The new Close Contribute về mặt học thuật, luận văn Thứ nhất, luận án sử dụng hoạt động chỉ hiệu quả (được đo bằng Färe-Primont Index theo phương pháp tính toán của O''Donnell (2011)) làm phụ thuộc biến trong mô hình xác định mối quan hệ giữa các đầu tư mức độ trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) với kết quả hoạt động kinh doanh của các NHTM Việt Nam. Hiện nay các nghiên cứu mới chỉ sử dụng các kết quả tài chính chỉ như ROA, ROE, P / E, lợi nhuận… làm đại diện duy nhất cho kết quả hoạt động của kinh doanh. Do that the use only effect effect to help to phong phú thêm kết quả Nghiên cứu về mối quan hệ giữa tác động của hoạt động OFDI với kết quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM). Kết quả cho thấy khi dư nợ tỷ lệ cho vay tại trường nước ngoài trong khoản nợ tổng dư của ngân hàng tăng thêm, thì hoạt động chỉ số hiệu quả cũng được tăng thêm. Hơn nữa, trong phần đầu của quá trình OFDI, các tư vấn nhỏ quy định thường. Khi đó, những lợi ích của hoạt động này mang lại sẽ không đủ rõ nét để có thể chuyển đổi, phản ánh lên các kết quả tiêu chỉ của tài chính. Vì vậy, việc sử dụng chỉ hiệu quả hoạt động chỉ làm đại diện cho kết quả hoạt động kinh doanh sẽ cho phép đánh giá được đánh giá chính xác những lợi ích mang lại từ hoạt động OFDI đối với tổng thể ngân hàng ngay trong giai đoạn đầu của quá trình đầu tư. Theo đó, kết quả đầu mối quan hệ thuận chiều giữa OFDI mức độ và hiệu quả thu được cũng được góp thêm bằng chứng thực giải thích hoạt động OFDI được thực hiện ngay cả với các công ty có quy mô nhỏ và ngay cả tại các quốc gia đang phát triển. Thứ hai, bổ sung bổ sung 3 biến đóng vai trò điều tiết trong mô hình định lượng xem mối quan hệ giữa OFDI mức độ và hiệu quả hoạt động. This modulation ba bao gồm: chủ sở hữu tính chất, trường nước ngoài số lượng có hoạt động, và hoạt động thời gian tại trường nước bên ngoài. Kết quả cho thấy chỉ có hai biến là tính chất sở hữu và hoạt động thời gian tại thị trường nước ngoài có tác động đến mối quan hệ giữa OFDI mức độ và hiệu quả hoạt động. The Hien, new output topic are being from the results of the target, theation of the comment. Kết quả phân tích định lượng và định mức cho phép thiết bị định vị hoạt động của OFDI hoạt động đến hiệu quả hoạt động chỉ của các NHTM Việt Nam là thuận chiều. Theo đó OFDI hoạt động có tác dụng tích cực đến hiệu quả hoạt động và từ đó có khả năng mang lại hiệu quả cải thiện về các tài liệu chính của các NHTM Việt Nam có hoạt động OFDI trong tương lai. Kết luận cho phép các NHTM Việt Nam có thể hoạch định chiến lược phát triển dài hạn đối với mảng kinh doanh mới tại thị trường nước ngoài mà không cần nghĩ đến việc thu hẹp đầu tư.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MỐI QUAN HỆ TÁC ĐỘNG GIỮA ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN HÀNGTHƯƠNGMẠI
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các ngân hàngthươngmại
1.1.1 Khái quát về hoạt động đầu tư trực tiếp ra nướcngoài
Theo UNCTAD (2012), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư có tính chất lâu dài, thể hiện mối quan hệ bền vững giữa nhà đầu tư nước ngoài hoặc công ty mẹ với một doanh nghiệp hoạt động tại quốc gia khác FDI không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn cho phép nhà đầu tư kiểm soát lâu dài hoạt động của công ty con tại nước sở tại.
Trong cẩm nang cán cân thanh toán tái bản lần 5 của IMF (1993), FDI được định nghĩa là “loại hình đầu tư quốc tế trong đó một chủ thể thuộc một nền kinh tế thu được lợi ích lâu dài từ một chủ thể kinh tế thuộc một nền kinh tế khác” IMF cũng quy định mức vốn cổ phần tối thiểu 10% hoặc quyền biểu quyết trong doanh nghiệp FDI để xác định tính chất của FDI, tuy nhiên, điều này cần được điều chỉnh theo từng quốc gia hoặc khu vực Tiêu chí quan trọng nhất vẫn là tính bền vững của khoản đầu tư.
Theo OECD (1996), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa là “đầu tư nhằm thu được lợi ích lâu dài của một nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài vào một doanh nghiệp ở quốc gia khác” Lợi ích lâu dài này bao gồm: (i) mối quan hệ bền vững giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp tiếp nhận vốn, và (ii) ảnh hưởng của mối quan hệ này đến hoạt động quản trị của doanh nghiệp.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) được định nghĩa dựa trên hai đặc điểm chính: (1) di chuyển tài sản của nhà đầu tư qua biên giới trong dài hạn, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình; (2) khả năng ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp nhận vốn Tại cấp độ quốc gia, OFDI được xem xét từ góc độ quốc gia đầu tư và quốc gia nhận đầu tư, trong đó quốc gia nhận vốn thường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài Ở cấp độ công ty, OFDI được phân loại là hoạt động đầu tư vốn ra nước ngoài, trong khi việc nhận vốn được xem là tăng vốn chủ sở hữu Đặc biệt, quá trình OFDI của các ngân hàng khác biệt với doanh nghiệp sản xuất hàng hóa do sản phẩm ngân hàng mang tính vô hình, chuyên nghiệp hóa cao, và việc hình thành năng lực yêu cầu thời gian dài Do đó, thâm nhập thị trường nước ngoài của ngân hàng không chỉ đơn thuần là tích hợp vào mạng lưới mà còn là việc lặp lại chuỗi giá trị ở mỗi quốc gia.
