Câu hỏi: Đối tượng nghiên cứu của kinh tế chính trị MácLênin là gì? Câu hỏi: So sánh sự giống nhau và khác nhau của nền sản xuất hàng hóa và nền sản xuất hàng hóa tự cấp tự túc? Câu hỏi: Trình bày khái niệm hàng hóa và hai thuộc tính của hàng hóa? Câu hỏi: Thuộc tính tự nhiên (giá trị sử dụng) và thuộc tính xã hội (giá trị) thống nhất với nhau như thế nào? Tại sao lại nói hai thuộc tính này lại là sự thống nhất giữa hai mặt đối lập?
Kinh tế chính trị Mác-Lênin tập trung nghiên cứu các mối quan hệ xã hội giữa con người trong quá trình sản xuất và trao đổi Những mối quan hệ này được xem xét trong mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển của lực lượng sản xuất và kiến trúc thượng tầng tương ứng.
- Giống nhau: đều tạo ra của cải vật chất phục vụ nhu cầu của con người và xã hội
Sản xuất hàng hóa tự cấp tự túc: sản phẩm do lao động làm ra để thỏa mãn trực tiếp nhu cầu của người sản xuất
.Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất thấp, phụ thuộc chặt chẽ vào tự nhiên
.Quy mô sản xuất nhỏ lẻ
Ngành sản xuất chính: săn bắt, hái lượm, nông nghiệp, sản xuất nhỏ
Sản phẩm được sản xuất ra để trao đổi hoặc mua bán trên thị trường
.Trình độ phát triển của ll sản xuất: phát triển đến một mức độ nhất định, bớt lệ thuộc vào tự nhiên
.Quy mô sản xuất: mở rộng nâng cao, số lượng sản phẩm vượt khỏi nhu cầu của người sản xuất làm nảy sinh quan hệ trao đổi hàng hóa
.Ngành sản xuất chính: thủ công nghiệp, công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ,
Câu hỏi: Trình bày khái niệm hàng hóa và hai thuộc tính của hàng hóa?
Hàng hóa là sản phẩm lao động có khả năng đáp ứng nhu cầu của con người thông qua hoạt động mua bán Để được coi là hàng hóa, một sản phẩm cần phải đáp ứng ba dấu hiệu cơ bản.
Thứ nhất: sức lao động của con người
Thứ hai: có công dụng thỏa mãn nhu cầu của con người
Thứ ba: thông qua quá trình trao đổi và mua bán ếu một trong ba thì vật phẩm, sản phẩm không được gọi là hàng hóa
*Hai thuộc tính của hàng hóa: Giá trị sử dụng và giá trị của hàng hóa
+Tồn tại trong hàng hóa với tư cách là khả năng
+ Là công dụng của hàng hóa có thể thỏa mãn nhu cầu nào đó của con người
+ Giá trị sử dụng do thuộc tính tự nhiên của hàng hóa quy định cho nên nó là phạm trù vĩnh viễn
+ Giá trị sử dụng của hàng hóa ngày càng được mở rộng vì khoa học-kỹ thuật ngày càng khám phá ra nhiều thuộc tính mới của nó
Giá trị sử dụng của hàng hóa được xác định bởi công dụng của nó, nhằm đáp ứng nhu cầu của con người Những nhu cầu này có thể là nhu cầu tiêu dùng như quần áo và giày dép, hoặc nhu cầu sản xuất như máy móc và nguyên liệu.
+ Bất cứ hàng hóa nào cũng có công dụng nhất định, chính công dụng đó làm cho nó có giá trị sử dụng
+ Giá trị sử dụng của hàng hóa do thuộc tính tự nhiên của nó quy định
- Giá trị của hàng hóa (giá trị): là lao động xã hội của người sản xuất hàng hóa kết tinh trong hàng hóa ấy
Ví dụ: 1m vải kg thóc
Vải và thóc là hai hàng hóa có giá trị sử dụng khác nhau, nhưng chúng có thể trao đổi với nhau Sự tương đồng giữa chúng không nằm ở giá trị sử dụng mà ở khả năng trao đổi, cho thấy sự đa dạng trong nền kinh tế và mối liên hệ giữa các loại hàng hóa.
