CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ HƯỚNG TIẾP CẬN CỦA ĐỀ TÀI
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã phân tích tình hình nghiên cứu liên quan và xác định một số câu hỏi nghiên cứu cơ bản Những câu hỏi này sẽ làm nền tảng cho việc nghiên cứu nội dung của luận án.
Hợp đồng dịch vụ (HĐTMDV) là một thỏa thuận giữa các bên về việc cung cấp dịch vụ, khác với hợp đồng thương mại hàng hóa (TMHH) chủ yếu liên quan đến việc mua bán sản phẩm HĐTMDV có những đặc điểm riêng, như tính không hữu hình của dịch vụ và sự phụ thuộc vào năng lực của người cung cấp HĐTMDV được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm lĩnh vực dịch vụ và hình thức thực hiện Vai trò của HĐTMDV trong hoạt động kinh doanh (HĐKD) của doanh nghiệp là rất quan trọng, giúp xác định trách nhiệm, quyền lợi và các điều kiện thực hiện dịch vụ một cách rõ ràng.
Thứ hai , tranh chấp là gì? Tranh chấp về HĐTMDV có điểm gì khác biệt so với tranh chấp về hợp đồng thương mại nói chung?
Thứ ba, việc GQTC về HĐTMDV có mối quan hệ nhƣ thế nào đối với HĐKD của
Quản lý khâu ký kết hợp đồng và giải quyết tranh chấp hợp đồng có vai trò quan trọng trong công tác quản trị doanh nghiệp Tình hình giải quyết tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ tại Việt Nam gần đây cho thấy nhiều đặc điểm cần lưu ý, như sự gia tăng số lượng vụ việc và sự phức tạp trong quy trình giải quyết Các doanh nghiệp Việt Nam cần chú ý đến quy trình giải quyết tranh chấp tại tòa án và trung tâm trọng tài thương mại, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
Các doanh nghiệp cần chú trọng đến yêu cầu ký kết và giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ Để cải thiện kỹ năng ký kết và giải quyết tranh chấp, doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên và nắm vững quy trình pháp lý Sự phức tạp trong tranh chấp HĐTMDV thường xuất phát từ sự thiếu hiểu biết về luật và quy định Việc thành thạo kỹ năng giải quyết tranh chấp không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro hiệu quả mà còn nâng cao uy tín trong thị trường cạnh tranh hiện nay.
Việc lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp và kết quả của quá trình này liên quan đến hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) sẽ ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (DN) và quản trị doanh nghiệp Sự thành công trong việc giải quyết tranh chấp không chỉ giúp duy trì mối quan hệ tốt với đối tác mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của DN Ngược lại, nếu tranh chấp không được giải quyết hiệu quả, nó có thể dẫn đến thiệt hại về tài chính và uy tín của DN.
Lý thuyết liên quan đến TMDV , HĐTMDV: Hợp đồng thương mại, HĐTMDV, quản trị tranh chấp về HĐTMDV để ngăn ngừa rủi ro trong HĐKD của DN.
Lý thuyết về GQTC trong HĐTMDV nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết tranh chấp, đặc biệt là trong bối cảnh ảnh hưởng của các tranh chấp này đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Việc áp dụng các phương thức và kỹ năng GQTC không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Tranh chấp trong HĐTMDV có thể tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh, do đó, việc hiểu rõ lý thuyết và thực tiễn giải quyết tranh chấp là cần thiết để nâng cao khả năng cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp.
2.3 Các giả thuyết nghiên cứu
(1) Giả thuyết nghiên cứu là : HĐTMDV là loại hợp đồng mua bán dịch vụ Việc
GQTC loại hợp đồng này mang tính phức tạp hơn so với hợp đồng TMHH vì tính chất của dịch vụ là vô hình, khó xác định.
Kết quả nghiên cứu (dự định) là hệ thống hóa những vấn đề lý luận và thực tiễn về
HĐTMDV và GQTC về HĐTMDV.
Giả thuyết nghiên cứu cho rằng, kể từ khi Việt Nam gia nhập WTO, số lượng hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) đã tăng lên cả về số lượng và giá trị Sự gia tăng này cũng đồng nghĩa với việc số lượng tranh chấp liên quan đến loại hợp đồng này ngày càng nhiều.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng sử dụng hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) tại Việt Nam từ năm 2005 đến nay, đồng thời phân tích những thuận lợi và khó khăn mà doanh nghiệp Việt Nam (DNVN) gặp phải trong việc giải quyết tranh chấp liên quan đến HĐTMDV Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu tranh chấp phát sinh trong lĩnh vực này.