Các ngân hàng tập trung vào nhiều khía cạnh của hoạt động Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI), bao gồm hình thức OFDI, quy trình gia nhập thị trường quốc tế, hoạt động kinh doanh tại nước ngoài, cũng như việc mở rộng mạng lưới quốc gia Ngoài ra, những động lực thúc đẩy việc thực hiện OFDI cũng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của các ngân hàng (Bouquet, 2004; Cardone-Riportella, Cazorla-papis, 2001).
1.1.2 Các hình thức đầu tư trực tiếp ra nướcngoài
Có 3 hình thức được xếp vào nhóm OFDI như sau:
Chi nhánh là hình thức phổ biến trong kinh doanh, với ưu điểm nổi bật như cam kết nguồn lực đầu tư không tạo áp lực, đảm bảo tính nhất quán văn hóa giữa các đơn vị và thuận tiện trong quản lý Tuy nhiên, hình thức này cũng gặp nhiều nhược điểm, bao gồm quá trình triển khai chậm, có nguy cơ mất cơ hội kinh doanh, và vướng phải nhiều hạn chế khi thành lập tại thị trường nước ngoài, như yêu cầu vốn tối thiểu, giới hạn số lượng chi nhánh và phạm vi hoạt động Ngoài ra, chi nhánh không có sự độc lập về mặt pháp lý và thường chỉ được phép cung cấp dịch vụ ngân hàng bán buôn, không được hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ.
Liên doanh là một lựa chọn của ngân hàng nước ngoài khi hợp tác với ngân hàng địa phương nhằm chia sẻ lợi nhuận và rủi ro Phương án này thường được áp dụng khi ngân hàng đầu tư gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng nội địa, thiếu kinh nghiệm thị trường, hoặc muốn cung cấp dịch vụ mà ngân hàng nước ngoài độc lập không được phép thực hiện.
Khi thành lập liên doanh, các ngân hàng hướng đến ba mục tiêu chính Đầu tiên, họ muốn cải thiện dịch vụ cho khách hàng tại các quốc gia khác Thứ hai, mục tiêu là chia sẻ và trao đổi nguồn lực như khả năng phân phối, kinh nghiệm và công nghệ giữa ngân hàng đầu tư và ngân hàng nội địa tại thị trường nước ngoài, điều này giúp liên doanh trở thành hình thức phổ biến ở các quốc gia chưa mở cửa thị trường ngân hàng Cuối cùng, các ngân hàng tìm kiếm thêm cổ đông và nhà đầu tư để giảm thiểu rủi ro và tăng cường nguồn lực cho quá trình đầu tư.
Ngân hàng 100% vốn nước ngoài thường được hình thành khi một ngân hàng đầu tư mua lại ngân hàng tại thị trường nước ngoài Khi các ngân hàng thương mại nội địa hoạt động kém hiệu quả và có sức cạnh tranh thấp hơn so với ngân hàng nước ngoài, chúng có thể bị mua lại hoặc sáp nhập Tình trạng này thường diễn ra tại các quốc gia đang phát triển và kém phát triển, nơi có nhiều ngân hàng yếu kém, trong khi hiếm khi xảy ra ở các nước phát triển với hệ thống ngân hàng mạnh mẽ.
Năm 2001, nhiều ngân hàng đã tự thành lập ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại thị trường nước ngoài, mang lại lợi thế lớn về việc nhanh chóng đạt được quy mô tối thiểu và thâm nhập vào thị trường Hoạt động thôn tính ngân hàng không chỉ giúp ngân hàng mua lại nắm rõ mục tiêu mà còn khác biệt so với các liên doanh, nơi thường gặp khó khăn trong việc cân bằng quyền lực và ý chí, dẫn đến hiệu quả hoạt động kém Việc thành lập ngân hàng con thông qua mua lại đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh luôn hướng đến những mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu.
Việc mua bán sáp nhập để thâm nhập vào thị trường nước ngoài có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng Đầu tiên, chi phí thực hiện giao dịch thường rất cao Thứ hai, việc mua ngân hàng có thể dẫn đến những vấn đề văn hóa giữa các tổ chức Cuối cùng, còn tồn tại các vấn đề liên quan đến quyền và nghĩa vụ kế thừa từ ngân hàng bị mua lại.
Ngoài 3 hình thức trên, có điểm đặc biệt cần lưu ý là ngoài các hiện diện tronglĩnhvựcngânhàng,thườngcácquốcgiađềuchophépthànhlậpcáchiệndiệntronglĩnh vực tài chính như bảo hiểm, chứng khoán, công ty tài chính Thườngviệcthành lập cáchiệndiện này được cho phép trước ngân hàng do tính nhạy cảm trong lĩnh vực ngân hàng Do đó, hoạt động OFDI của các ngân hàng sẽ bao gồm cả cáchìnhthức công ty tàichính,bảo hiểm, công ty chứng khoán có thể dưới dạng 100% hoặc dưới dạng liên doanh.
1.1.3 Các động lực khi thực hiện đầu tư trực tiếp ra nướcngoài
1.1.3.1 Những động lực từ môitrường
Các động lực chính thúc đẩy ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) chủ yếu liên quan đến yếu tố ngành Đầu tiên, sự gần gũi với khách hàng và theo chân khách hàng là yếu tố quan trọng, giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ chất lượng tương tự như trong nước cho khách hàng tại quốc gia khác Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng, nơi yêu cầu sự ổn định trong quan hệ với khách hàng Các công ty hoạt động tại thị trường nước ngoài thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tín dụng và phải chịu chi phí vay cao hơn so với các công ty nội địa Theo lý thuyết "theo đuổi khách hàng", các ngân hàng có OFDI thường có lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút khách hàng là các công ty hoạt động quốc tế Động lực thứ hai là phản ứng của các ngân hàng trước áp lực từ các đối thủ cạnh tranh trong ngành, đặc biệt trong bối cảnh có ít đối thủ và xu hướng độc quyền, như trường hợp của các ngân hàng Tây Ban Nha, Pháp và Ý trong thời gian gần đây.