Cả vải và thóc đều là sản phẩm của lao động, thể hiện sự kết tinh của công sức con người Hao phí lao động không chỉ tạo ra hàng hóa mà còn là nền tảng cho việc trao đổi, từ đó hình thành giá trị của sản phẩm.
Thuộc tính tự nhiên (giá trị sử dụng) và thuộc tính xã hội (giá trị) thống nhất với nhau thông qua mối liên hệ chặt chẽ giữa chức năng và ý nghĩa của sản phẩm trong xã hội Hai thuộc tính này được coi là sự thống nhất giữa hai mặt đối lập, bởi vì giá trị sử dụng phản ánh công dụng thực tiễn của sản phẩm, trong khi giá trị xã hội thể hiện ý nghĩa và giá trị văn hóa của sản phẩm trong bối cảnh xã hội Sự kết hợp này không chỉ giúp sản phẩm tồn tại và phát triển, mà còn tạo ra sự tương tác phong phú giữa người tiêu dùng và các giá trị xã hội.
Hàng hóa bao gồm hai thuộc tính cơ bản: thuộc tính tự nhiên và thuộc tính xã hội, nhưng chúng lại thể hiện sự thống nhất của hai mặt đối lập.
Thuộc tính tự nhiên và thuộc tính xã hội của hàng hóa có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, vì cả hai cùng tồn tại trong một sản phẩm và đều là điều kiện cần thiết cho sự tồn tại của nhau.
Thuộc tính tự nhiên và xã hội trong sản xuất và tiêu dùng luôn thống nhất với nhau, mặc dù có sự đối lập Người sản xuất chú trọng đến giá trị nhưng cũng cần quan tâm đến giá trị sử dụng để tạo ra sản phẩm Ngược lại, người tiêu dùng chỉ quan tâm đến giá trị sử dụng, nhưng để có được giá trị đó, họ phải trả giá trị cho người sản xuất hoặc người bán Trong khi người bán thực hiện giá trị trước giá trị sử dụng, thì người mua lại trải nghiệm giá trị sử dụng trước khi thực hiện giá trị.
Để đo lượng giá trị của hàng hóa, người ta thường sử dụng phương pháp tính toán dựa trên chi phí sản xuất, giá cả thị trường và nhu cầu tiêu dùng Ví dụ cụ thể, một chiếc áo thun có giá trị được xác định bởi chi phí nguyên liệu, lao động và giá bán trên thị trường Các nhân tố ảnh hưởng đến lượng giá trị bao gồm chất lượng sản phẩm, mức độ cạnh tranh, và xu hướng tiêu dùng của khách hàng.
Trả lời: a) Cách đo lượng giá trị hàng hóa
- Để đo lượng giá trị hàng hóa người ta sử dụng lượng thời gian lao động cần thiết để đo
Thời gian lao động cần thiết là khoảng thời gian tối thiểu để sản xuất một hàng hóa, dựa trên các điều kiện trung bình trong xã hội, bao gồm trình độ kỹ thuật, tổ chức quản lý và năng lực của người lao động, cùng với cường độ lao động trung bình.
Công ty may mặc A sản xuất một cái áo trong một giờ, trong khi công ty B sản xuất được hai cái áo cùng thời gian Với giá thị trường mỗi cái áo là 5 đô la, công ty B sẽ có lợi nhuận cao hơn Do đó, công ty B không ngừng nâng cấp kỹ thuật và cải thiện quản lý để tăng cường hiệu quả sản xuất Các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị hàng hóa cũng cần được xem xét.
Năng suất lao động là chỉ tiêu đo lường hiệu quả sản xuất, thể hiện qua số lượng sản phẩm tạo ra trong một đơn vị thời gian Khi năng suất lao động tăng, số lượng sản phẩm tăng lên, dẫn đến giá trị của mỗi đơn vị hàng hóa giảm Do đó, giá trị hàng hóa có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với năng suất lao động.
