1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

CHUYÊN đề THỰC HÀNH nội TIÊU hóa GAN mật

31 13 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Chuyên Đề Thực Hành Nội Tiêu Hóa Gan Mật
Tác giả Lê Ngô Minh Như
Trường học Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Y Học Cổ Truyền
Thể loại chuyên đề
Năm xuất bản 2022
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 31
Dung lượng 380,03 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I: TỔNG QUAN (7)
    • I. Hệ thống kiểm soát đau (7)
      • 1. Cơ chế tại chỗ (7)
        • 1.1 Adenosine (7)
        • 1.2 Các cytokine (7)
        • 1.3 NO (Nitric oxide) (7)
      • 2. Cơ chế tại tủy sống (8)
      • 3. Cơ chế tại tầng trên tủy sống (8)
        • 3.1 Cảm thụ quan á phiện (9)
        • 3.2 Á phiện nội sinh (9)
        • 3.3 Hệ thống lưới – tủy sống dưới sự chỉ huy của hệ thống á phiện nội sinh (10)
      • 5. Y học thực chứng (12)
    • II. Phương pháp giảm đau bằng thuốc YHHĐ (16)
      • 1. Định nghĩa (16)
      • 2. Phân loại (16)
      • 3. Thang giảm đau 3 bậc của Tổ chức y tế thế giới (16)
      • 4. Cơ chế thuốc hạ sốt – kháng viêm – giảm đau (17)
      • 5. Các nhóm thuốc thường gặp (18)
    • III. Phương pháp giảm đau thuốc YHCT (21)
      • 2. Cơ chế bệnh sinh (21)
      • 3. Một số chứng Đau thường gặp theo YHCT (22)
      • 4. Y học thực chứng (25)

Nội dung

TỔNG QUAN

Hệ thống kiểm soát đau

Hệ thống kiểm soát đau thông qua 4 cơ chế:

- Cơ chế tại tủy sống

- Cơ chế tầng trên tủy

- Cơ chế tại vỏ não

Châm cứu tạo vi tổn thương và kích thích thụ thể thần kinh tại chỗ, từ đó giải phóng các neuropeptide giúp giãn mạch và tăng cường lưu thông cục bộ Bên cạnh đó, phương pháp này còn kích thích sự giải phóng encephalin và endorphin, góp phần vào cơ chế giảm đau hiệu quả Dưỡng bào (mast cell) trong mô liên kết tại chỗ cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình giảm đau của châm cứu.

Adenosine đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào trong tình trạng stress hoặc tổn thương, giúp ngăn chặn tổn thương mô khi thiếu oxy và trong các bệnh lý cấp tính Việc kích hoạt các thụ thể A2A của adenosine dẫn đến các phản ứng chống viêm hiệu quả.

Châm cứu có khả năng chống viêm hiệu quả bằng cách điều chỉnh sự cân bằng giữa các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-1β, IL-2, IL-6 từ tế bào T helper 1 và các cytokine chống viêm như IL-10 từ tế bào T helper 2.

Nitric oxide (NO) là một yếu tố quan trọng trong việc giãn cơ trơn, được sản xuất từ lớp nội mạc của mạch máu NO hoạt động như một tín hiệu giúp giãn các cơ trơn xung quanh, dẫn đến hiện tượng giãn mạch và tăng cường lưu lượng máu Do đó, NO đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện vi tuần hoàn Nghiên cứu cho thấy châm cứu có khả năng kích thích sự sản xuất NO, từ đó giúp giãn mạch và tăng cường tuần hoàn tại chỗ.

2 Cơ chế tại tủy sống

Hệ thống kiểm soát tín hiệu đau được thực hiện ở sừng sau tủy sống, nơi có hàng rào ngăn chặn các tín hiệu Đây là lý thuyết về hệ thống kiểm soát cửa của Melzack và Wall (1965), được Sindou và cộng sự (1979) mô tả một cách đơn giản hơn.