OFDI chịu áp lực từ các công ty hoạt động trong các ngành khác và sự thúc đẩy từ các lĩnh vực trong nền kinh tế Động lực tìm kiếm khách hàng mới ở thị trường nước ngoài thường xuất hiện khi ngân hàng có lợi thế rõ ràng so với đối thủ tại thị trường nước ngoài Chi phí vốn cũng là động lực quan trọng, khi toàn cầu hóa tạo điều kiện tiếp cận nguồn tài chính với chi phí thấp và đầu tư vào các quốc gia có lợi tức cao nhất Đầu tư quốc tế giúp ngân hàng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả hơn so với ngân hàng chỉ hoạt động trong một thị trường quốc gia Để đa dạng hóa rủi ro tài chính, các ngân hàng đầu tư vào tài sản với nhiều loại tiền tệ và khu vực địa lý khác nhau nhằm giảm thiểu tác động của chu kỳ kinh doanh Cuối cùng, việc tìm kiếm tài sản chiến lược thông qua mua lại ngân hàng và công ty tài chính tại nước ngoài giúp ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh, điển hình là các ngân hàng Trung Quốc mua lại các tổ chức tài chính tại Châu Âu để thu hút công nghệ và quy trình, sau đó đưa những tài sản này về thị trường trong nước.
1.1.3.2 Những động lực từ hoạt động kinhdoanh
Có 3 yếu tố là những động lực chính của các NHTM khi thực hiện OFDI gồm:
Quy mô ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích động lực thực hiện Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI), và điều này được lý giải bởi bốn nguyên nhân chính.
Cơ sở lý thuyết về mối quan hệ giữa hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài và hiệu quả củacôngty
Mối quan hệ giữa hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) và hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng được lý giải qua các lý thuyết về sự phát triển của công ty đa quốc gia Các ngân hàng có khả năng khai thác lợi thế quy mô, lợi thế phạm vi, và cạnh tranh tốt hơn với khách hàng thông qua OFDI Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn mang lại lợi ích từ sự đa dạng hóa, đồng thời tăng cường khả năng học hỏi và đổi mới Khi các lợi ích này được tích lũy theo thời gian, kết quả kinh doanh tổng thể của ngân hàng sẽ dần được cải thiện.
1.2.1 Lý thuyết về lợi thế cạnhtranh
Mô hình phát triển của Hymer (1960) giải thích sự hình thành của các công ty đa quốc gia dựa trên lợi thế cạnh tranh mà họ sở hữu, như khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên, công nghệ vượt trội, và khả năng sáng tạo sản phẩm mới (Prahalad và Hamel, 1990) Lý thuyết này liên quan đến lý thuyết tăng trưởng công ty của Penrose (1959) và Chandler (1990), trong đó Chandler chỉ ra rằng sự phát triển của công ty công nghiệp hiện đại ở Hoa Kỳ, Đức và Anh phụ thuộc vào ba yếu tố chính: đầu tư vào cơ sở sản xuất để đạt lợi thế theo quy mô, tổ chức nội bộ hiệu quả và đầu tư vào marketing và phân phối nhằm nâng cao tiện lợi cho khách hàng.
Dựa trên mô hình của Hymer (1960), Dunning (1981) đã phát triển mô hình sản xuất quốc tế nhằm giải thích sự phát triển của các công ty đa quốc gia Tác giả phân loại ba loại lợi thế chính thúc đẩy đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của tổ chức.
Lợi thế sở hữu là yếu tố quan trọng giúp công ty phát triển lợi thế cạnh tranh bền vững, nhờ vào việc sở hữu các tài sản hoặc nguồn lực độc đáo Điều này cho phép công ty chống lại sự bắt chước từ các đối thủ cạnh tranh khác, tương tự như những lập luận của Hymer và Penrose.
Lợi thế về vị trí trong OFDI được xác định bởi hai tiêu chí chính: sự gần gũi với khách hàng hoặc tiếp cận thị trường địa phương, và khả năng tiếp cận nguồn nguyên liệu hoặc điều kiện sản xuất hiệu quả hơn và chi phí thấp hơn (Caves, 1982).
Một lợi thế quan trọng của việc nội bộ hóa các giao dịch trong công ty là giảm thiểu chi phí giao dịch, so với việc thực hiện chúng trên thị trường mở Điều này làm nổi bật vai trò của mô hình chi phí giao dịch trong việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Mô hình này được gọi là mô hình OLI (Quyền sở hữu, Nội bộ hóa, Vị trí).
Theo Kindleberger (1969), các tập đoàn đa quốc gia có thể tận dụng lợi thế cạnh tranh thông qua đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, so với các công ty nội địa Để đạt được điều này, hai điều kiện cần thiết là: (i) công ty đầu tư phải có khả năng đạt được tỷ suất lợi nhuận cao hơn ở thị trường nước ngoài so với trong nước, và (ii) công ty đầu tư cần phải có khả năng tạo ra tỷ suất lợi nhuận vượt trội hơn so với các công ty địa phương tại thị trường mà họ đầu tư.
