua việc trao đổi thông điệp Mục đích của biểu đồ này là để thực hiện các yêu cầu trong ngữ cảnh công việc, giúp làm rõ cách mà các đối tượng hợp tác với nhau.
State Diagram (Biểu đồ trạng thái): Thể hiện chu kỳ hoạt động của các đối tượng, của các hệ thống con và của cả hệ thống.
Activity Diagram (Biểu đồ hành động): Chỉ ra dòng hoạt động của hệ thống.
Component diagram (Biểu đồ thành phần): Chỉ ra cấu trúc vật lý của các thành phần trong hệ thống.
Deployment Diagram (Biểu đồ triển khai): Chỉ ra cách bố trí vật lý các thành phần theo kiến trúc được thiết kế của hệ thống.
Rational Rose là phần mềm mạnh mẽ hỗ trợ phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm theo đối tượng, giúp mô hình hóa hệ thống trước khi viết mã Công cụ này cho phép người dùng tạo mô hình doanh nghiệp, từ đó hiểu rõ hơn về cấu trúc và hoạt động của hệ thống Mô hình Rose cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống qua các phối cảnh khác nhau, bao gồm tất cả các mô hình UML, actors, use cases, objects, component và deployment nodes Điều này giúp lập trình viên sử dụng mô hình như một bản thiết kế chi tiết cho quá trình xây dựng hệ thống, thay vì chỉ dựa vào các yêu cầu đã xác định trong phương pháp lập trình truyền thống.
Công cụ sử dụng
2.2.1 Phần mềm Sql Server Management Studio
SQL Server là phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu được phát triển bởi Microsoft, tuân theo chuẩn RDBMS và ORDBMS Nó cung cấp đầy đủ công cụ quản lý, bao gồm giao diện GUI và ngôn ngữ truy vấn SQL Trong SQL Server, dữ liệu được tổ chức thành các bảng, trong đó cột đại diện cho các trường dữ liệu và hàng là các bản ghi Cấu trúc của bảng được xác định bởi các cột dữ liệu và kiểu dữ liệu tương ứng.
Rational Rose là phần mềm mạnh mẽ hỗ trợ phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm theo đối tượng, cho phép mô hình hóa hệ thống trước khi viết mã Phần mềm này giúp tạo mô hình doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn tổng quan về các phối cảnh khác nhau, bao gồm tất cả các mô hình UML, actors, use cases, objects, components và deployment nodes Rational Rose mô tả chi tiết cấu trúc và cách thức hoạt động của hệ thống, giúp lập trình viên sử dụng mô hình như một bản thiết kế cho quá trình xây dựng Theo phương pháp lập trình truyền thống, sau khi xác định yêu cầu hệ thống, nhà phát triển sẽ lựa chọn một số yêu cầu, quyết định thiết kế và tiến hành viết mã chương trình.
UML, viết tắt của "Unifiled Modeling Language", là ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất dùng để đặc tả và trực quan hóa phần mềm hướng đối tượng Ngôn ngữ này bao gồm các ký hiệu hình học, giúp các phương pháp hướng đối tượng thể hiện và miêu tả thiết kế của hệ thống một cách rõ ràng và hiệu quả.
Biểu đồ là một công cụ trực quan thể hiện tập hợp các phần tử trong mô hình cùng với mối quan hệ giữa chúng Phiên bản mới nhất giới thiệu 13 loại biểu đồ, trong đó có 9 loại biểu đồ chính thường được sử dụng.
Use Case Case Diagram (Biểu đồ ca sử dụng): Mô tả sự tương tác giữa các tác nhân ngoài và hệ thống thông qua các ca sử dụng.
Biểu đồ lớp là một công cụ quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống Nó thể hiện các lớp đối tượng cùng với các mối quan hệ giữa chúng, giúp hình dung rõ ràng mô hình khái niệm của hệ thống.
Object Diagram (Biểu đồ đối tượng): Là một phiên bản của biểu đồ lớp và thường cũng sử dụng các ký hiệu như biểu đồ lớp.
Sequence diagram (Biểu đồ trình tự): Thể hiện sự tương tác của các đối tượng với nhau.
Biểu đồ cộng tác (Collaboration Diagram) tương tự như biểu đồ trình tự, nhưng tập trung vào việc thể hiện sự tương tác giữa các đối tượng thông qua việc trao đổi thông điệp Mục đích của biểu đồ này là để thực hiện các yêu cầu trong ngữ cảnh công việc, nhấn mạnh vai trò của sự cộng tác giữa các đối tượng.
State Diagram (Biểu đồ trạng thái): Thể hiện chu kỳ hoạt động của các đối tượng, của các hệ thống con và của cả hệ thống.
Activity Diagram (Biểu đồ hành động): Chỉ ra dòng hoạt động của hệ thống.
Component diagram (Biểu đồ thành phần): Chỉ ra cấu trúc vật lý của các thành phần trong hệ thống.
Deployment Diagram (Biểu đồ triển khai): Chỉ ra cách bố trí vật lý các thành phần theo kiến trúc được thiết kế của hệ thống.