*Cường độ lao động cho thấy mức độ khẩn trương
Trong một nhà máy, nếu năng suất sản xuất tăng từ 5 sản phẩm lên 10 sản phẩm mỗi giờ, giá trị hàng hóa sẽ giảm một nửa, dẫn đến việc hao phí lao động có lợi Việc giảm hao phí lao động giúp tăng lợi nhuận Để nâng cao năng suất lao động, việc cải thiện trình độ chuyên môn là rất cần thiết.
Có 2 năng suất lao động: năng suất lao động cá biệt và năng suất lao động xã hội Đơn vị: sản phẩm/thời gian, thời gian/sản phẩm
Các nhân tố ảnh hưởng đến năng suất lao động:
Các yếu tố tự nhiên: thiên tai dịch bệnh làm ảnh hưởng đến kinh tế, sức khỏe, thể chất
Người lao động (tình cảm, hứng thú, ) Điều kiện cho quá trình quản lý: công cụ lao động, đối tượng lao động như thế nào,
Trình độ quản lý: quản lý tốt, không tốt, Điều kiện tự nhiên: khí hậu, nhiệt độ,
Là mức độ khẩn trương căng thẳng của công việc
Giá trị của hàng hóa sẽ không đổi
Khi cường độ lao động tăng, số lượng sản phẩm cũng tăng theo, dẫn đến tổng hao phí lao động gia tăng và tổng giá trị sản phẩm tăng Tuy nhiên, giá trị trên mỗi sản phẩm lại không thay đổi.
Công ty A có 100 công nhân trong 1 tháng làm được 1000 sản phẩm thì bằng:
Công ty A có 100 công nhân và trong 15 ngày đã sản xuất được 1000 sản phẩm Mặc dù số lượng sản phẩm tăng lên, nhưng giá trị của mỗi sản phẩm vẫn không thay đổi Điều này cho thấy rằng mức độ khẩn trương và nỗ lực lao động là rất lớn, nhưng giá trị hàng hóa lại tỷ lệ thuận với cường độ lao động.
*Tính chất phức tạp hay giản đơn của hàng hóa:
Công thức lưu thông hàng hóa giản đơn: H-T-H
Công thức lưu thông hàng hóa tư bản: T-H-T’
- Đều cấu thành bởi 2 yếu tố vật chất hàng và tiền
- Đều chứa đựng hai hành vi đối lập mua và bán
- Đều biểu hiện quan hệ kinh tế giữa người mua và người bán
- Lưu thông hàng hóa giản đơn:
+ Bắt đầu bằng việc bán, kết thúc bằng việc mua
+ Điểm mở đầu và kết thúc đều là H, T đóng vai trò trung gian
Hàng hóa trao đổi có giá trị sử dụng khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Người có tiền có khả năng mua được những giá trị sử dụng mà họ mong muốn.
+ Kết thúc ở giai đoạn 2, khi người có tiền mua được giá trị sử dụng
- Lưu thông hàng hóa tư bản:
+ Bắt đầu bằng việc mua, kết thúc bằng việc bán
+ Điểm mở đầu và điểm kết thúc đều là T, H đóng vai trò trung gian
+ Nhằm vào giá trị nhưng không phải giá trị được bảo tồn mà là giá trị tăng thêm
+ Vận động không giới hạn vì mục đích lưu thông của tư bản là sự lớn lên của giá trị, giá trị thặng dư
Công thức chung của tư bản được biểu thị bằng M - H - M', trong đó M là tiền, H là hàng hóa, và M' là tiền nhiều hơn Mâu thuẫn trong công thức này xuất phát từ việc tư bản cần phải chuyển đổi hàng hóa thành tiền, nhưng đồng thời cũng phải duy trì giá trị hàng hóa Chìa khóa để giải quyết mâu thuẫn này nằm ở việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiêu thụ, nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho hàng hóa và đảm bảo lợi nhuận bền vững cho tư bản.
Trả lời: a)Công thức chung của tư bản: T-H-T’(T’ = T + ∆T) b)Mâu thuẫn của công thức chung của tư bản:
- Công thức chung của tư bản: T-H-T' (T’ = T + ∆T) Vậy ∆T xuất hiện từ đâu?