Mặc dù đầu tư nước ngoài mang lại nhiều cơ hội, nhưng các nhà đầu tư thường phải đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro hơn so với doanh nghiệp nội địa Những chi phí phát sinh từ việc điều hành từ xa, như chi phí đi lại và thời gian liên lạc, có thể làm tăng rủi ro trong quá trình ra quyết định Bên cạnh đó, các yếu tố pháp lý, chính trị và chính sách của nước sở tại cũng ảnh hưởng lớn đến kết quả đầu tư Để giảm thiểu những rủi ro này, các công ty đầu tư nước ngoài thường sở hữu những lợi thế cạnh tranh nhất định.
1.2.2 Lý thuyết về lợi thế độcquyền
Lý thuyết về lợi thế độc quyền lần đầu tiên được đưa ra bởi Kindleberger
Năm 1969, Kindleberger không đồng ý với lý thuyết chi phí so sánh và khái niệm chu kỳ sống sản phẩm, khi ông cho rằng lợi thế của các tập đoàn đa quốc gia không chỉ nằm ở sự khác biệt về chi phí Theo ông, chi phí sản xuất thấp ở nước ngoài không đủ để giải thích tại sao doanh nghiệp nước ngoài lại có ưu thế so với doanh nghiệp địa phương, vốn thường có nhiều lợi thế hơn Ông chỉ ra rằng sự không hoàn hảo trên thị trường hàng hóa, các yếu tố như công nghệ, và các chính sách, can thiệp của Chính phủ có ảnh hưởng lớn đến cạnh tranh Hơn nữa, các tập đoàn quốc tế có thể tích lũy lợi thế độc quyền, tạo ra sự khác biệt trong khả năng cạnh tranh của họ.
Cạnh tranh hoàn hảo khó đạt được do sự khác biệt hóa sản phẩm và kỹ năng tiếp thị đặc biệt, cùng với việc duy trì giá bán hiệu quả Các tập đoàn đa quốc gia có thể tận dụng sản phẩm độc quyền và thương hiệu của mình để tạo ra sự khác biệt trên thị trường quốc tế Hơn nữa, chiến lược định giá sản phẩm của các tập đoàn này cũng mang lại nhiều lợi thế hơn so với các doanh nghiệp chỉ hoạt động trong thị trường nội địa.
Sự không hoàn hảo trong thị trường đầu tư đến từ nhiều yếu tố như công nghệ, quyền sáng chế, và sự phân biệt trong khả năng tiếp cận vốn Các công ty đa quốc gia sở hữu công nghệ và quyền sáng chế độc quyền, tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn Kỹ năng quản lý cấp cao cũng đóng vai trò quan trọng, giúp các công ty này thực hiện hoạch định chiến lược hiệu quả, ra quyết định chính xác và phân tích chi phí – hiệu quả một cách bài bản Theo Kindleberger, nhà đầu tư nước ngoài gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn lao động ngoài đội ngũ quản lý và kỹ thuật Hơn nữa, các công ty nước ngoài thường có xếp hạng tín nhiệm cao hơn, giúp họ dễ dàng thu xếp vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
Lợi thế độc quyền của các công ty thường bị ảnh hưởng bởi lợi thế quy mô, cả bên trong và bên ngoài Khi đầu tư ra thị trường nước ngoài, các công ty thường có quy mô lớn hơn so với doanh nghiệp địa phương, giúp họ đạt được quy mô hoạt động và sản xuất tối ưu hơn, từ đó giảm chi phí sản xuất trung bình Ngoài ra, các tập đoàn đa quốc gia còn có thể tận dụng lợi thế quy mô kinh tế bên ngoài thông qua hội nhập theo chiều dọc, cải thiện hiệu quả và lợi nhuận bằng cách tích hợp các mắt xích khác nhau của chuỗi giá trị tại nhiều quốc gia vào cùng một công ty.
Lợi thế độc quyền theo Kindleberger nhấn mạnh sự can thiệp của chính phủ vào cạnh tranh thị trường Chính phủ thường sử dụng các chính sách bảo hộ, cùng với hàng rào thuế quan và phi thuế quan, để bảo vệ các doanh nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
Lý thuyết về lợi thế độc quyền nêu bật nhiều ưu thế mà các tập đoàn đa quốc gia có được so với các công ty địa phương Tuy nhiên, lý thuyết này cũng tồn tại một số nhược điểm nhất định.
Lý thuyết nhấn mạnh rằng các công ty đa quốc gia có thể tận dụng lợi thế hiện có để mở rộng ra thị trường nước ngoài Bên cạnh đó, các công ty này cũng thực hiện đầu tư ra nước ngoài (OFDI) nhằm tiếp cận các nguồn lợi thế cạnh tranh mới như công nghệ, bí quyết, nguyên liệu thô và các tài nguyên khác Hơn nữa, khi chuyển giao lợi thế độc quyền qua biên giới, có thể phát sinh những chi phí không được phản ánh trong lý thuyết này.
1.2.3 Lý thuyết về quốc tế hóa – nội bộhóa
Tổng quan các nghiên cứu liên quan đến tác động của đầu tư trực tiếp ra nước ngoài và hiệu quả cácngânhàng
ra nước ngoài và hiệu quả các ngânhàng
1.3.1 Tổng quan các nghiên cứu liên quan đến tác động đầu tư trực tiếp ranước ngoài và hiệu quả các ngân hàng trên thếgiới
Hiện nay, nghiên cứu chủ yếu tập trung vào tác động của OFDI đối với kết quả kinh doanh của các ngân hàng Các nghiên cứu này đã được thực hiện từ những năm 1970 với nhiều phương pháp khác nhau, trong đó phương pháp "so sánh" được sử dụng để đối chiếu nhóm công ty đa quốc gia với các công ty chỉ hoạt động trong nước, nhằm làm rõ sự khác biệt giữa hai nhóm Một trong những câu hỏi chính được đặt ra là liệu các công ty đa quốc gia có kết quả kinh doanh tốt hơn và có lợi thế khác biệt so với các công ty chỉ hoạt động trong nước hay không.