Sợi thần kinh Aδ và sợi C là những loại sợi thần kinh có đường kính nhỏ và ngưỡng kích thích cao, chúng được kích hoạt bởi các tín hiệu đau Những sợi này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hệ thống hoạt hóa của sừng sau tủy sống.

Sợi thần kinh Aꞵ là loại sợi thần kinh lớn với ngưỡng kích thích thấp, chúng đi vào tủy sống qua đường sừng sau Tại điểm này, sợi thần kinh Aꞵ phân nhánh tạo thành một hệ thống phức tạp.

“ức chế” Những tận cùng của những sợi Aδ và sợi C cũng như những tận cùng của sợi

Aβ tiếp xúc với các tế bào của bó sống lưới – thị, là bó thần kinh chịu trách nhiệm về cảm giác đau, và con đường này sẽ được kích hoạt khi ngưỡng kích thích đạt đủ mức độ.

Với một kích thích đủ mạnh, tín hiệu đau sẽ dẫn truyền theo sợi nhỏ gây ức chế các tếbào

SG (Substantia Gelatinosa) kích hoạt tín hiệu đến tế bào T, gây ra cảm giác đau Ngược lại, kích thích vừa phải từ sợi lớn làm kích thích tế bào SG, ức chế tín hiệu từ sợi lớn và sợi nhỏ, giúp giảm đau Hiệu quả giảm đau của châm cứu được giải thích qua hệ thống kiểm soát cổng Melzack và Wall Châm cứu chỉ có tác dụng giảm đau khi tạo cảm giác đắc khí (căng, nặng, tức và không đau) tại vùng châm Các kích thích châm cứu được dẫn truyền qua sợi Aβ, ức chế tín hiệu đau từ sợi Aδ và sợi C, từ đó làm giảm cảm giác đau.

3 Cơ chế tại tầng trên tủy sống

Trong 20 năm qua, những khám phá mới trong lĩnh vực sinh học thần kinh đã chỉ ra vai trò của các chất như cảm thụ quan á phiện và chất á phiện nội sinh Những đường truyền dẫn đến não giữa kích thích và ức chế các chất trung gian trong tủy sống, dẫn đến việc phóng thích các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamin và norepinephrin Quá trình này gây ức chế dẫn truyền đau thông qua cơ chế ức chế trước và sau synap Khi tín hiệu đến vùng dưới đồi và tuyến yên, sẽ kích thích phóng thích hormone ACTH và endorphins tại vỏ thượng thận.

Những cảm thụ quan á phiện được tìm thấy ở những vùng của hệ thần kinh trung ương có liên quan với đau:

- Chất nhày Rolando sừng sau tủy sống

- Chất xám quanh cống Sylvius

Các cảm thụ quan phổ biến bao gồm μ (mu), δ (delta), σ (sigma), κ (kappa) và ε (epsilon), trong đó một số loại cảm thụ quan phù hợp với một số loại á phiện, nhưng hầu hết đều tương thích với tất cả Những cảm thụ quan này không phân bố đồng nhất trong cơ thể, với μ tập trung nhiều ở tủy sống và thân não, và không phải tất cả đều có chức năng giống nhau, chẳng hạn như δ có vai trò trong việc kiểm soát cảm xúc.

Chúng bao gồm các enképhalines và các endorphines

Các enkephaline là chuỗi acid amin được hình thành từ các tiền chất trong hệ thần kinh, tủy thượng thận và não thùy sau Theo Terenius, Proenkephaline A là tiền chất của Leu-enkephaline và Met-enkephaline, trong khi Metenkephaline B là tiền chất của dynorphine, α-neoendorphine và rimorphine Một số tác giả phân biệt dynorphine với enkephaline do dynorphine ít được biết đến và không phân bố giống như enkephaline, đồng thời có ái lực chọn lọc với cảm thụ κ Met-enkephaline và Leu-enkephaline có thời gian sống ngắn do nhanh chóng bị phân hủy bởi enkephalinase.