Trong lưu thông, dù trao đổi ngang giá hay không ngang giá thì cũng không tạo ra ∆T
Trong trường hợp trao đổi ngang giá, hình thái giá trị chỉ thay đổi từ T-H và H-T, nhưng tổng giá trị và phần giá trị của mỗi bên tham gia trao đổi trước và sau vẫn giữ nguyên Mặc dù giá trị không thay đổi, nhưng cả hai bên đều thu được lợi ích về giá trị sử dụng.
Trong trường hợp trao đổi không ngang giá, có ba tình huống có thể xảy ra Đầu tiên, khi nhà tư bản bán hàng hóa với giá cao hơn giá trị thực, nhưng sau đó lại cần mua hàng hóa, anh ta sẽ phải chi trả nhiều hơn giá trị thực của sản phẩm đó Hành động bán hàng hóa với giá cao hơn giá trị không tạo ra giá trị thặng dư cho nhà tư bản.
Trong trường hợp nhà tư bản cố gắng mua hàng hóa với giá thấp hơn giá trị thực, điều này cũng không mang lại bất kỳ thặng dư nào Bởi vì khi đến lúc bán, nhà tư bản sẽ phải chấp nhận bán hàng hóa với giá thấp hơn giá trị.
+ Thứ 3, nếu xã hội có một số kẻ lường gạt chuyên mua rẻ, bán đắt thì cái
∆T chỉ có được từ việc chiếm đoạt của người khác, dẫn đến việc người khác mất đi cái mà hắn có Tuy nhiên, tổng giá trị hàng hóa trong xã hội vẫn không thay đổi.
Như vậy, trong lưu thông dù trao đổi ngang giá hay không ngang giá đều không tạo ra giá trị thặng dư cho các nhà tư bản
- Nếu người trao đổi vẫn đứng một mình với hàng hóa của anh ta, thì giá trị của những hàng hóa ấy không hề tăng lên một chút nào
Để tạo ra giá trị mới cho hàng hóa, người sản xuất cần phải đầu tư lao động của mình Ví dụ, người thợ giày đã tạo ra giá trị lớn hơn từ da thuộc bằng cách chế biến thành giày, nhờ vào việc thu hút nhiều lao động hơn Giá trị của đôi giày cao hơn giá trị của da thuộc ban đầu, vì da thuộc không tự tăng giá trị mà phải thông qua lao động Hàng hóa sức lao động đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mâu thuẫn trong công thức chung của tư bản.
- Sức lao động bao gồm thể lực và trí lực của người lao động
- Sức lao động chỉ trở thành hàng hóa khi thỏa mãn 2 điều kiện
+ Người lao động được tự do về thân thể
Người lao động không sở hữu tư liệu sản xuất, do đó họ phải bán sức lao động của mình để tạo ra hàng hóa.
- Sức lao động biến thành hàng hóa là điều kiện quyết định để tiền biến thành tư bản
- Giá trị của hàng hóa sức lao động bao gồm:
+ Giá trị tư liệu sinh hoạt cần thiết (vật chất, tinh thần) để tái sản xuất ra sức lao động
+ Phí tổn đào tạo người lao động
+ Giá trị những tư liệu sinh hoạt cần thiết nuôi con của người lao động
Giá trị của hàng hóa sức lao động được xác định bởi thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất và tái sản xuất sức lao động Điều này có nghĩa là giá trị này phụ thuộc vào mức độ lao động cần thiết để tạo ra và duy trì sức lao động trong xã hội.
Giá trị sử dụng của hàng hóa sức lao động đặc biệt ở chỗ, khác với hàng hóa thông thường, giá trị của nó sẽ tăng lên theo mức độ sử dụng.
- Hàng hóa sức lao động là nguồn gốc sinh ra giá trị và giá trị sử dụng
Câu hỏi: Tư bản cố định là gì? Tư bản lưu động là gì? Căn cứ vào đâu để Mac chia tư bản thành 2 loại tư bản này?
Tư bản cố định là phần tư bản trong sản xuất, tồn tại dưới dạng tư liệu lao động, tham gia toàn bộ vào quá trình sản xuất Giá trị của tư bản cố định chỉ chuyển dần dần vào giá trị sản phẩm theo mức độ hao mòn của nó.