Nghiên cứu cho thấy rằng các ngân hàng nước ngoài thường có hiệu quả hoạt động thấp hơn so với các ngân hàng nội địa, theo nghiên cứu của Berger và các cộng sự (2000) cũng như Claesens và các cộng sự.
Nghiên cứu của năm 2001 đã so sánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng nước ngoài với ngân hàng nội địa tại 80 quốc gia từ 1988 đến 1995, cho thấy các ngân hàng nước ngoài ở các nước đang phát triển có lãi suất biên ròng (NIM) và khả năng sinh lời cao hơn, cũng như đóng thuế nhiều hơn so với ngân hàng trong nước, trong khi ở các nước phát triển thì ngược lại Molyneux và Seth (1996) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Mỹ giai đoạn 1987-1991, phát hiện rằng tăng trưởng tín dụng, vốn điều chỉnh rủi ro và tỷ lệ tín dụng trên tổng tài sản là những yếu tố chính ảnh hưởng đến biến động ROE, đồng thời bác bỏ giả thuyết rằng các ngân hàng có tỷ lệ này cao hơn sẽ có kết quả kinh doanh tốt hơn Điều này cho thấy không có yếu tố lợi thế theo quy mô, và năng lực về vốn được xác định là yếu tố quyết định chính cho kết quả kinh doanh của các ngân hàng nước ngoài tại Mỹ, trong khi sự lành mạnh trong kinh doanh là điều mà khách hàng Mỹ quan tâm nhất.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu tiếp cận vấn đề OFDI bằng phương pháp "kiểm soát", tập trung vào các công ty đa quốc gia để xác định mối quan hệ giữa mức độ OFDI và kết quả kinh doanh Các nghiên cứu này thường sử dụng phân tích đa biến nhằm kiểm soát các ảnh hưởng ngoại lai qua các biến như quy mô, mức độ chi phí và vị thế thị trường, giúp loại bỏ nhiễu trong mối quan hệ giữa OFDI và hiệu quả kinh doanh Một tiêu chí quan trọng trong việc phân nhóm các nghiên cứu là việc lựa chọn chỉ tiêu đại diện cho hiệu quả, do hiện chưa có quy chuẩn rõ ràng cho các chỉ tiêu này Sự lựa chọn chỉ tiêu phụ thuộc vào mức độ sẵn có của dữ liệu và mục tiêu nghiên cứu, và việc sử dụng các chỉ tiêu khác nhau có thể dẫn đến kết quả khác nhau, từ đó giúp phát hiện những khoảng trống nghiên cứu.
Các chỉ tiêu phổ biến nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (OEl) bao gồm: (1) các chỉ số tài chính liên quan đến kết quả kinh doanh như lợi nhuận, ROA (tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản), và ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu); (2) các chỉ số thể hiện kết quả trên thị trường chứng khoán, như P/E (tỷ lệ giá trên lợi nhuận).
1.3.1.1 Các nghiên cứu sử dụng các chỉ tiêu kết quả tàichính
Các nghiên cứu trước đây thường giả định rằng lợi ích và chi phí của OFDI thay đổi đồng nhất, dẫn đến việc tìm kiếm mối quan hệ tuyến tính giữa OFDI và kết quả kinh doanh Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây cho thấy mối quan hệ này có thể theo dạng chữ U hoặc chữ U ngược Mối quan hệ chữ U chỉ ra rằng khi bắt đầu OFDI, lợi ích thu được thấp hơn chi phí, dẫn đến kết quả kinh doanh giảm cho đến khi đạt điểm bão hòa, sau đó hiệu quả sẽ cải thiện khi công ty tích lũy kinh nghiệm Ngược lại, mối quan hệ chữ U ngược cho rằng hiệu quả tăng dần với sự mở rộng OFDI cho đến khi đạt ngưỡng và sau đó giảm do yêu cầu nguồn lực và chi phí gia tăng Để hòa giải hai quan điểm này, một mối quan hệ chữ S ngang được đề xuất, trong đó chi phí cố định cần chú ý ở giai đoạn OFDI thấp, trong khi chi phí thường xuyên trở nên quan trọng ở mức OFDI cao Các chi phí ban đầu liên quan đến việc không quen thuộc với quy định và thị hiếu, trong khi chi phí ở giai đoạn OFDI cao liên quan đến quản lý và rủi ro Các nhà nghiên cứu cho rằng chi phí ban đầu có thể giảm nhanh chóng, nhưng chi phí cao hơn sau này khó giảm thiểu, dẫn đến hiệu quả giảm sút khi OFDI ở mức cao.
Nghiên cứu của Grant (1987) cho thấy mối quan hệ tuyến tính thuận chiều giữa Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) và hiệu quả hoạt động kinh doanh Tác giả đã tiến hành khảo sát 304 công ty sản xuất tại Vương quốc Anh trong khoảng thời gian 12 năm.
Từ năm 1972 đến 1984, chỉ tiêu đại diện cho Đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI) được xác định qua tỷ lệ doanh số bán hàng nước ngoài trong tổng doanh số của công ty Các chỉ tiêu kết quả kinh doanh bao gồm lợi nhuận trên tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và lợi nhuận trên doanh thu bán hàng (ROS) Grant đã áp dụng phân tích hồi quy bội để kiểm soát ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp và các lợi thế từ việc tham gia thị trường Kết quả nghiên cứu cho thấy tính đa quốc gia có tác động tích cực đáng kể đến cả ba chỉ số kết quả kinh doanh này.
