1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

ĐỒ án PTTK nhóm 7

89 40 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 89
Dung lượng 6,54 MB

Cấu trúc

  • NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN

  • NHẬN XÉT CỦA TRƯỞNG NHÓM

  • MỤC LỤC

  • DANH MỤC BẢNG BIỂU

  • DANH MỤC HÌNH ẢNH

  • DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

  • CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU

    • 1.1 Đặt vấn đề

    • 1.2 Bố cục của đồ án

    • 1.3.Các đóng góp của đồ án

  • CHƯƠNG 2. KIẾN THỨC NỀN TẢNG

    • 2.1 Cơ sở lý thuyết

      • 2.1.1 Phân tích thiết kế hướng đối tượng

      • 2.1.2 Cơ sở dữ liệu

      • 2.1.3 Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu SQL

      • 2.1.4 UML

      • 2.1.5 Rational rose

    • 2.2. Công cụ sử dụng

      • 2.2.1. Phần mềm Sql Server Management Studio

      • 2.2.2 Rational rose

      • 2.2.3 UML

  • CHƯƠNG 3. KHẢO SÁT, PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG

    • 3.1 Khảo sát chủ shop

    • 3.2 Yêu cầu cho hệ thống

    • 3.3 Mô tả bài toán

    • 3.4 Phân tích thiết kế

      • 3.4.1 Xác định các tác nhân (actor) và các chức năng (usecase)

      • 3.4.2 Biểu đồ ca sử dụng (Usecase diagram)

      • 3.4.2.1 Biểu đồ Usecase tổng quát

      • 3.4.2.2 Biểu đồ Usecase của tác nhân “Quản trị viên”

      • 3.4.3 Đặc tả từng ca sử dụng

      • 3.4.3.1 Usecase Đăng Nhập

      • 3.4.3.2 Usecase Tạo tài khoản

      • 3.4.3.3 Usecase Đổi mật khẩu

      • 3.4.3.4 Usecase “Xoa tai khoan”

      • 3.4.3.5 Usecase Thêm mới sản phẩm vào giỏ hàng

      • 3.4.3.6 Usecase Sửa sản phẩm trong giỏ hàng

      • 3.4.3.7 Usecase Xoá sản phẩm trong giỏ hàng

      • 3.4.3.8 Usecase Tạo đơn đặt hàng

      • 3.4.3.9 Usecase Thêm mới sản phẩm

      • 3.4.3.10 Usecase Sửa thông tin sản phẩm

      • 3.4.3.11 Usecase Xóa sản phẩm

      • 3.4.3.12 Usecase Tìm kiếm sản phẩm

      • 3.4.3.13 Usecase Tạo hóa đơn

      • 3.4.3.14 Usecase Xóa hóa đơn

      • 3.4.3.15 Usecase Tìm kiếm hóa đơn

      • 3.5 Biểu đồ trạng thái

      • 3.5.1 Biểu đồ trạng thái đăng kí - đăng nhập

      • 3.5.2 Biểu đồ trạng thái mua hàng

      • 3.6. Biểu đồ lớp (Class Diagram)

      • 3.6.2 Thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý

  • CHƯƠNG 4. XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH

    • 4.1. Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng

      • 4.1.1. Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Đăng ký tài khoản

      • 4.1.2. Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Thêm sản phẩm

      • 4.1.3. Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Mua Hàng

    • 4.2. Thiết kế giao diện website

    • 4.3. Kết quả cài đặt

      • 4.3.1 Yêu cầu hệ thống

      • 4.3.3. Giao diện trang chủ

      • 4.3.3. Giao diện trang quản trị

  • BIÊN BẢN HỌP NHÓM 7 (Kính thời trang)

Nội dung

Đồ án phân tích thiết kế hệ thống thương mại điện tử bán kính bài làm chi tiết được đánh giá cao trong học phần với thiết kế dễ nhìn các mục đc phân chia rõ ràng rành mạch giới thiệu Sự bùng nổ của cách mạng 4.0 đã tạo ra sự phát triển chưa tùng có của công nghệ thông tin. Công nghiệp 4.0 tập trung vào công nghệ kỹ thuật số từ những thập kỷ gần đây lên một cấp độ hoàn toàn mới với sự trợ giúp của kết nối thông qua Internet vạn vật, truy cập dữ liệu thời gian thực và giới thiệu các hệ thống vật lý không gian mạng. Công nghiệp 4.0 cung cấp một cách tiếp cận toàn diện hơn, liên kết và toàn diện hơn cho sản xuất. Nó kết nối vật lý với kỹ thuật số và cho phép cộng tác và truy cập tốt hơn giữa các bộ phận, đối tác, nhà cung cấp, sản phẩm và con người. Công nghiệp 4.0 trao quyền cho các chủ doanh nghiệp kiểm soát và hiểu rõ hơn mọi khía cạnh hoạt động của họ và cho phép họ tận dụng dữ liệu tức thời để tăng năng suất, cải thiện quy trình và thúc đẩy tăng trưởng.

GIỚI THIỆU

Đặt vấn đề

Cách mạng 4.0 đã mang đến sự phát triển vượt bậc trong công nghệ thông tin, đưa công nghiệp lên một tầm cao mới nhờ vào kết nối Internet vạn vật và dữ liệu thời gian thực Công nghiệp 4.0 tạo ra một mô hình sản xuất toàn diện hơn, kết nối chặt chẽ giữa vật lý và kỹ thuật số, cải thiện khả năng cộng tác giữa các bộ phận, đối tác và con người Nhờ vào đó, các doanh nghiệp có thể kiểm soát và hiểu rõ hơn về hoạt động của mình, tận dụng dữ liệu tức thời để nâng cao năng suất, tối ưu hóa quy trình và thúc đẩy sự phát triển.

Cuộc cách mạng 4.0 đã tác động mạnh mẽ đến cuộc sống con người, với công nghệ được áp dụng trong mọi lĩnh vực, nâng cao tiêu chuẩn sống Nhu cầu của con người ngày càng tăng, yêu cầu sản phẩm phải có chất lượng cao hơn và các mô hình kinh doanh cần hiện đại, hiệu quả hơn Điều này đặc biệt quan trọng đối với những mặt hàng vẫn phụ thuộc vào kinh doanh truyền thống Nếu không nhanh chóng thích ứng, các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân sẽ bỏ lỡ cơ hội phát triển quý giá.

Sự phát triển của mạng viễn thông đã làm cho việc kinh doanh online trở thành một yêu cầu thiết yếu cho mọi doanh nghiệp, mở ra cơ hội phát triển chưa từng có và tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt trong việc phát triển sản phẩm và công nghệ Điều này mang lại lợi thế cho các sản phẩm đa dạng về mẫu mã và dễ dàng vận chuyển, đáp ứng nhanh chóng với xu hướng thay đổi liên tục, điều mà trước đây khó tiếp cận với nhiều nhóm khách hàng Ngành thời trang là một ví dụ điển hình cho xu hướng này.