- Hao mòn của tư bản cố định bao gồm
+ hao mòn hữu hình(sự mất đi về giá trị và giá trị sử dụng) do sử dụng và tác dộng của tự nhiên gây ra
Hao mòn vô hình, hay còn gọi là sự mất giá thuần túy, xảy ra do sự gia tăng năng suất lao động và sự xuất hiện của các chế độ tư liệu lao động mới có năng suất cao hơn.
Tư bản lưu động là phần của tư bản sản xuất, bao gồm nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu phụ và sức lao động Giá trị của tư bản lưu động được hoàn lại toàn bộ cho nhà tư bản sau mỗi chu trình sản xuất, khi hàng hóa đã được tiêu thụ.
Mac phân chia tư bản thành hai loại chính: cố định và lưu động, dựa trên cách thức dịch chuyển giá trị của từng bộ phận tư bản trong quá trình sản xuất.
Để giảm thiểu thiệt hại do hao mòn hữu hình và hao mòn vô hình, nhà tư bản cần thực hiện các biện pháp như đầu tư vào công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo trì định kỳ các tài sản vật chất nhằm kéo dài tuổi thọ sử dụng, và áp dụng các chiến lược quản lý tài sản hợp lý Ngoài ra, việc đào tạo nhân viên để nâng cao kỹ năng và nhận thức về giá trị tài sản cũng rất quan trọng, đồng thời cần có chính sách bảo hiểm phù hợp để bảo vệ tài sản khỏi rủi ro Cuối cùng, việc theo dõi và đánh giá thường xuyên tình trạng tài sản sẽ giúp nhà tư bản đưa ra quyết định kịp thời nhằm giảm thiểu thiệt hại.
- Hao mòn hữu hình (sự mất dần về giá trị sử dụng và giá trị) do sử dụng và tác động của tự nhiên gây ra
do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền?
Độc quyền là sự liên kết giữa các doanh nghiệp lớn, chiếm ưu thế trong việc sản xuất và tiêu thụ một số hàng hóa, cho phép họ thiết lập giá cả độc quyền và thu lợi nhuận cao.
Sự phát triển của lực lượng sản xuất, nhờ vào những tiến bộ trong khoa học kỹ thuật, đã thúc đẩy nhanh chóng quá trình tích tụ và tập trung sản xuất, dẫn đến sự hình thành các xí nghiệp lớn.
- Thành tựu khoa học kỹ thuật làm xuất hiện những ngành sản xuất mới có quy mô lớn
- Sự tác động của các quy luật kinh tế làm biến đổi cơ cấu kinh tế theo hướng tập trung sản xuất quy mô lớn
- Cạnh tranh khốc liệt buộc các nhà tư bản tăng quy mô tích lũy, cải tiến kỹ thuật để chiến thắng trong cạnh tranh
- Khoa học kỹ thuật làm hàng loạt các xí nghiệp vừa và nhỏ phá sản thúc đẩy quá trình tích tụ và tập trung tư tưởng
- Sự phát triển hệ thống tín dụng- tư bản chủ nghĩa trở thành đòn bẩy thúc đẩy tập trung sản xuất, ra đời các tổ chức độc quyền
Câu hỏi: Trình bày những đặc điểm cơ bản của chủ nghĩa tư bản độc quyền?
* Tập trung sản xuất và các tổ chức độc quyền:
Tập trung sản xuất là quá trình chuyển đổi từ các xí nghiệp nhỏ, phân tán sang các xí nghiệp lớn với quy mô lao động đông đảo, nhằm tạo ra khối lượng sản phẩm lớn hơn.
Tổ chức độc quyền là sự liên minh giữa các nhà tư bản lớn, nhằm tập trung quyền kiểm soát sản xuất và tiêu thụ một số hàng hóa nhất định Mục tiêu của tổ chức này là đạt được lợi nhuận độc quyền cao, qua đó kiểm soát thị trường và giảm cạnh tranh.
