1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

GIÁO TRÌNH QUẢN TRỊ HỌC KHOA SAU ĐẠI HỌC ĐH NGÂN HÀNG

107 513 2

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Quản Trị Học (Tài Liệu Dành Cho Học Viên Cao Học)
Tác giả Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Văn Thụy
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Văn Tiến (Chủ biên), TS. Nguyễn Văn Thụy (Đồng chỉ biên)
Trường học Trường Đại Học Ngân Hàng
Chuyên ngành Quản Trị Học
Thể loại tài liệu
Năm xuất bản 2020
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 107
Dung lượng 2,51 MB

Cấu trúc

  • 1.1. KHÁI NIỆM QUẢN TRỊ (9)
  • 1.2. HIỆU QUẢ QUẢN TRỊ (11)
  • 1.3. TÍNH KHOA HỌC VÀ TÍNH NGHỆ THUẬT CỦA QUẢN TRỊ (12)
  • 1.4. CẤP BẬC, KỸ NĂNG VÀ VAI TRÒ CỦA NHÀ QUẢN TRỊ (14)
  • 1.5. CHỨC NĂNG QUẢN TRỊ (21)
  • 1.6. MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ CHỨC (23)
  • 1.7. QUẢN TRỊ SỰ BẤT TRẮC CỦA MÔI TRƯỜNG (43)
  • 2.1. KHÁI NIỆM VÀ TÁC DỤNG CỦA HOẠCH ĐỊNH (47)
  • 2.2. CÁC THÀNH PHẦN CỦA HOẠCH ĐỊNH (48)
  • 2.3. HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC (52)
  • 2.4. HOẠCH ĐỊNH TÁC NGHIỆP (60)
  • 2.5. CHIẾN LƯỢC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP (61)
  • 3.1. KHÁI NIỆM, VAI TRÒ, NGUYÊN TẮC CỦA CHỨC NĂNG TỔ CHỨC 58 3.2. MỘT SỐ VẤN ĐỀ KHOA HỌC TRONG CÔNG TÁC TỔ CHỨC (66)
  • 3.3. THIẾT KẾ CƠ CẤU TỔ CHỨC (73)
  • 3.4. CÁC KIỂU CƠ CẤU TỔ CHỨC (76)
  • 4.1. LÃNH ĐẠO VÀ PHONG CÁCH LÃNH ĐẠO (84)
  • 4.2. CÁC LÝ THUYẾT VỀ ĐỘNG CƠ VÀ QUÁ TRÌNH ĐỘNG VIÊN (91)
  • 5.1. KHÁI NIỆM VÀ MỤC ĐÍCH CÔNG TÁC KIỂM SOÁT (100)
  • 5.2. CÁC NGUYÊN TẮC KIỂM SOÁT (101)
  • 5.3. QUY TRÌNH KIỂM SOÁT (101)
  • 5.4. CÁC LOẠI KIỂM SOÁT (103)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (106)

Nội dung

KHÁI NIỆM QUẢN TRỊ

Quản trị là phương thức hoạt động hướng đến mục tiêu với hiệu quả cao, thông qua sự kết hợp của con người Hoạt động quản trị phát sinh khi các cá nhân hợp tác để đạt được mục tiêu chung Thành công của tổ chức phụ thuộc vào hiệu quả quản trị nội bộ và khả năng ứng phó với thay đổi môi trường Quản trị giúp phối hợp hoạt động của các thành viên, từ đó đưa tổ chức đạt được mục tiêu Vì vậy, bất kỳ tổ chức nào, từ công ty kinh doanh đến nhà máy sản xuất hay tổ chức đoàn thể, đều cần triển khai các hoạt động quản trị.

Ngày nay, về nội dung, thuật ngữ quản trị có nhiều cách hiểu khác nhau, chúng tôi xin liệt kê một số như sau:

Quản trị, theo Kootz, Donnell và Weihrich (1994), được định nghĩa là việc tạo ra và duy trì một môi trường cho phép các cá nhân làm việc hiệu quả trong các nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung Quá trình này bao gồm việc một hoặc nhiều người phối hợp các hoạt động của những người khác để đạt được kết quả mà cá nhân không thể tự mình thực hiện Như vậy, hoạt động quản trị chỉ phát sinh khi con người hợp tác và hình thành tổ chức.