Giả thuyết nghiên cứu chỉ ra rằng những bất cập trong quy định pháp luật về hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) cùng với sự nhận thức yếu kém của doanh nghiệp (DN) về HĐTMDV là nguyên nhân chính gây ra các tranh chấp.
Nghiên cứu này nhằm phân tích những bất cập trong quy định pháp luật về hợp đồng thuê dịch vụ (HĐTMDV) và đánh giá nhận thức của doanh nghiệp về loại hợp đồng này Dựa trên những phân tích đó, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp cụ thể để khắc phục các vấn đề đã nêu.
Giả thuyết nghiên cứu cho rằng việc giải quyết tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ thành công sẽ giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ tránh được thiệt hại trong kinh doanh, đồng thời nâng cao chất lượng và uy tín của họ.
Nghiên cứu này khẳng định và làm rõ ảnh hưởng của việc giải quyết tranh chấp đối với hoạt động thương mại dịch vụ và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Bài viết cũng đưa ra những kiến nghị cho Nhà nước, cơ quan giải quyết tranh chấp, cùng các giải pháp cho doanh nghiệp tham gia tranh chấp nhằm giúp họ giảm thiểu thiệt hại trong kinh doanh.
2.4 Hướng tiếp cận nghiên cứu của đề tài
Đề tài nghiên cứu thuộc ngành Quản trị kinh doanh tập trung vào việc phân tích GQTC về HĐTMDV từ góc độ quản trị doanh nghiệp Nghiên cứu yêu cầu NCS cần nắm vững lý luận và thực tiễn liên quan đến HĐTMDV và GQTC, đồng thời phải xuất phát từ quan điểm quản trị doanh nghiệp Hướng tiếp cận này nhằm phân tích mối quan hệ giữa GQTC về HĐTMDV và quản trị rủi ro để phát triển hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay.
Quản lý hợp đồng thương mại chặt chẽ và có các điều khoản hạn chế rủi ro là yếu tố then chốt giúp ngăn ngừa tranh chấp trong doanh nghiệp Ngược lại, hợp đồng sơ hở dễ dẫn đến phát sinh tranh chấp, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hiệu quả kinh doanh Do đó, giải quyết tranh chấp cần được thực hiện một cách bài bản, yêu cầu doanh nghiệp không chỉ quản lý hợp đồng tốt mà còn phải có chiến lược phòng ngừa rủi ro, bao gồm cả rủi ro từ tranh chấp Luận án này sẽ phân tích các vấn đề liên quan đến giải quyết tranh chấp trong bối cảnh quản trị doanh nghiệp, từ lý luận đến thực trạng và các giải pháp đề xuất.
2.4.2 Hướng tiếp cận từ góc độ luật học
Đề tài luận án về HĐTMDV và GQTC yêu cầu NCS phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến khía cạnh pháp lý Để hoàn thành luận án, NCS cần nghiên cứu HĐTMDV và GQTC từ góc độ luật học, một khía cạnh chưa được DNVN chú trọng Để GQTC hiệu quả, DN cần hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến HĐTMDV, cơ chế GQTC và kỹ năng GQTC Do đó, NCS nhấn mạnh rằng hoạt động kinh doanh và quản trị DN không chỉ cần xây dựng chiến lược kinh doanh và cạnh tranh mà còn phải có chiến lược phòng ngừa và hạn chế rủi ro khi xảy ra tranh chấp về HĐTMDV.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP VỀ HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
Những vấn đề lý luận về hợp đồng thương mại dịch vụ và tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ
1.1.1 Hợp đồng thương mại dịch vụ
HĐTMDV là một thuật ngữ phổ biến trong tài liệu và sách báo, nhưng vẫn thiếu sự đồng nhất trong định nghĩa Hiện tại, cả văn bản pháp luật quốc tế và Việt Nam chưa đưa ra khái niệm cụ thể về HĐTMDV Do đó, việc phân tích và làm rõ khái niệm HĐTMDV trở nên cần thiết, đồng thời là nhiệm vụ chính của Luận án Để làm rõ HĐTMDV, trước tiên cần xác định rõ các khái niệm liên quan như dịch vụ, hợp đồng và TMDV.