β-endorphine là một peptide quan trọng, được sản xuất từ ACTH và các hormone melanotropes, tồn tại trong máu trong vài giờ và được phóng thích bởi não thùy trước trong tình trạng stress Chất này được tìm thấy chủ yếu trong hệ thần kinh, đặc biệt là ở hạ khấu não, đồi thị, và hệ thống viền Các opioid nội sinh như enkephalines, dynorphines và β-endorphine có tác dụng giảm đau mạnh mẽ tương tự như opioid ngoại sinh, gắn vào các thụ thể đặc hiệu, chủ yếu là thụ thể μ Hiệu quả giảm đau của chúng khó phân biệt giữa enkephalines và β-endorphine, và tất cả đều bị ức chế bởi naloxone, một chất đối kháng morphine Các opioid nội sinh có thể được coi là hormone, vì trong tình huống stress, β-endorphine được tiết ra cùng với ACTH từ não thùy trước, và enkephalines cùng với adrenaline từ tủy thượng thận Sau khi được tiết ra, chúng gắn vào các thụ thể ở synap thần kinh, giúp kiểm soát cảm giác đau, đồng thời cũng đóng vai trò là hóa chất trung gian biến điệu thần kinh thông qua việc phóng thích các chất trung gian khác như serotonin và dopamin.

3.3 Hệ thống lưới – tủy sống dưới sự chỉ huy của hệ thống á phiện nội sinh

Hệ thống kiểm soát đau hiện nay được coi là hệ thống kiểm soát tầng trên tủy sống, với trung tâm nằm ở chất xám quanh cống Sylvius từ nhị não đến cầu não Kích thích điện liên tục vùng chất xám này và các nhân vùng giữa như nhân raphe magnus cho thấy tác dụng giảm đau mạnh mẽ trên súc vật thí nghiệm mà không làm thay đổi mức độ tỉnh thức hay định hướng hành vi Tiêm chất á phiện vào khu vực này cũng cho kết quả tương tự Từ trung khu chất xám quanh cống Sylvius, các nhánh dẫn truyền đến nhân giữa, chủ yếu là nhân raphe magnus, và từ đây, con đường dẫn truyền chạy xuống sừng sau tủy sống theo bó sau bên, với hoạt chất trung gian là serotonine Serotonine được phóng thích từ sừng sau tủy sống sẽ kích hoạt các sợi thần kinh enkephalinergique tại vùng nhày Rolando, ức chế sự phóng thích chất P, một hoạt chất trung gian trong cảm giác đau Ngoài bó từ nhân raphe magnus, còn có ít nhất hai bó khác cũng có tác dụng ức chế tại sừng sau tủy sống, tất cả đều đi qua thừng sau tủy sống.

Bó 1 hoạt hóa bởi chất xám quanh cống Sylvius, bắt nguồn từ nhân lưới và kéo dài đến sừng sau tủy sống, hoạt động mà không cần sự trung gian của serotonin.

+ Bó 2: nguyên nhân kích hoạt bó này đến nay chưa rõ ràng, đi từ nhân lục đến tận cùng sừng sau tủy sống, hoạt chất trung gian là noradrenaline

Phương pháp giảm đau bằng thuốc YHHĐ

Theo Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế năm 1994, đau được định nghĩa là cảm giác khó chịu và sự chịu đựng về cảm xúc, thường gắn liền với tổn thương tổ chức hoặc mô, hoặc cả hai.

Thuốc giảm đau phân làm 3 nhóm[2]:

Morphine-based pain relievers act as agonists on opioid receptors, including natural options like morphine and codeine, as well as synthetic variants such as pethidine and methadone Additionally, there are mixed agonist-antagonists and partial agonists targeting opioid receptors, including pentazocine, nalorphine, and methadone Pure antagonists, like naloxone and naltrexone, function solely on opioid receptors to counteract the effects of opioids.