Delios và Beamish (1999) đã chỉ ra rằng phạm vi địa lý có mối quan hệ tích cực với lợi nhuận của công ty, ngay cả khi loại trừ các yếu tố như lợi thế bằng sáng chế và chi phí quảng cáo Phạm vi địa lý được xác định qua số lượng dự án, số tiền đầu tư ra nước ngoài (OFDI) và số quốc gia mà công ty đã đầu tư Các chỉ số hiệu suất được sử dụng bao gồm lợi nhuận trên tài sản (ROA), vốn chủ sở hữu và doanh thu.
Mối quan hệ tuyến tính ngược chiều giữa OFDI và OE đã được một số tác giả chỉ ra Cụ thể, nghiên cứu của Siddharthan và Lall (1982) trên 74 công ty sản xuất của Hoa Kỳ từ năm 1976 cho thấy sự tồn tại của mối liên hệ tiêu cực này.
Nghiên cứu năm 1979 cho thấy đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) có tác động tiêu cực đến tăng trưởng thu nhập, được xác định qua tỷ trọng doanh số bán hàng tại thị trường nước ngoài Đồng thời, nghiên cứu cũng kiểm soát ảnh hưởng của quy mô công ty và tài sản vô hình Chang và Thomas (1989) chỉ ra rằng sự thay đổi OFDI, đo lường qua doanh số bán hàng nước ngoài, cũng ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng lợi nhuận Tuy nhiên, Severn (1990) cho thấy các công ty có hoạt động OFDI có tỷ suất sinh lợi trên tài sản tốt hơn so với các công ty không tham gia hoạt động này.
Mối quan hệ hình chữ "U" giữa mức độ đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) và hiệu suất kinh doanh (OE) đã được chứng minh qua nghiên cứu của Capar và Kotabe (2003) Họ chỉ ra rằng, trong giai đoạn đầu, tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu giảm khi mức độ quốc tế hóa tăng lên, nhưng sau khi vượt qua ngưỡng đa dạng hóa quốc tế, doanh thu sẽ tăng liên tục Kết quả này cho thấy rằng quá trình quốc tế hóa ban đầu thường không mang lại lợi ích do thiếu kiến thức về thị trường nước ngoài và kinh nghiệm kinh doanh quốc tế.
Các công ty có thể tận dụng lợi ích từ quy mô và phạm vi kinh tế khi đạt mức độ quốc tế hóa cao hơn Nghiên cứu của Mathur et al (1983) chỉ ra rằng mối quan hệ phi tuyến tính giữa OFDI và hiệu quả dẫn đến việc xác định một “ngưỡng thay đổi” Trước ngưỡng này, hiệu suất tài chính (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và tỷ suất lợi nhuận) có ảnh hưởng tiêu cực đến OFDI Tuy nhiên, khi vượt qua ngưỡng, tác động trở nên tích cực, hình thành mối quan hệ dạng chữ U.
Lu và Beamish (2001) đã chỉ ra rằng, khi các công ty mới bắt đầu hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), khả năng sinh lời có thể giảm Tuy nhiên, họ cũng nhấn mạnh rằng mức độ FDI lớn hơn thường liên quan đến hiệu suất cao hơn trong hoạt động kinh doanh.
Mối quan hệ hình chữ U ngược giữa mức độ quốc tế hóa và hiệu quả hoạt động (OE) của các công ty có đầu tư ra nước ngoài (OFDI) đã được nghiên cứu bởi Geringer et al (1989) Nghiên cứu cho thấy khi mức độ OFDI tăng, hiệu quả hoạt động sẽ cải thiện đến một ngưỡng nhất định, sau đó sẽ giảm dần Điều này được giải thích bởi sự gia tăng chi phí liên quan đến sự phân tán địa lý, dẫn đến việc xói mòn biên lợi nhuận Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khả năng quản lý của các công ty có giới hạn trong việc đối phó với sự phức tạp ngày càng tăng Geringer và cộng sự đã khảo sát 200 công ty đa quốc gia, bao gồm 100 công ty lớn nhất từ Hoa Kỳ và Châu Âu, và nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong hiệu quả kinh doanh giữa hai nhóm này Kết quả của mối quan hệ hình chữ U ngược chỉ có giá trị khi dữ liệu đã được chuẩn hóa để loại bỏ sự khác biệt về nguồn gốc công ty.
Xây dựnggiả thuyếtnghiêncứu
Trên cơ sở các khoảng trống nghiên cứu như trên, các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng:
1.4.1 Giả thuyết về mối quan hệ giữa hoạt động đầu tư trực tiếp ra nướcngoài và hiệu quả hoạtđộng
Hiệu quả hoạt động có nguồn gốc từ khái niệm năng suất, được định nghĩa bởi OECD (2001) là tỷ số giữa thước đo quy mô đầu ra và thước đo quy mô sử dụng đầu vào Lovell (1993) cung cấp một định nghĩa gần gũi hơn với hoạt động kinh doanh, mô tả năng suất là tỷ lệ giữa sản lượng đầu ra và đầu vào.
Theo rà soát của OECD (2001), thuật ngữ năng suất và hiệu quả có đến 5 ứng dụng khác nhau OECD không đưa ra định nghĩa chung cho “hiệu quả”, mà chỉ định nghĩa “hiệu quả kỹ thuật” Cụ thể, hiệu quả tối đa về mặt kỹ thuật là quá trình sản xuất đạt được sản lượng tối đa có thể với công nghệ nhất định và lượng đầu vào cố định (Diewert và Laurence, 1999) Tăng hiệu quả kỹ thuật liên quan đến việc chuyển hướng đến những thực hành tốt nhất hoặc giảm thiểu tối đa các vấn đề về hiệu quả kỹ thuật và tổ chức.