Thời trang không chỉ bao gồm quần áo và giày dép mà còn có kính thời trang, một sản phẩm ngày càng phổ biến nhờ tính tiện dụng và cần thiết Kính không chỉ dành cho những người có vấn đề về mắt mà còn trở thành một phụ kiện thời trang sang trọng, phù hợp với nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Kính thời trang đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống tiêu dùng toàn cầu, với nhiều thương hiệu nổi tiếng được ưa chuộng Điển hình là Gucci, thương hiệu thời trang đạt doanh thu gần 10 tỷ EUR mỗi năm, trong đó doanh thu từ kính thời trang đóng góp một phần không nhỏ, với giá mỗi chiếc có thể lên tới vài trăm đô la.

Việt Nam đang nổi lên như một thị trường tiềm năng với sự gia tăng sản phẩm từ các thương hiệu nước ngoài, khi người tiêu dùng ngày càng cởi mở hơn với kính nhập khẩu Tuy nhiên, để thu hút sự lựa chọn của khách hàng, sản phẩm cần phải có thương hiệu uy tín Các doanh nghiệp trẻ cần chú trọng đến chính sách chăm sóc khách hàng một cách chu đáo và bền vững Hiện tại, thị trường kính Việt Nam chủ yếu có các dòng sản phẩm giá rẻ hoặc hàng nhập lậu từ Trung Quốc, thường có chất lượng kém và không đáp ứng được nhu cầu cao của người tiêu dùng.

Kính kém chất lượng không chỉ thua kém về mẫu mã so với các thương hiệu cao cấp mà còn không đảm bảo về chất lượng Đôi mắt, được ví như "cửa sổ tâm hồn", rất quan trọng và quý giá đối với mỗi người Vì vậy, các sản phẩm liên quan đến mắt, đặc biệt là kính mắt, cần được chú trọng Việc sử dụng kính không đạt tiêu chuẩn có thể dẫn đến các vấn đề về mắt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người dùng.

Nhóm chúng em quyết định thực hiện đề tài "Phân tích thiết kế hệ thống bán kính thời trang" nhằm cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý.

Bố cục của đồ án

Toàn bộ phần báo cáo bao gồm 4 chương.:

Chương 1: Giới thiệu chung về đề tài, lý do chọn đề tài và bố cục của bản báo cáo

Chương 2: Trình bày về những kiến thức nền tảng được sử dụng để xây dựng chương trình

Chương 3: Bao gồm thông tin khảo sát một số chủ shop Giày, mô tả bài toán và phân tích thiết kế hệ thống website Xây dựng và thiết kế giao diện.

Các đóng góp của đồ án

Sau thời gian nghiên cứu và phát triển bài tập "Nâng cấp Website bán hàng của doanh nghiệp mắt kính Anna", tôi đã thành công trong việc cải thiện chương trình với nhiều chức năng hữu ích Các tính năng mới bao gồm: thêm, sửa, xóa sản phẩm, tìm kiếm, theo dõi đơn hàng, quản lý kho hàng, và đặc biệt là bổ sung tính năng quan trọng mới.

Chatbot được phát triển để hỗ trợ quản lý quan hệ khách hàng (CRM), đồng thời tích hợp các chức năng như thống kê hóa đơn và thanh toán Qua đó, nhóm chúng tôi đã có cơ hội rèn luyện kỹ năng khảo sát và phân tích thiết kế hệ thống, đáp ứng các yêu cầu thực tế hiện tại.

KIẾN THỨC NỀN TẢNG

Cơ sở lý thuyết

Để phát triển phần mềm hiệu quả, ba yếu tố quan trọng không thể thiếu là phân tích thiết kế, cơ sở dữ liệu và ngôn ngữ lập trình Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu và tóm tắt các tài liệu cùng những điểm chính liên quan đến các yếu tố này.

2.1.1 Phân tích thiết kế hướng đối tượng Định nghĩa: Phân tích thiết kế hướng đối tượng là giai đọan phát triển một mô hình chính xác và súc tích của vấn đề, có thành phần là các đối tượng và khái niệm đời thực, dễ hiểu đối với người sử dụng[3]. Ưu điểm: Một trong những ưu điểm quan trọng bậc nhất của phương pháp phân tích và thiết kế hướng đối tượng là tính tái sử dụng: Có thể tạo các thành phần (đối tượng) một lần và dùng chúng nhiều lần sau đó

2.1.2 Cơ sở dữ liệu Định nghĩa: Cơ sở dữ liệu là một hệ thống các thông tin có cấu trúc, được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ nhằm thỏa mãn yêu cầu khai thác thông tin đồng thời của nhiều người sử dụng hay nhiều chương trình ứng dụng chạy cùng một lúc với những mục đích khác nhau[1].

Việc áp dụng hệ thống cơ sở dữ liệu (CSDL) giúp khắc phục những hạn chế của phương pháp lưu trữ bằng hệ thống tập tin, bao gồm việc giảm thiểu trùng lặp thông tin, đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu Hệ thống này cũng cho phép truy xuất dữ liệu một cách linh hoạt từ nhiều người dùng và ứng dụng khác nhau, đồng thời nâng cao khả năng chia sẻ thông tin hiệu quả.

2.1.3 Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu SQL

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn phi thủ tục, cho phép người dùng truy cập cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng mà không cần biết chi tiết về cách thức hoạt động Các câu lệnh SQL được thiết kế đơn giản, giúp giảm thiểu lỗi trong quá trình sử dụng Hơn nữa, SQL cung cấp một bộ lệnh phong phú để thực hiện các truy vấn và thao tác với dữ liệu hiệu quả.

Dữ liệu trong SQL được tổ chức thành nhiều bảng có mối quan hệ với nhau, và để truy vấn cũng như lấy thông tin từ các bảng này, người dùng sử dụng SQL thông qua các câu lệnh truy vấn (query).

UML, hay còn gọi là "Unifiled Modeling Language", là ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất được sử dụng để đặc tả, trực quan hóa và tư liệu hóa phần mềm hướng đối tượng Ngôn ngữ này bao gồm các ký hiệu hình học, giúp các phương pháp hướng đối tượng thể hiện và miêu tả thiết kế của hệ thống một cách rõ ràng và hiệu quả.

Biểu đồ là một công cụ trực quan thể hiện tập hợp các phần tử trong mô hình và mối quan hệ giữa chúng Phiên bản mới nhất hiện có 13 loại biểu đồ, trong đó 9 loại biểu đồ chính được sử dụng phổ biến.

 Use Case Case Diagram (Biểu đồ ca sử dụng): Mô tả sự tương tác giữa các tác nhân ngoài và hệ thống thông qua các ca sử dụng.

Biểu đồ lớp là một công cụ quan trọng trong phát triển phần mềm, mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống hướng đối tượng Nó thể hiện các lớp đối tượng cùng với các mối quan hệ giữa chúng, giúp người phát triển hiểu rõ hơn về mô hình khái niệm của hệ thống.

 Object Diagram (Biểu đồ đối tượng): Là một phiên bản của biểu đồ lớp và thường cũng sử dụng các ký hiệu như biểu đồ lớp.

 Sequence diagram (Biểu đồ trình tự): Thể hiện sự tương tác của các đối tượng với nhau.

