TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG BỘ MÔN DU LỊCH TIỂU LUẬN MÔN LỊCH SỬ VĂN MINH THẾ GIỚI Lớp: LSUVANMINHTG. ĐỀ TÀI: NHỮNG THÀNH TỰU VỀ KHOA HỌC - KỸ THUẬT, NGHỆ THUẬT KIẾN TRÚC VÀ ĐIÊU KHẮC CỦA ẤN ĐỘ CỔ TRUNG ĐẠI Họ tên: MSV: Lớp: Nguyễn Thị Thùy Trang A35125 LSVM. Giảng viên 1 Giảng viên 2 HÀ NỘI - 2021 MỤC LỤC CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VỀ ẤN ĐỘ CỔ TRUNG ĐẠI..........................1 1.1. Điều kiện tự nhiên và dân cư..............................................................1 1.1.1. Điều kiện tự nhiên.........................................................................1 1.1.2. Dân cư............................................................................................4 1.2. Sơ lược lịch sử Ấn Độ cổ trung đại....................................................4 1.2.1. Thời cổ đại......................................................................................4 1.2.2. Thời trung đại...................................................................................5 CHƯƠNG 2. NHỮNG THÀNH TỰU CHÍNH CỦA VĂN MINH ẤN ĐỘ. 7 2.1. Nghệ thuật............................................................................................7 2.1.1. Hội họa...........................................................................................7 2.1.2. Kiến Trúc........................................................................................8 2.1.3. Điêu khắc......................................................................................14 2.2. Khoa học tự nhiên..............................................................................19 2.2.1. Thiên văn học...............................................................................19 2.2.2. Toán học.......................................................................................19 2.2.3. Vật lý học......................................................................................20 2.2.4. Y học.............................................................................................21 2.3. Tôn giáo..............................................................................................22 2.3.1. Đạo Bà la môn - đạo Hinđu.............................................................22 2.3.2. Đạo Phật...........................................................................................26 KẾT LUẬN ....................................................................................................34 TÀI LIỆU THAM KHẢO................................................................................35 LỜI MỞ ĐẦU Trong quá trình phát sinh, tồn tại, phát triển của thế giới suốt 5000 năm đã xuất hiện nhiều nền văn minh. Từ ngay khi mới xuất hiện con người đã sáng tạo cho mình những nền văn minh từ rất sớm mà cũng khá phát triển. Đó là những bằng chứng cụ thể nhất để những nhà khoa học hiện nay quay lại tìm hiểu, nghiên cứu lịch sử xã hội loài người từ khi mới xuất hiện cho tới ngày nay. Và một trong những nền văn minh cổ có ảnh hưởng rất lớn tới quá trình nghiên cứu đó chúng ta không thể không kể tới văn minh Ấn Độ. Khi con người mới xuất hiện thì họ thường tập trung sinh sống ở các vùng rừng núi cheo leo nhưng cùng với sự phát trong tư duy và thực tiễn của quá trình sản xuất mà họ chuyển tới sống ở các vùng có điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất và sinh hoạt. Lưu vực các con sông là nơi đất đai màu mỡ, nước tưới tiêu thuận lợi giao thông dễ đi lại nên tập trung lượng dân cư đông đúc và lưu vực sông Ấn cũng vậy. Đó là lí do mà ngay từ rất sớm ở đây đã xuất hiện con người sinh sống. Trong quá trình sinh hoạt, sản xuất họ đã tạo ra một nền văn hóa, văn minh của chính mình mà tiêu biểu là việc tìm ra hai thành phố cổ Harappa và Mohenrơ- Đaro đã chứng minh cho sự xuất hiện của nền văn minh lưu vực sông Ấn (cách đây 3000 đến 1500 năm). Sau đó người Aryan đến xâm chiếm Ân Độ đã phá hủy các thành tựu của nền văn minh cổ trên lưu vực sông Ấn để xây dựng nên những nền văn minh mới của mình. Đó chính là một trong những lí do tạo nên sự đa dạng của văn minh Ấn Độ. Cùng với sự phát triển của xã hội nền văn minh Ấn độ ngày càng phát triển rực rỡ ở những góc độ, lĩnh vực và các thời đại khác nhau góp phần vô cùng quan trọng tới sự phát triển của Ấn Độ và thế giới. Chính tử lí do đó mà em quyết định lựa chọn đề tài tìm hiểu “Những thành tựu về khoa học – kỹ thuật, nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ cổ trung đại”.
TỔNG QUAN VỀ ẤN ĐỘ CỔ TRUNG ĐẠI
Điều kiện tự nhiên và dân cư
Ấn Độ, được biết đến như một "tiểu lục địa," nằm ở miền Nam châu Á, với bờ biển phía Đông Nam và Tây Nam giáp Ấn Độ Dương Phía Tây Bắc của Ấn Độ là vùng đồi núi thấp, tiếp giáp với các khu vực Trung Á và Tây Nam Á.
Dãy Himalaya hùng vĩ ở phía Bắc kéo dài 2.600 km, với hơn 40 ngọn núi cao trên 7.000m, tạo thành biên giới tự nhiên giữa Ấn Độ và Trung Hoa Người Ấn Độ cổ tin rằng đây là những “trụ trời” nâng đỡ vòm trời cho nhân gian sinh sống.
Himalaya, trong tiếng Sanxkrít, có nghĩa là “nơi cư trú của tuyết” hay “xứ sở của tuyết” Đối với người Ấn Độ, Himalaya được coi là ranh giới giữa cõi trời và trần gian, là nơi các thần linh cư ngụ Đây cũng là chốn tu hành của những đạo sĩ, nơi họ tìm kiếm sự tĩnh tâm, thiền định và chiêm nghiệm về bản chất vũ trụ và nhân sinh, nhằm tìm ra con đường giải thoát cho chúng sinh khỏi khổ đau và lầm than trong cuộc sống.
+ Thời cổ trung đại, lãnh thổ của Ấn Độ rộng lớn hơn, bao gồm cả các nước Pakixtan, Bănglađét, Nêpan ngày nay.