- Thuốc giảm đau không phải morphin: paracetamol và thuốc chống viêm không steroid

- Thuốc giảm đau hỗ trợ: là những thuốc có tác dụng làm tăng hiệu quả giảm đau hoặc giảm nhẹ tác dụng không mong muốn của các thuốc trên

3 Thang giảm đau 3 bậc của Tổ chức y tế thế giới

Bắt đầu điều trị đau, người bệnh có thể sử dụng thuốc giảm đau bậc 1 kết hợp với các thuốc hỗ trợ Nếu cơn đau không giảm, có thể chuyển sang thuốc giảm đau bậc 2, và nếu cần thiết, tiếp tục với thuốc giảm đau bậc 3.

- Bước đầu tiên Đau nhẹ: thuốc giảm đau không opioid như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc acetaminophen có hoặc không có tá dược

- Bước thứ hai Đau vừa phải: opioid yếu (hydrocodone, codeine, tramadol) có hoặc không có thuốc giảm đau không opioid, và có hoặc không có tá dược

Bước thứ ba trong quản lý đau là sử dụng opioid mạnh như morphin, methadone, fentanyl, oxycodone, buprenorphine, tapentadol, hydromorphone và oxymorphone Phương pháp này có thể kết hợp với thuốc giảm đau không opioid và thuốc bổ trợ tùy theo mức độ đau dữ dội và dai dẳng của bệnh nhân.

4 Cơ chế thuốc hạ sốt – kháng viêm – giảm đau

* Cơ chế giảm đau nhóm thuốc không phải morphin[2]

Cơ chế chính của quá trình này là ức chế enzym cyclooxygenase, dẫn đến giảm tổng hợp prostaglandin - các chất trung gian hóa học làm tăng và kéo dài đáp ứng viêm ở mô sau tổn thương Khi màng tế bào bị tổn thương, phospholipid màng được giải phóng và chuyển thành acid arachidonic dưới tác dụng của phospholipase A2 Acid arachidonic sau đó được chuyển hóa thành leucotrien qua lipooxygenase, gây co khí quản, và thành PGE2, prostacyclin (PGI2) và thromboxan A2 (TXA2) qua cyclooxygenase, có vai trò trong viêm và đau, cũng như tác động đến sự ngưng kết tiểu cầu Việc ức chế COX giúp làm giảm các phản ứng viêm.

COX-1 là một enzym quan trọng giúp duy trì hoạt động sinh lý bình thường của tế bào và có mặt ở hầu hết các mô như thận, dạ dày, nội mạc mạch, tiểu cầu, tử cung và tinh hoàn Enzym này tham gia vào quá trình sản xuất các prostaglandin (PG) có tác dụng bảo vệ, bao gồm Thromboxan A2 trong tiểu cầu, Prostacyclin (PGI2) tại nội mạc mạch, và PGE2 tại niêm mạc dạ dày và thận.

COX-2 là enzyme có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình viêm, thường hiện diện với nồng độ thấp ở hầu hết các mô Tuy nhiên, trong các tế bào tham gia phản ứng viêm, nồng độ COX-2 có thể tăng cao gấp 80 lần do các tác nhân kích thích viêm gây ra sự cảm ứng và hoạt hóa mạnh mẽ enzyme này.

Thuốc kháng viêm giảm đau nonsteroid là các phân tử ưa lipid, có khả năng thẩm thấu vào màng tế bào và màng ty thể, đặc biệt là trong bạch cầu đa nhân Chúng có tác dụng ức chế các enzym trong thể tiêu bào, giảm sản xuất gốc tự do, ngăn chặn sự ngưng kết và kết dính của bạch cầu đa nhân trung tính, đồng thời ức chế các chức năng màng của đại thực bào như NADPH oxidase, phospholipase C, protein G và sự vận chuyển anion qua màng.