Biểu đồ cộng tác là một công cụ tương tự như biểu đồ trình tự, nhưng nó tập trung vào việc thể hiện sự tương tác giữa các đối tượng thông qua việc trao đổi thông điệp Mục tiêu chính của biểu đồ này là minh họa cách các đối tượng hợp tác để thực hiện các yêu cầu trong ngữ cảnh công việc cụ thể.

 State Diagram (Biểu đồ trạng thái): Thể hiện chu kỳ hoạt động của các đối tượng, của các hệ thống con và của cả hệ thống.

 Activity Diagram (Biểu đồ hành động): Chỉ ra dòng hoạt động của hệ thống.

 Component diagram (Biểu đồ thành phần): Chỉ ra cấu trúc vật lý của các thành phần trong hệ thống.

 Deployment Diagram (Biểu đồ triển khai): Chỉ ra cách bố trí vật lý các thành phần theo kiến trúc được thiết kế của hệ thống.

Rational Rose là phần mềm mạnh mẽ hỗ trợ phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm theo đối tượng, giúp mô hình hóa hệ thống trước khi lập trình Công cụ này hỗ trợ việc tạo mô hình doanh nghiệp, giúp người dùng hiểu rõ hơn về hệ thống Rational Rose cung cấp các mô hình UML, actors, use cases, objects, components và deployment nodes, tạo nên bức tranh tổng thể về hệ thống Nhờ vào mô hình chi tiết này, lập trình viên có thể sử dụng nó như một bản thiết kế cho việc xây dựng hệ thống, khác với phương pháp lập trình truyền thống, nơi mà sau khi xác định yêu cầu, người phát triển sẽ quyết định thiết kế và viết mã chương trình.

Công cụ sử dụng

2.2.1 Phần mềm Sql Server Management Studio

SQL Server là phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ được phát triển bởi Microsoft, tuân thủ chuẩn RDBMS và ORDBMS Nó cung cấp các công cụ quản lý toàn diện, bao gồm giao diện GUI và ngôn ngữ truy vấn SQL Trong SQL Server, dữ liệu được tổ chức thành các bảng, với các cột (trường dữ liệu) và hàng (bản ghi), trong đó kiểu dữ liệu và cấu trúc cột xác định hình thức của bảng.

Rational Rose là phần mềm mạnh mẽ hỗ trợ phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm theo đối tượng, giúp mô hình hóa hệ thống trước khi viết mã Phần mềm này cung cấp công cụ để tạo mô hình doanh nghiệp, từ đó giúp người dùng hiểu rõ hơn về hệ thống Mô hình Rose bao gồm tất cả các thành phần như UML, actors, use cases, objects, components và deployment nodes, tạo nên bức tranh toàn diện về hệ thống và cách thức hoạt động của nó Nhờ vào mô hình chi tiết này, lập trình viên có thể sử dụng nó như một bản thiết kế cho việc xây dựng hệ thống, thay vì chỉ dựa vào các yêu cầu đã xác định trong phương pháp lập trình truyền thống.

UML, viết tắt của "Unified Modeling Language", là ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất, được sử dụng để đặc tả, trực quan hóa và tư liệu hóa phần mềm hướng đối tượng UML bao gồm các ký hiệu hình học, giúp các phương pháp hướng đối tượng thể hiện và miêu tả thiết kế của hệ thống một cách rõ ràng và hiệu quả.

Biểu đồ là hình thức đồ họa thể hiện tập hợp các phần tử trong một mô hình cùng với mối quan hệ giữa chúng Phiên bản mới nhất hiện có 13 loại biểu đồ, trong đó có 9 loại chính được sử dụng phổ biến.

 Use Case Case Diagram (Biểu đồ ca sử dụng): Mô tả sự tương tác giữa các tác nhân ngoài và hệ thống thông qua các ca sử dụng.

Biểu đồ lớp (Class Diagram) là một công cụ quan trọng trong phát triển phần mềm, giúp mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống hướng đối tượng Nó thể hiện các lớp đối tượng cùng với mối quan hệ giữa chúng, tạo ra một mô hình khái niệm rõ ràng cho việc thiết kế và phân tích hệ thống.

 Object Diagram (Biểu đồ đối tượng): Là một phiên bản của biểu đồ lớp và thường cũng sử dụng các ký hiệu như biểu đồ lớp.

 Sequence diagram (Biểu đồ trình tự): Thể hiện sự tương tác của các đối tượng với nhau.

Biểu đồ cộng tác là một công cụ tương tự như biểu đồ trình tự, nhưng tập trung vào việc thể hiện sự tương tác giữa các đối tượng thông qua việc trao đổi thông điệp Mục tiêu của biểu đồ này là hỗ trợ việc thực hiện các yêu cầu trong ngữ cảnh công việc, nhấn mạnh sự hợp tác giữa các thành phần trong hệ thống.

 State Diagram (Biểu đồ trạng thái): Thể hiện chu kỳ hoạt động của các đối tượng, của các hệ thống con và của cả hệ thống.

 Activity Diagram (Biểu đồ hành động): Chỉ ra dòng hoạt động của hệ thống.

 Component diagram (Biểu đồ thành phần): Chỉ ra cấu trúc vật lý của các thành phần trong hệ thống.

 Deployment Diagram (Biểu đồ triển khai): Chỉ ra cách bố trí vật lý các thành phần theo kiến trúc được thiết kế của hệ thống.

KHẢO SÁT, PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG

Khảo sát chủ shop

Bảng 1: Câu hỏi khảo sát và câu trả lời

STT Câu hỏi Trả lời

1 Shop bạn hiện nay đang kinh doanh những dòng sản phẩm nào?

Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng kính thời trang cao cấp từ những thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, đảm bảo chất lượng sản phẩm và chế độ bảo hành đầy đủ.

2 Nguồn hàng của shop đến từ đâu?

Cửa hàng hiện tại nhập hàng trực tiếp từ các hãng, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.

3 Đối tượng khách hàng chính mà cửa hàng muốn nhắm đến là gì?

Chúng tôi cung cấp các sản phẩm nhập khẩu chất lượng cao, do đó giá cả không hề rẻ Đối tượng khách hàng mà chúng tôi hướng tới là những người thuộc tầng lớp trung và thượng lưu, những ai sẵn sàng đầu tư cho những sản phẩm thời trang đẳng cấp và chất lượng.

4 Điểm lợi thế của cửa hàng bạn so với các đối thủ cạch tranh hiện tại là gì?

Chúng tôi cung cấp nguồn hàng chất lượng cao, được nhập khẩu trực tiếp mà không qua trung gian Chúng tôi tự tin vào dịch vụ chăm sóc khách hàng, cam kết mang đến cho khách hàng giá trị xứng đáng với số tiền họ chi tiêu.

Doanh thu của cửa hàng đến từ các kênh bán hàng nào và hiệu quả ra sao?

Hiện tại, doanh thu chủ yếu của chúng tôi đến từ cửa hàng truyền thống Mặc dù đã triển khai bán hàng trên nền tảng Facebook, nhưng hiệu quả không đạt như mong đợi Vì vậy, chúng tôi quyết định phát triển website để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Bạn thấy tâm quan trọng của kinh doanh online trong thời buổi hiện nay như thế nào?