Ấn Độ là quốc gia lớn thứ bảy thế giới với diện tích 3.280.483 km2 và là quốc gia đông dân thứ hai, chỉ sau Trung Quốc Trên bản đồ, Ấn Độ gần như bao trùm toàn bộ khu vực Nam Á.
+ Địa hình Ấn Độ rất đa dạng: chia làm hai miền Nam và Bắc, lấy dãy núi Vinđya làm ranh giới.
Miền Bắc Ấn Độ nổi bật với hai con sông lớn là sông Ấn và sông Hằng, nơi phát nguyên của một trong những nền văn minh sớm nhất trong lịch sử nhân loại Lưu vực của hai con sông này tạo ra những đồng bằng rộng lớn, phì nhiêu, rất thuận lợi cho nông nghiệp, góp phần phát triển kinh tế Hiện nay, lưu vực sông Ấn và sông Hằng được xem là một trong những vựa lúa quan trọng nhất của thế giới.
Miền cực Bắc Ấn Độ, tỉnh Casơmia, nằm phía Nam là vùng Penjap, nghĩa là "vùng năm sông" với sông Ấn và bốn nhánh chính là Ravi, Thelum, Chenar và Sutleji Các sông lớn như sông Ấn và sông Hằng đều bắt nguồn từ dãy Himalaya nhưng chảy theo hai hướng khác nhau Sông Ấn dài hơn 1.500 km, chảy theo hướng Tây Nam qua vùng Penjap Tây và đổ ra vịnh Ôman Tên Ấn của sông là Sindhu, có nghĩa là "sông", và người Ba Tư đã đổi thành Hinđu, gọi miền Bắc Ấn Độ là Hindustan, nghĩa là "xứ sở các dòng sông" Nơi đây đã chứng kiến sự phát triển của nền văn minh nổi tiếng Môhenjô Đarô và Harappa từ thiên niên kỷ thứ III TCN.
Sông Hằng, được coi là con sông linh thiêng nhất Ấn Độ, bắt nguồn từ dãy Himalaya và chảy qua phía Bắc Ấn Trong huyền thoại, sông Hằng được xem như con gái của Himalaya và là con sông trên trời, chảy dưới chân thần Visnu, do đó có tên gọi Visnupadi Vua Bhagiratha đã từ bỏ ngai vàng để mời sông Hằng từ thiên giới trở về, nhằm thực hiện nguyện vọng của cha mình, tưới mát cho trần gian Sông Hằng không chỉ chảy qua Himalaya mà còn tiếp tục dòng chảy xuống âm phủ, đại diện cho ba thế giới: trên trời là Ngân Hà, ở mặt đất là Hằng.
Sông Hằng, được gọi là Patalaganga dưới âm phủ và Tripathaga vì chảy qua ba thế giới, mang trong mình sức mạnh thanh tẩy huyền diệu đối với người Ấn Độ Những ai có tội khi tắm ở sông Hằng sẽ được trở nên trong sạch Khi đến với sông Hằng, người ta cảm nhận được sự tĩnh tâm, thanh thản, như thể trút bỏ mọi lo âu, cực khổ của cuộc sống Chính vì thế, sông Hằng được tôn vinh như sông Mẹ, với hình ảnh được nhân hoá thành một người phụ nữ cầm bình nước.
Tắm nước sông Hằng đã trở thành một hoạt động tôn giáo thiêng liêng, đặc biệt trong lễ hội Kumbh Mela, thu hút hàng triệu tín đồ đạo Hindu từ khắp nơi về đây để thanh tẩy linh hồn và tìm kiếm sự an ủi Nước sông Hằng không chỉ mang lại sự thanh lọc mà còn được coi là diễm phúc khi nhỏ vào miệng người đã khuất Dòng sông này đã giữ một vị trí quan trọng trong trái tim của Ấn Độ, thu hút con người từ thuở bình minh của lịch sử Câu chuyện về sông Hằng phản ánh nền văn minh và văn hóa Ấn Độ, sự thăng trầm của các triều đại, và những cuộc phiêu lưu của con người trong hành trình tìm kiếm tri thức.
Miền Nam Ấn nằm trên cao nguyên Đêcan rộng lớn, giữa hai dãy núi Đông Ghát và Tây Ghát, kéo dài dọc bờ biển Ấn Độ Dương Khu vực này có nhiều rừng và khoáng sản phong phú, tuy nhiên, các con sông chảy qua cao nguyên có mực nước không ổn định, gây khó khăn cho giao thông và hệ thống thủy lợi.
Ấn Độ có khí hậu rất đa dạng và khắc nghiệt, phản ánh sự phong phú của địa hình nơi đây Ở miền Bắc, dãy Himalaya luôn bị bao phủ bởi tuyết, với gió lạnh và bão tuyết thường xuyên, trong khi mùa hè, băng tan gây ra lũ lụt lớn có thể tàn phá cả khu vực dân cư Ngược lại, miền Nam Ấn Độ lại có khí hậu khô, nóng, với đất đai cằn cỗi.
Ấn Độ là một tiểu lục địa đa dạng với điều kiện tự nhiên và địa lý khắc nghiệt Nơi đây có những dãy núi cao băng giá, rừng rậm âm u, cùng với những bờ biển rực rỡ ánh nắng Ngoài ra, Ấn Độ còn nổi bật với những con sông lớn, đồng bằng phì nhiêu, cao nguyên và sa mạc khô nóng.
Cư dân Ấn Độ đa dạng với nhiều tộc người, chủ yếu được chia thành hai nhóm chính: người Đraviđa sống chủ yếu ở miền Nam và người Aryan, di cư từ vùng Caxpiên, định cư tại miền Bắc Ấn Độ.
Theo nghiên cứu về ngôn ngữ học, khảo cổ học và dân tộc học, Ấn Độ có khoảng 1500 ngôn ngữ khác nhau Hiện nay, chính phủ Ấn Độ công nhận 15 ngôn ngữ chính thức, trong đó tiếng Hinđu được xem là ngôn ngữ dân tộc và tiếng Sanskrít được coi là ngôn ngữ cổ dân tộc.
