CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng trong hệ thống tài chính, chuyên huy động vốn, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán nhằm mục tiêu lợi nhuận Hoạt động tín dụng là nguồn thu chính của ngân hàng, trong đó ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng tài sản cho khách hàng trong thời gian xác định, với cam kết hoàn trả gốc và lãi Tuy nhiên, hoạt động tín dụng cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng (RRTD), là những biến cố bất thường gây thiệt hại cho ngân hàng, gắn liền với các hoạt động cho vay và quản lý tín dụng RRTD có nhiều định nghĩa khác nhau, phản ánh sự phức tạp và đa dạng của rủi ro trong lĩnh vực ngân hàng.
Theo Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (2006), RRTD (rủi ro tín dụng) được định nghĩa là khả năng mà một đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận Trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng, RRTD xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng tín dụng đã ký kết.
- Theo Joel Bessic (2012), RRTD là những tổn thất do khách hàng vay không trả được nợ hoặc sự giảm sút chất lượng tín dụng của khoản vay
Theo Nguyễn Văn Tiến (2013), rủi ro phát sinh trong hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng, được gọi là RRTD, xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đủ gốc và lãi của khoản vay hoặc khi việc thanh toán không được thực hiện đúng hạn.
RRTD, hay rủi ro tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, liên quan trực tiếp đến danh mục tài sản là các khoản cấp tín dụng Rủi ro này phát sinh khi ngân hàng không thu hồi được đầy đủ gốc và lãi theo các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng tín dụng, dẫn đến thiệt hại và tổn thất cho ngân hàng.
1.1.1.2 Đặc điểm của rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
RRTD của NHTM có các đặc điểm như sau:
Rủi ro tín dụng (RRTD) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) vì ngân hàng là trung gian tài chính chủ yếu huy động vốn để cấp tín dụng Dư nợ tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của ngân hàng, khiến RRTD trở thành loại rủi ro quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng RRTD không chỉ xảy ra thường xuyên mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với hoạt động ngân hàng.
RRTD là loại rủi ro thuần túy, dẫn đến thiệt hại và tổn thất cho ngân hàng cùng các bên liên quan (Nguyễn Văn Tiến, 2012) Khác với rủi ro thị trường như rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá, mà ngân hàng có thể thu lợi nhuận, RRTD chỉ gây ra thiệt hại cho ngân hàng.
RRTD không thể được triệt tiêu hoàn toàn, vì hoạt động tín dụng dựa vào niềm tin, được xác định bởi thiện chí và khả năng trả nợ Thiện chí trả nợ là yếu tố định tính, khó đo lường và có thể thay đổi theo thời gian Mặc dù khả năng trả nợ của khách hàng là yếu tố định lượng, nhưng nó liên quan đến tương lai và chịu ảnh hưởng của nhiều biến cố Do đó, các ngân hàng thương mại chỉ có thể hạn chế RRTD chứ không thể loại bỏ hoàn toàn.
Rủi ro tín dụng (RRTD) là một yếu tố quan trọng mà các ngân hàng cần kiểm soát trong giới hạn cho phép để bảo vệ hoạt động của mình (Dương Ngọc Hào, 2015) RRTD có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động ngân hàng Để quản lý RRTD hiệu quả, các ngân hàng cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa và quản lý đồng bộ, nhằm ngăn chặn và giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn RRTD, nhưng việc kiểm soát nó là cần thiết để đảm bảo an toàn trong hoạt động và phát triển bền vững của các ngân hàng thương mại.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
1.1.2.1 Phân loại theo nguyên nhân phát sinh
Rủi ro thị trường (RRTD) được phân loại thành hai loại chính: rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục, dựa trên nguyên nhân phát sinh Theo nghiên cứu của Basel (2012) và Bùi Diệu Anh cùng các cộng sự, việc hiểu rõ các loại rủi ro này là rất quan trọng trong quản lý tài chính.
(2013), rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục được hiểu là:
Rủi ro giao dịch là một yếu tố quan trọng trong RRTD, liên quan đến các giao dịch tín dụng hoặc khoản vay cụ thể Nó bao gồm ba loại rủi ro chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ (Bùi Diệu Anh và cộng sự, 2013).
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh từ thông tin bất cân xứng, dẫn đến việc ngân hàng đánh giá sai mức độ rủi ro của khách hàng Điều này có thể khiến ngân hàng chấp nhận cho những khách hàng có rủi ro cao vay vốn Tóm lại, rủi ro lựa chọn phản ánh sự “lựa chọn sai lầm” của ngân hàng do thiếu thông tin hoặc thông tin không chính xác về khách hàng vay.
Rủi ro đảm bảo là loại rủi ro liên quan đến các biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng của ngân hàng, bao gồm các điều khoản trong hợp đồng tín dụng, các loại tài sản bảo đảm và giới hạn cấp tín dụng.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến chất lượng đội ngũ nhân sự trong quá trình cấp tín dụng Những rủi ro này có thể phát sinh trong việc quản lý khoản vay, phân loại nợ, hoặc xử lý các khoản nợ có vấn đề.
Rủi ro danh mục là rủi ro liên quan đến những hạn chế trong quản lý danh mục tín dụng của ngân hàng, được phân thành hai loại: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung (Bùi Diệu Anh và cộng sự, 2013) Rủi ro nội tại phát sinh từ các yếu tố đặc thù bên trong của các chủ thể vay vốn hoặc các ngành, lĩnh vực kinh tế.
Ngành nông nghiệp thường gặp rủi ro nội tại như mất mùa do thiên tai và lũ lụt Bên cạnh đó, rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng không đa dạng hóa danh mục tín dụng, dẫn đến việc cho vay chủ yếu vào một khách hàng hoặc một nhóm ngành Khi rủi ro trong ngành này xảy ra, nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại.