Kinh doanh online đang trở thành xu hướng chủ đạo hiện nay, đóng vai trò quan trọng đối với mọi doanh nghiệp, từ sản xuất đến thương mại Việc xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh trực tuyến là một kế hoạch thiết yếu mà các cửa hàng cần thực hiện trong thời gian tới.

Bạn muốn chúng tôi thiết kế 1 trang web với những tính năng như thế nào?

Giao diện của shop được thiết kế dễ nhìn với màu sắc đơn giản, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận Nội dung ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ thông tin về sản phẩm Bên cạnh đó, cần cung cấp đầy đủ thông tin của shop như tên, địa chỉ, số điện thoại và email để khách hàng có thể liên hệ thuận tiện.

Có hệ thống chăm sóc khách và hỗ trợ khác hàng khi mua hàng, sau khi mua hàng.

Form biểu mẫu khảo sát đối với khách hàng:

Hình 3.1.2 Form biểu mẫu khảo sát khách hàng

Hình 3.1.2 Form biểu mẫu khảo sát khách hàng-2.

Hình 3.1.3 Form biểu mẫu khảo sát khách hàng-3

Kết quả khảo sát (118 người tham gia khảo sát):

Hình 3.1.4 Kết quả khảo sát thị trường-1

Hình 3.1.5 Kết quả khảo sát thị trường-2

Hình 3.1.6 Kết quả khảo sát thị trường-3

Hình 3.1.7 Kết quả khảo sát thị trường-4

Hình 3.1.8 Kết quả khảo sát thị trường-5

Hình 3.1.9 Kết quả khảo sát thị trường-5

Hình 3.1.10 Kết quả khảo sát thị trường-5

Yêu cầu cho hệ thống

Phân tích làm rõ quy trình nghiệp vụ của trang web bán giày bao gồm các chức năng:

 Thêm mới thông tin sản phẩm

 Tra cứu thông tin sản phẩm

 Sửa đổi thông tin sản phẩm

 Xoá thông tin sản phẩm

- Quản lý đơn đặt hàng:

 Tra cứu đơn đặt hàng

 Thay đổi đơn đặt hàng

Mô tả bài toán

Trang web kinh doanh kính dành cho doanh nghiệp và cá nhân, nhằm hỗ trợ họ trong việc thương mại điện tử các sản phẩm kính thời trang Hệ thống được thiết kế để tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao hiệu quả bán hàng trực tuyến.

Người dùng website được chia thành hai loại: quản trị viên (QTV) và khách hàng QTV sử dụng một tài khoản duy nhất để quản lý website, trong khi khách hàng cần tạo tài khoản và đăng nhập để đặt hàng Quy trình tạo tài khoản yêu cầu khách hàng điền username, mật khẩu, email và số điện thoại để xác thực Sau khi thông tin được xác nhận, hệ thống sẽ lưu trữ vào cơ sở dữ liệu (CSDL) và cho phép đăng nhập Khách hàng và QTV đăng nhập bằng cách nhập username và mật khẩu; nếu thông tin khớp với CSDL, họ sẽ được phép truy cập, ngược lại, hệ thống sẽ thông báo lỗi Khách hàng có thể thay đổi thông tin tài khoản bằng cách truy cập mục quản lý tài khoản, nơi họ có thể cập nhật mật khẩu và các thông tin cá nhân khác.

Khách hàng có thể tìm kiếm sản phẩm trên website bằng cách nhập thông tin vào ô tìm kiếm hoặc nhấn vào các danh mục sản phẩm trên trang chủ Hệ thống sẽ hiển thị danh sách sản phẩm liên quan đến từ khóa tìm kiếm Sau khi chọn sản phẩm, khách hàng có thể xem thông tin chi tiết và kiểm tra tình trạng hàng hóa Nếu sản phẩm còn hàng, khách hàng có thể thêm vào giỏ hàng Họ cũng có thể tiếp tục tìm kiếm và thêm các sản phẩm khác Để quản lý giỏ hàng, khách hàng có thể xóa hoặc thay đổi thông tin sản phẩm, nhưng cần đảm bảo thông tin thay đổi phù hợp với cơ sở dữ liệu, như số lượng và màu sắc.

Khi khách hàng đã chọn sản phẩm trong giỏ hàng, họ có thể nhấn vào nút thanh toán để tiếp tục mua hàng Hệ thống sẽ hiển thị form thanh toán để khách hàng chọn địa điểm nhận hàng và phương thức thanh toán Sau khi khách hàng điền thông tin, hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ; nếu thông tin chính xác, đơn đặt hàng sẽ được xác nhận và lưu vào cơ sở dữ liệu Ngược lại, nếu thông tin không hợp lệ, hệ thống sẽ thông báo lỗi và yêu cầu khách hàng nhập lại.

Sau khi đơn đặt hàng được lưu vào cơ sở dữ liệu (CSDL), hệ thống sẽ tự động xuất hóa đơn và lưu trữ thông tin của hóa đơn đó trong CSDL Hóa đơn bao gồm thông tin khách hàng, sản phẩm, địa chỉ nhận hàng, phương thức thanh toán và tổng số tiền CSDL cũng sẽ tổng hợp hóa đơn thành báo cáo kinh doanh, cung cấp thông tin về doanh thu, loại hàng và thời gian bán hàng Ngoài ra, quản trị viên (QTV) có khả năng chỉnh sửa hoặc xóa hóa đơn thông qua các chức năng quản lý hóa đơn.

Quản trị viên có khả năng quản lý thông tin tài khoản khách hàng thông qua hệ thống quản lý khách hàng, giúp theo dõi lịch sử giao dịch và thông tin cơ bản để xây dựng cơ sở dữ liệu cho các kế hoạch kinh doanh Thông tin sản phẩm và sản phẩm được quản lý bởi QTV thông qua mục quản lý sản phẩm, cho phép họ thay đổi hoặc xóa sản phẩm trong cơ sở dữ liệu để phản ánh chính xác hàng hóa của cửa hàng Sau khi cập nhật thông tin sản phẩm, hệ thống tự động điều chỉnh số lượng sản phẩm còn lại theo từng đơn đặt hàng và thông báo cho quản trị viên nếu có sản phẩm lỗi hoặc hết hàng.