* Cơ chế thuốc giảm đau morphin[3]

Tác dụng đặc hiệu trên receptor opioid và bị mất tác dụng bởi chất đối kháng là naloxon và naltrexon

Tác dụng giảm đau mạnh, chọn lọc và nội tạng

Có tác dụng an thần và gây ngủ

Gây ức chế hô hấp

Làm giảm nhu động ruột

Gây sảng khoái và gây nghiện

Các receptor của opioid đều cặp đôi với protein G, khi các opioid gắn vào các receptor opioid làm kích thích receptor này, gây ức chế adenylcyclase

5 Các nhóm thuốc thường gặp

Thuốc Tác dụng và liều lượng

Chỉ định Chống chỉ định

Tác dụng: giảm đau, hạ sốt, chống viêm (liều cao)

- Ở liều thông thường hầu như không có TDP trên đường tiêu hóa, không gây rối loạn đông máu

CĐ cho những người không dùng được Aspirin do có loét tiêu hóa, rối

BN quá mẫn các thành phần thuốc

BN thiếu hụt G6PD xuất hiện hoại tử tế bào gan loạn đông máu

Aspirin[2] - Hạ sốt, giảm đau:

- Tác dụng trên tiểu cầu và đông máu:

Buồn nôn, ù tai, đau đầu, phù nề, mề đay, xuất huyết tiêu hóa, nhiễm độc khi dùng liều>10g, gây chết >20g

Sốt, đau cấp và mạn (viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp,…)

Dự phòng nhồi máu cơ tim, đột quỵ ở những BN có tiền sử bệnh này

Người bệnh cần lưu ý đến các yếu tố nguy cơ như dị ứng với thành phần thuốc, tiền sử mắc hen suyễn, giảm tiểu cầu, chảy máu, và các tình trạng bệnh lý như loét dạ dày tá tràng đang hoạt động, suy tim, suy gan và suy thận.

Meloxicam[2] -Chống viêm mạnh, giảm đau xuất hiện nhanh, nửa giờ sau khi uống

Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn ói, viêm/ loét dạ dày - tá tràng, tăng nhẹ men gan, ngứa, mề đay,…

Dị ứng các thành phần thuốc

Loét/ chảy máu dạ dày, tá tràng

Phụ nữ có thai và cho con bú

1.8g/ ngày/ 4 lần (viêm khớp) Giảm đau: 400mg/ lần/ 4-6 giờ

- Kháng viêm và giảm đau tương tự Asprin

Buồn nôn, ù tai, đau đầu, phù nề, mề đay, loét/ xuất huyết tiêu hóa, nhìn mờ, giảm thị lực, thay đổi nhận cảm màu sắc

Viêm khớp dạng thấp, viêm khớp khác, đau mức độ nhẹ và vừa (Đau đầu, đau răng, đau do kinh nguyệt)

Mẫn cảm thành phần thuốc

Loét dạ dày tá tràng tiến triển

Hen, co thắt phế quản, rối loạn chảy máu, suy gan, suy thận, đang điều trị thuốc chống đông

Celecoxib[2] Kháng viêm, giảm đau mạnh

Mệt mỏi, suy nhược, khó thở, giảm thị lực, tăng cân, buồn nôn, nôn ói, phát ban, mẫn ngứa

Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp người lớn

Mẫn cảm thành phần thuốc, dị ứng Sulfonamid, tiền sử hen suyễn, dị ứng Aspirin hoặc NSAID khác

Kháng viêm, giảm đau, ức chế miễn dịch

Viêm khớp, viêm bao hoạt dịch cấp/ mạn, viêm bao gân, viêm tim cấp, lupus, viêm da, di ứng, điểu trị tạm thời bệnh lý ung thư,…

Nhiễm nấm toàn thân, mẫn cảm thành phần thuốc, các nhóm nguy cơ đặc biệt: trẻ em, tiểu đường, cao huyết áp, bệnh lý lây nhiễm lao, nhiễm virus