Sơ lược lịch sử Ấn Độ cổ trung đại
Thời kỳ văn minh lưu vực sông Ấn, từ đầu thiên kỷ III đến giữa thiên kỷ II TCN, còn được gọi là văn hóa Haráppa và Môhenjô Đarô, được đặt tên theo hai thành phố cổ đại này Nền văn minh này thuộc về người Đraviđa, và qua các hiện vật cũng như cấu trúc của hai thành phố, ta thấy xã hội người Đraviđa đã xuất hiện sự phân hoá giai cấp và nhà nước đã được hình thành.
Thời kỳ Vêđa (từ giữa thiên kỷ II đến giữa thiên kỷ I TCN)
Thời kỳ Vêđa trong lịch sử Ấn Độ được ghi lại trong bộ kinh Vêđa, phản ánh sự xuất hiện của người Aryan, những người di cư từ Trung Á vào khoảng năm 1500 TCN Trước khi đặt chân đến Ấn Độ, người Aryan sống trong chế độ thị tộc, du mục và chưa định cư, ở trình độ văn minh thấp hơn so với người Đraviđa Sau khi vào Ấn Độ, họ đã học hỏi kỹ thuật nông nghiệp từ người Đraviđa và bắt đầu xây dựng các quốc gia đầu tiên Trong quá trình này, người Aryan thiết lập chế độ đẳng cấp và sử dụng luật pháp (luật Manu) cùng tôn giáo (đạo Bàlamôn) để bảo vệ hệ thống xã hội của mình Hai yếu tố quan trọng này, chế độ đẳng cấp Vácna và đạo Bàlamôn, đã để lại ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài trong xã hội Ấn Độ.
Từ thế kỷ VI TCN đến thế kỷ IV TCN, Ấn Độ trải qua thời kỳ hình thành các quốc gia sơ kỳ, với sự cạnh tranh quyền lực giữa các vương quốc ở lưu vực sông Hằng Trong giai đoạn này, vương quốc Magađa nổi bật như là vương quốc mạnh mẽ nhất tại Bắc Ấn, thể hiện sự phát triển đáng kể trong lịch sử khu vực.
Năm 327 TCN, sau khi tiêu diệt Ba Tư, quân đội Makêđônia do Alêchxăngđrơ chỉ huy đã tấn công Ấn Độ, tuy nhiên họ đã không thành công.
Ấn Độ từ thế kỷ IV đến thế kỷ II TCN:
Vương triều Môrya (321 – 187 TCN) được sáng lập bởi Sanđra Gúpta, còn gọi là Môrya, sau khi đánh bại quân Makêđônia và giải phóng đất nước Đây là triều đại rực rỡ nhất trong lịch sử Ấn Độ cổ đại, đặc biệt trong giai đoạn thịnh vượng dưới triều đại vua Asôca (273 – 236 TCN), khi Đạo Phật được công nhận là quốc giáo.
Ấn Độ từ thế kỷ II TCN đến thế kỷ IV sau công nguyên:
Sau khi vua Asôca qua đời, vương triều Môrya nhanh chóng suy sụp và nước Magađa dần tan rã, dẫn đến sự diệt vong vào năm 28 TCN Ấn Độ rơi vào tình trạng chia cắt nghiêm trọng, trong khi tộc Cusan từ Trung Á xâm chiếm miền Tây Bắc Ấn Độ và thành lập nước Cusan Dưới triều đại của vua Canixca (78 – 123), người tôn sùng đạo Phật, Phật giáo phát triển mạnh mẽ Tuy nhiên, sau khi Canixca qua đời, nước Cusan ngày càng yếu đi và đến thế kỷ V thì bị diệt vong.
Vương triều Gúp ta (thế kỷ IV - VI) đánh dấu sự hình thành chế độ phong kiến tại Ấn Độ, được coi là “Thời đại cổ điển” trong lịch sử nước này Giai đoạn này không chỉ định hình các phương diện chính trị và xã hội mà còn tạo nên nền văn hóa đặc sắc, góp phần xây dựng bản sắc Ấn Độ.
Vương triều Hác sa, tồn tại từ thế kỷ VII đến thế kỷ XII, đánh dấu thời kỳ phong kiến phân tán ở Ấn Độ Dưới sự trị vì của Hác sa, Ấn Độ đã trở thành một vương quốc mạnh mẽ ở khu vực miền Bắc.
Đến năm 648, khi Hác sa qua đời, quốc gia Bắc Ấn Độ do ông thành lập cũng suy tàn, đánh dấu thời kỳ từ đó cho đến thế kỷ XII, Ấn Độ liên tục phải đối mặt với sự xâm lược của các ngoại tộc Đến năm 1200, toàn bộ miền Bắc Ấn Độ đã bị sáp nhập vào Ápganixtan.
Vương triều Hồi giáo Đêli (1206 – 1526) đánh dấu thời kỳ thống trị của người Hồi giáo tại Ấn Độ Năm 1206, viên tổng đốc từ Ápganixtan đã tách miền Bắc Ấn Độ thành một quốc gia độc lập, tự xưng là vua và chọn Đêli làm thủ đô, tạo nên nước Xuntan Đêli.
Vương triều Môgôn (1526 – 1857) đánh dấu thời kỳ Ấn Độ bị Mông Cổ xâm lược và thống trị Từ giữa thế kỷ XVIII, thực dân Anh bắt đầu tiến hành chinh phục Ấn Độ, dẫn đến việc Ấn Độ hoàn toàn trở thành thuộc địa của Anh vào năm 1849 Vương triều Môgôn chính thức kết thúc vào năm 1857.
NHỮNG THÀNH TỰU CHÍNH CỦA VĂN MINH ẤN ĐỘ 7 2.1 Nghệ thuật
Hội họa
Lịch sử hội họa Ấn Độ cổ trung đại chủ yếu xoay quanh các vị thần tôn giáo và các vị vua, phản ánh sự đa dạng của nghệ thuật trên tiểu lục địa Ấn Độ Nghệ thuật Ấn Độ bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ những bức tranh lớn trong hang Ajanta đến các bức tranh Mughal thu nhỏ và những tấm kim loại trang trí công trình ở Tanjore Các tác phẩm nghệ thuật từ Gandhar-Taxila chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nghệ thuật Ba Tư, trong khi phong cách hội họa phương đông phát triển từ trường phái nghệ thuật Nalanda Hầu hết các tác phẩm hội họa này đều lấy cảm hứng từ các hoạt cảnh trong Thần thoại Ấn Độ.