Phân tích thiết kế

3.4.1 Xác định các tác nhân (actor) và các chức năng (usecase)

Bảng 2: Danh sách các tác nhân và chức năng

STT Tác nhân Mô tả tác nhân Chức năng

1 QTV Quản trị viên (Giám đốc, quản lý cơ sở được phân quyền)

 Thêm mới thông tin sản phẩm

 Tra cứu thông tin sản phẩm

 Sửa đổi thông tin sản phẩm

 Xoá thông tin sản phẩm

 Quản lý quan hệ khách hàng:

 Lưu thông tin khách hàng

2 KH Khác hàng tìm kiếm mua sản phẩm Đăng kí tài khoản Đăng nhập, đăng xuất Tìm kiếm sản phẩm Chọn sản phẩm

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng Sửa sản phẩm trong giỏ hàng Xoá sản phẩm khỏi giỏ hàng Đặt hàng

Chọn phương thức thanh toán Xác nhận đặt hàng

3.4.2 Biểu đồ ca sử dụng (Usecase diagram)

3.4.2.1 Biểu đồ Usecase tổng quát

Bảng 3: Danh sách các Usecase và ý nghĩa

DN - DX Đăng nhập – Đăng xuất

Quan ly tai khoan Quản lý tài khoản

Quan ly don hang Quản lý đơn hàng

Quan ly san pham Quản lý sản phẩm

Quan ly khach hang Quản lý khách hàng

Quan ly hoa don Quản lý hóa đơn

Hình 3.3.1 Biểu đồ usecase tổng quát

3.4.2.2 Biểu đồ Usecase của tác nhân “Quản trị viên” a Đối với quản lý

Hình 3.3.2 Usecase Quản lý nhân viên b Đối với Quản lý (Nhân viên được phân quyền)

Hình 3.3.3 Usecase Nhân viên quản lý sản phẩm

Hình 3.3.4 Usecase Nhân viên quản lý danh mục

Hình 3.3.5 Usecase Nhân viên quản lý đơn hàng

Hình 3.3.6 Usecase Nhân viên quản lý khách hàng

Hình 3.3.7 Usecase Nhân viên thống kê báo cáo c Đối với Khách hàng

Hình 3.3.8 Usecase đối với Khách hàng

Hình 3.3.9 Biểu đồ usecase tác nhân QTV.

Hình 3.3.10 Biểu đồ usecase tác nhân Nhân Viên.

3.4.3 Đặc tả từng ca sử dụng

Bảng 4: Đặc tả Usecase Đăng nhập

Mục đích Cho phép người dùng truy cập vào hệ thống Điều kiện tiên quyết

Người dùng đã có tài khoản.

Tất cả các trường trong màn hình, bao gồm Email và mật khẩu, đều là bắt buộc Nếu người dùng để trống bất kỳ trường nào, hệ thống sẽ hiển thị thông báo '[field] không được để trống'.

Luồng sự kiện 1 Truy cập vào phần mềm

2 Hiển thị form đăng nhập

3 Nhập thông tin đăng nhập (email, password)

4 Gửi thông tin đăng nhập tới hệ thống

5 Kiểm tra thông tin đăng nhập, nếu đúng thì cho phép truy cập hệ thống, sai thì thông báo lỗi và yêu cầu nhập lại.

Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo thông tin nhập chưa đầy đủ

2 Hệ thống thông báo thông tin nhập bị sai.

3 Hệ thống thông báo đăng nhập thất bại.

Các yêu cầu đặc biệt

Hình 3.4.1 Biểu đồ hoạt động Đăng nhập.

Hình 3.4.2 Biểu đồ trình tự Đăng Nhập.

Bảng 5: Đặc tả Usecase Tạo tài khoản

Tên Usecase Dang ky tai khoan

Mục đích Đăng kí tài khoản để đăng nhập vào hệ thống Điều kiện tiên quyết Khách hàng chưa có tài khoản

Mô tả chung QTV có 1 tài khoản duy nhất để quản lý web

Nên việc đăng kí tài khoản chỉ dành cho khách hàng mua hàng để tiến hành mua hàng

Luồng sự kiện 1 Tại trang chủ chọn chức năng đăng ký

2 Hiển thị form đăng ký tài khoản

3 Nhập thông tin yêu cầu

4 Gửi thông tin đăng nhập tới hệ thống

5 Kiểm tra thông tin, nếu hợp lệ thì cho phép truy cập hệ thống và cập nhật vào CSDL.

Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo lỗi.

2 Hệ thống thông báo bắt buộc phải nhập

Hình 3.4.3.Biểu đồ hoạt động Tạo tài khoản.

Hình 3.4.4 Biểu đồ trình tự Tạo tài khoản.

Bảng 6: Đặc tả Usecase Đổi mật khẩu

Tên Usecase Doi mat khau

Mục đích Thay đổi lại mật khẩu cho tài khoản Điều kiện tiên quyết

Người dùng đã có tài khoản và đăng nhập vào hệ thống

Mô tả chung Chức năng này dùng cho cả QTV và KH

1 Tại trang chủ chọn chức năng đăng nhập

2 Hiển thị form đăng nhập

3 Nhập thông tin đăng nhập (email, password)

4 Gửi thông tin đăng nhập tới hệ thống

5 Kiểm tra thông tin đăng nhập nếu đúng thì cho phép truy cập hệ thống, sai thì thông báo lỗi và yêu cầu nhập lại.

6 Kích vào mục Người dùng Chọn Đổi mật khẩu

7 Màn hình đổi mật khẩu hiển thị

8 Nhập thông tin và gửi yêu cầu tới hệ thống

9 Kiểm tra thông tin nếu hợp lệ thì thông báo sửa thành công lưu vào CSDL

Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo sửa thất bại

2 Hệ thống thông báo không được để trống

Hình 3.4.5 Biểu đồ hoạt động chức năng Đổi mật khẩu.

Hình 3.4.6 Biểu đồ trình tự Đổi mật khẩu.

Bảng 7: Đặc tả Usecase Xóa tài khoản

Tên Usecase Xoa tai khoan

Mục đích Xóa tài khoản của khách hàng không còn hoạt động Điều kiện tiên quyết Đăng nhập bằng tài khoản của quản trị viên

Chức năng này cho phép quản trị viên hoặc chủ shop quản lý và xóa các tài khoản khách hàng không còn hoạt động hoặc bị lỗi, giúp duy trì hệ thống khách hàng hiệu quả hơn.

1 Truy cập vào phần mềm bằng tài khoản quản trị viên

2 Chọn mục Quản lý khách hàng

3 Hiển thị danh sách các tài khoản của Khách hàng

4 Chọn tài khoản muốn xoá

5 Hệ thống yêu cầu xác nhận, nếu chắc chắn thì xóa thành công, lưu thay đổi vào CSDL

Hình 3.4.7 Biểu đồ hoạt động chức năng Xóa tài khoản.

Hình 3.4.8 Biểu đồ trình tự chức năng Xóa tài khoản.

3.4.3.5 Usecase Thêm mới sản phẩm vào giỏ hàng

Bảng 8: Đặc tả Usecase Thêm mới sản phẩm vào giỏ hàng

Tên Usecase Them moi san pham vao gio hang

Mục đích Thêm mới sản phẩm muốn mua vao giỏ hàng Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản khách hàng

Mô tả chung Chức năng này dùng cho khách hàng để thêm mới các sản phẩm vào giỏ hàng của mình

3 Chọn Thêm vào giỏ hàng

4 Lưu vào CSDLNgoại lệ

Hình 3.4.9 Biểu đồ hoạt động chức năng Thêm sản phẩm vào giỏ hàng.

Hình 3.4.10 Biểu đồ trình tự chức năng Thêm sản phẩm vào giỏ hàng.