Quản trị là quá trình tác động của chủ thể quản trị đến đối tượng quản trị nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra một cách hiệu quả trong môi trường biến động Theo Kreitner và Cassidy (2012), quản trị liên quan đến việc làm việc với và thông qua người khác để hoàn thành mục tiêu tổ chức, tập trung vào kết quả và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực hạn chế Do đó, quản trị không chỉ là hành động mà còn là một quá trình liên tục, trong đó chủ thể quản trị ảnh hưởng đến đối tượng quản trị để đạt được kết quả mong muốn.

2 được đặt ra cho cả chủ thể lẫn đối tượng quản trị, được xác định trước khi thực hiện tác động quản trị

Quản trị được định nghĩa bởi Hitt, Black và Poter (2012) là quá trình sắp xếp và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu của tổ chức Quan điểm này nhấn mạnh rằng quản trị bao gồm việc hoạch định, tổ chức, điều khiển và kiểm soát công việc cũng như nỗ lực của con người, đồng thời tận dụng mọi tài nguyên một cách hiệu quả để hoàn thành các mục tiêu đã đề ra.

Từ các khái niệm trên có thể đưa ra một số nhận xét:

Phương thức quản trị là những hoạt động và chức năng cơ bản mà nhà quản trị áp dụng để tác động đến các lĩnh vực quản trị nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức Các chức năng này bao gồm hoạch định, tổ chức, điều khiển và kiểm soát.

Hoạt động quản trị chỉ diễn ra khi các cá nhân không chỉ hoạt động vì lợi ích cá nhân mà còn hướng đến mục tiêu chung của tổ chức Nếu mỗi cá nhân tự hoạt động mà không có sự quản lý, thì mọi hoạt động sẽ mang tính cá nhân và không có sự phối hợp hay quản lý lẫn nhau.

+ Một số người kết hợp với nhau thành tổ chức (điều kiện cần)

Quản trị là yếu tố thiết yếu để đảm bảo mọi thành viên trong tổ chức hiểu rõ nhiệm vụ, thời gian và cách thức thực hiện công việc Nếu thiếu quản trị, tổ chức sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn, giống như hai người chèo thuyền nhưng lại chèo theo hai hướng khác nhau, khiến thuyền không thể di chuyển Hoạt động quản trị giúp định hướng và phối hợp các nỗ lực của mọi người, đảm bảo rằng tất cả đều cùng hướng tới một mục tiêu chung.

Tổ chức là một thực thể có mục đích cụ thể, bao gồm các thành viên và một cấu trúc hệ thống, ví dụ như doanh nghiệp, trường học hay bệnh viện Tất cả các tổ chức đều có ba đặc điểm chung.

Để đạt được thành công, việc xác định mục đích là rất quan trọng Mục đích bao gồm các mục tiêu cụ thể mà bạn mong muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định Những mục tiêu này chính là kết quả mà bạn kỳ vọng sẽ hoàn thành.

+ Bao gồm nhiều thành viên, nhiều bộ phận cấu thành, tổ chức không thể là một người, một cá nhân nào đó

Để đạt được mục tiêu chung, tổ chức cần có một cơ cấu hệ thống rõ ràng, bao gồm việc sắp xếp và phân công lao động hợp lý Quy định quyền hạn và trách nhiệm cho từng cá nhân và bộ phận là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo sự hiệu quả trong hoạt động của tổ chức.

HIỆU QUẢ QUẢN TRỊ

Mục tiêu quản trị phản ánh mong muốn của tổ chức, và để đạt được mục tiêu này, cần có kết quả và hiệu quả như kỳ vọng Đạt được kết quả không chỉ là làm đúng việc mà còn phải đạt hiệu suất cao thông qua việc thực hiện đúng cách Do đó, việc đạt kết quả với chi phí nguồn lực tiết kiệm là rất quan trọng trong nhiệm vụ quản trị.