Kiến Trúc
Cột đá do vua Asôka triều đại Môrya dựng lên là những công trình độc đáo, được khắc chạm các lời huấn dụ của hoàng đế, thể hiện uy quyền và tôn vinh triết lý cai trị của ông Các cột đá này không chỉ là tượng đài kỷ niệm mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc Trong số khoảng 30 cột đá còn tồn tại, cột đá ở Sác-nát được biết đến nhiều nhất.
Cột đá Sác-nát, tọa lạc tại vườn Lộc Dã, được dựng lên để tưởng nhớ nơi Đức Phật Thích Ca đã thực hiện bài giảng đầu tiên về Chuyển pháp luân, truyền tải nội dung Tứ diệu đế Cột này được chế tác từ một phiến đá sa thạch nguyên khối, có chiều cao khoảng 15m, trong đó phần đỉnh cột đạt 2,45m Xung quanh cột được bao bọc bởi một rào chắn, trong khi thân cột có hình dạng tròn, nhẵn và hơi thon dần khi lên cao.
Phần đỉnh cột Sácnát gồm ba bộ phận chính: một trụ hình đoá hoa sen lộn ngược, đỡ bệ đá tròn khắc hình bốn bánh xe và bốn con thú (bò rừng, ngựa, sư tử, voi) Trên cùng là tượng bốn con sư tử dũng mãnh, quay lưng vào nhau, với ánh mắt hướng ra bốn phương Đây được coi là những bức phù điêu và tượng súc vật đẹp nhất trong lịch sử cổ đại Hình ảnh bốn con sư tử này sau đó đã trở thành biểu tượng cho quốc huy của nước Cộng hòa Ấn Độ.
Tháp mộ (stupa) là công trình quan trọng dùng để bảo tồn di vật của Phật, với tiêu biểu là tháp Xansi (Sanchi) ở Trung Ấn, được xây dựng từ thế kỷ III TCN Tháp này cao hơn 16m, có hình dạng nửa quả cầu, được xây bằng gạch và bao quanh bởi lan can có 4 cửa lớn Lan can và cửa tháp được làm bằng đá, được chạm trổ tinh xảo, thể hiện nghệ thuật kiến trúc đặc sắc của thời kỳ đó.
Tháp mộ Stupa, một biểu tượng văn hóa Phật giáo, đã được xây dựng tại Ấn Độ từ triều đại Môrya và các triều đại sau đó, với nhiều kích thước và hình dáng khác nhau Ban đầu, các tháp này được cho là nơi chứa đựng di cốt của Đức Phật, các vị bồ tát, cao tăng và những vị vua theo đạo Phật Không phải tất cả tháp đều chứa hài cốt; nhiều tháp chỉ lưu giữ di vật như áo cà sa, đồ dùng và sách kinh Khu vực San-chi hiện nay còn ba tháp Phật, trong đó Stupa I, hay Đại Stupa, nổi bật với kiến trúc độc đáo và nghệ thuật điêu khắc tinh xảo.
Tháp Sanchi I, được xây dựng dưới triều đại vua Asôka của Môrya, ban đầu được làm bằng gạch và sau đó được ốp đá Hiện nay, tháp cao 15m và có đường kính 353m, bao gồm ba phần chính: một bán cầu biểu trưng cho "quả trứng vũ trụ", một vọng lâu ở trên cùng và một hàng rào bao quanh.
Bán cầu là một khối đá khổng lồ hình nửa quả cam úp sấp, có chỏm hơi dẹt và được xây dựng trên một nền với hành lang viền quanh Trên đỉnh bán cầu, có một vọng lâu hình vuông, được cho là nơi chứa hài cốt Phật Phía trên nóc là một cột với ba phiến đá lớn hình đĩa, tạo thành một chiếc dù nhiều tầng, biểu tượng cho sự tôn nghiêm hoặc dùng để che mưa nắng Xung quanh bán cầu là hàng rào đá gồm 120 cột chống, mở ra bốn cổng hướng Nam, Bắc, Đông và Tây.
Trong bối cảnh hùng vĩ của chiếc tháp, bốn chiếc cổng nổi bật với hai cột đá đứng thẳng và ba xà ngang cong, biểu trưng cho tam thế trong đạo Phật Các cột và thanh của cổng được chạm khắc tinh xảo, thể hiện nghệ thuật điêu khắc đá xuất sắc Trên bức phù điêu, nhiều hình ảnh liên quan đến đạo Phật và tín ngưỡng dân gian xuất hiện, như bánh xe pháp luân, cây bồ đề, và các loài thú như chim ga-ru-đa, rắn na-ga, voi, và sư tử Cổng phía tây nổi bật với những tượng nhỏ của các thần linh, trong khi cổng phía đông có các tượng tiên nữ, thể hiện vẻ đẹp trong sáng và quyến rũ với hình ảnh phụ nữ khỏa thân, dáng đứng uyển chuyển như muốn bay lên.
Chùa Hang, đặc biệt là chùa Hang Ajanta, là một công trình kiến trúc nổi bật được xây dựng từ thế kỷ II TCN đến thế kỷ VIII sau công nguyên Công trình này được khoét sâu vào vách núi đá, với nhiều cột chống vững chãi và được trang trí bằng những bức chạm trổ tinh xảo cùng những bức tranh bích họa tuyệt đẹp.
Chùa hang Ajanta gồm tất cả 29 gian dùng để làm nơi thờ Phật, nơi giảng kinh và nơi ở của các nhà sư.
Từ những thế kỷ trước công nguyên, Ấn Độ đã chứng kiến sự ra đời của các đền chùa hang động độc đáo, được khoét sâu vào núi đá với kỹ thuật kiến trúc và điêu khắc tinh xảo Những công trình này không chỉ được duy trì mà còn phát triển mạnh mẽ qua các thế kỷ đầu công nguyên, kéo dài đến khoảng thế kỷ IX – X Ban đầu, các đền chùa này chủ yếu mang ảnh hưởng của Phật giáo, sau đó mở rộng bao gồm cả các đền chùa của đạo Hinđu và đạo Jaina.