3.4.3.6 Usecase Sửa sản phẩm trong giỏ hàng

Bảng 9: Đặc tả Usecase Sửa sản phẩm trong giỏ hàng

Tên Usecase Sua san pham trong gio hang

Mục đích Sửa sản phẩm đã thêm trong giỏ hàng Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản khách hàng

Mô tả chung Chức năng này dùng cho khách hàng để sửa thông tin các sản phẩm vào giỏ hàng của mình

4 Chọn sản phẩm muốn sửa thông tin

5 Hiện from sửa thông tin sản phẩm

8 Lưu vào CSDL Ngoại lệ

Hình 3.4.11 Biểu đồ hoạt động chức năng Sửa sản phẩm trong giỏ hàng.

Hình 3.4.12 Biểu đồ trình tự chức năng Sửa sản phẩm trong giỏ hàng.

3.4.3.7 Usecase Xoá sản phẩm trong giỏ hàng

Bảng 10: Đặc tả Usecase Xoá sản phẩm trong giỏ hàng

Tên Usecase Xoa san pham trong gio hang

Mục đích Xoá sản phẩm đã thêm trong giỏ hàng Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản khách hàng

Mô tả chung Chức năng này dùng cho khách hàng để xoá các sản phẩm vào giỏ hàng của mình

4 Chọn sản phẩm muốn xoá

5 Hiện from xác nhận xoá

7 Lưu vào CSDL Ngoại lệ

Hình 3.4.13 Biểu đồ hoạt động chức năng Xoá sản phẩm trong giỏ hàng.

Hình 3.4.14 Biểu đồ trình tự chức năng Xoá sản phẩm trong giỏ hàng.

3.4.3.8 Usecase Tạo đơn đặt hàng

Bảng 11: Đặc tả Usecase tạo đơn đặt hàng

Tên Usecase Tao moi don dat hang

Mục đích Khách hàng tạo đơn đặt hàng cho mình Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào website

Mô tả chung Chức năng này dùng cho Khách hàng để tạo mới 1 đơn hàng khi đặt hàng

4 Xác nhận địa điểm, phương thức thanh toán

5 Xác nhận mua hàng Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo chưa chọn sản phẩm nào

Hình 3.4.15 Biểu đồ hoạt động chức năng Tạo đơn hàng.

Hình 3.4.16 Biểu đồ tuần tự chức năng Tạo đơn hàng.

3.4.3.9 Usecase Thêm mới sản phẩm

Bảng 12: Đặc tả Usecase Thêm mới sản phẩm

Tên Usecase Them moi san pham

Mục đích Thêm mới các món Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản quản trị viên

Mô tả chung Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ shop) để thêm mới các sản phẩm vào website

2 Chọn mục Quản lý sản phẩm

4 Hiển thị form Thêm mới sản phẩm

5 Nhập các thông tin cần thiết

Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo không được bỏ trống trường

Hình 3.4.17 Biểu đồ hoạt động chức năng Thêm mới sản phẩm.

Hình 3.4.18 Biểu đồ trình tự chức năng Thêm mới sản phẩm.

3.4.3.10 Usecase Sửa thông tin sản phẩm

Bảng 13: Đặc tả Usecase Sửa thông tin sản phẩm

Tên Usecase Sua thong tin san pham

Mục đích Sửa thông tin sản phẩm Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản quản trị viên

Mô tả chung Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ shop) để sửa thông tin các sản phẩm trên website

2 Chọn mục Quản lý sản phẩm

3 Hiển thị danh sách các sản phẩm

4 Chọn sản phẩm cần sửa

5 Nhập các thông tin cần thiết

Ngoại lệ 2 Hệ thống thông báo không được bỏ trống trường

Hình 3.4.19 Biểu đồ hoạt động chức năng Sửa thông tin sản phẩm.

Hình 3.4.20 Biểu đồ trình tự chức năng Sửa thông tin sản phẩm.

Bảng 14: Đặc tả Usecase Xóa sản phẩm

Tên Usecase Xoa san pham

Mục đích Xóa sản phẩm trên trang web Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm bằng tài khoản quản trị viên

Mô tả chung Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ cửa hàng) để xóa các sản phẩm không còn bán nữa

1 Truy cập vào phần mềm

2 Chọn mục Quản lý sản phẩm

3 Hiển thị danh sách các sản phẩm

4 Chọn sản phẩm cần xóa

5 Yêu cầu xác nhận chắc chắn xóa

6 Xóa thành công, cập nhật CSDL Ngoại lệ

Hình 3.4.21 Biểu đồ hoạt động chức năng Xóa sản phẩm.

Hình 3.4.22 Biểu đồ trình tự chức năng Xóa sản phẩm.

3.4.3.12 Usecase Tìm kiếm sản phẩm

Bảng 15: Đặc tả Usecase Tìm kiếm sản phẩm.

Mục đích Tìm kiếm các sản phẩm trên wed Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào phần mềm với tài khoản KH

Chức năng này dùng cho hách hàng tìm kiếm nhanh các sản phẩm có trong danh sách sản phẩm của website

2 Nhập từ cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm

3 Hiển thị danh sách sản phẩm theo từ tìm kiếm

Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo không có kết quả nào phù hợp

Hình 3.4.23 Biểu đồ hoạt động chức năng Tìm kiếm sản phẩm.

Hình 3.4.24 Biểu đồ trình tự chức năng Tìm kiếm sản phẩm.

Bảng 16: Đặc tả Usecase Tạo hóa đơn

Tên Usecase Tao hoa don

Mục đích Tạo hóa đơn Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào website

Mô tả chung Chức năng này cho khách hàng để tạo hoá đơn cho đơn hàng của mình Luồng sự kiện 1 Truy cập vào website

2 Khách hàng tạo đơn hàng

5 Lưu hóa đơn vào CSDL Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo không được bỏ trống [‘field’]

Hình 3.4.25 Biểu đồ hoạt động chức năng Tạo hóa đơn.

Hình 3.4.26 Biểu đồ tuần tự chức năng Tạo hóa đơn.

Bảng 17: Đặc tả Usecase Xóa hóa đơn

Tên Usecase Xoa hoa don

Mục đích Xóa hóa đơn đã tạo Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào hệ thống bằng tài khoản admin

Mô tả chung Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ shop) có thể hóa đơn khi cần thiết Luồng sự kiện 1 Truy cập vào website

2 Chọn mục Quản lý hoá đơn

3 Chọn hóa đơn cần xóa

5 Cập nhật lại CSDLNgoại lệ

Hình 3.4.27 Biểu đồ hoạt động chức năng Xóa hóa đơn.

Hình 3.4.28 Biểu đồ tuần tự chức năng Xóa hóa đơn.

3.4.3.15 Usecase Tìm kiếm hóa đơn

Bảng 18: Đặc tả Usecase Tìm kiếm hóa đơn

Mục đích Tìm kiếm các hóa đơn đã tạo Điều kiện tiên quyết Đăng nhập thành công vào website

Chức năng này dùng cho quản trị viên(chủ shop) tìm kiếm nhanh các hóa đơn đã tạo trước đó

2 Chọn mục Quản lý hoá đơn

3 Hiển thị danh sách các hóa đơn

4 Nhập từ cần tìm kiếm tại ô tìm kiếm

5 Hiển thị kết quả tìm kiếm Ngoại lệ 1 Hệ thống thông báo không có kết quả nào phù hợp

Hình 3.4.29 Biểu đồ hoạt động chức năng Tìm kiếm hóa đơn.