Theo Lovell (1993), hiệu quả được xây dựng từ khái niệm năng suất và được định nghĩa là một khái niệm tương đối, dựa trên sự so sánh giữa các giá trị quan sát được và giá trị tối ưu của sự kết hợp giữa đầu ra và đầu vào So sánh này có thể thể hiện dưới dạng tỷ lệ giữa sản lượng tiềm năng tối đa có thể đạt được từ đầu vào cụ thể, hoặc tỷ lệ giữa tiềm năng tối thiểu so với đầu vào quan sát được cần thiết để tạo ra đầu ra nhất định Như vậy, hiệu quả được xem là khoảng cách giữa năng suất thực tế của tổ chức và năng suất tối ưu được xác định tại đường biên giới của các tổ chức tương tự.
Koopmans (1951) đã mở rộng khái niệm hiệu quả bằng cách giới thiệu hiệu quả kỹ thuật, định nghĩa là một vectơ đầu vào-đầu ra đạt hiệu quả khi không thể tăng bất kỳ đầu ra nào hoặc giảm bất kỳ đầu vào nào mà không làm giảm một số đầu ra khác hoặc tăng một số đầu vào khác Farrell (1957) và Charnes cùng Cooper (1985) đã phát triển định nghĩa này theo cách tương đối, so sánh với những đơn vị có năng suất tốt nhất trong nhóm quan sát Hơn nữa, hiệu quả kỹ thuật được chia thành hiệu quả kỹ thuật thuần và hiệu quả theo quy mô, cho thấy rằng một công ty chỉ đạt được hiệu quả kỹ thuật khi đồng thời có hiệu quả kỹ thuật thuần và hiệu quả theo quy mô.
Debreu (1951) đã mở rộng khái niệm hiệu quả kỹ thuật bằng cách giới thiệu chỉ tiêu Hiệu quả hoạt động (OE) Phương pháp đo lường này sử dụng phép đo xuyên tâm (radial measure) để đánh giá hiệu quả kỹ thuật Cụ thể, phương pháp này dựa trên việc tối thiểu hóa tỷ lệ tương đồng cho tất cả các biến đầu vào hoặc tối đa hóa tỷ lệ tương đồng cho tất cả đầu ra Chỉ tiêu này không có đơn vị đo lường cụ thể.
Farrell (1957) đã mở rộng chỉ tiêu hiệu quả tổ chức (OE) bằng cách bổ sung thành phần hiệu quả phân bổ bên cạnh hiệu quả kỹ thuật Hiệu quả phân bổ thể hiện khả năng lựa chọn vectơ đầu vào - đầu ra “đúng” về mặt kỹ thuật dựa trên giá cả phổ biến Farrell xác định OE là tổng hợp của hiệu quả kỹ thuật và hiệu quả phân bổ Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra rằng việc xác định chính xác giá của đầu vào và đầu ra là rất khó khăn đối với các công ty Do đó, các đánh giá về OE thường tập trung vào việc xác định hiệu quả kỹ thuật.
Trên cơ sở các lập luận đó, O’Donnell (2012) đã tổng hợp và xác định hiệu quả hoạt động (OE) của một công ty sẽ bao gồm 3 cấu phần:
Hiệu quả kỹ thuật thuần là tỷ lệ giữa tổng sản phẩm đầu ra thực tế và tổng sản phẩm đầu ra tối đa có thể đạt được, với giả định cơ cấu sản phẩm đầu ra không thay đổi và sử dụng cùng các yếu tố đầu vào Nó phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các yếu tố đầu vào như nguồn nhân lực, cơ sở vật chất và tài sản cố định của doanh nghiệp để tối đa hóa sản phẩm và dịch vụ Thuật ngữ "kỹ thuật" cũng chỉ ra việc đo lường các phương thức kinh doanh, trình độ quản lý và kỹ năng cũng như lợi thế cạnh tranh mà doanh nghiệp đang áp dụng.
Hiệu quả theo quy mô là tỷ lệ giữa hiệu quả kỹ thuật thuần thực tế và hiệu quả kỹ thuật thuần tối đa có thể đạt được khi giữ nguyên cấu trúc đầu vào và đầu ra, nhưng thay đổi quy mô Điều này cho thấy công ty đã đạt đến mức quy mô tối ưu để tối đa hóa hiệu quả Hiệu quả theo quy mô cũng phản ánh khả năng khai thác hiệu quả quy mô của công ty trong bối cảnh đầu tư ra nước ngoài (OFDI).
Hiệu quả hỗn hợp thể hiện khả năng tối ưu hóa sản phẩm đầu ra của công ty, cho phép đạt được hiệu quả cao hơn với cùng một lượng yếu tố đầu vào Điều này có nghĩa là công ty có thể tăng cường hiệu quả bằng cách tập trung vào việc kinh doanh và phân phối sản phẩm phù hợp với nhu cầu của thị trường và khách hàng Chỉ số này phản ánh sự linh hoạt và khả năng thích ứng của công ty trong việc điều chỉnh cơ cấu sản phẩm dựa trên nguồn lực hiện có, đồng thời cho thấy lợi thế trong việc tiếp cận khách hàng và khả năng học hỏi của tổ chức.
Linda (1995) đã làm rõ định nghĩa về tối ưu hóa kinh tế (OE), nhấn mạnh rằng OE yêu cầu hai yếu tố quan trọng: đầu tiên, tối ưu hóa sự kết hợp sản lượng để tận dụng tối đa các lợi thế về quy mô và phạm vi; thứ hai, tối ưu hóa hỗn hợp đầu vào nhằm tránh tình trạng sử dụng đầu vào quá mức (không hiệu quả về mặt kỹ thuật) cũng như phân bổ đầu vào không tối ưu (phân bổ không hiệu quả).