Ở Ấn Độ, có hai loại đền chùa chính, bao gồm điện thờ với thiết kế hình chữ nhật và tịnh xá hay tu viện Các nhà sư, gọi là “tì kheo”, thường đi giảng đạo và khất thực quanh năm, chỉ trở về tịnh xá vào mùa mưa để thảo luận Tịnh xá có cấu trúc gồm một phòng họp hình vuông, ba mặt thông vào các buồng nhỏ dành cho các nhà sư, trong khi mặt trước nối với một hành lang rộng.
Phức hợp chùa hang Ajanta, tọa lạc tại bang Maharashtra, Ấn Độ, là một di tích Phật giáo nổi tiếng toàn cầu, được xây dựng từ thế kỷ II TCN và tiếp tục mở rộng cho đến thế kỷ IX Sau khi Phật giáo suy vong, các chùa hang này bị lãng quên trong gần một thiên niên kỷ giữa rừng núi hoang vu Đến năm 1819, một đoàn người đi săn tình cờ phát hiện ra những hang động này, từ đó chùa hang Ajanta trở nên lừng danh trên toàn thế giới.
Các hang động ở Ajanta được đánh số theo thứ tự, trong đó hang số 9, 10, 19, 26 và 29 là các điện thờ, còn lại là các tịnh xá Những hang động đẹp nhất bao gồm hang số 1, 2, 19 và 26 Đặc biệt, hang động số 6 là một tịnh xá hai tầng Các hang động này nổi bật với nhiều cột đá có dáng thấp và to, được chạm khắc phong phú.
Tại Ajanta, các tượng và phù điêu mang đậm tính chất Phật giáo rất phong phú, với hình ảnh của Phật, Bồ tát và các động vật minh họa cho các Phật thoại Tuy nhiên, điểm nổi bật nhất chính là những bức bích họa màu sắc tuyệt đẹp trên vách đá và trần nhà, thể hiện trình độ nghệ thuật điêu luyện hiếm có.
+ Đền Kailasa thờ thần Siva
Trong thời kỳ Xuntan Đêli và Môgôn, đạo Islam đã trở thành quốc giáo, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều công trình kiến trúc mang đậm ảnh hưởng Trung Á và Tây Á, bao gồm nhà thờ, cung điện và lăng mộ Những đặc điểm nổi bật của kiến trúc Islam giáo trong giai đoạn này là mái tròn, cửa vòm và tháp nhọn, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và ấn tượng cho các công trình.
Tiêu biểu nhất là lăng Taj Mahal được xây dựng vào thế kỷ XVII - một kỳ quan trắng của thế giới Islam giáo.
Điêu khắc
Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ thời cổ trung đại có thể được chia thành hai khuynh hướng lớn: điêu khắc theo đạo Phật và điêu khắc theo đạo Hin-đu Sự phân chia này xuất phát từ hai nguyên nhân chính: thứ nhất, văn hóa Ấn Độ mang đậm chất tâm linh và tôn giáo, ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật điêu khắc; thứ hai, các hình tượng điêu khắc thường được thể hiện qua các phù điêu, với các tôn giáo khác không đạt được nhiều thành tựu tương tự Tuy nhiên, đây chỉ là cách phân chia tương đối nhằm giúp hiểu rõ hơn về nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ thời kỳ này, không mang tính chất chính quy hay truyền thống và chỉ áp dụng cho nghệ thuật điêu khắc.
Điêu khắc theo đạo phật
Nghệ thuật điêu khắc của Ấn Độ gặp nhiều hạn chế trong sự phát triển trong thời gian dài, đặc biệt ở giai đoạn đầu lịch sử, cho đến khi Phật giáo Đại thừa ra đời, giúp xóa bỏ sự phản đối thờ thần tượng Khoảng năm 200 TCN, điêu khắc bắt đầu hồi sinh với các phiến đá chạm nổi xung quanh các stupa và nấm mộ ở Bodh-gaya và Bharhut, lúc này vẫn chỉ là một phần phụ của nghệ thuật kiến trúc Trong suốt quá trình phát triển, điêu khắc giữ vị trí phụ thuộc, ưa chuộng kỹ thuật chạm nổi hơn là kỹ thuật đục tượng Tuy nhiên, nghệ thuật chạm nổi đã đạt đến đỉnh cao tại các đền Jain ở Mathura và các điện Phật ở Amaravai và Ajanta, được coi là “đóa hoa đẹp nhất” của ngành điêu khắc Ấn Độ.
Thời vua Ashoka (273- 237TCN) ở Ấn Độ đã xuất hiện nhiều cột đá (lat)
Dà là nơi Đức Phật Thích Ca đã thuyết pháp bài giảng đầu tiên, nổi bật với chiếc trụ có hình ảnh bốn con sư tử lớn đứng lưng vào nhau trong tư thế tự vệ, mang ảnh hưởng Ba Tư Dưới bốn con sư tử là một trụ ngạch dài chạm trổ tinh xảo, kết hợp hình ảnh con voi và bánh xe luân hồi, biểu trưng cho văn hóa Ấn Độ Phía dưới trụ ngạch là bông sen đá lớn, ban đầu được cho là trang trí Ba Tư, nhưng giờ được công nhận là biểu tượng cổ xưa và đặc trưng nhất của Ấn Độ Bông sen có cánh rủ xuống đất và nhụy rõ ràng, tượng trưng cho vẻ đẹp vũ trụ và được coi là hình ảnh thiêng liêng Hình tượng bốn con sư tử oai vệ hiện nay được sử dụng làm quốc huy của Cộng hòa Ấn Độ.
Tháp Sanchi I, còn gọi là Đại Stupa, được xây dựng từ thế kỷ III trước Công nguyên, là một công trình kiến trúc vĩ đại với chiều cao 15m và đường kính 35m, tượng trưng cho “quả trứng vũ trụ” khổng lồ Công trình này được bao quanh bởi hàng rào và hệ thống cổng được chạm khắc tinh vi, thể hiện bốn hướng đông, tây, nam, bắc với bốn cổng đá, mỗi cổng có hai cột đứng thẳng đỡ ba xà cong, biểu trưng cho tam thể (quá khứ, hiện tại, tương lai) trong giáo lý Phật giáo Các chi tiết chạm nổi trên cột và xà được thực hiện với trình độ điêu luyện, thể hiện sự tài hoa của các nghệ nhân Ấn Độ qua những hình ảnh sống động về thảo mộc, động vật, con người và các vị thần Đặc biệt, những hình ảnh huyền thoại như bánh xe pháp luân và những tín đồ sống khổ hạnh được khắc họa sinh động, thể hiện cảm xúc sâu sắc đối với cái đẹp và cuộc sống.