KHẢO SÁT, PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG
Khảo sát chủ shop
Bảng 1: Câu hỏi khảo sát và câu trả lời
STT Câu hỏi Trả lời
1 Shop bạn hiện nay đang kinh doanh những dòng sản phẩm nào?
Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng kính thời trang cao cấp từ những thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới, cam kết chất lượng sản phẩm và bảo hành đầy đủ.
2 Nguồn hàng của shop đến từ đâu?
Cửa hàng hiện nay nhập hàng trực tiếp từ các hãng, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.
3 Đối tượng khách hàng chính mà cửa hàng muốn nhắm đến là gì?
Chúng tôi cung cấp các sản phẩm nhập khẩu chất lượng cao, do đó giá thành không thấp Đối tượng khách hàng mà chúng tôi hướng đến là những người thuộc tầng lớp trung và thượng lưu, những người sẵn sàng đầu tư cho các sản phẩm thời trang đẳng cấp và chất lượng.
4 Điểm lợi thế của cửa hàng bạn so với các đối thủ cạch tranh hiện tại là gì?
Chúng tôi cung cấp nguồn hàng chất lượng cao, nhập khẩu trực tiếp không qua trung gian, đảm bảo uy tín Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tốt nhất, giúp khách hàng nhận được giá trị xứng đáng với số tiền họ chi trả.
Doanh thu của cửa hàng đến từ các kênh bán hàng nào và hiệu quả ra sao?
Hiện tại, doanh thu chủ yếu của chúng tôi đến từ cửa hàng truyền thống Mặc dù chúng tôi đã triển khai bán hàng trên Facebook, nhưng hiệu quả không đạt như mong đợi Do đó, chúng tôi quyết định phát triển website của mình để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Bạn thấy tâm quan trọng của kinh doanh online trong thời buổi hiện nay như thế nào?
Kinh doanh online đang trở thành xu hướng chủ đạo hiện nay, là một phần thiết yếu cho mọi doanh nghiệp, từ sản xuất đến thương mại Việc xây dựng và thực hiện kế hoạch kinh doanh online là mục tiêu quan trọng mà các cửa hàng cần chú trọng trong thời gian tới.
Bạn muốn chúng tôi thiết kế 1 trang web với những tính năng như thế nào?
Giao diện của shop cần dễ nhìn với màu sắc đơn giản, cùng với nội dung ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin về sản phẩm Điều quan trọng là phải cung cấp đầy đủ thông tin liên hệ của shop, bao gồm tên shop, địa chỉ, số điện thoại và email.
Có hệ thống chăm sóc khách và hỗ trợ khác hàng khi mua hàng, sau khi mua hàng.
Form biểu mẫu khảo sát đối với khách hàng:
Hình 3.1.2 Form biểu mẫu khảo sát khách hang-1
Hình 3.1.2 Form biểu mẫu khảo sát khách hàng-2.
Hình 3.1.3 Form biểu mẫu khảo sát khách hàng-3.
Kết quả khảo sát (118 người tham gia khảo sát):
Hình 3.1.4 Kết quả khảo sát thị trường-1.
Hình 3.1.5 Kết quả khảo sát thị trường-2.
Hình 3.1.6 Kết quả khảo sát thị trường-3.
Hình 3.1.7 Kết quả khảo sát thị trường-4.
Hình 3.1.8 Kết quả khảo sát thị trường-5.
Hình 3.1.9 Kết quả khảo sát thị trường-6.
Hình 3.1.10 Kết quả khảo sát thị trường-7.
Hình 3.1.11 Kết quả khảo sát thị trường-8.
Yêu cầu cho hệ thống
Phân tích làm rõ quy trình nghiệp vụ của trang web bán giày bao gồm các chức năng:
Thêm mới thông tin sản phẩm
Tra cứu thông tin sản phẩm
Sửa đổi thông tin sản phẩm
Xoá thông tin sản phẩm
- Quản lý đơn đặt hàng:
Tra cứu đơn đặt hàng
Thay đổi đơn đặt hàng
Mô tả bài toán
Website kinh doanh kính phục vụ cho doanh nghiệp và cá nhân muốn kinh doanh sản phẩm kính thời trang, nhằm hỗ trợ họ trong lĩnh vực thương mại điện tử Hệ thống này được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến và gia tăng hiệu quả kinh doanh.
Người dùng website được chia thành hai loại: quản trị viên (QTV) và khách hàng Quản trị viên sử dụng một tài khoản QTV duy nhất để quản lý website, trong khi khách hàng cần tạo tài khoản và đăng nhập để đặt hàng Quá trình tạo tài khoản yêu cầu người dùng điền username, mật khẩu, email và số điện thoại để xác thực Sau khi thông tin được xác nhận, hệ thống sẽ lưu trữ và cho phép đăng nhập Khách hàng và QTV đăng nhập bằng cách nhập username và password vào form hệ thống; nếu thông tin đúng, họ sẽ được phép truy cập, còn nếu sai, hệ thống sẽ thông báo lỗi và yêu cầu nhập lại Khách hàng có thể thay đổi thông tin tài khoản của mình thông qua mục quản lý tài khoản, nơi họ có thể cập nhật mật khẩu và thông tin cá nhân.