1.1.1.1 Khái niệm về dịch vụ
Cho đến nay, vẫn chưa tồn tại một khái niệm thống nhất về dịch vụ Sự hiểu biết về dịch vụ cũng thay đổi theo từng thời kỳ, phản ánh trình độ phát triển xã hội ở mỗi giai đoạn khác nhau.
Theo Karl, dịch vụ là sản phẩm phụ của nền kinh tế hàng hóa, phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người, đóng vai trò như “chất bôi trơn” cho quá trình lưu thông hàng hóa Tuy nhiên, khái niệm này chưa làm rõ bản chất của dịch vụ Adam, trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia", cho rằng dịch vụ là “không mang tính sản xuất” vì không tạo ra sản phẩm vật chất hữu hình, mà các nghề như cha đạo, luật sư hay nghệ sĩ không sản sinh ra giá trị vật chất nào Ông cũng chỉ ra rằng dịch vụ có những đặc điểm cơ bản như tính không lưu trữ được và không cầm nắm được, nhưng cách hiểu của ông chỉ dừng lại ở những hoạt động dịch vụ đơn giản phục vụ nhu cầu thiết yếu của con người.
Theo Philip K (2001), dịch vụ được định nghĩa là hoạt động hoặc lợi ích cung ứng nhằm trao đổi, chủ yếu mang tính vô hình và không dẫn đến việc chuyển quyền sở hữu Điều này cho thấy dịch vụ là hoạt động của con người nhằm mang lại lợi ích cho người khác, và khi thực hiện dịch vụ, không phát sinh vấn đề về chuyển nhượng quyền sở hữu.
Theo Tiêu chuẩn ISO 9001-2007 của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế, dịch vụ được định nghĩa là kết quả của ít nhất một hoạt động diễn ra tại điểm giao tiếp giữa nhà cung cấp và khách hàng, và thường có tính chất không hữu hình.
Khái niệm này nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng, trong đó nhà cung cấp dịch vụ cần xem xét nhu cầu của người sử dụng để cung cấp dịch vụ phù hợp, nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng Điều này cho thấy sự gắn kết giữa người cung cấp và người sử dụng dịch vụ, đồng thời nhấn mạnh đặc tính vô hình của dịch vụ.
Dịch vụ được định nghĩa trong từ điển Oxford Business English là "lợi ích mà thương nhân mang lại cho khách hàng nhưng không phải là hàng hóa." Điều này nhấn mạnh rằng dịch vụ bao gồm những lợi ích mà thương gia cung cấp cho khách hàng, khác với hàng hóa vật chất.
Theo Luật Giá của Việt Nam năm 2012, dịch vụ được định nghĩa là hàng hóa vô hình, với quá trình sản xuất và tiêu dùng gắn liền Điều này cho thấy dịch vụ không chỉ đơn thuần là một khái niệm mà còn được coi là hàng hóa có thể lưu thông, trao đổi và mua bán trên thị trường Do đó, dịch vụ được xếp vào hệ thống ngành sản phẩm của Việt Nam tương tự như các loại hàng hóa khác.
Dịch vụ được hiểu theo nhiều khái niệm khác nhau tùy thuộc vào cách tiếp cận Theo Nguyễn Thị Mơ, dịch vụ là hoạt động của con người, tạo ra sản phẩm vô hình, có thể mang tính dân sự hoặc thương mại, và chỉ được coi là thương mại khi được trao đổi trên thị trường với mục đích sinh lợi Khái niệm này nhấn mạnh rằng dịch vụ luôn mang tính vô hình, bất kể là thương mại hay phi thương mại Trong phạm vi nghiên cứu của đề tài, chỉ tập trung vào đặc điểm của dịch vụ thương mại như là hàng hóa vô hình.
1.1.1.2 Đặc điểm của dịch vụ
So với hàng hóa hữu hình, dịch vụ với ý nghĩa là hàng hóa vô hình có những đặc điểm dưới đây:
Dịch vụ là sản phẩm vô hình, do đó việc xác định chất lượng dịch vụ thường gặp khó khăn hơn so với hàng hóa hữu hình Các tiêu chí định lượng như trọng lượng, màu sắc hay mùi vị không hoàn toàn phù hợp để đánh giá dịch vụ Chất lượng dịch vụ thường được đo bằng sự hài lòng của người sử dụng, nhưng mức độ hài lòng này có thể khác nhau ở từng cá nhân Ví dụ, một chuyến du lịch với các hướng dẫn viên khác nhau sẽ mang lại trải nghiệm hài lòng khác nhau cho du khách Do đó, việc lượng hóa, thống kê và đánh giá chất lượng dịch vụ trở nên phức tạp hơn rất nhiều so với hàng hóa hữu hình, cả ở cấp độ vi mô của công ty lẫn cấp độ vĩ mô của quốc gia.