Ca Mâu Ni ngồi thiền dưới gốc cây bồ đề, thể hiện sự tĩnh lặng và trăn trở trong tâm hồn Tháp Sanchi không chỉ nổi bật với kiến trúc độc đáo mà còn mang âm hưởng của đạo Hindu, thể hiện qua những tác phẩm điêu khắc tinh xảo như hình ảnh nữ thần Yaksi và các tiên nữ khỏa thân Những tác phẩm này phô bày vẻ đẹp trần tục và thánh thiện, cho thấy sự giao lưu giữa điêu khắc Phật giáo và Hindu giáo Thời kỳ này, nghệ thuật Ấn Độ cũng chịu ảnh hưởng của nghệ thuật Hy Lạp, nhưng cuối cùng đã trở về với bản sắc Ấn Độ thuần túy dưới triều đại Gupta Nghệ thuật điêu khắc phát triển mạnh mẽ, với nhiều tác phẩm giá trị ra đời, góp phần làm phong phú thêm văn minh Ấn Độ.
Điêu khắc theo đạo Hin – đu
Trong nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ cổ trung đại, bên cạnh hình tượng Phật, các vị thần trong đạo Hindu như thần Visnu và thần Siva cũng được khai thác phong phú Hình ảnh thần Visnu thường được thể hiện ở tư thế nằm trên rắn Ananta, giữa biển cả mênh mông hoặc cưỡi chim thần Garuda Trong khi đó, thần Siva xuất hiện ở nhiều tư thế khác nhau như tọa thiền, thổi sáo, cưỡi bò thần Nandin, và đặc biệt là nhảy múa trên lưng quỷ lùn với bốn tay cầm báu vật, bàn chân giơ lên giữa vòng lửa Hầu hết các hình tượng thần đều có nhiều mặt, nhiều tay và đôi khi mang những nét rất đáng sợ.
Điêu khắc theo đạo Hin-đu đã đạt được nhiều thành tựu nghệ thuật nổi bật, với các tác phẩm tiêu biểu như bức tượng thần Visnu ở Sultanpur, tượng thần Padmapani được chạm khắc tinh xảo, và tượng thần Siva ba mặt (triều trti) trong hang Elephanta Ngoài ra, tượng đá nữ thần Rukmini tại Nokkas, tượng Natadaja thể hiện cảnh thần Siva múa duyên dáng bằng đồng đỏ, cùng với tượng thần Siva uy nghi ở Perur, đều chứng minh nghệ thuật điêu khắc đã lan tỏa rộng rãi khắp Ấn Độ trong thời kỳ này.
Đền Vishanatha là một công trình tiêu biểu trong kiến trúc Hindu, nổi bật với các họa tiết gợi tình phản ánh chủ đề sinh hoạt tình dục, tuân theo quy luật Kamasutra Những bức phù điêu tinh xảo trên tường không chỉ thể hiện sự tinh tế trong nghệ thuật điêu khắc mà còn khẳng định sự kết nối giữa cuộc sống vật chất và tâm linh trong Hindu giáo Bên cạnh đó, điêu khắc Ấn Độ còn nổi tiếng với các tác phẩm khác như bức phù điêu Ravana lay chuyển núi Kailasa ở Ellora và bức Ganga giáng trần tại khu đền Mahabalipuram, thể hiện trình độ cao của các nghệ nhân trong việc nghiên cứu hình thể con người và tạo ra những tác phẩm độc đáo.
Nữ thần sông Hảng từ trên cao nhìn xuống, mang theo nguồn sống phong phú cho hạ giới, nơi hàng trăm nghìn sinh vật, từ những con voi khổng lồ đến những chú chuột nhắt, cùng tồn tại bên nhau trong sự hòa quyện của thiên nhiên.
Khoa học tự nhiên
Người Ấn Độ cổ đại đã phát triển một hệ thống lịch, trong đó một năm được chia thành 12 tháng, mỗi tháng gồm 30 ngày, tổng cộng là 360 ngày Để điều chỉnh cho sự khác biệt với năm mặt trời, sau mỗi 5 năm, họ sẽ thêm vào một tháng nhuận.
Các kim tự tháp Ai Cập được sắp xếp một cách tỉ mỉ theo hướng ngôi sao Bắc Cực, trong khi đền thờ Amun-Re tại Karnak được căn chỉnh với Mặt Trời vào ngày Đông chí Thiên văn học đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian cho các lễ hội tôn giáo và giờ giấc ban đêm Các nhà chiêm tinh tại đền thờ có khả năng quan sát tinh vi các ngôi sao, cũng như theo dõi sự chuyển động và trỗi dậy của Mặt Trời, Mặt Trăng, các hành tinh và các pha của Mặt Trăng.
Các nhà thiên văn học Ấn Độ cổ đại đã phát hiện ra rằng Trái Đất và Mặt Trăng có hình cầu, đồng thời hiểu rõ quỹ đạo của Mặt Trăng và tính toán được các chu kỳ trăng tròn và trăng khuyết Họ cũng có khả năng phân biệt được năm hành tinh: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ.
Người Ấn Độ đã phát minh ra 10 chữ số, một sáng chế tưởng chừng như bình thường nhưng thực sự vô cùng quan trọng, và hiện nay chúng được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Vào thế kỷ VIII, người Ấn Độ đã học được chữ số Ấn Độ thông qua việc dịch tác phẩm Siddhantas Hệ thống chữ số này sau đó được truyền từ Ả Rập sang châu Âu, dẫn đến việc những chữ số này thường bị nhầm lẫn là chữ số Ả Rập.