Khách hàng có thể tìm kiếm sản phẩm trên website bằng cách nhập thông tin vào ô tìm kiếm Hệ thống sẽ kiểm tra thông tin và hiển thị danh sách sản phẩm phù hợp Khi nhấp vào sản phẩm, khách hàng có thể xem thông tin chi tiết và tình trạng hàng hóa Nếu sản phẩm còn hàng, khách hàng có thể thêm vào giỏ hàng Sau đó, họ có thể tiếp tục tìm kiếm và thêm các sản phẩm khác Để quản lý giỏ hàng, khách hàng có thể chọn mục giỏ hàng để xóa hoặc thay đổi thông tin sản phẩm, nhưng phải đảm bảo thông tin thay đổi phù hợp với cơ sở dữ liệu, như số lượng và màu sắc.
Khi khách hàng đã chọn sản phẩm trong giỏ hàng, họ có thể nhấn vào nút thanh toán để bắt đầu quá trình mua hàng Hệ thống sẽ hiển thị form thanh toán, yêu cầu khách hàng chọn địa điểm nhận hàng và phương thức thanh toán Sau khi điền thông tin, hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ; nếu thông tin chính xác, đơn đặt hàng sẽ được xác nhận và lưu vào cơ sở dữ liệu Ngược lại, nếu thông tin không hợp lệ, hệ thống sẽ thông báo lỗi và yêu cầu khách hàng nhập lại.
Sau khi đơn đặt hàng được lưu vào cơ sở dữ liệu (CSDL), hệ thống sẽ tự động xuất hóa đơn và lưu trữ thông tin liên quan, bao gồm thông tin khách hàng, sản phẩm, địa chỉ nhận hàng, phương thức thanh toán và tổng số tiền CSDL cũng sẽ tổng hợp hóa đơn thành báo cáo kinh doanh, phản ánh doanh thu, loại hàng hóa và thời gian bán hàng Ngoài ra, quản trị viên (QTV) có khả năng thay đổi thông tin hoặc xóa hóa đơn thông qua các chức năng quản lý hóa đơn.
Quản trị viên có khả năng quản lý thông tin tài khoản khách hàng thông qua hệ thống quản lý khách hàng, giúp theo dõi lịch sử giao dịch và thông tin cơ bản để xây dựng cơ sở dữ liệu cho kế hoạch kinh doanh Thông tin sản phẩm được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của website do quản trị viên nhập vào qua mục quản lý sản phẩm, và họ cũng có quyền thay đổi hoặc xóa thông tin sản phẩm để phản ánh chính xác hàng hóa thực tế của cửa hàng Sau khi cập nhật thông tin sản phẩm, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh số lượng sản phẩm còn lại theo từng đơn đặt hàng, đồng thời thông báo cho quản trị viên nếu có sản phẩm lỗi hoặc hết hàng.
Phân tích thiết kế
3.4.1 Xác định các tác nhân (actor) và các chức năng (usecase)
Bảng 2: Danh sách các tác nhân và chức năng
STT Tác nhân Mô tả tác nhân Chức năng
1 QTV Quản trị viên (Giám đốc, quản lý cơ sở được phân quyền)
Thêm mới thông tin sản phẩm
Tra cứu thông tin sản phẩm
Sửa đổi thông tin sản phẩm
Xoá thông tin sản phẩm
Quản lý quan hệ khách hàng:
Lưu thông tin khách hàng
2 KH Khác hàng tìm kiếm mua sản phẩm Đăng kí tài khoản Đăng nhập, đăng xuất Tìm kiếm sản phẩm Chọn sản phẩm
Thêm sản phẩm vào giỏ hàngSửa sản phẩm trong giỏ hàngXoá sản phẩm khỏi giỏ hàng
Chọn nơi nhận Chọn phương thức thanh toán Xác nhận đặt hàng
3.4.2 Biểu đồ ca sử dụng (Usecase diagram)
3.4.2.1 Biểu đồ Usecase tổng quát
Bảng 3: Danh sách các Usecase và ý nghĩa
DN - DX Đăng nhập – Đăng xuất
Quan ly tai khoan Quản lý tài khoản
Quan ly don hang Quản lý đơn hàng
Quan ly san pham Quản lý sản phẩm
Quan ly khach hang Quản lý khách hàng
Quan ly hoa don Quản lý hóa đơn
Hình 3.3.1 Biểu đồ usecase tổng quát
3.4.2.2 Biểu đồ Usecase của tác nhân “Quản trị viên” a Đối với quản lý
Hình 3.3.2 Usecase Quản lý nhân viên b Đối với Quản lý (Nhân viên được phân quyền)
Hình 3.3.3 Usecase Nhân viên quản lý sản phẩm
Hình 3.3.4 Usecase Nhân viên quản lý danh mục
Hình 3.3.6 Usecase Nhân viên quản lý khách hàng
Hình 3.3.7 Usecase Nhân viên thống kê báo cáo c Đối với Khách hàng
Hình 3.3.8 Usecase đối với Khách hàng
Hình 3.3.9 Biểu đồ usecase tác nhân QTV.