Phương pháp giảm đau thuốc YHCT

1 Định nghĩa Đau là cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái trong cơ thể, chia làm 3 mức độ: nhẹ, vừa, dữ dội YHCT đau nhức là một trong những chứng trạng có thể xuất hiện trong các bệnh ngoại cảm và nội thương, cũng có thể phát sinh, chỗ nào cũng có thể phát sinh đau nhức, nguyên nhân rất phức tạp[4]

Là do khí huyết không điều hòa, mạch lạc bị ngăn trở

Là do tà khí trì trệ mạch lạc, dinh vệ tổn thương

Khí huyết bất túc, mạch lạc mất sự nuôi dưỡng

Chương “Cử thông luận” trong Nội Kinh Tố Vấn phân chia bệnh lý thành 4 loại cơ bản: Hàn, Nhiệt, Hư, và Thực, tạo thành nền tảng cho việc điều trị Chứng “Đau nhức” xuất hiện trong nhiều bệnh lý và có những biểu hiện đặc trưng khác nhau, bao gồm Đầu thống, Hiếp thống, Phúc thống, và Yêu thống.

3 Một số chứng Đau thường gặp theo YHCT

3.1.1 Bệnh nguyên và bệnh cơ

Do ảnh hưởng của ngoại cảm, tình trạng ẩm thực bất tiết, lao lực quá độ hoặc cảm ngoại tà xâm phạm vào 3 kinh dương có thể dẫn đến chứng Đầu thống Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể kéo dài, gây ra sự ứ đọng đàm mạch, hình thành nên chứng "Đầu phong".

* Do nội thương: do tình chí bất tiết, phòng dục quá độ, ăn uống không điều độ hoặc sau khi bệnh khỏi mà hư yếu[4]

3.1.2 Pháp trị và phương dược

Các biểu hiện của tình trạng này bao gồm đau đầu, sợ lạnh, nghẹt mũi, chảy nước mũi, ho, và cảm giác đau ran ở gáy và lưng Triệu chứng có xu hướng tăng lên khi tiếp xúc với gió lạnh, người bệnh thường thích đắp mền và không cảm thấy khát Ngoài ra, lưỡi có rêu trắng mỏng và mạch đập yếu, nhanh.

- Pháp trị: sơ phong, tán hàn, giải biểu

- Phương dược: Xuyên khung trà điều tán gia giảm

Biểu hiện của tình trạng bệnh bao gồm đau đầu, sợ gió, sốt cao, chảy nước mũi đặc màu vàng, đau họng, tiểu tiện ngắn và có màu đỏ Ngoài ra, bệnh nhân còn có rêu lưỡi vàng mỏng, mạch đập phù sác và cảm giác khát nước, thích uống nước lạnh.

- Pháp trị: Sơ phong tán nhiệt

- Phương dược: Tang cúc ẩm

- Biểu hiện: đau nặng đầu, vị quản bức tức, tay chân nặng mỏi, sắc mặt tối, tiểu tiện ngắn ít hoặc đại tiện lỏng, rêu lưỡi nhớt, mạch nhu

- Pháp trị: sơ phong trừ thấp

- Phương dược: Thần truật thang gia vị thuốc tiêu đàm trục ứ đởm nam tinh, bán hạ, nhũ hương, một dược

- Biểu hiện: thường ngày hay lo nghĩ, bực bội hoặc bỗng nhiên giận dữ thì xuất hiện đau đầu, choáng váng, ngủ không yên, mặt mắt đỏ, mạch huyền

- Pháp trị: Bình can tiềm dương

- Phương dược: Thiên ma câu đằng ẩm

- Biểu hiện: đau đầu, mặt đỏ, miệng khô, táo bón, tiểu tiện đỏ, rêu lưỡi vàng, mạch huyền sác

- Pháp trị: Bình can tả hỏa

- Phương dược: Linh giác câu đằng ẩm

Các biểu hiện của tình trạng sức khỏe bao gồm đau đầu, chóng mặt, ù tai, lưng gối yếu, di tinh ở nam giới, đới hạ ở nữ giới, cảm giác nóng trong người, ngũ tâm phiền nhiệt, đạo hạn, rêu vàng và mạch tế sác.