Chất lượng dịch vụ y tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kỹ năng và kinh nghiệm của người cung cấp Ví dụ, một bác sĩ giỏi không chỉ dựa vào trình độ chuyên môn và trang thiết bị hiện đại mà còn chịu ảnh hưởng từ hoàn cảnh và tâm trạng của họ trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh nhân.
Thứ ba, quá trình sản xuất dịch vụ và tiêu dùng dịch vụ thường xảy ra đồng thời.
Hàng hóa có thể tách rời khỏi lưu thông và tiêu dùng để nhập kho hoặc chuyển đi nơi khác, tùy thuộc vào mục đích của người sở hữu Ngược lại, dịch vụ thường gắn liền với quá trình sử dụng, như trong trường hợp dịch vụ gội đầu, khi người thợ cung cấp dịch vụ đồng thời là lúc người dùng trải nghiệm dịch vụ đó Tương tự, khi một người gọi điện thoại, họ đang sử dụng dịch vụ điện thoại ngay tại thời điểm dịch vụ được cung cấp.
Dịch vụ không lưu trữ được, như đã nêu bởi Carolina (2006), là những dịch vụ vô hình không cần lưu giữ trong kho, do đó không tồn tại khái niệm tồn kho hay kho dự trữ cho sản phẩm dịch vụ Có bốn đặc điểm cơ bản để phân biệt sản phẩm dịch vụ vô hình với hàng hóa hữu hình, nhưng không có sự phân biệt tuyệt đối Ví dụ, một số dịch vụ như photocopy tạo ra sản phẩm vật chất khi kết thúc quá trình cung ứng Hơn nữa, hệ thống dịch vụ trả lời điện thoại tự động không yêu cầu tiếp xúc trực tiếp, và có thể coi là sản phẩm “lưu trữ” được trong một số khía cạnh.
1.1.1.3 Khái niệm về hợp đồng
Theo Bộ luật Thương mại Thống nhất của Hoa Kỳ, hợp đồng được định nghĩa là tổng hợp các nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ thỏa thuận giữa các bên Bản tuyên bố về hợp đồng năm 1979 của Hoa Kỳ bổ sung rằng hợp đồng là một lời hứa hoặc tập hợp các lời hứa được pháp luật bảo vệ trong trường hợp vi phạm Tương tự, Điều 2 của Luật Hợp đồng năm 1999 của Trung Quốc quy định rằng hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các cá nhân, pháp nhân hoặc tổ chức có địa vị pháp lý bình đẳng nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.
Theo tác giả Nguyễn Mạnh Bách, trong xã hội phong kiến Việt Nam, vấn đề pháp lý về hợp đồng gần như không tồn tại do ảnh hưởng của nền luân lý Khổng Mạnh, nơi uy quyền của người gia trưởng và Thiên tử đủ để giải quyết tranh chấp mà không cần đến luật pháp Đến năm 1930, dưới thời Pháp thuộc, hai Bộ luật Dân sự lần đầu tiên đưa khái niệm hợp đồng vào luật, nhưng chủ yếu sao chép từ Bộ luật Pháp Phải đến thập niên 80, Việt Nam mới có hai văn bản quy định về hợp đồng: Pháp lệnh Hợp đồng kinh tế 1989 và Pháp lệnh về hợp đồng dân sự 1991 Hợp đồng kinh tế được định nghĩa là sự thỏa thuận bằng văn bản giữa các bên về việc thực hiện công việc sản xuất và kinh doanh, trong khi hợp đồng dân sự là thỏa thuận về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên trong các giao dịch dân sự Điều này cho thấy pháp luật Việt Nam phân biệt rõ giữa hợp đồng kinh tế với mục đích sinh lời và hợp đồng dân sự nhằm thỏa mãn nhu cầu đời sống.
Năm 1995, BLDS VN ra đời đã đƣa ra khái niệm về hợp đồng dân sự tại Điều 394:
Giải quyết tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ
Hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp, bất kể là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hay doanh nghiệp nhận dịch vụ Việc giải quyết thành công các tranh chấp phát sinh từ HĐTMDV không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và tiết kiệm thời gian, mà còn nâng cao khả năng quản trị rủi ro trong quá trình thực hiện các hợp đồng kinh doanh.
Tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả nguyên nhân khách quan và chủ quan Để giải quyết thành công những tranh chấp này, cần có những phương pháp và chiến lược hiệu quả.
Doanh nghiệp cần tìm hiểu nguyên nhân khách quan và chủ quan, cũng như nghiên cứu các quy định về hợp đồng và pháp luật để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả Mặc dù doanh nghiệp thường có kiến thức sâu sắc về nghiệp vụ kinh doanh và dịch vụ, việc áp dụng các quy định pháp luật khi phát sinh tranh chấp vẫn là một thách thức lớn Thiếu hiểu biết về pháp luật và kỹ năng giải quyết tranh chấp có thể dẫn đến chi phí cao hơn và quản trị rủi ro tốn kém Khi tranh chấp hợp đồng thương mại dịch vụ xảy ra, doanh nghiệp cần quyết định giữa việc đưa vụ việc ra tòa án hay trọng tài, điều này đòi hỏi sự hiểu biết về sự khác nhau giữa hai phương thức giải quyết, cũng như chi phí liên quan Nếu tranh chấp không được quy định trong hợp đồng, doanh nghiệp cần nắm rõ luật áp dụng để tìm ra quy định liên quan một cách nhanh chóng, đồng thời phải cân nhắc giữa việc tự giải quyết hay thuê luật sư, và chi phí cho các lựa chọn này.
Để giải quyết hiệu quả tranh chấp liên quan đến hợp đồng thương mại dịch vụ, các doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng các phương thức giải quyết tranh chấp (GQTC) và những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này.
1.2.1 Các phương thức giải quyết tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ Để GQTC về HĐTMDV các bên tranh chấp có thể lựa chọn nhiều phương thức giải quyết khác nhau và mỗi phương thức GQTC đều có ưu nhược điểm nhất định Có 4 phương thức GQTC cơ bản là thương lượng, hòa giải, tòa án hoặc trọng tài Bên cạnh đó, cũng có một số phương thức GQTC do các bên lựa chọn và qui định trong hợp đồng Đó là: trung gian, tố tụng mini, xét xử sơ khởi có bồi thẩm đoàn. Để thấy được ưu nhược điểm của mỗi phương thức GQTC, phần dưới đây sẽ phân tích từng phương thức GQTC nêu trên.
1.2.1.1 Giải quyết tranh chấp bằng thương lượng
Thương lượng là phương thức giải quyết tranh chấp (GQTC) không cần sự tham gia của bên thứ ba, trong đó các bên đương sự cùng trao đổi, thỏa thuận để tìm biện pháp giải quyết Đặc điểm nổi bật của GQTC bằng thương lượng là các bên trình bày quan điểm và tìm ra giải pháp thích hợp nhằm duy trì mối quan hệ kinh doanh tốt đẹp Quá trình thương lượng không bị ràng buộc bởi nguyên tắc pháp lý hay quy định cụ thể nào, không theo cấu trúc hay cách thức nhất định và cũng không thực hiện công khai.
Pháp luật Việt Nam, giống như nhiều quốc gia khác, khuyến khích các bên giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, nhưng không bắt buộc phải thương lượng trước khi sử dụng các phương thức giải quyết khác như tòa án hoặc trọng tài Để nâng cao khả năng thương lượng thành công, Dự án Thương lượng của Harvard đã chỉ ra bảy yếu tố quan trọng cần xem xét, bao gồm lợi ích, tính chính đáng, mối quan hệ, các phương thức giải quyết thay thế, các lựa chọn, cam kết và cách thức thực hiện.
Thương lượng có thể diễn ra qua gặp gỡ trực tiếp hoặc gửi đơn khiếu nại (Nguyễn Thị Mơ 2009, tr.215) Gặp gỡ trực tiếp thường phù hợp cho các bên gần nhau về địa lý, trong khi gửi đơn khiếu nại là phương án phổ biến cho các bên ở xa Để khiếu nại thành công đối với hợp đồng dịch vụ, cần xác định đúng đối tượng và vấn đề thương lượng Ví dụ, trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa, doanh nghiệp cần xác định nguyên nhân gây tổn thất để thương lượng và khiếu nại cụ thể Ngoài đơn khiếu nại, cần chú ý đến thời hạn khiếu nại, cách giải quyết và bằng chứng liên quan.