Chúng ta cần phân biệt một số khái niệm:

- Đầu ra (outcome) là đại lượng tuyệt đối có được sau một khoảng thời gian thực hiện

- Hiệu quả (effectiveness) thể hiện sự so sánh giữa kết quả đạt được so với mục tiêu đầu ra dự kiến

- Hiệu suất (efficiency) là sự so sánh giữa kết quả đạt được với chi phí bỏ ra

Quản trị đạt hiệu quả khi thực hiện đúng công việc, tức là kết quả đầu ra đạt được theo mục tiêu của tổ chức Đồng thời, quản trị đạt hiệu suất khi kết quả thu được nhiều hơn chi phí bỏ ra, điều này yêu cầu công việc phải được thực hiện đúng cách và theo quy trình Trong trường hợp quản trị kém, có thể đạt được kết quả nhưng với chi phí quá lớn, dẫn đến việc không đạt hiệu quả.

Quản trị hiệu quả chỉ đạt được khi giảm chi phí đầu vào mà vẫn duy trì sản lượng đầu ra, hoặc giữ nguyên chi phí đầu vào nhưng tăng sản lượng đầu ra, hoặc đồng thời giảm chi phí đầu vào và tăng sản lượng đầu ra.

Hoạt động quản trị tồn tại nhằm đạt được hiệu quả cao trong công việc Chỉ khi những người tham gia thực hiện công việc quan tâm đến hiệu quả, họ mới chú trọng đến việc quản trị.

Hình 1.1 Mối quan hệ giữa hiệu quả hiệu suất

Hiệu quả và hiệu suất là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối quan hệ chặt chẽ trong quản trị Để một tổ chức thành công, cần thực hiện đúng công việc để đạt hiệu quả và đồng thời làm đúng cách để đạt hiệu suất.

Quản trị trong đơn vị kinh doanh và đơn vị hành chính có sự khác biệt về mục tiêu Đơn vị kinh doanh thường đo lường thành quả qua lợi nhuận, trong khi các đơn vị hành chính, thường là tổ chức phi lợi nhuận, đánh giá thành quả dựa trên mục tiêu và sứ mệnh của mình.

TÍNH KHOA HỌC VÀ TÍNH NGHỆ THUẬT CỦA QUẢN TRỊ

Tính khoa học của quản trị

Quản trị là một hoạt động khoa học, với khoa học quản trị là một lĩnh vực tri thức được tích lũy qua nhiều năm Nó kế thừa những thành tựu từ nhiều ngành khoa học khác nhau.

Khoa học quản trị tích hợp các lĩnh vực như kinh tế học, xã hội học, tâm lý học và toán học, giúp nhà quản trị phát triển tư duy hệ thống để giải quyết các vấn đề phát sinh Tính khoa học trong quản trị được thể hiện qua việc áp dụng các phương pháp và công cụ khoa học nhằm tối ưu hóa quá trình ra quyết định.

Quản trị cần phải phù hợp với sự vận động của quy luật khách quan, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy luật tự nhiên và xã hội Việc áp dụng các thành tựu khoa học như Triết học, Kinh tế học, Tâm lý học, Xã hội học, Toán học, Tin học, Điều khiển học và Công nghệ học, kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn, là rất quan trọng trong quản trị hiệu quả.

Quản trị hiệu quả đòi hỏi việc áp dụng các phương pháp và kỹ thuật quản lý, bao gồm kỹ thuật thiết lập chiến lược, thiết kế cơ cấu tổ chức và kiểm tra, để thực hiện các công việc một cách hiệu quả.

Quản trị cần phải phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh riêng của từng tổ chức trong mỗi giai đoạn cụ thể Các nhà quản trị cần kiên trì với các nguyên tắc nhưng cũng phải linh hoạt áp dụng các phương pháp, hình thức và kỹ năng quản trị cho từng tình huống cụ thể.