- Những hình thức độc quyền cơ bản: concern, cartel, trust, congolemetate,
* Tư bản tài chính và hệ thống tài phiệt chi phối sâu sắc nền kinh tế:
Tư bản tài chính hình thành từ sự kết hợp giữa tư bản ngân hàng và một số ngân hàng độc quyền lớn, cùng với tư bản của các liên minh độc quyền trong ngành công nghiệp.
Tài phiệt là kết quả của sự phát triển của tư bản tài chính, dẫn đến sự hình thành một nhóm nhỏ các nhà tư bản khổng lồ, những người này chi phối toàn bộ đời sống kinh tế và chính trị của xã hội.
- Thống trị về kinh tế và tài chính, biến nhà nước tư sản thành công cụ để phục vụ lợi ích cho bọn đầu sỏ
Chế độ tham dự thể hiện sự thống trị của các nhà tài chính lớn thông qua việc mua cổ phiếu để kiểm soát các công ty lớn, được gọi là "công ty mẹ" Công ty mẹ này tiếp tục mua cổ phiếu để chi phối các công ty con, và các công ty con lại có quyền kiểm soát các công ty cháu, tạo nên một mạng lưới quyền lực chặt chẽ trong hệ thống doanh nghiệp.
*Xuất khẩu tư bản trở thành phổ biến:
- Xuất khẩu hàng hóa là hoạt động kinh doanh ngoại thương mà hàng hóa của quốc gia này bán cho quốc gia khác
- Xuất khẩu tư bản: là xuất khẩu giá trị ra nước ngoài nhằm mục đích chiếm đoạt giá trị thặng dư ở các nước nhập khẩu tư bản đó
Xuất khẩu tư bản xảy ra do các nước tư bản tích lũy một khối lượng lớn tư bản, dẫn đến tình trạng "tư bản thừa" Trong khi đó, các nước đang phát triển với mức lương thấp và nguyên liệu rẻ nhưng thiếu vốn đầu tư trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư.
- Hình thức của xuất khẩu tư bản: 2 hình thức:
+ Xuất khẩu tư bản trực tiếp: đưa tư bản ra nước ngoài để trực tiếp kinh doanh thu lợi nhuận
+ Xuất khẩu tư bản gián tiếp: xuất khẩu cho vay để thu lợi tức
- Chủ thể của xuất khẩu tư bản: 2 chủ thể:
+ Xuất khẩu tư bản tư nhân do tư bản tư nhân thực hiện
+ Xuất khẩu tư bản nhà nước: nhà nước dùng nguồn vốn từ ngân quỹ của mình để đầu tư vào nước nhập khẩu tư bản
* Sự phân chia thế giới về kinh tế giữa các tập đoàn tư bản độc quyền:
Chủ nghĩa tư bản độc quyền là hình thức chủ nghĩa tư bản trong đó các tổ chức độc quyền thống trị hầu hết các ngành và lĩnh vực của nền kinh tế, từ đó chi phối toàn bộ sự phát triển kinh tế.
Ngày nay, sự phân chia kinh tế toàn cầu đang diễn ra với những biểu hiện mới, nổi bật là xu hướng quốc tế hóa và toàn cầu hóa kinh tế ngày càng gia tăng.
- Sự phân chia thế giới về kinh tế cũng có sự tham gia của các nước đang phát triển nhằm chống lại sức ép của các nước tư bản
* Sự phân chia thế giới về địa lý giữa các cường quốc
Sự phân chia lãnh thổ và sự phát triển không đồng đều giữa các cường quốc tư bản đã tạo ra cuộc đấu tranh gay gắt nhằm đòi lại và phân chia lại lãnh thổ thế giới sau khi đã được chia xong.
Hiện nay, sự phân chia lãnh thổ giữa các cường quốc tư bản đã chuyển sang các cuộc chiến tranh thương mại, sắc tộc và tôn giáo, phản ánh sự thay đổi trong cách thức cạnh tranh và xung đột toàn cầu.
Câu hỏi: Tư bản tài chính là gì? Tài phiệt là gì? Ví dụ về một số tài phiệt?
Tư bản tài chính hình thành từ sự kết hợp giữa tư bản ngân hàng và một số ngân hàng độc quyền lớn, cùng với tư bản của các liên minh độc quyền trong ngành công nghiệp.