Căn cứ vào mức độ thiệt hại, RRTD được chia thành hai mức độ gồm:
Quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm và mục tiêu
RRTD không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) mà còn tác động xấu đến nền kinh tế và các bên liên quan Do đó, việc quản lý RRTD là rất cần thiết đối với các NHTM Có nhiều phương pháp khác nhau để tiếp cận và quản lý RRTD hiệu quả.
Quản lý RRTD, theo tài liệu tập huấn của trường Đào tạo ngân hàng Thụy Sĩ - Á Châu (2012), là quá trình kiểm soát và giám sát độc lập mức độ chấp nhận RRTD, nhằm đảm bảo hoạt động trong giới hạn quy định và tuân thủ chính sách quy trình Qua đó, việc này giúp kiểm soát thất thoát trong mức chấp nhận được và ngăn ngừa những tổn thất không mong muốn.
Ủy ban giám sát ngân hàng Basel định nghĩa quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là việc áp dụng các biện pháp nhằm tối đa hóa tỷ suất sinh lời đã điều chỉnh theo RRTD, đồng thời duy trì số dư tín dụng trong giới hạn các tham số cho phép.
Quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) được định nghĩa bởi Peter S Rose (2002) là quá trình mà các nhà quản lý sử dụng các nghiệp vụ ngân hàng nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động tín dụng Điều này xảy ra khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện các cam kết của mình đối với tổ chức tín dụng.
Quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình mà ngân hàng thực hiện các biện pháp nhằm hạn chế RRTD và kiểm soát tổn thất trong mức độ chấp nhận được Qua việc quản lý RRTD, ngân hàng có thể duy trì sự cân bằng giữa khả năng sinh lời và an toàn trong hoạt động Theo Ủy ban Giám sát ngân hàng Basel, quản lý RRTD là yếu tố then chốt trong việc bảo đảm an toàn cho hoạt động ngân hàng và hệ thống ngân hàng Các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng nhiều biện pháp khác nhau để đảm bảo chất lượng tín dụng và giữ RRTD trong giới hạn cho phép, nhằm kiểm soát tổn thất hiệu quả.
1.2.2 Các nguyên tắc cơ bản về quản lý RRTD
Theo Hiệp ước Basel II do Ủy ban giám sát hoạt động ngân hàng Basel
Theo quy định ban hành năm 2012, quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) cần tuân thủ 5 nguyên tắc cơ bản: (1) Thiết lập môi trường RRTD phù hợp; (2) Đảm bảo quy trình cấp tín dụng lành mạnh; (3) Duy trì quy trình quản lý, đo lường và giám sát hiệu quả; (4) Đảm bảo sự kiểm soát đầy đủ đối với RRTD Nguyên tắc thứ 5 liên quan đến vai trò của cơ quan giám sát, do đó bài viết sẽ tập trung vào 4 nguyên tắc đầu tiên, liên quan đến hoạt động quản lý RRTD của ngân hàng thương mại (NHTM).
Xây dựng một môi trường tín dụng thích hợp là nguyên tắc quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) mà các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tuân thủ Để đạt được điều này, các NHTM cần phát triển chiến lược quản lý RRTD theo từng giai đoạn và kỳ, nhằm tạo ra sự đồng nhất trong toàn hệ thống ngân hàng Một yếu tố cốt lõi trong chiến lược này là xác định khẩu vị rủi ro và mức độ sinh lời mục tiêu Trên cơ sở chiến lược đã xây dựng, các chính sách và quy định liên quan đến RRTD sẽ được cụ thể hóa trong chính sách tín dụng, quy trình quản lý rủi ro danh mục tín dụng, cũng như cách nhận diện và xử lý nợ có vấn đề.
* Đảm bảo quy trình cấp tín dụng lành mạnh:
Trong quy trình tín dụng, cần xác định rõ tiêu chuẩn cấp tín dụng, bao gồm các yếu tố như đặc điểm người vay, mục đích sử dụng vốn và cơ cấu tín dụng Việc xây dựng danh mục tín dụng chi tiết dựa trên hạn mức tín dụng tổng quát cho từng đối tượng hoặc nhóm khách hàng là rất quan trọng, nhằm giảm thiểu rủi ro tập trung.
Quy trình tín dụng được xây dựng chi tiết, xác định rõ nhiệm vụ và vai trò của từng vị trí, bắt đầu từ việc tư vấn khách hàng lập hồ sơ đề nghị vay vốn cho đến bước thanh lý tín dụng Quy trình này được thiết kế chặt chẽ nhằm quản lý tốt khoản vay, hạn chế rủi ro cho ngân hàng và các bên liên quan.
* Duy trì quy trình quản lý, đo lường và giám sát phù hợp:
Ngân hàng cần xây dựng hệ thống kiểm soát các khoản vay kết hợp với quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) cho toàn bộ danh mục tín dụng Quy trình quản lý tín dụng nên được phát triển theo hướng tiếp cận các quy định và thông lệ quốc tế nhằm đảm bảo hiệu quả và đầy đủ trong quản lý tín dụng Đồng thời, ngân hàng cần hoàn thiện hệ thống quản lý RRTD, sử dụng thông tin và kỹ thuật phân tích để đánh giá các thay đổi vĩ mô và vi mô có thể ảnh hưởng đến danh mục tín dụng Điều này đòi hỏi ngân hàng phải duy trì quy trình nhận diện, đo lường và xử lý RRTD trong hoạt động của mình.
* Đảm bảo sự kiểm soát đầy đủ đối với RRTD:
Ngân hàng cần xây dựng một hệ thống đánh giá tín dụng độc lập và liên tục, đồng thời thiết lập cơ chế báo cáo kết quả cho Hội đồng Quản trị và ban quản lý cấp cao Việc tuân thủ quy trình cấp tín dụng cần được theo dõi một cách đầy đủ để đảm bảo tính chính xác Đặc biệt, các khoản nợ có vấn đề cần được quản lý chặt chẽ nhằm tăng cường khả năng thu hồi nợ cho ngân hàng.