GQTC bằng thương lượng là phương thức giải quyết tranh chấp đầu tiên mà doanh nghiệp cần nắm vững để tiết kiệm chi phí, duy trì quan hệ đối tác và bảo mật thông tin hợp đồng Sự thành công của thương lượng phụ thuộc vào thiện chí và sự hợp tác của các bên, điều này rất quan trọng trong nền kinh tế thị trường Sự tin tưởng lẫn nhau không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì quan hệ đối tác mà còn củng cố uy tín và từ bỏ thói quen kinh doanh thiếu bền vững.
1.2.1.2 Giải quyết tranh chấp bằng hòa giải
Khi thương lượng không đạt được kết quả, doanh nghiệp có thể giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải Hòa giải là quá trình các bên tham gia đàm phán với sự hỗ trợ của một bên thứ ba độc lập, được gọi là người hòa giải (Goldberg, S 1992, tr.103) Đây là phương thức giải quyết tranh chấp một cách "hòa bình", bổ sung cho hệ thống tòa án và thực tiễn xét xử của trọng tài (Alessandra, S 2004).
Thương lượng và hòa giải đều là những phương thức giải quyết tranh chấp tự nguyện, phụ thuộc vào sự lựa chọn của các bên liên quan Điểm khác biệt chính giữa hai hình thức này là thương lượng là tự hòa giải, trong khi hòa giải có sự tham gia của bên thứ ba Mặc dù vậy, cả hai phương thức đều cho phép các bên tranh chấp tự thỏa thuận về cách thức giải quyết, với sự can thiệp tối thiểu từ hợp đồng và pháp luật.
Trong quá trình hòa giải, người hòa giải chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không có quyền quyết định và áp dụng các kỹ thuật để giúp các bên tìm ra giải pháp trung hòa, trong khi quyết định cuối cùng vẫn thuộc về các bên Các bên tham gia cần ký cam kết bảo mật thông tin thu được trong quá trình hòa giải Nếu hòa giải không thành công, họ vẫn có quyền chuyển sang trọng tài hoặc tòa án để giải quyết tranh chấp, và thông tin từ hòa giải sẽ không được sử dụng làm bằng chứng chống lại bất kỳ bên nào trong các thủ tục pháp lý.
Hòa giải được chia thành hai loại: hòa giải trong tố tụng và hòa giải ngoài tố tụng Hòa giải trong tố tụng diễn ra khi cơ quan xét xử yêu cầu các bên tự hòa giải trước khi ra phán quyết, nhằm giải quyết tranh chấp trên cơ sở tôn trọng quyền tự quyết của các bên Hình thức này thường được thực hiện tại tòa án hoặc trọng tài được các bên lựa chọn Ngược lại, hòa giải ngoài tố tụng là quá trình hòa giải thông qua bên thứ ba mà các bên tự chọn, thường do các tổ chức trọng tài hoặc các tổ chức hòa giải thương mại chuyên nghiệp thực hiện, như Quy tắc hòa giải Trung tâm Hệ thống Trọng tài châu Âu - Ả Rập hay Quy tắc hòa giải của VIAC.
Quy trình hòa giải không có tính thống nhất, mỗi trung tâm và người hòa giải áp dụng quy trình riêng phù hợp với từng vụ tranh chấp Thông thường, quy trình bắt đầu khi hai bên tranh chấp đề nghị hòa giải với hòa giải viên hoặc tổ chức hòa giải, hoặc một bên có thể đơn phương yêu cầu hòa giải Hòa giải chỉ diễn ra khi có sự đồng ý của các bên Trong quá trình này, người hòa giải sử dụng kỹ năng GQTC để giúp các bên tìm ra giải pháp Bất kỳ bên nào hoặc người hòa giải có quyền chấm dứt hòa giải nếu thấy không hiệu quả, chẳng hạn khi có dấu hiệu thiếu thiện chí từ một bên.