Tài phiệt xuất hiện khi tư bản tài chính phát triển, tạo ra một nhóm nhỏ những nhà tư bản giàu có chi phối toàn bộ đời sống kinh tế và chính trị của xã hội.
Câu hỏi: Anh chị hãy trình bày vai trò và hạn chế của xu hướng vận động chủ nghĩa tư bản?
- Thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển nhanh chóng
- Chuyển nền sản xuất nhỏ thành nền sản xuất lớn hiện đại
- Thực hiện xã hội hóa sản xuất
Chủ nghĩa tư bản đã tổ chức lao động theo kiểu công xưởng, từ đó hình thành tác phong công nghiệp cho người lao động và làm thay đổi nề nếp thói quen trong xã hội phong kiến Đồng thời, chủ nghĩa tư bản cũng thiết lập nền dân chủ tư duy, dựa trên việc thừa nhận quyền tự do thân thể của cá nhân.
Kinh tế thị trường là hệ thống kinh tế hoạt động dựa trên cơ chế thị trường, nơi mà mọi quan hệ sản xuất và trao đổi diễn ra thông qua thị trường và bị ảnh hưởng bởi các quy luật của nó Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa không chỉ tuân theo những quy luật này mà còn hướng tới việc phát triển bền vững và công bằng xã hội.
Xã hội mà chúng ta hướng tới là nơi người dân giàu có, đất nước vững mạnh, đảm bảo dân chủ, công bằng và văn minh Tất cả những điều này sẽ được thực hiện dưới sự điều tiết của nhà nước, với sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Câu hỏi: So sánh nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa và kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?
Cả hai đều tuân thủ quy luật thị trường như quy luật cung cầu và quy luật cạnh tranh, đồng thời hoạt động dưới sự điều tiết của chế độ tư bản chủ nghĩa.
+ Tồn tại dưới 2 hình thức sở hữu tư nhân và sở hữu công trong đó sở hữu tư nhân đóng vai trò thống trị
+ Mục tiêu vì lợi nhuận của số ít nhà tư bản dùng bởi giá cả thị trường
+ Cơ sở định giá do thị trường quyết định (quan hệ cung cầu)
+ Có quyền tự do cạnh tranh và tự do kinh doanh
Có ba hình thức sở hữu chính: sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể và sở hữu tư nhân Trong đó, sở hữu nhà nước, hay còn gọi là sở hữu toàn dân, giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
+Mục tiêu không vì lợi nhuận
+ Hệ thống giá cả không theo thị trường mà do ý kiến chủ quan của Nhà nước
Câu hỏi: Lợi ích kinh tế là gì? Quan hệ lợi ích kinh tế là gì?
Lợi ích là sự thỏa mãn nhu cầu thực tế của con người, và để đạt được điều này, cần phải nhận thức rõ ràng về nhu cầu cũng như đặt chúng trong mối quan hệ xã hội tương ứng với trình độ phát triển của nền sản xuất.
Lợi ích kinh tế: là lợi ích vật chất thu được khi thực hiện các hoạt động kinh tế của con người
Quan hệ lợi ích kinh tế là sự tương tác giữa con người, cộng đồng, tổ chức kinh tế và các bộ phận của nền kinh tế, nhằm xác lập lợi ích kinh tế phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và kiến trúc thượng tầng trong từng giai đoạn phát triển xã hội.
Khái niệm cách mạng công nghiệp:
Cách mạng công nghiệp là sự phát triển vượt bậc về chất lượng tư liệu lao động, xuất phát từ các phát minh đột phá trong kỹ thuật và công nghệ Sự kiện này đã dẫn đến những thay đổi căn bản trong phân công lao động xã hội, đồng thời nâng cao năng suất lao động nhờ việc áp dụng rộng rãi các tính năng mới trong kỹ thuật và công nghệ vào cuộc sống.
Có 4 cuộc cách mạng công nghiệp:
- Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cách mạng 1.0): Khởi phát từ nước Anh, bắt đầu từ thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX
- Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cách mạng 2.0): diễn ra vào nửa cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX
- Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (cách mạng 3.0): bát đầu từ khoảng những năm đầu thập niên 60 đến cuối thế kỷ XX
- Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (cách mạng 4.0): xuất hiện lần đầu tại Cộng Hòa Liên Bang Đức vào năm 2011
Câu hỏi: Công nghiệp hóa, hiện đại hóa là gì? Khái quát các mô hình công nghiệp hóa tiêu biểu trên thế giới?