Hình 3.3.10 Biểu đồ usecase tác nhân Nhân Viên.
3.4.3 Đặc tả từng ca sử dụng
Bảng 4: Đặc tả Usecase Đăng nhập
Mục đích Cho phép người dùng truy cập vào hệ thống Điều kiện tiên quyết
Người dùng đã có tài khoản.
Tất cả các trường trên màn hình, bao gồm Email và mật khẩu, đều là bắt buộc Nếu người dùng để trống bất kỳ trường nào, hệ thống sẽ hiển thị thông báo '[field] không được để trống'.
Luồng sự kiện 1 Truy cập vào phần mềm
2 Hiển thị form đăng nhập
3 Nhập thông tin đăng nhập (email, password)
4 Gửi thông tin đăng nhập tới hệ thống
5 Kiểm tra thông tin đăng nhập, nếu đúng thì cho phép truy cập hệ thống, sai thì thông báo lỗi và yêu cầu nhập lại.
Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo thông tin nhập chưa đầy đủ
2 Hệ thống thông báo thông tin nhập bị sai.
3 Hệ thống thông báo đăng nhập thất bại.
Các yêu cầu đặc biệt
Hình 3.4.1 Biểu đồ hoạt động Đăng nhập.
Hình 3.4.2 Biểu đồ trình tự Đăng Nhập.
Bảng 5: Đặc tả Usecase Tạo tài khoản
Tên Usecase Dang ky tai khoan
Mục đích Đăng kí tài khoản để đăng nhập vào hệ thống Điều kiện tiên quyết Khách hàng chưa có tài khoản
Mô tả chung QTV có 1 tài khoản duy nhất để quản lý web
Nên việc đăng kí tài khoản chỉ dành cho khách hàng mua hàng để tiến hành mua hàng
Luồng sự kiện 1 Tại trang chủ chọn chức năng đăng ký
2 Hiển thị form đăng ký tài khoản
3 Nhập thông tin yêu cầu
4 Gửi thông tin đăng nhập tới hệ thống
5 Kiểm tra thông tin, nếu hợp lệ thì cho phép truy cập hệ thống và cập nhật vào CSDL.
Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo lỗi.
2 Hệ thống thông báo bắt buộc phải nhập
Hình 3.4.3.Biểu đồ hoạt động Tạo tài khoản.
Bảng 6: Đặc tả Usecase Đổi mật khẩu
Tên Usecase Doi mat khau
Mục đích Thay đổi lại mật khẩu cho tài khoản Điều kiện tiên quyết
Người dùng đã có tài khoản và đăng nhập vào hệ thống
Mô tả chung Chức năng này dùng cho cả QTV và KH
1 Tại trang chủ chọn chức năng đăng nhập
2 Hiển thị form đăng nhập
3 Nhập thông tin đăng nhập (email, password)
4 Gửi thông tin đăng nhập tới hệ thống
5 Kiểm tra thông tin đăng nhập nếu đúng thì cho phép truy cập hệ thống, sai thì thông báo lỗi và yêu cầu nhập lại.
6 Kích vào mục Người dùng Chọn Đổi mật khẩu
7 Màn hình đổi mật khẩu hiển thị
8 Nhập thông tin và gửi yêu cầu tới hệ thống
9 Kiểm tra thông tin nếu hợp lệ thì thông báo sửa thành công lưu vào CSDL
Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo sửa thất bại
2 Hệ thống thông báo không được để trống
Hình 3.4.5 Biểu đồ hoạt động chức năng Đổi mật khẩu.
Hình 3.4.6 Biểu đồ trình tự Đổi mật khẩu.
Bảng 7: Đặc tả Usecase Xóa tài khoản
Tên Usecase Xoa tai khoan
Mục đích Xóa tài khoản của khách hàng không còn hoạt động Điều kiện tiên quyết Đăng nhập bằng tài khoản của quản trị viên
Chức năng này cho phép quản trị viên (chủ shop) quản lý tài khoản khách hàng bằng cách xóa hoặc chỉnh sửa các tài khoản không còn hoạt động hoặc bị lỗi.
1 Truy cập vào phần mềm bằng tài khoản quản trị viên
2 Chọn mục Quản lý khách hàng
3 Hiển thị danh sách các tài khoản của Khách hàng
4 Chọn tài khoản muốn xoá
5 Hệ thống yêu cầu xác nhận, nếu chắc chắn thì xóa thành công, lưu thay đổi vào CSDL
Hình 3.4.7 Biểu đồ hoạt động chức năng Xóa tài khoản.
Hình 3.4.8 Biểu đồ trình tự chức năng Xóa tài khoản.