Khoa học quản trị cung cấp cho chúng ta những nguyên tắc, quy luật và kỹ thuật cần thiết để giải quyết các vấn đề quản trị Tuy nhiên, việc áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn cần xem xét các yếu tố cụ thể của từng hoàn cảnh, cho thấy rằng quản trị không chỉ là một khoa học mà còn mang tính nghệ thuật.

Tính nghệ thuật của quản trị

Nghệ thuật quản trị chính là những kỹ năng, kỹ xảo, bí quyết, “mưu mẹo” và

Để đạt được mục tiêu mong muốn một cách hiệu quả, việc hiểu biết về khoa học và nghệ thuật quản trị là rất quan trọng Khoa học cung cấp kiến thức hệ thống, trong khi nghệ thuật là khả năng tinh lọc và áp dụng kiến thức phù hợp với từng lĩnh vực và tình huống cụ thể Nghệ thuật quản trị thường được thể hiện qua nhiều lĩnh vực khác nhau.

Nghệ thuật dùng người theo Khổng Tử nhấn mạnh rằng “Dụng nhân như dụng mộc”, tức là mỗi cá nhân đều có những ưu và nhược điểm riêng Khi biết cách sử dụng đúng người, mọi người đều có thể phát huy tối đa khả năng của mình.

Để tối ưu hóa hiệu suất làm việc của từng cá nhân trong tổ chức, nhà quản trị cần hiểu rõ đặc điểm tâm lý của họ Việc phân công công việc phù hợp sẽ giúp mỗi người phát huy tối đa khả năng, từ đó cống hiến nhiều hơn cho xã hội và cộng đồng Sự am hiểu này không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn cho cả tập thể.

Nghệ thuật giáo dục con người bao gồm các hình thức như khen, chê, thuyết phục, tự phê bình và phê bình, khen thưởng và kỷ luật Việc lựa chọn hình thức giáo dục phù hợp với từng đối tượng, mức độ và thời điểm là rất quan trọng Mỗi người có thể cần cách tiếp cận khác nhau cho cùng một vấn đề Nếu áp dụng không đúng cách, không chỉ không giúp cá nhân phát triển tích cực mà còn có thể làm gia tăng những tư tưởng và hành vi tiêu cực.

Nghệ thuật ứng xử trong giao tiếp thể hiện qua việc lựa chọn lời nói, cách thể hiện và thái độ phù hợp với người nghe Ca dao Việt Nam nhấn mạnh rằng "Lời nói chẳng mất tiền mua Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau," cho thấy tầm quan trọng của việc giao tiếp khéo léo Cách nói thẳng, gợi ý hay triết lý cần được cân nhắc theo trình độ và tâm lý của người nghe Thái độ tôn trọng, thành ý, khiêm tốn và hòa nhã là những yếu tố thiết yếu trong nghệ thuật giao tiếp.

Bên cạnh đó, nghệ thuật quản trị còn biểu hiện ở nghệ thuật tạo thời cơ, nghệ thuật sử dụng đòn bẩy trong quản lý, nghệ thuật ra quyết định…

Để đạt được hiệu quả cao trong quản trị, nhà quản trị cần áp dụng các thành tựu của khoa học quản trị một cách nghệ thuật và linh hoạt trong thực tiễn.

CẤP BẬC, KỸ NĂNG VÀ VAI TRÒ CỦA NHÀ QUẢN TRỊ

Hầu hết các tổ chức đều có ít nhất ba cấp quản trị riêng biệt, mỗi cấp yêu cầu phương thức quản lý khác nhau Sự phân chia cấp quản trị hiện nay thường bao gồm cấp cao, cấp trung và cấp thấp, mỗi cấp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của tổ chức.

7 tác nghiệp (cấp thấp), cấp kỹ thuật (cấp giữa hay cấp trung gian), cấp chiến lược (cấp cao)

Cấp tác nghiệp là quá trình tập trung vào việc thực hiện hiệu quả các hoạt động của tổ chức sản xuất hoặc cung ứng Chẳng hạn, một trường đại học cần thực hiện các nhiệm vụ như đăng ký nhập học cho sinh viên, sắp xếp thời khóa biểu và thu học phí Chức năng tác nghiệp đóng vai trò cốt lõi trong mọi tổ chức, giúp đảm bảo sự vận hành trơn tru và hiệu quả.