Nhà toán học Pháp Laplace đã ca ngợi phát minh của người Ấn Độ về hệ thống chữ số, cho rằng đây là một phép tính tài tình với chỉ mười dấu hiệu biểu thị mọi số lượng Mỗi chữ số có giá trị xác định tại vị trí cụ thể, tạo nên một phát minh thần diệu và quan trọng Dù ngày nay chúng ta quen thuộc với nó, nhưng sự đơn giản của hệ thống này chính là nền tảng giúp toán học trở thành một trong những phát minh có lợi nhất cho nhân loại Thành tựu vĩ đại của người Ấn Độ cổ đại xứng đáng được tôn vinh và tri ân.
Người Ấn Độ cổ đại là những người sáng tạo ra hệ thống chữ số mà hiện nay được gọi là số Ả Rập, với đóng góp quan trọng nhất là khái niệm số không, giúp đơn giản hóa các phép toán Sự phát triển này đã khiến người Tây Âu từ bỏ số La Mã để chuyển sang sử dụng số Ả Rập trong toán học Họ cũng đã tính được căn bậc hai và căn bậc ba, hiểu biết về cấp số, và mối quan hệ giữa ba cạnh trong tam giác, với giá trị Pi được xác định là 3,1416.
Hình học: biết tính diện tích hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác và hình đa giác, biết được quan hệ giữa các cạnh của tam giác vuông.
Các nhà khoa học và triết gia Ấn Độ đã phát triển thuyết nguyên tử, với người sáng lập trường phái Vaisêsica, Kanada, cho rằng mọi vật chất được cấu thành từ các nguyên tử khác nhau, dẫn đến sự đa dạng của chúng Ngược lại, triết gia đạo Jain lại cho rằng tất cả các nguyên tử đều giống nhau, chỉ khác nhau ở cách tổ hợp.
Người Ấn Độ cổ đại đã nhận thức được sức hút của quả đất, điều này được ghi chép trong sách Siddhantas vào thế kỉ V TCN, nêu rõ rằng "Quả đất do trọng lực của nó, hút".
2.2.4 Y học Ấn Độ cổ đại có những thành tựu rất lớn và sớm hơn nhiều so với các nước khác Trong các tập Vêđa đã kể ra rất nhiều thứ bệnh và ngay từ thời bấy giờ, các thầy thuốc Ấn Độ đã biết dùng phẫu thuật để chữa bệnh Từ thế kỉ VI, V TCN, người Ấn Độ đã biết cách chắp xương sọ, cắt màng mắt, mổ bụng lấy thai, lấy sỏi thận v.v
Trong lịch sử y học cổ đại, Xusruta (Sushruta) là một trong những thầy thuốc nổi tiếng nhất, sống vào thế kỷ V TCN Ông không chỉ là một thầy thuốc mà còn là một giảng viên tại trường Y khoa Bênarét Xusruta đã viết một tác phẩm bằng tiếng Xanxcrít, trình bày chi tiết các phương pháp khám và chữa bệnh, bao gồm giải phẫu, sản khoa và cách nuôi trẻ Dù gặp phải sự phản đối từ các tu sĩ Bàlamôn, ông kiên quyết ủng hộ việc mổ thi để nghiên cứu và thực hành Ông cũng là người đầu tiên thực hiện việc ghép da, bằng cách lột một miếng da từ cơ thể để khôi phục vành tai bị cắt đứt.
Saraca, ngự y của vua Canisca trong vương triều Cusan vào thế kỷ II, đã viết tác phẩm y học nổi tiếng mang tên Samhita Quyển sách này không chỉ được dịch sang tiếng Ả Rập mà còn nhiều ngôn ngữ khác, vẫn giữ giá trị tham khảo cho đến ngày nay Trong tác phẩm, ông nhấn mạnh rằng trách nhiệm của người thầy thuốc là chữa bệnh, không nên nghĩ đến lợi ích cá nhân mà chỉ tập trung vào sứ mệnh cứu giúp nhân loại.
Các tập Vêđa là những tác phẩm dược học cổ xưa nhất, chứa đựng hàng trăm loại thuốc thảo mộc Đồng thời, người Ấn Độ cũng đã phát triển kỹ thuật giải phẫu và biết chế tạo thuốc tê để giảm đau cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.
Người Ấn Độ có kiến thức sâu rộng về các lĩnh vực Hóa học, Sinh học và Nông học, điều này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nhiều ngành khoa học khác cũng như các nghề thủ công như luyện thép, nhuộm và thuộc da.
Người Ấn Độ cổ đại đã nghiên cứu sâu về giải phẫu học, bao gồm việc mô tả các dây gân, phương pháp chắp ghép xương sọ, cắt màng mắt và theo dõi sự phát triển của thai nhi Họ để lại hai quyển sách quý giá về những kiến thức này.
Tôn giáo
Ấn Độ, quê hương của hai trong số những tôn giáo lớn nhất thế giới là đạo Hinđu và đạo Phật, còn có các tôn giáo khác như Jain và Xích Tôn giáo đã giữ vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của người dân Ấn Độ suốt hàng ngàn năm qua.
2.3.1 Đạo Bà la môn - đạo Hinđu
Đạo Bàlamôn xuất hiện rất sớm ở Ấn Độ, vào đầu thiên niên kỷ I TCN, khi người Aryan chiếm ưu thế trên bán đảo Ấn Độ và bắt đầu xây dựng các quốc gia đầu tiên Tôn giáo này phát triển từ nền tảng của đạo Vêđa, trở thành hệ thống tôn giáo của xã hội có giai cấp và nhà nước đầu tiên do người Aryan thiết lập tại Ấn Độ.
Đạo Bàlamôn, một tôn giáo không có người sáng lập và tổ chức giáo hội chặt chẽ, hình thành từ sự kết hợp của nhiều tín ngưỡng nguyên thủy Giáo lý cơ bản của đạo này được trình bày trong bộ kinh Vêđa.
Đạo Bàlamôn là một tôn giáo đa thần, trong đó thần Brahma được tôn thờ như Đấng Tối cao, người sáng tạo ra vũ trụ, vạn vật và loài người Bên cạnh Brahma, hai vị thần quan trọng khác là Vishnu, thần Bảo vệ, và Siva, thần Phá hoại.