3.4.3.5 Usecase Thêm mới sản phẩm vào giỏ hàng
Bảng 8: Đặc tả Usecase Thêm mới sản phẩm vào giỏ hàng
Tên Usecase Them moi san pham vao gio hang
Mục đích Thêm mới sản phẩm muốn mua vao giỏ hàng Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản khách hàng
Mô tả chung Chức năng này dùng cho khách hàng để thêm mới các sản phẩm vào giỏ hàng của mình
3 Chọn Thêm vào giỏ hàng
4 Lưu vào CSDLNgoại lệ
Hình 3.4.9 Biểu đồ hoạt động chức năng Thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
3.4.3.6 Usecase Sửa sản phẩm trong giỏ hàng
Bảng 9: Đặc tả Usecase Sửa sản phẩm trong giỏ hàng
Tên Usecase Sua san pham trong gio hang
Mục đích Sửa sản phẩm đã thêm trong giỏ hàng Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản khách hàng
Mô tả chung Chức năng này dùng cho khách hàng để sửa thông tin các sản phẩm vào giỏ hàng của mình
4 Chọn sản phẩm muốn sửa thông tin
5 Hiện from sửa thông tin sản phẩm
8 Lưu vào CSDL Ngoại lệ
Hình 3.4.11 Biểu đồ hoạt động chức năng Sửa sản phẩm trong giỏ hàng.
Hình 3.4.12 Biểu đồ trình tự chức năng Sửa sản phẩm trong giỏ hàng.
Tên Usecase Xoa san pham trong gio hang
Mục đích Xoá sản phẩm đã thêm trong giỏ hàng Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản khách hàng
Mô tả chung Chức năng này dùng cho khách hàng để xoá các sản phẩm vào giỏ hàng của mình
4 Chọn sản phẩm muốn xoá
5 Hiện from xác nhận xoá
7 Lưu vào CSDL Ngoại lệ
Hình 3.4.13 Biểu đồ hoạt động chức năng Xoá sản phẩm trong giỏ hàng.
Hình 3.4.14 Biểu đồ trình tự chức năng Xoá sản phẩm trong giỏ hàng.
3.4.3.8 Usecase Tạo đơn đặt hàng
Bảng 11: Đặc tả Usecase tạo đơn đặt hàng
Tên Usecase Tao moi don dat hang
Mục đích Khách hàng tạo đơn đặt hàng cho mình Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào website
Mô tả chung Chức năng này dùng cho Khách hàng để tạo mới 1 đơn hàng khi đặt hàng
4 Xác nhận địa điểm, phương thức thanh toán
5 Xác nhận mua hàngNgoại lệ 1 Hệ thống thông báo chưa chọn sản phẩm nào
Hình 3.4.15 Biểu đồ hoạt động chức năng Tạo đơn hàng.
Hình 3.4.16 Biểu đồ tuần tự chức năng Tạo đơn hàng.
3.4.3.9 Usecase Thêm mới sản phẩm
Bảng 12: Đặc tả Usecase Thêm mới sản phẩm
Tên Usecase Them moi san pham
Mục đích Thêm mới các món Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản quản trị viên
Mô tả chung Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ shop) để thêm mới các sản phẩm vào website
2 Chọn mục Quản lý sản phẩm
4 Hiển thị form Thêm mới sản phẩm
5 Nhập các thông tin cần thiết
Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo không được bỏ trống trường
Hình 3.4.18 Biểu đồ trình tự chức năng Thêm mới sản phẩm.
3.4.3.10 Usecase Sửa thông tin sản phẩm
Bảng 13: Đặc tả Usecase Sửa thông tin sản phẩm
Tên Usecase Sua thong tin san pham
Mục đích Sửa thông tin sản phẩm Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản quản trị viên
Mô tả chung Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ shop) để sửa thông tin các sản phẩm trên website
2 Chọn mục Quản lý sản phẩm
3 Hiển thị danh sách các sản phẩm
4 Chọn sản phẩm cần sửa
5 Nhập các thông tin cần thiết
Ngoại lệ 2 Hệ thống thông báo không được bỏ trống trường
Hình 3.4.20 Biểu đồ trình tự chức năng Sửa thông tin sản phẩm.
Bảng 14: Đặc tả Usecase Xóa sản phẩm
Tên Usecase Xoa san pham
Mục đích Xóa sản phẩm trên trang web Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản quản trị viên
Mô tả chung Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ cửa hàng) để xóa các sản phẩm không còn bán nữa
1 Truy cập vào phần mềm
2 Chọn mục Quản lý sản phẩm
3 Hiển thị danh sách các sản phẩm
4 Chọn sản phẩm cần xóa
5 Yêu cầu xác nhận chắc chắn xóa
6 Xóa thành công, cập nhật CSDL Ngoại lệ
Hình 3.4.22 Biểu đồ trình tự chức năng Xóa sản phẩm.
3.4.3.12 Usecase Tìm kiếm sản phẩm
Bảng 15: Đặc tả Usecase Tìm kiếm sản phẩm.
Mục đích Tìm kiếm các sản phẩm trên wed Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm với tài khoản KH
Chức năng này dùng cho hách hàng tìm kiếm nhanh các sản phẩm có trong danh sách sản phẩm của website
2 Nhập từ cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm
3 Hiển thị danh sách sản phẩm theo từ tìm kiếm
5 Hiển thị sản phẩm Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo không có kết quả nào phù hợp
Hình 3.4.23 Biểu đồ hoạt động chức năng Tìm kiếm sản phẩm.