1.2.3 Nội dung quản lý rủi ro tín dụng
Theo Ủy ban giám sát ngân hàng Basel, quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) phải tuân thủ 17 nguyên tắc trong bản "Các nguyên tắc quản lý RRTD" được ban hành năm 2001 Để đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc này, các ngân hàng cần thực hiện các nội dung cụ thể theo hướng dẫn của Basel.
Thứ nhất, hoạch định chiến lược quản lý rủi ro
NHTM muốn quản lý RRTD cần xây dựng chiến lược quản lý rủi ro phù hợp
Ngân hàng cần xác định khả năng và thái độ chấp nhận rủi ro của mình trong hoạt động cho vay Đây là yếu tố quan trọng đầu tiên giúp ngân hàng xây dựng chính sách cho vay phù hợp (Trần Thị Ngọc Trâm, 2017).
Thứ hai, xây dựng chính sách quản lý rủi ro tín dụng
Chính sách quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là một phần quan trọng trong chính sách tín dụng của ngân hàng, đóng vai trò như “kim chỉ nam” cho hoạt động tín dụng Nó bao gồm hệ thống quan điểm, chủ trương và quy định của ngân hàng, đồng thời phải phù hợp với chiến lược phát triển và quy định pháp lý của chính phủ Nội dung quản lý RRTD cần bao gồm các chính sách về giới hạn cấp tín dụng, phân tán rủi ro qua danh mục cấp tín dụng đa dạng, đảm bảo an toàn trong quá trình cấp tín dụng, và trích lập dự phòng tổn thất tín dụng.
Thứ ba, tổ chức bộ máy quản lý rủi ro tín dụng
Tổ chức bộ máy quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) trong ngân hàng là việc sắp xếp các bộ phận chức năng theo tiêu chuẩn nhất định, nhằm tạo sự liên kết giữa các bộ phận để đạt được mục tiêu quản lý RRTD Mô hình này được xây dựng dựa trên chiến lược kinh doanh và chính sách tín dụng, bao gồm cả quản lý RRTD, với sự tham gia của các bộ phận liên quan trực tiếp và gián tiếp đến hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Thứ tư, tổ chức thực hiện quản lý rủi ro tín dụng
Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng một số ngân hàng thương mại và bài học kinh nghiệm cho Agribank CN Nam Đồng Nai
1.3.1 Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng của một số ngân hàng thương mại 1.3.1.1 Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Vietcombank
Vietcombank, một trong những thương hiệu ngân hàng lớn tại Việt Nam, đã có những bước tiến vượt bậc trong quản lý rủi ro tín dụng và hoạt động kinh doanh Ngân hàng này liên tục dẫn đầu về khả năng sinh lời và đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng, trở thành điểm sáng trong giai đoạn tái cơ cấu hệ thống ngân hàng từ năm 2011 đến 2019 Đặc biệt, Vietcombank là một trong những ngân hàng đầu tiên áp dụng Basel II theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, khẳng định khả năng cạnh tranh cao trên thị trường.
Vietcombank có một mạng lưới cồng kềnh nhưng đang chuyển mình trong quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) Mỗi chi nhánh hoạt động như một ngân hàng con với phòng quản lý rủi ro, có nhiệm vụ tư vấn và lập báo cáo cho ban lãnh đạo Ngân hàng tuân thủ nghiêm ngặt quy định Basel II từ hoạch định chính sách đến giám sát Đội ngũ nhân viên được coi là yếu tố then chốt, vì vậy Vietcombank chú trọng đào tạo để nâng cao nhận thức về RRTD Quy trình phân bổ nguồn lực trong quản lý RRTD được chia theo tỷ lệ 30% nhận biết và đo lường rủi ro, 35% quản lý rủi ro, và 35% kiểm soát xử lý, giúp kiểm soát rủi ro hiệu quả Hệ thống kiểm soát nội bộ được xây dựng chặt chẽ và ngân hàng đầu tư hàng triệu USD để hoàn thiện công nghệ thông tin phục vụ thu thập dữ liệu và lập báo cáo RRTD định kỳ.
1.3.1.2 quản lý rủi ro tín dụng của Ngân hàng TMCP Á Châu
ACB là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu với tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn thấp nhất trong hệ thống Là ngân hàng tư nhân, ACB áp dụng mô hình phân quyền trong phê duyệt tín dụng, tách biệt giữa chức năng kinh doanh và quản lý rủi ro Các khoản tín dụng lớn được quản lý tại Trung tâm tín dụng, đảm bảo đội ngũ nhân viên quan hệ khách hàng độc lập với nhân viên thẩm định ACB cũng liên kết việc kiểm soát chất lượng tín dụng với chính sách khen thưởng và thăng tiến, đồng thời chú trọng đào tạo nhân viên thông qua trung tâm đào tạo và các lớp tập huấn định kỳ nhằm nâng cao kỹ năng và trình độ chuyên môn.
ACB là một trong những ngân hàng tiên phong tại Việt Nam áp dụng Basel II theo tiêu chuẩn quốc tế, trong đó xây dựng khung chính sách tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) chặt chẽ Ngân hàng thiết lập quy trình tín dụng rõ ràng với sự phân công chức năng cụ thể giữa các phòng ban, tách biệt bộ phận quan hệ khách hàng và bộ phận quyết định tín dụng ACB tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc trong hoạt động tín dụng và liên tục hoàn thiện hệ thống chấm điểm xếp hạng tín dụng trong quá trình thẩm định khách hàng Đồng thời, ngân hàng thực hiện giám sát khoản vay một cách nghiêm túc, thường xuyên đánh giá khách hàng để kịp thời xử lý các tình huống phát sinh RRTD.