- Pháp trị: Tư âm bổ thận

- Phương dược: Lục vị địa hoàng hoàn hoặc tả quy hoàn

Các triệu chứng bao gồm đau đầu, chóng mặt, ù tai, và cảm giác yếu ở lưng gối Đối với nam giới, có thể xuất hiện tình trạng di tinh, trong khi phụ nữ có thể gặp vấn đề về đới hạ Bên cạnh đó, sắc mặt thường nhợt nhạt, tay chân lạnh, lưỡi có màu nhạt, và mạch đập trầm khẩn.

- Pháp trị: Ôn bổ thận dương

- Phương dược: Thận khí hoàn hoặc Hữu quy hoàn.[4]

3.2.1 Bệnh nguyên và bệnh cơ

Hàn thấp là tình trạng do yếu tố bên ngoài xâm nhập, thường xảy ra khi làm việc hoặc sinh sống trong môi trường lạnh ẩm Ngoài ra, sự mệt mỏi kéo dài có thể làm suy yếu chính khí, tạo điều kiện cho ngoại tà xâm nhập vào cơ thể.

* Thận hư: thiên quý suy hoặc lao lực quá độ hoặc bệnh nặng lâu ngày không thể nuôi dưỡng tạng phủ.[4]

3.2.2 Pháp trị và phương dược

Đau lưng nặng nề, khó khăn trong việc xoay trở và không giảm khi nghỉ ngơi là những biểu hiện chính của tình trạng này Cơn đau có xu hướng tăng lên khi gặp thời tiết mưa, đặc biệt là mưa dầm Ngoài ra, các triệu chứng đi kèm bao gồm rêu trắng dày, mạch trầm, không có cảm giác khát và khó tiêu trong ăn uống.

- Pháp trị: tán hàn, trừ thống, thông kinh lạc chỉ thống

- Phương dược: Độc hoạt ký sinh thang gia giảm

Biểu hiện của tình trạng này bao gồm lưng và gối mỏi đau âm ỉ, cảm giác mệt mỏi và đau tăng lên, trong khi nghỉ ngơi có thể giúp giảm đau Bên cạnh đó, người bệnh thường gặp khó khăn trong giấc ngủ, cảm thấy phiền nhiệt ở ngũ tâm, lưỡi có màu đỏ với rêu vàng, và mạch đập tế sác.

- Pháp trị: Tư âm bổ thận

- Phương dược: Lục vị địa hoàng hoàn hoặc Tả quy hoàn

- Biểu hiện: lưng gối mỏi đau âm ỉ, mệt mỏi đau tăng, nghỉ ngơi giảm đau, sắc mặt trắng nhợt, mạch trầm tế

- Pháp trị: Ôn dương bổ thận

- Phương dược: Thận khí hoàn hoặc Hữu quy hoàn.[4]