Hòa giải là một phương thức linh hoạt, cho phép các bên thay đổi thái độ mà không gây căng thẳng, với các giải pháp thường mang lại lợi ích cho cả hai bên Phương pháp này có tính bảo mật cao, tự nguyện và luôn trong tầm kiểm soát của các bên, tạo ra giải pháp giải quyết tranh chấp một cách hài hòa, bền vững và hiệu quả Tuy nhiên, hòa giải không phù hợp trong các tranh chấp chủ yếu liên quan đến vấn đề pháp lý, như giải thích thuật ngữ trong hợp đồng, vì những vấn đề này chỉ có thể được giải quyết qua tòa án Nếu hòa giải thành công, các bên sẽ lập Biên bản hòa giải có chữ ký của cả hai bên và người hòa giải Ngược lại, nếu một bên không thiện chí thực hiện, Biên bản hòa giải sẽ bị vi phạm mà không có cơ chế bảo đảm thi hành Nếu hòa giải không thành công, các bên có thể đưa vụ việc ra Tòa án hoặc Trung tâm Trọng tài Thương mại.
Đánh giá tác động của việc giải quyết tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Việc GQTC về HĐTMDV có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, với những tác động tích cực và tiêu cực.
1.3.1 Những tác động tích cực
Giải quyết tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) thành công có thể nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Mặc dù chưa có nhiều tài liệu phân tích mối quan hệ giữa GQTC và năng lực cạnh tranh, nhưng việc xử lý nhanh chóng các tranh chấp này sẽ tác động tích cực đến doanh nghiệp Theo Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh (1988), năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định bởi khả năng sản xuất sản phẩm đúng thời điểm, đúng giá và đáp ứng nhu cầu khách hàng hiệu quả hơn so với đối thủ.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thương mại dịch vụ (TMDV) được hình thành từ nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng dịch vụ, giá thành dịch vụ và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng Việc giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các tranh chấp liên quan đến hợp đồng TMDV không chỉ không tách rời khỏi năng lực cạnh tranh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động Quá trình giải quyết tranh chấp nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng các nhu cầu và vấn đề của khách hàng được xử lý kịp thời.
Giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) một cách nhanh chóng và thành công không chỉ khẳng định uy tín của doanh nghiệp trên thị trường mà còn thể hiện cam kết thực hiện tốt các điều khoản đã ký kết Uy tín này được xây dựng từ cơ sở vật chất, nguồn nhân lực hỗ trợ dịch vụ sau cung cấp, khả năng tranh tụng tại tòa án, kỹ năng soạn thảo hợp đồng và quản lý các hợp đồng đã ký Những yếu tố này chỉ thực sự được kiểm chứng khi doanh nghiệp đối mặt với tranh chấp và giải quyết thành công Việc nhanh chóng xử lý tranh chấp giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và phục hồi “phong độ”, từ đó tự tin hơn khi tham gia vào thị trường thương mại dịch vụ.
Giải quyết tranh chấp kịp thời từ hợp đồng sẽ có tác động tích cực đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm doanh thu, chi phí và lợi nhuận Việc xử lý nhanh chóng các tranh chấp liên quan đến hợp đồng dịch vụ sẽ giúp doanh nghiệp hoàn thành hợp đồng, thu lợi nhuận và duy trì dòng tiền, từ đó có nguồn vốn để tái đầu tư Hơn nữa, mỗi lần giải quyết tranh chấp thành công cũng là cơ hội để doanh nghiệp xem xét lại quy trình quản lý hợp đồng dịch vụ, rút ra những bài học quý giá trong quản lý tranh chấp và quản trị kinh doanh.
Giải quyết thành công các tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ giúp lãnh đạo doanh nghiệp nhận thức rõ vai trò và sự cần thiết của quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh Việc quản lý rủi ro không chỉ bảo vệ doanh nghiệp khỏi những tổn thất tiềm ẩn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Hợp đồng dịch vụ (HĐTMDV) có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, cả chủ quan lẫn khách quan Trong quá trình ký kết và thực hiện HĐTMDV, nhiều doanh nghiệp chỉ chú trọng đến lợi nhuận mà không đánh giá đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn, dẫn đến việc thiếu sót trong việc xây dựng quy trình quản trị rủi ro, đặc biệt là quản trị rủi ro hợp đồng Quản trị rủi ro được định nghĩa là quá trình tiếp cận rủi ro một cách khoa học nhằm nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu tổn thất Để đánh giá mức độ quản trị rủi ro, các doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều mô hình như phân tích PEST, mô hình Hilson, ma trận rủi ro, hay mô hình CCTA với sự tham gia của tất cả nhân viên Những mô hình này giúp doanh nghiệp xác định mức độ quản trị rủi ro hiện tại và xây dựng quy trình quản lý rủi ro cụ thể như rủi ro từ khách hàng, thị trường, yếu tố pháp luật, và các sự kiện bất khả kháng Bằng cách chuẩn bị các phương án ứng phó, doanh nghiệp có thể hạn chế tổn thất trong các tranh chấp có thể xảy ra trong tương lai.