1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Nam Đồng Nai
Để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng (RRTD), các ngân hàng Việt Nam cần học hỏi từ những ngân hàng có chất lượng tín dụng cao và áp dụng các tiêu chuẩn của Basel II Những kinh nghiệm từ các ngân hàng này có thể cung cấp những bài học quý giá cho việc cải thiện hoạt động quản lý RRTD tại Việt Nam.
Ngân hàng cần ưu tiên xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) với tính độc lập trong việc xử lý các khoản cho vay giữa cán bộ tín dụng, cán bộ quản lý nợ và cán bộ quản lý RRTD, cán bộ thẩm định Điều này không chỉ giúp hạn chế rủi ro đạo đức mà còn tăng cường tính khách quan và khoa học trong quản lý RRTD.
Đội ngũ nguồn nhân lực cần liên tục được đào tạo và bồi dưỡng kiến thức để nâng cao khả năng đánh giá và phân tích rủi ro tín dụng (RRTD) Việc này sẽ giúp cán bộ thẩm định rủi ro tín dụng và cán bộ rủi ro chuyên trách phát triển kỹ năng chuyên môn, từ đó từng bước xây dựng đội ngũ chuyên gia vững mạnh trong lĩnh vực quản trị RRTD.
Hệ thống công nghệ thông tin đang ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Với tốc độ phát triển công nghệ thông tin nhanh chóng, việc đầu tư và nâng cấp hệ thống này là cần thiết để cải thiện khả năng phân tích, đánh giá và đo lường rủi ro tín dụng, cũng như thực hiện chấm điểm tín dụng hiệu quả hơn.
Chương 1 đã tổng hợp lý thuyết về quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời khảo sát các nghiên cứu trước đó để xác định khoảng trống nghiên cứu và kế thừa những kết quả quan trọng Ngoài ra, chương cũng trình bày kinh nghiệm quản lý rủi ro của một số ngân hàng thương mại có mức độ RRTD thấp, từ đó rút ra bài học cho Agribank CN Nam Đồng Nai Những nội dung này sẽ là cơ sở cho việc đánh giá thực trạng quản lý RRTD tại Agribank.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI
Giới thiệu sơ lược về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - chi nhánh Nam Đồng Nai
Nam - chi nhánh Nam Đồng Nai
2.1.1 Tổng quan về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Agribank, được thành lập vào ngày 26/03/1988 theo Nghị định số 53/HĐBT, là một trong bốn ngân hàng thương mại đầu tiên tại Việt Nam, chuyên cung cấp vốn cho lĩnh vực nông nghiệp Với vai trò chủ đạo trong phát triển kinh tế, Agribank đóng góp quan trọng vào việc đầu tư cho nông nghiệp, nông dân và nông thôn, khẳng định vị thế của mình trong sự phát triển bền vững của đất nước.
Agribank là ngân hàng lớn nhất Việt Nam về vốn, tài sản, đội ngũ nhân viên và mạng lưới hoạt động, với gần 2.400 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc Để nâng cao khả năng cạnh tranh, Agribank liên tục đổi mới và ứng dụng công nghệ ngân hàng, đặc biệt là trong quản lý kinh doanh và phát triển dịch vụ Agribank cũng là ngân hàng đầu tiên hoàn thành Dự án Hiện đại hóa hệ thống thanh toán và kế toán khách hàng (IPCAS) do Ngân hàng Thế giới tài trợ, giúp cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiện đại với độ an toàn cao Hiện tại, Agribank đã vi tính hóa toàn bộ hoạt động từ trụ sở chính đến các chi nhánh, cung cấp dịch vụ chuyển tiền điện tử, thanh toán thẻ tín dụng quốc tế, dịch vụ ATM và thanh toán quốc tế qua mạng SWIFT Agribank phục vụ hàng triệu khách hàng cá nhân và hàng chục ngàn doanh nghiệp, đồng thời có mối quan hệ ngân hàng đại lý lớn nhất Việt Nam với 1.033 ngân hàng đại lý tại 92 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Agribank, với vai trò là ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam, đã nỗ lực không ngừng để đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận Ngân hàng này đóng góp quan trọng vào quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá và phát triển kinh tế của đất nước, đồng thời xây dựng thương hiệu trở thành một trong những ngân hàng uy tín hàng đầu trong nước.
2.1.2 Tổng quan về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Nam Đồng Nai
2.1.2.1 Giới thiệu chung về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Nam Đồng Nai
Agribank CN Nam Đồng Nai được thành lập lần đầu vào ngày 02/10/2013 với tên gọi Agribank Việt Nam CN huyện Long Thành, Đồng Nai Đến ngày 17/05/2018, theo Quyết định số 508/QĐ-HĐTV-TCTL của Hội đồng thành viên Ngân Hàng Nông Nghiệp & phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh đã chính thức đổi tên thành Agribank CN Nam Đồng Nai Tính đến 31/12/2019, Agribank CN Nam Đồng Nai có trụ sở chính tại số 01, đường Trần Phú, khu Phước Hải, thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai, cùng với 4 phòng giao dịch hoạt động trên địa bàn tỉnh Đồng Nai.
Agribank - CN Nam Đồng Nai cung cấp đầy đủ danh mục sản phẩm và dịch vụ của Agribank, tập trung vào việc hỗ trợ các chương trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tại Đồng Nai Các hoạt động chính của Agribank CN Nam Đồng Nai bao gồm việc cung cấp tài chính cho nông dân, hỗ trợ các dự án phát triển nông nghiệp bền vững và thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
* Hoạt động huy động vốn:
Khai thác và nhận tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, có kỳ hạn, cũng như tiền gửi thanh toán từ các tổ chức kinh tế và cá nhân trong nước và quốc tế bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ; đồng thời phát hành kỳ phiếu ngân hàng có mục đích với các thời hạn gửi vốn dưới 12 tháng và trên 12 tháng.
Cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân và hộ gia đình.
Cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn bằng đồng Việt Nam đối với các hộ sản xuất kinh doanh, cho vay tiêu dùng cán bộ công nhân viên.
Cho vay ủy thác và nghiệp vụ ngân hàng chính sách.
Cho vay các chương trình ủy thác bằng vốn đầu tư nước ngoài.
Agribank Việt Nam cung cấp các dịch vụ tài chính bao gồm huy động vốn, cho vay, mua bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế và các dịch vụ ngoại hối khác, tất cả đều tuân thủ theo chính sách quản lý ngoại hối của ngân hàng.
Kinh doanh dịch vụ ngân hàng theo quy định của Luật các Tổ chức tín dụng bao gồm các hoạt động như thu chi tiền mặt, cung cấp dịch vụ thẻ, nhận bảo quản và cất giữ tài sản, chiết khấu giấy tờ có giá, nhận ủy thác và cho vay cho các tổ chức tài chính, tín dụng, cũng như cá nhân trong và ngoài nước Ngoài ra, còn có các dịch vụ ngân hàng khác được Ngân hàng Nhà Nước và Agribank Việt Nam cho phép.
2.1.2.2 Sơ đồ tổ chức và tình hình nhân sự tại Agribank - CN Nam Đồng Nai
Hiện nay, trụ sở chính và các phòng giao dịch của Agribank CN Nam Đồng Nai hoạt động dưới sự quản lý của Ban Giám Đốc, với sự hỗ trợ từ ba Phó Giám Đốc Cơ cấu tổ chức của ngân hàng được thể hiện rõ qua sơ đồ trong hình 2.1.
Mỗi vị trí trong cơ cấu tổ chức đóng vai trò riêng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ chung của ngân hàng Cụ thể:
Ban giám đốc, bao gồm Giám đốc và các Phó giám đốc, có trách nhiệm tổ chức, chỉ đạo và điều hành các nghiệp vụ ngân hàng, đồng thời quản lý và giám sát nhân viên thực hiện đúng các chính sách của Nhà nước và các chủ trương của NHNN cùng Agribank Nam Đồng Nai Họ cũng chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh và các vấn đề liên quan.
Hình 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức tại NHNN & PTNT Việt Nam CN Nam Đồng
Nguồn: Ngân hàng AgriBank Việt Nam-CN Nam Đồng Nai
Phòng kế hoạch kinh doanh.
Bộ phận Tín dụng có nhiệm vụ tư vấn cho Ban Giám đốc về các vấn đề tín dụng, bao gồm lập kế hoạch cho khách hàng vay vốn theo từng quý và năm, đề xuất các yếu tố như đối tượng, lãi suất và điều kiện cho vay trong từng giai đoạn Ngoài ra, bộ phận này tổ chức thực hiện cho vay, xây dựng kế hoạch thu nợ dựa trên khả năng sinh lời của dự án, và đảm bảo thu nợ đúng hạn Họ cũng phát triển hệ thống ghi chép lịch sử và theo dõi thông tin hoạt động của khách hàng nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng Cuối cùng, bộ phận Tín dụng nghiên cứu chính sách tiền tệ và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với bộ phận kế toán để đảm bảo tính chính xác của các số liệu tín dụng.
Bộ phận thanh toán quốc tế thực hiện các nhiệm vụ kinh doanh ngoại hối, bao gồm việc tiếp xúc trực tiếp với các ngân hàng nước ngoài và tổ chức tài chính quốc tế Bộ phận này chịu trách nhiệm mở thư tín dụng (LC) và thực hiện các giao dịch tài trợ thương mại dựa trên các khoản vay, bảo lãnh và L/C đã được phê duyệt, nhằm phục vụ cho các giao dịch thanh toán xuất nhập khẩu của khách hàng Ngoài ra, bộ phận còn tham gia vào việc mua bán ngoại tệ và cung cấp các dịch vụ liên quan đến ngoại tệ.
Phòng kế toán ngân quỹ
Bộ phận kế toán đảm nhiệm việc hạch toán các khoản cho vay và thu nợ bằng nội tệ và ngoại tệ ở các kỳ hạn ngắn, trung và dài hạn Ngoài ra, họ cũng thực hiện hạch toán các giao dịch mua bán đổi ngoại tệ và quản lý thu chi tiền gửi nội tệ, ngoại tệ có kỳ hạn và không có kỳ hạn Các nghiệp vụ liên quan đến thanh toán, bao gồm việc thu chi tiền theo yêu cầu của khách hàng và ghi nhận các khoản thu chi trong ngày, đều được bộ phận này thực hiện để xác định lượng vốn hoạt động của ngân hàng.
Bộ phận ngân quỹ là nơi thực hiện các giao dịch thu chi tiền mặt theo nhu cầu, với sự xác nhận từ phòng kế toán Khách hàng sẽ nhận tiền tại phòng ngân quỹ, trong khi đó, phòng ngân quỹ sẽ kiểm tra số tiền khi các đơn vị mở tài khoản tại ngân hàng.
Chức năng chính của bộ phận này là tham mưu cho Giám đốc trong việc tổ chức nhân sự, bao gồm các nhiệm vụ như đề bạt, bổ nhiệm, thuyên chuyển, tăng lương và tuyển dụng cán bộ viên chức Đồng thời, bộ phận cũng đảm nhiệm công tác hậu cần, bao gồm mua sắm, nâng cấp và sửa chữa, bảo dưỡng tài sản cũng như công cụ lao động, nhằm hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động của Chi nhánh.