- Cấp kỹ thuật: Trong tổ chức cần có người điều phối hoạt động của những người ở cấp tác nghiệp Công việc của những người này nằm ở cấp kỹ thuật

Cấp chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương hướng hoạt động và các mục tiêu dài hạn của tổ chức Những người làm việc ở cấp độ này chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch và hướng đi cho sự phát triển bền vững của tổ chức.

Trong một tổ chức, cần có những cá nhân đảm nhận các công việc cụ thể và một bộ phận điều hành để quản lý lực lượng này Có thể phân chia thành hai loại chính.

Người thừa hành là những cá nhân thực hiện công việc cụ thể mà không có trách nhiệm giám sát công việc của người khác, ví dụ như công nhân trong doanh nghiệp hoặc đầu bếp tại nhà hàng Họ báo cáo trực tiếp cho các nhà quản trị, những người có vai trò quản lý và điều hành.

Nhà quản trị là người lãnh đạo có chức danh cụ thể trong hệ thống quản trị, chịu trách nhiệm định hướng, tổ chức và kiểm soát hoạt động của nhân viên Họ không chỉ đưa ra quyết định mà còn đảm bảo thực hiện các quyết định đó một cách hiệu quả.

Cấp bậc quản trị trong một tổ chức

Cấp bậc quản trị trong một tổ chức có thể được phân chia theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào từng tổ chức cụ thể Tuy nhiên, để phục vụ cho việc nghiên cứu một cách hiệu quả, các nhà khoa học thường phân loại các nhà quản trị thành ba cấp độ chính.

Các nhà quản trị cấp cơ sở là những người đứng ở vị trí cuối cùng trong hệ thống quản lý của tổ chức Họ có trách nhiệm hướng dẫn, đôn đốc và điều khiển các nhân viên thực hiện nhiệm vụ hàng ngày Đồng thời, họ cũng tham gia trực tiếp vào quá trình làm việc để đảm bảo hiệu quả và sự phối hợp trong đội ngũ.

8 tiếp thực hiện các công việc cụ thể như những người dưới quyền Các chức danh của họ thường là tổ trưởng, trưởng nhóm, trưởng ca…

Các nhà quản trị cấp trung gian, bao gồm các nhà quản trị ở cấp chỉ huy trung gian, đóng vai trò quan trọng trong tổ chức khi họ là cầu nối giữa nhà quản trị cấp cao và cấp cơ sở Họ có nhiệm vụ thực hiện các kế hoạch và chính sách của tổ chức, quản lý các quản trị viên cấp cơ sở và điều phối công việc của nhân viên khác Các chức danh phổ biến của họ thường là trưởng phòng hoặc trưởng ban.

Các nhà quản trị cấp cao là những người đứng đầu trong tổ chức, chịu trách nhiệm về thành quả cuối cùng của tổ chức Họ có nhiệm vụ xây dựng chiến lược hành động, phát triển tổ chức, và đề ra các mục tiêu dài hạn cùng giải pháp chiến lược để thực hiện chúng Chức danh của họ thường bao gồm chủ tịch, tổng giám đốc, giám đốc, và hiệu trưởng Trong hầu hết các tổ chức, nhóm nhà quản trị cấp cao thường nhỏ hơn so với các cấp quản trị khác.

Hình 1.2: Nhà quản trị và các cấp quản trị

Để thực hiện nhiệm vụ quản trị hiệu quả, nhà quản trị cần sở hữu những kỹ năng thiết yếu Theo Robert Katz, có ba loại kỹ năng quản trị mà mọi nhà quản trị nên có.

Kỹ năng kỹ thuật, hay còn gọi là kỹ năng chuyên môn, là khả năng áp dụng kiến thức chuyên môn và tài nguyên để thực hiện công việc cụ thể Đây là trình độ nghiệp vụ cần thiết của nhà quản trị để hoàn thành các nhiệm vụ như thiết kế máy móc trong phòng kỹ thuật hoặc xây dựng chương trình nghiên cứu thị trường trong phòng marketing Những kỹ năng này được phát triển thông qua quá trình học tập và rèn luyện.