Việc giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) thành công không chỉ giảm áp lực cho nhân viên mà còn nâng cao ý thức và kỹ năng thực hiện HĐTMDV của họ Khi nhân viên tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp, họ sẽ có cơ hội nhìn nhận lại những sai sót và tình huống phát sinh, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm quý giá Những bài học này sẽ nhắc nhở họ cần cẩn trọng và chú ý hơn trong công việc, đặc biệt là trong lĩnh vực HĐTMDV, nơi đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao.
Giải quyết thành công các tranh chấp hợp đồng TDMV không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực đàm phán và thương lượng mà còn tăng cường sự tự tin khi tham gia tranh tụng tại tòa án và trọng tài.
Thành công trong việc giải quyết tranh chấp không chỉ mang lại sự tự tin cho doanh nghiệp trong các cuộc đàm phán, mà còn nâng cao vị thế của họ trên thị trường Một doanh nghiệp nhỏ nếu khẳng định được uy tín và tuân thủ pháp luật qua các vụ tranh chấp sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Doanh nghiệp có thể tiến hành đàm phán với các đối tác, và kinh nghiệm từ các vụ tranh chấp trước sẽ nâng cao hiểu biết về pháp luật liên quan đến dịch vụ mà họ cung cấp hoặc sử dụng Điều này cũng giúp doanh nghiệp nắm bắt quan điểm của cơ quan giải quyết tranh chấp đối với loại hình dịch vụ và các tranh chấp liên quan đến hợp đồng thương mại dịch vụ Từ đó, doanh nghiệp sẽ có cơ sở vững chắc và tự tin trong việc đưa ra lập luận trước tòa án hoặc trọng tài nếu xảy ra tranh chấp trong tương lai.
Nội dung của các mô hình này đƣợc trình bày tại phụ lục 10 của Luận án
1.3.2 Những tác động tiêu cực
Khi doanh nghiệp không giải quyết thành công các tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ hoặc trì hoãn trong việc giải quyết tranh chấp, sẽ có nhiều tác động tiêu cực xảy ra Những tác động này có thể ảnh hưởng đến uy tín, tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Việc trì hoãn giải quyết tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Dù kết quả tranh chấp ra sao, sự chậm trễ trong giải quyết sẽ dẫn đến việc thực hiện HĐTMDV bị kéo dài, gây ra nhiều hệ lụy như ngừng thi công công trình, kéo dài thời gian thu hồi vốn, tăng chi phí nhân công, và bỏ lỡ cơ hội kinh doanh Đối với nhà đầu tư, việc không kịp giao nhà cho khách hàng hoặc không có diện tích cho thuê sẽ dẫn đến vốn bị ứ đọng, phát sinh chi phí lãi ngân hàng và có thể bị phạt từ khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh chung của doanh nghiệp.
Việc không giải quyết thành công các tranh chấp về hợp đồng thương mại dịch vụ (HĐTMDV) có thể gây ra những tác động tiêu cực đến uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp (DN) Trong kỷ nguyên thông tin hiện nay, nếu DN thất bại trong việc giải quyết tranh chấp, không chỉ doanh thu bị ảnh hưởng mà còn có thể dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong lòng tin của khách hàng và đối tác Uy tín và thương hiệu của DN được xây dựng từ những nỗ lực trong việc thực hiện HĐTMDV một cách tốt nhất, nhưng lại dễ dàng bị tổn hại bởi thông tin tiêu cực về các vụ tranh chấp Các đối tác hiện tại sẽ xem xét lại các hợp đồng đang thực hiện để đánh giá sự tuân thủ và độ tin cậy của DN, trong khi các đối tác tiềm năng sẽ tỏ ra thận trọng và có thể từ chối hợp tác.
Việc doanh nghiệp (DN) bị loại khỏi danh sách khách hàng có thể ký kết gây ra tác động xã hội sâu rộng, không chỉ ảnh hưởng đến bản thân DN mà còn tác động đến toàn bộ ngành kinh doanh mà DN tham gia, cũng như cộng đồng DN tại Việt Nam Một ví dụ điển hình là các vụ tranh chấp giữa Ngân hàng SeaBank và các công ty, cho thấy sự liên kết giữa các DN và những hệ lụy từ các quyết định này.