Phòng kiểm toán nội bộ:
Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank Nam Đồng Nai giai đoạn 2016-2019
2.2.1 Hoạch định chiến lược quản lý rủi ro tín dụng
Cốt lõi của hoạt động quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) tại Agribank là hoạch định chiến lược QTRRTD, với đối tượng khách hàng chủ yếu là cá nhân và doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Do ngành nông nghiệp tiềm ẩn nhiều rủi ro từ điều kiện tự nhiên và biến động giá cả, RRTD của Agribank cao hơn so với các ngân hàng thương mại khác Agribank xác định hoạt động QTRRTD có vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, xây dựng chiến lược phát triển trung dài hạn và kế hoạch hoạt động hàng năm cho toàn hệ thống Chiến lược này thiết lập mục tiêu cho các hoạt động phát sinh RRTD, kiểm soát phù hợp với năng lực quản lý gắn với chiến lược kinh doanh Theo quy định, chiến lược quản lý RRTD được lập trong khoảng thời gian từ 03 đến 05 năm, đánh giá định kỳ hàng năm và điều chỉnh kịp thời khi có thay đổi về môi trường kinh doanh Agribank sẽ xác định tỷ lệ nợ xấu mục tiêu, chi phí bù đắp RRTD và giảm thiểu RRTD theo từng đối tượng khách hàng và ngành kinh tế.
Dựa trên kế hoạch tổng thể và khả năng hoạt động, Hội sở sẽ phân bổ chỉ tiêu cho các chi nhánh, tạo điều kiện cho Agribank CN Nam Đồng Nai xây dựng kế hoạch hoạt động Các mục tiêu liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng của Agribank Nam Đồng Nai trong giai đoạn nghiên cứu sẽ được xác định rõ ràng.
- Tốc độ tăng trưởng tín dụng hàng năm
- Nhóm ngành nghề chú trọng hoặc hạn chế cấp tín dụng trên địa bàn hoạt động
- Các giới hạn RRTD trong hoạt động cho vay như tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu
Agribank Nam Đồng Nai đặt ra mục tiêu hoạt động hàng năm nhằm định hướng cho tín dụng, điều chỉnh chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng dựa trên thực tế phát triển kinh tế địa phương và khả năng mở rộng khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng đến việc kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD), đảm bảo các chỉ tiêu luôn trong giới hạn cho phép và có xu hướng giảm dần qua các năm (Báo cáo tổng kết của Agribank Nam Đồng Nai, 2019).
Từ năm 2017, Agribank đã triển khai chiến lược QTRRTD với mục tiêu tăng trưởng dư nợ tín dụng 6% so với năm trước, đồng thời kiểm soát tỷ lệ nợ quá hạn dưới 5% và nợ xấu dưới 3% tổng dư nợ Năm 2018, chi nhánh đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng lên 7%, tiếp tục duy trì các tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu theo quy định Đến năm 2019, tốc độ tăng trưởng tín dụng được xác định ở mức 8%, với mục tiêu giảm tỷ lệ nợ quá hạn dưới 5% và nợ xấu xuống dưới 2% Việc xây dựng chiến lược quản lý rủi ro rõ ràng cho từng năm đã giúp chi nhánh thực hiện các bước đi cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra, đồng thời đảm bảo hoạt động tín dụng hàng năm và phục vụ cho mục tiêu dài hạn của chi nhánh.
2.2.2 Tuân thủ các quy định liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng của Agribank
Agribank nhận thức rõ vai trò quan trọng của quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) trong hoạt động ngân hàng, do đó không ngừng hoàn thiện chính sách quản lý RRTD Sự điều chỉnh này phản ánh những thay đổi trong quy định pháp luật và hướng dẫn từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN), nhằm nâng cao hiệu quả quản lý RRTD Trong giai đoạn 2017 - 2019, Agribank tuân thủ các quy định pháp lý như Luật các tổ chức tín dụng số 17/2017/QH14 và các thông tư liên quan của NHNN Đặc biệt, Quyết định số 946/QĐ-HĐTV-QLRR năm 2019 đã thiết lập khung quản lý rủi ro cho Agribank, cung cấp căn cứ pháp lý quan trọng cho việc thực hiện quản lý RRTD trên toàn hệ thống Agribank áp dụng Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và phương pháp tiếp cận tiêu chuẩn dựa trên mô hình 6C để đo lường mức độ RRTD, hiện đang triển khai phương pháp xếp hạng nội bộ theo cách cơ bản.
Agribank CN Nam Đồng Nai cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong Khung quản lý rủi ro do Agribank Hội sở ban hành, nhằm đảm bảo chất lượng tín dụng (CLTD) và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn mà còn đảm bảo an toàn tài chính cho ngân hàng Các nội dung cụ thể liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) tại Agribank Nam Đồng Nai bao gồm việc tuân thủ quy trình tín dụng một cách chặt chẽ.
Quy trình tín dụng tại Agribank CN Nam Đồng Nai bao gồm 6 bước theo quy định của hội sở, cụ thể là: lập hồ sơ đề nghị cấp tín dụng, thẩm định tín dụng, quyết định tín dụng, giải ngân, giám sát tín dụng và thanh lý tín dụng.
Nhân viên chú trọng tư vấn khách hàng trong việc lập và hoàn thiện hồ sơ cấp tín dụng; tuy nhiên, vẫn xảy ra tình trạng thiếu giấy tờ theo quy định Dựa trên Báo cáo kiểm toán nội bộ từ năm 2016 đến 2019, bảng 2.2 tổng hợp số lượng hồ sơ đề nghị cấp tín dụng của khách hàng thiếu giấy tờ cần thiết.
Bảng 2.2: Kết quả kiểm tra tại Agribank Nam Đồng Nai giai đoạn 2016 - 2019
Số lượng hồ sơ thiếu giấy tờ (biên bản họp hội đồng thành viên, giấy đề nghị vay vốn ) 67 78 70 68
Số tiền của các bộ hồ sơ sai sót (tỷ đồng) 1,105 2,220 1,096 1,034
Nguồn: Agribank CN Nam Đồng Nai
Bảng 2.2 chỉ ra rằng việc quản lý hồ sơ đề nghị cấp tín dụng của khách hàng vẫn còn tồn tại nhiều sai sót, mặc dù số lượng hồ sơ thiếu giấy tờ đã giảm nhẹ trong giai đoạn này.