Hình 3.4.24 Biểu đồ trình tự chức năng Tìm kiếm sản phẩm.
Bảng 16: Đặc tả Usecase Tạo hóa đơn
Tên Usecase Tao hoa don
Mục đích Tạo hóa đơn Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào website
Mô tả chung Chức năng này cho khách hàng để tạo hoá đơn cho đơn hàng của mình Luồng sự kiện 1 Truy cập vào website
2 Khách hàng tạo đơn hàng
5 Lưu hóa đơn vào CSDL Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo không được bỏ trống [‘field’]
Hình 3.4.26 Biểu đồ tuần tự chức năng Tạo hóa đơn.
Bảng 17: Đặc tả Usecase Xóa hóa đơn
Tên Usecase Xoa hoa don
Mục đích Xóa hóa đơn đã tạo Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào hệ thống bằng tài khoản admin
Mô tả chung Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ shop) có thể hóa đơn khi cần thiết Luồng sự kiện 1 Truy cập vào website
2 Chọn mục Quản lý hoá đơn
3 Chọn hóa đơn cần xóa
5 Cập nhật lại CSDLNgoại lệ
Hình 3.4.27 Biểu đồ hoạt động chức năng Xóa hóa đơn.
Hình 3.4.28 Biểu đồ tuần tự chức năng Xóa hóa đơn.
3.4.3.15 Usecase Tìm kiếm hóa đơn
Bảng 18: Đặc tả Usecase Tìm kiếm hóa đơn
Mục đích Tìm kiếm các hóa đơn đã tạo Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào website
Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ shop) tìm kiếm nhanh các hóa đơn đã tạo trước đó
2 Chọn mục Quản lý hoá đơn
3 Hiển thị danh sách các hóa đơn
4 Nhập từ cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm
5 Hiển thị kết quả tìm kiếm Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo không có kết quả nào phù hợp
Hình 3.4.29 Biểu đồ hoạt động chức năng Tìm kiếm hóa đơn.
Hình 3.4.30 Biểu đồ tuần tự chức năng Tìm kiếm hóa đơn.
Biểu đồ trạng thái
3.5.1 Biểu đồ trạng thái đăng kí - đăng nhập
Hình 3.5.1 Biểu đồ trạng thái đăng kí đăng nhập.
3.5.2 Biểu đồ trạng thái mua hàng
Hình 3.5.2 Biểu đồ trạng thái mua hàng.
3.5.3 Biểu đồ trạng thái sửa sản phẩm
Hình 3.5.3 Biểu đồ trạng thái sửa sản phẩm
3.5.4 Biểu đồ trạng thái phản hồi của khách hàng
Hình 3.5.4 Biểu đồ trạng thái phản hồi của khách hàng
Biểu đồ lớp (Class Diagram)
3.6.2 Thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Độ rộng Ý nghĩa id int 10 Khoá chính email varchar 255 Khoá ngoại liên kết bảng
Khachhang password varchar 255 Mật khẩu đăng nhập fullname Nvarchar 20 Tên người dùng
Bài viết này trình bày các thuộc tính của một bảng dữ liệu khách hàng, bao gồm: id (int 10) là khóa chính, name (varchar 100) đại diện cho tên khách hàng, gender (varchar 10) thể hiện giới tính, email (varchar 50) là địa chỉ email, và address (varchar 100) cùng phone (varchar 200) dùng để lưu trữ địa chỉ và số điện thoại của khách hàng.
Bảng dữ liệu bao gồm các thuộc tính sau: "id" với kiểu dữ liệu là int và độ rộng 10, đóng vai trò là khóa chính; "id_customer" cũng có kiểu int và độ rộng 10, là khóa phụ liên kết với bảng khách hàng; "date_order" có kiểu dữ liệu date, ghi nhận ngày tạo hóa đơn; "total" với kiểu float, thể hiện tổng tiền; và "payment" là kiểu varchar với độ rộng 200, lưu trữ hình thức thanh toán.
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Độ rộng Ý nghĩa id int 20 Khoá chính
SanPham quantily int 20 Sô lượng unit_price double 20 Đơn giá
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Độ rộng Ý nghĩa id int 10 Khoá chính name varchar 100 Tên sản phẩm id_type int 10 Khoá phụ liên kết bảng
LoaiHang unit_price float Đơn giá image varchar 255 Hình ảnh unit varchar 255 Số lượng description text Mô tả sản phẩm
Thuộc tính Kiểu dữ liệu Độ rộng Ý nghĩa id int 10 Khoá chính name varchar 100 Tên loại hàng description text Mô tả loại hàng image varchar 255 Ảnh loại hàng
XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH
Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng
Dưới đây là một số lưu đồ thuật toán của các chức năng chính trong chương trình:
4.1.1 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Đăng ký tài khoản
Hình 4.1 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Đăng ký tài khoản
Các dòng code chính như:
Giải thích lưu đồ thuật toán:
Để tạo mới tài khoản đăng nhập vào hệ thống, người dùng cần chọn mục Đăng ký trong menu Sau đó, họ sẽ thấy các thông tin bắt buộc như họ tên, số điện thoại, email và mật khẩu Người dùng cần điền đầy đủ các thông tin này và gửi yêu cầu tới hệ thống Hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ của thông tin, đảm bảo không để trống và đúng định dạng Nếu thông tin hợp lệ, tài khoản mới sẽ được tạo và cập nhật vào cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng truy cập ngay lập tức.