Hình 3.4.30 Biểu đồ tuần tự chức năng Tìm kiếm hóa đơn.

Biểu đồ trạng thái

3.5.1 Biểu đồ trạng thái đăng kí - đăng nhập

Hình 3.5.1 Biểu đồ trạng thái đăng kí đăng nhập.

3.5.2 Biểu đồ trạng thái mua hàng

Hình 3.5.2 Biểu đồ trạng thái mua hàng.

3.5.3 Biểu đồ trạng thái sửa sản phẩm

Hình 3.5.3 Biểu đồ trạng thái sửa sản phẩm

3.5.4 Biểu đồ trạng thái phản hồi của khách hàng

Hình 3.5.4 Biểu đồ trạng thái phản hồi của khách hàng

Biểu đồ lớp (Class Diagram)

3.6.2 Thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý

Thuộc tính Kiểu dữ liệu Độ rộng Ý nghĩa id int 10 Khoá chính email varchar 255 Khoá ngoại liên kết bảng

Khachhang password varchar 255 Mật khẩu đăng nhập fullname Nvarchar 20 Tên người dùng

Bài viết này trình bày các thuộc tính của một bảng dữ liệu với các kiểu dữ liệu và độ rộng cụ thể Các thuộc tính bao gồm: "id" với kiểu dữ liệu int và độ rộng 10, được sử dụng làm khoá chính; "name" kiểu varchar với độ rộng 100 để lưu tên khách hàng; "gender" kiểu varchar 10 để ghi nhận giới tính; "email" kiểu varchar 50 dùng để lưu địa chỉ email; "address" kiểu varchar 100 để lưu địa chỉ; và "phone" kiểu varchar 200 để lưu số điện thoại.

Bài viết mô tả cấu trúc của một bảng dữ liệu với các thuộc tính chính như sau: "id" là khóa chính kiểu số nguyên với độ dài 10, "id_customer" là khóa phụ liên kết với bảng khách hàng cũng có kiểu số nguyên và độ dài 10 Thuộc tính "date_order" lưu trữ ngày tạo hóa đơn với kiểu dữ liệu ngày, trong khi "total" là tổng tiền với kiểu số thực Cuối cùng, "payment" là hình thức thanh toán với kiểu chuỗi có độ dài tối đa 200 ký tự.

Thuộc tính Kiểu dữ liệu Độ rộng Ý nghĩa id int 20 Khoá chính id_bill int 20 Mã hoá đơn id_product int 20 Khoá phụ liên kết bảng

SanPham quantily int 20 Sô lượng unit_price double 20 Đơn giá

Thuộc tính Kiểu dữ liệu Độ rộng Ý nghĩa id int 10 Khoá chính name varchar 100 Tên sản phẩm id_type int 10 Khoá phụ liên kết bảng

LoaiHang unit_price float Đơn giá image varchar 255 Hình ảnh unit varchar 255 Số lượng description text Mô tả sản phẩm

Thuộc tính Kiểu dữ liệu Độ rộng Ý nghĩa id int 10 Khoá chính name varchar 100 Tên loại hàng description text Mô tả loại hàng image varchar 255 Ảnh loại hàng

XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH

Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng

Dưới đây là một số lưu đồ thuật toán của các chức năng chính trong chương trình:

4.1.1 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Đăng ký tài khoản

Hình 4.1 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Đăng ký tài khoản

Các dòng code chính như:

Giải thích lưu đồ thuật toán:

Khi người dùng muốn tạo mới tài khoản để đăng nhập, họ cần chọn mục Đăng ký trong menu Các thông tin bắt buộc như họ tên, số điện thoại, email và mật khẩu sẽ được hiển thị Sau khi nhập đầy đủ thông tin, người dùng gửi yêu cầu đến hệ thống Hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ của thông tin, bao gồm việc không để trống và đúng định dạng Nếu thông tin hợp lệ, tài khoản mới sẽ được tạo và cập nhật vào cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng truy cập ngay lập tức.

4.1.2 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Thêm sản phẩm

Hình 4.2 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Thêm sản phẩm

Giải thích lưu đồ thuật toán:

Khi quản trị viên (QTV) muốn thêm sản phẩm lên website để khách hàng có thể xem và mua, họ cần thực hiện thao tác thêm mới sản phẩm Đầu tiên, QTV truy cập vào trang quản trị, chọn mục "Quản lý tin sản phẩm" và nhấn "Thêm mới" Một form sẽ hiện ra yêu cầu nhập đầy đủ thông tin cần thiết Sau khi QTV gửi yêu cầu, hệ thống sẽ kiểm tra xem có thông tin nào bị bỏ trống hoặc không đúng định dạng hay không Nếu thông tin hợp lệ, sản phẩm sẽ được lưu vào cơ sở dữ liệu và người dùng sẽ nhận được thông báo thành công Ngược lại, nếu thông tin không hợp lệ, hệ thống sẽ yêu cầu nhập lại và hiển thị lỗi tương ứng.

4.1.3 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Mua Hàng

Hình 4.3 Lưu đồ thuật toán đặc tả chức năng Mua hàng

Giải thích lưu đồ thuật toán:

Khi khách hàng muốn mua sản phẩm, họ cần thêm sản phẩm vào giỏ hàng và xác nhận thanh toán Để quản lý bài test, người dùng chọn "Quản lý bài test" và nhấn "Thêm mới", sau đó điền đầy đủ thông tin yêu cầu và chọn loại câu hỏi phù hợp từ danh sách Hệ thống sẽ kiểm tra xem thông tin có bị bỏ trống hoặc đúng định dạng hay không; nếu hợp lệ, thông tin sẽ được cập nhật vào cơ sở dữ liệu và thông báo thành công, nếu không sẽ hiển thị thông báo lỗi tương ứng.

Thiết kế giao diện website

Cách thức thiết kế giao diện website dựa vào các bước sau:

Bước 1: Xác định yêu cầu của người dùng

Bước 2: Phác thảo ý tưởng trên giấy

Bước 3: Phối màu cho giao diện web

Bước 4: Xây dựng tài liệu về chuẩn CSS, clientsite script, ảnh, folder cho trang web

Bước 5: Sử dụng các ngôn ngữ đánh dấu, lập trình để thiết kế giao diện

Bước 6: Test giao diện trên các trình duyệt

Bước 7: Chuyển mã nguồn tới bộ phận phát triển web

Cách thức thiết kế giao diện website của trang web:

Người dùng yêu cầu cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến sản phẩm, bao gồm tên sản phẩm, số lượng, hình ảnh, tên thương hiệu, giỏ hàng và phương thức thanh toán.

Giao diện trang chủ cần được thiết kế với đầy đủ các mục thông tin, chia bố cục màn hình thành hai phần rõ ràng Phần trên hiển thị sản phẩm mới, trong khi phần dưới dành cho sản phẩm khuyến mãi, kèm theo slider hình ảnh sản phẩm cùng với giá cả, nút mua và thông tin chi tiết Ở vị trí trên cùng là logo và thanh tìm kiếm, ngay dưới là slide ảnh Cuối cùng, dưới cùng của trang là liên kết đến fanpage và các thông tin liên quan khác.