Từ năm 2017 đến 2019, số hồ sơ thiếu giấy tờ đã giảm từ 78 xuống còn 68 Tuy nhiên, việc vẫn còn hồ sơ thiếu giấy tờ trong các đề nghị vay vốn cho thấy rằng nhân viên chưa chú trọng đầy đủ đến việc tuân thủ các quy định về thủ tục giấy tờ trong hoạt động cấp tín dụng.
Thẩm định tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện rủi ro trước khi quyết định cho vay Theo quy định của Agribank, quá trình này cần xác định rõ ràng các yếu tố như người có liên quan của khách hàng, tổng dư nợ cấp tín dụng, cũng như xếp hạng tín nhiệm của khách hàng, bao gồm cả xếp hạng từ các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác.
Đánh giá tính đầy đủ hồ sơ và tình trạng pháp lý của tài sản bảo đảm là rất quan trọng trong quá trình cấp tín dụng có tài sản bảo đảm Đồng thời, việc thẩm định khả năng thực hiện nghĩa vụ cam kết của bên bảo lãnh cũng cần được chú trọng Hoạt động thẩm định tín dụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, với các tờ trình và báo cáo xếp hạng tín nhiệm được thực hiện đầy đủ để làm cơ sở ra quyết định tín dụng Tuy nhiên, một số yếu tố về điều kiện môi trường liên quan đến khoản vay chưa được phân tích kỹ lưỡng, điều này có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá rủi ro của khoản vay (Báo cáo kiểm soát nội Agribank CN Nam Đồng Nai, 2016 - 2019).
Quyết định tín dụng tại Agribank được thực hiện theo quy định nghiêm ngặt, với giám đốc chi nhánh và hội đồng thẩm định chịu trách nhiệm phê duyệt Mọi quyết định phê duyệt phải có biên bản rõ ràng, ghi nhận ý kiến của các thành viên hội đồng và lý do cụ thể cho việc phê duyệt hoặc không phê duyệt Cấp phê duyệt tín dụng được tuân thủ chặt chẽ, với bút phê chi tiết từ các chủ thể có thẩm quyền nhằm quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả Chính sách đảm bảo an toàn trong cấp tín dụng, bao gồm quy định về lãi suất và tài sản bảo đảm, được thực hiện nghiêm túc, với phần lớn các khoản cấp tín dụng có tài sản bảo đảm Điều này giúp ngăn ngừa rủi ro đạo đức từ người vay và tạo nguồn thu nợ thứ hai nếu xảy ra rủi ro.
Trong năm 2019, hoạt động giải ngân theo báo cáo kiểm soát nội bộ không phát hiện sai sót nào, ngoại trừ 2 khoản vay được giải ngân bằng tiền mặt không tuân thủ quy định pháp luật Tất cả các khoản vay còn lại đều được thực hiện qua chuyển khoản, phù hợp với các chứng từ mà khách hàng cung cấp liên quan đến hợp đồng, hóa đơn và chứng từ chứng minh mục đích sử dụng vốn.
Mặc dù công tác giám sát và thanh lý tín dụng đã có những cải thiện, vẫn còn nhiều vấn đề cần khắc phục Theo báo cáo kiểm soát nội bộ, việc kiểm tra định kỳ và bất thường sau giải ngân để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và khả năng trả nợ của khách hàng chưa được thực hiện tốt Số hồ sơ thiếu biên bản kiểm tra đã tăng từ 49 lên 67 trong năm 2019 Công tác tái thẩm định tín dụng cũng chưa nghiêm túc, với nhiều hồ sơ thiếu giấy tờ cần thiết Dữ liệu từ báo cáo cho thấy năm 2017 có 97 hồ sơ thiếu sót, tăng 46 hồ sơ so với 2016, nhưng đã giảm xuống còn 83 hồ sơ vào năm 2018 Đến năm 2019, số hồ sơ thiếu giấy tờ liên quan đến giám sát tín dụng giảm xuống còn 74, cho thấy sự cải thiện trong việc tuân thủ quy định.
Bảng 2.3: Kết quả kiểm tra hồ sơ cấp tín dụng tại Agribank Nam Đồng Nai
Số lượng hồ sơ thiếu biên bản kiểm tra sử dụng vốn 73 85 49 67 12 -36 18
Số lượng hồ sơ thiếu giấy tờ liên quan đến tái thẩm định khoản vay
Nguồn: Agribank CN Nam Đồng Nai
Đánh giá quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank - chi nhánh Nam Đồng Nai58
2.4.1 Những kết quả đạt được
Trong giai đoạn nghiên cứu, chi nhánh đã đạt được một số kết quả như sau về hoạt động quản lý RRTD:
Tỷ lệ nợ xấu của Agribank Nam Đồng Nai đã giảm dần trong giai đoạn nghiên cứu, với mức nợ xấu giữ ổn định ở 2,15 tỷ đồng, thấp hơn nhiều so với kế hoạch năm 2018 và 2019 Đến năm 2019, tỷ lệ nợ xấu chỉ còn 0,1% tổng dư nợ, cho thấy các khoản nợ rủi ro cao được kiểm soát tốt, phản ánh hiệu quả trong hoạt động quản lý rủi ro tín dụng của chi nhánh.
Các khoản nợ xấu và nợ quá hạn của chi nhánh đều được đảm bảo bằng tài sản, điều này giúp chi nhánh có nguồn thu nợ thứ hai, giảm thiểu thiệt hại và tổn thất khi gặp rủi ro.