Kỹ năng nhân sự, hay còn gọi là kỹ năng giao tiếp, là khả năng làm việc cùng nhau, động viên và điều khiển con người trong tổ chức để thúc đẩy hoàn thành công việc chung Đối với nhà quản trị, kỹ năng này vô cùng quan trọng vì họ phải thực hiện công việc thông qua người khác, phản ánh khả năng lãnh đạo của mình Kỹ năng nhân sự của nhà quản trị được thể hiện qua việc phát hiện và sử dụng đúng khả năng của nhân viên, liên kết các cá nhân và tạo ra môi trường làm việc thuận lợi nhằm khuyến khích sự cống hiến tối đa từ đội ngũ.

Kỹ năng tư duy là khả năng nhìn nhận bức tranh tổng thể và các vấn đề phức tạp trong tổ chức, giúp các bộ phận liên kết chặt chẽ với nhau Những nhà quản trị có kỹ năng tư duy luôn nhận diện được các hoạt động và mối quan hệ giữa chúng Khi giải quyết vấn đề, họ không chỉ xem xét vấn đề một cách độc lập mà còn tính đến mối liên hệ với các vấn đề khác Kỹ năng tư duy đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao, vì các chiến lược, kế hoạch, chính sách và quyết định của họ thường phụ thuộc vào tư duy chiến lược.

Các nhà quản trị cần sở hữu ba kỹ năng cơ bản, nhưng mức độ quan trọng của từng kỹ năng sẽ thay đổi theo cấp bậc trong tổ chức Kỹ năng kỹ thuật thường giảm dần khi nhà quản trị thăng tiến lên các vị trí cao hơn, trong khi kỹ năng tư duy trở nên ngày càng quan trọng Kỹ năng nhân sự là yếu tố thiết yếu cho tất cả các nhà quản trị, vì họ luôn phải tương tác và làm việc với con người.

Kỹ năng tư duy: Khả năng quán xuyến toàn bộ tổ chức và hợp nhất các bộ phận trong hệ thống

Kỹ năng nhân sự: Khả năng động viên, truyền đạt thông tin và hiểu ý người khác

Kỹ năng kỹ thuật: Khả năng vận dụng kiến thức chuyên môn, kỹ thuật và các nguồn tài nguyên để thực hiện tốt công việc

Nhà quản trị Nhà quản trị Nhà quản trị cơ sở trung gian cấp cao

Hình 1.3: Kỹ năng quản trị của các cấp quản trị

CHỨC NĂNG QUẢN TRỊ

Chức năng quản trị bao gồm các công việc chung mà mọi nhà quản trị đều phải thực hiện, bất kể cấp bậc Đây là các hoạt động quản trị được phân chia trong quá trình chuyên môn hóa, nhằm hướng tới việc hoàn thành mục tiêu chung của tổ chức Mặc dù có nhiều cách phân loại chức năng quản trị, nhưng các nhà khoa học thường đồng thuận về bốn chức năng chính: hoạch định, tổ chức, điều khiển và kiểm soát.

Hình 1.5: Các chức năng quản trị

Chức năng hoạch định là bước đầu tiên trong quản trị, bao gồm việc xác định mục tiêu của tổ chức, xây dựng và lựa chọn chiến lược tổng thể để đạt được những mục tiêu này Nó cũng liên quan đến việc thiết lập hệ thống kế hoạch nhằm phối hợp hoạt động của tổ chức và đề ra các biện pháp thực hiện các mục tiêu và kế hoạch đã đề ra.

Chức năng tổ chức chủ yếu liên quan đến việc thiết kế cơ cấu tổ chức, bao gồm xác định các nhiệm vụ cần thực hiện, phân công người thực hiện, thành lập các bộ phận cần thiết, và thiết lập mối quan hệ phối hợp cũng như trách nhiệm giữa các bộ phận Đồng thời, chức năng này cũng xác lập hệ thống quyền hành trong tổ chức để đảm bảo hoạt động hiệu quả.