4.1 Nghiên cứu “Tác dụng thuốc thảo dược trong việc giảm đau”, 2020, YunLuo và cộng sự[8] Đau là một trải nghiệm cảm giác và cảm giác khó chịu trong nhiều bệnh và thường do các kích thích dữ dội hoặc gây tổn hại Đau ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và làm tăng chi phí y tế cao Thuốc có đặc tính giảm đau thường được sử dụng để giảm đau, nhưng những loại thuốc phương Tây này có thể bị quá tải bởi các tác dụng phụ bao gồm khả năng chịu đựng và nghiện Thuốc thảo dược có thể cung cấp các biện pháp thay thế để kiểm soát cơn đau Trong tài liệu tổng quan này, sau khi giới thiệu lý thuyết và phương thức điều trị của y học Trung Quốc, nhấn mạnh vào việc áp dụng các loại thảo mộc và công thức thảo dược của Trung Quốc trong việc kiểm soát cơn đau Ba trong số các loại thảo mộc được sử dụng phổ biến nhất, tức là Corydalis yanhusuo, Ligusticum chuanxiong và Aconitum carmichaeli Sau đó, sử dụng phương thuốc y học cổ xưa này, công thức thảo dược Trung Quốc để điều trị các bệnh lý thông thường liên quan đến đau, chẳng hạn như đau đầu / đau nửa đầu, đau ngực, đau bụng, đau thắt lưng, đau thần kinh, viêm xương khớp và đau ung thư, được trình bày Thuốc thảo dược Trung Quốc có thể được coi là một cách tiếp cận bổ sung và tích hợp trong vũ khí trang bị hiện đại để chống lại cơn đau

4.2 Nghiên cứu “Tác dụng giảm đau của Diên Hồ Sách trên mô hình chuột bị đau dây thần kinh sinh ba”, 2010, Jinyu Huang và cộng sự[11]

Mô hình đau dây thần kinh sinh ba ở chuột được thiết lập thông qua tổn thương co thắt mãn tính (CCI) của nhánh dưới ổ mắt của dây thần kinh sinh ba (ION) Nghiên cứu đã thử nghiệm tác dụng của Corydalis yanhusuo, một loại thuốc truyền thống của Trung Quốc, trong việc cải thiện cơn đau Sử dụng phương pháp Western blotting, các nhà nghiên cứu điều tra sự thay đổi của thụ thể cannabinoid CB1 trong trường hợp tổn thương nhánh dưới ổ mắt của dây thần kinh sinh ba (ION-CCI) Để đánh giá ảnh hưởng của nó đối với tác dụng giảm đau của Yanhusuo, thuốc đối kháng thụ thể CB1 AM 251 đã được áp dụng.

Sử dụng dl-THP với liều 2 mg/kg trong phúc mạc đã làm tăng ngưỡng đáp ứng và ngưỡng giới hạn đối với kích thích cơ học trên mô hình chuột ION-CCI Mô hình ION-CCI gây ra sự điều hòa các thụ thể cannabinoid CB1 bên trong Vc Hiệu ứng của Yanhusuo bị đối kháng bởi việc áp dụng AM 251.

Kết luận: Tác dụng giảm đau của Yanhusuo liên quan đến sự tham gia của các thụ thể

CB1, cho thấy rằng Yanhusuo có thể cung cấp một phương pháp điều trị hữu ích cho chứng đau thần kinh sinh ba

4.3 Nghiên cứu “Thuốc thảo dược Trung Quốc chữa đau do ung thư”, 2007, LingXu và cộng sự[10]

Một cuộc tìm kiếm đã được thực hiện để tìm các nghiên cứu lâm sàng được công bố từ năm 1986 đến 2006, nhằm khám phá tác dụng và ứng dụng của thuốc thảo dược Trung Quốc trong việc kiểm soát cơn đau do ung thư Cơ sở dữ liệu CBM đã được sử dụng để thu thập thông tin liên quan.

CMCC, Wanfang và Weipu (có sẵn từ năm 1989) bằng tiếng Trung, cùng với PubMed và EMBASE bằng tiếng Anh, đã được sử dụng để thu thập dữ liệu Chúng tôi chỉ xem xét các báo cáo về các ấn phẩm ban đầu liên quan đến cơn đau do ung thư, dẫn đến tổng cộng 115 bài báo Chất lượng phương pháp luận của các bài báo được đánh giá theo hướng dẫn "Mức độ bằng chứng nghiên cứu về bệnh ung thư trên người trong y học bổ sung và thay thế" của Viện Ung thư Quốc gia.

Ngày đăng: 18/03/2022, 08:11

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w