Yêu cầu tài sản bảo đảm không phải là điều bắt buộc cho tất cả các khoản vay, mà phụ thuộc vào kết quả thẩm định tín dụng và mức độ rủi ro của khoản vay Quyết định yêu cầu tài sản bảo đảm do người ra quyết định tín dụng đưa ra dựa trên xếp hạng tín nhiệm nội bộ Đặc biệt, 100% các khoản nợ quá hạn và nợ xấu tại chi nhánh đều có tài sản bảo đảm, điều này chứng tỏ hiệu quả trong việc nhận diện rủi ro tín dụng trong hoạt động cấp tín dụng Biện pháp này cũng giúp chi nhánh giảm thiểu tổn thất khi xử lý nợ.
Danh mục tín dụng của chi nhánh được đa dạng hóa theo thời hạn, tài sản bảo đảm và ngành nghề, giúp phân tán rủi ro hiệu quả Chi nhánh không chỉ tập trung vào quản lý rủi ro tín dụng đối với từng khoản vay mà còn chú trọng đến rủi ro tín dụng toàn bộ danh mục Cơ cấu tín dụng chủ yếu gồm các khoản nợ ngắn hạn, có tài sản bảo đảm và đa dạng trong nhiều lĩnh vực, cho thấy chi nhánh đã nỗ lực giảm thiểu rủi ro tập trung.
Chi phí trích lập dự phòng rủi ro tín dụng giảm cho thấy chất lượng tín dụng đang được cải thiện, mặc dù nợ quá hạn gia tăng Sự giảm này diễn ra do các khoản nợ có vấn đề đều có tài sản bảo đảm có giá trị lớn hơn nhiều so với dư nợ tại chi nhánh Kết quả là chi nhánh tiết kiệm được chi phí và gia tăng lợi nhuận Những thành tựu này đạt được nhờ vào các chiến lược hiệu quả của chi nhánh.
Xây dựng kế hoạch hoạt động phù hợp với đặc điểm của chi nhánh và chiến lược quản lý RRTD của hệ thống là rất quan trọng Với vai trò là một chi nhánh của Agribank, việc này giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Nam Đồng Nai đã xây dựng kế hoạch hoạt động tín dụng hàng năm dựa trên đặc điểm hoạt động của địa phương và chiến lược quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) từ Hội sở Kế hoạch này bao gồm các chỉ tiêu quan trọng liên quan đến quản lý RRTD, giúp Chi nhánh xác định rõ những nội dung cần thiết trong hoạt động quản trị RRTD nhằm đạt được các mục tiêu đề ra.
Chính sách quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) tại Agribank Nam Đồng Nai được quy định chặt chẽ và rõ ràng, đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị RRTD Các bước quy trình tín dụng được chi tiết hóa, thực hiện phân quyền rõ ràng giữa người thẩm định và người ra quyết định nhằm hạn chế rủi ro xảy ra Ngân hàng thực hiện quá trình nhận diện, phòng ngừa và xử lý RRTD một cách thường xuyên và liên tục cho từng khoản vay, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị RRTD.
Nhân viên Agribank Nam Đồng Nai đã thể hiện ý thức cao trong việc tuân thủ quy định về cấp tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) Dựa trên mục tiêu hoạt động tín dụng hàng năm và việc nhận diện khó khăn, thuận lợi cũng như đặc điểm địa phương, chi nhánh đã chủ động thực hiện các quy định trong chính sách tín dụng và các văn bản hướng dẫn nghiệp vụ Mặc dù vẫn còn một số sai sót, nhưng ý thức thực hiện quy định của nhân viên đã góp phần quan trọng vào kết quả quản lý RRTD của chi nhánh Sự giảm tỷ lệ hồ sơ phát sinh sai sót là minh chứng cho việc nhân viên ngày càng chú trọng đến tuân thủ quy định cấp tín dụng.
Agribank Nam Đồng Nai tập trung vào quản lý rủi ro tín dụng (QTRRTD) không chỉ cho từng khoản vay mà còn cho toàn bộ danh mục tín dụng nhằm phân tán rủi ro hiệu quả Trong chiến lược QTRRTD, ngân hàng thiết lập các chỉ tiêu cụ thể liên quan đến danh mục, bao gồm mức độ tăng trưởng toàn danh mục và chất lượng tín dụng, đồng thời chú trọng đến việc phân tán rủi ro theo cách tiếp cận CTCV, thời hạn và ngành nghề.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng trong quá trình nghiên cứu, chi nhánh vẫn gặp phải một số hạn chế trong hoạt động quản trị rủi ro tín dụng.
Trong giai đoạn 2017 - 2019, nợ quá hạn tại chi nhánh luôn ở mức cao và biến động liên tục, thường vượt quá kế hoạch đề ra Kết quả này cho thấy rằng việc kiểm soát chất lượng tín dụng của chi nhánh chưa đạt hiệu quả mong muốn.
Tỷ lệ nợ quá hạn tại chi nhánh đã vượt qua mức giới hạn cho phép, với 8,1% vào năm 2018 Mặc dù con số này đã giảm xuống còn 5,16% vào năm 2019, nhưng vẫn cao hơn mức quy định 5%.
Tài sản bảo đảm của chi nhánh chủ yếu bao gồm bất động sản và phương tiện vận tải, trong đó 90% là bất động sản Mặc dù bất động sản có giá trị cao, nhưng nó tiềm ẩn nhiều rủi ro như rủi ro pháp lý, giấy tờ, quy hoạch và tính thanh khoản thấp Chi nhánh cũng nhận tài sản bảo đảm là phương tiện vận tải, góp phần vào sự đa dạng hóa tài sản bảo đảm cho các khoản vay.
Khó khăn trong việc kiểm soát tài sản, cùng với khả năng mất giá trị nhanh chóng do khấu hao và sự phát triển công nghệ, làm cho việc thanh lý tài sản để thu hồi nợ trở nên thách thức hơn.