4.1.2 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Thêm sản phẩm
Hình 4.2 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Thêm sản phẩm
Giải thích lưu đồ thuật toán:
Khi quản trị viên (QTV) muốn thêm sản phẩm mới lên website để khách hàng có thể xem và mua, họ cần truy cập vào trang quản trị, chọn mục Quản lý tin sản phẩm và nhấn Thêm mới Sau đó, một form sẽ xuất hiện yêu cầu QTV nhập đầy đủ thông tin cần thiết Hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ của các thông tin, nếu thông tin hợp lệ, sản phẩm sẽ được lưu vào cơ sở dữ liệu và thông báo thành công sẽ được gửi đến người dùng Ngược lại, nếu thông tin không hợp lệ, hệ thống sẽ yêu cầu QTV nhập lại và hiển thị lỗi tương ứng.
4.1.3 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Mua Hàng
Hình 4.3 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Mua hàng
Giải thích lưu đồ thuật toán:
Khi khách hàng muốn mua sản phẩm, họ cần thêm sản phẩm vào giỏ hàng và xác nhận thanh toán Để quản lý bài test, doanh nghiệp chọn "Quản lý bài test" và nhấn "Thêm mới" Màn hình thêm mới bài test yêu cầu điền đầy đủ thông tin và chọn cầu hỏi thuộc tin tuyển dụng Sau khi nhập thông tin, hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ; nếu thông tin hợp lệ, dữ liệu sẽ được cập nhật và thông báo thành công, ngược lại sẽ thông báo lỗi tương ứng.
Thiết kế giao diện website
Cách thức thiết kế giao diện website dựa vào các bước sau:
Bước 1: Xác định yêu cầu của người dùng
Bước 2: Phác thảo ý tưởng trên giấy
Bước 3: Phối màu cho giao diện web
Bước 4: Xây dựng tài liệu về chuẩn CSS, clientsite script, ảnh, folder cho trang web
Bước 5: Sử dụng các ngôn ngữ đánh dấu, lập trình để thiết kế giao diện
Bước 6: Test giao diện trên các trình duyệt
Bước 7: Chuyển mã nguồn tới bộ phận phát triển web
Cách thức thiết kế giao diện website của trang web:
Người dùng yêu cầu đầy đủ thông tin liên quan đến tên sản phẩm, số lượng, hình ảnh, tên thương hiệu, giỏ hàng và phương thức thanh toán.
Giao diện trang chủ cần được thiết kế với đầy đủ các mục thông tin, chia bố cục thành hai phần rõ ràng: phần trên hiển thị sản phẩm mới và phần dưới là sản phẩm khuyến mãi Phần trên có slider hình ảnh sản phẩm, kèm theo giá, nút mua và chi tiết Ở vị trí trên cùng là logo và thanh tìm kiếm, ngay dưới là slider ảnh Cuối cùng, dưới cùng của trang là liên kết đến fanpage và các thông tin liên quan khác.
Tiến hành cấu trúc lại câu văn, các thông tin sao cho hợp lí và đầy đủ của bản protype
Để xây dựng giao diện, cần viết mã lệnh bằng ngôn ngữ HTML để cố định các thẻ div, kết hợp với thuộc tính style trong CSS để định dạng cỡ chữ, màu sắc, font chữ và hình dáng Bên cạnh đó, sử dụng JavaScript để chạy slider.
Cần xây dựng giao diện hợp lí, dễ nhìn, thân thiện với người sử dụng, khả năng tương tác thông minh.
Để cải thiện trải nghiệm người dùng, hãy cố định vùng menu để nó không bị cuộn trôi khi người dùng lăn chuột Bên cạnh đó, phát triển nút scroll-to-top giúp người dùng dễ dàng quay lại đầu trang khi họ đang ở phía cuối, từ đó cải thiện khả năng quan sát và tương tác với nội dung.
+ Các ảnh đều được phóng to với khổ rộng, điều chỉnh để không bị vỡ ảnh khi thực hiện demo ở các màn hình, trình duyệt khác nhau.
+ Slider luôn tự động chạy để chánh sự nhàm chán.
Thực hiện kiểm tra giao diện trên các trình duyệt, phiên bản và màn hình khác nhau VD: chrome, Fixfox.