Tiến hành cấu trúc lại câu văn, các thông tin sao cho hợp lí và đầy đủ của bản protype

Để xây dựng giao diện, cần viết mã lệnh sử dụng ngôn ngữ HTML để cố định các thẻ div, kết hợp với thuộc tính style trong CSS nhằm định dạng cỡ chữ, màu sắc, font chữ và hình dáng Bên cạnh đó, sử dụng JavaScript để triển khai chức năng chạy slider.

Cần xây dựng giao diện hợp lí, dễ nhìn, thân thiện với người sử dụng, khả năng tương tác thông minh.

Để cải thiện trải nghiệm người dùng, hãy cố định vùng menu nhằm ngăn chặn việc thanh menu bị cuộn trôi khi người dùng lăn chuột Đồng thời, phát triển nút cuộn lên đầu trang (scroll-to-top) cho phép người dùng dễ dàng quay lại đầu trang mà không cần phải kéo chuột, đặc biệt khi họ đang ở phía cuối trang.

+ Cỡ chữ, kiểu chữ rõ ràng, tiêu đề cho chữ to hơn nội dung, tiêu đề được in đậm để rõ nhìn và quan sát.

+ Các ảnh đều được phóng to với khổ rộng, điều chỉnh để không bị vỡ ảnh khi thực hiện demo ở các màn hình, trình duyệt khác nhau.

+ Slider luôn tự động chạy để chánh sự nhàm chán.

Thực hiện kiểm tra giao diện trên các trình duyệt, phiên bản và màn hình khác nhau VD: chrome, Fixfox.

Kết quả cài đặt

4.3.1 Yêu cầu hệ thống truy cập website: https://kinhmatsamira.000webhostapp.com/ để có kết quả đến các màn hình giao diện như sau:

Hình 4.4 Giao diện trang web

Hình 4.5 Giao diện trang giỏ hàng

Hình 4.6 Giao diện trang thông tin sản phẩm

Hình 4.7 Giao diện trang mua hàng

Hình 4.8 Giao diện trang hoá đơn

4.3.3 Giao diện trang quản trị

Hình 4.9 Giao diện trang đăng nhập quản trị

Hình 4.10 Giao diện trang quản trị sản phẩm

Hình 4.11 Giao diện trang quản trị đơn hàng

Trong quá trình thực hiện đồ án xây dựng website tại Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải, em đã tích lũy được nhiều kiến thức và kinh nghiệm quý báu Mặc dù thời gian và trình độ có hạn, nhưng em đã cố gắng hoàn thiện đồ án và nhận thức được những sai sót cần khắc phục Đồ án đã phân tích và khảo sát quy trình đăng ký thực tập doanh nghiệp cho sinh viên, từ đó tạo ra biểu đồ use case tổng quát và các đặc tả yêu cầu chi tiết Hệ thống được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, nhà trường và sinh viên với các chức năng như quản lý tin tuyển dụng, nộp hồ sơ, thực hiện bài test và nhận xét từ doanh nghiệp Giao diện trang quản lý được thiết kế thân thiện, dễ sử dụng và trực quan, đảm bảo người dùng có trải nghiệm tốt nhất Em rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các thầy cô và bạn bè để hoàn thiện đồ án hơn nữa.

Do hạn chế về thời gian và kiến thức, hệ thống hiện tại chưa hoàn thiện các chức năng như quên mật khẩu và xuất báo cáo dưới định dạng Excel hoặc PDF Hệ thống chỉ đáp ứng được các nghiệp vụ và chức năng chính, trong khi các trường hợp ngoại lệ vẫn chưa được kiểm tra kỹ lưỡng Cấu trúc chương trình chưa được tối ưu, dẫn đến việc chưa thể kiểm thử hiệu năng về tốc độ xử lý, tốc độ truy cập, cũng như mức tiêu tốn RAM và CPU Một số vấn đề còn tồn đọng vẫn chưa được giải quyết triệt để.

Trong thời gian tới, em rất mong nhận được sự hỗ trợ từ thầy cô và bạn bè để hoàn thiện đồ án của mình Cụ thể, em sẽ bổ sung các chức năng như tìm kiếm nâng cao, thống kê theo lọc nâng cao, xuất file PDF hoặc Excel, và chức năng quên mật khẩu cho người dùng Bên cạnh đó, em sẽ xây dựng cơ chế bảo mật và an toàn dữ liệu tốt hơn, triển khai phân quyền linh động, và phát triển chức năng chat trực tuyến để sinh viên và doanh nghiệp dễ dàng trao đổi Em cũng sẽ mở rộng trên nền tảng responsive, xây dựng chức năng tính thời gian cho bài kiểm tra, và tạo cơ chế ghi log để lưu trữ hoạt động của các tài khoản quản trị Cuối cùng, em sẽ thu thập ý kiến khảo sát từ các doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ để hiểu rõ hơn về nhu cầu của họ, đồng thời phát triển và kiểm thử hệ thống trên tất cả các trình duyệt để đánh giá tốc độ xử lý và khả năng truy cập.

TÀI LIỆU THAM KHẢO Tiếng Việt:

[1] Nguyễn Tuệ, “Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu”, Nhà xuất bản Giáo dục, 2007.

[2] Phạm Hữu Khang, “Giáo trình nhập môn PHP và MySQL”, Nhà xuất bản Phương Đông, 2007

[3] Thạc Bình Cường, “Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin”, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, 2005

[4] Huỳnh Văn Đức, “Giáo trình nhập môn UML”, Nhà xuất bản Lao động Xã hội 2002.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CN GTVT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

VIỆT NAM KHOA KINH TẾ VẬN TẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BIÊN BẢN HỌP NHÓM 7 (Kính thời trang)

- Trần Trung Hiếu (nhóm trưởng)

Các thành viên trong nhóm tham gia họp qua công cụ Zoom, thảo luận ngoài lề qua công cụ Messenger và gửi nhận tài liệu qua Zalo

II Nội dung cuộc họp:

- Xây dựng biểu đồ lớp (Class Diagram): Hoàn thành

- Xây dựng biểu đồ usecase: Hoàn thành

- Xây dựng biểu đồ trạng thái hoạt động: Hoàn thành

- Xây dựng Website: Hoàn thành

- Nhóm trưởng: phân chia nhiệm vụ cho từng thành viên, hoàn thành file word.

- Đặng Tùng Dương: Xây dựng web site.

- Đỗ Hải Giang: Vẽ biểu đồ trình tự.

- Đỗ Đức Mạnh : Vẽ biểu đồ hoạt động,

- Trần Thị Hòa: Vẽ biểu đồ usecase.

Sau thời gian thảo luận trên ứng dụng Zoom, nhóm chúng em đã thống nhất về quyết định cuối cùng, đó là đánh giá mức độ hoàn thành công việc của từng thành viên bằng tỷ lệ phần trăm (%).

Ngày đăng: 23/03/2022, 17:08

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

w