Trong kinh doanh, các thuật ngữ năng suất, hiệu quả và kết quả thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau Năng suất chỉ thể hiện tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào, trong khi kết quả thường là các chỉ tiêu đơn dưới dạng tuyệt đối Cả hai thuật ngữ này áp dụng cho các công ty hoặc tổ chức, và việc so sánh kết quả kinh doanh giữa hai công ty chỉ là so sánh đơn giản Hiệu quả, khác với năng suất và kết quả, là tỷ lệ so sánh giữa năng suất của một công ty với nhóm các công ty có năng suất tốt nhất, do đó, hiệu quả chỉ được sử dụng để so sánh giữa các công ty Ngoài ra, trong khi kinh doanh thường tập trung vào các chỉ tiêu đầu ra liên quan đến lợi nhuận và doanh thu, hoạt động có phạm vi rộng hơn, liên quan đến cả đầu ra và đầu vào, nên thường đi kèm với năng suất và hiệu quả.
Các thảo luận cho thấy hiệu quả hoạt động của công ty là chỉ tiêu phản ánh rõ ràng hơn những lợi ích từ hoạt động OFDI so với các chỉ tiêu tài chính như ROA hay ROE Cụ thể, OFDI mang lại lợi ích về hiệu quả quy mô, hiệu quả phạm vi, cũng như khả năng thu hút khách hàng và gia tăng khả năng học hỏi, đổi mới Ngay cả khi các công ty đang trong giai đoạn đầu của OFDI, mối quan hệ giữa OFDI và hiệu quả hoạt động vẫn có thể được khẳng định Theo lý thuyết, mối quan hệ giữa mức độ OFDI và hiệu quả hoạt động là thuận chiều.
Những cân nhắc này dẫn đến giả thuyết thứ nhất như sau:
H 1.1: mức độ OFDI và hiệu quả hoạt động có quan hệ thuận chiều
Trong giai đoạn đầu của đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI), các công ty có thể chưa thể khẳng định mối quan hệ giữa mức độ OFDI và hiệu quả tài chính Điều này dẫn đến giả thuyết thứ hai.
H 1.2: mối quan hệ giữa mức độ OFDI và hiệu quả tài chính trong giai đoạnđầu OFDI chưa được xác định
1.4.2 Các giả thuyết về biến tác động đến mối quan hệ giữa hoạt động đầu tưtrực tiếp ra nước ngoài và hiệu quả hoạtđộng Để phân tích các yếu tố tác động đến mối quan hệ giữa OFDI và hiệu quả tài chính, hiệu quả hoạt động của các công ty, khuôn khổ khả năng đáp ứng tích hợp là phương thức thường được sử dụng Khuôn khổ này mô tả các công ty có OFDI sẽ phải đối mặt với hai áp lực cạnh tranh chiến lược là áp lực hội nhập toàn cầu và áp lực đáp ứng các yếu cầu riêng của từng địa bàn.
Áp lực hội nhập toàn cầu yêu cầu các công ty có OFDI tối ưu hóa tổ chức bằng cách sử dụng và triển khai nguồn lực cho các mục tiêu hệ thống, dẫn đến việc tập trung hóa hoạt động để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô và phạm vi Kết quả là các nguồn lực được tận dụng trên nhiều đơn vị tổ chức, trong khi mức độ tiêu chuẩn hóa tăng lên Ngược lại, áp lực đáp ứng với đặc điểm địa phương buộc các công ty phải điều chỉnh nguồn lực, quy trình và dịch vụ theo từng bối cảnh thị trường, gây khó khăn cho việc thực hiện tiêu chuẩn hóa và tập trung hóa nguồn lực.
Kết luậnchương1
Chương 1 đã tổng quan về hoạt động Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI) của các Ngân hàng Thương mại (NHTM), bao gồm khái niệm và các hình thức OFDI như thành lập chi nhánh, liên doanh, mở ngân hàng con và công ty con tại thị trường nước ngoài Bên cạnh đó, chương cũng phân tích các động lực thúc đẩy các NHTM thực hiện OFDI.
Chương 1 cũng đi sâu rà soát được khá tổng thể 5 lý thuyết cơ sở cho mối quan hệ giữa hoạt động OFDI và hiệu quả hoạt động kinh doanh gồm lý thuyết về lợi thế cạnh tranh, lý thuyết về lợi thế độc quyền, lý thuyết về nội bộ hóa, lý thuyết về vòng đời sản phẩm và nhất là mô hình Upsala Từ kết quả rà soát, những yếu tố then chốt gắn kết mối quan hệ giữa 2 yếu tố OFDI và hiệu quả hoạt động kinh doanh được xác định.
Chương 1 của luận án tổng quan các nghiên cứu toàn cầu và tại Việt Nam về mối quan hệ giữa Đầu tư ra nước ngoài (OFDI) và hiệu quả hoạt động kinh doanh Kết quả cho thấy các nghiên cứu hiện tại chủ yếu dựa vào các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE và P/E để đánh giá kết quả kinh doanh, mà chưa xem xét đến chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, chỉ số này phản ánh tốt hơn lợi ích từ OFDI Hơn nữa, các nghiên cứu hiện tại cũng chưa khai thác các yếu tố có thể điều tiết và ảnh hưởng đến mối quan hệ này.
Chương 1 của luận án tiến hành rà soát các phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động cùng với các lý thuyết liên quan đến hành vi công ty, nguồn lực công ty, và nguyên lý về lợi thế theo quy mô và phạm vi Từ những phân tích này, tác giả xác định được 6 giả thuyết nghiên cứu.
Chương 1 của luận án đã hoàn thành nhiệm vụ nghiên cứu đầu tiên bằng cách hệ thống hóa các lý thuyết liên quan đến tác động của OFDI đến hiệu quả hoạt động của các công ty, giúp làm rõ cơ chế tác động này Ngoài ra, chương cũng đã chỉ ra khoảng trống trong nghiên cứu và đề xuất các giả thuyết nghiên cứu phù hợp.