Đạo Bàlamôn truyền bá thuyết luân hồi và nghiệp báo, cho rằng linh hồn mỗi người là một phần của Brahma, tồn tại vĩnh hằng Khi con người chết, linh hồn sẽ tiếp tục sống và chuyển sinh trong nhiều kiếp khác nhau, với cuộc sống ở kiếp sau phụ thuộc vào hành động, lời nói và suy nghĩ ở kiếp trước Những người sống ngoan đạo, tôn kính các thần và tuân thủ nguyên tắc của đạo Bàlamôn sẽ được tái sinh ở đẳng cấp cao hơn, trong khi những người không tuân thủ sẽ rơi vào tình trạng thấp kém hơn, thậm chí trở thành súc vật Do đó, con người cần nỗ lực trong kiếp này để có kiếp sau tốt đẹp hơn, và giai cấp thống trị Ấn Độ đã lợi dụng niềm tin này để ngăn chặn sự phản kháng của quần chúng.
Đạo Bàlamôn cho rằng sự phân chia đẳng cấp trong xã hội là do ý chí của thần thánh, khiến cho nó tồn tại vĩnh viễn Vì vậy, đạo Bàlamôn trở thành công cụ bảo vệ chế độ đẳng cấp bất bình đẳng trong xã hội Ấn Độ.
Trước khi đạo Bàlamôn hình thành, chế độ đẳng cấp đã xuất hiện trong giai đoạn suy tàn của chế độ công xã nguyên thủy của người Arya, dẫn đến việc toàn bộ cư dân được chia thành 4 đẳng cấp.
- Bàlamôn là đẳng cấp của những người làm nghề tôn giáo
- Ksatơrya là đẳng cấp của các chiến binh
- Vaisya là đẳng cấp của những người bình dân làm nghề chăn nuôi, làm ruộng, thủ công, buôn bán.
- Suđra là đẳng cấp của những người cùng khổ, vốn là con cháu của các bộ lạc bại trận, không có tư liệu sản xuất.
Chế độ đẳng cấp ra đời chủ yếu do sự phân hoá giai cấp, phân công nghề nghiệp và sự phân biệt bộ tộc Các tăng lữ Bàlamôn đã sử dụng uy lực thần linh để giải thích hiện tượng xã hội này Theo Luật Manu, để đảm bảo sự phồn vinh cho toàn thế giới, thần Brahma đã tạo ra các đẳng cấp Braman, Ksatơrya, Vaisya và Suđra từ các phần cơ thể của Ngài.
Trong 4 đẳng cấp ấy, đẳng cấp Bàlamôn có địa vị cao nhất Luật Manu viết: “Do sinh ra từ bộ phận cao quý nhất của thân thể Brahma, do sinh ra sớm nhất, do hiểu biết Vêđa, Bàlamôn có quyền là chúa tể của tất cả các tạo vật ấy”Ngoài Bàlamôn, chỉ có hai đẳng cấp Ksatơrya và Vaisya mới được trở thành tín đồ của đạo Bàlamôn và cả ba đẳng cấp trên được quan niệm là những người sinh hai lần, còn Suđra không được dự các buổi lễ tôn giáo và được quan niệm là những người sinh một lần.
Tế lễ thần thánh là một hoạt động xa xỉ, trong đó lễ hiến sinh thường liên quan đến việc giết hại nhiều trâu bò Các lễ lớn có thể tiêu tốn hàng trăm con trâu bò, với quan niệm rằng lễ càng hoành tráng thì càng nhận được nhiều sự phù hộ từ thần thánh Ban đầu, người ta còn sử dụng tù binh cho các nghi lễ tế lễ, nhưng về sau, việc này đã chuyển sang chỉ giết trâu bò.
Đạo Bàlamôn đã tồn tại và phát triển mạnh mẽ ở Ấn Độ suốt nhiều thế kỷ Tuy nhiên, vào khoảng thế kỷ VI TCN, sự xuất hiện của đạo Phật đã dẫn đến sự suy thoái của đạo Bàlamôn trong một thời gian dài.
Đạo Bàlamôn đã tiến hóa và tiếp thu một số tín điều từ các tôn giáo khác, dẫn đến việc bổ sung thêm kinh kệ và thần thánh, cũng như thay đổi một số lễ nghi, từ đó hình thành nên Ấn Độ giáo (Hinđu giáo).
* Hinđu giáo (Ấn Độ giáo)
Vào thế kỷ VII, đạo Phật bắt đầu suy yếu ở Ấn Độ, trong khi đạo Bàlamôn dần phục hưng Đến thế kỷ VIII, IX, đạo Bàlamôn đã tích hợp nhiều yếu tố mới về đối tượng sùng bái, kinh điển và nghi thức tế lễ, từ đó hình thành nên đạo Hinđu (hay Ấn Độ giáo) Thuật ngữ "Hinđu" có nghĩa là "tôn giáo của người Ấn Độ" và lần đầu tiên được nhà sử học Bácthơ giới thiệu trong cuốn "Tôn giáo Ấn Độ", xuất bản năm 1879.
Giáo lý đạo Hinđu và đạo Bàlamôn có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt trong quan niệm về số phận con người Những khái niệm cốt lõi như luân hồi, nghiệp báo và giải thoát vẫn được duy trì Theo đó, số phận của con người trong kiếp này phụ thuộc vào hành động ở kiếp trước Mặc dù con người có thể đạt được giải thoát khi linh hồn cá nhân hòa nhập vào linh hồn vũ trụ, nhưng điều này là rất khó khăn.
Hinđu giáo là một tôn giáo đa thần, không chỉ tiếp nhận các vị thần của đạo Bàlamôn mà còn sáng tạo ra nhiều thần linh mới Trong số đó, ba vị thần được tôn thờ nhiều nhất là Brama, Visnu và Siva, với sự đề cao đặc biệt dành cho Siva, dẫn đến việc hình thành các giáo phái riêng biệt Đạo Hinđu chia thành hai phái chính: phái thờ thần Visnu và phái thờ thần Siva Trong giai đoạn này, Hinđu giáo phát triển mạnh mẽ ở miền Nam Ấn Độ và sau đó lan rộng ra các vùng Đông Nam Á, đặc biệt là giáo phái Siva.