Công nghiệp hóa là quá trình chuyển đổi từ sản xuất xã hội dựa vào lao động thủ công sang sản xuất chủ yếu bằng máy móc, nhằm nâng cao năng suất lao động xã hội.
Hiện đại hóa là quá trình áp dụng các thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến vào sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và quản lý kinh tế - xã hội.
Các mô hình công nghiệp hóa tiêu biểu trên thế giới:
Câu hỏi: Trình bày khái niệm hội nhập kinh tế quốc tế?
Hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình mà một quốc gia kết nối nền kinh tế của mình với nền kinh tế toàn cầu, nhằm chia sẻ lợi ích và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế chung.
Câu hỏi: Trình bày tính tất yếu, khách quan, nội dung và tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến phát triển của Việt Nam?
- Tính tất yếu, khách quan của hội nhập kinh tế quốc tế:
+ Do xu thế khác quan trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế
+ Hội nhập kinh tế là phương thức phát triển phổ biến của các nước, nhất là các nước đang và kém phát triển trong điều kiện hiện nay
- Nội dung hội nhập kinh tế quốc tế:
Để thực hiện hội nhập kinh tế thành công, trước tiên cần chuẩn bị các điều kiện cần thiết Tiếp theo, việc đa dạng hóa các hình thức và mức độ hội nhập kinh tế quốc tế cũng là yếu tố quan trọng.
- Tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế
+ Một là, hội nhập kinh tế quốc tế thực chất là mở rộng thị trường để thúc đẩy thương mại phát triển;
+ Hai là, hội nhập kinh tế quốc tế tạo động lực thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hợp lý, hiện đại và hiệu quả hơn;
+ Ba là, hội nhập kinh tê quốc tê giúp nâng cao trình độ của nguồn nhân lực và tiềm lực khoa học công nghệ quốc gia;
Hội nhập kinh tế quốc tế mở ra cơ hội cho doanh nghiệp trong nước tiếp cận thị trường toàn cầu, nguồn tín dụng và các đối tác quốc tế Đồng thời, quá trình này cũng giúp cải thiện tiêu dùng trong nước, mang đến cho người dân một sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ.
Hội nhập kinh tế quốc tế giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về tình hình và xu hướng phát triển toàn cầu.
Hội nhập kinh tế quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập văn hóa, giúp chúng ta tiếp thu và phát huy những giá trị tinh hoa từ khắp nơi trên thế giới.
+ Tám là, hội nhập kinh tế quốc tế còn tác động mạnh mẽ đến hội nhập chính trị
+ Chín là, hội nhập tạo điều kiện để môi nước tìm cho mình một vị trí thích hợp trong trật tự quốc tế
Hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ góp phần đảm bảo an ninh quốc gia mà còn duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực và toàn cầu, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế xã hội Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, hội nhập kinh tế quốc tế cũng mang lại những tác động tiêu cực cần được xem xét và quản lý hiệu quả.
+ Một là, hội nhập kinh tế quốc tế làm gia tăng sự cạnh tranh gay gắt
+ Hai là, hội nhập kinh tế quốc tế có thể làm gia tăng sự phụ thuộc của nền kinh tế quốc gia vào thị trường bên ngoài
Hội nhập kinh tế quốc tế có thể gây ra sự phân phối không công bằng về lợi ích và rủi ro giữa các quốc gia cũng như các nhóm trong xã hội.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các nước đang phát triển như Việt Nam phải đối mặt với nguy cơ chuyển dịch cơ cấu kinh tế tự nhiên không thuận lợi Bên cạnh đó, quá trình này cũng tạo ra những thách thức cho quyền lực Nhà nước và chủ quyền quốc gia, đồng thời phát sinh nhiều vấn đề phức tạp liên quan đến việc duy trì an ninh và ổn định trật tự, an toàn xã hội.