Kết quả cài đặt
4.3.1 Yêu cầu hệ thống truy cập website: https://kinhmatsamira.000webhostapp.com/ để có kết quả đến các màn hình giao diện như sau:
Hình 4.4 Giao diện trang web
Hình 4.5 Giao diện trang giỏ hàng
Hình 4.6 Giao diện trang thông tin sản phẩm
Hình 4.7 Giao diện trang mua hàng
Hình 4.8 Giao diện trang hoá đơn
4.3.3 Giao diện trang quản trị
Hình 4.9 Giao diện trang đăng nhập quản trị
Hình 4.10 Giao diện trang quản trị sản phẩm
Hình 4.11 Giao diện trang quản trị đơn hàng
Trong quá trình thực hiện đồ án xây dựng website tại Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải, em đã thu được nhiều kiến thức và kinh nghiệm quý báu, mặc dù vẫn còn một số sai sót do hạn chế về thời gian và trình độ Đồ án đã phân tích và làm rõ quy trình cũng như nghiệp vụ của hệ thống đăng ký thực tập doanh nghiệp cho sinh viên, từ đó xây dựng các biểu đồ use case, đặc tả yêu cầu, biểu đồ hoạt động, trình tự, trạng thái và lớp, nhằm tạo ra cơ sở dữ liệu hợp lý và tối ưu Hệ thống đáp ứng đầy đủ yêu cầu của doanh nghiệp, nhà trường và sinh viên với các chức năng như thêm, sửa, xóa tin tuyển dụng, bài test, nộp hồ sơ qua file đính kèm hoặc form mẫu, sửa đổi hồ sơ, làm bài test, và nhận xét từ doanh nghiệp Ngoài ra, hệ thống còn cho phép nhà trường quản lý giảng viên, tin tức, và cung cấp các chức năng tìm kiếm, thống kê báo cáo, cùng với giao diện trang chủ bắt mắt và thân thiện với người dùng Em rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các thầy cô và bạn bè để hoàn thiện đồ án hơn nữa.
Do hạn chế về thời gian và kiến thức, hệ thống chưa hoàn thiện các chức năng như quên mật khẩu, và chưa có khả năng xuất báo cáo dưới dạng Excel hoặc PDF Hiện tại, hệ thống chỉ hoạt động đầy đủ các nghiệp vụ chính, trong khi các trường hợp ngoại lệ vẫn chưa được kiểm tra kỹ lưỡng Cấu trúc chương trình chưa được tối ưu hóa, dẫn đến việc chưa thể kiểm thử hiệu năng về tốc độ xử lý, tốc độ truy cập và mức tiêu tốn RAM.
Trong thời gian tới, em mong nhận được sự hỗ trợ từ thầy cô và bạn bè để hoàn thiện đồ án, bổ sung các chức năng như tìm kiếm nâng cao, thống kê theo lọc nâng cao, xuất file PDF hoặc Excel, và chức năng quên mật khẩu Em cũng muốn xây dựng cơ chế bảo mật tốt hơn, triển khai phân quyền linh động, và phát triển chức năng chat trực tuyến cho sinh viên và doanh nghiệp Ngoài ra, cần mở rộng trên nền tảng responsive, xây dựng chức năng tính thời gian làm bài test, và tạo cơ chế ghi log cho tài khoản quản trị Cuối cùng, em sẽ thu thập ý kiến từ các doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ để nắm bắt mong muốn của họ, đồng thời phát triển và kiểm thử hệ thống trên tất cả các trình duyệt để đánh giá tốc độ xử lý và khả năng truy cập.
TÀI LIỆU THAM KHẢO Tiếng Việt:
[1] Nguyễn Tuệ, “Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu”, Nhà xuất bản Giáo dục, 2007.
[2] Phạm Hữu Khang, “Giáo trình nhập môn PHP và MySQL”, Nhà xuất bản Phương Đông, 2007
[3] Thạc Bình Cường, “Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin”, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, 2005
[4] Huỳnh Văn Đức, “Giáo trình nhập môn UML”, Nhà xuất bản Lao động Xã hội 2002.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CN GTVT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM KHOA KINH TẾ VẬN TẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BIÊN BẢN HỌP NHÓM 7 (Kính thời trang)
- Trần Trung Hiếu (nhóm trưởng)
Các thành viên trong nhóm tham gia họp qua công cụ Zoom, thảo luận ngoài lề qua công cụ Messenger và gửi nhận tài liệu qua Zalo
II Nội dung cuộc họp:
- Xây dựng biểu đồ lớp (Class Diagram): Hoàn thành
- Xây dựng biểu đồ usecase: Hoàn thành
- Xây dựng biểu đồ trạng thái hoạt động: Hoàn thành
- Xây dựng Website: Hoàn thành
- Nhóm trưởng: phân chia nhiệm vụ cho từng thành viên, hoàn thành file word.
- Đặng Tùng Dương: Xây dựng web site.
- Đỗ Hải Giang: Vẽ biểu đồ trình tự.
- Đỗ Đức Mạnh : Vẽ biểu đồ hoạt động,
- Trần Thị Hòa: Vẽ biểu đồ usecase.
Sau thời gian thảo luận trên nền tảng Zoom, nhóm chúng em đã thống nhất quyết định cuối cùng về việc đánh giá mức độ hoàn thành công việc của từng thành viên theo tỷ lệ phần trăm (%).