Chức năng điều khiển là quá trình kích thích, động viên và chỉ huy con người để phối hợp thực hiện các mục tiêu quản trị Nó giúp giải quyết xung đột trong tập thể, đảm bảo tổ chức hoạt động theo đúng quỹ đạo dự kiến.

Chức năng kiểm soát trong quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các hoạt động của tổ chức diễn ra theo kế hoạch Nhà quản trị cần theo dõi và đánh giá hiệu suất của từng thành viên, bộ phận và toàn bộ tổ chức Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin về kết quả thực hiện thực tế, so sánh với các mục tiêu đã đề ra và thực hiện điều chỉnh cần thiết để đưa tổ chức trở lại đúng hướng nhằm đạt được mục tiêu đã xác định.

Phân bổ và sắp xếp các nguồn lực

Tác động đến người khác để đảm bảo đạt được mục tiêu

Kiểm tra việc thực hiện so với những mục tiêu đã đề ra của tổ chức

Xác định mục tiêu và quyết định cách tốt nhất để đạt được mục tiêu

Phân bổ và sắp xếp các nguồn lực

Tác động đến người khác để đảm bảo đạt được mục tiêu

Kiểm tra việc thực hiện so với những mục tiêu đã đề ra của tổ chức

Xác định mục tiêu và quyết định cách tốt nhất để đạt được mục tiêu

Các chức năng quản trị là yếu tố chung cho tất cả các nhà quản trị ở mọi cấp bậc trong tổ chức, nhưng có sự khác biệt rõ rệt trong việc phân bổ thời gian cho các chức năng này Nghiên cứu của Mahoney chỉ ra rằng, nhà quản trị cấp cao dành tới 64% thời gian cho hoạch định và tổ chức, trong khi nhà quản trị trung cấp chỉ dành 51%, và nhà quản trị cấp thấp chỉ dành 39%.

Bảng 1.1: Cấp bậc của nhà quản trị và chức năng quản trị

Chức năng Cấp quản trị

Dữ liệu từ bảng trên chỉ ra rằng trong một tổ chức, các nhà quản trị cấp cao thường dành nhiều thời gian hơn cho việc hoạch định và phối hợp, đặc biệt là đối với hai chức năng điều khiển và kiểm soát, so với các nhà quản trị cấp thấp.

MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ CHỨC

Tác động của các yếu tố môi trường lên tổ chức là điều không thể tránh khỏi, bao gồm cả cơ hội và nguy cơ Do đó, các nhà quản trị cần dành thời gian nghiên cứu và dự báo xu hướng biến động của môi trường như một nhiệm vụ hàng đầu và thường xuyên Kết quả của việc nghiên cứu và dự báo này sẽ cung cấp dữ liệu quan trọng, làm cơ sở cho việc thực hiện các chức năng quản trị hiệu quả.

KHÁI NIỆM VÀ PHÂN LOẠI MÔI TRƯỜNG

Khái niệm về môi trường

Môi trường tổ chức bao gồm các yếu tố nội bộ và ngoại bộ có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động và kết quả của tổ chức.

Các nhà khoa học thường chia môi trường của một tổ chức thành hai loại: môi trường bên ngoài và môi trường bên trong

Môi trường bên ngoài là tập hợp các yếu tố ngoài tầm kiểm soát của tổ chức, nhưng chúng có tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động của tổ chức.

Phân tích môi trường bên ngoài là quá trình đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức, nhằm xác định cơ hội và mối đe dọa có thể tác động đến kết quả hoạt động Để nâng cao hiệu quả phân tích và dự báo, các nhà khoa học phân chia môi trường bên ngoài thành ba loại: môi trường vĩ mô, môi trường vi mô (hay môi trường cạnh tranh) và môi trường kinh doanh quốc tế.

Môi trường vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến hoạt động của mọi tổ chức Các thành phần chính của môi trường vĩ mô bao gồm môi trường kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa, tự nhiên, dân số và công nghệ Những yếu tố này thường được xem xét khi đánh giá ảnh hưởng đến sự phát triển và chiến lược của tổ chức.

Mô hình PESTLE là công cụ phân tích môi trường vĩ mô của tổ chức, bao gồm 6 yếu tố chính: Chính trị và Pháp luật (Political/Legal), Kinh tế (Economic), Văn hóa - Xã hội (Sociocultural), Công nghệ (Technological), Dân số (Population), và Môi trường Tự nhiên (Environmental Nature) Mỗi yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến hoạt động và chiến lược của tổ chức.

Hình 1.6: Môi trường doanh nghiệp

Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các tổ chức, vì nó tác động trực tiếp và năng động hơn so với các yếu tố khác trong môi trường vĩ mô Những biến động trong môi trường kinh tế vĩ mô không chỉ mang đến cơ hội mà còn tiềm ẩn nhiều mối đe dọa cho các tổ chức trong các ngành khác nhau, ảnh hưởng đến chiến lược của họ Cụ thể, môi trường kinh tế tác động đến tổ chức thông qua hai khía cạnh chính: cầu thị trường và chi phí đầu vào Các yếu tố cơ bản của môi trường kinh tế cần được xem xét để định hướng chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Tăng trưởng kinh tế hàng năm cung cấp thông tin về tốc độ tăng thu nhập bình quân đầu người, từ đó giúp dự đoán dung lượng thị trường cho từng ngành và thị phần của các tổ chức.

Lãi suất có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các tổ chức, đặc biệt là trong việc tiết kiệm, tiêu dùng và đầu tư Khi lãi suất tăng, nhu cầu vay vốn để mở rộng kinh doanh sẽ giảm, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các tổ chức Đồng thời, lãi suất cao cũng khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn, làm giảm nhu cầu tiêu dùng trong xã hội.

Cán cân thanh toán quốc tế ảnh hưởng lớn đến môi trường kinh tế thông qua các số liệu nhập siêu và xuất siêu Sự biến động của tỷ giá không chỉ thay đổi điều kiện kinh doanh mà còn tạo ra nhiều cơ hội và thách thức khác nhau cho các doanh nghiệp.

Có 18 tổ chức có ảnh hưởng lớn đến việc điều chỉnh quan hệ xuất nhập khẩu Chính phủ thường sử dụng công cụ này để quản lý và điều chỉnh các mối quan hệ xuất nhập khẩu nhằm mang lại lợi ích cho nền kinh tế.

Mức độ lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến đầu tư và tiêu dùng trong xã hội Lạm phát cao không chỉ làm giảm sức mua mà còn tạo ra rủi ro cho các nhà đầu tư, dẫn đến tình trạng kinh tế đình trệ Ngược lại, thiểu phát cũng gây ra sự trì trệ cho nền kinh tế Do đó, duy trì tỷ lệ lạm phát vừa phải là cần thiết để khuyến khích đầu tư và kích thích tăng trưởng thị trường.

Hệ thống thuế và mức thuế đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh ưu tiên và hạn chế của chính phủ đối với các ngành Sự điều chỉnh trong hệ thống thuế hoặc thay đổi mức thuế có thể mang đến cơ hội hoặc rủi ro cho các tổ chức, do chúng ảnh hưởng đến chi phí và thu nhập của doanh nghiệp.

Sự biến động của các chỉ số trên thị trường chứng khoán có ảnh hưởng lớn đến giá trị cổ phiếu, từ đó tác động đến nền kinh tế Những biến động này có thể tạo ra cơ hội hoặc dẫn đến rủi ro cho hoạt động tài chính của tổ chức, đặc biệt là đối với các công ty cổ phần.

2 Môi trường chính trị và pháp luật

Môi trường chính trị và pháp luật bao gồm các quan điểm, chính sách, hệ thống pháp luật hiện hành, xu hướng chính trị ngoại giao và diễn biến chính trị nội bộ Sự tác động của môi trường này đối với các tổ chức là rất quan trọng, ảnh hưởng đến cách thức hoạt động và phát triển của chúng.

Ngày đăng: 18/03/2022, 10:35

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w